1 |
|
가공 |
sự gia công, sự chế biến
|
2 |
|
가상 |
sự giả tưởng
|
3 |
|
가이드 [guide] |
hướng dẫn viên
|
4 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
5 |
|
가족 |
gia đình
|
6 |
|
가치 |
giá trị
|
7 |
|
가치관 |
giá trị quan
|
8 |
|
간섭 |
sự can thiệp
|
9 |
|
간접 |
(sự) gián tiếp
|
10 |
|
간직되다 |
được giữ gìn, được cất giữ
|
11 |
|
감다 |
nhắm (mắt)
|
12 |
|
감성적 |
có tính cảm tính, mang tính cảm tính
|
13 |
|
감소 |
sự giảm bớt, sự cắt giảm
|
14 |
|
강의 계획서 |
kế hoạch giảng dạy
|
15 |
|
갚다 |
trả
|
16 |
|
개론 |
khái luận, đại cương
|
17 |
|
개인주의 |
chủ nghĩa cá nhân
|
18 |
|
개편 |
sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới
|
19 |
|
거론되다 |
được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi
|
20 |
|
건설업 |
ngành xây dựng
|
21 |
|
격식 |
nghi lễ, nghi thức, thủ tục
|
22 |
|
격차 |
sự khác biệt, sự chênh lệch
|
23 |
|
결석 |
sự vắng mặt
|
24 |
|
결정되다 |
được quyết định
|
25 |
|
결혼식 |
lễ cưới, tiệc cưới
|
26 |
|
경공업 |
công nghiệp nhẹ
|
27 |
|
경로 |
sự kính lão, sự kính trọng người già
|
28 |
|
경어법 |
phép kính ngữ
|
29 |
|
경영 |
việc kinh doanh, sự kinh doanh
|
30 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
31 |
|
경제 개발 |
sự phát triển kinh tế
|
32 |
|
경제 발전 |
sự phát triển kinh tế
|
33 |
|
경제성 |
tính kinh tế
|
34 |
|
경제 활동 |
hoạt động kinh tế
|
35 |
|
경치 |
cảnh trí
|
36 |
|
계승 |
sự kế thừa
|
37 |
|
계열 |
khối, tổ chức
|
38 |
|
고사 |
kỳ thi, đợt kiểm tra
|
39 |
|
고인 |
người xưa, cổ nhân
|
40 |
|
고희 |
cổ hy, thất thập cổ lai hy
|
41 |
|
승률 |
tỷ lệ thắng
|
42 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
43 |
|
공급자 |
người cung cấp
|
44 |
|
공동체 |
cộng đồng
|
45 |
|
공사 |
công trình
|
46 |
|
시장 |
thị trưởng
|
47 |
|
공양 |
sự phụng dưỡng
|
48 |
|
공인 |
công chức
|
49 |
|
공항 |
sân bay
|
50 |
|
과정 |
quá trình
|
51 |
|
과제 |
bài toán
|
52 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
53 |
|
관광객 |
khách tham quan, khách du lịch
|
54 |
|
관광업 |
ngành du lịch
|
55 |
|
관례 |
lễ trưởng thành, lễ thành niên, lễ thành đinh
|
56 |
|
관료 |
quan chức
|
57 |
|
관세 |
thuế quan
|
58 |
|
관습 |
thói quen, tập quán
|
59 |
|
관혼상제 |
quan hôn tang tế
|
60 |
|
광부 |
thợ mỏ
|
61 |
|
교무처 |
phòng giáo vụ
|
62 |
|
교양 |
học thức, tri thức, học vấn, kiến thức đại cương, kiến thức chung
|
63 |
|
구조물 |
vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình
|
64 |
|
구축 |
việc xây dựng
|
65 |
|
국가 |
quốc gia
|
66 |
|
국내 |
quốc nội, trong nước, nội địa
|
67 |
|
국민 |
quốc dân, nhân dân
|
68 |
|
국사 |
quốc sử
|
69 |
|
국수 |
mì
|
70 |
|
군사 |
quân sĩ
|
71 |
|
군정 |
chính quyền quân sự
|
72 |
|
군침 |
nước bọt, nước miếng, nước dãi
|
73 |
|
그르치다 |
