1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
3 | | 가수 | ca sĩ |
4 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
5 | | 갈비 | sườn, món sườn |
6 | | 강당 | giảng đường |
7 | | 강사 | giảng viên, người thuyết trình |
8 | | 강의실 | giảng đường |
9 | | 거기 | nơi đó |
10 | | 겨울 | mùa đông |
11 | | 계획표 | bản kế hoạch |
12 | | 고양이 | con mèo |
13 | | 골프 [golf] | môn đánh gôn |
14 | | 공무원 | công chức, viên chức |
15 | | 공부하다 | học, học tập, học hành |
16 | | 시작하다 | bắt đầu |
17 | | 시장 | thị trưởng |
18 | | 공원 | công nhân |
19 | | 공책 | quyển tập, quyển vở |
20 | | 공포 | sự công bố |
21 | | 공항 | sân bay |
22 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
23 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
24 | | 교실 | phòng học, lớp học |
25 | | 구월 | tháng chín |
26 | | 국문학 | quốc văn học |
27 | | 국어과 | môn quốc ngữ |
28 | | 국적 | quốc tịch |
29 | | 그것 | cái đó |
30 | | 그리고 | và, với, với cả |
31 | | 그저께 | ngày hôm kia |
32 | | 극장 | nhà hát |
33 | | 금년 | năm nay |
34 | | 금요일 | thứ Sáu |
35 | | 기본 | cái gốc, cái cơ bản |
36 | | 김밥 | Gimbap, món cơm cuộn rong biển |
37 | | 낚시 | lưỡi câu |
38 | | 날짜 | số ngày |
39 | | 대전 | Daejeon |
40 | | 대학교 | trường đại học |
41 | | 대학생 | sinh viên |
42 | | 대한 | Đại hàn |
43 | | 도서관 | thư viện |
44 | | 독일 | Đức |
45 | | 동물 | động vật |
46 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
47 | | 돼지 | con lợn, con heo |
48 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
49 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
50 | | 등산하다 | leo núi |
51 | | 딸기 | dâu tây |
52 | | 라디오 [radio] | ra-đi-ô, phát thanh |
53 | | 라면 [←râmen] | mỳ ăn liền, mỳ tôm |
54 | | 러시아 [Russia] | Nga |
55 | | 마리 | con |
56 | | 마시다 | uống |
57 | | 마흔 | bốn mươi |
58 | | 만나다 | gặp, giao |
59 | | 많다 | nhiều |
60 | | 많이 | nhiều |
61 | | 먹다 | điếc (tai) |
62 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
63 | | 모레 | Ngày mốt, ngày kia |
64 | | 모자 | mẫu tử |
65 | | 목요일 | thứ năm |
66 | | 목욕하다 | tắm, tắm rửa |
67 | | 몽골 [←Mongolia] | Mông Cổ |
68 | | 무슨 | gì |
69 | | 무엇 | cái gì, gì |
70 | | 문과 | ngành nhân văn |
71 | | 물건 | đồ vật, đồ |
72 | | 바다 | biển |
73 | | 바지 | cái quần |
74 | | 배우다 | học, học tập |
75 | | 병원 | bệnh viện |
76 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
77 | | 불고기 | Bulgogi; món thịt nướng |
78 | | 비빔밥 | bibimbap; món cơm trộn |
79 | | 빨래하다 | giặt giũ |
80 | | 사과 | táo |
81 | | 사기 | nhuệ khí, chí khí, sĩ khí |
82 | | 사다 | mua |
83 | | 사람 | con người |
84 | | 사무실 | văn phòng |
85 | | 사월 | tháng tư |
86 | | 사전 | trước |
87 | | 산책하다 | tản bộ, đi dạo |
88 | | 새벽 | bình minh, hừng đông |
89 | | 생략 | sự lược bỏ, sự rút gọn |
90 | | 서른 | ba mươi |
91 | | 서점 | nhà sách, cửa hàng sách |
92 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
93 | | 선생님 | thầy giáo, cô giáo |
94 | | 설날 | seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch |
95 | | 쇼핑하다 [shopping하다] | mua sắm |
96 | | 수업 | việc học, buổi học |
97 | | 수영하다 | bơi, bơi lội |
98 | | 수요일 | thứ tư |
99 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
100 | | 식사하다 | ăn cơm |
101 | | 십만 | mười vạn |
