1 |
|
가구 |
hộ gia đình
|
2 |
|
가능하다 |
khả dĩ, có thể
|
3 |
|
가르치다 |
dạy
|
4 |
|
가방 |
túi xách, giỏ xách, ba lô
|
5 |
|
가수 |
ca sĩ
|
6 |
|
가장 |
nhất
|
7 |
|
가져가다 |
mang đi, đem đi
|
8 |
|
가족 |
gia đình
|
9 |
|
가지다 |
lấy… rồi ..., mang… và ...
|
10 |
|
간단하다 |
đơn giản
|
11 |
|
간호사 |
y tá
|
12 |
|
갈색 |
màu nâu
|
13 |
|
갈아입다 |
thay (quần áo)
|
14 |
|
갑자기 |
đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
|
15 |
|
강아지 |
chó con, cún con
|
16 |
|
강하다 |
cứng, rắn, chắc
|
17 |
|
같이 |
cùng
|
18 |
|
개가 |
sự tái giá
|
19 |
|
거리 |
việc, cái, đồ
|
20 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
21 |
|
건기 |
mùa khô
|
22 |
|
건물 |
tòa nhà
|
23 |
|
건조하다 |
khô ráo, khô khan
|
24 |
|
검은색 |
màu đen, màu mun
|
25 |
|
겉옷 |
áo ngoài
|
26 |
|
결혼식 |
lễ cưới, tiệc cưới
|
27 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
28 |
|
경영학 |
kinh doanh học
|
29 |
|
경험 |
kinh nghiệm
|
30 |
|
계단 |
cầu thang, thang
|
31 |
|
계속되다 |
được liên tục
|
32 |
|
계획 |
kế hoạch
|
33 |
|
고등학교 |
trường trung học phổ thông
|
34 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
35 |
|
고양이 |
con mèo
|
36 |
|
습관 |
thói quen, tập quán
|
37 |
|
습기 |
độ ẩm, hơi ẩm
|
38 |
|
공공 |
công cộng
|
39 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
40 |
|
공부 |
việc học, sự học
|
41 |
|
시작되다 |
được bắt đầu
|
42 |
|
공연장 |
sàn diễn, nơi trình diễn
|
43 |
|
과식 |
sự bội thực
|
44 |
|
과일 |
trái cây, hoa quả
|
45 |
|
관광 |
sự tham quan, chuyến du lịch
|
46 |
|
관광지 |
điểm tham quan, điểm du lịch
|
47 |
|
관리실 |
phòng quản lí
|
48 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
49 |
|
광고 |
sự quảng bá, sự quảng cáo
|
50 |
|
교외 |
vùng ngoại ô
|
51 |
|
교육학 |
giáo dục học
|
52 |
|
구입하다 |
mua, mua vào
|
53 |
|
군것질 |
ăn quà vặt
|
54 |
|
규칙적 |
mang tính quy tắc
|
55 |
|
그날 |
ngày đó, ngày ấy
|
56 |
|
그대로 |
y vậy, y nguyên
|
57 |
|
그러나 |
nhưng..., thế nhưng...
