1 |
|
가로채다 |
giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
|
2 |
|
가해자 |
người gây hại
|
3 |
|
갈등 |
sự bất đồng, sự căng thẳng
|
4 |
|
감면 |
sự miễn giảm
|
5 |
|
감시 |
sự giám sát
|
6 |
|
감염 |
sự lan truyền, sự nhiễm thói
|
7 |
|
강력 |
Sức mạnh
|
8 |
|
강보 |
khăn bế em bé
|
9 |
|
개봉 |
sự bóc nhãn, sự bóc tem
|
10 |
|
개인 |
cá nhân
|
11 |
|
개인주의 |
chủ nghĩa cá nhân
|
12 |
|
갯벌 |
bãi bùn trên biển
|
13 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
14 |
|
건조기 |
mùa khô
|
15 |
|
걸음마 |
bước chập chững
|
16 |
|
검진 |
việc khám bệnh
|
17 |
|
격차 |
sự khác biệt, sự chênh lệch
|
18 |
|
견고하다 |
kiên cố
|
19 |
|
결근 |
sự nghỉ làm
|
20 |
|
결제 |
sự thanh toán
|
21 |
|
경보 |
sự cảnh báo
|
22 |
|
경영 |
việc kinh doanh, sự kinh doanh
|
23 |
|
경험담 |
câu chuyện về kinh nghiệm bản thân
|
24 |
|
계발 |
sự khai thác, sự phát triển
|
25 |
|
계약 |
việc lập khế ước, việc hợp đồng
|
26 |
|
계절풍 |
gió mùa
|
27 |
|
계층 |
giai cấp, tầng lớp, giới
|
28 |
|
고갈 |
sự khô hạn, sự khô cằn
|
29 |
|
고도 |
cố đô
|
30 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
31 |
|
고리 |
ở đó, hướng đó
|
32 |
|
고시원 |
nhà trọ luyện thi viên chức
|
33 |
|
고양되다 |
được nâng cao, được bồi dưỡng
|
34 |
|
고용하다 |
thuê mướn lao động, tuyển lao động
|
35 |
|
고질적 |
mang tính kinh niên, thuộc về mãn tính
|
36 |
|
고취 |
sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy
|
37 |
|
고혈압 |
chứng cao huyết áp
|
38 |
|
골격 |
bộ xương, xương cốt
|
39 |
|
골치 |
cái đầu
|
40 |
|
습득 |
sự tiếp thu được, sự học hỏi được, sự tiếp nhận được
|
41 |
|
시술 |
sự phẫu thuật
|
42 |
|
공모전 |
cuộc triển lãm, buổi trưng bày
|
43 |
|
공인 |
công chức
|
44 |
|
공채 |
việc tuyển dụng công khai, tuyển dụng mở
|
45 |
|
공학 |
ngành công nghệ
|
46 |
|
공헌 |
sự cống hiến
|
47 |
|
과밀 |
mật độ dày
|
48 |
|
과속 |
việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc
|
49 |
|
과잉보호 |
sự bảo bọc quá mức
|
50 |
|
관광 |
sự tham quan, chuyến du lịch
|
51 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
52 |
|
광택 |
sự bóng láng
|
53 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
54 |
|
구인 |
việc tìm kiếm người, việc tuyển người
|
55 |
|
구직 |
sự tìm việc
|
56 |
|
구현하다 |
biểu hiện, cụ thể hoá
|
57 |
|
굳이 |
cố ý, chủ ý, có chủ tâm
|
58 |
|
극존칭 |
cách gọi trân trọng nhất, từ tôn xưng cực độ
|
59 |
|
근무 |
sự làm việc, công việc
|
60 |
|
근속 |
sự làm việc liên tục
|
61 |
|
글로 |
đến đó, lại đó
|
62 |
|
금융 |
tài chính tiền tệ
|
63 |
|
금제 |
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
|
64 |
|
급성 |
cấp tính
|
65 |
|
기업 |
doanh nghiệp
|
66 |
|
기후 |
thời tiết
|
67 |
|
길하다 |
may mắn, tốt lành, thuận lợi
|
68 |
|
껴입다 |
mặc đúp, mặc kép
|
69 |
|
난류 |
dòng hải lưu nóng
|
70 |
|
난자 |
tế bào trứng, noãn
|
71 |
|
난치병 |
