1 |
|
가결하다 |
thông qua
|
2 |
|
가리다 |
che, che khuất
|
3 |
|
가스 요금 [gas料金] |
tiền ga, chi phí ga
|
4 |
|
가슴 |
ngực
|
5 |
|
가이드라인 [guide-line] |
hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
|
6 |
|
가지각색 |
đủ sắc thái, đủ kiểu
|
7 |
|
각도 |
độ góc
|
8 |
|
각색 |
các màu
|
9 |
|
간접 |
(sự) gián tiếp
|
10 |
|
감염 |
sự lan truyền, sự nhiễm thói
|
11 |
|
감지기 |
bộ cảm biến, sensor
|
12 |
|
강화 |
sự tăng cường
|
13 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
14 |
|
개구리 |
con ếch
|
15 |
|
개발 |
sự khai khẩn, sự khai thác
|
16 |
|
개별 |
riêng biệt, riêng lẻ, riêng
|
17 |
|
개성 |
cá tính
|
18 |
|
개천 |
con suối
|
19 |
|
개혁 |
cải cách, đổi mới
|
20 |
|
거래 |
sự giao dịch
|
21 |
|
건너 |
phía đối diện
|
22 |
|
건넌방 |
phòng đối diện
|
23 |
|
걸음 |
bước chân
|
24 |
|
격언 |
tục ngữ, châm ngôn
|
25 |
|
경계하다 |
cảnh giới, đề phòng, canh phòng
|
26 |
|
경관 |
cảnh quan
|
27 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
28 |
|
경사면 |
mặt nghiêng, mặt dốc
|
29 |
|
곁들이다 |
dọn kèm, ăn kèm
|
30 |
|
계몽하다 |
khai sáng
|
31 |
|
계승하다 |
kế thừa, thừa hưởng
|
32 |
|
계약서 |
bản hợp đồng
|
33 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
34 |
|
고래 |
cá voi
|
35 |
|
고매하다 |
đức độ, cao quý, thông thái
|
36 |
|
고생 |
nỗi khổ cực, sự cực khổ
|
37 |
|
고수 |
sự cố thủ, sự giữ vững
|
38 |
|
고시 |
sự thông cáo, sự thông báo, sự niêm yết
|
39 |
|
고취 |
sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy
|
40 |
|
곱다 |
đẹp, thanh tao
|
41 |
|
공공 |
công cộng
|
42 |
|
시작 |
sự bắt đầu, bước đầu
|
43 |
|
시장 |
thị trưởng
|
44 |
|
공익 광고 |
quảng cáo công ích
|
45 |
|
과장 |
trưởng khoa
|
46 |
|
관리비 |
phí quản lý
|
47 |
|
광고지 |
giấy quảng cáo, tờ quảng cáo
|
48 |
|
광고판 |
bảng quảng cáo
|
49 |
|
광대 |
người biểu diễn nghệ thuật truyền thống
|
50 |
|
구제하다 |
cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
|
51 |
|
국부 |
cục bộ, một phần
|
52 |
|
국한되다 |
được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
|
53 |
|
군계일학 |
quần kê nhất hạc
|
54 |
|
굳어지다 |
trở nên đông, trở nên cứng
|
55 |
|
굳히다 |
làm cho đông, làm cho cứng
|
56 |
|
굴뚝 |
ống khói
|
57 |
|
귀감 |
tấm gương
|
58 |
|
규모 |
quy mô
|
59 |
|
규제책 |
chính sách hạn chế
|
60 |
|
그림 |
tranh vẽ
|
61 |
|
급부상하다 |
nổi lên bất ngờ
|
62 |
|
기업 |
doanh nghiệp
|
63 |
|
기존 |
vốn có, sẵn có
|
64 |
|
기획되다 |
được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch
|
65 |
|
김칫국 |
kimchitguk; nước kimchi
|
66 |
|
꺼리다 |
ngại, e ngại, ngần ngại
|
67 |
|
난무하다 |
nhảy múa loạn xạ, nhảy múa lung tung
|
68 |
|
난방 |
sự sưởi ấm, sự làm nóng
|
69 |
|
난중일기 |
Nanjungilgi; Loạn trung nhật ký
|
70 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
71 |
|
대량 |
số lượng lớn, đại lượng
|
72 |
|
대문 |
cửa lớn
|
73 |
|
대전 |
Daejeon