|
58 |
|
그러니까 |
vì vậy, vì thế, bởi vậy
|
59 |
|
그렇지만 |
nhưng, tuy nhiên
|
60 |
|
그리다 |
nhớ nhung, thương nhớ
|
61 |
|
그만 |
chỉ thế, có thế
|
62 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
63 |
|
금반지 |
nhẫn vàng
|
64 |
|
금방 |
vừa mới đây, vừa khi nãy
|
65 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
66 |
|
기르다 |
nuôi
|
67 |
|
기억하다 |
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
|
68 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
69 |
|
길다 |
dài
|
70 |
|
길이 |
lâu, dài, lâu dài
|
71 |
|
깨다 |
tỉnh ra, tỉnh lại
|
72 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
73 |
|
꺼지다 |
tắt
|
74 |
|
꼬다 |
se, bện, quấn, cuộn
|
75 |
|
꽃무늬 |
hình hoa
|
76 |
|
나라 |
đất nước, quốc gia, nhà nước
|
77 |
|
대신 |
sự thay thế
|
78 |
|
덕분 |
nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ
|
79 |
|
도움 |
sự giúp đỡ
|
80 |
|
도착하다 |
đến nơi
|
81 |
|
돕다 |
giúp, giúp đỡ
|
82 |
|
동아리 |
hội, nhóm, câu lạc bộ
|
83 |
|
되다 |
sượn, sống
|
84 |
|
두껍다 |
dày
|
85 |
|
두통 |
(sự) đau đầu
|
86 |
|
둥글다 |
tròn
|
87 |
|
드럼 [drum] |
thùng, thùng phuy
|
88 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
89 |
|
든지 |
hoặc, hay
|
90 |
|
들다 |
sắc, bén
|
91 |
|
들어가다 |
đi vào, bước vào
|
92 |
|
디자인 [design] |
sự thiết kế
|
93 |
|
따라 |
riêng
|
94 |
|
따로 |
riêng, riêng lẻ
|
95 |
|
떠나다 |
rời, rời khỏi
|
96 |
|
떠돌다 |
đi loanh quanh, đi lang thang
|
97 |
|
떠들다 |
làm ồn, gây ồn
|
98 |
|
떡볶이 |
Tteokbokki; món tteok xào
|
99 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
100 |
|
만나다 |
gặp, giao
|
101 |
|
만지다 |
sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng
|
102 |
|
많다 |
nhiều
|
103 |
|
맑다 |
trong
|
104 |
|
맞다 |
đúng
|
105 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
106 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
107 |
|
면접시험 |
kỳ thi phỏng vấn
|
108 |
|
모든 |
tất cả, toàn bộ
|
109 |
|
모르다 |
không biết
|
110 |
|
모습 |
hình dáng, hình dạng
|
111 |
|
모이다 |
tập hợp, gom lại
|
112 |
|
목소리 |
giọng nói, tiếng nói
|
113 |
|
무겁다 |
nặng
|
114 |
|
무덥다 |
oi bức, nóng bức
|
115 |
|
무리 |
đám, bầy
|
116 |
|
묶다 |
thắt
|
117 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
118 |
|
물건 |
đồ vật, đồ
|
119 |
|
물론 |
tất nhiên, đương nhiên
|
120 |
|
물방울 |
giọt nước, hạt nước
|
121 |
|
미리 |
trước
|
122 |
|
미용사 |
nhân viên thẩm mỹ
|
123 |
|
바닷가 |
bờ biển
|
124 |
|
바람 |
do, vì
|
125 |
|
바로 |
thẳng
|
126 |
|
바르다 |
thẳng
|
127 |
|
밖에 |
ngoài, chỉ
|
128 |
|
반납하다 |
hoàn lại, trả lại
|
129 |
|
반드시 |
nhất thiết
|
130 |
|
반창고 |
băng dính y tế
|
131 |
|
발음 |
sự phát âm, phát âm
|
132 |
|
발표 |
sự công bố
|
133 |
|
방문 |
cửa phòng
|
134 |
|
방문하다 |
thăm, thăm viếng, viếng thăm
|
135 |
|
방법 |
phương pháp
|
136 |
|
배우다 |
học, học tập
|
137 |
|
벌써 |
đã
|
138 |
|
법학 |
luật học, môn học luật
|
139 |
|
베이지 [beige] |
màu be
|
140 |
|
변하다 |
biến đổi, biến hóa
|
141 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