làm hư, làm hỏng, làm phá hoại
|
74 |
|
금리 |
lãi, lãi suất
|
75 |
|
금융업 |
nghề tài chính tiền tệ
|
76 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
77 |
|
길이 |
lâu, dài, lâu dài
|
78 |
|
길잡이 |
vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường
|
79 |
|
끈기 |
sự kết dính, sự dẽo dai
|
80 |
|
대사 |
đại sự, việc trọng đại
|
81 |
|
대처하다 |
ứng phó
|
82 |
|
대행하다 |
làm thay
|
83 |
|
도보 |
sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ
|
84 |
|
도형 |
họa tiết, đồ họa
|
85 |
|
돌상 |
bàn tiệc đầy năm
|
86 |
|
돌잡이 |
doljapi
|
87 |
|
동력 |
động lực
|
88 |
|
동통 |
sự đau nhức
|
89 |
|
두드러지다 |
lồi
|
90 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
91 |
|
들다 |
sắc, bén
|
92 |
|
등록금 |
phí đăng kí học, phí nhập học
|
93 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
94 |
|
리스 [lease] |
sự thuê
|
95 |
|
마을 |
làng
|
96 |
|
만수무강 |
vạn thọ vô cương
|
97 |
|
많다 |
nhiều
|
98 |
|
맏며느리 |
con dâu trưởng, con dâu cả
|
99 |
|
망각하다 |
quên, lãng quên
|
100 |
|
맞다 |
đúng
|
101 |
|
맞선 |
buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối
|
102 |
|
매장하다 |
mai táng, chôn cất
|
103 |
|
매진되다 |
được bán hết
|
104 |
|
맥락 |
mạch
|
105 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
106 |
|
명소 |
địa danh nổi tiếng
|
107 |
|
모습 |
hình dáng, hình dạng
|
108 |
|
모시다 |
phụng dưỡng
|
109 |
|
목탁 |
mõ
|
110 |
|
무례하다 |
vô lễ
|
111 |
|
무병장수 |
Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu
|
112 |
|
무역업 |
nghề thương mại
|
113 |
|
문상객 |
khách viếng tang, khách dự lễ tang
|
114 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
115 |
|
문헌 |
văn hiến
|
116 |
|
문화 |
văn hóa
|
117 |
|
문화유산 |
di sản văn hóa
|
118 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
119 |
|
물결 |
sóng
|
120 |
|
물색하다 |
tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa
|
121 |
|
물질 |
vật chất
|
122 |
|
미래 |
tương lai
|
123 |
|
바이러스 [virus] |
vi rút
|
124 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
125 |
|
반환 |
sự hoàn trả
|
126 |
|
발굴되다 |
được khai quật
|
127 |
|
발길 |
bước đi
|
128 |
|
발표 |
sự công bố
|
129 |
|
발휘하다 |
phát huy
|
130 |
|
방법 |
phương pháp
|
131 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
132 |
|
베풀다 |
tổ chức, thết đãi
|
133 |
|
보강 |
sự tăng cường, sự củng cố, sự gia cố
|
134 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
135 |
|
보관 |
sự bảo quản
|
136 |
|
보수적 |
mang tính bảo thủ
|
137 |
|
부과 |
sự đánh thuế, sự bắt phạt
|
138 |
|
부유층 |
tầng lớp giàu có
|
139 |
|
부의금 |
tiền phúng viếng
|
140 |
|
부진 |
sự không tiến triển
|
141 |
|
불균형 |
sự mất cân bằng, sự không cân đối
|
142 |
|
빨리빨리 |
nhanh nhanh, lè lẹ, một cách mau chóng