bệnh nan y, bệnh khó điều trị
|
72 |
|
당도 |
độ ngọt
|
73 |
|
당사자 |
đương sự
|
74 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
75 |
|
닿다 |
chạm
|
76 |
|
대기 |
bầu khí quyển
|
77 |
|
대대손손 |
cha truyền con nối, đời này qua đời khác
|
78 |
|
대두하다 |
xuất hiện, ra đời, phát sinh
|
79 |
|
대별되다 |
được phân chia
|
80 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
81 |
|
대체 |
đại thể
|
82 |
|
댓글 |
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
|
83 |
|
도서 |
hòn đảo, đảo
|
84 |
|
도용 |
sự ăn cắp, sự lấy cắp
|
85 |
|
동력 |
động lực
|
86 |
|
동반 |
sự song hành, sự đồng hành
|
87 |
|
동서고금 |
Đông Tây kim cổ
|
88 |
|
동아리 |
hội, nhóm, câu lạc bộ
|
89 |
|
동통 |
sự đau nhức
|
90 |
|
동하다 |
nảy sinh
|
91 |
|
들다 |
sắc, bén
|
92 |
|
등성이 |
đỉnh, ngọn, chóp
|
93 |
|
따돌림 |
sự tách rời, cô lập
|
94 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
95 |
|
-러 |
để
|
96 |
|
레이저 [laser] |
tia laser (tia la-de)
|
97 |
|
로봇 [robot] |
rô bốt, người máy
|
98 |
|
마감 |
sự chấm dứt, sự kết thúc
|
99 |
|
마루 |
maru; đỉnh, ngọn
|
100 |
|
마케팅 [marketing] |
tiếp thị, ma-két-ting
|
101 |
|
만능 |
sự vạn năng
|
102 |
|
만병통치약 |
thuốc trị bách bệnh
|
103 |
|
만성 |
mãn tính
|
104 |
|
말끝 |
cuối câu
|
105 |
|
매니저 [manager] |
người quản lí
|
106 |
|
매출 |
việc bán hàng
|
107 |
|
면역력 |
khả năng miễn dịch
|
108 |
|
면접 |
sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp
|
109 |
|
명당 |
đất lành, vị trí thuận lợi
|
110 |
|
명성 |
danh tính
|
111 |
|
모색하다 |
tìm tòi, đào sâu
|
112 |
|
모시 |
mosi; vải gai
|
113 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
114 |
|
무기력하다 |
không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí
|
115 |
|
무력하다 |
không có sức lực, bất lực
|
116 |
|
무명 |
vải bông
|
117 |
|
무병장수 |
Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu
|
118 |
|
무선 |
không dây
|
119 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
120 |
|
무용 |
sự can đảm
|
121 |
|
문병 |
việc thăm bệnh
|
122 |
|
물질 |
vật chất
|
123 |
|
미개 |
man di, mọi rợ, lạc lậu, không văn minh
|
124 |
|
미세하다 |
cực nhỏ, nhỏ bé, nhỏ xíu
|
125 |
|
미아 |
trẻ thất lạc
|
126 |
|
미흡하다 |
bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng
|
127 |
|
민간요법 |
liệu pháp dân gian
|
128 |
|
바이러스 [virus] |
vi rút
|
129 |
|
박람회 |
cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ
|
130 |
|
박테리아 [bacteria] |
vi khuẩn
|
131 |
|
발령되다 |
được phát lệnh, được quyết định
|
132 |
|
발병하다 |
phát bệnh
|
133 |
|
발육 |
sự trưởng thành
|
134 |
|
발전성 |
tính phát triển, khả năng phát triển
|
135 |
|
방방 |
tung tăng
|
136 |
|
방범 |
sự chống tội phạm, việc chống tội phạm
|
137 |
|
방법 |
phương pháp
|
138 |
|
방송 |
việc phát sóng
|
139 |
|
배산임수 |
núi gối đầu và sông trước mặt
|
140 |
|
배상 |
kính thư
|
141 |
|