142 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
143 |
|
보라색 |
màu tím
|
144 |
|
보람 |
sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa
|
145 |
|
부엌 |
bếp, gian bếp
|
146 |
|
부탁 |
sự nhờ cậy, sự nhờ vả
|
147 |
|
불다 |
thổi
|
148 |
|
블라우스 [blouse] |
áo sơ mi nữ
|
149 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
150 |
|
빗소리 |
tiếng mưa
|
151 |
|
빠르다 |
nhanh
|
152 |
|
빨간색 |
màu đỏ
|
153 |
|
빨래 |
sự giặt giũ
|
154 |
|
사귀다 |
kết giao, kết bạn
|
155 |
|
사다 |
mua
|
156 |
|
사람 |
con người
|
157 |
|
사실 |
thật ra, thực ra
|
158 |
|
사업가 |
nhà kinh doanh
|
159 |
|
사용 |
việc sử dụng
|
160 |
|
사용되다 |
được sử dụng
|
161 |
|
사용하다 |
sử dụng
|
162 |
|
사진작가 |
nhiếp ảnh gia
|
163 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
164 |
|
사흘 |
|
165 |
|
새로 |
mới
|
166 |
|
새롭다 |
mới
|
167 |
|
새벽 |
bình minh, hừng đông
|
168 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
169 |
|
서다 |
đứng
|
170 |
|
서랍장 |
tủ ngăn kéo
|
171 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
172 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
173 |
|
설거지 |
việc rửa chén bát
|
174 |
|
설명되다 |
được giải thích
|
175 |
|
손님 |
vị khách
|
176 |
|
수선하다 |
náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ
|
177 |
|
수영 |
sự bơi lội
|
178 |
|
수출하다 |
xuất khẩu
|
179 |
|
수학 |
sự học hỏi, sự nghiên cứu
|
180 |
|
스키 [ski] |
ván trượt tuyết
|
181 |
|
스트레칭 [stretching] |
sự kéo căng người
|
182 |
|
스포츠 [sports] |
thể thao
|
183 |
|
식사 |
việc ăn uống, thức ăn
|
184 |
|
심심하다 |
buồn chán, tẻ nhạt
|
185 |
|
싸다 |
rẻ
|
186 |
|
쌀쌀하다 |
se lạnh, lành lạnh
|
187 |
|
쓰레기 |
rác
|
188 |
|
씹다 |
nhai
|
189 |
|
씻다 |
rửa
|
190 |
|
아래쪽 |
phía dưới, bên dưới
|
191 |
|
아무것 |
bất cứ cái nào, bất kì cái nào
|
192 |
|
안내 |
sự hướng dẫn
|
193 |
|
안내원 |
nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên
|
194 |
|
않다 |
không
|
195 |
|
애완동물 |
thú cưng
|
196 |
|
약사 |
dược sĩ
|
197 |
|
약속 |
sự hứa hẹn, lời hứa
|
198 |
|
얇다 |
mỏng
|
199 |
|
양로원 |
viện dưỡng lão
|
200 |
|
어서 |
nhanh lên, mau lên
|
201 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
202 |
|
없어지다 |
mất đi
|
203 |
|
에게 |
đối với
|
204 |
|
에서 |
ở, tại
|
205 |
|
연극 |
sự diễn kịch
|
206 |
|
연습하다 |
luyện tập, thực hành
|
207 |
|
연주 |
biểu diễn, trình diễn
|
208 |
|
열다 |
mở
|
209 |
|
열리다 |
kết trái, đơm quả
|
210 |
|
열쇠 |
chìa khóa
|
211 |
|
영지 |
lãnh địa
|
212 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
213 |
|
영화감독 |
đạo diễn phim
|
214 |
|
영화배우 |
diễn viên điện ảnh
|
215 |
|
오래 |
lâu
|
216 |
|
올려놓다 |
để lên, đặt lên
|
217 |
|
옮기다 |
chuyển
|
218 |
|
옷맵시 |
dáng mặc đồ, dáng ăn mặc
|
219 |
|
우체국 |
bưu điện
|
220 |
|
우편물 |
bưu phẩm
|
221 |
|
원피스 [one-piece] |
áo đầm dài, áo đầm liền
|
222 |
|
월급 |
lương tháng
|
223 |
|
위험하다 |
nguy hiểm
|
224 |
|
유적지 |
khu di tích
|
225 |
|
유행하다 |
lây lan
|
226 |
|
으로 |
sang
|
227 |
|
은퇴 |
sự nghỉ hưu, sự về hưu
|
228 |
|
은행 |
ngân hàng
|
229 |
|
음식 |
thức ăn, đồ ăn
|
230 |
|
음식점 |
quán ăn, tiệm ăn
|
231 |
|
음악 |
âm nhạc
|
232 |
|
이전 |
trước đây
|
233 |
|
이제 |
bây giờ
|
234 |
|
이틀 |
hai hôm, hai bữa
|
235 |
|
인사하다 |
chào hỏi
|
236 |
|
인심 |
nhân tâm, lòng người
|
237 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
238 |
|
입장료 |
phí vào cửa, phí vào cổng
|
239 |
|
입학 |
nhập học
|
240 |
|
있다 |
có
|
241 |
|
잠기다 |
được khóa, bị khóa
|
242 |
|
잠시 |
tạm thời
|
243 |
|
잡지 |
tạp chí
|
244 |
|
전공하다 |
chuyên về
|
245 |
|
전자사전 |
kim từ điển, từ điển điện tử
|
246 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
247 |
|
정리되다 |
được thu dọn, được dọn dẹp
|
248 |
|
조깅 [jogging] |
chạy bộ
|
249 |
|
조심하다 |
thận trọng, cẩn thận
|
250 |
|
조용히 |
một cách yên tĩnh
|
251 |
|
주다 |
cho
|
252 |
|
주로 |
chủ yếu
|
253 |
|
주차하다 |
đỗ xe, đậu xe
|
254 |
|
중학교 |
trường trung học cơ sở
|
255 |
|
즐기다 |
tận hưởng
|
256 |
|
지난달 |
tháng rồi, tháng trước
|
257 |
|
지난번 |
lần trước
|
258 |
|
지저분하다 |
bừa bộn, lộn xộn
|
259 |
|
직장인 |
người đi làm
|
260 |
|
직접 |
trực tiếp
|
261 |
|
진짜 |
thực sự, quả thật, quả thực
|
262 |
|
집안일 |
công việc nhà
|
263 |
|
책자 |
cuốn sách
|
264 |
|
책장 |
trang sách
|
265 |
|
처음 |
đầu tiên; lần đầu tiên
|
266 |
|
청첩장 |
tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới
|
267 |
|
체육관 |
nhà thi đấu
|
268 |
|
체크무늬 [check무늬] |
hoa văn kẻ ca rô
|
269 |
|
초등학교 |
trường tiểu học, trường cấp một
|
270 |
|
초록색 |
màu xanh lục, màu xanh lá cây
|
271 |
|
촬영 |
sự quay phim, sự chụp ảnh
|
272 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
273 |
|
추천하다 |
đề cử, tiến cử
|
274 |
|
축구 |
thằng ngố, thằng ngốc
|
275 |
|
축제 |
lễ hội
|
276 |
|
출근 |
sự đi làm
|
277 |
|
출발하다 |
khởi hành
|
278 |
|
출생 |
sự sinh ra
|
279 |
|
충분히 |
một cách đầy đủ
|
280 |
|
치수 |
số đo
|
281 |
|
치우다 |
cất, dọn
|
282 |
|
친구 |
bạn
|
283 |
|
친척 |
bà con
|
284 |
|
친하다 |
thân, thân thiết
|
285 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
286 |
|
큰일 |
việc lớn
|
287 |
|
타다 |
cháy
|
288 |
|
태권도 |
Taekwondo
|
289 |
|
티셔츠 [←T-shirt] |
áo sơ mi cộc tay
|
290 |
|
파란색 |
màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển
|
291 |
|
파리 |
con ruồi
|
292 |
|
패션 [fashion] |
mốt, thời trang
|
293 |
|
편의 |
sự tiện lợi
|
294 |
|
편의점 |
cửa hàng tiện lợi
|
295 |
|
편지 |
bức thư
|
296 |
|
편하다 |
thoải mái
|
297 |
|
평소 |
thường khi, thường ngày
|
298 |
|
포기 |
cây
|
299 |
|
프린터 [printer] |
máy in
|
300 |
|
피아노 [piano] |
đàn piano, dương cầm
|
301 |
|
피우다 |
làm nở, làm trổ
|
302 |
|
필요하다 |
tất yếu, thiết yếu, cần thiết
|
303 |
|
하늘색 |
màu da trời
|
304 |
|
하지 |
Hạ chí
|
305 |
|
학력 |
học lực
|
306 |
|
학생증 |
thẻ học sinh, thẻ sinh viên
|
307 |
|
한라산 |
Hallasan; núi Halla
|
308 |
|
해돋이 |
bình minh, rạng đông, mặt trời mọc
|
309 |
|
햇빛 |
ánh mặt trời
|
310 |
|
행복하다 |
hạnh phúc
|
311 |
|
행사 |
sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
|
312 |
|
혼자 |
một mình
|
313 |
|
화분 |
chậu hoa cảnh, chậu hoa
|
314 |
|
화장품 |
mỹ phẩm
|
315 |
|
환전 |
sự đổi tiền
|
316 |
|
활동하다 |
hoạt động
|
317 |
|
훨씬 |
hơn hẳn, rất
|
318 |
|
흐리다 |
lờ mờ, mờ ảo
|
319 |
|
흥미 |
sự hứng thú
|
320 |
|
흰색 |
màu trắng
|
321 |
|
힘들다 |
mất sức, mệt mỏi
|
322 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
323 |
|
낮잠 |
Ngủ trưa |
324 |
|
휴가 |
Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
325 |
|
이상하다 |
khác thường |
326 |
|
이상 |
trở lên |
327 |
|
저희 |
chúng tôi, chúng em, chúng con |
328 |
|
거실 |
gian giữa, phòng khách |
329 |
|
고장 |
sự hư hỏng |
330 |
|
구두 |
giày |
331 |
|
구름 |
đám mây |
332 |
|
급하다 |
gấp, khẩn cấp |
333 |
|
급히 |
một cách gấp gáp, một cách vội vàng |
334 |
|
기념 |
sự kỷ niệm |
335 |
|
기다리다 |
chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
336 |
|
기대되다 |
được kỳ vọng, được mong chờ |
337 |
|
기차표 |
vé tàu hoả, vé xe lửa |
338 |
|
기표 |
sự bỏ phiếu |
339 |
|
끝내다 |
kết thúc, chấm dứt, ngừng |
340 |
|
끝말잇기 |
trò chơi nối từ |
341 |
|
끼다 |
vần tụ, giăng |
342 |
|
남색 |
màu chàm |
343 |
|
낮다 |
thấp |
344 |
|
내놓다 |
Đặt ra, để ra |
345 |
|
내려가다 |
đi xuống |
346 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
347 |
|
냄새 |
mùi |
348 |
|
네모나다 |
hình vuông, hình tứ giác |
349 |
|
노란색 |
màu vàng |
350 |
|
노래 |
bài hát, ca khúc, việc ca hát |
351 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
352 |
|
노트북 [notebook] |
máy tính xách tay |
353 |
|
놀다 |
chơi, chơi đùa |
354 |
|
놀이 |
sự chơi đùa |
355 |
|
농구 |
bóng rổ |
356 |
|
높다 |
cao |
357 |
|
놓이다 |
trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
358 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
359 |
|
느낌 |
cảm giác, sự cảm nhận |
360 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
361 |
|
늦다 |
trễ, muộn |
362 |
|
늦잠 |
sự ngủ dậy muộn |
363 |
|
다녀오다 |
đi về |
364 |
|
다니다 |
lui tới |
365 |
|
다리 |
chân |
366 |
|
다리다 |
là, ủi |
367 |
|
다치다 |
bị thương, trầy |
368 |
|
다하다 |
hết, tất |
369 |
|
닦다 |
lau, chùi, đánh |
370 |
|
단체 |
tổ chức |
371 |
|
닫히다 |
bị đóng, được đóng |
372 |
|
달러 [dollar] |
đô la Mỹ |
373 |
|
담배 |
cây thuốc lá |
374 |
|
데려오다 |
dẫn đến, dắt theo |
375 |
|
뛰어가다 |
chạy đi |
376 |
|
말로 |
cuối đời, mạt lộ |
377 |
|
말씀 |
lời |
378 |
|
미루다 |
dời lại, hoãn lại |
379 |
|
밤새 |
thâu đêm, cả đêm |
380 |
|
방금 |
vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy |
381 |
|
배구 |
môn bóng chuyền |
382 |
|
배탈 |
rối loạn tiêu hóa |
383 |
|
버리다 |
bỏ, vứt, quẳng |
384 |
|
번개 |
tia chớp |
385 |
|
번역되다 |
được biên dịch |
386 |
|
보내다 |
gửi |
387 |
|
보통 |
thông thường |
388 |
|
복도 |
hành lang |
389 |
|
봉사 활동 |
hoạt động từ thiện |
390 |
|
부동산 |
bất động sản |
391 |
|
부럽다 |
ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng |
392 |
|
부르다 |
no |
393 |
|
부모님 |
phụ mẫu, bố mẹ |
394 |
|
분명히 |
một cách rõ rệt, một cách rõ ràng |
395 |
|
분홍색 |
sắc hồng, màu hồng |
396 |
|
비우다 |
làm trống |
397 |
|
비자 [visa] |
thị thực xuất nhập cảnh, visa |
398 |
|
삼십 |
ba mươi |
399 |
|
상자 |
hộp, hòm, thùng, tráp |
400 |
|
새집 |
nhà mới |
401 |
|
색깔 |
màu sắc |
402 |
|
생선회 |
gỏi cá |
403 |
|
생신 |
ngày sinh nhật |
404 |
|
생일 |
sinh nhật |
405 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
406 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
407 |
|
세련되다 |
trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
408 |
|
세모 |
ba góc |
409 |
|
세우다 |
dựng đứng |
410 |
|
세제 |
chế độ thuế |
411 |
|
세탁기 |
máy giặt |
412 |
|
세탁소 |
tiệm giặt ủi, tiệm giặt là |
413 |
|
소개팅 [紹介←meeting] |
sự mối lái, sự giới thiệu |
414 |
|
소나기 |
cơn mưa rào |
415 |
|
소리 |
tiếng, âm thanh |
416 |
|
소질 |
tố chất |
417 |
|
소포 |
bưu phẩm, bưu kiện |
418 |
|
소풍 |
cắm trại, dã ngoại |
419 |
|
숙소 |
chỗ trọ |
420 |
|
숙제 |
bài tập về nhà |
421 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
422 |
|
승진 |
sự thăng tiến |
423 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
424 |
|
시계 |
đồng hồ |
425 |
|
시디 [CD] |
đĩa CD |
426 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
427 |
|
시합 |
việc thi đấu, việc so tài |
428 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
429 |
|
실력 |
thực lực |
430 |
|
실컷 |
thỏa thích, thoải mái |
431 |
|
싫다 |
không ưa, không thích |
432 |
|
싫어하다 |
ghét |
433 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
434 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
435 |
|
쓰다 |
đắng |
436 |
|
아까 |
lúc nãy, vừa mới đây |
437 |
|
야경 |
cảnh đêm |
438 |
|
야구 |
bóng chày |
439 |
|
어떡하다 |
(Không có từ tương ứng) |
440 |
|
어울리다 |
hòa hợp, phù hợp |
441 |
|
어젯밤 |
đêm qua |
442 |
|
언제 |
bao giờ, khi nào |
443 |
|
얼마 |
bao nhiêu |
444 |
|
얼음 |
(cục) nước đá |
445 |
|
여권 |
nữ quyền |
446 |
|
여기저기 |
đây đó, chỗ này chỗ kia |
447 |
|
여러 |
nhiều |
448 |
|
여행지 |
điểm du lịch, địa điểm du lịch |
449 |
|
연두색 |
màu xanh nhạt |
450 |
|
연락처 |
địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
451 |
|
연휴 |
sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
452 |
|
열심히 |
một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài |
453 |
|
열흘 |
mười ngày, 10 ngày |
454 |
|
영어 |
tiếng Anh |
455 |
|
예약되다 |
được đặt trước |
456 |
|
예절 |
lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
457 |
|
외교관 |
nhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao |
458 |
|
외국어 |
ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
459 |
|
외국인 |
người ngoại quốc, người nước ngoài |
460 |
|
외출하다 |
đi ra ngoài |
461 |
|
요리사 |
đầu bếp |
462 |
|
우기 |
mùa mưa |
463 |
|
운전면허증 |
giấy phép lái xe, bằng lái xe |
464 |
|
움직이다 |
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
465 |
|
웃다 |
cười |
466 |
|
원래 |
vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
467 |
|
유럽 [Europe] |
châu Âu |
468 |
|
응원하다 |
cổ vũ |
469 |
|
이기다 |
thắng |
470 |
|
이루다 |
thực hiện |
471 |
|
이사 |
giám đốc, giám đốc điều hành |
472 |
|
이사하다 |
chuyển nhà |
473 |
|
이십 |
hai mươi |
474 |
|
이에 |
ngay sau đây, tiếp ngay đó |
475 |
|
이용되다 |
được sử dụng, được dùng, được tận dụng |
476 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
477 |
|
이웃 |
láng giềng |
478 |
|
이후 |
sau này, mai đây, mai sau |
479 |
|
일단 |
(Không có từ tương ứng) |
480 |
|
일본 |
Nhật Bản |
481 |
|
일찍 |
sớm |
482 |
|
일하다 |
làm việc |
483 |
|
읽다 |
đọc |
484 |
|
잃어버리다 |
mất, đánh mất, đánh rơi |
485 |
|
자다 |
ngủ |
486 |
|
자르다 |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
487 |
|
자리 |
chỗ |
488 |
|
자세 |
tư thế |
489 |
|
자전거 |
xe đạp |
490 |
|
작품 |
tác phẩm |
491 |
|
잔디밭 |
đồng cỏ |
492 |
|
잘되다 |
suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
493 |
|
장사하다 |
buôn bán, buôn bán |
494 |
|
재능 |
tài năng |
495 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
496 |
|
전시회 |
hội chợ, triển lãm |
497 |
|
젊다 |
trẻ |
498 |
|
젊은이 |
giới trẻ, thanh niên |
499 |
|
제품 |
sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
500 |
|
졸업 |
sự tốt nghiệp |
501 |
|
종일 |
suốt ngày, cả ngày |
502 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
503 |
|
주의 |
chủ trương |
504 |
|
주황색 |
màu cam |
505 |
|
준비하다 |
chuẩn bị |
506 |
|
줄무늬 |
kẻ sọc |
507 |
|
중요하다 |
cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
508 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
509 |
|
지하철역 |
ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
510 |
|
진심 |
chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
511 |
|
짧다 |
ngắn |
512 |
|
참가하다 |
tham gia |
513 |
|
찾다 |
tìm, tìm kiếm |
514 |
|
찾아가다 |
tìm đến, tìm gặp |
515 |
|
찾아보다 |
tìm gặp |
516 |
|
천둥 |
sấm |
517 |
|
천천히 |
một cách chậm rãi |
518 |
|
촌스럽다 |
quê mùa |
519 |
|
출장 |
sự đi công tác |
520 |
|
취직 |
sự tìm được việc, sự có việc làm |
521 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
522 |
|
카드 [card] |
thẻ |
523 |
|
캠핑 [camping] |
sự cắm trại |
524 |
|
코끼리 |
con voi |
525 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
526 |
|
탁구 |
bóng bàn |
527 |
|
태풍 |
bão |
528 |
|
택배 |
sự giao tận nơi |
529 |
|
통하다 |
thông |
530 |
|
퇴근 |
sự tan sở |
531 |
|
특별히 |
một cách đặc biệt |
532 |
|
틀다 |
vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ) |
533 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
534 |
|
하루 |
một ngày |
535 |
|
하숙집 |
nhà trọ |
536 |
|
한국어 |
Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
537 |
|
한국인 |
người Hàn Quốc |
538 |
|
한턱내다 |
khao, đãi |
539 |
|
할인 |
sự giảm giá |
540 |
|
해양 |
hải dương, đại dương |
541 |
|
해외여행 |
du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
542 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
543 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
544 |
|
회사 |
công ty |
545 |
|
회색 |
màu xám tro |
546 |
|
회원 |
hội viên |
547 |
|
회의 |
sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
548 |
|
회의실 |
phòng họp |
549 |
|
회장 |
chủ tịch hội, hội trưởng |
550 |
|
휴게실 |
phòng tạm nghỉ |
551 |
|
휴대 전화 |
điện thoại cầm tay, điện thoại di động |
552 |
|
휴지 |
giấy vụn, giấy rác |
553 |
|
불편 |
sự bất tiện |