1 |
|
가교 |
sự xây cầu, sự bắc cầu
|
2 |
|
가구 |
hộ gia đình
|
3 |
|
가량 |
khoảng, chừng, độ
|
4 |
|
가로채다 |
giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
|
5 |
|
가부장적 |
mang tính gia trưởng
|
6 |
|
가사 |
sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm
|
7 |
|
가상 |
sự giả tưởng
|
8 |
|
가요 |
bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
|
9 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
10 |
|
각광 |
sự nổi bật
|
11 |
|
간결하다 |
giản khiết, súc tích
|
12 |
|
간직하다 |
giữ gìn, cất giữ
|
13 |
|
갈등 |
sự bất đồng, sự căng thẳng
|
14 |
|
감각 |
cảm giác
|
15 |
|
감면 |
sự miễn giảm
|
16 |
|
감상 |
sự cảm thương, sự đa cảm
|
17 |
|
감탄문 |
câu cảm thán
|
18 |
|
강구하다 |
nghiên cứu, tìm tòi, suy tính
|
19 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
20 |
|
개념 |
khái niệm
|
21 |
|
개선하다 |
cải tiến, cải thiện
|
22 |
|
개울 |
con suối nhỏ, lạch, ngòi, mương nước
|
23 |
|
개최하다 |
tổ chức
|
24 |
|
개통하다 |
khai thông
|
25 |
|
거듭나다 |
tái sinh, sống lại
|
26 |
|
건전하다 |
tích cực, lành mạnh
|
27 |
|
겨루다 |
đọ sức, tranh tài
|
28 |
|
격음 |
âm bật hơi
|
29 |
|
결말 |
phần kết luận, phần kết thúc
|
30 |
|
결손 |
sự thiếu hụt
|
31 |
|
결항 |
sự hủy chuyến
|
32 |
|
경어법 |
phép kính ngữ
|
33 |
|
경음 |
âm căng
|
34 |
|
경지 |
khung cảnh, vũ đài, phạm vi
|
35 |
|
경판 |
kinh bảng
|
36 |
|
계몽주의 |
chủ nghĩa khai sáng
|
37 |
|
계승 |
sự kế thừa
|
38 |
|
계승하다 |
kế thừa, thừa hưởng
|
39 |
|
고뇌 |
sự khổ não
|
40 |
|
고대 |
thời kỳ cổ đại
|
41 |
|
고려 |
sự cân nhắc, sự đắn đo
|
42 |
|
고백 |
sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình
|
43 |
|
고부 |
mẹ chồng nàng dâu
|
44 |
|
고성능 |
tính năng cao, tính năng tốt
|
45 |
|
고안 |
sự phát minh, sự tìm tòi
|
46 |
|
고유어 |
tiếng thuần Hàn
|
47 |
|
고인돌 |
Goindol; ngôi mộ đá cổ
|
48 |
|
고작 |
họa hoằn
|
49 |
|
고전주의 |
chủ nghĩa cổ điển
|
50 |
|
고체 |
chất rắn, vật thể rắn
|
51 |
|
시어머니 |
mẹ chồng
|
52 |
|
공수 |
công thủ
|
53 |
|
공유하다 |
chia sẻ, cùng sở hữu
|
54 |
|
공학 |
ngành công nghệ
|
55 |
|
관광 |
sự tham quan, chuyến du lịch
|
56 |
|
관찰자 |
người quan sát
|
57 |
|
광복 |
quang phục
|
58 |
|
광부 |
thợ mỏ
|
59 |
|
교실 |
phòng học, lớp học
|
60 |
|
구사하다 |
sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
|
61 |
|
구성 |
sự cấu thành, sự hình thành
|
62 |
|
국보 |
quốc bảo, báu vật quốc gia
|
63 |
|
궁중 |
trong cung
|
64 |
|
권고 |
sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
|
65 |
|
규명하다 |
làm sáng tỏ
|
