1 |
|
가능하다 |
khả dĩ, có thể
|
2 |
|
가리키다 |
chỉ, chỉ trỏ
|
3 |
|
간편하다 |
giản tiện
|
4 |
|
갈라서다 |
đứng tách ra
|
5 |
|
감각 |
cảm giác
|
6 |
|
감소하다 |
giảm, giảm sút, giảm đi
|
7 |
|
감염되다 |
bị nhiễm
|
8 |
|
감정 |
tình cảm, cảm xúc
|
9 |
|
갑작스럽다 |
bất ngờ, đột ngột, bỗng dưng
|
10 |
|
강조되다 |
được nhấn mạnh
|
11 |
|
개봉 |
sự bóc nhãn, sự bóc tem
|
12 |
|
건국 |
sự kiến quốc, sự lập nước
|
13 |
|
검소하다 |
giản dị, bình dị
|
14 |
|
게시판 |
bảng thông báo
|
15 |
|
게으르다 |
lười biếng
|
16 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
17 |
|
견디다 |
chịu đựng, cầm cự
|
18 |
|
결국 |
rốt cuộc, cuối cùng, kết cục
|
19 |
|
결정하다 |
quyết định
|
20 |
|
결코 |
tuyệt đối
|
21 |
|
경솔하다 |
bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý
|
22 |
|
계획 |
kế hoạch
|
23 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
24 |
|
고급 |
sự cao cấp, sự sang trọng
|
25 |
|
고뇌 |
sự khổ não
|
26 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
27 |
|
고통스럽다 |
khó khăn, đau khổ
|
28 |
|
고해 |
việc xưng tội
|
29 |
|
공감하다 |
đồng cảm
|
30 |
|
시원섭섭하다 |
buồn vui lẫn lộn
|
31 |
|
공손하다 |
lễ phép và khiêm tốn
|
32 |
|
공지하다 |
thông báo, công bố
|
33 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
34 |
|
관람 |
sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức
|
35 |
|
광고 |
sự quảng bá, sự quảng cáo
|
36 |
|
광범위하다 |
rộng, rộng lớn
|
37 |
|
궁금증 |
chứng tò mò, lòng tò mò
|
38 |
|
그리움 |
sự nhớ nhung
|
39 |
|
기술자 |
kỹ sư, kỹ thuật viên
|
40 |
|
기장 |
độ dài quần áo
|
41 |
|
긴장 |
sự căng thẳng
|
42 |
|
깜빡거리다 |
lấp lánh, nhấp nháy
|
43 |
|
깨뜨리다 |
làm vỡ, làm bể
|
44 |
|
깨지다 |
bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
|
45 |
|
꼼꼼하다 |
cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
|
46 |
|
꽂다 |
cài, gắn
|
47 |
|
끼치다 |
rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy)
|
48 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
49 |
|
대회 |
đại hội
|
50 |
|
돌아서다 |
đứng quay lại
|
51 |
|
돌잔치 |
lễ thôi nôi
|
52 |
|
동기 |
anh chị em
|
53 |
|
동일 |
sự đồng nhất
|
54 |
|
동창회 |
hội đồng môn, hội bạn học cùng trường
|
55 |
|
두껍다 |
dày
|
56 |
|
두렵다 |
sợ, sợ sệt
|
57 |
|
둥글다 |
tròn
|
58 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
59 |
|
득남 |
việc sinh con trai
|
60 |
|
들어가다 |
đi vào, bước vào
|
61 |
|
듯이 |
như, như thể
|
62 |
|
떠나다 |
rời, rời khỏi
|
63 |
|
마늘 |
tỏi
|
64 |
|
마중하다 |
đón
|
65 |
|
막상 |
bỗng dưng xảy đến
|
66 |
|
만족감 |
cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn
|
67 |
|
만족하다 |
hài lòng
|
68 |
|
맞다 |
đúng
|
69 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
70 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
71 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
72 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
73 |
|
먼지 |
bụi
|
74 |
|
멀어지다 |
trở nên xa xôi, trở nên xa dần
|
75 |
|
멈추다 |
dừng
|
76 |
|
메모 [memo] |
sự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ
|
77 |
|
명단 |
danh sách
|
78 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
79 |
|
모자라다 |
thiếu
|
80 |
|
몸조리 |
sự nghỉ ngơi, sự dưỡng sức
|
81 |
|
무겁다 |
nặng
|
82 |
|
무력하다 |
không có sức lực, bất lực
|
83 |
|
무릎 |
đầu gối
|
84 |
|
무사히 |
một cách yên ổn, một cách tốt đẹp
|
85 |
|
무상 |
sự vô thường
|
86 |
|
무소식 |
không tin tức, sự vắng tin
|
87 |
|
문의하다 |
hỏi, tư vấn
|
88 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
89 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
90 |
|
미련 |
sự khờ dại, sự ngớ ngẩn
|
91 |
|
밀접하다 |
mật thiết, tiếp xúc mật thiết
|
92 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
93 |
|
바래다 |
phai, ố, ố vàng
|
94 |
|
바이러스 [virus] |
vi rút
|
95 |
|
반면 |
ngược lại, trái lại
|
96 |
|
발걸음 |
bước chân
|
97 |
|
발등 |
mu bàn chân
|
98 |
|
발생 |
sự phát sinh
|
99 |
|
발송되다 |
được gửi đi, được chuyển phát
|
100 |
|
배우자 |
người bạn đời
|
101 |
|
배웅하다 |
tiễn, đưa tiễn, tiễn đưa
|
102 |
|
배정되다 |
được phân công, được ấn định, được phân định
|
103 |
|
벗어나다 |
ra khỏi
|
104 |
|
벼락 |
sấm chớp
|
105 |
|
변하다 |
biến đổi, biến hóa
|
106 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
107 |
|
병문안 |
sự đi thăm bệnh
|
108 |
|
부서 |
bộ phận, phòng, ban
|
109 |
|
부지런하다 |
siêng, siêng năng
|
110 |
|
부하 |
(sự) tải, tải trọng, trọng tải
|
111 |
|
불다 |
thổi
|
112 |
|
불량 |
sự bất lương
|
113 |
|
비다 |
trống không, trống rỗng
|
114 |
|
비뚤어지다 |
bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã
|
115 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
116 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
117 |
|
빠트리다 |
làm rơi xuống, khiến rơi xuống
|
118 |
|
사망 |
sự tử vong, sự thiệt mạng
|
119 |
|
사별하다 |
tử biệt, ra đi
|
120 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
121 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
122 |
|
생물학 |
sinh học
|
123 |
|
생산 |
việc sản xuất
|
124 |
|
서다 |
đứng
|
125 |
|
서두르다 |
vội vàng
|
126 |
|
서운하다 |
tiếc rẻ, tiếc nuối
|
127 |
|
선집 |
tuyển tập
|
128 |
|
소재 |
sự có mặt, nơi có mặt
|
129 |
|
속담 |
tục ngữ
|
130 |
|
속상하다 |
buồn lòng, buồn phiền
|
131 |
|
손꼽다 |
đếm bằng ngón tay
|
132 |
|
손발 |
tay chân
|
133 |
|
손해 |
sự thiệt hại, sự tổn thất
|
134 |
|
수리 |
việc cung cấp nước
|
135 |
|
수선 |
sự rối rít, sự lăng xăng, sự om sòm, sự hối hả
|
136 |
|
식히다 |
làm nguội
|
137 |
|
신중하다 |
thận trọng
|
138 |
|
신청 |
việc đăng kí
|
139 |
|
심하다 |
nghiêm trọng
|
140 |
|
아니다 |
không
|
141 |
|
아동복 |
quần áo trẻ em
|
142 |
|
안색 |
sắc mặt
|
143 |
|
안타깝다 |
tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ
|
144 |
|
알다 |
biết
|
145 |
|
알뜰하다 |
căn cơ, tiết kiệm
|
146 |
|
알아보다 |
tìm hiểu
|
147 |
|
액수 |
số tiền
|
148 |
|
약속 |
sự hứa hẹn, lời hứa
|
149 |
|
어리석다 |
ngốc nghếch, khờ khạo
|
150 |
|
어색하다 |
lúng túng, bối rối
|
151 |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc
|
152 |
|
업체 |
doanh nghiệp, công ty
|
153 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
154 |
|
에게서 |
từ
|
155 |
|
연구 |
sự nghiên cứu
|
156 |
|
영향 |
sự ảnh hưởng
|
157 |
|
예민하다 |
mẫn cảm, nhạy cảm, nhanh nhạy
|
158 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
159 |
|
오히려 |
ngược lại, trái lại
|
160 |
|
원만하다 |
dễ chịu, quảng đại
|
161 |
|
원활 |
sự trôi chảy, sự suôn sẻ
|
162 |
|
위치 |
sự tọa lạc, vị trí
|
163 |
|
유행 |
dịch, sự lây lan
|
164 |
|
유효 |
sự hữu hiệu
|
165 |
|
으로 |
sang
|
166 |
|
-을 |
sẽ
|
167 |
|
의사소통 |
sự trao đổi, sự giao tiếp
|
168 |
|
의외로 |
ngoài ý muốn, ngoài dự đoán
|
169 |
|
인식되다 |
được nhận thức
|
170 |
|
인원 |
số người, thành viên
|
171 |
|
인정하다 |
công nhận, thừa nhận
|
172 |
|
입원 |
nhập viện
|
173 |
|
입장 |
sự vào cửa
|
174 |
|
자체 |
tự thể
|
175 |
|
작별하다 |
chia tay, tạm biệt
|
176 |
|
잘못 |
sai, nhầm
|
177 |
|
저장하다 |
lưu trữ, tích trữ
|
178 |
|
전달하다 |
truyền, đưa, chuyển
|
179 |
|
전쟁 |
chiến tranh
|
180 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
181 |
|
정리되다 |
được thu dọn, được dọn dẹp
|
182 |
|
정하다 |
thẳng
|
183 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
184 |
|
조촐하다 |
ấm cúng, sạch gọn
|
185 |
|
주고받다 |
trao đổi
|
186 |
|
주문하다 |
đặt hàng
|
187 |
|
증명하다 |
chứng minh
|
188 |
|
증상 |
triệu chứng
|
189 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
190 |
|
지나다 |
qua, trôi qua
|
191 |
|
지위 |
địa vị
|
192 |
|
지정되다 |
được chỉ định, được qui định
|
193 |
|
직장 |
cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
|
194 |
|
직접 |
trực tiếp
|
195 |
|
찢어지다 |
bị rách, bị xé
|
196 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
197 |
|
참을성 |
tính chịu đựng, tính nhẫn nại
|
198 |
|
창립 |
sự sáng lập, sự thành lập
|
199 |
|
창업 |
sự sáng lập
|
200 |
|
처리하다 |
xử lý
|
201 |
|
초대장 |
thư mời
|
202 |
|
출산 |
sự sinh con
|
203 |
|
충실하다 |
trọn vẹn, hoàn chỉnh
|
204 |
|
콧대 |
đầu mũi
|
205 |
|
크다 |
to, lớn
|
206 |
|
태도 |
thái độ
|
207 |
|
통제하다 |
khống chế
|
208 |
|
파악되다 |
được nắm bắt
|
209 |
|
판매하다 |
bán, bán hàng
|
210 |
|
퍼지다 |
loe ra
|
211 |
|
평소 |
thường khi, thường ngày
|
212 |
|
표현 |
sự biểu hiện, sự thể hiện
|
213 |
|
하고 |
với
|
214 |
|
해결책 |
giải pháp, biện pháp giải quyết
|
215 |
|
행사 |
sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
|
216 |
|
허전하다 |
trống trải, trống vắng
|
217 |
|
헤어지다 |
chia tay, ly biệt
|
218 |
|
홀가분하다 |
thư thái, thảnh thơi, thoải mái
|
219 |
|
확실히 |
một cách xác thực, một cách rõ ràng
|
220 |
|
확인되다 |
được xác nhận
|
221 |
|
확인하다 |
xác nhận
|
222 |
|
확정되다 |
được xác định
|
223 |
|
환불하다 |
hoàn tiền
|
224 |
|
활력 |
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
|
225 |
|
흔히 |
thường, thường hay
|
226 |
|
흥미롭다 |
hứng thú, hứng khởi
|
227 |
|
포함하다 |
Bao gồm, gộp cả |
228 |
|
운영하다 |
Điều hành |
229 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
230 |
|
장소 |
nơi chốn |
231 |
|
상처 |
vết thương |
232 |
|
구두 |
giày |
233 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
234 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
235 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
236 |
|
끌리다 |
bị kéo lê, bị lôi đi |
237 |
|
끼다 |
vần tụ, giăng |
238 |
|
나팔바지 |
quần loe, quần vẩy |
239 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
240 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
241 |
|
넓다 |
rộng |
242 |
|
노려보다 |
nhìn hằn học, nhìn hung tợn |
243 |
|
높다 |
cao |
244 |
|
눈총 |
cái nhìn trừng trừng, cái nhìn giận dữ |
245 |
|
눈치 |
sự tinh ý, sự tinh mắt |
246 |
|
늘리다 |
tăng, làm tăng, làm gia tăng |
247 |
|
능동적 |
mang tính năng động, mang tính chủ động |
248 |
|
다리미 |
bàn là, bàn ủi |
249 |
|
다시 |
lại |
250 |
|
단합 |
sự đoàn kết, sự hòa hợp |
251 |
|
담기다 |
chứa, đựng |
252 |
|
담당자 |
người phụ trách, người đảm nhiệm |
253 |
|
떨어뜨리다 |
đánh rơi, làm rớt |
254 |
|
미움 |
sự ghét bỏ |
255 |
|
밟다 |
giẫm, đạp |
256 |
|
보내다 |
gửi |
257 |
|
보증서 |
giấy bảo đảm |
258 |
|
본능적 |
mang tính bản năng |
259 |
|
부리다 |
sai khiến |
260 |
|
분명하다 |
rõ ràng, rành mạch |
261 |
|
분명히 |
một cách rõ rệt, một cách rõ ràng |
262 |
|
빠뜨리다 |
làm lọt xuống, đánh rơi |
263 |
|
뻔뻔하다 |
trơ trẽn, vô duyên |
264 |
|
상징성 |
tính tượng trưng |
265 |
|
상태 |
trạng thái, tình hình, hiện trạng |
266 |
|
생시 |
giờ sinh |
267 |
|
성숙하다 |
(Không có từ tương ứng) |
268 |
|
성품 |
phẩm chất, phẩm hạnh |
269 |
|
성향 |
xu hướng, khuynh hướng |
270 |
|
세다 |
mạnh mẽ |
271 |
|
세우다 |
dựng đứng |
272 |
|
세월 |
năm tháng |
273 |
|
소매 |
tay áo |
274 |
|
소문 |
tin đồn, lời đồn |
275 |
|
솜씨 |
tài nghệ, sự khéo léo |
276 |
|
수단 |
cách thức, biện pháp, phương tiện |
277 |
|
수동적 |
mang tính thụ động |
278 |
|
숙이다 |
cúi |
279 |
|
순수하다 |
thuần khiết, thuần túy |
280 |
|
시다 |
chua |
281 |
|
시련 |
thử thách |
282 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
283 |
|
신기다 |
mang, mang cho |
284 |
|
신화 |
thần thoại |
285 |
|
실험 |
sự thực nghiệm |
286 |
|
쏘다 |
bắn |
287 |
|
아깝다 |
tiếc, tiếc rẻ |
288 |
|
아이 |
ui, ôi |
289 |
|
야유회 |
buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại |
290 |
|
어깨 |
vai |
291 |
|
어지럽다 |
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
292 |
|
언어학자 |
nhà ngôn ngữ học |
293 |
|
얼굴 |
mặt |
294 |
|
얼룩 |
đốm |
295 |
|
연속 |
sự liên tục |
296 |
|
열정적 |
mang tính nhiệt tình, mang tính nhiệt huyết |
297 |
|
열풍 |
gió lốc, gió xoáy |
298 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
299 |
|
영원히 |
mãi mãi |
300 |
|
외롭다 |
cô độc, đơn độc |
301 |
|
외우다 |
học thuộc |
302 |
|
외투 |
áo khoác ngoài |
303 |
|
요만큼 |
chừng này, như vậy |
304 |
|
요즘 |
gần đây, dạo gần đây, dạo này |
305 |
|
우울증 |
bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
306 |
|
위로하다 |
an ủi |
307 |
|
유상 |
(sự) có thưởng |
308 |
|
의견 |
ý kiến |
309 |
|
이름표 |
biển tên, bảng tên, thẻ tên |
310 |
|
이만저만 |
một cách tương đối, khá |
311 |
|
이별하다 |
ly biệt, chia tay |
312 |
|
이어지다 |
được nối tiếp |
313 |
|
이익 |
lợi ích, ích lợi |
314 |
|
이혼하다 |
ly hôn, ly dị |
315 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
316 |
|
임신 |
(sự) có thai |
317 |
|
입소 |
sự đi vào địa điểm nào đó |
318 |
|
자료 |
tài liệu |
319 |
|
자리 |
chỗ |
320 |
|
자부심 |
lòng tự phụ, lòng tự hào |
321 |
|
자유롭다 |
tự do |
322 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
323 |
|
정들다 |
có tình cảm, sinh tình |
324 |
|
정신적 |
mang tính tinh thần |
325 |
|
제대로 |
đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
326 |
|
줄이다 |
làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
327 |
|
중독 |
sự ngộ độc |
328 |
|
중반 |
giữa |
329 |
|
지시 |
sự cho xem |
330 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
331 |
|
진동 |
độ rộng nách |
332 |
|
착하다 |
hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
333 |
|
참석자 |
người tham dự |
334 |
|
참석하다 |
tham dự |
335 |
|
척하다 |
vờ, giả vờ |
336 |
|
코드 [code] |
mã số, quy ước |
337 |
|
통하다 |
thông |
338 |
|
퇴원 |
sự xuất viện, sự ra viện |
339 |
|
퇴직 |
sự nghỉ việc |
340 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
341 |
|
품질 |
chất lượng |
342 |
|
한창 |
một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành |
343 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
344 |
|
허리 |
eo, chỗ thắt lưng |
345 |
|
현명하다 |
hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
346 |
|
형성하다 |
hình thành |
347 |
|
홍보 |
sự quảng bá, thông tin quảng bá |
348 |
|
효과 |
hiệu quả |
349 |
|
후련하다 |
dễ chịu |
350 |
|
흐느끼다 |
(khóc) nức nở, thổn thức |
351 |
|
희소식 |
tin lành, tin tốt |
352 |
|
불편 |
sự bất tiện |