1 |
|
가사 |
sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm
|
2 |
|
가산점 |
điểm cộng thêm
|
3 |
|
가스 요금 [gas料金] |
tiền ga, chi phí ga
|
4 |
|
가입비 |
phí gia nhập
|
5 |
|
감각 |
cảm giác
|
6 |
|
감정 |
tình cảm, cảm xúc
|
7 |
|
강의 |
việc giảng dạy
|
8 |
|
개다 |
trời quang
|
9 |
|
개성 |
cá tính
|
10 |
|
개통 |
sự khai thông
|
11 |
|
걸레질 |
việc lau, việc lau chùi
|
12 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
13 |
|
경력 사원 |
nhân viên có kinh nghiệm
|
14 |
|
경비실 |
phòng bảo vệ, phòng canh gác
|
15 |
|
슬프다 |
buồn, buồn bã, buồn rầu
|
16 |
|
공고문 |
bảng thông báo
|
17 |
|
공공 기관 |
cơ quan công quyền
|
18 |
|
시선 |
ánh mắt
|
19 |
|
공모전 |
cuộc triển lãm, buổi trưng bày
|
20 |
|
공손하다 |
lễ phép và khiêm tốn
|
21 |
|
공인 |
công chức
|
22 |
|
관련 |
sự liên quan
|
23 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
24 |
|
관리비 |
phí quản lý
|
25 |
|
괴이하다 |
lạ lùng, kỳ quái, quái lạ
|
26 |
|
교원 |
giáo viên
|
27 |
|
구비 |
sự truyền khẩu, sự truyền miệng
|
28 |
|
구입 |
sự mua vào, sự thu mua
|
29 |
|
구조 |
sự cứu trợ, sự cứu hộ
|
30 |
|
구직자 |
người tìm việc
|
31 |
|
구청 |
Gu-cheong, ủy ban quận
|
32 |
|
굳히다 |
làm cho đông, làm cho cứng
|
33 |
|
기름기 |
dầu mỡ, lớp dầu mỡ
|
34 |
|
기분 |
tâm trạng
|
35 |
|
기쁘다 |
vui
|
36 |
|
긴급 |
sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách
|
37 |
|
긴장되다 |
bị căng thẳng
|
38 |
|
깔끔하다 |
tươm tất, gọn gàng
|
39 |
|
난방 |
sự sưởi ấm, sự làm nóng
|
40 |
|
대량 |
số lượng lớn, đại lượng
|
41 |
|
대유행 |
sự siêu mốt, sự thịnh hành, sự hoành hành
|
42 |
|
대처 |
sự ứng phó, sự đối phó
|
43 |
|
대청소 |
việc tổng vệ sinh
|
44 |
|
대형 |
loại đại, loại lớn, loại to
|
45 |
|
도우미 |
người giúp đỡ
|
46 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
47 |
|
동기 |
anh chị em
|
48 |
|
뒤처지다 |
rớt lại, tụt lại
|
49 |
|
드라이클리닝 [dry cleaning] |
giặt khô
|
50 |
|
드러내다 |
làm hiện ra, phô bày
|
51 |
|
등장시키다 |
đưa lên sân khấu
|
52 |
|
디자인 [design] |
sự thiết kế
|
53 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
54 |
|
따르다 |
theo
|
55 |
|
떨리다 |
run rẩy
|
56 |
|
리더 [leader] |
người lãnh đạo, nhà lãnh đạo, trưởng của ...
|
57 |
|
마감 |
sự chấm dứt, sự kết thúc
|
58 |
|
마사지 [massage] |
sự xoa bóp, mát-xa (massage)
|
59 |
|
마트 [mart] |
siêu thị
|
60 |
|
만족하다 |
hài lòng
|
61 |
|
만화가 |
họa sĩ truyện tranh
|
62 |
|
말투 |
cách nói chuyện, lối nói chuyện
|
63 |
|
맞다 |
đúng
|
64 |
|
맞벌이 |
việc vợ chồng cùng kiếm tiền
|
65 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
66 |
|
매매 |
việc mua bán, sự mua bán
|
67 |
|
매장 |
sự mai táng
|
68 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
69 |
|
먼지떨이 |
chổi quét bụi, cái lau bụi
|
70 |
|
멋쟁이 |
người biết làm đẹp, người đẹp
|
71 |
|
멋지다 |
tuyệt vời, đẹp đẽ
|
72 |
|
면접시험 |
kỳ thi phỏng vấn
|
73 |
|
모집 |
việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh
|
74 |
|
무섭다 |
sợ
|
75 |
|
무조건 |
vô điều kiện
|
76 |
|
문서 |
tư liệu, tài liệu
|
77 |
|
문지르다 |
chà, chùi, lau
|
78 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
79 |
|
미용 |
sự thẩm mỹ, sự làm đẹp
|
80 |
|
미지근하다 |
âm ấm
|
81 |
|
미혼 |
chưa kết hôn, người chưa kết hôn
|
82 |
|
민감하다 |
nhạy cảm
|
83 |
|
민소매 |
áo không tay, áo cộc tay, sát nách
|
84 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
85 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
86 |
|
반하다 |
phải lòng
|
87 |
|
발급 |
sự cấp phát, sự cấp
|
88 |
|
발표 |
sự công bố
|
89 |
|
방문 |
cửa phòng
|
90 |
|
배송 |
sự vận chuyển
|
91 |
|
배출 |
sự thải
|
92 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
93 |
|
보도 |
vỉa hè, hè phố
|
94 |
|
보조 |
bước chân, bước, nhịp bước
|
95 |
|
부끄럽다 |
ngượng nghịu, thẹn thùng
|
96 |
|
부부 |
phu thê, vợ chồng
|
97 |
|
브랜드 [brand] |
nhãn hiệu
|
98 |
|
블라우스 [blouse] |
áo sơ mi nữ
|
99 |
|
빗자루 |
cái chổi
|
100 |
|
빨랫비누 |
xà phòng giặt, xà bông giặt
|
101 |
|
사료 |
sử liệu
|
102 |
|
사망 |
sự tử vong, sự thiệt mạng
|
103 |
|
사무소 |
văn phòng, phòng
|
104 |
|
사무직 |
công việc văn phòng, chức văn thư
|
105 |
|
사본 |
bản sao, bản copy
|
106 |
|
사은품 |
quà tặng cảm ơn
|
107 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
108 |
|
살림 |
cuộc sống
|
109 |
|
상상 |
sự tưởng tượng
|
110 |
|
상식 |
thường thức, kiến thức thông thường
|
111 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
112 |
|
서비스 [service] |
dịch vụ
|
113 |
|
소중하다 |
quý báu
|
114 |
|
속도 |
tốc độ
|
115 |
|
손빨래 |
việc giặt bằng tay
|
116 |
|
손톱 |
móng tay
|
117 |
|
수분 |
độ ẩm
|
118 |
|
수세미 |
miếng rửa bát, miếng rửa chén
|
119 |
|
수수료 |
phí
|
120 |
|
수술 |
nhị hoa
|
121 |
|
수습사원 |
nhân viên tập sự, nhân viên học việc
|
122 |
|
수입 |
thu nhập
|
123 |
|
스타일 [style] |
kiểu
|
124 |
|
식초 |
dấm, dấm thanh, dấm chua
|
125 |
|
신고 |
sự khai báo, việc khai báo
|
126 |
|
신입 사원 |
nhân viên mới
|
127 |
|
심심하다 |
buồn chán, tẻ nhạt
|
128 |
|
심장병 |
bệnh về tim
|
129 |
|
쓰레기 |
rác
|
130 |
|
쓸다 |
quét
|
131 |
|
아쉽다 |
tiếc rẻ
|
132 |
|
안내 |
sự hướng dẫn
|
133 |
|
앞서가다 |
đi trước, đi đầu
|
134 |
|
액체 |
chất lỏng
|
135 |
|
어휘 |
từ vựng
|