병원 |
bệnh viện
|
142 |
|
보고 |
cho, đối với
|
143 |
|
보급 |
sự phổ biến, sự lan truyền, sự truyền bá
|
144 |
|
보안 |
bảo an
|
145 |
|
보장 |
sự bảo đảm
|
146 |
|
부정부패 |
sự hủ bại bất chính, sự tham nhũng, sự tiêu cực
|
147 |
|
부진 |
sự không tiến triển
|
148 |
|
부터 |
từ
|
149 |
|
브랜드 [brand] |
nhãn hiệu
|
150 |
|
브리핑 [briefing] |
sự trình bày tóm tắt, sự điểm lại
|
151 |
|
비만 |
(sự) béo phì
|
152 |
|
비방 |
bí kíp, phương pháp bí truyền
|
153 |
|
사기 |
nhuệ khí, chí khí, sĩ khí
|
154 |
|
사유 |
sự sở hữu, vật sở hữu
|
155 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
156 |
|
사칭하다 |
mạo danh, giả danh
|
157 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
158 |
|
사회적 |
mang tính xã hội
|
159 |
|
삭제 |
sự xóa bỏ
|
160 |
|
산하 |
sông núi, núi sông, sơn hà
|
161 |
|
삽입 |
sự chèn vào
|
162 |
|
상거래 |
việc mua bán
|
163 |
|
상담 |
sự tư vấn
|
164 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
165 |
|
생명 |
sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống
|
166 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
167 |
|
서비스 [service] |
dịch vụ
|
168 |
|
선입견 |
sự thành kiến, sự định kiến
|
169 |
|
설비 |
sự lắp đặt, sự trang bị, thiết bị
|
170 |
|
성기 |
cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục
|
171 |
|
소외되다 |
bị xa lánh, bị tách biệt
|
172 |
|
속삭임 |
sự thì thầm, sự thì thào
|
173 |
|
손해 |
sự thiệt hại, sự tổn thất
|
174 |
|
쇼핑 [shopping] |
việc mua sắm
|
175 |
|
수법 |
cách, kế, thủ đoạn
|
176 |
|
수상하다 |
khả nghi, ngờ vực, ám muội
|
177 |
|
수술 |
nhị hoa
|
178 |
|
수평선 |
đường chân trời
|
179 |
|
스파이 [spy] |
điệp viên, gián điệp
|
180 |
|
스팸 메일 [spam mail] |
thư rác, mail rác
|
181 |
|
식물인간 |
con người sống đời sống thực vật
|
182 |
|
신성 |
sự thiêng liêng, sự linh thiêng
|
183 |
|
실시간 |
Thời gian thực tế
|
184 |
|
실업률 |
tỷ lệ thất nghiệp
|
185 |
|
심층 |
tầng sâu
|
186 |
|
악성 |
tính xấu, tính chất xấu xa
|
187 |
|
악용 |
(sự) lạm dụng, dùng vào mục đích xấu
|
188 |
|
안락사 |
cái chết nhân đạo
|
189 |
|
안정 |
sự ổn định
|
190 |
|
안주하다 |
an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống
|
191 |
|
약자 |
người yếu thế, kẻ yếu
|
192 |
|
약화시키다 |
làm suy yếu, làm yếu đi
|
193 |
|
어투 |
giọng, giọng điệu
|
194 |
|
어학 |
ngữ học, ngôn ngữ học
|
195 |
|
억새 |
cỏ lau
|
196 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
197 |
|
연수 |
sự đào tạo, sự rèn luyện
|
198 |
|
연안 |
ven hồ, ven sông, ven biển
|
199 |
|
열람 |
sự đọc, sự tìm hiểu
|
200 |
|
예방 |
sự dự phòng, sự phòng ngừa
|
201 |
|
오감 |
năm giác quan
|
202 |
|
온대 |
ôn đới
|
203 |
|
옷감 |
vải
|
204 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
205 |
|
운세 |
vận số
|
206 |
|
월등하다 |
tuyệt đẳng, tuyệt vời, xuất sắc, vượt trội
|
207 |
|
위축되다 |
bị co nhỏ, bị sụt giảm, bị giảm sút, bị teo đi
|
208 |
|
위치 |
sự tọa lạc, vị trí
|
209 |
|
위협하다 |
uy hiếp, đe dọa, đàn áp
|
210 |
|
유아기 |
thời kỳ trẻ nhi đồng, thời kỳ mầm non
|
211 |
|
유치하다 |
nhỏ tuổi, trẻ tuổi
|
212 |
|
유포 |
sự lan truyền, sự làm lan truyền
|
213 |
|
의식 |
sự ý thức
|
214 |
|
이다 |
là
|
215 |
|
이동 |
sự di động, sự di chuyển
|
216 |
|
인명 |
tên người
|
217 |
|
인수하다 |
nhận bàn giao
|
218 |
|
인술 |
nhân thuật, thuật cứu người
|
219 |
|
인식 |
việc nhận thức, sự nhận thức
|
220 |
|
인증 |
xác nhận, chứng nhận
|
221 |
|
인턴 [intern] |
bác sĩ thực tập
|
222 |
|
인테리어 [interior] |
trang trí nội thất
|
223 |
|
입찰 |
sự bỏ thầu
|
224 |
|
잇다 |
nối lại
|
225 |
|
작부 |
nữ tiếp viên (quán rượu)
|
226 |
|
장기 |
sở trường
|
227 |
|
재발하다 |
tái phát
|
228 |
|
재산 |
tài sản
|
229 |
|
재청 |
sự nhờ vả lại
|
230 |
|
재활 |
sự hoạt động trở lại
|
231 |
|
저물다 |
xẩm tối, chạng vạng
|
232 |
|
저소득층 |
tầng lớp thu nhập thấp
|
233 |
|
저술하다 |
viết (sách, bài)
|
234 |
|
저임금 |
lương thấp
|
235 |
|
저작권 |
tác quyền, quyền tác giả
|
236 |
|
저지르다 |
gây ra, tạo ra, làm ra
|
237 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
238 |
|
전도 |
bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
|
239 |
|
전략 |
chiến lược
|
240 |
|
전형 |
mẫu hình, điển hình
|
241 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
242 |
|
절도 |
sự điều độ, sự chừng mực
|
243 |
|
정보 |
thông tin
|
244 |
|
정복하다 |
chinh phục
|
245 |
|
정부 |
chính phủ
|
246 |
|
정비 |
sự tổ chức lại, sự chỉnh đốn lại
|
247 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
248 |
|
정지 |
sự dừng, sự ngừng
|
249 |
|
정책 |
chính sách
|
250 |
|
제어 |
sự điều khiển, sự thống trị
|
251 |
|
조성되다 |
được tạo thành, được tạo dựng
|
252 |
|
존엄 |
sự tôn nghiêm, sự cao quý
|
253 |
|
주치의 |
bác sĩ điều trị chính
|
254 |
|
중추 |
trung tâm, hạt nhân, cốt lõi
|
255 |
|
증대되다 |
được gia tăng, được mở rộng
|
256 |
|
증서 |
chứng thư, văn bản, giấy tờ
|
257 |
|
증설 |
sự xây thêm, sự cơi nới, sự lắp đặt thêm
|
258 |
|
지능화 |
sự tinh vi hóa
|
259 |
|
지원서 |
đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
|
260 |
|
지진 |
động đất
|
261 |
|
직무 |
chức vụ
|
262 |
|
직업 |
nghề nghiệp
|
263 |
|
진작 |
trước, sớm hơn một chút
|
264 |
|
진찰하다 |
khám bệnh, chẩn đoán bệnh
|
265 |
|
집대성하다 |
tập hợp, tổng hợp
|
266 |
|
쪼개다 |
chẻ, bửa, tách ra
|
267 |
|
창의적 |
mang tính sáng tạo
|
268 |
|
처리 |
sự xử lí
|
269 |
|
청룡 |
thần rồng, rồng xanh
|
270 |
|
체감 |
sự cảm nhận của cơ thể
|
271 |
|
체질 |
thể chất, cơ địa
|
272 |
|
초고속 |
siêu tốc
|
273 |
|
촬영하다 |
quay phim, chụp ảnh
|
274 |
|
최저 |
(sự) thấp nhất
|
275 |
|
출범시키다 |
cho nhổ neo, cho khởi hành
|
276 |
|
취약 |
sự thấp kém, sự yếu kém
|
277 |
|
취업 |
sự tìm được việc, sự có việc làm
|
278 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
279 |
|
쿼터 [quarter] |
hiệp
|
280 |
|
통신망 |
mạng lưới thông tin
|
281 |
|
통용되다 |
được dùng phổ biến
|
282 |
|
퇴치 |
sự xóa bỏ, sự dẹp bỏ, sự xóa sổ
|
283 |
|
투자 |
sự đầu tư
|
284 |
|
패러다임 [paradigm] |
khuôn mẫu, hệ hình
|
285 |
|
패륜 |
sự vô luân, sự suy đồi
|
286 |
|
편견 |
thiên kiến
|
287 |
|
포부 |
điều mong ước, điều ước vọng, điều kỳ vọng
|
288 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
289 |
|
피해자 |
người thiệt hại
|
290 |
|
하구 |
cửa sông
|
291 |
|
학벌 |
bằng cấp, trình độ học vấn
|
292 |
|
학업 |
nghiệp học, việc học
|
293 |
|
한류 |
hàn lưu
|
294 |
|
한의학 |
y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn
|
295 |
|
합법화 |
sự hợp pháp hóa, sự hợp lệ hóa
|
296 |
|
합병증 |
bệnh biến chứng
|
297 |
|
항공기 |
máy bay
|
298 |
|
해고하다 |
sa thải, đuổi việc
|
299 |
|
행정 |
hành chính
|
300 |
|
헐값 |
giá rẻ mạt, giá hời
|
301 |
|
헐렁하다 |
lùng thùng, lỏng lẻo
|
302 |
|
험하다 |
hiểm trở, gập ghềnh
|
303 |
|
혼재되다 |
bị trộn lẫn, bị đan xen
|
304 |
|
화상 |
vết bỏng, vết phỏng
|
305 |
|
화창하다 |
ấm áp, nắng đẹp
|
306 |
|
환경 |
môi trường
|
307 |
|
황폐화되다 |
bị bỏ hoang, bị hoang hóa
|
308 |
|
회보 |
tạp chí hội
|
309 |
|
회복 |
sự phục hồi, sự hồi phục
|
310 |
|
흐리다 |
lờ mờ, mờ ảo
|
311 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
312 |
|
착용하다 |
đội |
313 |
|
기관 |
khí quản |
314 |
|
기금 |
tiền quỹ |
315 |
|
기기 |
máy móc thiết bị |
316 |
|
기초 |
cơ sở, nền tảng ban đầu |
317 |
|
기틀 |
nền tảng, yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, cơ bản, căn cứ |
318 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
319 |
|
남용 |
sự lạm dụng |
320 |
|
내륙 |
lục địa |
321 |
|
내몰리다 |
Bị đuổi ra khỏi vị trí vốn có |
322 |
|
내분 |
sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
323 |
|
내장 |
(sự) trang trí nội thất |
324 |
|
너와집 |
Neowajip; nhà tấm lợp |
325 |
|
노숙자 |
người vô gia cư |
326 |
|
노인 |
người cao tuổi, người già |
327 |
|
놓다 |
đặt, để |
328 |
|
뇌사자 |
người bị chết não |
329 |
|
다짐하다 |
quyết, quyết chí |
330 |
|
단말기 |
thiết bị đầu cuối |
331 |
|
단속 |
sự trông nom, sự coi giữ |
332 |
|
단열 |
sự cách nhiệt |
333 |
|
답변 |
câu trả lời, lời đáp |
334 |
|
매다 |
nhổ |
335 |
|
방재 |
sự phòng chống thiên tai |
336 |
|
방한 |
sự chống rét, sự chống lạnh |
337 |
|
방황하다 |
lang thang, lang bạt |
338 |
|
배란 |
sự rụng trứng |
339 |
|
백신 [vaccine] |
vắc xin |
340 |
|
백호 |
Bạch hổ |
341 |
|
범죄 |
sự phạm tội |
342 |
|
법제화 |
sự pháp chế hoá |
343 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
344 |
|
보험 |
bảo hiểm |
345 |
|
복지 |
phúc lợi |
346 |
|
봉사 |
kẻ mù |
347 |
|
봉제 |
việc may |
348 |
|
부흥시키다 |
chấn hưng, làm cho hưng thịnh trở lại, làm cho khôi phục lại, làm cho chấn hưng lại |
349 |
|
분비 |
sự bài tiết |
350 |
|
분비물 |
chất bài tiết |
351 |
|
분석가 |
nhà phân tích |
352 |
|
분쟁 |
sự phân tranh |
353 |
|
분지 |
bồn địa |
354 |
|
비옥하다 |
phì nhiêu, màu mỡ |
355 |
|
비전 [vision] |
tầm nhìn |
356 |
|
비정규직 |
vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức |
357 |
|
뺑소니 |
sự tẩu thoát, sự bỏ trốn |
358 |
|
삼베 |
vải gai, vải xô, vải xơ gai |
359 |
|
상용 |
sự thường dùng |
360 |
|
상의 |
áo |
361 |
|
생육 |
sự sinh dưỡng |
362 |
|
성장 |
sự phát triển, sự tăng trưởng |
363 |
|
성질 |
tính cách, tính tình |
364 |
|
세대 |
thế hệ |
365 |
|
세포 |
tế bào |
366 |
|
소개서 |
bản giới thiệu, thư giới thiệu |
367 |
|
소모 |
sự tiêu hao |
368 |
|
소방 |
việc chữa cháy |
369 |
|
소송 |
sự tố tụng |
370 |
|
소수 |
số thập phân |
371 |
|
솔선수범 |
sự làm mẫu, sự làm gương, sự dẫn đầu |
372 |
|
수납 |
việc thu nạp |
373 |
|
숙지하다 |
biết rành, thành thục, nhuần nhuyễn |
374 |
|
슈퍼 [←supermarket] |
siêu thị |
375 |
|
승진 |
sự thăng tiến |
376 |
|
시가지 |
khu đường phố trung tâm |
377 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
378 |
|
시급하다 |
gấp rút, cấp bách |
379 |
|
시대 |
thời đại |
380 |
|
시티 [CT] |
máy CT, máy chụp cắt lớp |
381 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
382 |
|
신도 |
tín đồ |
383 |
|
실기 |
sự bỏ lỡ thời cơ |
384 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
385 |
|
아열대 |
cận nhiệt đới |
386 |
|
아프다 |
đau |
387 |
|
야근 |
(sự) làm đêm |
388 |
|
야기되다 |
được gây ra, được diễn ra |
389 |
|
약물 |
nước thuốc |
390 |
|
어장 |
ngư trường |
391 |
|
언어 |
ngôn ngữ |
392 |
|
연동 |
sự chuyển động ăn khớp |
393 |
|
연명 |
sự kéo dài sự sống, sự cầm hơi |
394 |
|
엿보다 |
nhìn lén, nhìn trộm |
395 |
|
영어 |
tiếng Anh |
396 |
|
예절 |
lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
397 |
|
외근 |
sự làm việc ở bên ngoài |
398 |
|
우울 |
sự trầm uất, sự trầm cảm, sự rầu rĩ |
399 |
|
운용 |
sự vận dụng, sự sử dụng |
400 |
|
원격 |
sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
401 |
|
위기감 |
cảm giác nguy kịch |
402 |
|
위성 |
vệ tinh |
403 |
|
유독 |
một cách độc nhất, một cách duy nhất |
404 |
|
유망 |
sự có triển vọng |
405 |
|
유발 |
sự gây ra, sự tạo ra, sự dẫn đến |
406 |
|
유선 |
hữu tuyến |
407 |
|
윤리 |
luân lí |
408 |
|
융합 |
sự dung hợp, sự hòa hợp |
409 |
|
의료 |
y tế, sự trị bệnh |
410 |
|
의료비 |
chi phí điều trị, chi phí chữa trị |
411 |
|
의료진 |
đội ngũ y bác sỹ |
412 |
|
이기주의 |
chủ nghĩa tư lợi |
413 |
|
이력서 |
bản lý lịch |
414 |
|
이루다 |
thực hiện |
415 |
|
이변 |
biến cố, sự cố |
416 |
|
이브 [eve] |
đêm trước, đêm tiền |
417 |
|
이식 |
sự chuyển chỗ trồng |
418 |
|
익명 |
nặc danh, giấu tên |
419 |
|
일쑤 |
điều thường xuyên |
420 |
|
일조 |
sự góp phần, sự đóng góp |
421 |
|
임상 |
lâm sàng |
422 |
|
자궁 |
tử cung |
423 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
424 |
|
자기소개 |
sự tự giới thiệu |
425 |
|
자리 |
chỗ |
426 |
|
자못 |
khá, rất, lắm |
427 |
|
자산 |
tài sản |
428 |
|
자연재해 |
thiên tai |
429 |
|
잔혹하다 |
tàn khốc, ác độc |
430 |
|
장수하다 |
trường thọ, thọ |
431 |
|
장애 |
sự cản trở, chướng ngại vật |
432 |
|
잦다 |
lthường xuyên |
433 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
434 |
|
저칼로리 [低calorie] |
ít calo |
435 |
|
저해 |
sự cản trở, sự trở ngại |
436 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
437 |
|
전문 |
toàn văn |
438 |
|
전문가 |
chuyên gia |
439 |
|
-정 |
đình |
440 |
|
정자 |
nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
441 |
|
제도 |
chế độ |
442 |
|
제출 |
sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
443 |
|
종교 |
tôn giáo |
444 |
|
종사자 |
người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
445 |
|
주사 |
việc tiêm |
446 |
|
지급 |
việc chi trả |
447 |
|
지명도 |
mức độ nổi tiếng |
448 |
|
지방 |
địa phương, địa bàn khu vực |
449 |
|
지배적 |
mang tính cai trị, mang tính thống trị |
450 |
|
지사 |
chi nhánh |
451 |
|
지상 |
trên mặt đất |
452 |
|
지평선 |
đường chân trời |
453 |
|
진단서 |
giấy chẩn đoán |
454 |
|
진료하다 |
điều trị |
455 |
|
진상하다 |
dâng tiến, cung tiến |
456 |
|
질환 |
bệnh tật |
457 |
|
창출 |
sự sáng tạo |
458 |
|
천연두 |
bệnh đậu mùa |
459 |
|
천체 |
thiên thể |
460 |
|
첨단 |
hiện đại, mới |
461 |
|
추구하다 |
mưu cầu, theo đuổi |
462 |
|
출장 |
sự đi công tác |
463 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
464 |
|
침해 |
sự xâm hại |
465 |
|
컴퓨터 [computer] |
máy vi tính |
466 |
|
케이스 [case] |
hộp, hòm, bao, vỏ bọc |
467 |
|
태풍 |
bão |
468 |
|
터무니없다 |
vô lí, vô căn cứ |
469 |
|
토론 |
sự thảo luận |
470 |
|
통합 |
sự sáp nhập |
471 |
|
폭설 |
bão tuyết |
472 |
|
폭우 |
trận mưa to, trận mưa lớn |
473 |
|
풍수지리 |
phong thuỷ địa lý |
474 |
|
풍토 |
phong thổ |
475 |
|
프로그램 [program] |
chương trình |
476 |
|
한대 |
sự nhạt nhẽo, sự lạnh nhạt |
477 |
|
한지 |
Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc |
478 |
|
해상 |
trên biển |
479 |
|
해안선 |
đường bờ biển |
480 |
|
해양성 |
tính hải dương, tính đại dương, tính chất biển |
481 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
482 |
|
해킹 [hacking] |
hacking, sự đột nhập vào máy tính |
483 |
|
현장 |
hiện trường |
484 |
|
현저히 |
một cách minh bạch, một cách tường tận, một cách rõ rệt |
485 |
|
혜택 |
sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
486 |
|
호봉 |
bậc lương |
487 |
|
호스피스 [hospice] |
bệnh viện dành cho người sắp qua đời |
488 |
|
호전되다 |
được tiến triển, được cải thiện |
489 |
|
호출 |
sự gọi ra, sự gọi |
490 |
|
홈뱅킹 [home banking] |
ngân hàng tại nhà, dịch vụ ngân hàng tại nhà |
491 |
|
홍수 |
lũ lụt |
492 |
|
화두 |
đầu chuyện, mở đầu câu chuyện |
493 |
|
회의 |
sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |