1 |
|
가난 |
sự nghèo khó, cái nghèo
|
2 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
3 |
|
각각 |
mỗi một, riêng, từng
|
4 |
|
각종 |
các loại, các thứ
|
5 |
|
갈등 |
sự bất đồng, sự căng thẳng
|
6 |
|
감독 |
sự giám sát
|
7 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
8 |
|
감상문 |
bài cảm tưởng, bài cảm thụ
|
9 |
|
개발하다 |
khai khẩn, khai thác
|
10 |
|
개봉하다 |
bóc tem, bóc nhãn
|
11 |
|
거두다 |
thu dọn, thu gom
|
12 |
|
검색 |
sự tra xét, sự khám xét
|
13 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
14 |
|
결근 |
sự nghỉ làm
|
15 |
|
경쟁 |
sự cạnh tranh
|
16 |
|
경제적 |
mang tính kinh tế, về mặt kinh tế
|
17 |
|
경험 |
kinh nghiệm
|
18 |
|
고민 |
sự lo lắng, sự khổ tâm
|
19 |
|
고아원 |
trại trẻ mồ côi, cô nhi viện
|
20 |
|
슬프다 |
buồn, buồn bã, buồn rầu
|
21 |
|
공경하다 |
cung kính
|
22 |
|
공고 |
trường cấp ba chuyên ban công nghiệp
|
23 |
|
공공장소 |
nơi công cộng
|
24 |
|
시사회 |
cuộc xem trước, cuộc duyệt trước
|
25 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
26 |
|
공동생활 |
đời sống cộng đồng
|
27 |
|
공상 |
sự mộng tưởng, sự không tượng, điều mộng tưởng, điều không tưởng
|
28 |
|
공연장 |
sàn diễn, nơi trình diễn
|
29 |
|
공포 |
sự công bố
|
30 |
|
관공서 |
cơ quan nhà nước, cơ quan công
|
31 |
|
관람객 |
khách tham quan, người xem
|
32 |
|
관람하다 |
xem, thưởng thức
|
33 |
|
관련되다 |
có liên quan
|
34 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
35 |
|
교육자 |
nhà giáo
|
36 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
37 |
|
궁궐 |
cung điện, cung đình, cung vua
|
38 |
|
권하다 |
khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
|
39 |
|
규칙 |
quy tắc
|
40 |
|
극복되다 |
được khắc phục
|
41 |
|
글씨 |
chữ viết, nét chữ
|
42 |
|
금메달 [金medal] |
huy chương vàng
|
43 |
|
기법 |
kỹ thuật, kỹ xảo
|
44 |
|
기부 |
sự cho tặng, sự hiến tặng
|
45 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
46 |
|
긴장되다 |
bị căng thẳng
|
47 |
|
당첨되다 |
được trúng thưởng, được trúng giải
|
48 |
|
대사 |
đại sự, việc trọng đại
|
49 |
|
대중교통 |
giao thông công cộng
|
50 |
|
대출 |
vay, mượn , cho vay, cho mượn
|
51 |
|
댓글 |
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
|
52 |
|
도덕 |
đạo đức
|
53 |
|
도전하다 |
thách thức, thách đấu, thách đố
|
54 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
55 |
|
동성 |
cùng họ
|
56 |
|
동시통역 |
dịch cabin
|
57 |
|
동영상 |
video, hình ảnh động
|
58 |
|
되다 |
sượn, sống
|
59 |
|
두렵다 |
sợ, sợ sệt
|
60 |
|
드라마 [drama] |
kịch, phim truyền hình
|
61 |
|
등급 |
đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
|
62 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
63 |
|
떠올리다 |
chợt nhớ ra
|
64 |
|
떨치다 |
lan rộng, tỏa rộng, truyền bá
|
65 |
|
리포터 [reporter] |
phóng viên
|
66 |
|
리포트 [report] |
bản báo cáo
|
67 |
|
마무리하다 |
hoàn tất, kết thúc, hoàn thành
|
68 |
|
만화 |
tranh hoạt hình, truyện tranh
|
69 |
|
맞다 |
đúng
|
70 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
71 |
|
매진되다 |
được bán hết
|
72 |
|
매표소 |
nơi bán vé
|
73 |
|
모양 |
hình như, có vẻ
|
74 |
|
몸무게 |
cân nặng
|
75 |
|
무리하다 |
vô lí
|
76 |
|
무엇 |
cái gì, gì
|
77 |
|
문단 |
đoạn văn
|
78 |
|
문서 |
tư liệu, tài liệu
|