136 |
|
억누르다 |
kìm nén, kiềm chế, nén, ghìm
|
137 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
138 |
|
엉망 |
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
|
139 |
|
엉키다 |
rối, xoắn
|
140 |
|
연장하다 |
gia hạn, gia tăng, tăng cường
|
141 |
|
옷맵시 |
dáng mặc đồ, dáng ăn mặc
|
142 |
|
용기 |
dũng khí
|
143 |
|
용품 |
vật dụng, dụng cụ
|
144 |
|
우편 |
phía phải, bên phải
|
145 |
|
원목 |
gỗ nguyên thớ, gỗ thô
|
146 |
|
유행어 |
ngôn ngữ thịnh hành, từ ngữ thịnh hành
|
147 |
|
유효 |
sự hữu hiệu
|
148 |
|
응급 |
sự ứng cứu, sự cấp cứu
|
149 |
|
의상 |
y phục
|
150 |
|
의식주 |
ăn mặc ở
|
151 |
|
이다 |
là
|
152 |
|
인사 |
nhân sĩ
|
153 |
|
인상 |
ấn tượng
|
154 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
155 |
|
인식 |
việc nhận thức, sự nhận thức
|
156 |
|
인증 |
xác nhận, chứng nhận
|
157 |
|
인지 |
ngón tay trỏ
|
158 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
159 |
|
인턴 [intern] |
bác sĩ thực tập
|
160 |
|
입장 |
sự vào cửa
|
161 |
|
있다 |
có
|
162 |
|
장례식 |
nghi thức tang lễ
|
163 |
|
재학 |
(sự) đang theo học
|
164 |
|
재활용 |
việc tái sử dụng
|
165 |
|
적절히 |
phù hợp
|
166 |
|
전기 요금 |
tiền điện
|
167 |
|
전단 |
truyền đơn, tờ truyền đơn
|
168 |
|
전담하다 |
chịu trách nhiệm toàn bộ
|
169 |
|
전형 |
mẫu hình, điển hình
|
170 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
171 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
172 |
|
점차 |
dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần
|
173 |
|
접수되다 |
bị tịch biên, bị tịch thu
|
174 |
|
정리하다 |
sắp xếp, dọn dẹp
|
175 |
|
정보 |
thông tin
|
176 |
|
주거지 |
nơi cư trú
|
177 |
|
주다 |
cho
|
178 |
|
주문하다 |
đặt hàng
|
179 |
|
주민 |
cư dân
|
180 |
|
증명사진 |
ảnh thẻ
|
181 |
|
증명서 |
giấy chứng nhận
|
182 |
|
지루하다 |
buồn chán
|
183 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
184 |
|
지원서 |
đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
|
185 |
|
지저분하다 |
bừa bộn, lộn xộn
|
186 |
|
지정되다 |
được chỉ định, được qui định
|
187 |
|
직종 |
loại nghề, chủng loại nghề nghiệp
|
188 |
|
집안일 |
công việc nhà
|
189 |
|
차려입다 |
diện (quần áo)
|
190 |
|
창구 |
quầy
|
191 |
|
창업 |
sự sáng lập
|
192 |
|
책임 |
trách nhiệm
|
193 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
194 |
|
처리 |
sự xử lí
|
195 |
|
청년층 |
lớp thanh niên
|
196 |
|
청소기 |
máy hút bụi
|
197 |
|
체류 |
sự lưu trú
|
198 |
|
최대한 |
tối đa
|
199 |
|
최신 |
tối tân, (sự) mới nhất
|
200 |
|
추천서 |
thư giới thiệu, thư tiến cử
|
201 |
|
취업 |
sự tìm được việc, sự có việc làm
|
202 |
|
치우다 |
cất, dọn
|
203 |
|
타다 |
cháy
|
204 |
|
특기 |
năng khiếu, khả năng đặc biệt
|
205 |
|
파마 [←permanent] |
sự uốn tóc, tóc uốn
|
206 |
|
패션 [fashion] |
mốt, thời trang
|
207 |
|
퍼지다 |
loe ra
|
208 |
|
평범하다 |
bình thường
|
209 |
|
표현되다 |
được biểu hiện, được bày tỏ, được thổ lộ
|
210 |
|
피부 |
da
|
211 |
|
필기시험 |
thi viết
|
212 |
|
필수품 |
nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu
|
213 |
|
학력 |
học lực
|
214 |
|
한복 |
Hanbok; Hàn phục
|
215 |
|
합격자 |
người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định)
|
216 |
|
핫팬츠 [hot pants] |
quần lửng bó
|
217 |
|
행복하다 |
hạnh phúc
|
218 |
|
화장 |
sự hoá trang, sự trang điểm
|
219 |
|
환자 |
bệnh nhân, người bệnh
|
220 |
|
흐뭇하다 |
thoả thuê, mãn nguyện
|
221 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
222 |
|
완벽하다 |
hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
223 |
|
괴롭다 |
đau khổ, khổ sở |
224 |
|
구매 |
sự mua, việc mua |
225 |
|
긍정적 |
mang tính khẳng định |
226 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
227 |
|
기념일 |
ngày kỷ niệm |
228 |
|
기능직 |
công việc chuyên môn, kỹ thuật |
229 |
|
널다 |
phơi |
230 |
|
널리 |
một cách rộng rãi |
231 |
|
노동 |
sự lao động |
232 |
|
농수산물 |
sản phẩm nông thủy sản |
233 |
|
늘어나다 |
tăng lên |
234 |
|
다듬다 |
gọt bỏ, cắt tỉa |
235 |
|
다리다 |
là, ủi |
236 |
|
다리미 |
bàn là, bàn ủi |
237 |
|
다스리다 |
cai trị, thống trị, điều hành |
238 |
|
닦다 |
lau, chùi, đánh |
239 |
|
단수 |
đai bậc, bậc đai |
240 |
|
단순하다 |
đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
241 |
|
단정하다 |
đoan chính |
242 |
|
단지 |
chỉ, duy chỉ |
243 |
|
담당자 |
người phụ trách, người đảm nhiệm |
244 |
|
돌보다 |
chăm sóc, săn sóc |
245 |
|
드러나다 |
hiện ra, thể hiện |
246 |
|
미루다 |
dời lại, hoãn lại |
247 |
|
방지 |
sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị |
248 |
|
방해 |
sự cản trở |
249 |
|
벼룩시장 |
chợ đồ cũ |
250 |
|
보기 |
ví dụ, mẫu |
251 |
|
복고풍 |
sự hồi cổ, trào lưu hồi cổ |
252 |
|
복사 |
sự sao chép, sự copy |
253 |
|
복장 |
trang phục |
254 |
|
볼거리 |
trò giải trí, cái để xem |
255 |
|
봉사 활동 |
hoạt động từ thiện |
256 |
|
봉투 |
phong bì |
257 |
|
분담되다 |
được phân công, được giao phụ trách |
258 |
|
분리 |
sự phân li |
259 |
|
분명하다 |
rõ ràng, rành mạch |
260 |
|
비정상적 |
bất thường |
261 |
|
뿌리다 |
rơi, làm rơi |
262 |
|
삶다 |
luộc |
263 |
|
상표 |
nhãn hiệu |
264 |
|
색깔 |
màu sắc |
265 |
|
색동 |
saekdong; kẻ sọc nhiều màu sắc |
266 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
267 |
|
성분 |
thành phần |
268 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
269 |
|
성장하다 |
phát triển, tăng trưởng |
270 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
271 |
|
성형 |
sự tạo hình, sự nặn hình |
272 |
|
세련되다 |
trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
273 |
|
세면도구 |
đồ dùng vệ sinh |
274 |
|
세제 |
chế độ thuế |
275 |
|
세탁기 |
máy giặt |
276 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
277 |
|
소개서 |
bản giới thiệu, thư giới thiệu |
278 |
|
소독 |
sự khử trùng, sự diệt khuẩn |
279 |
|
소질 |
tố chất |
280 |
|
소품 |
tiểu phẩm |
281 |
|
수거 |
sự thu hồi, sự lấy đi |
282 |
|
수도 요금 |
tiền nước |
283 |
|
숨기다 |
giấu |
284 |
|
시범 |
sự thị phạm, sự làm gương |
285 |
|
신문 |
sự tra hỏi, sự chất vấn |
286 |
|
신상품 |
sản phẩm mới |
287 |
|
쓰다 |