|
74 |
|
대중가요 |
ca khúc đại chúng
|
75 |
|
대중화 |
sự đại chúng hóa
|
76 |
|
대책 |
đối sách, biện pháp đối phó
|
77 |
|
덩어리 |
khối, cục, đám
|
78 |
|
도둑 |
(sự) trộm cắp, ăn trộm
|
79 |
|
도모하다 |
mưu đồ, lên kế hoạch
|
80 |
|
도산 |
sự vỡ nợ, sự phá sản
|
81 |
|
도시 |
thành phố, đô thị
|
82 |
|
독신 |
sự độc thân, người độc thân
|
83 |
|
독점하다 |
độc chiếm
|
84 |
|
돌다리 |
cầu đá
|
85 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
86 |
|
동일시하다 |
xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng
|
87 |
|
되다 |
sượn, sống
|
88 |
|
두들기다 |
đánh, đập, gõ mạnh
|
89 |
|
들이닥치다 |
ập đến, ào đến, kéo đến
|
90 |
|
라디오 [radio] |
ra-đi-ô, phát thanh
|
91 |
|
리듬 [rhythm] |
nhịp, nhịp điệu
|
92 |
|
마당 |
hoàn cảnh, tình thế
|
93 |
|
마디 |
mắt (cây)
|
94 |
|
마련 |
đương nhiên, hiển nhiên
|
95 |
|
맛보다 |
nếm thử
|
96 |
|
매매 |
việc mua bán, sự mua bán
|
97 |
|
매체 |
phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
|
98 |
|
매출액 |
doanh thu, tiền bán hàng
|
99 |
|
멍에 |
cái ách, cái gông cổ
|
100 |
|
면역력 |
khả năng miễn dịch
|
101 |
|
모델 [model] |
mẫu
|
102 |
|
모범 |
sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu
|
103 |
|
못하다 |
kém, thua
|
104 |
|
무겁다 |
nặng
|
105 |
|
무력 |
vũ lực
|
106 |
|
무방하다 |
vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì
|
107 |
|
문맥 |
mạch văn, văn cảnh, ngữ cảnh
|
108 |
|
문필가 |
nhà văn
|
109 |
|
물의 |
búa rìu dư luận, sự đàm tiếu
|
110 |
|
물질문화 |
văn hóa vật chất
|
111 |
|
뮤지컬 [musical] |
musical, ca kịch, ca vũ kịch
|
112 |
|
미디어 [media] |
truyền thông, media
|
113 |
|
미련하다 |
khờ dại, ngớ ngẩn
|
114 |
|
미생물학 |
vi sinh vật học
|
115 |
|
민망하다 |
trắc ẩn
|
116 |
|
밀착되다 |
được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt
|
117 |
|
바늘 |
kim
|
118 |
|
바로잡다 |
uốn nắn, chỉnh ngay thẳng
|
119 |
|
바이 |
không hề
|
120 |
|
박진감 |
cảm giác sống động
|
121 |
|
반문 |
sự hỏi lại
|
122 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
123 |
|
반항 |
sự phản kháng, sự chống đối
|
124 |
|
발등 |
mu bàn chân
|
125 |
|
방비 |
sự phòng bị, sự đề phòng, công trình phòng bị, công trình phòng chống
|
126 |
|
배출 |
sự thải
|
127 |
|
변형 |
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi, làm biến đổi, làm thay đổi hình dạng
|
128 |
|
보고 |
cho, đối với
|
129 |
|
보급되다 |
được phổ cập, được phổ biến
|
130 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
131 |
|
보완 |
sự hoàn thiện
|
132 |
|
부양하다 |
chu cấp, cấp dưỡng
|
133 |
|
부추기다 |
kích động
|
134 |
|
부터 |
từ
|
135 |
|
부풀 |
sợi xổ lông
|
136 |
|
불합리하다 |
bất hợp lí
|
137 |
|
비범하다 |
phi phàm, phi thường
|
138 |
|
비보 |
tin buồn, tin dữ
|
139 |
|
빛나다 |
phát sáng, chiếu sáng
|
140 |
|
빛내다 |
làm phát sáng
|
141 |
|
사람 |
con người
|
142 |
|
사랑방 |
sarangbang; phòng khách
