1 |
|
가로 |
ngang
|
2 |
|
가리키다 |
chỉ, chỉ trỏ
|
3 |
|
가축 |
gia súc
|
4 |
|
간직하다 |
giữ gìn, cất giữ
|
5 |
|
갈다 |
thay
|
6 |
|
감상하다 |
cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
|
7 |
|
강하다 |
cứng, rắn, chắc
|
8 |
|
개최하다 |
tổ chức
|
9 |
|
거대하다 |
lớn lao, to lớn, vĩ đại
|
10 |
|
걸다 |
màu mỡ, phì nhiêu
|
11 |
|
게으름 |
sự lười biếng, sự biếng nhác
|
12 |
|
견디다 |
chịu đựng, cầm cự
|
13 |
|
결례 |
sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô phép
|
14 |
|
결정하다 |
quyết định
|
15 |
|
경우 |
đạo lý, sự phải đạo
|
16 |
|
경제 |
kinh tế, nền kinh tế
|
17 |
|
경제학자 |
nhà kinh tế học
|
18 |
|
경치 |
cảnh trí
|
19 |
|
고속철 |
đường tàu cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
|
20 |
|
고슴도치 |
con nhím
|
21 |
|
고양 |
sự bồi dưỡng, sự nâng cao
|
22 |
|
공업 도시 |
thành phố công nghiệp
|
23 |
|
공존하다 |
cùng tồn tại
|
24 |
|
과정 |
quá trình
|
25 |
|
관광지 |
điểm tham quan, điểm du lịch
|
26 |
|
관람하다 |
xem, thưởng thức
|
27 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
28 |
|
구역 |
khu vực
|
29 |
|
구입하다 |
mua, mua vào
|
30 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
31 |
|
국경 |
biên giới
|
32 |
|
국회 의사당 |
tòa nhà quốc hội
|
33 |
|
궁전 |
cung điện
|
34 |
|
그렇다 |
cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế
|
35 |
|
그저 |
suốt, liên tục, không ngừng
|
36 |
|
기르다 |
nuôi
|
37 |
|
기린 |
hươu cao cổ
|
38 |
|
기업인 |
doanh nhân
|
39 |
|
길다 |
dài
|
40 |
|
깃털 |
lông vũ
|
41 |
|
까치 |
chim chích chòe
|
42 |
|
깜빡 |
chớp, lóe
|
43 |
|
깜짝 |
giật mình, hết hồn
|
44 |
|
깨다 |
tỉnh ra, tỉnh lại
|
45 |
|
깨지다 |
bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
|
46 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
47 |
|
꼬리 |
đuôi
|
48 |
|
당나귀 |
con lừa
|
49 |
|
당첨되다 |
được trúng thưởng, được trúng giải
|
50 |
|
대도시 |
đô thị lớn
|
51 |
|
대변 |
đại tiện
|
52 |
|
대하다 |
đối diện
|
53 |
|
더군다나 |
hơn nữa, vả lại
|
54 |
|
도록 |
tập tranh, tập ảnh
|
55 |
|
도망가다 |
đi trốn, chạy trốn, trốn chạy
|
56 |
|
독수리 |
chim đại bàng
|
57 |
|
동부 |
miền Đông, Đông bộ
|
58 |
|
돼지 |
con lợn, con heo
|
59 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
60 |
|
들쥐 |
chuột đồng
|
61 |
|
등장하다 |
xuất hiện trên sân khấu
|
62 |
|
등재되다 |
được đăng ký
|
63 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
64 |
|
라도 |
dù là, mặc dù là
|
65 |
|
마렵다 |
buồn, mắc
|
66 |
|
마무리하다 |
hoàn tất, kết thúc, hoàn thành
|
67 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
68 |
|
마찬가지 |
sự giống nhau
|
69 |
|
만지다 |
sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng
|
70 |
|
만하다 |
đáng, đáng để
|
71 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
72 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
73 |
|
멧돼지 |
con lợn rừng, con heo rừng
|
74 |
|
명절 |
ngày lễ tết, ngày tết
|
75 |
|
목욕시키다 |
tắm cho, bắt tắm
|
76 |
|
몸짓 |
cử chỉ, điệu bộ
|
77 |
|
몸통 |
phần thân, phần mình
|
78 |
|
무례하다 |
vô lễ
|
79 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
80 |
|
미리 |
trước
|
81 |
|
민박 |
ở trọ nhà dân
|
82 |
|
바가지 |
cái gáo, cái bầu
|
83 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