|
143 |
|
사무실 |
văn phòng
|
144 |
|
사본 |
bản sao, bản copy
|
145 |
|
사생활 |
đời tư, cuộc sống riêng tư
|
146 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
147 |
|
산출되다 |
được sản xuất, được làm ra, được tạo ra
|
148 |
|
살리다 |
cứu sống
|
149 |
|
상례 |
việc thường lệ
|
150 |
|
상복 |
tang phục, áo tang, trang phục tang lễ
|
151 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
152 |
|
상승 |
sự tăng lên
|
153 |
|
상실 |
sự tổn thất, sự mất mát
|
154 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
155 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
156 |
|
서비스업 [service業] |
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
|
157 |
|
서열 |
thứ hạng, thứ bậc
|
158 |
|
선남선녀 |
thiện nam thiện nữ, những người lành
|
159 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
160 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
161 |
|
선택 |
việc lựa chọn, việc chọn lựa
|
162 |
|
설사 |
giá mà, giá như
|
163 |
|
섬기다 |
cung phụng, phục dịch, hầu hạ
|
164 |
|
성대 |
dây thanh âm
|
165 |
|
성묘 |
(sự) tảo mộ
|
166 |
|
손꼽히다 |
được đếm trên đầu ngón tay
|
167 |
|
손님 |
vị khách
|
168 |
|
수련 |
sự rèn luyện
|
169 |
|
수산업 |
ngành thuỷ sản
|
170 |
|
수소문 |
sự loan tin, sự loan báo
|
171 |
|
수속 |
thủ tục
|
172 |
|
수시 |
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
|
173 |
|
수요 |
nhu cầu
|
174 |
|
수요자 |
người tiêu dùng, khách hàng
|
175 |
|
수용 |
sự sung công
|
176 |
|
수행되다 |
được hoàn thành, được thực hiện
|
177 |
|
스타 [star] |
ngôi sao, minh tinh
|
178 |
|
신성 |
sự thiêng liêng, sự linh thiêng
|
179 |
|
신입 |
sự mới gia nhập
|
180 |
|
신청되다 |
được đăng kí
|
181 |
|
실습 |
sự thực tập
|
182 |
|
실시되다 |
được thực thi
|
183 |
|
안내소 |
phòng hướng dẫn
|
184 |
|
안성맞춤 |
sự lí tưởng
|
185 |
|
않다 |
không
|
186 |
|
앞장서다 |
đứng đầu
|
187 |
|
약하다 |
yếu
|
188 |
|
어학 |
ngữ học, ngôn ngữ học
|
189 |
|
어학연수 |
tu nghiệp ngoại ngữ
|
190 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
191 |
|
업체 |
doanh nghiệp, công ty
|
192 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
193 |
|
에서 |
ở, tại
|
194 |
|
연유 |
sữa đặc
|
195 |
|
연체료 |
lãi quá hạn, tiền quá hạn
|
196 |
|
열다 |
mở
|
197 |
|
예물 |
lễ vật
|
198 |
|
예불 |
lễ Phật, việc lễ Phật
|
199 |
|
예비 |
sự dự bị
|
200 |
|
온전히 |
một cách lành lặn, một cách nguyên vẹn
|
201 |
|
올리다 |
đưa lên, nâng lên, tăng lên
|
202 |
|
용품 |
vật dụng, dụng cụ
|
203 |
|
원리 |
nguyên lí
|
204 |
|
원본 |
sách nguyên bản, bản gốc
|
205 |
|
원서 |
sách nguyên văn
|
206 |
|
위주 |
sự xem trọng, làm chính, lên đầu
|
207 |
|
위패 |
tấm bài vị
|
208 |
|
유인물 |
bản in
|
209 |
|
유전자 |
gen
|
210 |
|
유치 |
răng sữa
|
211 |
|
유통 |
sự lưu thông
|
212 |
|
으로 |
sang
|
213 |
|
의식 |
sự ý thức
|
214 |
|
의아하다 |
nghi hoặc
|
215 |
|
이다 |
là
|
216 |
|
이동 |
sự di động, sự di chuyển
|
217 |
|
이타주의 |
chủ nghĩa vị tha, chủ nghĩa lợi tha
|
218 |
|
인륜 |
luân lý
|
219 |
|
인솔하다 |
hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn
|
220 |
|
인어 |
người cá
|
221 |
|
인플레이션 [inflation] |
sự lạm phát
|
222 |
|
입학 |
nhập học
|
223 |
|
있다 |
có
|
224 |
|
잔치 |
bữa tiệc
|
225 |
|
장례식장 |
nhà tang lễ
|
226 |
|
재수강 |
học cải thiện điểm
|
227 |
|
재직 |
sự đương nhiệm, sự làm việc
|
228 |
|
재충전하다 |
nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện
|
229 |
|
재학 |
(sự) đang theo học
|
230 |
|
저개발국 |
nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển
|
231 |
|
적응 |
sự thích ứng
|
232 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
233 |
|
전공과목 |
môn chuyên ngành
|
234 |
|
전념 |
sự toàn tâm, sự chuyên tâm
|
235 |
|
전략 |
chiến lược
|
236 |
|
전형 |
mẫu hình, điển hình
|
237 |
|
접수 |
sự tịch biên, sự tịch thu
|
238 |
|
접시 |
jeopsi; đĩa
|
239 |
|
접하다 |
đón nhận, tiếp nhận
|
240 |
|
정보 산업 |
công nghệ thông tin
|
241 |
|
정산하다 |
quyết toán, thanh toán
|
242 |
|
정책 |
chính sách
|
243 |
|
정하다 |
thẳng
|
244 |
|
정화시키다 |
thanh lọc, lọc, tẩy rửa, thanh trùng
|
245 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
246 |
|
제상 |
mâm cúng, mâm đồ cúng
|
247 |
|
제수 |
em dâu
|
248 |
|
제정 |
sự ban hành
|
249 |
|
제조 |
sự chế tạo, sự sản xuất
|
250 |
|
제조업 |
ngành chế tạo, ngành sản xuất
|
251 |
|
조립 |
sự lắp ráp, việc lắp ráp
|
252 |
|
조문객 |
khách viếng tang
|
253 |
|
조사 |
điếu văn
|
254 |
|
조의금 |
tiền phúng viếng
|
255 |
|
조화 |
vòng hoa
|
256 |
|
존중 |
sự tôn trọng
|
257 |
|
좌우하다 |
gây ảnh hưởng, làm thay đổi
|
258 |
|
주도 |
sự chủ đạo
|
259 |
|
주력 |
chủ lực
|
260 |
|
주력하다 |
tập trung, cố gắng, ráng sức, dồn sức
|
261 |
|
주례 |
sự chủ lễ, sự chủ hôn
|
262 |
|
주류 |
dòng chảy chính
|
263 |
|
주목 |
sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo
|
264 |
|
중점 |
trọng điểm
|
265 |
|
중진국 |
nước phát triển
|
266 |
|
증가율 |
tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng
|
267 |
|
증명서 |
giấy chứng nhận
|
268 |
|
지대 |
vùng đất
|
269 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
270 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
271 |
|
진출하다 |
tiến xuất, bước vào, tiến vào
|
272 |
|
진취적 |
mang tính tiến triển, mang tính tiến bộ
|
273 |
|
집단 |
tập đoàn, nhóm, bầy đàn
|
274 |
|
집행되다 |
được thi hành, được thực thi
|
275 |
|
짜다 |
mặn
|
276 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
277 |
|
차세대 |
thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới
|
