1 |
|
가계 |
gia tộc, dòng dõi
|
2 |
|
가스 [gas] |
khí
|
3 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
4 |
|
가족 |
gia đình
|
5 |
|
가치관 |
giá trị quan
|
6 |
|
갇히다 |
bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
|
7 |
|
감다 |
nhắm (mắt)
|
8 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
9 |
|
감옥 |
nhà tù, nhà giam, nhà lao
|
10 |
|
강제성 |
tính cưỡng chế, tính bắt buộc
|
11 |
|
강조 |
sự khẳng định, sự nhấn mạnh
|
12 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
13 |
|
검정고시 |
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
|
14 |
|
검증하다 |
kiểm chứng
|
15 |
|
게다가 |
hơn nữa, vả lại, thêm nữa
|
16 |
|
결말 |
phần kết luận, phần kết thúc
|
17 |
|
경보 |
sự cảnh báo
|
18 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
19 |
|
계곡 |
thung lũng
|
20 |
|
계모 |
mẹ kế
|
21 |
|
고가 |
cổ ca, nhạc cổ
|
22 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
23 |
|
고등 |
bậc cao
|
24 |
|
고백 |
sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình
|
25 |
|
고사 |
kỳ thi, đợt kiểm tra
|
26 |
|
고전 |
cổ truyền
|
27 |
|
공교육 |
giáo dục công
|
28 |
|
공립 |
công lập, cơ sở công lập
|
29 |
|
공장 폐수 |
nước thải nhà máy
|
30 |
|
과속 |
việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc
|
31 |
|
과외 |
sự phụ thêm, sự tăng thêm
|
32 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
33 |
|
괴롭히다 |
làm đau buồn, gây đau đớn
|
34 |
|
교육부 |
Bộ giáo dục
|
35 |
|
교육열 |
nhiệt huyết giáo dục
|
36 |
|
교통사고 |
tai nạn giao thông
|
37 |
|
구성원 |
thành viên
|
38 |
|
구역 |
khu vực
|
39 |
|
구조대원 |
nhân viên cứu hộ
|
40 |
|
구조하다 |
cứu hộ
|
41 |
|
구체화하다 |
cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa
|
42 |
|
국립 |
quốc lập, quốc gia
|
43 |
|
굴레 |
dàm, dây cương
|
44 |
|
권선징악 |
(sự) khuyến thiện trừng ác
|
45 |
|
그린벨트 [greenbelt] |
vành đai xanh
|
46 |
|
극복하다 |
khắc phục
|
47 |
|
기록부 |
sổ lưu, hồ sơ lưu
|
48 |
|
기상청 |
nha khí tượng, cục khí tượng
|
49 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
50 |
|
기자 |
ký giả, nhà báo, phóng viên
|
51 |
|
기후 |
thời tiết
|
52 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
53 |
|
대기 |
bầu khí quyển
|
54 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
55 |
|
대우 |
sự cư xử, sự xử sự
|
56 |
|
대책 |
đối sách, biện pháp đối phó
|
57 |
|
대학교 |
trường đại học
|
58 |
|
대형 |
loại đại, loại lớn, loại to
|
59 |
|
더하다 |
hơn
|
60 |
|
도구 |
đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng
|
61 |
|
도깨비 |
Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh
|
62 |
|
도난 |
nạn trộm cắp
|
63 |
|
돗자리 |
tấm chiếu trải
|
64 |
|
동화 |
sự đồng hoá
|
65 |
|
들이다 |
cho vào
|
66 |
|
등교 |
việc đến trường
|
67 |
|
등장인물 |
nhân vật xuất hiện
|
68 |
|
또래 |
đồng niên, đồng trang, đồng lứa
|
69 |
|
마련하다 |
chuẩn bị
|
70 |
|
막막하다 |
hiu quạnh, hoang vắng
|
71 |
|
망각 |
sự lãng quên, sự mất trí nhớ
|
72 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
73 |
|
매달리다 |
được treo
|
74 |
|
매연 |
khói đen, khí thải
|
75 |
|
면접 |
sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp
|
76 |
|
목격자 |
người chứng kiến
|
77 |
|
목소리 |
giọng nói, tiếng nói
|
78 |
|
목적 |
mục đích
|
79 |
|
못되다 |
hư hỏng, ngỗ nghịch
|
80 |
|
무공해 |
sự không độc hại
|
81 |
|
무교 |
sự vô thần, sự không có tôn giáo
|
82 |
|
무더위 |
cái nóng ngột ngạt
