1 |
|
가늠하다 |
suy xét, cân nhắc
|
2 |
|
가득하다 |
đầy
|
3 |
|
가보 |
đồ gia bảo
|
4 |
|
가부장적 |
mang tính gia trưởng
|
5 |
|
가사 |
sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm
|
6 |
|
가슴 |
ngực
|
7 |
|
간결하다 |
giản khiết, súc tích
|
8 |
|
간섭 |
sự can thiệp
|
9 |
|
갈라지다 |
bị nứt, bị nẻ, bị rạn
|
10 |
|
감상적 |
đa cảm, xúc động, uỷ mị
|
11 |
|
감상하다 |
cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
|
12 |
|
감수하다 |
cam chịu, cam lòng
|
13 |
|
감싸다 |
quấn quanh, quấn kín
|
14 |
|
감싸안다 |
ôm lấy, ôm ấp, ôm kín
|
15 |
|
감천 |
(việc) trời cảm động
|
16 |
|
강대국 |
đất nước hùng mạnh
|
17 |
|
강렬하다 |
mạnh mẽ, kiên quyết, quyết liệt
|
18 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
19 |
|
같다 |
giống
|
20 |
|
개구리 |
con ếch
|
21 |
|
개막식 |
lễ khai mạc
|
22 |
|
개살구 |
quả mai, quả mơ rừng
|
23 |
|
개정하다 |
sửa đổi, điều chỉnh, chỉnh sửa
|
24 |
|
개척되다 |
được khai hoang, được khai khẩn
|
25 |
|
개최되다 |
được tổ chức
|
26 |
|
거두다 |
thu dọn, thu gom
|
27 |
|
거래 |
sự giao dịch
|
28 |
|
거치다 |
vướng vào, mắc vào
|
29 |
|
건너가다 |
đi qua, vượt qua
|
30 |
|
건축가 |
kiến trúc sư
|
31 |
|
건축물 |
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
|
32 |
|
걸레 |
giẻ lau
|
33 |
|
겨자 |
cây mù tạt
|
34 |
|
격식 |
nghi lễ, nghi thức, thủ tục
|
35 |
|
격언 |
tục ngữ, châm ngôn
|
36 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
37 |
|
결과 |
kết quả
|
38 |
|
결론 |
kết luận
|
39 |
|
결승점 |
Điểm về đích, điểm cuối
|
40 |
|
결혼 |
việc kết hôn
|
41 |
|
겹쳐지다 |
bị chồng chất, bị chồng lên, bị chất đống, bị trùng lặp
|
42 |
|
경로석 |
Gyeongroseok; chỗ ngồi dành cho người già
|
43 |
|
경영자 |
doanh nhân, nhà doanh nghiệp
|
44 |
|
경외감 |
nỗi kinh sợ, nỗi kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự tôn sùng
|
45 |
|
경향 |
khuynh hướng, xu hướng
|
46 |
|
계란 |
trứng gà
|
47 |
|
고가 |
cổ ca, nhạc cổ
|
48 |
|
고비 |
lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
|
49 |
|
고스란히 |
nguyên trạng, y nguyên
|
50 |
|
고요하다 |
yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
|
51 |
|
고조되다 |
đạt tới đỉnh cao
|
52 |
|
고통 |
sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn
|
53 |
|
곡선 |
đường cong
|
54 |
|
공간 |
không gian
|
55 |
|
공경하다 |
cung kính
|
56 |
|
시식 |
việc nếm thử
|
57 |
|
공동 |
chung
|
58 |
|
공산주의 |
chủ nghĩa cộng sản
|
59 |
|
공연 |
sự công diễn, sự biểu diễn
|
60 |
|
공중 |
công chúng
|
61 |
|
공치다 |
trắng tay, uổng công, phí công
|
62 |
|
과거 |
khoa cử
|
63 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
64 |
|
관람객 |
khách tham quan, người xem
|
65 |
|
관련성 |
tính liên quan
|
66 |
|
관습 |
thói quen, tập quán
|
67 |
|
교감하다 |
giao cảm
|
68 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
69 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
70 |
|
국가 |
quốc gia
|
71 |
|
국민 |
quốc dân, nhân dân
|
72 |
|
군더더기 |
điều không cần thiết, cái không đáng, vật thừa
|
73 |
|
궁궐 |
cung điện, cung đình, cung vua
|
74 |
|
권위적 |
hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán
|
75 |
|
귀국하다 |
về nước
|
76 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
77 |
|
극복되다 |
được khắc phục
|
78 |
|
극본 |
kịch bản
|
79 |
|
근로자 |
người lao động
|
80 |
|
근무하다 |
làm việc
|
81 |
|
근육 |
cơ bắp
|
82 |
|
기둥 |
cột, trụ
|
83 |
|
기로 |
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
|
84 |
|
기록되다 |
được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ
|
85 |
|
기사 |
người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
|
86 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
87 |
|
기획 |
kế hoạch, dự án, đề án
|
88 |
|
긴장 |
sự căng thẳng
|
89 |
|
길쭉하다 |
khá dài, tương đối dài, hơi dài
|
90 |
|
깊다 |
sâu
|
91 |
|
까딱하다 |
gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
|
92 |
|
꾸미다 |
trang trí, trang hoàng
|
93 |
|
난제 |
vấn đề nan giải
|
94 |
|
당황스럽다 |
bối rối, hoang mang
|
95 |
|
닿다 |
chạm
|
96 |
|
대결 |
cuộc thi đấu, sự thi đấu
|
97 |
|
대기 |
bầu khí quyển
|
98 |
|
대립하다 |
đối lập
|
99 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
100 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
101 |
|
대인 관계 |
quan hệ đối nhân xử thế
|
102 |
|
대칭 |
sự đối xứng, sự cân đối
|
103 |
|
대통령 |
tổng thống
|
104 |
|
대한 |
Đại hàn
|
105 |
|
더러 |
bấy nhiêu
|
106 |
|
덜컥 |
thót tim
|
107 |
|
도구 |
đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng
|
108 |
|
도움 |
sự giúp đỡ
|
109 |
|
도토리 |
quả sồi
|
110 |
|
독립 |
sự độc lập
|
111 |
|
독특하다 |
đặc sắc, đặc biệt
|
112 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
113 |
|
동갑 |
cùng tuổi, đồng niên
|
114 |
|
동그랗다 |
tròn
|
115 |
|
동기 |
anh chị em
|
116 |
|
동년배 |
người đồng niên
|
117 |
|
동성 |
cùng họ
|
118 |
|
동시 |
đồng thời, cùng một lúc
|
119 |
|
동이 |
Dongi; vại, lọ, bình
|
120 |
|
동질감 |
sự đồng cảm, tình cảm hoà hợp
|
121 |
|
동질성 |
tính đồng chất, tình thuần nhất
|
122 |
|
되찾다 |
tìm lại
|
123 |
|
되풀이되다 |
được lặp lại
|
124 |
|
두드리다 |
gõ
|
125 |
|
두말 |
hai lời
|
126 |
|
뒤뜰 |
sân sau
|
127 |
|
뒷마당 |
sân sau
|
128 |
|
드럼 [drum] |
thùng, thùng phuy
|
129 |
|
든든하다 |
đáng tin cậy, vững tin, vững tâm
|
130 |
|
들어서다 |
bước vào
|
131 |
|
들여다보다 |
nhìn vào
|
132 |
|
등재되다 |
được đăng ký
|
133 |
|
디딤돌 |
Didimdol, bậc thang
|
134 |
|
따르다 |
theo
|
135 |
|
따지다 |
gạn hỏi, tra hỏi
|
136 |
|
때다 |
đốt, nhóm
|
137 |
|
떠받치다 |
đỡ, nâng đỡ
|
138 |
|
떨치다 |
lan rộng, tỏa rộng, truyền bá
|
139 |
|
또래 |
đồng niên, đồng trang, đồng lứa
|
140 |
|
뜨겁다 |
nóng
|
141 |
|
리코더 [recorder] |
ống tiêu, tiêu
|
142 |
|
마라톤 [marathon] |
marathon
|
143 |
|
마루 |
maru; đỉnh, ngọn
|
144 |
|
마비 |
(sự) bại liệt
|
145 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
146 |
|
맞서다 |
đứng đối diện
|
147 |
|
매개체 |
vật môi giới, vật trung gian
|
148 |
|
맺다 |
đọng lại
|
149 |
|
며느리 |
con dâu
|
150 |
|
면박 |
sự khiển trách, sự trách mắng, sự quở trách
|
151 |
|
명목 |
danh nghĩa
|
152 |
|
명성 |
danh tính
|
153 |
|
모순 |
mâu thuẫn
|
154 |
|
모양 |
hình như, có vẻ
|
155 |
|
목적 |
mục đích
|
156 |
|
목표 |
mục tiêu
|
157 |
|
몸담다 |
cống hiến, thuộc về
|
158 |
|
몸짓 |
cử chỉ, điệu bộ
|
159 |
|
몽골 [←Mongolia] |
Mông Cổ
|
160 |
|
묘사하다 |
miêu tả
|
161 |
|
무관 |
quan võ
|
162 |
|
무늬 |
hoa văn
|
163 |
|
무대 |
sân khấu
|
164 |
|
문관 |
văn thư
|
165 |
|
문살 |
khung cửa lùa
|
166 |
|
문화 |
văn hóa
|
167 |
|
물들다 |
bị nhuộm, được nhuộm
|
168 |
|
미군 |
quân Mỹ, lính Mỹ
|
169 |
|
미적 |
mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp
|
170 |
|
민주주의 |
chủ nghĩa dân chủ
|
171 |
|
밀접하다 |
mật thiết, tiếp xúc mật thiết
|
172 |
|
바닥 |
đáy
|
173 |
|
바람 |
do, vì
|
174 |
|
바위 |
tảng đá, đá tảng
|
175 |
|
바치다 |
dâng
|
176 |
|
바탕 |
nền tảng
|
177 |
|
반기다 |
hân hoan, mừng rỡ
|
178 |
|
반말 |
lối nói ngang hàng
|
179 |
|
반성 |
sự thức tỉnh, sự tự kiểm điểm, sự nhìn lại, việc tự suy xét
|
180 |
|
반영되다 |
bị phản chiếu
|
181 |
|
반원 |
hình bán nguyệt
|
182 |
|
발달 |
sự phát triển
|
183 |
|
발라드 [ballade] |
bản tình ca
|
184 |
|
발레리나 [ballerina] |
nữ diễn viên múa ba lê
|
185 |
|
발발되다 |
bị bộc phát, bị bùng phát
|
186 |
|
발표되다 |
được công bố
|
187 |
|
방문하다 |
thăm, thăm viếng, viếng thăm
|
188 |
|
배우다 |
học, học tập
|
189 |
|
벌떡 |
phắt dậy, bật dậy
|
190 |
|
베풀다 |
tổ chức, thết đãi
|
191 |
|
병풍 |
byeongpung; tấm bình phong, bức bình phong
|
192 |
|
보수적 |
mang tính bảo thủ
|
193 |
|
보안 |
bảo an
|
194 |
|
부가 |
cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
|
195 |
|
부상하다 |
bị thương
|
196 |
|
불다 |
thổi
|
197 |
|
불러일으키다 |
khơi dậy, tạo ra, gây ra
|
198 |
|
불행 |
sự bất hạnh
|
199 |
|
붉다 |
đỏ, đỏ tía, đỏ tươi
|
200 |
|
브랜드 [brand] |
nhãn hiệu
|
201 |
|
비극 |
bi kịch
|
202 |
|
비다 |
trống không, trống rỗng
|
203 |
|
비록 |
cho dù, mặc dù
|
204 |
|
비무장 |
sự phi vũ trang
|
205 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
206 |
|
사계절 |
bốn mùa
|
207 |
|
사랑 |
tình yêu
|
208 |
|
사상범 |
tội phản động, tội phạm chính trị, kẻ phản động
|
209 |
|
사상자 |
người thương vong
|
210 |
|
사태 |
sự sạt lở, sự lở (đất, tuyết)
|
211 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
212 |
|
사회주의 |
chủ nghĩa xã hội
|
213 |
|
상봉 |
sự tương phùng, sự gặp mặt
|
214 |
|
상상력 |
sức tưởng tượng, trí tưởng tượng
|
215 |
|
상하 |
trên dưới
|
216 |
|
상회 |
thương hội
|
217 |
|
서다 |
đứng
|
218 |
|
서열 |
thứ hạng, thứ bậc
|
219 |
|
서툴다 |
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
|
220 |
|
선고 |
sự tuyên cáo, sự tuyên bố
|
221 |
|
선보이다 |
ra mắt, trình làng
|
222 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
223 |
|
선언하다 |
tuyên bố, công bố
|
224 |
|
설계하다 |
lập kế hoạch
|
225 |
|
섬세하다 |
xinh xắn
|
226 |
|
성공 |
sự thành công
|
227 |
|
성명 |
họ tên, danh tính
|
228 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
229 |
|
소지 |
ngón tay út
|
230 |
|
속담 |
tục ngữ
|
231 |
|
손가락 |
ngón tay
|
232 |
|
수료하다 |
hoàn thành khóa học
|
233 |
|
수립되다 |
được thành lập
|
234 |
|
수상하다 |
khả nghi, ngờ vực, ám muội
|
235 |
|
수없이 |
vô số, vô số kể
|
236 |
|
수확 |
sự thu hoạch, sản phẩm thu hoạch
|
237 |
|
순탄하다 |
ôn hoà, hoà nhã
|
238 |
|
스카우트 [scout] |
sự tuyển chọn nhân tài, sự săn lùng (nhân tài)
|
239 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
240 |
|
신의 |
sự tín nghĩa
|
241 |
|
신입생 |
sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới
|
242 |
|
신체적 |
về mặt thân thể, về mặt thể xác
|
243 |
|
실생활 |
sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế
|
244 |
|
실용성 |
tính thực tiễn, tính thiết thực
|
245 |
|
아가 |
em bé
|
246 |
|
아궁이 |
lò, lò sưởi
|
247 |
|
아늑하다 |
ấm áp, êm ái
|
248 |
|
아동 |
nhi đồng, trẻ em
|
249 |
|
아래 |
dưới
|
250 |
|
아랫사람 |
người dưới
|
251 |
|
악기 |
nhạc cụ
|
252 |
|
악물다 |
nghiến, nghiền, siết
|
253 |
|
악조건 |
điều kiện xấu
|
254 |
|
안보 |
sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn
|
255 |
|
안쓰럽다 |
day dứt, áy náy
|
256 |
|
안정 |
sự ổn định
|
257 |
|
안채 |
anchae; gian trong
|
258 |
|
안팎 |
Trong và ngoài
|
259 |
|
앞마당 |
sân trước
|
260 |
|
액자 |
khung ảnh
|
261 |
|
양보하다 |
nhượng bộ, nhường lại
|
262 |
|
어려움 |
sự khó khăn, điều khó khăn
|
263 |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc
|
264 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
265 |
|
에서 |
ở, tại
|
266 |
|
연출 |
sự đạo diễn
|
267 |
|
연회 |
bữa tiệc, bữa liên hoan, yến tiệc
|
268 |
|
열기 |
hơi nóng
|
269 |
|
열다 |
mở
|
270 |
|
열리다 |
kết trái, đơm quả
|
271 |
|
영향력 |
sức ảnh hưởng
|
272 |
|
온돌 |
ondol; thiết bị sưởi nền
|
273 |
|
올림픽 [←Olympics] |
thế vận hội, đại hội thể thao olympic
|
274 |
|
용변 |
sự đại tiểu tiện
|
275 |
|
우호적 |
mang tính hữu nghị, mang tính hữu hảo, mang tính thân thiện
|
276 |
|
우회적 |
mang tính vòng vèo, mang tính vòng vo, mang tính vòng quanh
|
277 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
278 |
|
원형 |
nguyên hình, hình dạng ban đầu
|
279 |
|
위협하다 |
uy hiếp, đe dọa, đàn áp
|
280 |
|
윗사람 |
người bề trên
|
281 |
|
유혈 |
sự đổ máu, sự chém giết, máu đổ
|
282 |
|
으로 |
sang
|
283 |
|
의미 |
ý nghĩa, nghĩa
|
284 |
|
이념 |
ý niệm
|
285 |
|
이다 |
là
|
286 |
|
인상 |
ấn tượng
|
287 |
|
인수하다 |
nhận bàn giao
|
288 |
|
인정 |
tình người
|
289 |
|
인테리어 [interior] |
trang trí nội thất
|
290 |
|
입양 |
sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi
|
291 |
|
있다 |
có
|
292 |
|
자체 |
tự thể
|
293 |
|
자폐 |
tự kỉ
|
294 |
|
잘잘못 |
Sự làm đúng và làm sai, sự giỏi giang và kém cỏi
|
295 |
|
적십자 |
chữ thập đỏ
|
296 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
297 |
|
전락하다 |
suy sụp, xuống dốc, sa sút, thất thế
|
298 |
|
전쟁 |
chiến tranh
|
299 |
|
전진하다 |
tiến lên, tiến tới
|
300 |
|
전통 |
truyền thống
|
301 |
|
전통미 |
vẻ đẹp truyền thống
|
302 |
|
전투 |
sự chiến đấu
|
303 |
|
전환점 |
bước ngoặt
|
304 |
|
절망적 |
có tính chất tuyệt vọng
|
305 |
|
절망하다 |
tuyệt vọng
|
306 |
|
접목 |
sự ghép cây, cây ghép
|
307 |
|
정부 |
chính phủ
|
308 |
|
정사각형 |
hình vuông
|
309 |
|
정상 |
sự bình thường
|
310 |
|
정서적 |
mang tính tình cảm
|
311 |
|
정화되다 |
được thanh lọc, được lọc, được tẩy rửa, được thanh trùng
|
312 |
|
젖다 |
ẩm ướt
|
313 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
314 |
|
제외하다 |
trừ ra, loại ra
|
315 |
|
제의 |
sự đề nghị
|
316 |
|
제의하다 |
đề nghị
|
317 |
|
제정되다 |
được ban hành, được quy định
|
318 |
|
조상 |
tổ tiên
|
319 |
|
조언하다 |
khuyên bảo, cho lời khuyên
|
320 |
|
조형미 |
vẻ đẹp điêu khắc, vẻ đẹp chạm trổ
|
321 |
|
조화 |
vòng hoa
|
322 |
|
좌우명 |
câu châm ngôn để đời
|
323 |
|
주년 |
năm thứ
|
324 |
|
주다 |
cho
|
325 |
|
주저앉다 |
ngồi khuỵu xuống
|
326 |
|
주제가 |
bài hát chủ đề
|
327 |
|
주춧돌 |
đá nền
|
328 |
|
중퇴하다 |
bỏ học, nghỉ học giữa chừng
|
329 |
|
지대 |
vùng đất
|
330 |
|
지도자 |
nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn
|
331 |
|
지점 |
chi nhánh
|
332 |
|
직사각형 |
hình chữ nhật
|
333 |
|
직선 |
đường thẳng
|
334 |
|
직육면체 |
hình hộp chữ nhật
|
335 |
|
직후 |
ngay sau khi
|
336 |
|
진영 |
khối, phe, phái
|
337 |
|
진지 |
bữa ăn
|
338 |
|
진행하다 |
tiến về phía, hướng tới
|
339 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
340 |
|
참전하다 |
tham chiến
|
341 |
|
창의적 |
mang tính sáng tạo
|
342 |
|
처벌하다 |
xử phạt, phạt
|
343 |
|
처음 |
đầu tiên; lần đầu tiên
|
344 |
|
청혼 |
sự cầu hôn
|
345 |
|
체인점 [chain店] |
chuỗi cửa hàng
|
346 |
|
체제 |
hệ thống
|
347 |
|
최고 |
tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
|
348 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
349 |
|
취급하다 |
giao dịch, sử dụng
|
350 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
351 |
|
치매 |
chứng lẫn (ở người già), chứng mất trí
|
352 |
|
치열하다 |
dữ dội, khốc liệt
|
353 |
|
치우치다 |
lệch, nghiêng
|
354 |
|
치유하다 |
chữa khỏi
|
355 |
|
치하하다 |
khen ngợi, khen tặng
|
356 |
|
친밀하다 |
thân mật
|
357 |
|
침략하다 |
xâm lược
|
358 |
|
크기 |
độ lớn, kích cỡ
|
359 |
|
탈냉전 |
sự chấm dứt chiến tranh lạnh, sự kết thúc chiến tranh lạnh
|
360 |
|
탓하다 |
đổ lỗi, đổ tội, than trách
|
361 |
|
태산 |
núi cao
|
362 |
|
통과하다 |
đi qua, thông qua, vượt qua
|
363 |
|
통제하다 |
khống chế
|
364 |
|
투병 |
sự chiến đấu với bệnh tật
|
365 |
|
티끌 |
cát bụi
|
366 |
|
파괴되다 |
bị phá huỷ
|
367 |
|
파선 |
sự đắm tàu, sự chìm tàu, con tàu bị đắm
|
368 |
|
패배하다 |
thất bại
|
369 |
|
펄쩍 |
vụt, vút
|
370 |
|
펜팔 [pen pal] |
bạn qua thư từ
|
371 |
|
펴다 |
giang, xòe, mở
|
372 |
|
폐지하다 |
bãi bỏ, xóa bỏ , hủy bỏ
|
373 |
|
푸대접하다 |
đối đãi lạnh nhạt, tiếp đãi thờ ơ, tiếp đãi hờ hững
|
374 |
|
필요 |
sự tất yếu
|
375 |
|
학문 |
sự học hành, học vấn
|
376 |
|
학번 |
mã số sinh viên
|
377 |
|
해당되다 |
được phù hợp, được tương xứng
|
378 |
|
행사 |
sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
|
379 |
|
행사되다 |
được thực thi, được thực hiện, được dùng
|
380 |
|
헤엄치다 |
bơi, bơi lội, lặn ngụp
|
381 |
|
혼란스럽다 |
hỗn loạn
|
382 |
|
혼신 |
toàn thân, khắp người
|
383 |
|
화장실 |
toilet, nhà vệ sinh
|
384 |
|
확장되다 |
được mở rộng, được nới rộng, được phát triển
|
385 |
|
환기 |
sự thay đổi không khí
|
386 |
|
환자 |
bệnh nhân, người bệnh
|
387 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
388 |
|
활용되다 |
được hoạt dụng
|
389 |
|
회담 |
sự hội đàm, buổi hội đàm
|
390 |
|
후원 |
sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ
|
391 |
|
훈장 |
huân chương
|
392 |
|
흑자 |
sự có lãi
|
393 |
|
흔들리다 |
rung, lắc
|
394 |
|
흠뻑 |
hết mức, hoàn toàn
|
395 |
|
흡사하다 |
gần như, giống như
|
396 |
|
연령 |
Độ tuổi |
397 |
|
완벽하다 |
hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
398 |
|
향상시키다 |
nâng cấp |
399 |
|
비판하다 |
phê phán |
400 |
|
교향곡 |
bản giao hưởng |
401 |
|
구리다 |
thối |
402 |
|
구분 |
sự phân loại |
403 |
|
급제하다 |
Đỗ kì thi |
404 |
|
기능 |
tính năng |
405 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
406 |
|
나무 |
cây |
407 |
|
나이 |
tuổi |
408 |
|
나지막하다 |
thấp, hơi thấp |
409 |
|
낯설다 |
lạ mặt |
410 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
411 |
|
내다보이다 |
được nhìn ra |
412 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
413 |
|
내면 |
nội diện, mặt trong |
414 |
|
내부 |
bên trong, nội thất |
415 |
|
냉장고 |
tủ lạnh |
416 |
|
넉넉하다 |
đủ |
417 |
|
널리 |
một cách rộng rãi |
418 |
|
넘기다 |
làm vượt, cho vượt, vượt qua |
419 |
|
넘어가다 |
đổ, ngã, nghiêng |
420 |
|
네모나다 |
hình vuông, hình tứ giác |
421 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
422 |
|
높임말 |
kính ngữ |
423 |
|
놓다 |
đặt, để |
424 |
|
뇌성 |
tiếng sấm |
425 |
|
눈높이 |
tầm mắt |
426 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
427 |
|
다르다 |
khác biệt |
428 |
|
다양화하다 |
đa dạng hoá |
429 |
|
다하다 |
hết, tất |
430 |
|
단아하다 |
thanh lịch, nhã nhặn |
431 |
|
단역 |
vai phụ, người đóng vai phụ |
432 |
|
단풍 |
thu vàng, lá mùa thu |
433 |
|
달가워하다 |
hài lòng, vừa ý |
434 |
|
담장 |
vòng rào, bờ rào |
435 |
|
돌아보다 |
nghoảnh nhìn |
436 |
|
뛰다 |
chạy |
437 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
438 |
|
뛰어넘다 |
nhảy qua |
439 |
|
민족 |
dân tộc |
440 |
|
배가 |
sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
441 |
|
배려하다 |
quan tâm |
442 |
|
버섯 |
nấm |
443 |
|
변수 |
yếu tố gây đột biến |
444 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
445 |
|
복귀하다 |
trở về như cũ, trở lại như cũ, khôi phục lại |
446 |
|
복종하다 |
phục tùng |
447 |
|
본격적 |
mang tính quy cách |
448 |
|
부딪치다 |
đụng, chạm |
449 |
|
부딪히다 |
bị va đập, bị đâm sầm |
450 |
|
분단되다 |
bị chia tách, bị chia cắt |
451 |
|
분량 |
phân lượng |
452 |
|
분리되다 |
bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời |
453 |
|
분명하다 |
rõ ràng, rành mạch |
454 |
|
분식 |
món bột |
455 |
|
비우다 |
làm trống |
456 |
|
비지떡 |
bijitteok; bánh bã đậu |
457 |
|
비참하다 |
bi thảm |
458 |
|
삼각형 |
hình tam giác |
459 |
|
삼국 |
tam quốc |
460 |
|
상징적 |
mang tính tượng trưng |
461 |
|
샘플 [sample] |
hàng mẫu |
462 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
463 |
|
성인 |
người trưởng thành |
464 |
|
세계 대전 |
đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới |
465 |
|
세력 |
thế lực |
466 |
|
세우다 |
dựng đứng |
467 |
|
소련 |
Liên Xô |
468 |
|
소매 |
tay áo |
469 |
|
소매상 |
bán lẻ, người bán lẻ |
470 |
|
소박하다 |
chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương |
471 |
|
수교 |
sự thiết lập quan hệ ngoại giao |
472 |
|
수직 |
sự thẳng đứng |
473 |
|
수집하다 |
thu gom, thu nhặt |
474 |
|
수척하다 |
gầy gò, gầy đét, gầy khô |
475 |
|
순수 |
sự nguyên chất, sự tinh khiết |
476 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
477 |
|
승진하다 |
thăng chức, thăng tiến |
478 |
|
시대 |
thời đại |
479 |
|
시댁 |
nhà chồng, gia đình bên chồng |
480 |
|
시련 |
thử thách |
481 |
|
시부모 |
bố mẹ chồng, ba má chồng |
482 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
483 |
|
식구 |
người nhà, thành viên gia đình |
484 |
|
신뢰 |
sự tín nhiệm, sự tin cậy |
485 |
|
신비롭다 |
thần bí |
486 |
|
실내 |
trong phòng, trong nhà, có mái che |
487 |
|
실례 |
sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
488 |
|
실로폰 [xylophone] |
đàn kéo Xylophone |
489 |
|
실체 |
thực thể |
490 |
|
실현시키다 |
cho thực hiện, bắt thực hiện, thực hiện |
491 |
|
심부름 |
việc vặt, việc sai vặt |
492 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
493 |
|
쏟다 |
đổ |
494 |
|
압도되다 |
bị áp đảo |
495 |
|
약력 |
lí lịch tóm tắt, tiểu sử |
496 |
|
어긋나다 |
chệch, trật |
497 |
|
언짢다 |
khó chịu, bực bội, bực mình |
498 |
|
얼굴 |
mặt |
499 |
|
여름 |
mùa hè |
500 |
|
연마되다 |
được mài rũa, được đánh bóng |
501 |
|
연못 |
ao |
502 |
|
연배 |
lứa tuổi |
503 |
|
열정 |
lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
504 |
|
염원하다 |
ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng |
505 |
|
엿보다 |
nhìn lén, nhìn trộm |
506 |
|
예술 |
nghệ thuật |
507 |
|
예의 |
lễ nghĩa, phép lịch sự |
508 |
|
외교 |
ngoại giao |
509 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
510 |
|
외양 |
dáng vẻ bên ngoài |
511 |
|
요가 [yoga] |
yoga |
512 |
|
요청되다 |
được yêu cầu, có yêu cầu |
513 |
|
우뚝 |
sự cao ngất, cao vút |
514 |
|
우물 |
giếng, giếng khơi, cái giếng |
515 |
|
우울증 |
bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
516 |
|
울긋불긋하다 |
sặc sỡ |
517 |
|
울음 |
sự khóc |
518 |
|
웅장하다 |
hùng tráng, tráng lệ |
519 |
|
위계질서 |
trật tự trên dưới |
520 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
521 |
|
유교 |
Nho giáo |
522 |
|
유명 |
sự nổi tiếng, sự nổi danh |
523 |
|
응용되다 |
được ứng dụng |
524 |
|
의뢰하다 |
yêu cầu, nhờ vả |
525 |
|
의지 |
sự tựa, cái tựa |
526 |
|
이기다 |
thắng |
527 |
|
이루다 |
thực hiện |
528 |
|
이르다 |
sớm |
529 |
|
이면 |
nếu là... nếu là... |
530 |
|
이민자 |
người di cư |
531 |
|
이산가족 |
gia đình ly tán |
532 |
|
이어지다 |
được nối tiếp |
533 |
|
일등 |
hạng nhất, hàng đầu, loại một |
534 |
|
일반인 |
người bình thường |
535 |
|
일생 |
một đời |
536 |
|
일어나다 |
dậy |
537 |
|
일용직 |
nghề làm công nhật, việc làm công nhật, việc làm công ăn lương theo ngày |
538 |
|
일자리 |
chỗ làm |
539 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
540 |
|
자다 |
ngủ |
541 |
|
자리 |
chỗ |
542 |
|
자본주의 |
chủ nghĩa tư bản |
543 |
|
자수성가하다 |
tự lập, tự thân làm nên |
544 |
|
자존심 |
lòng tự trọng |
545 |
|
작업실 |
phòng làm việc |
546 |
|
작용 |
sự tác động |
547 |
|
작위 |
sự giả tạo |
548 |
|
작품 |
tác phẩm |
549 |
|
장애 |
sự cản trở, chướng ngại vật |
550 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
551 |
|
재기 |
năng khiếu |
552 |
|
재래식 |
kiểu truyền thống, phương thức truyền thống |
553 |
|
적령기 |
độ tuổi thích hợp |
554 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
555 |
|
전시장 |
khu triển lãm |
556 |
|
전율 |
sự rùng mình |
557 |
|
절반 |
sự chia đôi, một nửa |
558 |
|
점유율 |
tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
559 |
|
정겹다 |
giàu tình cảm |
560 |
|
정교하다 |
tinh xảo, cầu kì, công phu |
561 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
562 |
|
정육면체 |
khối lục giác đều |
563 |
|
제하다 |
trừ đi, lấy đi |
564 |
|
종식 |
sự chấm dứt, sự bãi bỏ |
565 |
|
주방장 |
bếp trưởng |
566 |
|
줄기 |
thân cây |
567 |
|
중시되다 |
được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị |
568 |
|
증오심 |
lòng căm ghét |
569 |
|
지가 |
giá đất |
570 |
|
지내다 |
trải qua |
571 |
|
지붕 |
mái nhà, nóc nhà |
572 |
|
지성 |
sự tận tình, sự thành tâm cao độ, sự tận tụy |
573 |
|
지속하다 |
liên tục duy trì |
574 |
|
지혜 |
trí tuệ |
575 |
|
진보적 |
mang tính tiến bộ, mang tính văn minh |
576 |
|
질환 |
bệnh tật |
577 |
|
찬물 |
nước lạnh |
578 |
|
창조 |
sự sáng tạo |
579 |
|
출시하다 |
đưa ra thị trường |
580 |
|
출연하다 |
đóng góp |
581 |
|
치기 |
sự nũng nịu, sự nhõng nhẽo |
582 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
583 |
|
컨테이너 [container] |
công ten nơ |
584 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
585 |
|
털썩 |
thịch, phịch, bịch |
586 |
|
통치 |
sự thống trị |
587 |
|
통하다 |
thông |
588 |
|
퇴근하다 |
tan sở |
589 |
|
팽팽히 |
một cách căng |
590 |
|
평화 |
sự hòa thuận, sự bình yên |
591 |
|
폭격 |
sự pháo kích, sự ném bom |
592 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
593 |
|
품격 |
phẩm cách |
594 |
|
품평 |
sự bình phẩm |
595 |
|
풍경화 |
tranh phong cảnh |
596 |
|
하루 |
một ngày |
597 |
|
하모니카 [harmonica] |
kèn Harmonica |
598 |
|
한결 |
hơn hẳn, thêm một bậc |
599 |
|
한철 |
thời kỳ thịnh hành, thời kỳ nở rộ, giai đoạn đỉnh điểm |
600 |
|
해소되다 |
được giải tỏa, bị hủy bỏ |
601 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
602 |
|
향하다 |
hướng về, nhìn về |
603 |
|
현실 |
hiện thực |
604 |
|
현장 |
hiện trường |
605 |
|
혈연관계 |
quan hệ máu mủ, quan hệ huyết thống |
606 |
|
협력하다 |
hiệp lực, hợp sức |
607 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
608 |
|
형상 |
hình dạng, hình ảnh, hình thù |
609 |
|
형성되다 |
được hình thành |
610 |
|
호의적 |
mang tính thiện chí, mang tính thân thiện, mang tính ân cần, mang tính tử tế |
611 |
|
호칭 |
sự gọi tên, tên gọi, danh tính |
612 |
|
홍보하다 |
quảng bá, tuyên truyền |
613 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
614 |
|
화두 |
đầu chuyện, mở đầu câu chuyện |
615 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
616 |
|
효과 |
hiệu quả |
617 |
|
휴전 |
sự đình chiến, sự tạm ngừng chiến tranh |