79 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
80 |
|
민속 |
dân tộc, truyền thống
|
81 |
|
바르다 |
thẳng
|
82 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
83 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
84 |
|
반응 |
sự phản ứng, phản ứng
|
85 |
|
발달 |
sự phát triển
|
86 |
|
배우 |
diễn viên
|
87 |
|
번호표 |
phiếu số thứ tự
|
88 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
89 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
90 |
|
보람 |
sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa
|
91 |
|
부담 |
trọng trách
|
92 |
|
부적응 |
sự không thể thích nghi, sự không thể thích ứng
|
93 |
|
블로그 [blog] |
blog
|
94 |
|
비결 |
bí quyết
|
95 |
|
비만 |
(sự) béo phì
|
96 |
|
비밀 |
sự bí mật
|
97 |
|
사소하다 |
nhỏ nhặt
|
98 |
|
사업가 |
nhà kinh doanh
|
99 |
|
사연 |
câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
|
100 |
|
사원 |
chùa chiền
|
101 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
102 |
|
사이트 [site] |
site, trang tin điện tử
|
103 |
|
사투리 |
tiếng địa phương, phương ngữ
|
104 |
|
삭제 |
sự xóa bỏ
|
105 |
|
상담 |
sự tư vấn
|
106 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
107 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
108 |
|
서가 |
giá sách, kệ sách
|
109 |
|
설문 |
sự khảo sát, việc điều tra thông tin
|
110 |
|
성공하다 |
thành công
|
111 |
|
속박 |
sự cản trở, sự kìm hãm
|
112 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
113 |
|
신청서 |
đơn đăng ký
|
114 |
|
신체장애 |
sự khuyết tật thân thể
|
115 |
|
실생활 |
sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế
|
116 |
|
실제로 |
trong thực tế, trên thực tế
|
117 |
|
심야 |
đêm khuya
|
118 |
|
악수 |
sự bắt tay
|
119 |
|
안마 |
(sự) xoa bóp, mát xa
|
120 |
|
액션 [action] |
hành động
|
121 |
|
양로원 |
viện dưỡng lão
|
122 |
|
양보하다 |
nhượng bộ, nhường lại
|
123 |
|
어려움 |
sự khó khăn, điều khó khăn
|
124 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
125 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
126 |
|
연구 |
sự nghiên cứu
|
127 |
|
연기 |
sự dời lại, sự hoãn lại
|
128 |
|
연기되다 |
bị dời lại, bị hoãn lại
|
129 |
|
연예인 |
nghệ sĩ
|
130 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
131 |
|
예고편 |
phần giới thiệu trước
|
132 |
|
예매하다 |
đặt mua trước
|
133 |
|
오기 |
tính hiếu thắng
|
134 |
|
오싹하다 |
ớn, rùng mình
|
135 |
|
오히려 |
ngược lại, trái lại
|
136 |
|
용기 |
dũng khí
|
137 |
|
원서 |
sách nguyên văn
|
138 |
|
유인물 |
bản in
|
139 |
|
유치하다 |
nhỏ tuổi, trẻ tuổi
|
140 |
|
유학 |
sự du học
|
141 |
|
으로 |
sang
|
142 |
|
이다 |
là
|
143 |
|
이든지 |
bất kể
|
144 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
145 |
|
인쇄 |
sự in ấn
|
146 |
|
인위 |
nhân tạo
|
147 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
148 |
|
인턴 [intern] |
bác sĩ thực tập
|
149 |
|
있다 |
có
|
150 |
|
장래 |
tương lai
|
151 |
|
저장 |
sự lưu trữ, sự tích trữ
|
152 |
|
저절로 |
tự dưng, tự nhiên, tự động
|
153 |
|
적응하다 |
thích ứng
|
154 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
155 |
|
전달 |
tháng trước
|
156 |
|
전쟁 |
chiến tranh
|
157 |
|
전체 |
toàn thể
|
158 |
|
절대 |
tuyệt đối
|
159 |
|
정하다 |
thẳng
|
160 |
|
조사 |
