1 | | 가렵다 | ngứa |
2 | | 가루약 | thuốc bột |
3 | | 가슴 | ngực |
4 | | 가져오다 | mang đến, đem đến |
5 | | 감기약 | thuốc cảm |
6 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
7 | | 갑자기 | đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên |
8 | | 걱정 | nỗi lo |
9 | | 건너가다 | đi qua, vượt qua |
10 | | 건널목 | lối qua đường, đường ngang dân sinh |
11 | | 건물 | tòa nhà |
12 | | 검사하다 | kiểm tra |
13 | | 경기장 | sân vận động, trường đua, đấu trường |
14 | | 계산하다 | tính |
15 | | 계시다 | ở (sống) |
16 | | 고치다 | sửa |
17 | | 곧장 | thẳng tiến |
18 | | 골목 | con hẻm, ngõ, hẻm, ngách |
19 | | 슬프다 | buồn, buồn bã, buồn rầu |
20 | | 시외버스 [市外bus] | xe buýt ngoại thành |
21 | | 공원 | công nhân |
22 | | 공포 | sự công bố |
23 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
24 | | 광장 | quảng trường |
25 | | 교통수단 | phương tiện giao thông |
26 | | 국가 | quốc gia |
27 | | 국제 | quốc tế |
28 | | 귀하 | quý vị |
29 | | 그래서 | vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên |
30 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
31 | | 그러면 | nếu vậy, như vậy, vậy thì |
32 | | 그런데 | nhưng mà, thế nhưng |
33 | | 그럼 | nếu vậy thì |
34 | | 그렇지만 | nhưng, tuy nhiên |
35 | | 그리고 | và, với, với cả |
36 | | 기본요금 | phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại) |
37 | | 기분 | tâm trạng |
38 | | 기쁘다 | vui |
39 | | 길다 | dài |
40 | | 김치 | kimchi |
41 | | 깨지다 | bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan |
42 | | 끄다 | tắt, dập |
43 | | 난타 | ẩu đả |
44 | | 대다 | đến, tới |
45 | | 대하다 | đối diện |
46 | | 대회 | đại hội |
47 | | 덕수궁 | Deoksugung; Cung Đức Thọ |
48 | | 데스크 [desk] | tổng biên tập |
49 | | 도로 | ngược lại |
50 | | 독감 | cảm cúm, cảm độc |
51 | | 동사 | sự chết cóng, sự chết rét |
52 | | 두껍다 | dày |
53 | | 두통약 | thuốc đau đầu |
54 | | 둘째 | thứ hai |
55 | | 드리다 | biếu, dâng |
56 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
57 | | 등기 | sự đăng kí (bất động sản) |
58 | | 등산화 | giày leo núi |
59 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
60 | | 따갑다 | đau buốt |
61 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
62 | | 똑바로 | một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp |
63 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
64 | | 라이터 [lighter] | cái bật lửa, quẹt ga |
65 | | 리무진 [limousine] | xe limousine |
66 | | 마을버스 [마을bus] | xe buýt tuyến ngắn |
67 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
68 | | 마중 | sự ra đón |
69 | | 마지막 | cuối cùng |
70 | | 마트 [mart] | siêu thị |
71 | | 마흔 | bốn mươi |
72 | | 만나다 | gặp, giao |
73 | | 만남 | sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ |
74 | | 만지다 | sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng |
75 | | 많다 | nhiều |
76 | | 말하기 | môn nói |
77 | | 맞다 | đúng |
78 | | 매표소 | nơi bán vé |
79 | | 머리 | đầu, thủ |
80 | | 먼저 | trước |
81 | | 메모 [memo] | sự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ |
82 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
83 | | 명사 | danh sỹ |
84 | | 명함 | danh thiếp |
85 | | 모범택시 [模範taxi] | tắc xi cao cấp |
86 | | 모퉁이 | góc, chỗ rẽ, chỗ quẹo |
87 | | 무겁다 | nặng |
88 | | 무게 | độ nặng, trọng lượng |
89 | | 무릎 | đầu gối |
90 | | 무섭다 | sợ |
91 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
92 | | 문제 | đề (bài thi) |
