1 |
|
가계부 |
sổ ghi chép thu chi gia đình
|
2 |
|
가스레인지 [gas range] |
bếp ga
|
3 |
|
가야금 |
Gayageum; đàn gaya
|
4 |
|
가전제품 |
sản phẩm điện gia dụng
|
5 |
|
갈다 |
thay
|
6 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
7 |
|
건강하다 |
khỏe mạnh, khỏe khoắn
|
8 |
|
건설 |
sự xây dựng
|
9 |
|
건전지 |
pin, viên pin, cục pin
|
10 |
|
검소하다 |
giản dị, bình dị
|
11 |
|
겨루다 |
đọ sức, tranh tài
|
12 |
|
견과류 |
các loại hạt
|
13 |
|
결근 |
sự nghỉ làm
|
14 |
|
결제하다 |
thanh toán
|
15 |
|
경리 |
kế toán
|
16 |
|
경의 |
sự kính trọng, lòng kính trọng
|
17 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
18 |
|
경조사 |
việc hiếu hỷ
|
19 |
|
계발 |
sự khai thác, sự phát triển
|
20 |
|
고소 |
sự tố cáo
|
21 |
|
고치다 |
sửa
|
22 |
|
곱다 |
đẹp, thanh tao
|
23 |
|
승부 |
sự thành bại, sự thắng bại
|
24 |
|
공과금 |
chi phí tiện ích
|
25 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
26 |
|
공포증 |
chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi
|
27 |
|
과소비 |
việc tiêu xài quá mức
|
28 |
|
과장 |
trưởng khoa
|
29 |
|
관람 |
sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức
|
30 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
31 |
|
교육비 |
phí giáo dục
|
32 |
|
교체하다 |
chuyển giao, hoán đổi, thay thế
|
33 |
|
구입하다 |
mua, mua vào
|
34 |
|
구체화하다 |
cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa
|
35 |
|
굴비 |
Gulbi; cá đù sọc nâu phơi khô
|
36 |
|
굽히다 |
cúi, khom
|
37 |
|
귀성객 |
khách về quê, khách hồi hương
|
38 |
|
귀찮다 |
phiền phức, bực mình
|
39 |
|
그네뛰기 |
(sự) đu xích đu, chơi xích đu
|
40 |
|
근무 시간 |
thời gian làm việc
|
41 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
42 |
|
기름 |
dầu
|
43 |
|
기사 |
người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
|
44 |
|
기입 |
việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung
|
45 |
|
까다롭다 |
cầu kỳ, rắc rối
|
46 |
|
깜빡하다 |
lấp lánh, nhấp nháy
|
47 |
|
깨물다 |
cắn
|
48 |
|
깨지다 |
bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
|
49 |
|
꺼지다 |
tắt
|
50 |
|
끼우다 |
gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào
|
51 |
|
날개 |
cánh
|
52 |
|
대금 |
cây sáo Daeguem
|
53 |
|
대기업 |
công ty lớn, doanh nghiệp lớn
|
54 |
|
대리 |
sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ
|
55 |
|
대보다 |
so, đọ
|
56 |
|
대보름 |
rằm tháng Giêng
|
57 |
|
대전 |
Daejeon
|
58 |
|
댄스 [dance] |
khiêu vũ
|
59 |
|
댕기 |
Daenggi; dây buộc tóc, vải buộc tóc
|
60 |
|
더욱 |
hơn nữa, càng
|
61 |
|
덕담 |
lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc
|
62 |
|
던지다 |
ném
|
63 |
|
덩어리 |
khối, cục, đám
|
64 |
|
도전하다 |
thách thức, thách đấu, thách đố
|
65 |
|
동료 |
đồng liêu, đồng nghiệp
|
66 |
|
동요 |
sự dao động, sự lắc lư
|
67 |
|
동이 |
Dongi; vại, lọ, bình
|
68 |
|
동지 |
Đông chí
|
69 |
|
동호회 |
hội người cùng sở thích
|
70 |
|
되다 |
sượn, sống
|
71 |
|
뒤처지다 |
rớt lại, tụt lại
|
72 |
|
뒷짐 |
sự chắp tay sau lưng
|
73 |
|
들어오다 |
đi vào, tiến vào
|
74 |
|
등급 |
đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
|
75 |
|
등반 |
việc leo núi, sự leo núi
|
76 |
|
떡국 |
tteokguk, canh tteok
|
77 |
|
떨다 |
run
|
78 |
|
또래 |
đồng niên, đồng trang, đồng lứa
|
79 |
|
또박또박 |
nắn nót, tỉ mỉ, rành mạch
|
80 |
|
레저 [leisure] |
thời gian giải trí, trò giải trí