điếu văn
|
161 |
|
조언 |
sự khuyên bảo, lời khuyên
|
162 |
|
조연 |
việc đóng vai phụ, vai phụ
|
163 |
|
조조 |
sáng sớm
|
164 |
|
좌절하다 |
nản lòng, thối chí
|
165 |
|
주다 |
cho
|
166 |
|
직장 |
cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
|
167 |
|
진학하다 |
học lên cao, học tiếp
|
168 |
|
짜다 |
mặn
|
169 |
|
찻집 |
tiệm trà, quán trà
|
170 |
|
청각 |
thính giác
|
171 |
|
청하다 |
thỉnh cầu
|
172 |
|
촬영하다 |
quay phim, chụp ảnh
|
173 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
174 |
|
최초 |
sớm nhất, đầu tiên
|
175 |
|
추천하다 |
đề cử, tiến cử
|
176 |
|
취소되다 |
bị hủy bỏ
|
177 |
|
취업 |
sự tìm được việc, sự có việc làm
|
178 |
|
취업하다 |
tìm được việc, có việc làm
|
179 |
|
치료하다 |
điều trị, chữa trị
|
180 |
|
쾌감 |
khoái cảm
|
181 |
|
크기 |
độ lớn, kích cỡ
|
182 |
|
통역사 |
thông dịch viên
|
183 |
|
펼치다 |
bày ra
|
184 |
|
평범하다 |
bình thường
|
185 |
|
평생 |
cuộc đời
|
186 |
|
포인트 [point] |
điểm nhấn, điểm then chốt
|
187 |
|
표정 |
sự biểu lộ, vẻ mặt
|
188 |
|
피아니스트 [pianist] |
nghệ sĩ piano
|
189 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
190 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
191 |
|
학계 |
giới học thuật
|
192 |
|
한식당 |
nhà hàng Hàn Quốc
|
193 |
|
해결되다 |
được giải quyết
|
194 |
|
해리 |
hải lý
|
195 |
|
회복되다 |
được phục hồi, được hồi phục
|
196 |
|
훨씬 |
hơn hẳn, rất
|
197 |
|
흡연실 |
phòng hút thuốc
|
198 |
|
배경음악 |
Nhạc nền |
199 |
|
장애인 |
người khuyết tật |
200 |
|
일상생활 |
sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường |
201 |
|
구분되다 |
được phân loại |
202 |
|
기도 |
sự thử, sự cố gắng |
203 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
204 |
|
끔찍하다 |
kinh khủng, khủng khiếp |
205 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
206 |
|
낙서 |
sự viết linh tinh, sự viết bậy |
207 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
208 |
|
내기 |
sự cá cược |
209 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
210 |
|
놀이 |
sự chơi đùa |
211 |
|
눈높이 |
tầm mắt |
212 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
213 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
214 |
|
다하다 |
hết, tất |
215 |
|
때로 |
có khi, có lúc |
216 |
|
방해하다 |
gây phương hại, gây trở ngại, cản trở |
217 |
|
백만장자 |
nhà triệu phú |
218 |
|
보좌관 |
nhân viên trợ lý |
219 |
|
복권 |
sự phục chức |
220 |
|
복사 |
sự sao chép, sự copy |
221 |
|
복지 |
phúc lợi |
222 |
|
봉사 활동 |
hoạt động từ thiện |
223 |
|
부딪치다 |
đụng, chạm |
224 |
|
분실물 |
đồ thất lạc |
225 |
|
분야 |
lĩnh vực |
226 |
|
빠뜨리다 |
làm lọt xuống, đánh rơi |
227 |
|
뽑다 |
nhổ |
228 |
|
상영하다 |
trình chiếu |
229 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
230 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
231 |
|
수저 |
Muỗng và đũa |
232 |
|
숙소 |
chỗ trọ |
233 |
|
시각 |
thời khắc, thời điểm |
234 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
235 |
|
신나다 |
hứng khởi, hứng thú |
236 |
|
실감 |
cảm nhận thực tế, cảm giác thật |
237 |
|
실례 |
sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
238 |
|
실패하다 |
thất bại |
239 |
|
심각하다 |
trầm trọng, nghiêm trọng |
240 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
