1 |
|
가교 |
sự xây cầu, sự bắc cầu
|
2 |
|
가속화 |
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc
|
3 |
|
가입되다 |
được gia nhập
|
4 |
|
각료 |
thành viên nội các
|
5 |
|
간주되다 |
được xem là, được coi như
|
6 |
|
감독 |
sự giám sát
|
7 |
|
강구하다 |
nghiên cứu, tìm tòi, suy tính
|
8 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
9 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
10 |
|
개도국 |
nước đang phát triển
|
11 |
|
개입하다 |
can thiệp
|
12 |
|
거리 |
việc, cái, đồ
|
13 |
|
겨냥하다 |
nhắm
|
14 |
|
경고 |
sự cảnh báo
|
15 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
16 |
|
경제 |
kinh tế, nền kinh tế
|
17 |
|
경판 |
kinh bảng
|
18 |
|
계량 |
sự đo lường, sự cân đo
|
19 |
|
계승 |
sự kế thừa
|
20 |
|
고용 |
việc thuê lao động, sử dụng lao động
|
21 |
|
고인돌 |
Goindol; ngôi mộ đá cổ
|
22 |
|
승복하다 |
chấp nhận, thừa nhận
|
23 |
|
공동체 |
cộng đồng
|
24 |
|
공사 |
công trình
|
25 |
|
시장 |
thị trưởng
|
26 |
|
공업국 |
quốc gia công nghiệp
|
27 |
|
공영 |
quốc doanh, công
|
28 |
|
공인 |
công chức
|
29 |
|
공인되다 |
được công nhận
|
30 |
|
공적 |
mang tính công
|
31 |
|
공존 |
sự cùng tồn tại
|
32 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
33 |
|
관광 |
sự tham quan, chuyến du lịch
|
34 |
|
광부 |
thợ mỏ
|
35 |
|
광역 |
vùng đô thị lớn
|
36 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
37 |
|
교리 |
giáo lý
|
38 |
|
교실 |
phòng học, lớp học
|
39 |
|
교육자 |
nhà giáo
|
40 |
|
구사하다 |
sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
|
41 |
|
구애 |
việc tỏ tình
|
42 |
|
구호 |
khẩu hiệu
|
43 |
|
국가 대표 |
đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia
|
44 |
|
국가 원수 |
nguyên thủ quốc gia
|
45 |
|
국경 |
biên giới
|
46 |
|
국기 |
quốc kỳ
|
47 |
|
국무총리 |
thủ tướng chính phủ
|
48 |
|
국보 |
quốc bảo, báu vật quốc gia
|
49 |
|
국제 |
quốc tế
|
50 |
|
굳건히 |
một cách bền vững, một cách vững chắc, một cách vững vàng
|
51 |
|
궁중 |
trong cung
|
52 |
|
권고 |
sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
|
53 |
|
권력 |
quyền lực
|
54 |
|
글로 |
đến đó, lại đó
|
55 |
|
금융 |
tài chính tiền tệ
|
56 |
|
기록 |
sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
|
57 |
|
기반 |
điều cơ bản
|
58 |
|
기아 |
sự đói khát
|
59 |
|
기후 |
thời tiết
|
60 |
|
길라잡이 |
người hướng dẫn
|
61 |
|
꿈나무 |
chồi xanh ước mơ
|
62 |
|
난민 |
người bị nạn, nạn nhân
|
63 |
|
당당 |
đường đường
|
64 |
|
당대 |
đương đại
|
65 |
|
당선되다 |
được trúng cử, được đắc cử
|
66 |
|
당원 |
đảng viên
|
67 |
|
대결하다 |
đối đầu, thi đấu, tranh tài
|
68 |
|
대담 |
sự dũng cảm, sự táo bạo
|
69 |
|
대두되다 |
được xuất hiện, được ra đời
|
70 |
|
대사 |
đại sự, việc trọng đại
|
71 |
|
대선 |
cuộc bầu cử tổng thống
|
72 |
|
대통령 |
tổng thống
|
73 |
|
대표 |
cái tiêu biểu
|
74 |
|
대화 |
sự đối thoại, cuộc đối thoại
|
75 |
|
대회 |
đại hội
|
76 |
|
독보적 |
mang tính nổi bật, mang tính độc tôn
|
77 |
|
독재 |
sự độc tài
|
78 |
|
돌입하다 |
xông pha
|
79 |
|
동계 |
mùa đông
|
80 |
|
동남아시아 [東南Asia] |
Đông Nam Á
|
81 |
|
동점 |
đồng điểm
|
82 |
|
뒤지다 |
rớt lại sau
|
83 |
|
뒷걸음질 |
sự bước lùi, sự đi lùi
|
84 |
|
드라마 [drama] |
kịch, phim truyền hình
|
85 |
|
라이벌 [rival] |
sự ganh đua, đối địch, địch thủ, đối thủ
|
86 |
|
라인 [line] |
đường, nét
|
87 |
|
레슬링 [wrestling] |
môn đấu vật
|
88 |
|
리그전 [league戰] |
giải đấu (vòng tròn một lượt)
|
89 |
|
리더 [leader] |
người lãnh đạo, nhà lãnh đạo, trưởng của ...