|
83 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
84 |
|
물음 |
sự hỏi, câu hỏi
|
85 |
|
물질 |
vật chất
|
86 |
|
미끄러지다 |
trượt ngã
|
87 |
|
민담 |
truyện dân gian
|
88 |
|
바보 |
kẻ ngốc, kẻ ngu ngốc, kẻ ngốc nghếch
|
89 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
90 |
|
발생되다 |
được phát sinh
|
91 |
|
방안 |
phương án
|
92 |
|
배출 |
sự thải
|
93 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
94 |
|
보도하다 |
đưa tin, đăng tin
|
95 |
|
보안 |
bảo an
|
96 |
|
보육원 |
trại trẻ mồ côi
|
97 |
|
보조 |
bước chân, bước, nhịp bước
|
98 |
|
부상자 |
người bị thương
|
99 |
|
부임하다 |
nhận bổ nhiệm, nhận nhiệm vụ
|
100 |
|
부작용 |
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn
|
101 |
|
부장 |
trưởng bộ phận, trưởng ban
|
102 |
|
불과 |
không quá, không hơn, cùng lắm chỉ
|
103 |
|
불필요하다 |
không cần thiết
|
104 |
|
불황 |
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế
|
105 |
|
붕대 |
băng vải
|
106 |
|
비극 |
bi kịch
|
107 |
|
비롯하다 |
bắt nguồn, bắt đầu
|
108 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
109 |
|
사건 |
sự kiện
|
110 |
|
사고방식 |
phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ
|
111 |
|
사교육 |
sự dạy tư, sự dạy thêm
|
112 |
|
사립 |
dân lập, tư thục
|
113 |
|
사막 |
sa mạc
|
114 |
|
사망자 |
người tử vong
|
115 |
|
사설 |
ý kiến cá nhân, ý kiến của mình
|
116 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
117 |
|
사정 |
lý do, hoàn cảnh, sự tình
|
118 |
|
상승 |
sự tăng lên
|
119 |
|
새어머니 |
mẹ ghẻ, mẹ kế, dì ghẻ
|
120 |
|
생물 |
sinh vật
|
121 |
|
생산적 |
mang tính sản xuất
|
122 |
|
서민 |
thứ dân, dân thường
|
123 |
|
선발하다 |
tuyển chọn, chọn lọc
|
124 |
|
설화 |
tai họa do cái lưỡi
|
125 |
|
성대하다 |
hoành tráng, tưng bừng
|
126 |
|
소재 |
sự có mặt, nơi có mặt
|
127 |
|
속보 |
sự đi bộ nhanh, việc bước nhanh, bước nhanh
|
128 |
|
수시 |
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
|
129 |
|
수학 |
sự học hỏi, sự nghiên cứu
|
130 |
|
수험생 |
thí sinh
|
131 |
|
신고하다 |
đăng ký, trình báo
|
132 |
|
실시하다 |
thực thi
|
133 |
|
실종되다 |
bị mất tích
|
134 |
|
실종자 |
người bị mất tích
|
135 |
|
심장 |
tim
|
136 |
|
심층 |
tầng sâu
|
137 |
|
쓰러지다 |
đổ, ngã
|
138 |
|
쓰레기 |
rác
|
139 |
|
아나운서 [announcer] |
Người dẫn chương trình, phát thanh viên
|
140 |
|
악기 |
nhạc cụ
|
141 |
|
안전 |
sự an toàn
|
142 |
|
애니메이션 [animation] |
phim hoạt hình
|
143 |
|
양반 |
quý tộc
|
144 |
|
억지로 |
một cách cưỡng ép
|
145 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
146 |
|
에너지 [energy] |
năng lượng
|
147 |
|
에서 |
ở, tại
|
148 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
149 |
|
연착하다 |
đến trễ, đến chậm
|
150 |
|
열녀 |
liệt nữ, người phụ nữ tiết hạnh
|
151 |
|
열대야 |
đêm nhiệt đới
|
152 |
|
영하 |
độ âm, âm
|
153 |
|
오누이 |
anh em, anh trai với em gái
|
154 |
|
오염 |
sự ô nhiễm
|
155 |
|
온난화 |
Sự ấm lên của trái đất
|
156 |
|
온라인 [on-line] |
(sự) trực tuyến, nối mạng
|
157 |
|
온수 |
nước nóng, nước ấm
|
158 |
|
우화 |
truyện ngụ ngôn
|
159 |
|
우환 |
nỗi lo, điều lo
|
160 |
|
운명 |
định mệnh, vận mệnh
|
161 |
|
원어민 |
người nói tiếng mẹ đẻ, dân bản ngữ
|
162 |
|
유적지 |
khu di tích
|
163 |
|
유출 |
sự chảy tràn, sự xả
|
164 |
|
유치원 |
trường mẫu giáo
|
165 |
|
유학 |
sự du học
|
166 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
167 |
|
응급 |
sự ứng cứu, sự cấp cứu