241 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
242 |
|
야경 |
cảnh đêm |
243 |
|
어긋나다 |
chệch, trật |
244 |
|
어기다 |
làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
245 |
|
예의 |
lễ nghĩa, phép lịch sự |
246 |
|
예절 |
lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
247 |
|
외박 |
sự ngủ bên ngoài |
248 |
|
요약 |
sự tóm tắt |
249 |
|
우울증 |
bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
250 |
|
웃기다 |
làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài |
251 |
|
위반하다 |
vi phạm |
252 |
|
위원회 |
hội đồng, ủy ban |
253 |
|
유리하다 |
có lợi |
254 |
|
이기 |
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi |
255 |
|
이루다 |
thực hiện |
256 |
|
이메일 [email] |
thư điện tử |
257 |
|
이미지 [image] |
hình ảnh |
258 |
|
이성 |
lý tính |
259 |
|
이어폰 [earphone] |
cái tai nghe |
260 |
|
이웃 |
láng giềng |
261 |
|
인간관계 |
mối quan hệ giữa người với người |
262 |
|
인기 |
được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
263 |
|
인내하다 |
nhẫn nại, kiên trì |
264 |
|
인형 |
búp bê |
265 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
266 |
|
자격 |
tư cách |
267 |
|
자료 |
tài liệu |
268 |
|
자신감 |
cảm giác tự tin, sự tự tin |
269 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
270 |
|
자원봉사자 |
tình nguyện viên |
271 |
|
작성 |
việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
272 |
|
작품 |
tác phẩm |
273 |
|
잘되다 |
suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
274 |
|
장면 |
cảnh, cảnh tượng |
275 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
276 |
|
적합하다 |
thích hợp |
277 |
|
전문적 |
mang tính chuyên môn |
278 |
|
제대로 |
đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
279 |
|
제도 |
chế độ |
280 |
|
제출하다 |
nộp, trình, đệ trình |
281 |
|
제하 |
bên dưới, sau đây |
282 |
|
제한하다 |
hạn chế, hạn định |
283 |
|
주소 |
địa chỉ |
284 |
|
주인공 |
nhân vật chính |
285 |
|
준비 |
sự chuẩn bị |
286 |
|
줄거리 |
cành trơ lá, cành trụi lá |
287 |
|
중심지 |
khu vực trung tâm |
288 |
|
지시 |
sự cho xem |
289 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
290 |
|
진동 |
độ rộng nách |
291 |
|
진로 |
đường đi tới, đường đi đến |
292 |
|
질서 |
trật tự |
293 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
294 |
|
참가 |
sự tham gia |
295 |
|
참고 |
sự tham khảo |
296 |
|
창피하다 |
xấu hổ, đáng xấu hổ |
297 |
|
채용 |
sự tuyển dụng |
298 |
|
초조하다 |
thấp thỏm, nhấp nhổm |
299 |
|
출연하다 |
đóng góp |
300 |
|
충격 |
sự xung kích, cú va đập, sự tác động |
301 |
|
코너 [corner] |
góc, khúc quẹo |
302 |
|
코미디 [comedy] |
hài kịch, phim hài |
303 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
304 |
|
타지 |
đất khác, nơi khác |
305 |
|
탤런트 [talent] |
tài tử, diễn viên |
306 |
|
털어놓다 |
lôi tuột ra, lôi hết ra |
307 |
|
특별 |
sự đặc biệt |
308 |
|
폭넓다 |
rộng rãi, rộng khắp |
309 |
|
폭력적 |
mang tính bạo lực |
310 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
311 |
|
해소되다 |
được giải tỏa, bị hủy bỏ |
312 |
|
현실적 |
mang tính hiện thực |
313 |
|
협동 |
sự hiệp đồng, sự hợp tác |
314 |
|
홈페이지 [homepage] |
trang chủ |
315 |
|
흥행 |
sự trình chiếu, sự trình diễn |
316 |
|
희망적 |
mang tính hi vọng |