|
143 |
|
사물놀이 |
Samulnori
|
144 |
|
사법 |
tư pháp
|
145 |
|
사상가 |
nhà tư tưởng
|
146 |
|
사은품 |
quà tặng cảm ơn
|
147 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
148 |
|
산출 |
sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra
|
149 |
|
상극 |
sự xung khắc
|
150 |
|
상당하다 |
tương đương
|
151 |
|
상품화 |
sự trở thành hàng hóa, sự thương nghiệp hóa
|
152 |
|
상호 |
tương hỗ, qua lại
|
153 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
154 |
|
서다 |
đứng
|
155 |
|
서민 |
thứ dân, dân thường
|
156 |
|
서평 |
bài bình luận sách
|
157 |
|
선구자 |
người tiên phong, người đi đầu
|
158 |
|
선두 |
đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu
|
159 |
|
선정성 |
tính khiêu khích, tính kích thích, tính khiêu dâm
|
160 |
|
성리학 |
Tân Khổng giáo, Tân Nho giáo
|
161 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
162 |
|
속셈 |
toan tính, chủ tâm
|
163 |
|
손색 |
điểm thua kém, điểm thiếu sót
|
164 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
165 |
|
수소문하다 |
xác minh tin đồn
|
166 |
|
수용하다 |
sung công, sung vào công quỹ
|
167 |
|
수익 |
sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi
|
168 |
|
스크린 [screen] |
màn ảnh, màn hình
|
169 |
|
신중하다 |
thận trọng
|
170 |
|
싸움 |
sự cãi vã, sự đánh lộn, sự đấu đá
|
171 |
|
쓰레기 |
rác
|
172 |
|
씀씀이 |
mức độ sử dụng, độ chịu chơi
|
173 |
|
아궁이 |
lò, lò sưởi
|
174 |
|
안다 |
ôm
|
175 |
|
안방 |
anbang; phòng trong
|
176 |
|
안보 |
sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn
|
177 |
|
알리다 |
cho biết, cho hay
|
178 |
|
양반 |
quý tộc
|
179 |
|
언급하다 |
đề cập, nhắc tới
|
180 |
|
업계 |
ngành, giới
|
181 |
|
업적 |
thành tích
|
182 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
183 |
|
에서 |
ở, tại
|
184 |
|
연관시키다 |
làm cho liên hệ, làm cho liên quan, làm cho liên can, làm cho dính líu
|
185 |
|
열대야 |
đêm nhiệt đới
|
186 |
|
영향력 |
sức ảnh hưởng
|
187 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
188 |
|
오리 |
con vịt
|
189 |
|
오리다 |
rạch, xén
|
190 |
|
오리발 |
chân vịt bơi
|
191 |
|
온돌 |
ondol; thiết bị sưởi nền
|
192 |
|
온상 |
nhà kính, phương pháp nhà kính
|
193 |
|
옷깃 |
otgit; cổ áo
|
194 |
|
용량 |
dung tích, thể tích, sức chứa
|
195 |
|
용이하다 |
đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
|
196 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
197 |
|
원생 |
|
198 |
|
원숭이 |
con khỉ
|
199 |
|
월세 |
việc thuê nhà, tiền thuê nhà
|
200 |
|
유용하다 |
hữu dụng, có ích
|
201 |
|
으로 |
sang
|
202 |
|
의식 |
sự ý thức
|
203 |
|
이다 |
là
|
204 |
|
인명사전 |
từ điển nhân vật, từ điển tiểu sử
|
205 |
|
인물 |
nhân vật
|
206 |
|
인지도 |
mức độ nhận thức
|
207 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
208 |
|
입양 |
sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi
|
209 |
|
입지 |
địa điểm
|
210 |
|
있다 |
có
|
211 |
|
잡지 |
tạp chí
|
212 |
|
재정 |
tài chính
|
213 |
|
재조명하다 |
nhìn nhận lại, đánh giá lại
|
214 |
|
저리다 |
tê
|
215 |
|
저술 |
viết (bài, sách,…)
|
216 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
217 |
|
전개되다 |
được triển khai
|
218 |
|
전광판 |
biển quảng cáo sáng đèn
|
219 |
|
전국 |
toàn quốc
|
220 |
|
전기 요금 |
tiền điện
|
221 |
|
전단 |
truyền đơn, tờ truyền đơn
|
222 |
|
전파 |
sự truyền bá, sự lan truyền
|
223 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
224 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
225 |
|
정형 |
hình thức đã định, khuôn mẫu có sẵn
|
226 |
|
주택난 |
vấn nạn nhà ở
|
227 |
|
쥐구멍 |
lỗ chuột, hang chuột
|
228 |
|
지다 |
lặn
|
229 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
230 |
|
직접 |
trực tiếp
|
231 |
|
집현전 |
Jiphyeonjeon; Tập Hiền Điện
|
232 |
|
처벌하다 |
xử phạt, phạt
|
233 |
|
청약 |
sự chấp thuận, sự xác định tham gia hợp đồng
|
234 |
|
초라하다 |
rách rưới, lôi thôi, lam lũ
|
235 |
|
축소판 |
bản thu nhỏ
|
236 |
|
충돌 |
sự xung đột, sự bất đồng, sự va chạm
|
237 |
|
충동구매 |
sự mua do kích khích, sự mua do động lòng
|
238 |
|
취약하다 |
thấp kém, yếu kém
|
239 |
|
치솟다 |
vọt lên, phun lên
|
240 |
|
친환경 |
sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường
|
241 |
|
침략 |
sự xâm lược
|
242 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
243 |
|
콘크리트 [concrete] |
bê tông
|
244 |
|
쿼터 [quarter] |
hiệp
|
245 |
|
크나크다 |
lớn ơi là lớn, to lớn
|
246 |
|
크다 |
to, lớn
|
247 |
|
타다 |
cháy
|
248 |
|
탈출하다 |
thoát ra, bỏ trốn, đào tẩu
|
249 |
|
탈춤 |
múa mặt nạ
|
250 |
|
통장 |
sổ tài khoản, sổ ngân hàng
|
251 |
|
투기 |
sự đầu cơ
|
252 |
|
투자 |
sự đầu tư
|
253 |
|
판소리 |
Pansori
|
254 |
|
팔다 |
bán
|
255 |
|
평범하다 |
bình thường
|
256 |
|
평전 |
truyện đánh giá (tiểu sử)
|
257 |
|
평판 |
dư luận
|
258 |
|
평하다 |
đánh giá, bình giá
|
259 |
|
한류 |
hàn lưu
|
260 |
|
함양 |
sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng
|
261 |
|
항의 |
sự phản kháng, sự quở trách, sự chống đối
|
262 |
|
항일 |
(sự) kháng Nhật
|
263 |
|
해방 |
sự giải phóng
|
264 |
|
행각 |
sự lang thang, sự lảng vảng
|
265 |
|
허송세월 |
lãng phí (thời gian)
|
266 |
|
화상 |
vết bỏng, vết phỏng
|
267 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
268 |
|
후세 |
hậu thế
|
269 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
270 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
271 |
|
수도권 |
Vùng thủ đô |
272 |
|
눈길 |
Ánh mắt, ánh nhìn |
273 |
|
공실 |
Phòng trống |
274 |
|
비판 |
sự phê phán |
275 |
|
거북선 |
Geobukseon; tàu rùa, thuyền rùa |
276 |
|
교훈 |
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
277 |
|
기다 |
trườn, bò, lê |
278 |
|
기호 |
ký hiệu |