|
168 |
|
의식 |
sự ý thức
|
169 |
|
이다 |
là
|
170 |
|
인명 |
tên người
|
171 |
|
인문계 |
hệ nhân văn
|
172 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
173 |
|
인정하다 |
công nhận, thừa nhận
|
174 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
175 |
|
입학 |
nhập học
|
176 |
|
있다 |
có
|
177 |
|
장관 |
cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
|
178 |
|
장군 |
tướng, vị tướng, tướng quân
|
179 |
|
재활용품 |
sản phẩm tái chế
|
180 |
|
적응력 |
khả năng thích ứng
|
181 |
|
적응하다 |
thích ứng
|
182 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
183 |
|
전형 |
mẫu hình, điển hình
|
184 |
|
정책 |
chính sách
|
185 |
|
조기 |
đằng kia, ở đó
|
186 |
|
조난 |
sự gặp nạn
|
187 |
|
조사하다 |
khảo sát, điều tra
|
188 |
|
조차 |
ngay cả, thậm chí, kể cả
|
189 |
|
조화 |
vòng hoa
|
190 |
|
주제 |
chủ đề
|
191 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
192 |
|
지원하다 |
hỗ trợ
|
193 |
|
지정되다 |
được chỉ định, được qui định
|
194 |
|
진정 |
chân thành, thật lòng
|
195 |
|
집중 |
sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm
|
196 |
|
찜질하다 |
chườm
|
197 |
|
창의적 |
mang tính sáng tạo
|
198 |
|
처녀 |
con gái chưa chồng
|
199 |
|
초등 |
sơ cấp
|
200 |
|
총각 |
chàng trai chưa vợ
|
201 |
|
총액 |
tổng số tiền
|
202 |
|
취사 |
sự dùng hay bỏ, sự tuyển chọn
|
203 |
|
치르다 |
trả, thanh toán
|
204 |
|
치열하다 |
dữ dội, khốc liệt
|
205 |
|
친화 |
sự hòa thuận
|
206 |
|
평생 |
cuộc đời
|
207 |
|
평평하다 |
bằng phẳng
|
208 |
|
폐기물 |
đồ phế thải
|
209 |
|
포장 |
(sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói
|
210 |
|
피서객 |
khách nghỉ mát
|
211 |
|
피의자 |
kẻ bị tình nghi
|
212 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
213 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
214 |
|
피해자 |
người thiệt hại
|
215 |
|
하권 |
quyển hạ
|
216 |
|
하천 |
sông ngòi
|
217 |
|
학사 |
học giả
|
218 |
|
학생 |
học sinh
|
219 |
|
해결되다 |
được giải quyết
|
220 |
|
행위 |
hành vi
|
221 |
|
화재 |
hoả hoạn
|
222 |
|
화제 |
chủ đề, chủ điểm
|
223 |
|
환경 |
môi trường
|
224 |
|
환자 |
bệnh nhân, người bệnh
|
225 |
|
활기 |
hoạt khí, sinh khí, sức sống
|
226 |
|
황사 |
hoàng sa, cát vàng
|
227 |
|
운영하다 |
Điều hành |
228 |
|
절약 |
sự tiết kiệm |
229 |
|
이상 |
trở lên |
230 |
|
거부감 |
sự phản cảm, cảm giác khó chịu, cảm giác khó tiếp nhận, cảm giác muốn từ chối |
231 |
|
거주하다 |
cư trú |
232 |
|
교훈 |
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
233 |
|
구명조끼 [救命←chokki] |
áo phao cứu hộ, áo phao cứu sinh |
234 |
|
기교 |
sự tinh xảo, sự khéo léo, tài khéo |
235 |
|
남한 |
Nam Hàn |
236 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
237 |
|
내신 |
bảng thành tích học tập |
238 |
|
냉방 |
việc làm lạnh phòng |
239 |
|
논술 |
việc đàm luận, việc viết bài luận, việc viết tiểu luận |
240 |
|
놀이방 |
nhà trẻ, vườn trẻ |
241 |
|
높다 |
cao |
242 |
|
뉴스 [news] |
chương trình thời sự |
243 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
244 |
|
다루다 |
làm |
245 |
|
단체 |
tổ chức |
246 |
|
떠오르다 |
mọc lên, nổi lên, nảy lên |
247 |
|
배경 |
nền, cảnh nền |
248 |
|
보충하다 |
bổ sung |
249 |
|
보호 |
bảo vệ, bảo hộ |
250 |
|
부딪히다 |
bị va đập, bị đâm sầm |
251 |
|
부러뜨리다 |
làm vỡ, làm gãy |
252 |
|
분량 |
phân lượng |
253 |
|
분리 |
sự phân li |
254 |
|
분석하다 |
phân tích |
255 |
|
빼다 |
nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
256 |
|
삐다 |
trẹo |
257 |
|
생각 |
sự suy nghĩ |
258 |
|
생태계 |
hệ sinh thái, giới sinh thái |
259 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
260 |
|
성비 |
tỷ lệ giới tính |
261 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
262 |
|
세우다 |
dựng đứng |
263 |
|
소독약 |
thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
264 |
|
소문 |
tin đồn, lời đồn |
265 |
|
소설 |
Tiểu tuyết |
266 |
|
소속감 |
cảm giác gắn bó, cảm giác có liên quan |
267 |
|
수거 |
sự thu hồi, sự lấy đi |
268 |
|
수교 |
sự thiết lập quan hệ ngoại giao |
269 |
|
수질 |
chất lượng nước |
270 |
|
숙이다 |
cúi |
271 |
|
숨기다 |
giấu |
272 |
|
스모그 [smog] |
màn khói, làn khói |
273 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
274 |
|
시행되다 |
được thi hành |
275 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
276 |
|
신화 |
thần thoại |
277 |
|
야외 |
vùng ven, vùng ngoại ô |
278 |
|
영웅담 |
câu chuyện dũng cảm, chuyện anh hùng |
279 |
|
영재 |
anh tài, người anh tài |
280 |
|
옛날이야기 |
truyện cổ tích |
281 |
|
운전 |
sự lái xe |
282 |
|
위반하다 |
vi phạm |
283 |
|
유도하다 |
dẫn dắt, điều khiển |
284 |
|
의무 |
nghĩa vụ |
285 |
|
이명 |
sự ù tai |
286 |
|
이산 |
sự ly tán, sự chia lìa, sự biệt ly |
287 |
|
이익 |
lợi ích, ích lợi |
288 |
|
인간 |
con người |
289 |
|
일기 |
một đời, một kiếp |
290 |
|
일부 |
một phần |
291 |
|
일부러 |
cố ý |
292 |
|
일정하다 |
nhất định |
293 |
|
자가 |
nhà riêng |
294 |
|
자가용 |
đồ gia dụng, hàng gia dụng |
295 |
|
자격 |
tư cách |
296 |
|
자동차 |
xe ô tô, xe hơi |
297 |
|
자연재해 |
thiên tai |
298 |
|
자원봉사자 |
tình nguyện viên |
299 |
|
자율적 |
mang tính tự chủ, mang tính tự do |
300 |
|
장면 |
cảnh, cảnh tượng |
301 |
|
장비 |
trang bị, thiết bị |
302 |
|
재가 |
sự tái giá, sự tái hôn |
303 |
|
재교육 |
sự tái giáo dục, sự giáo dục lại, sự tái đào tạo |
304 |
|
전문대 |
trường cao đẳng nghề |
305 |
|
전부 |
toàn bộ |
306 |
|
전사 |
sự tử trận |
307 |
|
전설 |
truyền thuyết |
308 |
|
전소 |
sự cháy rụi hoàn toàn |
309 |
|
절벽 |
vách đá |
310 |
|
정관 |
điều lệ, bản điều lệ |
311 |
|
정시 |
thời giờ đã định |
312 |
|
제도 |
chế độ |
313 |
|
제품 |
sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
314 |
|
주요 |
(sự) chủ yếu, chủ chốt |
315 |
|
주인공 |
nhân vật chính |
316 |
|
줄거리 |
cành trơ lá, cành trụi lá |
317 |
|
중등 |
trung cấp |
318 |
|
지구 |
địa khu, khu |
319 |
|
지출하다 |
tiêu, xài |
320 |
|
지혜롭다 |
đầy trí tuệ, khôn ngoan |
321 |
|
진열대 |
kệ trưng bày |
322 |
|
창조적 |
mang tính sáng tạo |
323 |
|
처치 |
sự điều hành, sự giải quyết |
324 |
|
취하다 |
Chọn, áp dụng |
325 |
|
탄소 |
cacbon |
326 |
|
토양 |
đất, thổ nhưỡng |
327 |
|
통계 |
sự thống kê (sơ bộ) |
328 |
|
특별 |
sự đặc biệt |
329 |
|
특수 |
sự đặc thù |
330 |
|
풍자 |
sự trào phúng |
331 |
|
하수 |
tay nghề kém, người tay nghề kém |
332 |
|
학원 |
trung tâm đào tạo, học viện |
333 |
|
해석하다 |
phân tích, chú giải |
334 |
|
해외 |
hải ngoại, nước ngoài |
335 |
|
현상 |
hiện trạng |
336 |
|
현장 |
hiện trường |
337 |
|
현저히 |
một cách minh bạch, một cách tường tận, một cách rõ rệt |
338 |
|
협의회 |
buổi thảo luận, cuộc họp |
339 |
|
형편 |
tình hình |
340 |
|
호구 |
hộ khẩu, hộ gia đình |
341 |
|
호우 |
mưa lớn, mưa to, mưa xối xả |
342 |
|
홍수 |
lũ lụt |
343 |
|
회의 |
sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
344 |
|
효녀 |
con gái có hiếu |