66 |
|
극복 |
sự khắc phục
|
67 |
|
긁다 |
gãi, cạy
|
68 |
|
금발 |
tóc vàng
|
69 |
|
급속도 |
tốc độ gấp, tốc độ rất nhanh
|
70 |
|
기록 |
sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
|
71 |
|
기리다 |
tôn vinh, tưởng nhớ
|
72 |
|
기발하다 |
độc đáo, lỗi lạc
|
73 |
|
길라잡이 |
người hướng dẫn
|
74 |
|
깔끔하다 |
tươm tất, gọn gàng
|
75 |
|
난감하다 |
nan giải
|
76 |
|
난처하다 |
khó xử
|
77 |
|
당대 |
đương đại
|
78 |
|
당위성 |
tính xác đáng, tính hiển nhiên
|
79 |
|
닿다 |
chạm
|
80 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
81 |
|
대가족 |
gia đình lớn
|
82 |
|
대대손손 |
cha truyền con nối, đời này qua đời khác
|
83 |
|
대두되다 |
được xuất hiện, được ra đời
|
84 |
|
대량 |
số lượng lớn, đại lượng
|
85 |
|
대문자 |
chữ in hoa, chữ viết hoa
|
86 |
|
대변 |
đại tiện
|
87 |
|
대소 |
lớn nhỏ
|
88 |
|
대체하다 |
thay thế
|
89 |
|
대하소설 |
tiểu thuyết lịch sử
|
90 |
|
도교 |
Đạo giáo
|
91 |
|
도달하다 |
đạt đến, đạt được, đến được
|
92 |
|
도랑 |
rãnh nước
|
93 |
|
도련님 |
cậu thanh niên, chàng trai
|
94 |
|
도입하다 |
đưa vào
|
95 |
|
독백 |
sự độc bạch, sự lẩm bẩm một mình
|
96 |
|
독보적 |
mang tính nổi bật, mang tính độc tôn
|
97 |
|
독점 |
sự độc chiếm
|
98 |
|
독후감 |
cảm tưởng, bài viết cảm tưởng
|
99 |
|
동력 |
động lực
|
100 |
|
동서 |
chị dâu, em dâu
|
101 |
|
되새기다 |
nhai hoài, nhai đi nhai lại
|
102 |
|
뒤덮다 |
trùm kín, phủ kín, bao bọc kín
|
103 |
|
뒷바라지 |
sự hỗ trợ phía sau, sự hậu thuẫn
|
104 |
|
드라마 [drama] |
kịch, phim truyền hình
|
105 |
|
드물다 |
hiếm, không nhiều, không phổ biến
|
106 |
|
등단하다 |
đăng đàn, xuất hiện, lên bục
|
107 |
|
땔감 |
vật liệu đốt, chất đốt
|
108 |
|
마력 |
mã lực
|
109 |
|
마련되다 |
được chuẩn bị
|
110 |
|
막히다 |
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
|
111 |
|
만하다 |
đáng, đáng để
|
112 |
|
말귀 |
ý nói
|
113 |
|
말꼬리 |
đuôi câu, cuối câu
|
114 |
|
말대꾸 |
sự cãi lại, sự phản bác
|
115 |
|
말문 |
cửa miệng
|
116 |
|
말수 |
lời nói
|
117 |
|
맞벌이 |
việc vợ chồng cùng kiếm tiền
|
118 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
119 |
|
며느리 |
con dâu
|
120 |
|
면제 |
sự miễn trừ
|
121 |
|
명령문 |
nội dung ra lệnh, nội dung sai khiến
|
122 |
|
명암 |
sự sáng tối
|
123 |
|
모국어 |
tiếng mẹ đẻ
|
124 |
|
모더니즘 [modernism] |
chủ nghĩa hiện đại
|
125 |
|
모음 |
nguyên âm
|
126 |
|
목덜미 |
gáy
|
127 |
|
목적어 |
tân ngữ
|
128 |
|
못되다 |
hư hỏng, ngỗ nghịch
|
129 |
|
묘사 |
sự mô tả
|
130 |
|
무기 |
vũ khí
|
131 |
|
무당 |
pháp sư, thầy đồng, thầy cúng
|
132 |
|
무속 |
