1 |
|
가계 |
gia tộc, dòng dõi
|
2 |
|
가속화 |
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc
|
3 |
|
가입되다 |
được gia nhập
|
4 |
|
각료 |
thành viên nội các
|
5 |
|
간과하다 |
xem sơ qua, xem lướt
|
6 |
|
간주되다 |
được xem là, được coi như
|
7 |
|
감독 |
sự giám sát
|
8 |
|
감수하다 |
cam chịu, cam lòng
|
9 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
10 |
|
개도국 |
nước đang phát triển
|
11 |
|
개방 |
sự mở ra
|
12 |
|
개신교 |
đạo tin lành
|
13 |
|
개입하다 |
can thiệp
|
14 |
|
거듭나다 |
tái sinh, sống lại
|
15 |
|
거리 |
việc, cái, đồ
|
16 |
|
거치 |
sự bỏ mặc
|
17 |
|
건국하다 |
kiến quốc, lập nước
|
18 |
|
걷잡다 |
tóm giữ, giữ, khống chế
|
19 |
|
걸터앉다 |
ngồi ghé, ghé ngồi
|
20 |
|
겨냥하다 |
nhắm
|
21 |
|
경고 |
sự cảnh báo
|
22 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
23 |
|
경신 |
sự canh tân, sự đổi mới
|
24 |
|
경제 |
kinh tế, nền kinh tế
|
25 |
|
계량 |
sự đo lường, sự cân đo
|
26 |
|
계층 |
giai cấp, tầng lớp, giới
|
27 |
|
고대 |
thời kỳ cổ đại
|
28 |
|
고리타분하다 |
hôi hám, thối tha, nặng mùi
|
29 |
|
고용 |
việc thuê lao động, sử dụng lao động
|
30 |
|
고정적 |
một cách cố định
|
31 |
|
고질적 |
mang tính kinh niên, thuộc về mãn tính
|
32 |
|
곡선 |
đường cong
|
33 |
|
승복하다 |
chấp nhận, thừa nhận
|
34 |
|
공동체 |
cộng đồng
|
35 |
|
공략하다 |
xâm lược, xâm chiếm
|
36 |
|
공사 |
công trình
|
37 |
|
시장 |
thị trưởng
|
38 |
|
공업국 |
quốc gia công nghiệp
|
39 |
|
공영 |
quốc doanh, công
|
40 |
|
공인 |
công chức
|
41 |
|
공인되다 |
được công nhận
|
42 |
|
공적 |
mang tính công
|
43 |
|
공존 |
sự cùng tồn tại
|
44 |
|
공포되다 |
được công bố
|
45 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
46 |
|
관세 |
thuế quan
|
47 |
|
광역 |
vùng đô thị lớn
|
48 |
|
괴리 |
sự khác biệt, khoảng cách
|
49 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
50 |
|
교리 |
giáo lý
|
51 |
|
교원 |
giáo viên
|
52 |
|
교육자 |
nhà giáo
|
53 |
|
구사하다 |
sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
|
54 |
|
구석기 |
đồ đá cũ
|
55 |
|
구애 |
việc tỏ tình
|
56 |
|
구제역 |
chứng lở mồm long móng, bệnh lở mồm long móng, sốt lở mồm long móng
|
57 |
|
구호 |
khẩu hiệu
|
58 |
|
국가 대표 |
đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia
|
59 |
|
국가 원수 |
nguyên thủ quốc gia
|
60 |
|
국경 |
biên giới
|
61 |
|
국기 |
quốc kỳ
|
62 |
|
국무총리 |
thủ tướng chính phủ
|
63 |
|
국수주의 |
chủ nghĩa quốc túy, chủ nghĩa dân tộc cực đoan
|
64 |
|
국제 |
quốc tế
|
65 |
|
굳건히 |
một cách bền vững, một cách vững chắc, một cách vững vàng
|
66 |
|
궁녀 |
cung nữ
|
67 |
|
권력 |
quyền lực
|
68 |
|
귀족 |
quý tộc
|
69 |
|
근대 |
thời cận đại, thời đại gần đây
|
70 |
|
글로 |
đến đó, lại đó
|
71 |
|
금융 |
tài chính tiền tệ
|
72 |
|
기록 |
sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
|
73 |
|
기반 |
điều cơ bản
|
74 |
|
기아 |
sự đói khát
|
75 |
|
기업 |
doanh nghiệp
|
76 |
|
기후 |
thời tiết
|
77 |
|
꿈나무 |
chồi xanh ước mơ
|
78 |
|
난리 |
sự loạn lạc
|
79 |
|
난민 |
người bị nạn, nạn nhân
|
80 |
|
난장판 |
tình trạng hỗn độn
|
81 |
|
당국자 |
người phụ trách
|
82 |
|
당당 |
đường đường
|
83 |
|
당선되다 |
được trúng cử, được đắc cử
|
84 |
|
당원 |
đảng viên
|
85 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
86 |
|
대결하다 |
đối đầu, thi đấu, tranh tài
|
87 |
|
대담 |
sự dũng cảm, sự táo bạo
|
88 |
|
대두되다 |
được xuất hiện, được ra đời
|
89 |
|
대박 |
sự kếch xù, to tát, lớn lao, bùng nổ
|
90 |
|
대사 |
đại sự, việc trọng đại
|
91 |
|
대선 |
cuộc bầu cử tổng thống
|
92 |
|
대수 |
việc hệ trọng
|
93 |
|
대통령 |
tổng thống
|
94 |
|
대표 |
cái tiêu biểu
|
95 |
|
대화 |
sự đối thoại, cuộc đối thoại
|
96 |
|
대회 |
đại hội
|
97 |
|
도약하다 |
nhảy lên, nhảy qua
|
98 |
|
독립운동 |
phong trào độc lập
|
99 |
|
독립하다 |
độc lập
|
100 |
|
독식 |
sự độc chiếm
|
101 |
|
독재 |
sự độc tài
|
102 |
|
돌입하다 |
xông pha
|
103 |
|
동계 |
mùa đông
|
104 |
|
동남아시아 [東南Asia] |
Đông Nam Á
|
105 |
|
동점 |
đồng điểm
|
106 |
|
뒤지다 |
rớt lại sau
|
107 |
|
뒤처지다 |
rớt lại, tụt lại
|
108 |
|
뒷걸음질 |
sự bước lùi, sự đi lùi
|
109 |
|
떠안다 |
gánh toàn bộ, ôm tất cả, nhận hết
|
110 |
|
라이벌 [rival] |
sự ganh đua, đối địch, địch thủ, đối thủ
|
111 |
|
라인 [line] |
đường, nét
|
112 |
|
레슬링 [wrestling] |
môn đấu vật
|
113 |
|
리그전 [league戰] |
giải đấu (vòng tròn một lượt)
|
114 |
|
리더 [leader] |
người lãnh đạo, nhà lãnh đạo, trưởng của ...