102 | | 십이월 | tháng mười hai |
103 | | 십일월 | tháng mười một |
104 | | 아니요 | không, không phải |
105 | | 아르바이트 [Arbeit] | việc làm thêm, việc làm ngoài giờ, việc làm bán thời gian |
106 | | 아름답다 | đẹp, hay |
107 | | 아흔 | chín mươi |
108 | | 안내 | sự hướng dẫn |
109 | | 액션 [action] | hành động |
110 | | 약사 | dược sĩ |
111 | | 어학 | ngữ học, ngôn ngữ học |
112 | | 영화 | điện ảnh, phim |
113 | | 오늘 | hôm nay, vào ngày hôm nay |
114 | | 오월 | tháng năm |
115 | | 오이 | dưa chuột |
116 | | 오전 | buổi sáng |
117 | | 오후 | buổi chiều |
118 | | 올해 | năm nay |
119 | | 우체국 | bưu điện |
120 | | 운동장 | sân vận động |
121 | | 운동하다 | tập luyện thể thao |
122 | | 월요일 | thứ Hai |
123 | | 유월 | tháng sáu |
124 | | 은행원 | nhân viên ngân hàng |
125 | | 음악 | âm nhạc |
126 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
127 | | 의자 | ghế |
128 | | 인도네시아 [Indonesia] | Indonesia |
129 | | 인사말 | lời chào |
130 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
131 | | 있다 | có |
132 | | 작년 | năm trước |
133 | | 작다 | nhỏ, bé |
134 | | 재미없다 | tẻ nhạt, vô vị |
135 | | 저것 | cái kia, cái nọ |
136 | | 저기 | đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy |
137 | | 저녁 | buổi tối |
138 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
139 | | 주말 | cuối tuần |
140 | | 주중 | |
141 | | 지난달 | tháng rồi, tháng trước |
142 | | 지난주 | tuần trước, tuần rồi |
143 | | 지난해 | năm rồi, năm ngoái, năm trước |
144 | | 지도 | bản đồ |
145 | | 지우개 | cục tẩy, viên tẩy, cục gôm |
146 | | 직업 | nghề nghiệp |
147 | | 창문 | cửa sổ |
148 | | 책상 | bàn học, bàn làm việc |
149 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
150 | | 청소하다 | quét dọn, lau chùi, dọn dẹp |
151 | | 체육관 | nhà thi đấu |
152 | | 축구 | thằng ngố, thằng ngốc |
153 | | 출근하다 | đi làm |
154 | | 출발하다 | khởi hành |
155 | | 치마 | váy |
156 | | 친구 | bạn |
157 | | 칠월 | tháng bảy |
158 | | 칠판 | tấm bảng |
159 | | 크다 | to, lớn |
160 | | 크리스마스 [Christmas] | Lễ Giáng sinh, Nô-en |
161 | | 태국 | Thái Lan |
162 | | 파티 [party] | buổi tiệc, buổi họp mặt |
163 | | 팔월 | tháng tám |
164 | | 평일 | thường ngày, mọi khi |
165 | | 포도 | quả nho, trái nho |
166 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
167 | | 피자 [pizza] | pizza |
168 | | 필리핀 [Philippines] | Philippines |
169 | | 필통 | ống đựng bút |
170 | | 하나 | một |
171 | | 학과 | khoa |
172 | | 학번 | mã số sinh viên |
173 | | 학생증 | thẻ học sinh, thẻ sinh viên |
174 | | 화요일 | thứ ba |
175 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
176 | | 우유 | Sữa |
177 | | 생선 | Cá tươi |
178 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
179 | | 일상생활 | sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường |
180 | | 구경하다 | ngắm, ngắm nghía |
181 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
182 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
183 | | 나무 | cây |
184 | | 남자 | nam giới |
185 | | 내년 | năm tới, năm sau |
186 | | 내일 | ngày mai |
187 | | 노래방 | phòng hát karaoke |
188 | | 농구 | bóng rổ |
189 | | 누구 | ai |
190 | | 다니다 | lui tới |
191 | | 다섯 | năm |
192 | | 다음 | sau |
193 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
194 | | 말레이시아 [Malaysia] | Malaysia |