|
90 |
|
마라톤 [marathon] |
marathon
|
91 |
|
마력 |
mã lực
|
92 |
|
마찰 |
sự ma sát
|
93 |
|
마케팅 [marketing] |
tiếp thị, ma-két-ting
|
94 |
|
만연하다 |
lan truyền
|
95 |
|
망신당하다 |
bị mất thể diện, bị mất mặt, bị xấu hổ, bị nhục nhã
|
96 |
|
망치다 |
làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng
|
97 |
|
맞물리다 |
san sát, dính chặt, ăn khớp
|
98 |
|
맺다 |
đọng lại
|
99 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
100 |
|
면회소 |
nơi đến thăm, nơi thăm nuôi
|
101 |
|
무당 |
pháp sư, thầy đồng, thầy cúng
|
102 |
|
무상 |
sự vô thường
|
103 |
|
무속 |
tục đồng cốt, tục cầu cúng, đạo Shaman
|
104 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
105 |
|
무예 |
võ nghệ
|
106 |
|
무용 |
sự can đảm
|
107 |
|
무진 |
vô tận
|
108 |
|
무턱대고 |
mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa
|
109 |
|
무형 문화재 |
di sản văn hóa phi vật thể
|
110 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
111 |
|
문화권 |
vùng văn hóa
|
112 |
|
문화유산 |
di sản văn hóa
|
113 |
|
물꼬 |
mương, kênh, đào
|
114 |
|
물적 |
mang tính vật chất, có tính vật chất
|
115 |
|
미달 |
sự chưa đạt, sự thiếu hụt
|
116 |
|
미력 |
sức mọn
|
117 |
|
민속자료 |
vật liệu dân gian
|
118 |
|
민주 |
dân chủ
|
119 |
|
밀집 |
sự dày đặc
|
120 |
|
바둑 |
cờ vây
|
121 |
|
반증하다 |
phản chứng, phản bác, phủ định
|
122 |
|
반칙 |
sự vi phạm, sự phạm luật
|
123 |
|
발돋움하다 |
nhón chân, kiễng chân
|
124 |
|
발언권 |
quyền phát ngôn, quyền phát biểu
|
125 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
126 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
127 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
128 |
|
보물 |
bảo vật, báu vật
|
129 |
|
보수 |
sự bảo thủ
|
130 |
|
보유하다 |
lưu giữ, nắm giữ
|
131 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
132 |
|
보전 |
sự bảo tồn
|
133 |
|
부심 |
trợ lý trọng tài, trọng tài phụ
|
134 |
|
부조 |
sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng
|
135 |
|
불교 |
Phật giáo
|
136 |
|
비견하다 |
sánh vai, sánh bằng, ngang bằng
|
137 |
|
비례 |
tỉ lệ
|
138 |
|
빙하 |
tảng băng lớn
|
139 |
|
사관 |
quan điểm lịch sử
|
140 |
|
사단 |
tổ chức
|
141 |
|
사문화 |
sự bị mất hiệu lực, sự bị mất tác dụng, sự biến thành văn bản chết
|
142 |
|
사법부 |
Bộ tư pháp
|
143 |
|
사시 |
tật lác mắt, tật lé, người bị lác, người bị lé
|
144 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
145 |
|
사적 |
mang tính riêng tư
|
146 |
|
상공 |
không trung
|
147 |
|
상봉 |
sự tương phùng, sự gặp mặt
|
148 |
|
석유 |
dầu hỏa, dầu lửa
|
149 |
|
선거 |
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
|
150 |
|
선사 |
tiền sử
|
151 |
|
선수권 |
nhà vô địch
|
152 |
|
선전하다 |
tuyên truyền
|
153 |
|
선정되다 |
được tuyển chọn
|
154 |
|
선진 |
sự tiên tiến
|
155 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
156 |
|
선출하다 |
chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
|
157 |
|
선호하다 |
ưa chuộng, ưa thích
|
158 |
|
성곽 |
thành quách
|
159 |
|
소제 |
sự quét dọn, sự dọn dẹp
|
160 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
161 |
|
수시 |
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
|
162 |
|
술래 |
người tìm
|
163 |
|
스케이트 [skate] |
giày trượt băng
|
164 |
|
스포츠맨 [sportsman] |
vận động viên, cầu thủ
|
165 |
|
식민지 |
thuộc địa
|
166 |
|
실무 |
nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ
|
167 |
|
심신 |
thể xác và tâm hồn
|
168 |
|
심판 |
sự phán xét
|
169 |
|
아마추어 [amateur] |
không chuyên, nghiệp dư, amatơ
|
170 |
|
안보 |
sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn
|
171 |
|
안전 |
sự an toàn
|
172 |
|
앞서다 |
đứng trước
|
173 |
|
양궁 |
cung, bắn cung
|
174 |
|
양립 |
sự tồn tại song song
|
175 |
|
양보 |
sự nhượng bộ, sự nhường lại
|
176 |
|
양자 |
hai người, hai cái
|
177 |
|
에서 |
ở, tại
|
178 |
|
역학 |
động lực học
|
179 |
|
연유 |
sữa đặc
|
180 |
|
연임 |
sự gia hạn nhiệm kỳ, sự tái đắc cử
|
181 |
|
연장 |
công cụ, dụng cụ
|
182 |
|
연합 |
liên hiệp
|
183 |
|
연합국 |
các nước liên minh
|
184 |
|
오산 |
sự tính nhầm, lỗi tính toán
|
185 |
|
오존층 [ozone層] |
tầng ozon
|
186 |
|
온난화 |
Sự ấm lên của trái đất
|
187 |
|
올림픽 [←Olympics] |
thế vận hội, đại hội thể thao olympic
|
188 |
|
용무 |
việc, công việc
|
189 |
|
용왕 |
Long vương
|
190 |
|
우호 |
sự hữu nghị, sự hữu hảo, sự thân thiện
|
191 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
192 |
|
원제 |
đề mục gốc, tiêu đề gốc
|
193 |
|
원조 |
thủy tổ
|
194 |
|
원화 |
tiền won
|
195 |
|
유지 |
sự duy trì
|
196 |
|
유형 문화재 |
di sản văn hóa vật thể
|
197 |
|
의원 |
trạm xá, trung tâm y tế
|
198 |
|
이데올로기 [Ideologie] |
hệ tư tưởng
|
199 |
|
인류 |
nhân loại
|
200 |
|
인적 |
mang tính người, về người
|
201 |
|
인종 |
nhân chủng
|
202 |
|
입후보하다 |
ứng cử, tranh cử
|
203 |
|
자치 |
sự tự trị, sự tự quản
|
204 |
|
장관 |
cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
|
205 |
|
재정 |
tài chính
|
206 |
|
재정적 |
mang tính tài chính
|
207 |
|
재청 |
sự nhờ vả lại
|
208 |
|
재활 |
sự hoạt động trở lại
|
209 |
|
쟁점 |
điểm tranh cãi, chủ đề tranh cãi
|
210 |
|
저개발국 |
nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển
|
211 |
|
저력 |
tiềm lực, sức mạnh tiềm ẩn
|
212 |
|
전국구 |
khu vực bầu cử quốc gia
|
213 |
|
접촉 |
sự tiếp xúc, sự va chạm