tục đồng cốt, tục cầu cúng, đạo Shaman
|
133 |
|
무용 |
sự can đảm
|
134 |
|
무형 문화재 |
di sản văn hóa phi vật thể
|
135 |
|
문물 |
văn vật, sản vật văn hóa
|
136 |
|
문장 성분 |
Thành phần câu
|
137 |
|
문화권 |
vùng văn hóa
|
138 |
|
문화유산 |
di sản văn hóa
|
139 |
|
물리학 |
vật lý học
|
140 |
|
미련 |
sự khờ dại, sự ngớ ngẩn
|
141 |
|
미미하다 |
nhỏ bé, bé tí, tí tẹo
|
142 |
|
미생물 |
vi sinh vật
|
143 |
|
민속자료 |
vật liệu dân gian
|
144 |
|
민요 |
dân ca, bài hát dân gian
|
145 |
|
밀집 |
sự dày đặc
|
146 |
|
바가지 |
cái gáo, cái bầu
|
147 |
|
반론 |
sự phản luận, sự bác bỏ, sự phản đối
|
148 |
|
발단 |
căn nguyên, khỏi nguồn
|
149 |
|
발명가 |
nhà phát minh
|
150 |
|
발명품 |
sản phẩm phát minh
|
151 |
|
발명하다 |
phát minh
|
152 |
|
발음 기관 |
cơ quan phát âm
|
153 |
|
발하다 |
ra (hoa)
|
154 |
|
방사선 |
tia phóng xạ
|
155 |
|
방어 |
sự phòng ngự
|
156 |
|
벙어리 |
kẻ câm điếc, thằng câm
|
157 |
|
변천 |
sự biến đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ
|
158 |
|
보급하다 |
phổ cập, phổ biến
|
159 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
160 |
|
보물 |
bảo vật, báu vật
|
161 |
|
보수 |
sự bảo thủ
|
162 |
|
보유하다 |
lưu giữ, nắm giữ
|
163 |
|
보전 |
sự bảo tồn
|
164 |
|
보조개 |
lúm đồng tiền
|
165 |
|
부부 |
phu thê, vợ chồng
|
166 |
|
부양 |
sự chu cấp, sự cấp dưỡng
|
167 |
|
부유 |
phù du
|
168 |
|
부자유 |
sự mất tự do, sự không có tự do
|
169 |
|
부자지간 |
giữa hai bố con, giữa cha và con trai
|
170 |
|
부정문 |
câu phủ định
|
171 |
|
불교 |
Phật giáo
|
172 |
|
붕괴되다 |
bị đổ vỡ, bị sụp đổ
|
173 |
|
빨아들이다 |
hút vào
|
174 |
|
사관 |
quan điểm lịch sử
|
175 |
|
사돈 |
thông gia
|
176 |
|
사문화 |
sự bị mất hiệu lực, sự bị mất tác dụng, sự biến thành văn bản chết
|
177 |
|
사시 |
tật lác mắt, tật lé, người bị lác, người bị lé
|
178 |
|
사실주의 |
chủ nghĩa hiện thực
|
179 |
|
사위 |
con rể
|
180 |
|
사적 |
mang tính riêng tư
|
181 |
|
사촌 |
anh chị em họ
|
182 |
|
사투리 |
tiếng địa phương, phương ngữ
|
183 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
184 |
|
살상하다 |
sát thương, gây thương vong
|
185 |
|
삼촌 |
chú
|
186 |
|
상실 |
sự tổn thất, sự mất mát
|
187 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
188 |
|
생명 |
sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống
|
189 |
|
생물학 |
sinh học
|
190 |
|
서방님 |
seobangnim; chồng
|
191 |
|
서술어 |
vị ngữ
|
192 |
|
선두 |
đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu
|
193 |
|
선뜻 |
một cách sẵn sàng
|
194 |
|
선보이다 |
ra mắt, trình làng
|
