1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가리키다 | chỉ, chỉ trỏ |
3 | | 가입하다 | gia nhập, tham gia |
4 | | 간이 | sự giản tiện |
5 | | 강하 | sông suối |
6 | | 개업 | sự khai trương |
7 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
8 | | 격려하다 | khích lệ, động viên, cổ vũ, khuyến khích |
9 | | 경고 | sự cảnh báo |
10 | | 경비 | kinh phí |
11 | | 곤란하다 | khó khăn |
12 | | 골치 | cái đầu |
13 | | 습도 | độ ẩm |
14 | | 관련되다 | có liên quan |
15 | | 그것 | cái đó |
16 | | 글씨 | chữ viết, nét chữ |
17 | | 기분 | tâm trạng |
18 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
19 | | 기적 | kỳ tích, phép màu |
20 | | 기후 | thời tiết |
21 | | 깜짝 | giật mình, hết hồn |
22 | | 꽂다 | cài, gắn |
23 | | 꽃다발 | bó hoa, lẵng hoa |
24 | | 끄다 | tắt, dập |
25 | | 날다 | bay |
26 | | 당기다 | lôi cuốn, lôi kéo |
27 | | 당첨되다 | được trúng thưởng, được trúng giải |
28 | | 대다 | đến, tới |
29 | | 대부분 | đa số, phần lớn |
30 | | 대안 | |
31 | | 대중화 | sự đại chúng hóa |
32 | | 대표적 | mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện |
33 | | 덕담 | lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc |
34 | | 도움 | sự giúp đỡ |
35 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
36 | | 두께 | bề dày, độ dày |
37 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
38 | | 들어주다 | chấp nhận, nhận lời |
39 | | 등불 | ánh đèn |
40 | | 등장하다 | xuất hiện trên sân khấu |
41 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
42 | | 막막하다 | hiu quạnh, hoang vắng |
43 | | 맞추다 | ghép, lắp |
44 | | 먹다 | điếc (tai) |
45 | | 모르다 | không biết |
46 | | 못되다 | hư hỏng, ngỗ nghịch |
47 | | 문제 | đề (bài thi) |
48 | | 물의 | búa rìu dư luận, sự đàm tiếu |
49 | | 바닥 | đáy |
50 | | 박수 | sự vỗ tay |
51 | | 벌다 | kiếm |
52 | | 벗어나다 | ra khỏi |
53 | | 변화 | sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi |
54 | | 보름달 | trăng rằm |
55 | | 부탁하다 | nhờ, phó thác |
56 | | 부피 | thể tích |
57 | | 불꽃놀이 | trò bắn pháo hoa |
58 | | 빌다 | cầu, cầu mong, cầu khẩn |
59 | | 사람 | con người |
60 | | 사용법 | cách sử dụng, cách dùng |
61 | | 살다 | sống |
62 | | 상관없이 | không liên quan gì, không có quan hệ gì |
63 | | 서기 | sau Công nguyên |
64 | | 서서히 | từ từ |
65 | | 서운하다 | tiếc rẻ, tiếc nuối |
66 | | 선택되다 | được chọn, được lựa, được chọn lựa, được chọn lọc |
67 | | 설명되다 | được giải thích |
68 | | 설명서 | bản giải thích, bản hướng dẫn |
69 | | 설정하다 | thành lập, thiết lập, tạo thành |
70 | | 설치 | việc lắp đặt, việc xây dựng |
71 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
72 | | 성능 | tính năng |
73 | | 소용 | công dụng, lợi ích |
74 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
75 | | 속도 | tốc độ |
76 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
77 | | 수평 | sự nằm ngang |
78 | | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
79 | | 실망하다 | thất vọng |
80 | | 심장 | tim |
81 | | 싸우다 | đánh lộn, cãi vã |
82 | | 안전 | sự an toàn |
83 | | 안정적 | mang tính ổn định |
84 | | 양력 | dương lịch |
85 | | 엄청나다 | ghê gớm, khủng khiếp |
86 | | 없다 | không có, không tồn tại |
87 | | 연결되다 | được kết nối, được nối, được liên kết |
88 | | 연하장 | tấm thiệp chúc tết |
89 | | 오곡밥 | ogokbap; cơm ngũ cốc |
90 | | 온도 | nhiệt độ |
91 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
92 | | 원인 | nguyên nhân |
93 | | 은혜 | ân huệ |
94 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
95 | | 음악 | âm nhạc |
96 | | 이다 | là |
97 | | 인상 | ấn tượng |
98 | | 입학하다 | nhập học |
99 | | 있다 | có |
100 | | 작동 | sự hoạt động, sự vận hành |
101 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
102 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
103 | | 제시되다 | được đưa ra, được cho thấy |
104 | | 제자리 | vị trí đúng |
105 | | 조상 | tổ tiên |
106 | | 조절되다 | được điều chỉnh, được điều tiết |
107 | | 지르다 | xuyên, xuyên qua, băng qua |
108 | | 진지하다 | thận trọng |
109 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
110 | | 차이 | sư khác biệt; độ chênh lệch |
111 | | 청소기 | máy hút bụi |
112 | | 청하다 | thỉnh cầu |
113 | | 체조 | (sự) chơi thể thao; thể thao |
114 | | 초기 | sơ kì |
115 | | 최신형 | dạng mới nhất, mốt mới nhất |
116 | | 축복 | sự chúc phúc, phúc lành |
117 | | 축제 | lễ hội |
118 | | 충전하다 | nạp vào |
119 | | 태도 | thái độ |
120 | | 펄쩍펄쩍 | vụt, vút |
121 | | 펑펑 | bang bang, bôm bốp |
122 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
123 | | 평화롭다 | thanh bình, yên bình |
124 | | 포기하다 | từ bỏ |
125 | | 플러그 [plug] | phích cắm, nút, chốt |
126 | | 핑계 | sự viện cớ, sự kiếm cớ |
127 | | 하늘 | trời, bầu trời |
128 | | 합격하다 | đỗ, đạt (tiêu chuẩn, qui định) |
129 | | 해당되다 | được phù hợp, được tương xứng |
130 | | 행복 | sự hạnh phúc, niềm hạnh phúc |
131 | | 환경 | môi trường |
132 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
133 | | 환호성 | tiếng hoan hô |
134 | | 후원하다 | hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ |
135 | | 흐뭇하다 | thoả thuê, mãn nguyện |
136 | | 힘내다 | cố gắng, cố sức |
137 | | 거절되다 | bị từ chối, bị cự tuyệt |
138 | | 기능 | tính năng |
139 | | 기대하다 | mong đợi |
140 | | 기도하다 | thử, cố |
141 | | 끌어안다 | ôm vào, ôm lấy |
142 | | 끓어오르다 | sôi lên, dâng lên |
143 | | 나아지다 | tốt lên, khá lên |
144 | | 나이 | tuổi |
145 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
146 | | 낮추다 | hạ thấp |
147 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
148 | | 냉장고 | tủ lạnh |
149 | | 넉넉하다 | đủ |
150 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
151 | | 높이다 | nâng cao, nâng lên |
152 | | 누르다 | vàng chóe |
153 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
154 | | 다른 | khác |
155 | | 다행 | sự may mắn bất ngờ |
156 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
157 | | 뛰다 | chạy |
158 | | 방해 | sự cản trở |
159 | | 버튼 [button] | công tắc |
160 | | 복원 | sự khôi phục, sự phục chế, sự phục hồi |
161 | | 본적 | nguyên quán,quê gốc |
162 | | 부르다 | no |
163 | | 분노 | sự phẫn nộ |
164 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
165 | | 뻗다 | vươn ra |
166 | | 뽑히다 | được nhổ, bị nhổ |
167 | | 뿌듯하다 | hãnh diện, sung sướng |
168 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
169 | | 성묘하다 | tảo mộ |
170 | | 성취하다 | thực hiện được, đạt được |
171 | | 세계 | thế giới |
172 | | 세기 | thế kỷ |
173 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
174 | | 세뱃돈 | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
175 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
176 | | 소망하다 | ước vọng, ước muốn |
177 | | 시간 | giờ, tiếng |
178 | | 실력 | thực lực |
179 | | 아프다 | đau |
180 | | 아하 | a ha! |
181 | | 여유 | sự nhàn rỗi, sự dư giả |
182 | | 여행 | (sự) du lịch |
183 | | 욕구 | nhu cầu, sự khao khát |
184 | | 우울하다 | trầm uất, u uẩn |
185 | | 울다 | khóc |
186 | | 웃다 | cười |
187 | | 웃어른 | người lớn, bề trên |
188 | | 음력 | âm lịch |
189 | | 음성 | âm thanh |
190 | | 이기다 | thắng |
191 | | 이루다 | thực hiện |
192 | | 이유 | lý do |
193 | | 일주 | một vòng, vòng quanh |
194 | | 자다 | ngủ |
195 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
196 | | 자신감 | cảm giác tự tin, sự tự tin |
197 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
198 | | 장만하다 | sắm sửa |
199 | | 장면 | cảnh, cảnh tượng |
200 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
201 | | 장학금 | tiền học bổng |
202 | | 전원 | điền viên |
203 | | 정쟁 | sự tranh đấu chính trị |
204 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
205 | | 좋아 | được, tốt |
206 | | 즐겁다 | vui vẻ |
207 | | 지금 | bây giờ |
208 | | 지내다 | trải qua |
209 | | 짜증 | sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
210 | | 추가하다 | bổ sung |
211 | | 취직하다 | tìm được việc, có được việc làm |
212 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
213 | | 켜다 | đốt |
214 | | 코스 [course] | lộ trình, hành trình |
215 | | 터뜨리다 | làm vỡ tung, làm bung ra |
216 | | 폭죽 | pháo, quả pháo |
217 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
218 | | 품다 | ôm ấp |
219 | | 풍습 | phong tục tập quán |
220 | | 해지다 | sờn, mòn |
221 | | 해치다 | gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy |
222 | | 향수병 | bệnh nhớ nhà, bệnh nhớ quê |
223 | | 허락 | sự cho phép |
224 | | 혁명 | cách mạng |