195 | | 방학 | sự nghỉ hè, kỳ nghỉ |
196 | | 배구 | môn bóng chuyền |
197 | | 백만 | một triệu |
198 | | 백화점 | cửa hàng bách hóa tổng hợp |
199 | | 보기 | ví dụ, mẫu |
200 | | 보내다 | gửi |
201 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
202 | | 빌딩 [building] | tòa nhà cao tầng, tòa nhà |
203 | | 삼월 | tháng ba |
204 | | 생일 | sinh nhật |
205 | | 세미나 [seminar] | nghiên cứu chuyên đề theo nhóm |
206 | | 세수하다 | rửa mặt, rửa tay |
207 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
208 | | 숙제하다 | làm bài tập về nhà |
209 | | 쉬다 | ôi, thiu |
210 | | 스무 | Hai mươi |
211 | | 스물 | Hai mươi |
212 | | 시계 | đồng hồ |
213 | | 시내 | con suối |
214 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
215 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
216 | | 싫어하다 | ghét |
217 | | 아이스크림 [ice cream] | kem |
218 | | 아주 | rất |
219 | | 아침 | sáng sớm |
220 | | 아홉 | chín |
221 | | 야구 | bóng chày |
222 | | 약국 | nhà thuốc, tiệm thuốc |
223 | | 어느 | nào |
224 | | 어디 | đâu đó |
225 | | 어떤 | như thế nào |
226 | | 어제 | hôm qua |
227 | | 언제 | bao giờ, khi nào |
228 | | 여기 | nơi này, ở đây |
229 | | 여덟 | số 8 |
230 | | 여든 | tám mươi |
231 | | 여러 | nhiều |
232 | | 여섯 | sáu, 6 |
233 | | 여자 | con gái, phụ nữ |
234 | | 여행하다 | đi du lịch, đi tham quan |
235 | | 영문 | diễn biến, đầu đuôi |
236 | | 영어 | tiếng Anh |
237 | | 예순 | sáu mươi |
238 | | 외식하다 | đi ăn nhà hàng, đi ăn tiệm |
239 | | 요리하다 | thế này, như vậy |
240 | | 운전기사 | tài xế lái xe |
241 | | 운전하다 | lái xe |
242 | | 음료수 | nước uống |
243 | | 이것 | cái này |
244 | | 이름 | tên, tên gọi |
245 | | 이메일 [email] | thư điện tử |
246 | | 이번 | lần này |
247 | | 이야기하다 | nói chuyện |
248 | | 일곱 | bảy |
249 | | 일과 | công việc hàng ngày |
250 | | 일기 | một đời, một kiếp |
251 | | 일어나다 | dậy |
252 | | 일요일 | ngày chủ nhật |
253 | | 일찍 | sớm |
254 | | 일하다 | làm việc |
255 | | 일흔 | bảy mươi |
256 | | 읽다 | đọc |
257 | | 자다 | ngủ |
258 | | 자주 | thường xuyên, hay |
259 | | 적다 | ít |
260 | | 점심 | bữa trưa |
261 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
262 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
263 | | 좋아하다 | thích |
264 | | 주부 | người nội trợ |
265 | | 주소 | địa chỉ |
266 | | 지갑 | cái ví, cái bóp |
267 | | 지금 | bây giờ |
268 | | 채소 | rau củ quả, rau quả |
269 | | 추다 | nhảy, múa |
270 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
271 | | 카페 [café] | quán cà phê |
272 | | 커피숍 [coffee shop] | quán cà phê |
273 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
274 | | 켤레 | đôi |
275 | | 테니스 [tennis] | ten-nít, quần vợt |
276 | | 텔레비전 [television] | ti vi, máy vô tuyến truyền hình |
277 | | 토끼 | con thỏ |
278 | | 토요일 | thứ bảy |
279 | | 퇴근하다 | tan sở |
280 | | 프랑스 [France] | Pháp |
281 | | 하루 | một ngày |
282 | | 한국어 | Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
283 | | 한글날 | Hangeulnal; ngày Hangeul |
284 | | 헬스클럽 [health club] | câu lạc bộ thể hình |
285 | | 호주 | chủ hộ |
286 | | 호텔 [hotel] | hotel, khách sạn |
287 | | 회사원 | nhân viên công ty |
288 | | 회의하다 | họp, họp bàn |
289 | | 휴게실 | phòng tạm nghỉ |
290 | | 휴대 | sự cầm tay, sự xách tay |
291 | | 휴지 | giấy vụn, giấy rác |