1 |
|
가결하다 |
thông qua
|
2 |
|
가공 |
sự gia công, sự chế biến
|
3 |
|
가상 |
sự giả tưởng
|
4 |
|
가스 요금 [gas料金] |
tiền ga, chi phí ga
|
5 |
|
가이드 [guide] |
hướng dẫn viên
|
6 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
7 |
|
가지각색 |
đủ sắc thái, đủ kiểu
|
8 |
|
가치 |
giá trị
|
9 |
|
간접 |
(sự) gián tiếp
|
10 |
|
간직되다 |
được giữ gìn, được cất giữ
|
11 |
|
감지기 |
bộ cảm biến, sensor
|
12 |
|
강화 |
sự tăng cường
|
13 |
|
개론 |
khái luận, đại cương
|
14 |
|
개발 |
sự khai khẩn, sự khai thác
|
15 |
|
개별 |
riêng biệt, riêng lẻ, riêng
|
16 |
|
개성 |
cá tính
|
17 |
|
개편 |
sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới
|
18 |
|
거래 |
sự giao dịch
|
19 |
|
거론되다 |
được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi
|
20 |
|
건넌방 |
phòng đối diện
|
21 |
|
건설업 |
ngành xây dựng
|
22 |
|
격차 |
sự khác biệt, sự chênh lệch
|
23 |
|
경공업 |
công nghiệp nhẹ
|
24 |
|
경관 |
cảnh quan
|
25 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
26 |
|
경로 |
sự kính lão, sự kính trọng người già
|
27 |
|
경사면 |
mặt nghiêng, mặt dốc
|
28 |
|
경영 |
việc kinh doanh, sự kinh doanh
|
29 |
|
경제 개발 |
sự phát triển kinh tế
|
30 |
|
경제 발전 |
sự phát triển kinh tế
|
31 |
|
경제성 |
tính kinh tế
|
32 |
|
경제 활동 |
hoạt động kinh tế
|
33 |
|
경치 |
cảnh trí
|
34 |
|
곁들이다 |
dọn kèm, ăn kèm
|
35 |
|
계승하다 |
kế thừa, thừa hưởng
|
36 |
|
계약서 |
bản hợp đồng
|
37 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
38 |
|
고수 |
sự cố thủ, sự giữ vững
|
39 |
|
승률 |
tỷ lệ thắng
|
40 |
|
공공 |
công cộng
|
41 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
42 |
|
공급자 |
người cung cấp
|
43 |
|
공사 |
công trình
|
44 |
|
시장 |
thị trưởng
|
45 |
|
공양 |
sự phụng dưỡng
|
46 |
|
공인 |
công chức
|
47 |
|
공항 |
sân bay
|
48 |
|
과정 |
quá trình
|
49 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
50 |
|
관광객 |
khách tham quan, khách du lịch
|
51 |
|
관광업 |
ngành du lịch
|
52 |
|
관료 |
quan chức
|
53 |
|
관리비 |
phí quản lý
|
54 |
|
관세 |
thuế quan
|
55 |
|
광대 |
người biểu diễn nghệ thuật truyền thống
|
56 |
|
광부 |
thợ mỏ
|
57 |
|
구조물 |
vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình
|
58 |
|
구축 |
việc xây dựng
|
59 |
|
국가 |
quốc gia
|
60 |
|
국내 |
quốc nội, trong nước, nội địa
|
61 |
|
국민 |
quốc dân, nhân dân
|
62 |
|
국사 |
quốc sử
|
63 |
|
국한되다 |
được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
|
64 |
|
군사 |
quân sĩ
|
65 |
|
군정 |
chính quyền quân sự
|
66 |
|
굳히다 |
làm cho đông, làm cho cứng
|
67 |
|
굴뚝 |
ống khói
|
68 |
|
규제책 |
chính sách hạn chế
|
69 |
|
금리 |
lãi, lãi suất
|
70 |
|
금융업 |
nghề tài chính tiền tệ
|
71 |
|
급부상하다 |
nổi lên bất ngờ
|
72 |
|
길이 |
lâu, dài, lâu dài
|
73 |
|
길잡이 |
vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường
|
74 |
|
난무하다 |
nhảy múa loạn xạ, nhảy múa lung tung
|
75 |
|
난방 |
sự sưởi ấm, sự làm nóng
|
76 |
|
대량 |
số lượng lớn, đại lượng
|
77 |
|
대문 |
cửa lớn
|
78 |
|
대중가요 |
ca khúc đại chúng
|
79 |
|
대중화 |
sự đại chúng hóa
|
80 |
|
대책 |
đối sách, biện pháp đối phó
|
81 |
|
대행하다 |
làm thay
|
82 |
|
덩어리 |
khối, cục, đám
|
83 |
|
도보 |
sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ
|
84 |
|
도시 |
thành phố, đô thị
|
85 |
|
도형 |
họa tiết, đồ họa
|
86 |
|
독신 |
sự độc thân, người độc thân
|
87 |
|
독점하다 |
độc chiếm
|
88 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
89 |
|
동력 |
động lực
|
90 |
|
동일시하다 |
xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng
|
91 |
|
동통 |
sự đau nhức
|
92 |
|
들이닥치다 |
ập đến, ào đến, kéo đến
|
93 |
|
리듬 [rhythm] |
nhịp, nhịp điệu
|
94 |
|
마당 |
hoàn cảnh, tình thế
|
95 |
|
마련 |
đương nhiên, hiển nhiên
|
96 |
|
마을 |
làng
|
97 |
|
맛보다 |
nếm thử
|
98 |
|
망각하다 |
quên, lãng quên
|
99 |
|
매매 |
việc mua bán, sự mua bán
|
100 |
|
매체 |
phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
|
101 |
|
매출액 |
doanh thu, tiền bán hàng
|
102 |
|
명소 |
địa danh nổi tiếng
|
103 |
|
모습 |
hình dáng, hình dạng
|
104 |
|
목탁 |
mõ
|
105 |
|
무역업 |
nghề thương mại
|
106 |
|
문화 |
văn hóa
|
107 |
|
문화유산 |
di sản văn hóa
|
108 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
109 |
|
물결 |
sóng
|
110 |
|
물색하다 |
tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa
|
111 |
|
물의 |
búa rìu dư luận, sự đàm tiếu
|
112 |
|
물질문화 |
văn hóa vật chất
|
113 |
|
뮤지컬 [musical] |
musical, ca kịch, ca vũ kịch
|
114 |
|
미디어 [media] |
truyền thông, media
|
115 |
|
미래 |
tương lai
|
116 |
|
미련하다 |
khờ dại, ngớ ngẩn
|
117 |
|
민망하다 |
trắc ẩn
|
118 |
|
밀착되다 |
được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt
|
119 |
|
바이 |
không hề
|
120 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
121 |
|
박진감 |
cảm giác sống động
|
122 |
|
반문 |
sự hỏi lại
|
123 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
124 |
|
반항 |
sự phản kháng, sự chống đối
|
125 |
|
발굴되다 |
được khai quật
|
126 |
|
발길 |
bước đi
|
127 |
|
방비 |
sự phòng bị, sự đề phòng, công trình phòng bị, công trình phòng chống
|
128 |
|
배출 |
sự thải
|
129 |
|
변형 |
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi, làm biến đổi, làm thay đổi hình dạng
|
130 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
131 |
|
보관 |
sự bảo quản
|
132 |
|
보급되다 |
được phổ cập, được phổ biến
|
133 |
|
보완 |
sự hoàn thiện
|
134 |
|
부양하다 |
chu cấp, cấp dưỡng
|
135 |
|
부추기다 |
kích động
|
136 |
|
불균형 |
sự mất cân bằng, sự không cân đối
|
137 |
|
비보 |
tin buồn, tin dữ
|
138 |
|
사랑방 |
sarangbang; phòng khách
|
139 |
|
사물놀이 |
Samulnori
|
140 |
|
사생활 |
đời tư, cuộc sống riêng tư
|
141 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
142 |
|
산출 |
sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra
|
143 |
|
산출되다 |
được sản xuất, được làm ra, được tạo ra
|
144 |
|
상극 |
sự xung khắc
|
145 |
|
상당하다 |
tương đương
|
146 |
|
상승 |
sự tăng lên
|
147 |
|
상품화 |
sự trở thành hàng hóa, sự thương nghiệp hóa
|
148 |
|
상호 |
tương hỗ, qua lại
|
149 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
150 |
|
서민 |
thứ dân, dân thường
|
151 |
|
서비스업 [service業] |
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
|
152 |
|
선두 |
đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu
|
153 |
|
선정성 |
tính khiêu khích, tính kích thích, tính khiêu dâm
|
154 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
155 |
|
설사 |
giá mà, giá như
|
156 |
|
손꼽히다 |
được đếm trên đầu ngón tay
|
157 |
|
손님 |
vị khách
|
158 |
|
손색 |
điểm thua kém, điểm thiếu sót
|
159 |
|
수련 |
sự rèn luyện
|
160 |
|
수산업 |
ngành thuỷ sản
|
161 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
162 |
|
수소문하다 |
xác minh tin đồn
|
163 |
|
수속 |
thủ tục
|
164 |
|
수요 |
nhu cầu
|
165 |
|
수요자 |
người tiêu dùng, khách hàng
|
166 |
|
수용하다 |
sung công, sung vào công quỹ
|
167 |
|
수행되다 |
được hoàn thành, được thực hiện
|
168 |
|
스크린 [screen] |
màn ảnh, màn hình
|
169 |
|
신성 |
sự thiêng liêng, sự linh thiêng
|
170 |
|
실시되다 |
được thực thi
|
171 |
|
쓰레기 |
rác
|
172 |
|
아궁이 |
lò, lò sưởi
|
173 |
|
안내소 |
phòng hướng dẫn
|
174 |
|
안방 |
anbang; phòng trong
|
175 |
|
안성맞춤 |
sự lí tưởng
|
176 |
|
않다 |
không
|
177 |
|
알리다 |
cho biết, cho hay
|
178 |
|
양반 |
quý tộc
|
179 |
|
어학 |
ngữ học, ngôn ngữ học
|
180 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
181 |
|
업체 |
doanh nghiệp, công ty
|
182 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
183 |
|
에서 |
ở, tại
|
184 |
|
연유 |
sữa đặc
|
185 |
|
영향력 |
sức ảnh hưởng
|
186 |
|
예불 |
lễ Phật, việc lễ Phật
|
187 |
|
예비 |
sự dự bị
|
188 |
|
오리 |
con vịt
|
189 |
|
온돌 |
ondol; thiết bị sưởi nền
|
190 |
|
온상 |
nhà kính, phương pháp nhà kính
|
191 |
|
온전히 |
một cách lành lặn, một cách nguyên vẹn
|
192 |
|
용이하다 |
đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
|
193 |
|
원리 |
nguyên lí
|
194 |
|
원생 |
|
195 |
|
월세 |
việc thuê nhà, tiền thuê nhà
|
196 |
|
유치 |
răng sữa
|
197 |
|
유통 |
sự lưu thông
|
198 |
|
으로 |
sang
|
199 |
|
이다 |
là
|
200 |
|
이동 |
sự di động, sự di chuyển
|
201 |
|
인솔하다 |
hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn
|
202 |
|
인어 |
người cá
|
203 |
|
인지도 |
mức độ nhận thức
|
204 |
|
입지 |
địa điểm
|
205 |
|
재정 |
tài chính
|
206 |
|
재조명하다 |
nhìn nhận lại, đánh giá lại
|
207 |
|
재충전하다 |
nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện
|
208 |
|
저개발국 |
nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển
|
209 |
|
적응 |
sự thích ứng
|
210 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
211 |
|
전개되다 |
được triển khai
|
212 |
|
전기 요금 |
tiền điện
|
213 |
|
전략 |
chiến lược
|
214 |
|
전파 |
sự truyền bá, sự lan truyền
|
215 |
|
접시 |
jeopsi; đĩa
|
216 |
|
접하다 |
đón nhận, tiếp nhận
|
217 |
|
정보 산업 |
công nghệ thông tin
|
218 |
|
정산하다 |
quyết toán, thanh toán
|
219 |
|
정책 |
chính sách
|
220 |
|
정하다 |
thẳng
|
221 |
|
정화시키다 |
thanh lọc, lọc, tẩy rửa, thanh trùng
|
222 |
|
제정 |
sự ban hành
|
223 |
|
제조 |
sự chế tạo, sự sản xuất
|
224 |
|
제조업 |
ngành chế tạo, ngành sản xuất
|
225 |
|
조립 |
sự lắp ráp, việc lắp ráp
|
226 |
|
조사 |
điếu văn
|
227 |
|
주도 |
sự chủ đạo
|
228 |
|
주력 |
chủ lực
|
229 |
|
주력하다 |
tập trung, cố gắng, ráng sức, dồn sức
|
230 |
|
주택난 |
vấn nạn nhà ở
|
231 |
|
중진국 |
nước phát triển
|
232 |
|
증가율 |
tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng
|
233 |
|
지다 |
lặn
|
234 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
235 |
|
집행되다 |
được thi hành, được thực thi
|
236 |
|
짜다 |
mặn
|
237 |
|
차세대 |
thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới
|
238 |
|
책자 |
cuốn sách
|
239 |
|
청약 |
sự chấp thuận, sự xác định tham gia hợp đồng
|
240 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
241 |
|
초대형 |
dạng siêu lớn
|
242 |
|
축산업 |
ngành chăn nuôi
|
243 |
|
충돌 |
sự xung đột, sự bất đồng, sự va chạm
|
244 |
|
취약하다 |
thấp kém, yếu kém
|
245 |
|
치솟다 |
vọt lên, phun lên
|
246 |
|
친선 |
sự thân thiện, mối hữu nghị
|
247 |
|
친환경 |
sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường
|
248 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
249 |
|
콘크리트 [concrete] |
bê tông
|
250 |
|
쿼터 [quarter] |
hiệp
|
251 |
|
크나크다 |
lớn ơi là lớn, to lớn
|
252 |
|
타다 |
cháy
|
253 |
|
탈춤 |
múa mặt nạ
|
254 |
|
탐방 |
sự khám phá, sự thám hiểm
|
255 |
|
태양 |
thái dương, mặt trời
|
256 |
|
통신 |
viễn thông
|
257 |
|
통역 |
thông dịch
|
258 |
|
통장 |
sổ tài khoản, sổ ngân hàng
|
259 |
|
투기 |
sự đầu cơ
|
260 |
|
투자 |
sự đầu tư
|
261 |
|
파괴되다 |
bị phá huỷ
|
262 |
|
판소리 |
Pansori
|
263 |
|
평하다 |
đánh giá, bình giá
|
264 |
|
한류 |
hàn lưu
|
265 |
|
한옥 |
Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc
|
266 |
|
한우 |
bò của Hàn Quốc
|
267 |
|
행각 |
sự lang thang, sự lảng vảng
|
268 |
|
혼합 |
sự hỗn hợp, sự trộn lẫn
|
269 |
|
화상 |
vết bỏng, vết phỏng
|
270 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
271 |
|
후진국 |
quốc gia lạc hậu, quốc gia tụt hậu
|
272 |
|
수도권 |
Vùng thủ đô |
273 |
|
콘텐츠 [Contents] |
nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
274 |
|
공실 |
Phòng trống |
275 |
|
인프라 [infrastructure] |
Cơ sở hạ tầng |
276 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
277 |
|
고풍스럽다 |
hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa |
278 |
|
구매력 |
sức mua |
279 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
280 |
|
기행 |
sự lập dị |
281 |
|
끊이다 |
bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
282 |
|
내국인 |
người trong nước |
283 |
|
내사 |
sự điều tra mật |
284 |
|
노후 |
sự lạc hậu, sự cũ nát |
285 |
|
농업 |
nông nghiệp, nghề nông |
286 |
|
농촌 |
nông thôn, làng quê |
287 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
288 |
|
누수 |
sự rò rỉ nước, sự thấm nước, nước bị rò rỉ |
289 |
|
누전 |
sự rò điện, sự hở điện |
290 |
|
다가서다 |
đến đứng gần, đến gần |
291 |
|
다채롭다 |
muôn màu muôn vẻ, phong phú |
292 |
|
단말기 |
thiết bị đầu cuối |
293 |
|
단수 |
đai bậc, bậc đai |
294 |
|
단지 |
chỉ, duy chỉ |
295 |
|
백방 |
trăm phương, mọi cách |
296 |
|
법규 |
pháp quy |
297 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
298 |
|
보호 |
bảo vệ, bảo hộ |
299 |
|
복지 |
phúc lợi |
300 |
|
부동산 |
bất động sản |
301 |
|
부뚜막 |
bếp lò |
302 |
|
부모 |
phụ mẫu, cha mẹ, ba má |
303 |
|
북단 |
cực bắc, mũi phía bắc |
304 |
|
분리 |
sự phân li |
305 |
|
분양가 |
giá phân lô, giá phân ra bán |
306 |
|
빼어나다 |
vượt trội, nổi bật |
307 |
|
빽빽하다 |
khít, san sát |
308 |
|
뿌리다 |
rơi, làm rơi |
309 |
|
상업주의 |
chủ nghĩa thương nghiệp, chủ nghĩa kinh doanh, chủ nghĩa thương mại |
310 |
|
상업화 |
sự thương nghiệp hoá, sự kinh doanh hoá, sự thương mại hoá |
311 |
|
생태 |
cá minh thái tươi |
312 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
313 |
|
성장률 |
tỷ lệ tăng trưởng |
314 |
|
성취감 |
cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được |
315 |
|
성행하다 |
thịnh hành |
316 |
|
세계 |
thế giới |
317 |
|
소득 |
điều thu được |
318 |
|
소비자 |
người tiêu dùng |
319 |
|
소속되다 |
được thuộc về, được trực thuộc |
320 |
|
수도 요금 |
tiền nước |
321 |
|
수지 |
sự thu chi |
322 |
|
수출 |
sự xuất khẩu |
323 |
|
스님 |
sư, sư thầy |
324 |
|
시멘트 [cement] |
xi măng |
325 |
|
시차 |
sự sai giờ, sự lệch giờ |
326 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
327 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
328 |
|
신명 |
thú vị, rộn ràng, rộn rã |
329 |
|
신비롭다 |
thần bí |
330 |
|
신혼 |
tân hôn |
331 |
|
실태 |
thực trạng, tình trạng thực tế |
332 |
|
야생 |
hoang dã, loài hoang dã |
333 |
|
엘리트 [élite] |
người tài, giới tinh hoa |
334 |
|
여행지 |
điểm du lịch, địa điểm du lịch |
335 |
|
역기 |
tạ |
336 |
|
역량 |
năng lực, lực lượng |
337 |
|
역세권 |
khu vực quanh ga |
338 |
|
연등 |
đèn lồng cánh sen |
339 |
|
연료 |
nhiên liệu, chất đốt |
340 |
|
열풍 |
gió lốc, gió xoáy |
341 |
|
염주 |
tràng hạt |
342 |
|
영전 |
sự thăng tiến, sự thăng chức |
343 |
|
영접 |
việc nghênh tiếp, sự tiếp đón |
344 |
|
예산 |
dự toán |
345 |
|
예술성 |
tính nghệ thuật |
346 |
|
외래 |
nhập khẩu |
347 |
|
외양간 |
chuồng bò, chuồng ngựa |
348 |
|
외화 |
ngoại tệ |
349 |
|
우러나오다 |
tự đáy lòng, trào ra, dâng lên |
350 |
|
우상 |
hình tượng, biểu tượng |
351 |
|
우수성 |
tính ưu tú, tính vượt trội |
352 |
|
운행 |
sự vận hành |
353 |
|
유도하다 |
dẫn dắt, điều khiển |
354 |
|
유망 |
sự có triển vọng |
355 |
|
유무 |
có và không |
356 |
|
의료 |
y tế, sự trị bệnh |
357 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
358 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
359 |
|
임대 |
sự cho thuê |
360 |
|
임업 |
lâm nghiệp |
361 |
|
자리매김하다 |
chiếm vị trí, nắm vị trí |
362 |
|
자연사 |
lịch sử tự nhiên |
363 |
|
자원 |
tài nguyên |
364 |
|
자유 |
tự do |
365 |
|
자조 |
sự tự lực |
366 |
|
작성되다 |
được viết ra, được viết nên |
367 |
|
장벽 |
tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
368 |
|
장원 |
Trạng nguyên |
369 |
|
장점 |
ưu điểm, điểm mạnh |
370 |
|
재개 |
sự tái triển khai, sự quay trở lại, sự nối lại |
371 |
|
재건축 |
sự tái kiến trúc |
372 |
|
저축 |
sự tiết kiệm |
373 |
|
전문 |
toàn văn |
374 |
|
전세 |
Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
375 |
|
전승하다 |
toàn thắng, thắng toàn diện |
376 |
|
전원 |
điền viên |
377 |
|
절충안 |
phương án trung hòa, phương án dung hòa |
378 |
|
점유율 |
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
379 |
|
정신문화 |
văn hóa tinh thần |
380 |
|
정전 |
sự cúp điện, sự mất điện |
381 |
|
제구 |
việc giao bóng |
382 |
|
제지 |
sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
383 |
|
종사자 |
người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
384 |
|
중매 |
sự mối lái, sự mai mối |
385 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
386 |
|
지출액 |
số tiền phải trả, khoản tiền phải trả |
387 |
|
지표 |
mặt đất |
388 |
|
진부하다 |
xưa cũ, cũ rích |
389 |
|
채광 |
sự lấy ánh sáng |
390 |
|
천장 |
trần nhà |
391 |
|
철저히 |
một cách triệt để, một cách trọn vẹn |
392 |
|
추격 |
sự truy kích |
393 |
|
취지 |
mục đích, ý nghĩa |
394 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
395 |
|
침체 |
sự đình trệ |
396 |
|
컨테이너 [container] |
công ten nơ |
397 |
|
테마 [Thema] |
chủ đề, đề tài |
398 |
|
통풍 |
sự thông gió |
399 |
|
풋풋하다 |
tươi trẻ |
400 |
|
풍력 발전 |
sự phát điện bằng sức gió |
401 |
|
풍자하다 |
trào phúng |
402 |
|
퓨전 [fusion] |
sự hỗn hợp, phong cách fusion |
403 |
|
한국 |
Hàn Quốc |
404 |
|
해설 |
sự diễn giải, sự chú giải |
405 |
|
해소 |
sự giải tỏa, sự hủy bỏ |
406 |
|
해양 |
hải dương, đại dương |
407 |
|
해학적 |
mang tính hài hước |
408 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
409 |
|
호주 |
chủ hộ |
410 |
|
호흡 |
sự hô hấp |
411 |
|
획득 |
sự đạt được, sự giành được |
412 |
|
획일화 |
sự đồng dạng hóa, sự đồng nhất hóa, sự tiêu chuẩn hóa |
413 |
|
휴양림 |
rừng an dưỡng, rừng nghỉ dưỡng |