Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Giới thiệu về chủ đề Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
연습하다 luyện tập, thực hành
2
열다 mở
3
열리다 kết trái, đơm quả
4
오르다 leo lên, trèo lên
5
올라가다 trèo lên, leo lên
6
올려놓다 để lên, đặt lên
7
옮기다 chuyển
8
운동하다 tập luyện thể thao
9
원하다 muốn
10
인사하다 chào hỏi
11
어울리다 hòa hợp, phù hợp
12
외출하다 đi ra ngoài
13
운전하다 lái xe
14
울다 khóc
15
움직이다 động đậy, cựa quậy, nhúc nhích
16
웃기다 làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài
17
웃다 cười
18
이사하다 chuyển nhà
19
이야기하다 nói chuyện
20
이용하다 sử dụng, tận dụng
21
이해하다 hiểu biết, thông hiểu

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 là 21

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.