93 | | 물세탁 | giặt nước, việc giặt bằng nước |
94 | | 물약 | thuốc nước |
95 | | 물어보다 | hỏi xem, hỏi thử |
96 | | 미술관 | phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật |
97 | | 민간요법 | liệu pháp dân gian |
98 | | 바구니 | cái rổ |
99 | | 바르다 | thẳng |
100 | | 박물관 | viện bảo tàng |
101 | | 발가락 | ngón chân |
102 | | 발목 | cổ chân |
103 | | 발표회 | buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo |
104 | | 방면 | phía, miền |
105 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
106 | | 번째 | thứ |
107 | | 번호 | điểm danh quân số |
108 | | 벗다 | cởi, tháo |
109 | | 별표 | dấu sao |
110 | | 병원 | bệnh viện |
111 | | 보관하다 | bảo quản |
112 | | 부사 | phó từ |
113 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
114 | | 부탁 | sự nhờ cậy, sự nhờ vả |
115 | | 부하 | (sự) tải, tải trọng, trọng tải |
116 | | 불행하다 | bất hạnh |
117 | | 붓다 | sưng |
118 | | 붙이다 | gắn, dán |
119 | | 뷔페 [buffet] | quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn |
120 | | 빌리다 | mượn, thuê |
121 | | 빠르다 | nhanh |
122 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
123 | | 사거리 | ngã tư |
124 | | 사무실 | văn phòng |
125 | | 사용하다 | sử dụng |
126 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
127 | | 상담소 | trung tâm tư vấn |
128 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
129 | | 서른 | ba mươi |
130 | | 서수사 | từ chỉ số thứ tự |
131 | | 선배 | đàn anh, đàn chị, người đi trước |
132 | | 설사하다 | tiêu chảy |
133 | | 설악산 | Seolaksan; núi Seolak |
134 | | 설탕 | đường, đường kính |
135 | | 소아과 | khoa nhi, bệnh viện nhi đồng |
136 | | 손가락 | ngón tay |
137 | | 손님 | vị khách |
138 | | 쇼핑몰 [shopping mall] | trung tâm mua sắm, shopping mall |
139 | | 수목원 | vườn thực vật |
140 | | 식후 | sau khi ăn, sau bữa ăn |
141 | | 신체 | thân thể |
142 | | 심심하다 | buồn chán, tẻ nhạt |
143 | | 싱겁다 | nhạt |
144 | | 싸다 | rẻ |
145 | | 씻다 | rửa |
146 | | 악수하다 | bắt tay |
147 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
148 | | 안내하다 | hướng dẫn |
149 | | 알다 | biết |
150 | | 알약 | thuốc viên |
151 | | 액션 [action] | hành động |
152 | | 약속하다 | hẹn, hứa hẹn |
153 | | 얇다 | mỏng |
154 | | 없다 | không có, không tồn tại |
155 | | 엉덩이 | mông, đít |
156 | | 연결하다 | liên kết, kết nối |
157 | | 연기하다 | dời lại, hoãn lại |
158 | | 영화감독 | đạo diễn phim |
159 | | 영화배우 | diễn viên điện ảnh |
160 | | 예방 | sự dự phòng, sự phòng ngừa |
161 | | 오른쪽 | phía bên phải |
162 | | 올림픽 [←Olympics] | thế vận hội, đại hội thể thao olympic |
163 | | 우표 | tem |
164 | | 우회전하다 | rẽ phải |
165 | | 월드컵 [World Cup] | world cup, cúp thế giới |
166 | | 유의 | sự lưu ý, sự để ý |
167 | | 유지하다 | duy trì |
168 | | 유턴하다 [U-turn하다] | quay đầu |
169 | | 유행하다 | lây lan |
170 | | 으로 | sang |
171 | | 인사하다 | chào hỏi |
172 | | 있다 | có |
173 | | 재채기 | hắt hơi, hắt xì |
174 | | 전화기 | máy điện thoại |
175 | | 절대 | tuyệt đối |
176 | | 접속 | sự tiếp xúc |
177 | | 제전 | nghi lễ cầu cúng, nghi lễ cúng tế |
178 | | 조심하다 | thận trọng, cẩn thận |
179 | | 좌회전하다 | rẽ trái, vòng sang trái |
180 | | 주문하다 | đặt hàng |
181 | | 증상 | triệu chứng |
182 | | 지나가다 | đi qua, qua |
183 | | 지루하다 | buồn chán |
184 | | 지역 | vùng, khu vực |
185 | | 직원 | nhân viên |
186 | | 직진하다 | đi thẳng |
187 | | 진통제 | thuốc giảm đau |
188 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