278 |
|
창의성 |
tính sáng tạo
|
279 |
|
책자 |
cuốn sách
|
280 |
|
체계적 |
mang tính có hệ thống
|
281 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
282 |
|
초대형 |
dạng siêu lớn
|
283 |
|
최종 |
cuối cùng, sau cùng
|
284 |
|
축산업 |
ngành chăn nuôi
|
285 |
|
축의금 |
tiền mừng
|
286 |
|
출석 |
sự có mặt, sự xuất hiện
|
287 |
|
치르다 |
trả, thanh toán
|
288 |
|
친선 |
sự thân thiện, mối hữu nghị
|
289 |
|
친화 |
sự hòa thuận
|
290 |
|
칠순 |
bảy mươi tuổi
|
291 |
|
탐방 |
sự khám phá, sự thám hiểm
|
292 |
|
탐색 |
sự tìm hiểu, sự tìm kiếm
|
293 |
|
태양 |
thái dương, mặt trời
|
294 |
|
통과 |
sự thông qua
|
295 |
|
통신 |
viễn thông
|
296 |
|
통역 |
thông dịch
|
297 |
|
특례 |
trường hợp ngoại lệ, trường hợp đặc biệt
|
298 |
|
파괴 |
sự phá huỷ
|
299 |
|
파괴되다 |
bị phá huỷ
|
300 |
|
팔순 |
bát tuần
|
301 |
|
편입 |
sự gia nhập
|
302 |
|
평가 |
sự đánh giá, sự nhận xét
|
303 |
|
폐백 |
Pyebaek; đồ ăn pyebaek
|
304 |
|
표하다 |
biểu thị, biểu lộ, thể hiện
|
305 |
|
피로연 |
tiệc tùng, tiệc mừng
|
306 |
|
필기 |
sự ghi chép
|
307 |
|
필수 |
sự bắt buộc học
|
308 |
|
하객 |
khách mừng
|
309 |
|
학과 |
khoa
|
310 |
|
학교 |
trường học
|
311 |
|
학생 |
học sinh
|
312 |
|
학업 |
nghiệp học, việc học
|
313 |
|
한옥 |
Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc
|
314 |
|
한우 |
bò của Hàn Quốc
|
315 |
|
합격자 |
người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định)
|
316 |
|
행방 |
hành tung, tung tích
|
317 |
|
혼례 |
hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới
|
318 |
|
혼인하다 |
kết hôn
|
319 |
|
혼합 |
sự hỗn hợp, sự trộn lẫn
|
320 |
|
화장하다 |
hoá trang, trang điểm
|
321 |
|
환갑 |
hoàn giáp, lục tuần
|
322 |
|
환경 |
môi trường
|
323 |
|
활동적 |
mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động
|
324 |
|
회갑 |
sinh nhật sáu mươi
|
325 |
|
후진국 |
quốc gia lạc hậu, quốc gia tụt hậu
|
326 |
|
연령층 |
Lứa tuổi |
327 |
|
학점 |
Tín chỉ |
328 |
|
콘텐츠 [Contents] |
nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
329 |
|
인프라 [infrastructure] |
Cơ sở hạ tầng |
330 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
331 |
|
고풍스럽다 |
hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa |
332 |
|
교환 |
sự thay đổi, sự hoán đổi |
333 |
|
구매력 |
sức mua |
334 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
335 |
|
기초 |
cơ sở, nền tảng ban đầu |
336 |
|
기행 |
sự lập dị |
337 |
|
끊이다 |
bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
338 |
|
낙천적 |
có tính lạc quan |
339 |
|
납부 |
việc đóng tiền, việc đóng thuế |
340 |
|
내국인 |
người trong nước |
341 |
|
내사 |
sự điều tra mật |
342 |
|
논리적 |
mang tính logic |
343 |
|
농경 |
nông canh, việc canh tác |
344 |
|
농업 |
nông nghiệp, nghề nông |