đắng |
288 |
|
애벌빨래 |
việc giặt sơ, đồ giặt sơ |
289 |
|
액세서리 [accessory] |
phụ kiện, đồ trang sức |
290 |
|
어울리다 |
hòa hợp, phù hợp |
291 |
|
어지럽다 |
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
292 |
|
얼룩 |
đốm |
293 |
|
여유롭다 |
có tính dư giả |
294 |
|
열풍 |
gió lốc, gió xoáy |
295 |
|
염색 |
sự nhuộm |
296 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
297 |
|
외국인 등록증 |
thẻ đăng ký người nước ngoài |
298 |
|
요청 |
sự đề nghị, sự yêu cầu |
299 |
|
우울하다 |
trầm uất, u uẩn |
300 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
301 |
|
유망 |
sự có triển vọng |
302 |
|
육아 |
sự nuôi dạy trẻ |
303 |
|
응용하다 |
ứng dụng |
304 |
|
이끌다 |
dẫn, dắt |
305 |
|
이력서 |
bản lý lịch |
306 |
|
이모 |
dì |
307 |
|
이브 [eve] |
đêm trước, đêm tiền |
308 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
309 |
|
일자 |
số ngày |
310 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
311 |
|
입사 |
việc vào làm (công ty) |
312 |
|
자기소개 |
sự tự giới thiệu |
313 |
|
작성 |
việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
314 |
|
장바구니 |
giỏ đi chợ, làn đi chợ, túi đi chợ |
315 |
|
재래시장 |
chợ truyền thống |
316 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
317 |
|
전문직 |
ngành nghề chuyên môn |
318 |
|
전문화 |
sự chuyên môn hóa |
319 |
|
전업주부 |
nội trợ chuyên nghiệp |
320 |
|
점수 |
điểm số, điểm |
321 |
|
정규 |
chính quy, chính thức |
322 |
|
정전 |
sự cúp điện, sự mất điện |
323 |
|
정전기 |
tĩnh điện |
324 |
|
제거 |
sự khử, sự trừ khử, sự thủ tiêu |
325 |
|
제출 |
sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
326 |
|
졸업 |
sự tốt nghiệp |
327 |
|
종량제 |
chế độ tính tổng lượng dùng |
328 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
329 |
|
주방 |
gian bếp, nhà bếp |
330 |
|
중고품 |
hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, hàng cũ |
331 |
|
지우다 |
chất lên |
332 |
|
진급하다 |
thăng chức, thăng cấp, lên lớp |
333 |
|
짜증 |
sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
334 |
|
참여 |
sự tham dự |
335 |
|
창피하다 |
xấu hổ, đáng xấu hổ |
336 |
|
채용 |
sự tuyển dụng |
337 |
|
철저하다 |
triệt để |
338 |
|
촌스럽다 |
quê mùa |
339 |
|
출입국 |
sự xuất nhập cảnh |
340 |
|
출장소 |
văn phòng chi nhánh |
341 |
|
충격 |
sự xung kích, cú va đập, sự tác động |
342 |
|
취직 |
sự tìm được việc, sự có việc làm |
343 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
344 |
|
택배 |
sự giao tận nơi |
345 |
|
털다 |
giũ, phủi |
346 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
347 |
|
풍부하다 |
phong phú, dồi dào |
348 |
|
할인 |
sự giảm giá |
349 |
|
헹구다 |
tráng rửa |
350 |
|
현대 |
hiện đại |
351 |
|
현황 |
hiện trạng |
352 |
|
형수 |
chị dâu |
353 |
|
홍보하다 |
quảng bá, tuyên truyền |
354 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
355 |
|
효율 |
hiệu suất, năng suất |
356 |
|
효율적 |
mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |
357 |
|
흥정하다 |
giao kèo, ngã giá |