195 |
|
선사 |
tiền sử
|
196 |
|
선입견 |
sự thành kiến, sự định kiến
|
197 |
|
선정되다 |
được tuyển chọn
|
198 |
|
섬세하다 |
xinh xắn
|
199 |
|
성곽 |
thành quách
|
200 |
|
소외 |
sự xa lánh
|
201 |
|
소외되다 |
bị xa lánh, bị tách biệt
|
202 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
203 |
|
소재 |
sự có mặt, nơi có mặt
|
204 |
|
소재지 |
địa chỉ, nơi tọa lạc
|
205 |
|
소제 |
sự quét dọn, sự dọn dẹp
|
206 |
|
속뜻 |
ẩn ý
|
207 |
|
속삭이다 |
thì thầm, thì thào
|
208 |
|
속어 |
từ thông tục
|
209 |
|
쇳덩이 |
Khối sắt
|
210 |
|
수가 |
chi phí dịch vụ
|
211 |
|
수리 |
việc cung cấp nước
|
212 |
|
수압 |
áp suất của nước
|
213 |
|
수필 |
tản văn, tùy bút
|
214 |
|
술래 |
người tìm
|
215 |
|
시점 |
nơi thí điểm
|
216 |
|
신소재 |
vật liệu mới
|
217 |
|
신조어 |
từ mới
|
218 |
|
신종 |
giống mới
|
219 |
|
실존주의 |
chủ nghĩa hiện sinh
|
220 |
|
쌍방 |
song phương
|
221 |
|
씁쓸하다 |
đăng đắng
|
222 |
|
아니 |
không
|
223 |
|
아들 |
con trai
|
224 |
|
아비 |
cha, bố
|
225 |
|
안도 |
sự bình an, sự yên ổn, nơi bình yên
|
226 |
|
안쓰럽다 |
day dứt, áy náy
|
227 |
|
안타깝다 |
tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ
|
228 |
|
않다 |
không
|
229 |
|
알아듣다 |
nghe thấy và hiểu được
|
230 |
|
애로 |
con đường hiểm trở
|
231 |
|
액체 |
chất lỏng
|
232 |
|
약어 |
từ rút gọn
|
233 |
|
양극화 |
sự lưỡng cực hóa
|
234 |
|
양육 |
sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng, sự nuôi nấng
|
235 |
|
어미 |
người mẹ, mẹ
|
236 |
|
어색하다 |
lúng túng, bối rối
|
237 |
|
억양 |
sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu
|
238 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
239 |
|
연유 |
sữa đặc
|
240 |
|
연주 |
biểu diễn, trình diễn
|
241 |
|
열기구 |
khinh khí cầu, khí cầu
|
242 |
|
예능 |
tài năng nghệ thuật, tài nghệ, năng khiếu nghệ thuật
|
243 |
|
오순도순 |
một cách thân mật, một cách thân thiết
|
244 |
|
용무 |
việc, công việc
|
245 |
|
용왕 |
Long vương
|
246 |
|
운문 |
văn vần
|
247 |
|
원리 |
nguyên lí
|
248 |
|
원소 |
nguyên tố
|
249 |
|
원숙하다 |
thành thục, lão thành
|
250 |
|
원자 |
nguyên tử
|
251 |
|
원화 |
tiền won
|
252 |
|
유언 |
trăng trối, lời trăng trối
|
253 |
|
유전자 |
gen
|
254 |
|
유지 |
sự duy trì
|
255 |
|
유창하다 |
lưu loát, trôi chảy
|
256 |
|
유행어 |
ngôn ngữ thịnh hành, từ ngữ thịnh hành
|
257 |
|
유형 문화재 |
di sản văn hóa vật thể
|
258 |
|
은어 |
biệt ngữ, tiếng lóng
|
259 |
|
음절 |
âm tiết
|
260 |
|
의문문 |
câu nghi vấn
|
261 |
|
의성어 |
từ tượng thanh
|
262 |
|
이중 |
nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai
|
263 |
|
입양 |
sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi
|
264 |
|
잇다 |
nối lại
|
265 |
|
있다 |
có
|
266 |
|
자폭 |
sự đánh bom cảm tử
|
267 |
|
작가 |
tác giả
|
268 |
|
잠자코 |
lặng im, lặng thinh, nín lặng
|
269 |
|
장기 |
sở trường
|
270 |
|
장남 |
trưởng nam, con trai đầu, con trai cả
|
271 |
|
장녀 |
trưởng nữ, con gái đầu, con gái cả
|
272 |
|
장년층 |
tầng lớp ba bốn mươi
|
273 |
|
재정적 |
mang tính tài chính
|
274 |
|
재직하다 |
đương nhiệm, làm việc
|
275 |
|
재청 |
sự nhờ vả lại
|
276 |
|
저변 |
đáy
|
277 |
|
적용하다 |
áp dụng
|
278 |
|
전개 |
sự triển khai
|
279 |
|
전공 |
việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
|
280 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
281 |
|
정비하다 |
tổ chức lại, chỉnh đốn lại
|
282 |
|
정서 |
tình cảm
|
283 |
|
정형시 |
thơ luật
|
284 |
|
정확하다 |
chính xác, chuẩn xác
|
285 |
|
제자 |
đệ tử,học trò
|
286 |
|
제재 |
sự chế tài, sự hạn chế, điều chế tài
|
287 |
|
조리다 |
kho, rim
|
288 |
|
조사 |
điếu văn
|
289 |
|
조선왕조실록 |
Joseonwangjosillok; biên niên sử triều đại Joseon, Triều Tiên Vương Triều Thực Lục
|
290 |
|
조손 |
ông cháu, bà cháu
|
291 |
|
조약돌 |
đá cuội, sỏi cuội
|
292 |
|
조합하다 |
kết hợp, pha trộn, tổng hợp
|
293 |
|
조형물 |
vật điêu khắc, vật chạm trổ
|
294 |
|
좌우하다 |
gây ảnh hưởng, làm thay đổi
|
295 |
|
좌절하다 |
nản lòng, thối chí
|
296 |
|
주제 |
chủ đề
|
297 |
|
증손녀 |
chắt gái, cháu cố gái
|
298 |
|
지적 |
hiểu biết
|
299 |
|
지정되다 |
được chỉ định, được qui định
|
300 |
|
진작 |
trước, sớm hơn một chút
|
301 |
|
집착 |
sự quyến luyến, sự vấn vương
|
302 |
|
집착하다 |
quyến luyến, vấn vương
|
303 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
304 |
|
징검다리 |
cầu đá
|
305 |
|
차남 |
thứ nam, con trai thứ
|
306 |
|
차녀 |
thứ nữ, con gái thứ
|
307 |
|
창덕궁 |
Changdeokgung; cung Changdeok
|
308 |
|
창의력 |
sức sáng tạo
|
309 |
|
처남댁 |
vợ của anh vợ, vợ của em vợ
|
310 |
|
청량하다 |
trong trẻo, thanh thoát
|
311 |
|
체세포 |
tế bào cơ thể
|
312 |
|
체육관 |
nhà thi đấu
|
313 |
|
초과 |
sự vượt quá
|
314 |
|
초월 |
sự siêu việt
|
315 |
|
총체 |
tổng thể, toàn bộ
|
316 |
|
출산하다 |
sinh đẻ
|
317 |
|
충족시키다 |
đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy
|
318 |
|
충족하다 |
đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện
|
319 |
|
친근하다 |
thân cận, thân mật, thân thiết
|
320 |
|
친목 |
sự thân tình, sự hòa thuận
|
321 |
|
친정 |
nhà cha mẹ ruột
|
322 |
|
친화 |
sự hòa thuận
|
323 |
|
