1 | | 간이 | sự giản tiện |
2 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
3 | | 감각 | cảm giác |
4 | | 감독 | sự giám sát |
5 | | 감동적 | có tính cảm động, có tính xúc động |
6 | | 감상 | sự cảm thương, sự đa cảm |
7 | | 감자 | khoai tây |
8 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
9 | | 개성 | cá tính |
10 | | 거나 | hay, hoặc |
11 | | 경험 | kinh nghiệm |
12 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
13 | | 고기 | đằng ấy, đằng đó |
14 | | 고생하다 | khổ sở, vất vả, nhọc công |
15 | | 고집 | sự cố chấp |
16 | | 슬프다 | buồn, buồn bã, buồn rầu |
17 | | 공포 | sự công bố |
18 | | 과거 | khoa cử |
19 | | 관객 | khán giả, người xem, quan khách |
20 | | 관심 | mối quan tâm |
21 | | 굉장히 | vô cùng, rất, hết sức |
22 | | 교통사고 | tai nạn giao thông |
23 | | 굽다 | nướng |
24 | | 귀걸이 | hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai |
25 | | 귀신 | hồn ma |
26 | | 기름 | dầu |
27 | | 기본적 | mang tính căn bản, mang tính cơ sở |
28 | | 기억 | sự ghi nhớ, trí nhớ |
29 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
30 | | 긴장하다 | căng thẳng |
31 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
32 | | 까다 | bóc, lột |
33 | | 깎다 | gọt |
34 | | 껍질 | vỏ |
35 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
36 | | 꿈속 | trong mơ |
37 | | 당연하다 | đương nhiên |
38 | | 당황하다 | bối rối, hốt hoảng |
39 | | 덤벙대다 | nông nổi, bộp chộp |
40 | | 동창 | cùng trường |
41 | | 되돌리다 | quay ngược lại |
42 | | 두루마기 | Durumagi, áo khoác Hanbok |
43 | | 뒤쳐지다 | bị lộn ngược |
44 | | 따라 | riêng |
45 | | 따르다 | theo |
46 | | 마늘 | tỏi |
47 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
48 | | 마치다 | kết thúc, chấm dứt, làm xong |
49 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
50 | | 만나다 | gặp, giao |
51 | | 만두 | bánh bao, bánh màn thầu |
52 | | 만점 | điểm tối đa |
53 | | 많다 | nhiều |
54 | | 많이 | nhiều |
55 | | 맞다 | đúng |
56 | | 맞추다 | ghép, lắp |
57 | | 머리 | đầu, thủ |
58 | | 멋지다 | tuyệt vời, đẹp đẽ |
59 | | 면바지 | quần vải bông |
60 | | 면접 | sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp |
61 | | 목걸이 | dây chuyền |
62 | | 목도리 | khăn quàng, khăn quàng cổ |
63 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
64 | | 무섭다 | sợ |
65 | | 묻히다 | bị chôn giấu |
66 | | 물건 | đồ vật, đồ |
67 | | 미역국 | miyeokguk; canh rong biển |
68 | | 밀가루 | bột lúa mì |
69 | | 바르다 | thẳng |
70 | | 반복하다 | lặp đi lặp lại |
71 | | 반죽 | việc nhào bột, bột nhào |
72 | | 반지 | nhẫn |
73 | | 발음 | sự phát âm, phát âm |
74 | | 방법 | phương pháp |
75 | | 방송 | việc phát sóng |
76 | | 배우 | diễn viên |
77 | | 배추 | cải thảo |
78 | | 부끄러움 | sự xấu hổ |
79 | | 부재 | (sự) không có, không tồn tại |
80 | | 부족하다 | thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn |
81 | | 사건 | sự kiện |
82 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
83 | | 사극 | kịch lịch sử, phim lịch sử |
84 | | 사람 | con người |
85 | | 사슴뿔 | sừng hươu |
86 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
87 | | 새롭다 | mới |
88 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
89 | | 서양 | phương Tây |
90 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
91 | | 설탕 | đường, đường kính |
92 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
93 | | 성격 | tính cách, tính nết |
94 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
95 | | 수박 | dưa hấu |
96 | | 스카프 [scarf] | khăn quàng cổ |
97 | | 식히다 | làm nguội |
98 | | 신경 | dây thần kinh |
99 | | 아름답다 | đẹp, hay |
100 | | 아마 | có lẽ |
101 | | 아무 | bất cứ |
102 | | 아쉽다 | tiếc rẻ |
103 | | 안되다 | trắc ẩn |
104 | | 않다 | không |
105 | | 양념 | gia vị |
106 | | 양복 | Âu phục |
107 | | 어리다 | nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ |
108 | | 없다 | không có, không tồn tại |
109 | | 연기자 | diễn viên |
110 | | 영화 | điện ảnh, phim |
111 | | 영화 음악 | nhạc phim |
112 | | 예쁘다 | xinh đẹp, xinh xắn |
113 | | 오래 | lâu |
114 | | 온도 | nhiệt độ |
115 | | 옷차림 | cách ăn mặc |
116 | | 운동복 | quần áo thể thao |
117 | | 유가 | giá dầu |
118 | | 유쾌하다 | phấn khởi, thích thú |
119 | | 유행 | dịch, sự lây lan |
120 | | 이다 | là |
121 | | 인상적 | mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng |
122 | | 인생 | nhân sinh |
123 | | 있다 | có |
124 | | 잘못 | sai, nhầm |
125 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
126 | | 정하다 | thẳng |
127 | | 정확하다 | chính xác, chuẩn xác |
128 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
129 | | 졸다 | gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ |
130 | | 주재료 | nguyên liệu chính, nguyên liệu chủ yếu |
131 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
132 | | 참치 | cá ngừ |
133 | | 청바지 | quần jean, quần bò |
134 | | 친구 | bạn |
135 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
136 | | 크기 | độ lớn, kích cỡ |
137 | | 타다 | cháy |
138 | | 튀기다 | gảy, nhổ, buông, bật, nhả |
139 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
140 | | 팔찌 | vòng tay, lắc |
141 | | 패션 [fashion] | mốt, thời trang |
142 | | 편안하다 | bình an, thanh thản |
143 | | 포기하다 | từ bỏ |
144 | | 표정 | sự biểu lộ, vẻ mặt |
145 | | 필기 | sự ghi chép |
146 | | 필통 | ống đựng bút |
147 | | 하고 | với |
148 | | 한복 | Hanbok; Hàn phục |
149 | | 해결하다 | giải quyết |
150 | | 해산물 | hải sản |
151 | | 활발하다 | hoạt bát |
152 | | 후식 | món tráng miệng |
153 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
154 | | 생선 | Cá tươi |
155 | | 주인 | Chủ nhân |
156 | | 거울 | cái gương, gương soi |
157 | | 구별하다 | phân biệt |
158 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
159 | | 기준 | tiêu chuẩn |
160 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
161 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
162 | | 내용 | cái bên trong |
163 | | 넓다 | rộng |
164 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
165 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
166 | | 노력하다 | nỗ lực, cố gắng |
167 | | 놓다 | đặt, để |
168 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
169 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
170 | | 다니다 | lui tới |
171 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
172 | | 다양하다 | đa dạng |
173 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
174 | | 다치다 | bị thương, trầy |
175 | | 다행히 | may thay, may mà |
176 | | 단원 | bài |
177 | | 답답하다 | ngột ngạt |
178 | | 당근 | củ cà rốt |
179 | | 뛰어넘다 | nhảy qua |
180 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
181 | | 배경 | nền, cảnh nền |
182 | | 배부르다 | no bụng |
183 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
184 | | 버섯 | nấm |
185 | | 버스 [bus] | xe buýt |
186 | | 볶다 | xào |
187 | | 부드럽다 | mềm, mềm mại |
188 | | 새우 | con tôm, con tép |
189 | | 새우다 | thức trắng đêm |
190 | | 성에 | lớp sương mờ |
191 | | 성향 | xu hướng, khuynh hướng |
192 | | 세기 | thế kỷ |
193 | | 세다 | mạnh mẽ |
194 | | 소감 | cảm nghĩ, cảm tưởng |
195 | | 소극적 | mang tính tiêu cực |
196 | | 소질 | tố chất |
197 | | 순서 | thứ tự |
198 | | 시간 | giờ, tiếng |
199 | | 시대 | thời đại |
200 | | 시청률 | tỉ lệ người xem |
201 | | 시청자 | khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả |
202 | | 신나다 | hứng khởi, hứng thú |
203 | | 실력 | thực lực |
204 | | 썰다 | thái, cưa |
205 | | 아직 | chưa, vẫn |
206 | | 약간 | hơi, chút đỉnh, một chút |
207 | | 양파 | hành Tây |
208 | | 어느새 | thoáng đã, bỗng chốc |
209 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
210 | | 얻다 | nhận được, có được |
211 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
212 | | 여유 | sự nhàn rỗi, sự dư giả |
213 | | 역사 | lịch sử, tiến trình lịch sử |
214 | | 역시 | quả là, đúng là |
215 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
216 | | 예의 | lễ nghĩa, phép lịch sự |
217 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
218 | | 외우다 | học thuộc |
219 | | 외향적 | có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
220 | | 우연히 | một cách ngẫu nhiên, một cách tình cờ |
221 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
222 | | 유머 [humor] | sự khôi hài, sự hài hước |
223 | | 의하다 | dựa vào, theo |
224 | | 이성적 | mang tính duy lý, mang tính lý trí |
225 | | 이해심 | sự cảm thông, lòng cảm thông |
226 | | 이해하다 | hiểu biết, thông hiểu |
227 | | 인형 | búp bê |
228 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
229 | | 입다 | mặc |
230 | | 자료 | tài liệu |
231 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
232 | | 자신감 | cảm giác tự tin, sự tự tin |
233 | | 자연스럽다 | tự nhiên |
234 | | 잔뜩 | một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
235 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
236 | | 적극적 | mang tính tích cực |
237 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
238 | | 정장 | vest, com-lê |
239 | | 제목 | đề mục, tên, tiêu đề, tựa |
240 | | 조개 | con ốc |
241 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
242 | | 주연 | việc đóng vai chính, vai chính |
243 | | 주의 | chủ trương |
244 | | 주인공 | nhân vật chính |
245 | | 줄거리 | cành trơ lá, cành trụi lá |
246 | | 중간 | trung gian, ở giữa |
247 | | 짜증 | sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
248 | | 짝사랑 | sự yêu đơn phương |
249 | | 착하다 | hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
250 | | 창피하다 | xấu hổ, đáng xấu hổ |
251 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
252 | | 채소 | rau củ quả, rau quả |
253 | | 추억 | hồi ức, kí ức |
254 | | 출퇴근 | sự đi làm và tan sở |
255 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
256 | | 칭찬 | sự khen ngợi, sự tán dương, lời khen ngợi |
257 | | 테니스 [tennis] | ten-nít, quần vợt |
258 | | 특징 | đặc trưng |
259 | | 한지 | Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc |
260 | | 허리띠 | dây lưng, thắt lưng |
261 | | 현대 | hiện đại |
262 | | 호박 | cây bí ngô |
263 | | 화면 | màn hình |