|
115 |
|
마라톤 [marathon] |
marathon
|
116 |
|
마찰 |
sự ma sát
|
117 |
|
마케팅 [marketing] |
tiếp thị, ma-két-ting
|
118 |
|
막연하다 |
mờ mịt, mịt mờ, chơi vơi, chới với
|
119 |
|
만연하다 |
lan truyền
|
120 |
|
망신당하다 |
bị mất thể diện, bị mất mặt, bị xấu hổ, bị nhục nhã
|
121 |
|
망치 |
cái búa
|
122 |
|
망치다 |
làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng
|
123 |
|
맞물리다 |
san sát, dính chặt, ăn khớp
|
124 |
|
맺다 |
đọng lại
|
125 |
|
면회소 |
nơi đến thăm, nơi thăm nuôi
|
126 |
|
명심하다 |
ghi tâm, ghi nhớ rõ, khắc cốt ghi tâm
|
127 |
|
무상 |
sự vô thường
|
128 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
129 |
|
무예 |
võ nghệ
|
130 |
|
무진 |
vô tận
|
131 |
|
무턱대고 |
mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa
|
132 |
|
문명 |
văn minh
|
133 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
134 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
135 |
|
물꼬 |
mương, kênh, đào
|
136 |
|
물려받다 |
thừa kế
|
137 |
|
물리다 |
chán ngấy, chán ghét
|
138 |
|
물적 |
mang tính vật chất, có tính vật chất
|
139 |
|
미달 |
sự chưa đạt, sự thiếu hụt
|
140 |
|
미력 |
sức mọn
|
141 |
|
민주 |
dân chủ
|
142 |
|
바둑 |
cờ vây
|
143 |
|
반구 |
bán cầu
|
144 |
|
반증하다 |
phản chứng, phản bác, phủ định
|
145 |
|
반칙 |
sự vi phạm, sự phạm luật
|
146 |
|
발돋움하다 |
nhón chân, kiễng chân
|
147 |
|
발발되다 |
bị bộc phát, bị bùng phát
|
148 |
|
발언권 |
quyền phát ngôn, quyền phát biểu
|
149 |
|
발행 |
sự phát hành
|
150 |
|
발효되다 |
được phát huy hiệu lực, có hiệu lực
|
151 |
|
방사능 |
lực phóng xạ
|
152 |
|
방안 |
phương án
|
153 |
|
배척하다 |
bài xích, bài bác
|
154 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
155 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
156 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
157 |
|
보살 |
Bồ tát
|
158 |
|
보유 |
sự bảo lưu, sự nắm giữ, sự lưu giữ
|
159 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
160 |
|
부과하다 |
đánh thuế, bắt phạt
|
161 |
|
부심 |
trợ lý trọng tài, trọng tài phụ
|
162 |
|
부익부 |
giàu lại càng giàu
|
163 |
|
부조 |
sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng
|
164 |
|
부채 |
cái quạt
|
165 |
|
불경기 |
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế
|
166 |
|
불교 |
Phật giáo
|
167 |
|
불황 |
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế
|
168 |
|
비견하다 |
sánh vai, sánh bằng, ngang bằng
|
169 |
|
비례 |
tỉ lệ
|
170 |
|
빈익빈 |
nghèo lại càng nghèo
|
171 |
|
빙하 |
tảng băng lớn
|
172 |
|
사단 |
tổ chức
|
173 |
|
사법부 |
Bộ tư pháp
|
174 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
175 |
|
사태 |
sự sạt lở, sự lở (đất, tuyết)
|
176 |
|
상공 |
không trung
|
177 |
|
상봉 |
sự tương phùng, sự gặp mặt
|
178 |
|
상승하다 |
tăng lên
|
179 |
|
상한가 |
giá kịch trần
|
180 |
|
석유 |
dầu hỏa, dầu lửa
|
181 |
|
선거 |
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
|
182 |
|
선수권 |
nhà vô địch
|
183 |
|
선언서 |
bản tuyên ngôn, bản tuyên bố, bản công bố, bài tuyên ngôn, bài tuyên bố
|
184 |
|
선전하다 |
tuyên truyền
|
185 |
|
선진 |
sự tiên tiến
|
186 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
187 |
|
선출하다 |
chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
|
188 |
|
선호하다 |
ưa chuộng, ưa thích
|
189 |
|
손익 |
lợi hại
|
190 |
|
손해 |
sự thiệt hại, sự tổn thất
|
191 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
192 |
|
수시 |
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
|
193 |
|
스케이트 [skate] |
giày trượt băng
|
194 |
|
스포츠맨 [sportsman] |
vận động viên, cầu thủ
|
195 |
|
식민지 |
thuộc địa
|
196 |
|
실무 |
nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ
|
197 |
|
심신 |
thể xác và tâm hồn
|
198 |
|
심판 |
sự phán xét
|
199 |
|
아마추어 [amateur] |
không chuyên, nghiệp dư, amatơ
|
200 |
|
악화되다 |
bị xấu đi
|
201 |
|
안보 |
sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn
|
202 |
|
안전 |
sự an toàn
|
203 |
|
않다 |
không
|
204 |
|
앞서다 |
đứng trước
|
205 |
|
약탈 |
sự cưỡng đoạt, sự tước đoạt
|
206 |
|
양궁 |
cung, bắn cung
|
207 |
|
양립 |
sự tồn tại song song
|
208 |
|
양반 |
quý tộc
|
209 |
|
양보 |
sự nhượng bộ, sự nhường lại
|
210 |
|
양자 |
hai người, hai cái
|
211 |
|
억압 |
sự áp bức, sự cưỡng bức
|
212 |
|
에서 |
ở, tại
|
213 |
|
역하다 |
nôn nao
|
214 |
|
역학 |
động lực học
|
215 |
|
연임 |
sự gia hạn nhiệm kỳ, sự tái đắc cử
|
216 |
|
연장 |
công cụ, dụng cụ
|
217 |
|
연전연승 |
sự thắng trận liên tiếp, sự thắng lợi liên tiếp
|
218 |
|
연합 |
liên hiệp
|
219 |
|
연합국 |
các nước liên minh
|
220 |
|
영토 |
lãnh thổ
|
221 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
222 |
|
오산 |
sự tính nhầm, lỗi tính toán
|
223 |
|
오존층 [ozone層] |
tầng ozon
|
224 |
|
온난화 |
Sự ấm lên của trái đất
|
225 |
|
올림픽 [←Olympics] |
thế vận hội, đại hội thể thao olympic
|
226 |
|
용도 |
mục đích sử dụng
|
227 |
|
우호 |
sự hữu nghị, sự hữu hảo, sự thân thiện
|
228 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
229 |
|
운동가 |
nhà tham gia vào phong trào vận động
|
230 |
|
원자재 |
nguyên liệu
|
231 |
|
원제 |
đề mục gốc, tiêu đề gốc
|
232 |
|
원조 |
thủy tổ
|
233 |
|
원형 |
nguyên hình, hình dạng ban đầu
|
234 |
|
원활하다 |
trôi chảy, suôn sẻ
|
235 |
|
유치 |
răng sữa
|
236 |
|
으로 |
sang
|
237 |
|
의원 |
trạm xá, trung tâm y tế
|
238 |
|
이데올로기 [Ideologie] |
hệ tư tưởng
|
239 |
|
인류 |
nhân loại
|
240 |
|
인적 |
mang tính người, về người
|
241 |
|
인종 |
nhân chủng
|
242 |
|
입후보하다 |
ứng cử, tranh cử
|
243 |
|
있다 |
có
|
244 |
|
자치 |
sự tự trị, sự tự quản
|
245 |
|
장관 |
cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
|
246 |
|
재분배 |
sự tái phân phối
|
247 |
|
재원 |
tài nhân
|
248 |
|
재정 |
tài chính
|
249 |
|
재활 |
sự hoạt động trở lại
|
250 |
|
쟁점 |
điểm tranh cãi, chủ đề tranh cãi
|
251 |
|
저개발국 |
nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển
|
252 |
|
저력 |
tiềm lực, sức mạnh tiềm ẩn
|
253 |
|
적자 |
lỗ, thâm hụt
|
254 |
|
전국구 |
khu vực bầu cử quốc gia
|
255 |
|
전쟁 |
chiến tranh
|
256 |
|
전파되다 |
được truyền bá, được lan truyền
|
257 |
|
접촉 |
sự tiếp xúc, sự va chạm
|
258 |
|
정상 |
sự bình thường
|
259 |
|
정책 |
chính sách
|
260 |
|
정치권 |
khu vực chính trị
|
261 |
|
정치인 |
chính trị gia
|
262 |
|
제부 |
em rể
|
263 |
|
제수 |
em dâu
|
264 |
|
제자 |
đệ tử,học trò
|
265 |
|
제정하다 |
ban hành, quy định
|
266 |
|
조약 |
sự thỏa thuận
|
267 |
|
조정하다 |
dàn xếp, điều đình, phân xử
|
268 |
|
조직 |
việc tổ chức, tổ chức
|
269 |
|
주가 |
giá cổ phiếu
|
270 |
|
주도하다 |
chủ đạo
|
271 |
|
주목하다 |
chăm chú theo dõi, quan tâm theo dõi
|
272 |
|
주장 |
chủ tướng
|
273 |
|
주정 |
sự quậy phá do say rượu , lời nói do say rượu, hành động do say rượu
|
274 |
|
주체 |
sự làm chủ
|
275 |
|
중인 |
giới trung lưu
|
276 |
|
증시 |
thị trường chứng khoán
|
277 |
|
지도력 |
khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo
|
278 |
|
지역구 |
khu vực bầu cử
|
279 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
280 |
|
지정 |
sự chỉ định, sự qui định
|
281 |
|
진정제 |
thuốc an thần
|
282 |
|
집권하다 |
cầm quyền
|
283 |
|
집중 |
sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm
|
284 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
285 |
|
찍다 |
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
|
286 |
|
차용 증서 |
chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...)
|
287 |
|
채택되다 |
được lựa chọn, được tuyển chọn
|
288 |
|
청동기 |
đồ đồng
|
289 |
|
체감 |
sự cảm nhận của cơ thể
|
290 |
|
체결되다 |
được kí kết
|
291 |
|
체력 |
thể lực
|
292 |
|
체조 |
(sự) chơi thể thao; thể thao
|
293 |
|
쳐들어가다 |
xông vào, tiến vào
|
294 |
|
총무 |
tổng vụ
|
295 |
|
총선 |
tổng tuyển cử
|
296 |
|
총재 |
thống đốc, tổng thư ký, chủ tịch
|
297 |
|
최고 |
tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
|
298 |
|
추정 |
sự suy diễn, sự suy luận
|
299 |
|
출마하다 |
ra ứng cử
|
300 |
|
취약하다 |
thấp kém, yếu kém
|
301 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
302 |
|
치르다 |
trả, thanh toán
|
303 |
|
치어 |
cá mới nở
|
304 |
|
침략하다 |
xâm lược
|
305 |
|
쿠데타 [coup d’État] |
cuộc đảo chính
|
306 |
|
타격 |
cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm
|
307 |
|
탈퇴하다 |
rút lui, từ bỏ, rút khỏi
|
308 |
|
통일 |
sự thống nhất
|
309 |
|
통일하다 |
thống nhất
|
310 |
|
통제하다 |
khống chế
|
311 |
|
투기 |
sự đầu cơ
|
312 |
|
투자 |
sự đầu tư
|
313 |
|
투표하다 |
bỏ phiếu, bầu cử
|
314 |
|
트다 |
nứt, mở ra, hé ra
|
315 |
|
파견 |
sự phái cử
|
316 |
|
파급 효과 |
hiệu quả lan truyền, hiệu quả lan tỏa
|
317 |
|
파시스트 [fascist] |
tên phát xít, người theo chủ nghĩa phát xít
|
318 |
|
파장 |
khoảng cách bước sóng
|
319 |
|
판정 |
sự phán quyết, sự quyết định
|
320 |
|
패망하다 |
bại vong
|
321 |
|
펀드 [fund] |
quỹ
|
322 |
|
평민 |
thường dân, dân thường
|
323 |
|
폐해 |
hiệu quả xấu, hiệu quả gây hại
|
324 |
|
표적 |
tấm bia đích, mục tiêu
|
325 |
|
플레이 [play] |
sự thi đấu, sự phô diễn
|
326 |
|
피지배 |
sự bị trị, sự bị thống lĩnh, sự bị thống trị
|
327 |
|
하계 |
hạ giới
|
328 |
|
하한가 |
giá sàn
|
329 |
|
합숙 |
sự cùng ở
|
330 |
|
합치다 |
hợp lại, gộp lại
|
331 |
|
항거하다 |
kháng cự
|
332 |
|
해명하다 |
làm sáng tỏ, giải thích
|
333 |
|
행렬 |
sự diễu hành, đoàn diễu hành, đám rước
|
334 |
|
행정부 |
chính quyền, chính phủ
|
335 |
|
허점 |
điểm yếu, nhược điểm
|
336 |
|
화해하다 |
hòa giải, làm lành, làm hòa
|
337 |
|
확충하다 |
tăng cường, mở rộng, phát triển
|
338 |
|
환율 |
tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái
|
339 |
|
활력 |
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
|
340 |
|
황폐화 |
sự hoang phế hóa
|
341 |
|
회담 |
sự hội đàm, buổi hội đàm
|
342 |
|
후반전 |
hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai
|
343 |
|
흑자 |
sự có lãi
|
344 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
345 |
|
총영사관 |
Tổng Lãnh Sự Quán |
346 |
|
구기 |
trận bóng |
347 |
|
구단 |
câu lạc bộ thể thao |
348 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
349 |
|
기권하다 |
không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ |
350 |
|
기금 |
tiền quỹ |
351 |
|
기독교 |
Cơ Đốc giáo |
352 |
|
낙선하다 |
Thua trong cuộc tranh cử |
353 |
|
남북한 |
Nam Bắc Hàn |
354 |
|
낭패 |
sự thất bại, sự sai lầm |
355 |
|
내각 |
góc trong |
356 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
357 |
|
내분 |
sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
358 |
|
내수 |
nhu cầu trong nước, sự tiêu thụ trong nước |
359 |
|
내전 |
nội điện |
360 |
|
냉전 |
chiến tranh lạnh |
361 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
362 |
|
네트워크 [network] |
mạng |
363 |
|
노예 |
nô lệ |
364 |
|
노하우 [knowhow] |
bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt |
365 |
|
능수능란하다 |
thuần thục, điêu luyện |
366 |
|
다방면 |
đa phương diện |
367 |
|
단련 |
sự tôi luyện |
368 |
|
단원 |
bài |
369 |
|
단절되다 |
bị đoạn tuyệt |
370 |
|
단정 |
sự kết luận, sự phán quyết |
371 |
|
단체 |
tổ chức |
372 |
|
단합 |
sự đoàn kết, sự hòa hợp |
373 |
|
법안 |
dự thảo luật |
374 |
|
보호 |
bảo vệ, bảo hộ |
375 |
|
복구 |
sư phục hồi, sự khắc phục |
376 |
|
복귀 |
sự trở về như cũ, sự trở lại như cũ, sự khôi phục lại |
377 |
|
봉사 |
kẻ mù |
378 |
|
부도 |
sự mất khả năng thanh toán, sự vỡ nợ |
379 |
|
부동산 |
bất động sản |
380 |
|
부리나케 |
một cách vội vã, một cách cấp bách |
381 |
|
분기점 |
chỗ rẽ, ngã rẽ |
382 |
|
분단 |
sự chia tách, sự phân chia |
383 |
|
분립 |
sự phân lập |
384 |
|
분산 |
sự phân tán |
385 |
|
분쟁 |
sự phân tranh |
386 |
|
뽑다 |
nhổ |
387 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
388 |
|
샤머니즘 [shamanism] |
Saman giáo |
389 |
|
세계 |
thế giới |
390 |
|
세습되다 |
được kế thừa, được kế tục |
391 |
|
솟다 |
phụt lên, vọt lên |
392 |
|
수교하다 |
thiết lập quan hệ ngoại giao |
393 |
|
수지 |
sự thu chi |
394 |
|
수출국 |
quốc gia xuất khẩu |
395 |
|
스노보드 [snowboard] |
môn trượt tuyết, tấm trượt tuyết |
396 |
|
승자 |
người thắng cuộc, bên thắng cuộc |
397 |
|
시기 |
thời kỳ, thời điểm |
398 |
|
시대 |
thời đại |
399 |
|
시범 |
sự thị phạm, sự làm gương |
400 |
|
시조 |
thuỷ tổ |
401 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
402 |
|
신분 |
thân phận |
403 |
|
신흥 |
sự mới nổi |
404 |
|
야당 |
đảng đối lập |
405 |
|
야학 |
việc học đêm, việc học khuya |
406 |
|
어음 |
hối phiếu |
407 |
|
여당 |
đảng cầm quyền |
408 |
|
여백 |
khoảng trống |
409 |
|
역기 |
tạ |
410 |
|
역량 |
năng lực, lực lượng |
411 |
|
영양실조 |
sự suy dinh dưỡng |
412 |
|
왕위 |
hoàng vị, ngôi vua |
413 |
|
왕정 |
chế độ hoàng gia, chế độ quân chủ |
414 |
|
왕족 |
hoàng tộc, gia đình vua |
415 |
|
왜곡되다 |
bị sai sót, bị nhầm lẫn |
416 |
|
외침 |
việc reo hò, việc hô to |
417 |
|
외화 |
ngoại tệ |
418 |
|
우량주 |
cổ phiếu có tính thanh khoản cao |
419 |
|
우선 |
trước tiên, trước hết, đầu tiên |
420 |
|
운용하다 |
vận dụng, vận hành, ứng dụng, hoạt động |
421 |
|
원내 |
trong viện |
422 |
|
위배되다 |
bị vi phạm |
423 |
|
위원회 |
hội đồng, ủy ban |
424 |
|
유교 |
Nho giáo |
425 |
|
유럽 [Europe] |
châu Âu |
426 |
|
유무 |
có và không |
427 |
|
유상 |
(sự) có thưởng |
428 |
|
유선 |
hữu tuyến |
429 |
|
유수 |
sự ưu tú, sự xuất sắc |
430 |
|
육상 |
trên mặt đất |
431 |
|
육성하다 |
nuôi dưỡng, bồi dưỡng |
432 |
|
윤택 |
sự bóng láng |
433 |
|
응원 |
sự cổ vũ |
434 |
|
의회 |
nghị viện, quốc hội |
435 |
|
이바지하다 |
cống hiến, đóng góp |
436 |
|
이산가족 |
gia đình ly tán |
437 |
|
이슬람교 [Islam敎] |
Hồi giáo, đạo Hồi |
438 |
|
일부 |
một phần |
439 |
|
일어나다 |
dậy |
440 |
|
임기 |
nhiệm kỳ |
441 |
|
임용 |
sự bổ nhiệm |
442 |
|
입다 |
mặc |
443 |
|
입법부 |
cơ quan lập pháp |
444 |
|
자금 |
tiền vốn |
445 |
|
자유 |
tự do |
446 |
|
장밋빛 |
màu hoa hồng |
447 |
|
장바구니 |
giỏ đi chợ, làn đi chợ, túi đi chợ |
448 |
|
재고량 |
lượng hàng tồn kho |
449 |
|
적립 |
sự tích lũy, sự tích trữ |
450 |
|
전망 |
sự nhìn xa, tầm nhìn |
451 |
|
전반전 |
hiệp một, trận đầu |
452 |
|
전수하다 |
chuyển giao |
453 |
|
점령 |
sự chiếm lĩnh, sự chiếm đóng |
454 |
|
점유율 |
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
455 |
|
정계 |
chính giới, giới chính trị |
456 |
|
정권 |
chính quyền |
457 |
|
정당 |
chính đảng |
458 |
|
정당화 |
việc làm cho chính đáng |
459 |
|
정례 |
thông lệ, thường lệ |
460 |
|
정수 |
sự lọc nước, nước tinh khiết |
461 |
|
정정 |
sự đính chính |
462 |
|
제고하다 |
nâng cao |
463 |
|
제도 |
chế độ |
464 |
|
종교 |
tôn giáo |
465 |
|
종목 |
danh mục chủng loại, danh mục các loại |
466 |
|
종전 |
trước kia, xưa cũ |
467 |
|
주식 |
món chính, lương thực chính |
468 |
|
주심 |
giám khảo chính, người đánh giá chính |
469 |
|
중동 |
Trung Đông |
470 |
|
중세 |
trung đại |
471 |
|
중심 |
trung tâm |
472 |
|
증진 |
sự tăng tiến |
473 |
|
증진하다 |
làm tăng tiến |
474 |
|
지구 |
địa khu, khu |
475 |
|
지구력 |
sức dẻo dai, sự kiên trì nhẫn nại |
476 |
|
지배하다 |
chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
477 |
|
지수 |
số mũ |
478 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
479 |
|
직결되다 |
có liên quan trực tiếp, được kết nối trực tiếp, được liên kết trực tiếp |
480 |
|
창출하다 |
sáng tạo |
481 |
|
채권 |
trái phiếu, trái khoán, chứng khoán |
482 |
|
천민 |
tiện dân, dân đen |
483 |
|
천주교 |
Thiên Chúa giáo |
484 |
|
철기 |
đồ sắt |
485 |
|
촉진하다 |
xúc tiến, thúc đẩy |
486 |
|
출전하다 |
tham chiến, xuất quân, ra trận |
487 |
|
침체기 |
thời kì trì trệ |
488 |
|
코치 [coach] |
sự chỉ dạy |
489 |
|
탄압 |
sự đàn áp |
490 |
|
태평양 |
Thái Bình Dương |
491 |
|
테러 [terror] |
sự khủng bố |
492 |
|
토너먼트 [tournament] |
đấu loại trực tiếp |
493 |
|
통치하다 |
thống trị |
494 |
|
통화 |
tiền tệ |
495 |
|
퇴장 |
ra khỏi, rời khỏi |
496 |
|
폭격 |
sự pháo kích, sự ném bom |
497 |
|
폭등하다 |
tăng vọt |
498 |
|
폭락하다 |
sụt giảm mạnh |
499 |
|
풀뿌리 |
rễ cỏ |
500 |
|
프로 [←professional] |
người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia |
501 |
|
하락하다 |
giảm xuống, sự giảm sút |
502 |
|
학적 |
học bạ |
503 |
|
해설자 |
người thuyết minh, người diễn giải |
504 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
505 |
|
해체 |
hình thức kết thúc câu dạng ngang hàng |
506 |
|
혁명 |
cách mạng |
507 |
|
현대 |
hiện đại |
508 |
|
혈연 |
máu mủ, ruột thịt |
509 |
|
협력 |
sự hiệp lực, sự hợp sức |
510 |
|
협상하다 |
bàn bạc, thương thảo, thảo luận |
511 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
512 |
|
협회 |
hiệp hội |
513 |
|
호경기 |
thời kỳ kinh tế tốt, lúc kinh tế đi lên |
514 |
|
호전되다 |
được tiến triển, được cải thiện |
515 |
|
호황 |
kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi; thời kì thịnh vượng |
516 |
|
화강암 |
đá hoa cương |
517 |
|
화기 |
hỏa khí, hơi nóng từ lửa |
518 |
|
휩쓸다 |
quét sạch, cuốn sạch |
519 |
|
휴전 |
sự đình chiến, sự tạm ngừng chiến tranh |
520 |
|
휴전선 |
Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến |
521 |
|
환급 |
sự hoàn trả, sự hoàn lại. |