큰코다치다 |
nhục nhã, bẽ bàng
|
324 |
|
타계하다 |
sang thế giới bên kia, về thế giới bên kia, từ trần
|
325 |
|
탄원서 |
thư cầu khẩn, đơn kiến nghị
|
326 |
|
태양열 |
nhiệt mặt trời
|
327 |
|
파수꾼 |
người canh gác, người bảo vệ
|
328 |
|
파악하다 |
nắm bắt
|
329 |
|
판소리 |
Pansori
|
330 |
|
팔만대장경 |
Palmandaejanggyeong; Bát Vạn Đại Tạng Kinh
|
331 |
|
팔방미인 |
mĩ nhân toàn vẹn, tuyệt sắc giai nhân
|
332 |
|
편견 |
thiên kiến
|
333 |
|
편모 |
người mẹ đơn thân
|
334 |
|
편찬 |
sự biên soạn
|
335 |
|
평론 |
sự bình luận; bài bình luận, lời bình
|
336 |
|
평서문 |
câu trần thuật
|
337 |
|
포유류 |
động vật có vú
|
338 |
|
표기하다 |
ghi
|
339 |
|
표면 |
bề mặt
|
340 |
|
표정 |
sự biểu lộ, vẻ mặt
|
341 |
|
표준어 |
ngôn ngữ chuẩn
|
342 |
|
표출하다 |
biểu lộ
|
343 |
|
표현 |
sự biểu hiện, sự thể hiện
|
344 |
|
피우다 |
làm nở, làm trổ
|
345 |
|
필사본 |
bản sao chép
|
346 |
|
핏줄 |
mạch máu
|
347 |
|
한심하다 |
đáng thương, thảm hại
|
348 |
|
한자 |
Hán tự, chữ Hán
|
349 |
|
함축 |
sự hàm chứa, sự ngụ ý
|
350 |
|
항공 |
hàng không
|
351 |
|
항생제 |
thuốc kháng sinh
|
352 |
|
행성 |
hành tinh
|
353 |
|
향가 |
Hyangga; Hương ca
|
354 |
|
화성 |
sao hoả
|
355 |
|
화학 |
hóa học
|
356 |
|
환경 |
môi trường
|
357 |
|
후퇴하다 |
rút lui
|
358 |
|
훼손 |
việc làm tổn thương, việc làm hại, sự làm thương tổn
|
359 |
|
흐리다 |
lờ mờ, mờ ảo
|
360 |
|
흠집 |
vết sẹo
|
361 |
|
긍정 |
sự khẳng định, sự thừa nhận, sự quả quyết, sự tích cực |
362 |
|
기기 |
máy móc thiết bị |
363 |
|
기독교 |
Cơ Đốc giáo |
364 |
|
기체 |
thể khí |
365 |
|
기초 |
cơ sở, nền tảng ban đầu |
366 |
|
기피하다 |
thoái thác, trốn tránh |
367 |
|
끊기다 |
bị đứt, bị cắt đứt |
368 |
|
끔찍이 |
một cách khủng khiếp |
369 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
370 |
|
나풀거리다 |
bay phất phơ, bay phấp phới |
371 |
|
낙천 |
sự bị loại |
372 |
|
남짓하다 |
vượt tí, hơi vượt |
373 |
|
낭만주의 |
chủ nghĩa lãng mạn |
374 |
|
내조하다 |
Vợ giúp đỡ chồng |
375 |
|
널리 |
một cách rộng rãi |
376 |
|
노년층 |
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên |
377 |
|
능숙하다 |
thuần thục, điêu luyện |
378 |
|
능통하다 |
thông thạo |
379 |
|
다각도 |
đa góc độ |
380 |
|
다문화 |
đa văn hoá |
381 |
|
다지다 |
nhận xuống, ép xuống |
382 |
|
단란하다 |
hòa thuận, đầm ấm |
383 |
|
단발성 |
tính đơn nhất, tính duy nhất, tính nhất thời |
384 |
|
단오 |
Tết Đoan Ngọ |
385 |
|
단출하다 |
giản tiện, đơn giản, gọn nhẹ |
386 |
|
달리하다 |
làm khác đi |
387 |
|
달아오르다 |
nóng ran |
388 |
|
답사 |
lời đáp lễ |
389 |
|
떠오르다 |
mọc lên, nổi lên, nảy lên |
390 |
|
방치 |
sự mặc kệ, sự bỏ mặc, sự vứt bừa bãi |
391 |
|
방향 |
phương hướng |
392 |
|
배려 |
sự quan tâm giúp đỡ |
393 |
|
보존 |
sự bảo tồn |
394 |
|
복원 |
sự khôi phục, sự phục chế, sự phục hồi |
395 |
|
복제 |
sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép |
396 |
|
본뜨다 |
bắt chước, làm theo, noi theo |
397 |
|
본질 |
bản chất |
398 |
|
분자 |
phân tử |
399 |
|
비유 |
so sánh, ẩn dụ |
400 |
|
상징 |
sự tượng trưng |
401 |
|
성찰 |
sự tự suy xét |
402 |
|
세계 |
thế giới |
403 |
|
세대 |
thế hệ |
404 |
|
세속 |
cõi trần |
405 |
|
소란하다 |
đông đúc, ồn ĩ, ầm ĩ |
406 |
|
소멸되다 |
bị tiêu diệt, bị diệt vong |
407 |
|
소문자 |
chữ viết thường |
408 |
|
수정 |
thuỷ tinh |
409 |
|
순기능 |
chức năng thuận, chức năng tích cực |
410 |
|
시나리오 [scenario] |
kịch bản |
411 |
|
시대적 |
mang tính thời đại |
412 |
|
시련 |
thử thách |
413 |
|
시부모 |
bố mẹ chồng, ba má chồng |
414 |
|
시조 |
thuỷ tổ |
415 |
|
신령 |
thần thánh |
416 |
|
쏟아지다 |
sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
417 |
|
아가씨 |
cô gái |
418 |
|
아버님 |
bố, ba |
419 |
|
아주 |
rất |
420 |
|
알파벳 [alphabet] |
bảng chữ cái |
421 |
|
앓다 |
bệnh, ốm, đau |
422 |
|
야기하다 |
gây ra, tạo nên |
423 |
|
약국 |
nhà thuốc, tiệm thuốc |
424 |
|
어순 |
trật tự từ |
425 |
|
언짢다 |
khó chịu, bực bội, bực mình |
426 |
|
역기능 |
hiệu quả ngược |
427 |
|
역사 |
lịch sử, tiến trình lịch sử |
428 |
|
역설 |
sự nhấn mạnh, lời nhấn mạnh |
429 |
|
예컨대 |
chẳng hạn như |
430 |
|
왕족 |
hoàng tộc, gia đình vua |
431 |
|
외국어 |
ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
432 |
|
외래어 |
từ ngoại lai |
433 |
|
외면 |
mặt ngoài |
434 |
|
외조 |
trợ giúp, hỗ trợ, chia sẻ |
435 |
|
요긴하다 |
quan trọng, thiết yếu, cần thiết |
436 |
|
욕망 |
mong muốn, thèm khát |
437 |
|
우주 |
vũ trụ |
438 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
439 |
|
유교 |
Nho giáo |
440 |
|
유명 |
sự nổi tiếng, sự nổi danh |
441 |
|
유물 |
di vật |
442 |
|
유별 |
sự có khác biệt |
443 |
|
윤회설 |
thuyết luân hồi |
444 |
|
응용하다 |
ứng dụng |
445 |
|
의례 |
nghi lễ |
446 |
|
의태어 |
từ mô phỏng, từ tượng hình |
447 |
|
이슬 |
sương |
448 |
|
이식 |
sự chuyển chỗ trồng |
449 |
|
이야기꽃 |
chuyện như pháo rang, nơi nói chuyện như pháo rang |
450 |
|
인간문화재 |
di sản văn hoá con người |
451 |
|
인간성 |
tính người |
452 |
|
인공위성 |
vệ tinh nhân tạo |
453 |
|
일인칭 |
ngôi thứ nhất |
454 |
|
임금 |
vua |
455 |
|
입력하다 |
nhập (dữ liệu) |
456 |
|
입시 |
thi tuyển sinh |