279 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
280 |
|
나무 |
cây |
281 |
|
낮말 |
lời nói ban ngày |
282 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
283 |
|
노예 |
nô lệ |
284 |
|
노출 |
sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
285 |
|
노후 |
sự lạc hậu, sự cũ nát |
286 |
|
농촌 |
nông thôn, làng quê |
287 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
288 |
|
누수 |
sự rò rỉ nước, sự thấm nước, nước bị rò rỉ |
289 |
|
누전 |
sự rò điện, sự hở điện |
290 |
|
다가서다 |
đến đứng gần, đến gần |
291 |
|
다채롭다 |
muôn màu muôn vẻ, phong phú |
292 |
|
단말기 |
thiết bị đầu cuối |
293 |
|
단수 |
đai bậc, bậc đai |
294 |
|
단지 |
chỉ, duy chỉ |
295 |
|
밤말 |
lời ban đêm |
296 |
|
배꼽 |
rốn |
297 |
|
백방 |
trăm phương, mọi cách |
298 |
|
번지다 |
loang ra |
299 |
|
벼슬 |
quan |
300 |
|
보내다 |
gửi |
301 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
302 |
|
부동산 |
bất động sản |
303 |
|
부뚜막 |
bếp lò |
304 |
|
부모 |
phụ mẫu, cha mẹ, ba má |
305 |
|
분리 |
sự phân li |
306 |
|
분양가 |
giá phân lô, giá phân ra bán |
307 |
|
비용 |
chi phí |
308 |
|
비유 |
so sánh, ẩn dụ |
309 |
|
비참 |
sự bi thảm |
310 |
|
뻔히 |
một cách hiển nhiên, một cách rõ rệt |
311 |
|
삼다 |
lấy làm |
312 |
|
상업 |
kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp |
313 |
|
상업주의 |
chủ nghĩa thương nghiệp, chủ nghĩa kinh doanh, chủ nghĩa thương mại |
314 |
|
상업화 |
sự thương nghiệp hoá, sự kinh doanh hoá, sự thương mại hoá |
315 |
|
새우다 |
thức trắng đêm |
316 |
|
생각 |
sự suy nghĩ |
317 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
318 |
|
성취감 |
cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được |
319 |
|
소품 |
tiểu phẩm |
320 |
|
수도 요금 |
tiền nước |
321 |
|
수재 |
Thủy tai |
322 |
|
시대 |
thời đại |
323 |
|
시멘트 [cement] |
xi măng |
324 |
|
시조 |
thuỷ tổ |
325 |
|
시중 |
sự chăm sóc, sự phục dịch, sự hầu hạ |
326 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
327 |
|
신다 |
mang |
328 |
|
신명 |
thú vị, rộn ràng, rộn rã |
329 |
|
신문 |
sự tra hỏi, sự chất vấn |
330 |
|
신혼 |
tân hôn |
331 |
|
싣다 |
chất, xếp |
332 |
|
실천가 |
người đưa vào thực tiễn |
333 |
|
실험실 |
phòng thí nghiệm |
334 |
|
어깨 |
vai |
335 |
|
엘리트 [élite] |
người tài, giới tinh hoa |
336 |
|
역량 |
năng lực, lực lượng |
337 |
|
역사 |
lịch sử, tiến trình lịch sử |
338 |
|
역세권 |
khu vực quanh ga |
339 |
|
열풍 |
gió lốc, gió xoáy |
340 |
|
영웅 |
anh hùng |
341 |
|
영정 |
di ảnh |
342 |
|
예술성 |
tính nghệ thuật |
343 |
|
외양간 |
chuồng bò, chuồng ngựa |
344 |
|
요건 |
điều kiện tiên quyết , điều kiện quan trọng |
345 |
|
우러나오다 |
tự đáy lòng, trào ra, dâng lên |
346 |
|
우물 |
giếng, giếng khơi, cái giếng |
347 |
|
우상 |
hình tượng, biểu tượng |
348 |
|
우수성 |
tính ưu tú, tính vượt trội |
349 |
|
우유부단하다 |
mập mờ, lưỡng lự, ba phải, thiếu quyết đoán |
350 |
|
위대하다 |
vĩ đại |
351 |
|
위인전 |
tiểu sử vĩ nhân |
352 |
|
유교 |
Nho giáo |
353 |
|
유도하다 |
dẫn dắt, điều khiển |
354 |
|
음부 |
bộ phận sinh dục |
355 |
|
이메일 [email] |
thư điện tử |
356 |
|
이미지 [image] |
hình ảnh |
357 |
|
일대기 |
nhật ký đời người |
358 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
359 |
|
일화 |
giai thoại |
360 |
|
임대 |
sự cho thuê |
361 |
|
입신양명 |
sự thành công và rạng danh |
362 |
|
자긍심 |
lòng tự hào, niềm tự hào |
363 |
|
자다 |
ngủ |
364 |
|
자리매김하다 |
chiếm vị trí, nắm vị trí |
365 |
|
자서전 |
tự truyện |
366 |
|
장점 |
ưu điểm, điểm mạnh |
367 |
|
재개 |
sự tái triển khai, sự quay trở lại, sự nối lại |
368 |
|
재건축 |
sự tái kiến trúc |
369 |
|
저축 |
sự tiết kiệm |
370 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
371 |
|
전세 |
Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
372 |
|
전승하다 |
toàn thắng, thắng toàn diện |
373 |
|
전원 |
điền viên |
374 |
|
절충안 |
phương án trung hòa, phương án dung hòa |
375 |
|
점유율 |
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
376 |
|
정신문화 |
văn hóa tinh thần |
377 |
|
정전 |
sự cúp điện, sự mất điện |
378 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
379 |
|
주석 |
chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa |
380 |
|
중매 |
sự mối lái, sự mai mối |
381 |
|
지배 |
sự cai trị, sự thống lĩnh, sự thống trị |
382 |
|
지불하다 |
trả tiền, thanh toán |
383 |
|
지표 |
mặt đất |
384 |
|
진부하다 |
xưa cũ, cũ rích |
385 |
|
질병 |
bệnh tật |
386 |
|
창제하다 |
sáng chế |
387 |
|
채광 |
sự lấy ánh sáng |
388 |
|
천장 |
trần nhà |
389 |
|
초상화 |
tranh chân dung |
390 |
|
촉진하다 |
xúc tiến, thúc đẩy |
391 |
|
추구하다 |
mưu cầu, theo đuổi |
392 |
|
출시 |
sự đưa ra thị trường |
393 |
|
출어 |
ra khơi |
394 |
|
취지 |
mục đích, ý nghĩa |
395 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
396 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
397 |
|
침체 |
sự đình trệ |
398 |
|
타협하다 |
thỏa hiệp |
399 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
400 |
|
통풍 |
sự thông gió |
401 |
|
품성 |
tính cách, phẩm hạnh |
402 |
|
풍자 |
sự trào phúng |
403 |
|
풍자하다 |
trào phúng |
404 |
|
퓨전 [fusion] |
sự hỗn hợp, phong cách fusion |
405 |
|
학자 |
học giả |
406 |
|
해소 |
sự giải tỏa, sự hủy bỏ |
407 |
|
해학 |
sự hài hước |
408 |
|
해학적 |
mang tính hài hước |
409 |
|
허위 |
sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả |
410 |
|
현수막 |
băng rôn |
411 |
|
협찬 |
sự tài trợ |
412 |
|
호걸 |
hào kiệt |
413 |
|
호국 |
sự bảo vệ đất nước, sự giữ nước |
414 |
|
호랑이 |
con hổ |
415 |
|
호주 |
chủ hộ |
416 |
|
획일화 |
sự đồng dạng hóa, sự đồng nhất hóa, sự tiêu chuẩn hóa |
417 |
|
횡단 |
sự sang ngang, sự đi ngang |
418 |
|
효과 |
hiệu quả |
419 |
|
휴대 |
sự cầm tay, sự xách tay |