189 | | 처가 | nhà vợ |
190 | | 처방전 | đơn thuốc |
191 | | 첫째 | thứ nhất |
192 | | 초대하다 | mời |
193 | | 출구 | lối ra, cửa ra |
194 | | 취소되다 | bị hủy bỏ |
195 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
196 | | 치통 | sự đau răng, sự nhức răng |
197 | | 콜택시 [call taxi] | tắc xi gọi qua tổng đài |
198 | | 콧물 | nước mũi |
199 | | 크림 [cream] | kem |
200 | | 파다 | đào |
201 | | 팔다 | bán |
202 | | 팩스 [fax] | fax, máy fax |
203 | | 편지 | bức thư |
204 | | 편하다 | thoải mái |
205 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
206 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
207 | | 하지만 | nhưng, mà, nhưng mà, thế mà, thế nhưng |
208 | | 한라산 | Hallasan; núi Halla |
209 | | 항공편 | phương tiện hàng không |
210 | | 핸드백 [handbag] | túi xách |
211 | | 행복하다 | hạnh phúc |
212 | | 헤어지다 | chia tay, ly biệt |
213 | | 확인하다 | xác nhận |
214 | | 환불하다 | hoàn tiền |
215 | | 환승역 | ga đổi tàu xe, ga chuyển tàu xe |
216 | | 후배 | hậu bối, người sau, thế hệ sau |
217 | | 냄비 | Cái nồi |
218 | | 주인 | Chủ nhân |
219 | | 상처 | vết thương |
220 | | 고장 | sự hư hỏng |
221 | | 교통 카드 [交通card] | thẻ giao thông |
222 | | 교환하다 | đổi, hoán đổi |
223 | | 기능 | tính năng |
224 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
225 | | 기침 | sự ho |
226 | | 기표 | sự bỏ phiếu |
227 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
228 | | 남편 | chồng |
229 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
230 | | 내전 | nội điện |
231 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
232 | | 노선도 | bản đồ tuyến xe hay tàu |
233 | | 노트북 [notebook] | máy tính xách tay |
234 | | 논문 | luận văn |
235 | | 놀라다 | giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
236 | | 누구 | ai |
237 | | 누르다 | vàng chóe |
238 | | 눈싸움 | sự đấu mắt, trò chơi đấu mắt |
239 | | 눈썰매장 | sân trượt tuyết |
240 | | 눈썹 | lông mày |
241 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
242 | | 능력 | khả năng, năng lực |
243 | | 늦다 | trễ, muộn |
244 | | 늦잠 | sự ngủ dậy muộn |
245 | | 다양하다 | đa dạng |
246 | | 다치다 | bị thương, trầy |
247 | | 단순하다 | đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
248 | | 단어 | từ |
249 | | 닫다 | đóng |
250 | | 담그다 | ngâm |
251 | | 담당자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
252 | | 담배 | cây thuốc lá |
253 | | 담요 | chăn mền |
254 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
255 | | 미용실 | salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
256 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
257 | | 배달원 | nhân viên giao hàng, nhân viên chuyển hàng |
258 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
259 | | 배터리 [battery] | pin |
260 | | 백화점 | cửa hàng bách hóa tổng hợp |
261 | | 변경 | biên cương |
262 | | 보내다 | gửi |
263 | | 복용 | sự dùng thuốc, sự sử dụng thuốc |
264 | | 복통 | đau bụng |
265 | | 봉지 | bao, túi |
266 | | 봉투 | phong bì |
267 | | 부러지다 | bị gãy |
268 | | 비슷하다 | tương tự |
269 | | 빠른우편 | bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc |
270 | | 삼거리 | ngã ba |
271 | | 상영하다 | trình chiếu |
272 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
273 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
274 | | 색연필 | bút chì màu |
275 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