|
214 |
|
정상 |
sự bình thường
|
215 |
|
정책 |
chính sách
|
216 |
|
정치권 |
khu vực chính trị
|
217 |
|
정치인 |
chính trị gia
|
218 |
|
조선왕조실록 |
Joseonwangjosillok; biên niên sử triều đại Joseon, Triều Tiên Vương Triều Thực Lục
|
219 |
|
조약 |
sự thỏa thuận
|
220 |
|
조정하다 |
dàn xếp, điều đình, phân xử
|
221 |
|
조직 |
việc tổ chức, tổ chức
|
222 |
|
좌우하다 |
gây ảnh hưởng, làm thay đổi
|
223 |
|
주도하다 |
chủ đạo
|
224 |
|
주장 |
chủ tướng
|
225 |
|
주정 |
sự quậy phá do say rượu , lời nói do say rượu, hành động do say rượu
|
226 |
|
지도력 |
khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo
|
227 |
|
지역구 |
khu vực bầu cử
|
228 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
229 |
|
지정 |
sự chỉ định, sự qui định
|
230 |
|
지정되다 |
được chỉ định, được qui định
|
231 |
|
찍다 |
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
|
232 |
|
창덕궁 |
Changdeokgung; cung Changdeok
|
233 |
|
채택되다 |
được lựa chọn, được tuyển chọn
|
234 |
|
체력 |
thể lực
|
235 |
|
체육관 |
nhà thi đấu
|
236 |
|
체조 |
(sự) chơi thể thao; thể thao
|
237 |
|
총무 |
tổng vụ
|
238 |
|
총선 |
tổng tuyển cử
|
239 |
|
총재 |
thống đốc, tổng thư ký, chủ tịch
|
240 |
|
총체 |
tổng thể, toàn bộ
|
241 |
|
출마하다 |
ra ứng cử
|
242 |
|
충족시키다 |
đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy
|
243 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
244 |
|
치르다 |
trả, thanh toán
|
245 |
|
치어 |
cá mới nở
|
246 |
|
친화 |
sự hòa thuận
|
247 |
|
탈퇴하다 |
rút lui, từ bỏ, rút khỏi
|
248 |
|
통일 |
sự thống nhất
|
249 |
|
투기 |
sự đầu cơ
|
250 |
|
투표하다 |
bỏ phiếu, bầu cử
|
251 |
|
트다 |
nứt, mở ra, hé ra
|
252 |
|
파견 |
sự phái cử
|
253 |
|
파급 효과 |
hiệu quả lan truyền, hiệu quả lan tỏa
|
254 |
|
파수꾼 |
người canh gác, người bảo vệ
|
255 |
|
파시스트 [fascist] |
tên phát xít, người theo chủ nghĩa phát xít
|
256 |
|
파장 |
khoảng cách bước sóng
|
257 |
|
판소리 |
Pansori
|
258 |
|
판정 |
sự phán quyết, sự quyết định
|
259 |
|
팔만대장경 |
Palmandaejanggyeong; Bát Vạn Đại Tạng Kinh
|
260 |
|
폐해 |
hiệu quả xấu, hiệu quả gây hại
|
261 |
|
표적 |
tấm bia đích, mục tiêu
|
262 |
|
플레이 [play] |
sự thi đấu, sự phô diễn
|
263 |
|
필사본 |
bản sao chép
|
264 |
|
하계 |
hạ giới
|
265 |
|
한자 |
Hán tự, chữ Hán
|
266 |
|
합숙 |
sự cùng ở
|
267 |
|
행정부 |
chính quyền, chính phủ
|
268 |
|
허점 |
điểm yếu, nhược điểm
|
269 |
|
화성 |
sao hoả
|
270 |
|
화해하다 |
hòa giải, làm lành, làm hòa
|
271 |
|
확충하다 |
tăng cường, mở rộng, phát triển
|
272 |
|
회담 |
sự hội đàm, buổi hội đàm
|
273 |
|
후반전 |
hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai
|
274 |
|
훼손 |
việc làm tổn thương, việc làm hại, sự làm thương tổn
|
275 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
276 |
|
총영사관 |
Tổng Lãnh Sự Quán |
277 |
|
구기 |
trận bóng |
278 |
|
구단 |
câu lạc bộ thể thao |
279 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
280 |
|
기권하다 |
không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ |
281 |
|
기금 |
tiền quỹ |
282 |
|
기독교 |
Cơ Đốc giáo |
283 |
|
낙선하다 |
Thua trong cuộc tranh cử |
284 |
|
남북한 |
Nam Bắc Hàn |
285 |
|
낭패 |
sự thất bại, sự sai lầm |
286 |
|
내각 |
góc trong |
287 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
288 |
|
내수 |
nhu cầu trong nước, sự tiêu thụ trong nước |
289 |
|
내전 |
nội điện |
290 |
|
냉전 |
chiến tranh lạnh |
291 |
|
네트워크 [network] |
mạng |
292 |
|
노하우 [knowhow] |
bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt |
293 |
|
다방면 |
đa phương diện |
294 |
|
단련 |
sự tôi luyện |
295 |
|
단오 |
Tết Đoan Ngọ |
296 |
|
단원 |
bài |
297 |
|
단체 |
tổ chức |
298 |
|
단합 |
sự đoàn kết, sự hòa hợp |
299 |
|
답사 |
lời đáp lễ |
300 |
|
방치 |
sự mặc kệ, sự bỏ mặc, sự vứt bừa bãi |
301 |
|
법안 |
dự thảo luật |
302 |
|
보존 |
sự bảo tồn |
303 |
|
복구 |
sư phục hồi, sự khắc phục |
304 |
|
복원 |
sự khôi phục, sự phục chế, sự phục hồi |
305 |
|
봉사 |
kẻ mù |
306 |
|
부리나케 |
một cách vội vã, một cách cấp bách |
307 |
|
분단 |
sự chia tách, sự phân chia |
308 |
|
분립 |
sự phân lập |
309 |
|
분쟁 |
sự phân tranh |
310 |
|
뽑다 |
nhổ |
311 |
|
세계 |
thế giới |
312 |
|
소멸되다 |
bị tiêu diệt, bị diệt vong |
313 |
|
수교하다 |
thiết lập quan hệ ngoại giao |
314 |
|
수출국 |
quốc gia xuất khẩu |
315 |
|
스노보드 [snowboard] |
môn trượt tuyết, tấm trượt tuyết |
316 |
|
시대적 |
mang tính thời đại |
317 |
|
시범 |
sự thị phạm, sự làm gương |
318 |
|
신령 |
thần thánh |
319 |
|
신흥 |
sự mới nổi |
320 |
|
야당 |
đảng đối lập |
321 |
|
야학 |
việc học đêm, việc học khuya |
322 |
|
약국 |
nhà thuốc, tiệm thuốc |
323 |
|
여당 |
đảng cầm quyền |
324 |
|
역기 |
tạ |
325 |
|
역사 |
lịch sử, tiến trình lịch sử |
326 |
|
영양실조 |
sự suy dinh dưỡng |
327 |
|
왕정 |
chế độ hoàng gia, chế độ quân chủ |
328 |
|
왕족 |
hoàng tộc, gia đình vua |
329 |
|
우선 |
trước tiên, trước hết, đầu tiên |
330 |
|
원내 |
trong viện |
331 |
|
위배되다 |
bị vi phạm |
332 |
|
위원회 |
hội đồng, ủy ban |
333 |
|
유교 |
Nho giáo |
334 |
|
유럽 [Europe] |
châu Âu |
335 |
|
유무 |
có và không |
336 |
|
유물 |
di vật |
337 |
|
유상 |
(sự) có thưởng |
338 |
|
유선 |
hữu tuyến |
339 |
|
유수 |
sự ưu tú, sự xuất sắc |
340 |
|
육상 |
trên mặt đất |
341 |
|
육성하다 |
nuôi dưỡng, bồi dưỡng |
342 |
|
응원 |
sự cổ vũ |
343 |
|
의례 |
nghi lễ |
344 |
|
의회 |
nghị viện, quốc hội |
345 |
|
이바지하다 |
cống hiến, đóng góp |
346 |
|
이산가족 |
gia đình ly tán |
347 |
|
이슬 |
sương |
348 |
|
인간문화재 |
di sản văn hoá con người |
349 |
|
일부 |
một phần |
350 |
|
임기 |
nhiệm kỳ |
351 |
|
입법부 |
cơ quan lập pháp |
352 |
|
자긍심 |
lòng tự hào, niềm tự hào |
353 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
354 |
|
자유 |
tự do |
355 |
|
전반전 |
hiệp một, trận đầu |
356 |
|
전수하다 |
chuyển giao |
357 |
|
전승 |
sự toàn thắng |
358 |
|
점유율 |
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
359 |
|
정계 |
chính giới, giới chính trị |
360 |
|
정당 |
chính đảng |
361 |
|
정례 |
thông lệ, thường lệ |
362 |
|
정수 |
sự lọc nước, nước tinh khiết |
363 |
|
정자 |
nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
364 |
|
정정 |
sự đính chính |
365 |
|
제고하다 |
nâng cao |
366 |
|
제도 |
chế độ |
367 |
|
종교 |
tôn giáo |
368 |
|
종목 |
danh mục chủng loại, danh mục các loại |
369 |
|
종묘 |
Jongmyo; Tông Miếu |
370 |
|
주심 |
giám khảo chính, người đánh giá chính |
371 |
|
중심 |
trung tâm |
372 |
|
증진 |
sự tăng tiến |
373 |
|
증진하다 |
làm tăng tiến |
374 |
|
지구 |
địa khu, khu |
375 |
|
지구력 |
sức dẻo dai, sự kiên trì nhẫn nại |
376 |
|
지방 문화재 |
di sản văn hoá địa phương |
377 |
|
직결되다 |
có liên quan trực tiếp, được kết nối trực tiếp, được liên kết trực tiếp |
378 |
|
천연기념물 |
vật kỉ niệm thiên nhiên |
379 |
|
촉진하다 |
xúc tiến, thúc đẩy |
380 |
|
출전하다 |
tham chiến, xuất quân, ra trận |
381 |
|
춤사위 |
chumsawuy, động tác múa |
382 |
|
코치 [coach] |
sự chỉ dạy |
383 |
|
탁월하다 |
ưu việt, vượt trội, ưu tú |
384 |
|
태평양 |
Thái Bình Dương |
385 |
|
테러 [terror] |
sự khủng bố |
386 |
|
토너먼트 [tournament] |
đấu loại trực tiếp |
387 |
|
토종 |
giống bản địa, giống bản xứ |
388 |
|
톡톡히 |
một cách dày dặn |
389 |
|
통화 |
tiền tệ |
390 |
|
퇴장 |
ra khỏi, rời khỏi |
391 |
|
풀뿌리 |
rễ cỏ |
392 |
|
풍작 |
sự được mùa, vụ mùa bội thu |
393 |
|
프로 [←professional] |
người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia |
394 |
|
학적 |
học bạ |
395 |
|
해설자 |
người thuyết minh, người diễn giải |
396 |
|
해체 |
hình thức kết thúc câu dạng ngang hàng |
397 |
|
협력 |
sự hiệp lực, sự hợp sức |
398 |
|
협상하다 |
bàn bạc, thương thảo, thảo luận |
399 |
|
협약 |
sự hiệp ước, việc hiệp ước |
400 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
401 |
|
협회 |
hiệp hội |
402 |
|
화교 |
Hoa kiều |
403 |
|
화기 |
hỏa khí, hơi nóng từ lửa |
404 |
|
휩쓸다 |
quét sạch, cuốn sạch |
405 |
|
휴전선 |
Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến |
406 |
|
환급 |
sự hoàn trả, sự hoàn lại. |