345 |
|
누리다 |
thum thủm |
346 |
|
단지 |
chỉ, duy chỉ |
347 |
|
단호하다 |
vững vàng, chắc chắn, mạnh mẽ, cứng rắn, dứt khoát |
348 |
|
답사 |
lời đáp lễ |
349 |
|
백년가약 |
lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng |
350 |
|
백년해로 |
bách niên giai lão |
351 |
|
백일 |
lễ một trăm ngày |
352 |
|
범위 |
phạm vi |
353 |
|
법규 |
pháp quy |
354 |
|
변경 |
biên cương |
355 |
|
변상 |
sự trả nợ |
356 |
|
보호 |
bảo vệ, bảo hộ |
357 |
|
복지 |
phúc lợi |
358 |
|
북단 |
cực bắc, mũi phía bắc |
359 |
|
빼어나다 |
vượt trội, nổi bật |
360 |
|
빽빽하다 |
khít, san sát |
361 |
|
뿌리다 |
rơi, làm rơi |
362 |
|
상의하다 |
thảo luận, bàn bạc |
363 |
|
상주 |
sự thường trú |
364 |
|
생태 |
cá minh thái tươi |
365 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
366 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
367 |
|
성장률 |
tỷ lệ tăng trưởng |
368 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
369 |
|
성행하다 |
thịnh hành |
370 |
|
세계 |
thế giới |
371 |
|
세계관 |
thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới |
372 |
|
세대 |
thế hệ |
373 |
|
세상 |
thế gian |
374 |
|
소득 |
điều thu được |
375 |
|
소비자 |
người tiêu dùng |
376 |
|
소속되다 |
được thuộc về, được trực thuộc |
377 |
|
소질 |
tố chất |
378 |
|
소통 |
sự thông suốt |
379 |
|
수지 |
sự thu chi |
380 |
|
수출 |
sự xuất khẩu |
381 |
|
스님 |
sư, sư thầy |
382 |
|
시간표 |
thời gian biểu, thời khóa biểu |
383 |
|
시차 |
sự sai giờ, sự lệch giờ |
384 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
385 |
|
신바람 |
sự hứng khởi, sự yêu đời |
386 |
|
신비롭다 |
thần bí |
387 |
|
실태 |
thực trạng, tình trạng thực tế |
388 |
|
야생 |
hoang dã, loài hoang dã |
389 |
|
여행지 |
điểm du lịch, địa điểm du lịch |
390 |
|
역기 |
tạ |
391 |
|
연등 |
đèn lồng cánh sen |
392 |
|
연료 |
nhiên liệu, chất đốt |
393 |
|
연분 |
duyên phận |
394 |
|
열정적 |
mang tính nhiệt tình, mang tính nhiệt huyết |
395 |
|
염주 |
tràng hạt |
396 |
|
영역 |
lãnh thổ |
397 |
|
영전 |
sự thăng tiến, sự thăng chức |
398 |
|
영접 |
việc nghênh tiếp, sự tiếp đón |
399 |
|
예산 |
dự toán |
400 |
|
예상 |
việc dự đoán, việc dự kiến |
401 |
|
예식 |
nghi lễ |
402 |
|
예정 |
sự dự định |
403 |
|
외국인 등록증 |
thẻ đăng ký người nước ngoài |
404 |
|
외래 |
nhập khẩu |
405 |
|
외화 |
ngoại tệ |
406 |
|
우리 |
chúng ta |
407 |
|
운행 |
sự vận hành |
408 |
|
유대 |
sự ràng buộc, sự liên kết |
409 |
|
유대감 |
tình cảm thân thiết, cảm giác thân thuộc |
410 |
|
유망 |
sự có triển vọng |
411 |
|
유무 |
có và không |
412 |
|
융통성 |
tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng |
413 |
|
융합 |
sự dung hợp, sự hòa hợp |
414 |
|
의논하다 |
hảo luận, bàn bạc, trao đổi |
415 |
|
의례 |
nghi lễ |
416 |
|
의뢰하다 |
