1 | | 가능하다 | khả dĩ, có thể |
2 | | 가령 | giả sử, nếu |
3 | | 가지 | thứ, kiểu |
4 | | 각종 | các loại, các thứ |
5 | | 감광 | sự cảm quang |
6 | | 감도 | độ nhạy cảm |
7 | | 감지되다 | được cảm nhận, được tri nhận |
8 | | 갤러리 [gallery] | phòng triển lãm, phòng trưng bày, gallery |
9 | | 거나 | hay, hoặc |
10 | | 거리 | việc, cái, đồ |
11 | | 거치다 | vướng vào, mắc vào |
12 | | 결과 | kết quả |
13 | | 결정 | sự quyết định, quyết định |
14 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
15 | | 경험 | kinh nghiệm |
16 | | 계산되다 | được tính |
17 | | 공간 | không gian |
18 | | 과정 | quá trình |
19 | | 광원 | nguồn sáng |
20 | | 그곳 | nơi đó, chỗ đó |
21 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
22 | | 그르다 | sai lầm, sai trái |
23 | | 기록되다 | được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ |
24 | | 기존 | vốn có, sẵn có |
25 | | 까지 | tới |
26 | | 대로 | như, giống như, theo như |
27 | | 대부분 | đa số, phần lớn |
28 | | 대신하다 | thay thế |
29 | | 도의 | đạo lý, đạo nghĩa |
30 | | 동이 | Dongi; vại, lọ, bình |
31 | | 되게 | rất, lắm, thật |
32 | | 들어오다 | đi vào, tiến vào |
33 | | 디지털 [digital] | kỹ thuật số |
34 | | 따라 | riêng |
35 | | 또는 | hoặc, hay, hay là |
36 | | 망원 렌즈 [望遠lens] | ống kính viễn vọng, ống kính máy ảnh |
37 | | 매체 | phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng) |
38 | | 맺히다 | được đơm hoa, được kết quả |
39 | | 메모리 [memory] | dung lượng bộ nhớ |
40 | | 명암 | sự sáng tối |
41 | | 모두 | mọi |
42 | | 모든 | tất cả, toàn bộ |
43 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
44 | | 물질 | vật chất |
45 | | 물체 | vật thể |
46 | | 반면 | ngược lại, trái lại |
47 | | 반사 | sự phản xạ |
48 | | 방법 | phương pháp |
49 | | 방식 | phương thức |
50 | | 벗어나다 | ra khỏi |
51 | | 보정하다 | điều chỉnh, chỉnh sửa |
52 | | 블로그 [blog] | blog |
53 | | 사계 | tứ quý, bốn mùa |
54 | | 사식 | thức ăn thăm nuôi |
55 | | 사용되다 | được sử dụng |
56 | | 사진사 | thợ chụp ảnh, người thợ ảnh |
57 | | 서가 | giá sách, kệ sách |
58 | | 서도 | thư họa |
59 | | 선명하다 | rõ rệt, rõ nét, rõ ràng |
60 | | 선택 | việc lựa chọn, việc chọn lựa |
61 | | 속도 | tốc độ |
62 | | 신의 | sự tín nghĩa |
63 | | 쓰이다 | được viết |
64 | | 아래 | dưới |
65 | | 않다 | không |
66 | | 알리다 | cho biết, cho hay |
67 | | 에게 | đối với |
68 | | 에는 | |
69 | | 에서 | ở, tại |
70 | | 역하다 | nôn nao |
71 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
72 | | 오지 | vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh |
73 | | 온도 | nhiệt độ |
74 | | 올바르다 | đúng đắn |
75 | | 용해 | sự hòa tan, chảy, nóng |
76 | | 원하다 | muốn |
77 | | 으로써 | bằng, với |
78 | | 이다 | là |
79 | | 이때 | lúc này |
80 | | 이전 | trước đây |
81 | | 인지 | ngón tay trỏ |
82 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
83 | | 있다 | có |
84 | | 자체 | tự thể |
85 | | 저장되다 | được lưu trữ, được tích trữ |
86 | | 저장하다 | lưu trữ, tích trữ |
87 | | 적절하다 | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
88 | | 전자 | trước, vừa qua |
89 | | 전통적 | mang tính truyền thống |
90 | | 접사 | phụ tố |
91 | | 조리개 | lỗ ống kính, vòng khẩu độ |
92 | | 조리다 | kho, rim |
93 | | 조절되다 | được điều chỉnh, được điều tiết |
94 | | 조합 | sự kết hợp, sự pha trộn, sự tổng hợp |
95 | | 지도 | bản đồ |
96 | | 진의 | tâm ý |
97 | | 찍히다 | bị phát, bị chặt, bị cứa |
98 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