276 | | 샤프 [sharp] | bút chì kim |
277 | | 성함 | quý danh, danh tính |
278 | | 셔틀버스 [shuttle bus] | xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn |
279 | | 소개하다 | giới thiệu |
280 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
281 | | 소포 | bưu phẩm, bưu kiện |
282 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
283 | | 송이 | bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối) |
284 | | 슈퍼 [←supermarket] | siêu thị |
285 | | 스무 | Hai mươi |
286 | | 시내버스 [市內bus] | xe buýt nội thành |
287 | | 시티 [CT] | máy CT, máy chụp cắt lớp |
288 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
289 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
290 | | 아내 | vợ |
291 | | 어깨 | vai |
292 | | 어디 | đâu đó |
293 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
294 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
295 | | 엽서 | bưu thiếp |
296 | | 예약되다 | được đặt trước |
297 | | 예약하다 | đặt trước |
298 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
299 | | 외과 | khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa |
300 | | 외롭다 | cô độc, đơn độc |
301 | | 외출하다 | đi ra ngoài |
302 | | 왼쪽 | bên trái |
303 | | 우물 | giếng, giếng khơi, cái giếng |
304 | | 우울하다 | trầm uất, u uẩn |
305 | | 웃기다 | làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài |
306 | | 이마 | trán |
307 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
308 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
309 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
310 | | 일찍 | sớm |
311 | | 입술 | môi |
312 | | 잊다 | quên |
313 | | 자리 | chỗ |
314 | | 재다 | nhanh nhẹn |
315 | | 적다 | ít |
316 | | 전용 | sự dùng riêng |
317 | | 점검되다 | được rà soát |
318 | | 정각 | đúng thời khắc, đúng giờ |
319 | | 정류장 | trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...) |
320 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
321 | | 정장 | vest, com-lê |
322 | | 제목 | đề mục, tên, tiêu đề, tựa |
323 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
324 | | 종아리 | bắp chân, bọng chân |
325 | | 주사 | việc tiêm |
326 | | 주소 | địa chỉ |
327 | | 주유소 | trạm xăng dầu, cây xăng |
328 | | 준비물 | vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
329 | | 즐겁다 | vui vẻ |
330 | | 지가 | giá đất |
331 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
332 | | 진동 | độ rộng nách |
333 | | 짧다 | ngắn |
334 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
335 | | 카페인 [caffeine] | cafêin |
336 | | 커피숍 [coffee shop] | quán cà phê |
337 | | 켜다 | đốt |
338 | | 켤레 | đôi |
339 | | 코미디 [comedy] | hài kịch, phim hài |
340 | | 통화하다 | gọi điện thoại |
341 | | 튼튼하다 | rắn chắc, vững chắc |
342 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
343 | | 한국어 | Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
344 | | 한턱내다 | khao, đãi |
345 | | 할인점 | điểm bán giám giá, cửa hàng bán giảm giá |
346 | | 해열제 | thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
347 | | 허리 | eo, chỗ thắt lưng |
348 | | 형용사 | Tính từ |
349 | | 호선 | tuyến số... |
350 | | 호텔 [hotel] | hotel, khách sạn |
351 | | 화가 | hoạ sĩ |
352 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
353 | | 회비 | hội phí |
354 | | 회의실 | phòng họp |
355 | | 효과 | hiệu quả |
356 | | 휴게실 | phòng tạm nghỉ |
357 | | 불편 | sự bất tiện |