yêu cầu, nhờ vả |
417 |
|
의료 |
y tế, sự trị bệnh |
418 |
|
이기주의 |
chủ nghĩa tư lợi |
419 |
|
이루다 |
thực hiện |
420 |
|
이색 |
dị sắc, màu khác |
421 |
|
이성적 |
mang tính duy lý, mang tính lý trí |
422 |
|
이의 |
ý khác |
423 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
424 |
|
일체 |
toàn bộ, nhất thể |
425 |
|
일컫다 |
gọi |
426 |
|
임업 |
lâm nghiệp |
427 |
|
자료집 |
tập tài liệu |
428 |
|
자발적 |
mang tính tự giác, có tính tự giác |
429 |
|
자연사 |
lịch sử tự nhiên |
430 |
|
자원 |
tài nguyên |
431 |
|
자유 |
tự do |
432 |
|
자조 |
sự tự lực |
433 |
|
작성되다 |
được viết ra, được viết nên |
434 |
|
장벽 |
tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
435 |
|
장원 |
Trạng nguyên |
436 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
437 |
|
잦다 |
lthường xuyên |
438 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
439 |
|
전문 |
toàn văn |
440 |
|
전선 |
mặt trận |
441 |
|
제구 |
việc giao bóng |
442 |
|
제례 |
sự tế lễ |
443 |
|
제지 |
sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
444 |
|
제출 |
sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
445 |
|
졸업 |
sự tốt nghiệp |
446 |
|
종사자 |
người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
447 |
|
종사하다 |
tận tụy, toàn tâm toàn ý |
448 |
|
종종 |
thỉnh thoảng, đôi khi |
449 |
|
지내다 |
trải qua |
450 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
451 |
|
지출액 |
số tiền phải trả, khoản tiền phải trả |
452 |
|
지표 |
mặt đất |
453 |
|
직급 |
chức vụ, vị trí công việc |
454 |
|
진로 |
đường đi tới, đường đi đến |
455 |
|
짜임새 |
hình dáng, cấu trúc, cấu tạo |
456 |
|
창제 |
sự sáng chế |
457 |
|
천생 |
trời sinh |
458 |
|
철저히 |
một cách triệt để, một cách trọn vẹn |
459 |
|
추격 |
sự truy kích |
460 |
|
추세 |
xu thế, khuynh hướng |
461 |
|
측면 |
mặt bên |
462 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
463 |
|
커리큘럼 [curriculum] |
chương trình đào tạo |
464 |
|
컨테이너 [container] |
công ten nơ |
465 |
|
타임머신 [time machine] |
cỗ máy thời gian |
466 |
|
테마 [Thema] |
chủ đề, đề tài |
467 |
|
풋풋하다 |
tươi trẻ |
468 |
|
풍력 발전 |
sự phát điện bằng sức gió |
469 |
|
한국 |
Hàn Quốc |
470 |
|
해설 |
sự diễn giải, sự chú giải |
471 |
|
해소 |
sự giải tỏa, sự hủy bỏ |
472 |
|
해양 |
hải dương, đại dương |
473 |
|
향수병 |
bệnh nhớ nhà, bệnh nhớ quê |
474 |
|
현혹 |
sự huyễn hoặc, sự mê hoặc |
475 |
|
혈연 |
máu mủ, ruột thịt |
476 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
477 |
|
호평 |
sự đánh giá tốt |
478 |
|
호흡 |
sự hô hấp |
479 |
|
획득 |
sự đạt được, sự giành được |
480 |
|
효성 |
lòng hiếu thảo |
481 |
|
휴강 |
sự nghỉ dạy |
482 |
|
휴양림 |
rừng an dưỡng, rừng nghỉ dưỡng |
483 |
|
희로애락 |
hỉ nộ ai lạc |