99 | | 크기 | độ lớn, kích cỡ |
100 | | 파이다 | được đào, bị đào |
101 | | 편집되다 | được biên tập |
102 | | 편집하다 | biên tập |
103 | | 표준 | chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực |
104 | | 프린터 [printer] | máy in |
105 | | 프린트하다 [print하다] | in |
106 | | 필름 [film] | tấm phim |
107 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
108 | | 필터 [filter] | thiết bị lọc, bộ lọc |
109 | | 한정 | sự hạn định |
110 | | 항상 | luôn luôn |
111 | | 화학 반응 | phản ứng hóa học |
112 | | 화학 약품 | dược phẩm hóa học |
113 | | 흔히 | thường, thường hay |
114 | | 구멍 | lỗ |
115 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
116 | | 나타내다 | xuất hiện, thể hiện |
117 | | 내용 | cái bên trong |
118 | | 너무 | quá |
119 | | 노출 | sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
120 | | 다르다 | khác biệt |
121 | | 다양하다 | đa dạng |
122 | | 다중 | nhiều lớp |
123 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
124 | | 보통 | thông thường |
125 | | 분만 | sự sinh nở, sự sinh đẻ |
126 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
127 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
128 | | 센서 [sensor] | thiết bị cảm biến |
129 | | 셔터 [shutter] | cửa chập (của máy ảnh) |
130 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
131 | | 수동 | sự bằng tay, sự dùng tay |
132 | | 순간적 | mang tính khoảnh khắc |
133 | | 시간 | giờ, tiếng |
134 | | 신호 | tín hiệu |
135 | | 심도 | chiều sâu, bề sâu |
136 | | 아름다움 | vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp |
137 | | 암실 | phòng tối, buồng tối |
138 | | 어둠 | (sự) tối tăm, u tối, bóng tối |
139 | | 어떠하다 | thế nào, ra sao |
140 | | 어안 | sự cứng lưỡi, sự lặng người |
141 | | 에 대한 | đối với, về |
142 | | 역사 | lịch sử, tiến trình lịch sử |
143 | | 요소 | yếu tố |
144 | | 이나 | hay gì đấy, hay gì đó |
145 | | 이라고 | là, rằng |
146 | | 이루어지다 | được thực hiện |
147 | | 이르다 | sớm |
148 | | 이며 | vừa ... vừa..., và |
149 | | 이미지 [image] | hình ảnh |
150 | | 이용되다 | được sử dụng, được dùng, được tận dụng |
151 | | 인화지 | giấy in ảnh |
152 | | 인화하다 | hòa đồng, hòa hợp |
153 | | 일부분 | một phần |
154 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
155 | | 일종 | một loại |
156 | | 입력되다 | được nhập (dữ liệu) |
157 | | 자동 | sự tự động |
158 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
159 | | 자연 | một cách tự nhiên |
160 | | 작업 | sự tác nghiệp |
161 | | 장비 | trang bị, thiết bị |
162 | | 장착되다 | được trang bị, được trang trí |
163 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
164 | | 정도 | đạo đức, chính nghĩa |
165 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
166 | | 종이 | giấy |
167 | | 지목하다 | chỉ ra, vạch ra , vạch trần |
168 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
169 | | 진술 | sự trần thuật, sự trình bày |
170 | | 초점 | tâm điểm |
171 | | 출시 | sự đưa ra thị trường |
172 | | 측정되다 | được đo |
173 | | 카드 [card] | thẻ |
174 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
175 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
176 | | 통하다 | thông |
177 | | 특정 | sự riêng biệt, sự cá biệt |
178 | | 프로그램 [program] | chương trình |
179 | | 하며 | vừa ... vừa..., và |
180 | | 해상 | trên biển |
181 | | 현대식 | kiểu hiện đại, mẫu hiện đại |
182 | | 현상하다 | rửa ảnh |
183 | | 형상 | hình dạng, hình ảnh, hình thù |
184 | | 형성되다 | được hình thành |