|
81 |
|
리모컨 [←remote control] |
cái điều khiển, rờ-mốt
|
82 |
|
마땅하다 |
phù hợp, tương xứng
|
83 |
|
마라톤 [marathon] |
marathon
|
84 |
|
마련하다 |
chuẩn bị
|
85 |
|
막다 |
chặn, ngăn, bịt
|
86 |
|
막상 |
bỗng dưng xảy đến
|
87 |
|
만수무강 |
vạn thọ vô cương
|
88 |
|
많이 |
nhiều
|
89 |
|
망가지다 |
bị phá hỏng, bị phá vỡ
|
90 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
91 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
92 |
|
멈추다 |
dừng
|
93 |
|
메모리 [memory] |
dung lượng bộ nhớ
|
94 |
|
명상 |
sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ
|
95 |
|
명세서 |
bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết
|
96 |
|
명절 |
ngày lễ tết, ngày tết
|
97 |
|
모델 [model] |
mẫu
|
98 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
99 |
|
목돈 |
số tiền lớn
|
100 |
|
무상 |
sự vô thường
|
101 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
102 |
|
무이자 |
không lãi suất
|
103 |
|
무효 |
vô hiệu
|
104 |
|
문화 |
văn hóa
|
105 |
|
문화생활 |
đời sống văn hóa
|
106 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
107 |
|
물음 |
sự hỏi, câu hỏi
|
108 |
|
물자 |
vật phẩm thiết yếu, vật tư
|
109 |
|
바다 |
biển
|
110 |
|
반복하다 |
lặp đi lặp lại
|
111 |
|
반죽 |
việc nhào bột, bột nhào
|
112 |
|
반지 |
nhẫn
|
113 |
|
발전시키다 |
làm cho phát triển
|
114 |
|
방안 |
phương án
|
115 |
|
벌초 |
tảo mộ
|
116 |
|
보너스 [bonus] |
tiền thưởng
|
117 |
|
보름달 |
trăng rằm
|
118 |
|
보일러 [boiler] |
nồi hơi, lò hơi
|
119 |
|
부사장 |
phó giám đốc
|
120 |
|
부장 |
trưởng bộ phận, trưởng ban
|
121 |
|
부정 |
(sự) bất chính
|
122 |
|
부채 |
cái quạt
|
123 |
|
부품 |
phụ tùng
|
124 |
|
부하 |
(sự) tải, tải trọng, trọng tải
|
125 |
|
비뚤어지다 |
bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã
|
126 |
|
빚다 |
nặn
|
127 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
128 |
|
사부 |
sư phụ
|
129 |
|
사비 |
chi phí, tiền riêng
|
130 |
|
사원 |
chùa chiền
|
131 |
|
사직서 |
đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc
|
132 |
|
사찰 |
nhà chùa, chùa
|
133 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
134 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
135 |
|
살리다 |
cứu sống
|
136 |
|
상담실 |
phòng tư vấn
|
137 |
|
상담원 |
nhân viên tư vấn, tư vấn viên
|
138 |
|
상류층 |
tầng lớp thượng lưu
|
139 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
140 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
141 |
|
생산적 |
mang tính sản xuất
|
142 |
|
설명서 |
bản giải thích, bản hướng dẫn
|
143 |
|
설빔 |
seolbim; đồ Tết
|
144 |
|
설정하다 |
thành lập, thiết lập, tạo thành
|
145 |
|
성묘 |
(sự) tảo mộ
|
146 |
|
소용없다 |
vô ích, vô dụng
|
147 |
|
소원 |
sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng
|
148 |
|
쇠다 |
đón, ăn, mừng
|
149 |
|
수리비 |
phí sửa chữa
|
150 |
|
수리하다 |
thụ lý
|
151 |
|
수입 |
thu nhập
|
152 |
|
술래 |
người tìm
|
153 |
|
스위치 [switch] |
công tắc điện
|
154 |
|
스테이플러 [stapler] |
cái dập ghim
|
155 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
156 |
|
스트레칭 [stretching] |
sự kéo căng người
|
157 |
|
식당 |
phòng ăn, nhà ăn
|
158 |
|
실시하다 |
thực thi
|
159 |
|
싱크대 [sink臺] |
bồn rửa bát, bồn rửa chén
|
160 |
|
씨름 |
môn đấu vật, sự đấu vật
|
161 |
|
아끼다 |
tiết kiệm, quý trọng
|
162 |
|
악수 |
sự bắt tay
|
163 |
|
안심하다 |
an tâm
|
164 |
|
안테나 [antenna] |
ăng ten
|
165 |
|
알뜰하다 |
căn cơ, tiết kiệm
|
166 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
167 |
|
에너지 [energy] |
năng lượng
|
168 |
|
오곡밥 |
ogokbap; cơm ngũ cốc
|
169 |
|
오래 |
lâu
|
170 |
|
옮기다 |
chuyển
|
171 |
|
용돈 |
tiền tiêu vặt
|
172 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
173 |
|
월급 |
lương tháng
|
174 |
|
유용하다 |
hữu dụng, có ích
|
175 |
|
이동 |
sự di động, sự di chuyển
|
176 |
|
이직 |
sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc
|
177 |
|
인사 |
nhân sĩ
|
178 |
|
입장 |
sự vào cửa
|
179 |
|
작동하다 |
hoạt động, vận hành
|
180 |
|
잠기다 |
được khóa, bị khóa
|
181 |
|
재즈 [jazz] |
nhạc Jazz
|
182 |
|
재충전하다 |
nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện
|
183 |
|
재활용품 |
sản phẩm tái chế
|
184 |
|
쟁반 |
cái khay
|
185 |
|
저금통 |
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
|
186 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
187 |
|
전공 |
việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
|
188 |
|
전근 |
sự chuyển chỗ làm, sự thuyên chuyển công tác
|
189 |
|
전기 |
lời mở đầu
|
190 |
|
전날 |
ngày trước đó, hôm trước đó
|
191 |
|
전력 |
toàn lực
|
192 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
193 |
|
절다 |
ướp
|
194 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
195 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
196 |
|
조상 |
tổ tiên
|
197 |
|
조정 |
sự điều đình
|
198 |
|
조퇴 |
sự nghỉ sớm, sự tan sớm
|
199 |
|
조화 |
vòng hoa
|
200 |
|
주다 |
cho
|
201 |
|
즐기다 |
tận hưởng
|
202 |
|
증권 |
hồ sơ chứng minh, giấy tờ cam kết
|
203 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
204 |
|
직원 |
nhân viên
|
205 |
|
직장 |
cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
|
206 |
|
진정하다 |
chân thành, chân thực
|
207 |
|
찜질방 |
jjimjilbang; phòng tắm xông hơi (kiểu Hàn Quốc)
|
208 |
|
차기 |
kì sau, kì tới
|
209 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
210 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
211 |
|
차장 |
phó ban, phó phòng, chức phó ...
|
212 |
|
창문 |
cửa sổ
|
213 |
|
창의적 |
mang tính sáng tạo
|
214 |
|
첫인상 |
ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên
|
215 |
|
청소기 |
máy hút bụi
|
216 |
|
청하다 |
thỉnh cầu
|
217 |
|
체력 |
thể lực
|
218 |
|
체온 |
nhiệt độ cơ thể
|
219 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
220 |
|
초과 |
sự vượt quá
|
221 |
|
총무부 |
bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính
|
222 |
|
출근 |
sự đi làm
|
223 |
|
충동구매 |
sự mua do kích khích, sự mua do động lòng
|
224 |
|
충분하다 |
đủ, đầy đủ
|
225 |
|
충전 |
sự nạp vào
|
226 |
|
충전기 |
máy sạc pin
|
227 |
|
충전하다 |
nạp vào
|
228 |
|
취미 |
sở thích
|
229 |
|
콘센트 [←concentric plug] |
ổ cắm điện
|
230 |
|
태산 |
núi cao
|
231 |
|
투자하다 |
đầu tư
|
232 |
|
티끌 |
cát bụi
|
233 |
|
팽이치기 |
Paengichigi; trò đánh quay
|
234 |
|
표하다 |
biểu thị, biểu lộ, thể hiện
|
235 |
|
플러그 [plug] |
phích cắm, nút, chốt
|
236 |
|
필터 [filter] |
thiết bị lọc, bộ lọc
|
237 |
|
한식 |
Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực
|
238 |
|
햅쌀 |
gạo đầu năm, gạo đầu vụ
|
239 |
|
햇곡식 |
ngũ cốc đầu năm, ngũ cốc đầu vụ
|
240 |
|
햇과일 |
hoa quả đầu năm, hoa quả đầu vụ
|
241 |
|
헌책방 |
tiệm sách cũ
|
242 |
|
확대되다 |
được khuếch đại, được phóng to
|
243 |
|
활기차다 |
đầy sức sống
|
244 |
|
활동 |
hoạt động
|
245 |
|
활력소 |
nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực
|
246 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
247 |
|
황금 |
hoàng kim, vàng
|
248 |
|
흔들리다 |
rung, lắc
|
249 |
|
흘리다 |
làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
|
250 |
|
흡수하다 |
thấm, ngấm, thấm hút
|
251 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
252 |
|
운영하다 |
Điều hành |
253 |
|
고장 |
sự hư hỏng |
254 |
|
구내 |
bên trong |
255 |
|
구두쇠 |
người keo kiệt, người bủn xỉn |
256 |
|
그만두다 |
bỏ dở, từ bỏ |
257 |
|
기능 |
tính năng |
258 |
|
기차 |
tàu hoả, xe lửa |
259 |
|
끊기다 |
bị đứt, bị cắt đứt |
260 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
261 |
|
낭비하다 |
lãng phí |
262 |
|
내세 |
kiếp sau, kiếp lai sinh |
263 |
|
널뛰기 |
Neolttuigi; trò chơi bập bênh |
264 |
|
능률 |
năng suất |
265 |
|
다도 |
trà đạo |
266 |
|
다양하다 |
đa dạng |
267 |
|
다하다 |
hết, tất |
268 |
|
단오 |
Tết Đoan Ngọ |
269 |
|
닳다 |
mòn, cùn |
270 |
|
돌아보다 |
nghoảnh nhìn |
271 |
|
떨어뜨리다 |
đánh rơi, làm rớt |
272 |
|
매달다 |
treo |
273 |
|
민족 |
dân tộc |
274 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
275 |
|
배터리 [battery] |
pin |
276 |
|
버튼 [button] |
công tắc |
277 |
|
벽지 |
nơi xa xôi hẻo lánh, vùng sâu vùng xa |
278 |
|
보내다 |
gửi |
279 |
|
보증서 |
giấy bảo đảm |
280 |
|
보험 |
bảo hiểm |
281 |
|
볼링 [bowling] |
môn bowling |
282 |
|
부러지다 |
bị gãy |
283 |
|
부럼 |
bureom; các loại hạt cứng |
284 |
|
분야 |
lĩnh vực |
285 |
|
비유하다 |
ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như |
286 |
|
빠뜨리다 |
làm lọt xuống, đánh rơi |
287 |
|
빼다 |
nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
288 |
|
뽑다 |
nhổ |
289 |
|
새해 |
năm mới |
290 |
|
성취 |
sự đạt được |
291 |
|
세금 |
tiền thuế |
292 |
|
세기 |
thế kỷ |
293 |
|
세대 |
thế hệ |
294 |
|
세배 |
sebae; tuế bái, sự lạy chào |
295 |
|
세뱃돈 |
tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
296 |
|
세시 풍속 |
phong tục theo mùa, phong tục theo tiết trời |
297 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
298 |
|
소비자 |
người tiêu dùng |
299 |
|
소비하다 |
tiêu dùng, tiêu xài |
300 |
|
송편 |
Songpyeon; bánh songpyeon |
301 |
|
수다 |
sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm |
302 |
|
수당 |
tiền thưởng |
303 |
|
승진 |
sự thăng tiến |
304 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
305 |
|
시기 |
thời kỳ, thời điểm |
306 |
|
시청자 |
khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả |
307 |
|
실천하다 |
đưa vào thực tiễn, thực hiện |
308 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
309 |
|
쏟다 |
đổ |
310 |
|
쓰다 |
đắng |
311 |
|
알차다 |
đầy đặn, đầy ắp |
312 |
|
암벽 |
vách đá |
313 |
|
야근 |
(sự) làm đêm |
314 |
|
여가 |
lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
315 |
|
연날리기 |
yeonnalligi; sự thả diều, trò chơi thả diều |
316 |
|
연휴 |
sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
317 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
318 |
|
외근 |
sự làm việc ở bên ngoài |
319 |
|
외식비 |
chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm |
320 |
|
요가 [yoga] |
yoga |
321 |
|
웃어른 |
người lớn, bề trên |
322 |
|
원격 |
sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
323 |
|
유럽 [Europe] |
châu Âu |
324 |
|
육아 |
sự nuôi dạy trẻ |
325 |
|
윷놀이 |
Yutnoli; trò chơi Yut |
326 |
|
음량 |
âm lượng |
327 |
|
의료비 |
chi phí điều trị, chi phí chữa trị |
328 |
|
이루어지다 |
được thực hiện |
329 |
|
이면지 |
giấy tận dụng |
330 |
|
이사 |
giám đốc, giám đốc điều hành |
331 |
|
일부 |
một phần |
332 |
|
일석이조 |
nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc |
333 |
|
일시불 |
thanh toán ngay, trả ngay |
334 |
|
일어나다 |
dậy |
335 |
|
입다 |
mặc |
336 |
|
입사 |
việc vào làm (công ty) |
337 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
338 |
|
자동차 |
xe ô tô, xe hơi |
339 |
|
자원 |
tài nguyên |
340 |
|
잔액 |
tiền dư, tiền thừa |
341 |
|
장비 |
trang bị, thiết bị |
342 |
|
장판 |
sàn lót ván |
343 |
|
저축 |
sự tiết kiệm |
344 |
|
적금 |
sự tích lũy tiền bạc, sự tiết kiệm tiền, món tiền tiết kiệm |
345 |
|
전무 |
sự hoàn toàn không |
346 |
|
전부 |
toàn bộ |
347 |
|
전원 |
điền viên |
348 |
|
절약하다 |
tiết kiệm |
349 |
|
절이다 |
Muối, ngâm |
350 |
|
점검하다 |
rà soát |
351 |
|
정년퇴직 |
sự nghỉ hưu, sự về hưu |
352 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
353 |
|
정신적 |
mang tính tinh thần |
354 |
|
정월 |
tháng giêng |
355 |
|
제기 |
jegi; quả cầu |
356 |
|
제대로 |
đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
357 |
|
제품 |
sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
358 |
|
줄다리기 |
trò chơi kéo co |
359 |
|
중고품 |
hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, hàng cũ |
360 |
|
중소기업 |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
361 |
|
증후군 |
hội chứng |
362 |
|
지각 |
sự nhận thức, khả năng nhận thức |
363 |
|
지내다 |
trải qua |
364 |
|
지속적 |
mang tính liên tục |
365 |
|
지출 |
sự tiêu xài |
366 |
|
지하 |
tầng hầm |
367 |
|
참여 |
sự tham dự |
368 |
|
창조적 |
mang tính sáng tạo |
369 |
|
찾아뵙다 |
tìm đến, tìm gặp |
370 |
|
천장 |
trần nhà |
371 |
|
쳐다보다 |
ngước nhìn |
372 |
|
초하루 |
mồng một |
373 |
|
추수 |
sự thu hoạch (vào mùa thu) |
374 |
|
출장 |
sự đi công tác |
375 |
|
취하다 |
Chọn, áp dụng |
376 |
|
카드 [card] |
thẻ |
377 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
378 |
|
타일 [tile] |
gạch men |
379 |
|
태우다 |
đốt |
380 |
|
통하다 |
thông |
381 |
|
퇴근 |
sự tan sở |
382 |
|
퇴사 |
sự tan sở |
383 |
|
퇴직금 |
lương hưu |
384 |
|
포함 |
sự bao gồm, việc gộp |
385 |
|
푼돈 |
tiền xu |
386 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
387 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
388 |
|
품질 |
chất lượng |
389 |
|
풍기 |
thuần phong mỹ tục, nếp sống |
390 |
|
풍성 |
sự dồi dào sự phong phú |
391 |
|
풍습 |
phong tục tập quán |
392 |
|
한가위 |
Tết Trung Thu |
393 |
|
한도 |
hạn độ, giới hạn |
394 |
|
할부 |
sự trả góp |
395 |
|
형식 |
hình thức |
396 |
|
형편 |
tình hình |
397 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
398 |
|
화면 |
màn hình |
399 |
|
회사 |
công ty |
400 |
|
회장 |
chủ tịch hội, hội trưởng |
401 |
|
회전 |
sự quay vòng |
402 |
|
횟수 |
số lần |
403 |
|
효율적 |
mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |
404 |
|
휴대 |
sự cầm tay, sự xách tay |
405 |
|
휴식 |
sự tạm nghỉ |