457 |
|
자가 |
nhà riêng |
458 |
|
자긍심 |
lòng tự hào, niềm tự hào |
459 |
|
자녀 |
con, con cái |
460 |
|
자리 |
chỗ |
461 |
|
자만하다 |
tự mãn |
462 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
463 |
|
자유시 |
thơ tự do |
464 |
|
자음 |
phụ âm |
465 |
|
작품성 |
tính nghệ thuật của tác phẩm |
466 |
|
장모님 |
mẹ vợ, mẹ |
467 |
|
장서 |
việc lưu trữ sách, sách lưu trữ |
468 |
|
장인어른 |
bố vợ, cha vợ, bố |
469 |
|
저항하다 |
chống cự, kháng cự |
470 |
|
적다 |
ít |
471 |
|
전문 용어 |
thuật ngữ chuyên môn, thuật ngữ chuyên ngành |
472 |
|
전승 |
sự toàn thắng |
473 |
|
절실하다 |
mãnh liệt, sâu sắc |
474 |
|
절정 |
đỉnh núi |
475 |
|
정자 |
nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
476 |
|
제출하다 |
nộp, trình, đệ trình |
477 |
|
종묘 |
Jongmyo; Tông Miếu |
478 |
|
주사 |
việc tiêm |
479 |
|
주어 |
Chủ ngữ |
480 |
|
주인공 |
nhân vật chính |
481 |
|
증조모 |
bà cố, cụ nội(bà), cụ bà |
482 |
|
증조부 |
ông cố, cụ nội, cụ ông |
483 |
|
지방 문화재 |
di sản văn hoá địa phương |
484 |
|
진공청소기 |
máy hút bụi |
485 |
|
질환 |
bệnh tật |
486 |
|
착안 |
sự tập trung, sự lưu ý, sự nhấn mạnh |
487 |
|
창제하다 |
sáng chế |
488 |
|
채널 [channel] |
kênh, tuyến |
489 |
|
처제 |
em vợ |
490 |
|
처형 |
chị vợ, chị |
491 |
|
천연기념물 |
vật kỉ niệm thiên nhiên |
492 |
|
첨단 |
hiện đại, mới |
493 |
|
초현실주의 |
chủ nghĩa siêu hiện thực |
494 |
|
촉망 |
sự trông đợi, sự gửi gắm hy vọng |
495 |
|
춤사위 |
chumsawuy, động tác múa |
496 |
|
취학 |
sự vào học |
497 |
|
탁월하다 |
ưu việt, vượt trội, ưu tú |
498 |
|
토종 |
giống bản địa, giống bản xứ |
499 |
|
톡톡히 |
một cách dày dặn |
500 |
|
통틀어 |
cả thảy, toàn bộ, tất thảy |
501 |
|
통하다 |
thông |
502 |
|
특유 |
sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
503 |
|
특허 |
sự đặc cách |
504 |
|
폭탄 |
bom |
505 |
|
풍요롭다 |
sung túc, phong phú |
506 |
|
풍작 |
sự được mùa, vụ mùa bội thu |
507 |
|
한결 |
hơn hẳn, thêm một bậc |
508 |
|
한계 |
sự giới hạn, hạn mức |
509 |
|
한글 |
Hangeul |
510 |
|
해저 |
đáy biển |
511 |
|
핵가족 |
gia đình hạt nhân |
512 |
|
향토 |
quê hương xứ sở, quê cha đất tổ |
513 |
|
허무 |
(sự) hư ảo, hư vô, trống trải |
514 |
|
현상 |
hiện trạng |
515 |
|
현실 |
hiện thực |
516 |
|
협약 |
sự hiệp ước, việc hiệp ước |
517 |
|
형님 |
anh |
518 |
|
호전되다 |
được tiến triển, được cải thiện |
519 |
|
화교 |
Hoa kiều |
520 |
|
화목하다 |
hòa thuận, hòa hợp |
521 |
|
회화 |
sự nói chuyện, sự trò chuyện |
522 |
|
효도 |
sự hiếu thảo |
523 |
|
효심 |
lòng hiếu thảo |
524 |
|
희곡 |
kịch bản |