84 |
|
박쥐 |
con dơi
|
85 |
|
반도 |
bán đảo
|
86 |
|
반드시 |
nhất thiết
|
87 |
|
반성하다 |
nhìn lại, tự suy xét
|
88 |
|
발견하다 |
phát kiến, phát hiện
|
89 |
|
발달하다 |
phát triển
|
90 |
|
발음 |
sự phát âm, phát âm
|
91 |
|
발전하다 |
phát triển
|
92 |
|
발톱 |
móng chân
|
93 |
|
배설물 |
chất cặn bã bài tiết, chất thải bài tiết
|
94 |
|
번화하다 |
sầm uất, nhộn nhịp
|
95 |
|
벌리다 |
tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra
|
96 |
|
변화하다 |
biến đổi, thay đổi
|
97 |
|
보도하다 |
đưa tin, đăng tin
|
98 |
|
부담스럽다 |
đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
|
99 |
|
부분 |
bộ phận, phần
|
100 |
|
부품 |
phụ tùng
|
101 |
|
불구하다 |
bất kể, mặc kệ, không liên quan
|
102 |
|
붐비다 |
tấp nập, đông nghịt, chật ních
|
103 |
|
붙이다 |
gắn, dán
|
104 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
105 |
|
사고 |
sự cố, tai nạn
|
106 |
|
사다리 |
thang
|
107 |
|
사람 |
con người
|
108 |
|
사랑니 |
răng khôn
|
109 |
|
사슴 |
con hươu
|
110 |
|
사원 |
chùa chiền
|
111 |
|
사육되다 |
được nuôi, được chăn nuôi
|
112 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
113 |
|
사자 |
người chết
|
114 |
|
새끼 |
dây rơm
|
115 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
116 |
|
생산되다 |
được sản xuất
|
117 |
|
서부 |
miền Tây
|
118 |
|
선물하다 |
tặng quà, cho quà, biếu quà
|
119 |
|
선정되다 |
được tuyển chọn
|
120 |
|
설문 |
sự khảo sát, việc điều tra thông tin
|
121 |
|
성당 |
thánh đường
|
122 |
|
속담 |
tục ngữ
|
123 |
|
손가락 |
ngón tay
|
124 |
|
손수건 |
khăn tay, khăn mùi xoa
|
125 |
|
수로 |
đường nước, đường dẫn nước
|
126 |
|
수명 |
tuổi thọ
|
127 |
|
수컷 |
giống đực, con đực
|
128 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
129 |
|
신성하다 |
thần thánh, thiêng liêng, linh thiêng
|
130 |
|
실망스럽다 |
thất vọng
|
131 |
|
실수 |
sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm
|
132 |
|
실시하다 |
thực thi
|
133 |
|
씌우다 |
cho đội, đội
|
134 |
|
악수 |
sự bắt tay
|
135 |
|
악어 |
cá sấu
|
136 |
|
안내서 |
sách hướng dẫn
|
137 |
|
않다 |
không
|
138 |
|
알아내다 |
tìm hiểu, tìm tòi
|
139 |
|
애완동물 |
thú cưng
|
140 |
|
약속 |
sự hứa hẹn, lời hứa
|
141 |
|
양육되다 |
được dưỡng dục, được nuôi dưỡng, được nuôi nấng
|
142 |
|
어촌 |
làng chài
|
143 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
144 |
|
연결되다 |
được kết nối, được nối, được liên kết
|
145 |
|
오류 |
sai lầm
|
146 |
|
오르내리다 |
đi lên đi xuống, leo lên leo xuống
|
147 |
|
오줌 |
nước tiểu
|
148 |
|
온천 |
hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng
|
149 |
|
올빼미 |
cú vọ
|
150 |
|
용감하다 |
dũng cảm, can đảm
|
151 |
|
용서 |
sự tha thứ, sự thứ lỗi
|
152 |
|
유적지 |
khu di tích
|
153 |
|
유지하다 |
duy trì
|
154 |
|
으로 |
sang
|
155 |
|
-을 |
sẽ
|
156 |
|
음악제 |
lễ hội âm nhạc
|
157 |
|
응답하다 |
ứng đáp, trả lời
|
158 |
|
이다 |
là
|
159 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
160 |
|
있다 |
có
|
161 |
|
작다 |
nhỏ, bé
|
162 |
|
잡식 동물 |
động vật ăn tạp
|
163 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
164 |
|
전체 |
toàn thể
|
165 |
|
접수되다 |
bị tịch biên, bị tịch thu
|
166 |
|
정치 |
chính trị
|
167 |
|
정표 |
việc tặng quà, món quà tình cảm
|
168 |
|
제시간 |
đúng thời gian
|
169 |
|
조롱하다 |
nhạo báng, chế giễu
|
170 |
|
조립하다 |
lắp ráp
|
171 |
|
조사 |
điếu văn
|
172 |
|
조사되다 |
bị điều tra, được điều tra
|
173 |
|
존대 |
sự đối đãi cung kính, sự đối xử kính trọng
|
174 |
|
졸다 |
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
|
175 |
|
주다 |
cho
|
176 |
|
주목 |
sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo
|
177 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
178 |
|
지다 |
lặn
|
179 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
180 |
|
지위 |
địa vị
|
181 |
|
직접 |
trực tiếp
|
182 |
|
진정하다 |
chân thành, chân thực
|
183 |
|
집중하다 |
|
184 |
|
쫓다 |
đuổi bắt, truy đuổi
|
185 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
186 |
|
초식 동물 |
động vật ăn cỏ
|
187 |
|
추측하다 |
suy đoán, ước chừng, phỏng đoán
|
188 |
|
충성심 |
lòng trung thành
|
189 |
|
치우다 |
cất, dọn
|
190 |
|
크다 |
to, lớn
|
191 |
|
타다 |
cháy
|
192 |
|
패키지 [package] |
bưu kiện, bưu phẩm
|
193 |
|
포장지 |
giấy gói đồ
|
194 |
|
표정 |
sự biểu lộ, vẻ mặt
|
195 |
|
한적하다 |
tĩnh mịch, tĩnh lặng, an nhàn
|
196 |
|
함부로 |
(một cách) hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi
|
197 |
|
항구 도시 |
thành phố cảng
|
198 |
|
해변 |
bờ biển
|
199 |
|
해산물 |
hải sản
|
200 |
|
행동 |
(sự) hành động
|
201 |
|
헤엄치다 |
bơi, bơi lội, lặn ngụp
|
202 |
|
확인하다 |
xác nhận
|
203 |
|
환경 |
môi trường
|
204 |
|
환불하다 |
hoàn tiền
|
205 |
|
환상적 |
mang tính ảo tưởng, mang tính hoang tưởng
|
206 |
|
훈련시키다 |
huấn luyện
|
207 |
|
철도 |
Đường rây |
208 |
|
논란 |
sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
209 |
|
거북 |
con rùa |
210 |
|
거울 |
cái gương, gương soi |
211 |
|
교환하다 |
đổi, hoán đổi |
212 |
|
구두쇠 |
người keo kiệt, người bủn xỉn |
213 |
|
기도하다 |
thử, cố |
214 |
|
기회 |
cơ hội |
215 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
216 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
217 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
218 |
|
남동 |
(hướng) Đông Nam |
219 |
|
남부 |
nam bộ |
220 |
|
남서 |
Tây Nam |
221 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
222 |
|
내려다보다 |
nhìn xuống, ngó xuống |
223 |
|
냄새 |
mùi |
224 |
|
넘다 |
qua, vượt qua |
225 |
|
넘어가다 |
đổ, ngã, nghiêng |
226 |
|
놀라다 |
giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
227 |
|
농담 |
câu nói đùa, lời nói đùa |
228 |
|
농촌 |
nông thôn, làng quê |
229 |
|
높다 |
cao |
230 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
231 |
|
눕다 |
nằm |
232 |
|
느리다 |
chậm, chậm chạp |
233 |
|
늑대 |
con chó sói |
234 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
235 |
|
다듬다 |
gọt bỏ, cắt tỉa |
236 |
|
덩치 |
thân hình, khổ người, tầm vóc |
237 |
|
먹이 |
thức ăn, đồ ăn |
238 |
|
밟다 |
giẫm, đạp |
239 |
|
밥그릇 |
bát cơm, chén cơm |
240 |
|
배경 |
nền, cảnh nền |
241 |
|
뱃사공 |
người chèo thuyền, người lái đò |
242 |
|
벽시계 |
đồng hồ treo tường |
243 |
|
보호 |
bảo vệ, bảo hộ |
244 |
|
복권 |
sự phục chức |
245 |
|
복잡하다 |
phức tạp, rắc rối |
246 |
|
볼거리 |
trò giải trí, cái để xem |
247 |
|
북동 |
Đông Bắc |
248 |
|
북부 |
Bắc bộ, miền Bắc |
249 |
|
북서 |
Tây Bắc |
250 |
|
비수기 |
mùa vắng khách, thời kỳ ế ẩm |
251 |
|
상업 |
kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp |
252 |
|
상의 |
áo |
253 |
|
상징되다 |
được tượng trưng |
254 |
|
생가 |
nhà (nơi được sinh ra) |
255 |
|
생식 |
sự ăn sống, món sống |
256 |
|
성수기 |
mùa cao điểm, thời kỳ cao điểm |
257 |
|
성차별 |
sự phân biệt giới tính, sự kỳ thị giới tính |
258 |
|
소개하다 |
giới thiệu |
259 |
|
소도시 |
thị xã |
260 |
|
소변 |
nước tiểu |
261 |
|
속하다 |
thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng |
262 |
|
송곳니 |
răng nanh |
263 |
|
숙소 |
chỗ trọ |
264 |
|
시대 |
thời đại |
265 |
|
신기하다 |
thần kì, kì diệu, kì lạ, lạ lùng, lạ thường |
266 |
|
실례 |
sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
267 |
|
쓰다 |
đắng |
268 |
|
암컷 |
con cái, giống cái |
269 |
|
야경 |
cảnh đêm |
270 |
|
야생 동물 |
động vật hoang dã |
271 |
|
야행성 |
tính sinh hoạt về đêm |
272 |
|
어기다 |
làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
273 |
|
어우러지다 |
hoà hợp |
274 |
|
언어 |
ngôn ngữ |
275 |
|
얼룩말 |
ngựa vằn |
276 |
|
얼른 |
một cách nhanh chóng, một cách mau chóng |
277 |
|
여기다 |
cho, xem như |
278 |
|
여행 |
(sự) du lịch |
279 |
|
열정 |
lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
280 |
|
영리하다 |
lanh lợi, nhanh trí, sáng dạ |
281 |
|
왼손 |
tay trái |
282 |
|
움직이다 |
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
283 |
|
유람선 |
tàu tham quan |
284 |
|
유명하다 |
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
285 |
|
유산 |
sự sẩy thai |
286 |
|
육식 동물 |
động vật ăn thịt |
287 |
|
이국적 |
Mang tính ngoại quốc |
288 |
|
이나 |
hay gì đấy, hay gì đó |
289 |
|
이별하다 |
ly biệt, chia tay |
290 |
|
이어서 |
tiếp theo |
291 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
292 |
|
인구 |
nhân khẩu, dân số |
293 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
294 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
295 |
|
일부 |
một phần |
296 |
|
일출 |
bình minh |
297 |
|
일행 |
đồng hành |
298 |
|
자꾸 |
cứ |
299 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
300 |
|
자유 |
tự do |
301 |
|
작성하다 |
viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
302 |
|
전망 |
sự nhìn xa, tầm nhìn |
303 |
|
젊은이 |
giới trẻ, thanh niên |
304 |
|
정열적 |
có tính chất nhiệt tình, có tính chất đam mê, có tính chất say mê, có tính chất cuồng nhiệt |
305 |
|
정원 |
số người quy định |
306 |
|
주의 |
chủ trương |
307 |
|
줄무늬 |
kẻ sọc |
308 |
|
중세 |
trung đại |
309 |
|
중심지 |
khu vực trung tâm |
310 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
311 |
|
짝수 |
số chẵn |
312 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
313 |
|
쳐다보다 |
ngước nhìn |
314 |
|
출시되다 |
được đưa ra thị trường |
315 |
|
출장 |
sự đi công tác |
316 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
317 |
|
타조 |
đà điểu |
318 |
|
통하다 |
thông |
319 |
|
특산품 |
hàng đặc sản |
320 |
|
틀림없이 |
chắc chắn, nhất định |
321 |
|
펼쳐지다 |
được bày ra |
322 |
|
풍경 |
phong cảnh |
323 |
|
하마 |
hà mã |
324 |
|
호칭 |
sự gọi tên, tên gọi, danh tính |
325 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
326 |
|
회의 |
sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |