1 |
|
가격 |
sự đánh đập, sự ra đòn
|
2 |
|
가능성 |
tính khả thi
|
3 |
|
가득 |
đầy
|
4 |
|
가렵다 |
ngứa
|
5 |
|
가리다 |
che, che khuất
|
6 |
|
가스 [gas] |
khí
|
7 |
|
가슴 |
ngực
|
8 |
|
가장 |
nhất
|
9 |
|
가정하다 |
giả định
|
10 |
|
간혹 |
đôi khi, thỉnh thoảng
|
11 |
|
갇히다 |
bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
|
12 |
|
감동하다 |
cảm động
|
13 |
|
감명 |
(sự) cảm động mạnh, ấn tượng mạnh
|
14 |
|
감상문 |
bài cảm tưởng, bài cảm thụ
|
15 |
|
감옥 |
nhà tù, nhà giam, nhà lao
|
16 |
|
감추다 |
giấu, giấu giếm, che giấu
|
17 |
|
감탄하다 |
cảm thán, thán phục
|
18 |
|
감회 |
sự hồi tưởng, sự tưởng nhớ
|
19 |
|
강대국 |
đất nước hùng mạnh
|
20 |
|
강연 |
sự diễn thuyết, sự thuyết giảng
|
21 |
|
강조하다 |
khẳng định, nhấn mạnh
|
22 |
|
강직하다 |
cương trực
|
23 |
|
갚다 |
trả
|
24 |
|
개미 |
con kiến
|
25 |
|
개선되다 |
được cải tiến, được cải thiện
|
26 |
|
객관적 |
mang tính khách quan, khách quan
|
27 |
|
건국 |
sự kiến quốc, sự lập nước
|
28 |
|
걸작 |
kiệt tác
|
29 |
|
검소하다 |
giản dị, bình dị
|
30 |
|
겨누다 |
ngắm, nhắm
|
31 |
|
견문 |
trải nghiệm
|
32 |
|
경시 |
sự xem nhẹ, sự coi thường, sự khinh rẻ, sự khinh miệt
|
33 |
|
경이 |
sự kinh ngạc
|
34 |
|
계란 |
trứng gà
|
35 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
36 |
|
고객 |
khách hàng
|
37 |
|
고구려 |
Goguryeo, Cao Câu Ly
|
38 |
|
고급 |
sự cao cấp, sự sang trọng
|
39 |
|
고단하다 |
rũ rượi, kiệt quệ, mệt lử, rã rời
|
40 |
|
고대 |
thời kỳ cổ đại
|
41 |
|
고려 |
sự cân nhắc, sự đắn đo
|
42 |
|
고분 |
mộ cổ
|
43 |
|
고소하다 |
thơm ngon, bùi
|
44 |
|
고요하다 |
yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
|
45 |
|
고정 관념 |
định kiến, quan niệm cố hữu
|
46 |
|
고조선 |
Gojoseon, Triều Tiên cổ
|
47 |
|
고지식하다 |
đơn giản, thật thà, ngay thẳng
|
48 |
|
곡창 |
kho thóc
|
49 |
|
골수 |
tủy
|
50 |
|
시비 |
sự thị phi, phải trái
|
51 |
|
공부방 |
phòng học, nơi học tập
|
52 |
|
공용어 |
ngôn ngữ chung, ngôn ngữ toàn dân
|
53 |
|
공정하다 |
công bằng
|
54 |
|
공통점 |
điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng
|
55 |
|
과거 |
khoa cử
|
56 |
|
관대하다 |
rộng lượng, bao dung, quảng đại
|
57 |
|
관리하다 |
quản lý
|
58 |
|
관문 |
cổng vào
|
59 |
|
관점 |
quan điểm
|
60 |
|
광장 |
quảng trường
|
61 |
|
괘씸하다 |
chán ghét, phẫn nộ
|
62 |
|
교류하다 |
hợp lưu
|
63 |
|
교통 |
giao thông
|
64 |
|
구석 |
góc, xó
|
65 |
|
구애 |
việc tỏ tình
|
66 |
|
구절 |
đoạn, khổ, mẩu, cụm từ
|
67 |
|
구청 |
Gu-cheong, ủy ban quận
|
68 |
|
국력 |
sức mạnh đất nước
|
69 |
|
군더더기 |
điều không cần thiết, cái không đáng, vật thừa
|
70 |
|
군인 |
quân nhân, bộ đội
|
71 |
|
궁금하다 |
tò mò
|
72 |
|
권리 |
quyền lợi
|
73 |
|
권유 |
sự khuyên nhủ, sự khuyên bảo
|
74 |
|
권하다 |
khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
|
75 |
|
귀족 |
quý tộc
|
76 |
|
규칙 |
quy tắc
|
77 |
|
그늘 |
bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối
|
78 |
|
그려 |
|
79 |
|
그루 |
cây, gốc
|
80 |
|
그르다 |
sai lầm, sai trái
|
81 |
|
그리다 |
nhớ nhung, thương nhớ
|
82 |
|
그리스 [Greece] |
Hy Lạp
|
83 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
84 |
|
근무 |
sự làm việc, công việc
|
85 |
|
금지되다 |
bị cấm đoán, bị cấm
|
86 |
|
급속히 |
một cách cấp tốc, một cách gấp gáp
|
87 |
|
기록 |
sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
|
88 |
|
기름지다 |
béo, có nhiều dầu mỡ
|
89 |
|
기술력 |
khả năng kỹ thuật, năng lực kỹ thuật
|
90 |
|
길흉 |
sự may rủi
|
91 |
|
김치 |
kimchi
|
92 |
|
깊다 |
sâu
|
93 |
|
까다롭다 |
cầu kỳ, rắc rối
|
94 |
|
깨다 |
tỉnh ra, tỉnh lại
|
95 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
96 |
|
꼽히다 |
thuộc vào, nằm trong
|
97 |
|
꾸러미 |
chùm, bó, cục, gói, kiện
|
98 |
|
꾸벅꾸벅 |
cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống
|
99 |
|
끄덕이다 |
gật gù, gật đầu
|
100 |
|
나르다 |
chở, chuyển, mang
|
101 |
|
나른하다 |
uể oải, thờ thẫn
|
102 |
|
나름 |
tùy theo, tùy thuộc vào
|
103 |
|
난자 |
tế bào trứng, noãn
|
104 |
|
난치병 |
bệnh nan y, bệnh khó điều trị
|
105 |
|
대개 |
đại khái
|
106 |
|
대기업 |
công ty lớn, doanh nghiệp lớn
|
107 |
|
대낮 |
giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
|
108 |
|
대동강 |
Daedonggang, sông Daedong
|
109 |
|
대륙 |
đại lục
|
110 |
|
대리모 |
người đẻ mướn, người sinh hộ
|
111 |
|
대비 |
sự so sánh
|
112 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
113 |
|
대수 |
việc hệ trọng
|
114 |
|
대시 [dash] |
dấu gạch ngang
|
115 |
|
대신하다 |
thay thế
|
116 |
|
대우 |
sự cư xử, sự xử sự
|
117 |
|
대하다 |
đối diện
|
118 |
|
대하소설 |
tiểu thuyết lịch sử
|
119 |
|
대항하다 |
đối kháng
|
120 |
|
더부룩하다 |
bù xù, rối bời
|
121 |
|
덮다 |
trùm, che
|
122 |
|
도망 |
sự trốn tránh, sự trốn chạy
|
123 |
|
독배 |
chén rượu độc, chén thuốc độc
|
124 |
|
독서 |
sự đọc sách
|
125 |
|
독자성 |
tính độc đáo, tính khác biệt
|
126 |
|
돌아가시다 |
qua đời
|
127 |
|
동의하다 |
đồng ý
|
128 |
|
동정심 |
lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn
|
129 |
|
동창 |
cùng trường
|
130 |
|
되다 |
sượn, sống
|
131 |
|
두께 |
bề dày, độ dày
|
132 |
|
들뜨다 |
bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến
|
133 |
|
들이다 |
cho vào
|
134 |
|
따갑다 |
đau buốt
|
135 |
|
따스하다 |
sáng đẹp, ấm áp
|
136 |
|
떠올리다 |
chợt nhớ ra
|
137 |
|
똥값 |
giá bèo bọt
|
138 |
|
뜨겁다 |
nóng
|
139 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
140 |
|
뜻대로 |
theo ý muốn, theo ý nguyện
|
141 |
|
마련하다 |
chuẩn bị
|
142 |
|
마무리하다 |
hoàn tất, kết thúc, hoàn thành
|
143 |
|
마을 |
làng
|
144 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
145 |
|
막다 |
chặn, ngăn, bịt
|
146 |
|
만족하다 |
hài lòng
|
147 |
|
만주 |
Mãn Châu
|
148 |
|
망설이다 |
lưỡng lự, do dự
|
149 |
|
맞다 |
đúng
|
150 |
|
맞이하다 |
đón
|
151 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
152 |
|
맞춤 |
sự lắp ghép
|
153 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
154 |
|
매사 |
mỗi việc
|
155 |
|
머리카락 |
sợi tóc
|
156 |
|
먼지 |
bụi
|
157 |
|
멎다 |
ngừng, dừng, tắt, nín
|
158 |
|
메스껍다 |
buồn nôn, muốn ói mửa
|
159 |
|
면회 |
sự đến thăm, sự thăm nuôi
|
160 |
|
멸망 |
sự diệt vong
|
161 |
|
명시 |
danh thi, thơ nổi tiếng
|
162 |
|
명의 |
tên
|
163 |
|
명확하다 |
minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch
|
164 |
|
모범 |
sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu
|
165 |
|
모자 |
mẫu tử
|
166 |
|
목걸이 |
dây chuyền
|
167 |
|
목소리 |
giọng nói, tiếng nói
|
168 |
|
목판 |
bản khắc gỗ, khuôn in
|
169 |
|
몹시 |
hết sức, rất
|
170 |
|
무너지다 |
gãy đổ, sụp đổ
|
171 |
|
무분별하다 |
không phân biệt, không kiêng nể gì
|
172 |
|
무이자 |
không lãi suất
|
173 |
|
무작정 |
không toan tính, không dự trù, không cân nhắc
|
174 |
|
문명 |
văn minh
|
175 |
|
문서 |
tư liệu, tài liệu
|
176 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
177 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
178 |
|
문제의식 |
ý thức đặt vấn đề
|
179 |
|
문화유산 |
di sản văn hóa
|
180 |
|
물들다 |
bị nhuộm, được nhuộm
|
181 |
|
미흡하다 |
bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng
|
182 |
|
민들레 |
cây hoa bồ công anh
|
183 |
|
민박 |
ở trọ nhà dân
|
184 |
|
민속 |
dân tộc, truyền thống
|
185 |
|
바늘 |
kim
|
186 |
|
바람 |
do, vì
|
187 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
188 |
|
밖에 |
ngoài, chỉ
|
189 |
|
반복되다 |
được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại
|
190 |
|
반짝이다 |
nhấp nháy
|
191 |
|
반찬 |
món ăn kèm, thức ăn phụ
|
192 |
|
발견 |
sự phát kiến. sự khám phá ra
|
193 |
|
발달하다 |
phát triển
|
194 |
|
발명 |
phát minh
|
195 |
|
발명품 |
sản phẩm phát minh
|
196 |
|
발상 |
sự hình thành, sự khơi nguồn, sự khởi thủy
|
197 |
|
밝혀지다 |
|
198 |
|
방수 |
sự chống thấm
|
199 |
|
배아 |
phôi
|
200 |
|
벌레 |
sâu bọ
|
201 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
202 |
|
법하다 |
có khả năng..., đương nhiên là...
|
203 |
|
베다 |
gối đầu, kê
|
204 |
|
베란다 [veranda] |
hiên, hè, ban công
|
205 |
|
변하다 |
biến đổi, biến hóa
|
206 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
207 |
|
보관하다 |
bảo quản
|
208 |
|
보급 |
sự phổ biến, sự lan truyền, sự truyền bá
|
209 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
210 |
|
보살 |
Bồ tát
|
211 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
212 |
|
부담스럽다 |
đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
|
213 |
|
부시다 |
chói chang, chói lòa
|
214 |
|
부작용 |
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn
|
215 |
|
부정 |
(sự) bất chính
|
216 |
|
부처 |
Phật Thích ca mâu ni
|
217 |
|
부풀다 |
xổ lông
|
218 |
|
불경기 |
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế
|
219 |
|
불과 |
không quá, không hơn, cùng lắm chỉ
|
220 |
|
불국사 |
Bulguksa; chùa Phật Quốc
|
221 |
|
불러일으키다 |
khơi dậy, tạo ra, gây ra
|
222 |
|
붕괴되다 |
bị đổ vỡ, bị sụp đổ
|
223 |
|
블로그 [blog] |
blog
|
224 |
|
비난하다 |
chỉ trích, phê phán
|
225 |
|
비서 |
thư ký
|
226 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
227 |
|
빤하다 |
chiếu sáng, rọi chiếu
|
228 |
|
사고방식 |
phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ
|
229 |
|
사람 |
con người
|
230 |
|
사례 |
ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
|
231 |
|
사로잡다 |
bắt sống
|
232 |
|
사물 |
đồ vật, sự vật
|
233 |
|
사사로이 |
một cách riêng tư
|
234 |
|
사소하다 |
nhỏ nhặt
|
235 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
236 |
|
사원 |
chùa chiền
|
237 |
|
사진 |
bức ảnh, bức hình
|
238 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
239 |
|
살균 |
sự sát khuẩn, sự sát trùng
|
240 |
|
살다 |
sống
|
241 |
|
살림 |
cuộc sống
|
242 |
|
살상 |
sự sát thương
|
243 |
|
삼차원 |
ba chiều
|
244 |
|
상관 |
cấp trên
|
245 |
|
상대방 |
đối tác, đối phương
|
246 |
|
상류 |
thượng nguồn
|
247 |
|
상벌 |
thưởng phạt
|
248 |
|
상속 |
sự truyền lại, sự để lại, sự thừa kế
|
249 |
|
상시 |
luôn luôn, lúc nào cũng
|
250 |
|
상식 |
thường thức, kiến thức thông thường
|
251 |
|
상품화되다 |
được thương mại hóa
|
252 |
|
새롭다 |
mới
|
253 |
|
생명체 |
sinh vật
|
254 |
|
서럽다 |
u uất, xót xa
|
255 |
|
석가탑 |
Seokgatap; tháp Seokga
|
256 |
|
석굴암 |
Seokguram; am Seokgul
|
257 |
|
석사 |
thạc sỹ
|
258 |
|
선도 |
sự dẫn đầu
|
259 |
|
선득선득 |
lành lạnh
|
260 |
|
선악 |
thiện ác
|
261 |
|
선입견 |
sự thành kiến, sự định kiến
|
262 |
|
설레다 |
nôn nao, bồn chồn
|
263 |
|
설치하다 |
thiết lập, lắp đặt
|
264 |
|
섭섭하다 |
thất vọng, ê chề
|
265 |
|
성능 |
tính năng
|
266 |
|
성대 |
dây thanh âm
|
267 |
|
성립되다 |
được thành lập
|
268 |
|
소용 |
công dụng, lợi ích
|
269 |
|
소재 |
sự có mặt, nơi có mặt
|
270 |
|
속상하다 |
buồn lòng, buồn phiền
|
271 |
|
손상되다 |
bị tổn hại, bị hỏng hóc
|
272 |
|
손자 |
cháu (nội, ngoại) trai
|
273 |
|
쇠창살 |
song cửa sắt
|
274 |
|
쇠퇴하다 |
suy thoái, thoái trào
|
275 |
|
수가 |
chi phí dịch vụ
|
276 |
|
수량 |
số lượng
|
277 |
|
수사하다 |
điều tra
|
278 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
279 |
|
수호신 |
thần hộ mệnh
|
280 |
|
순직 |
cái chết khi đang làm nhiệm vụ
|
281 |
|
신간 |
phiên bản mới, bản mới
|
282 |
|
신선 |
thần tiên
|
283 |
|
신용 카드 [信用card] |
thẻ tín dụng
|
284 |
|
신체 |
thân thể
|
285 |
|
실업자 |
người thất nghiệp
|
286 |
|
실용성 |
tính thực tiễn, tính thiết thực
|
287 |
|
실용화되다 |
được thực tiễn hóa
|
288 |
|
실제 |
thực tế, thực sự
|
289 |
|
심장 |
tim
|
290 |
|
씨앗 |
hạt, hột
|
291 |
|
아가 |
em bé
|
292 |
|
아기 |
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
|
293 |
|
악법 |
luật tệ hại, luật bất công, chế độ chính sách độc ác
|
294 |
|
안전하다 |
an toàn
|
295 |
|
않다 |
không
|
296 |
|
애매모호하다 |
nhập nhằng, mơ hồ
|
297 |
|
애틋하다 |
lo lắng, lo âu
|
298 |
|
약소국 |
nước tiểu nhược, nước nhỏ và yếu
|
299 |
|
양복 |
Âu phục
|
300 |
|
양초 |
nến
|
301 |
|
어머니 |
người mẹ, mẹ
|
302 |
|
억누르다 |
kìm nén, kiềm chế, nén, ghìm
|
303 |
|
억울하다 |
uất ức, oan ức
|
304 |
|
언덕길 |
đường đồi núi
|
305 |
|
얽히다 |
bị quấn rối, bị chằng chịt
|
306 |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc
|
307 |
|
업다 |
cõng
|
308 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
309 |
|
엇갈리다 |
lệch
|
310 |
|
연구 |
sự nghiên cứu
|
311 |
|
연탄 |
than tổ ong
|
312 |
|
열다 |
mở
|
313 |
|
영토 |
lãnh thổ
|
314 |
|
예금 통장 |
sổ tiền gửi
|
315 |
|
오동나무 |
cây hông của Hàn Quốc
|
316 |
|
오리다 |
rạch, xén
|
317 |
|
오타 |
sự gõ sai chữ, chữ sai
|
318 |
|
오해 |
sự hiểu lầm, sự hiểu sai
|
319 |
|
옥상 |
sân thượng
|
320 |
|
온화하다 |
ôn hòa, ấm áp
|
321 |
|
옳다 |
đúng đắn, đúng mực
|
322 |
|
옹색하다 |
túng quẫn, nghèo khó
|
323 |
|
용기 |
dũng khí
|
324 |
|
용도 |
mục đích sử dụng
|
325 |
|
용돈 |
tiền tiêu vặt
|
326 |
|
용량 |
dung tích, thể tích, sức chứa
|
327 |
|
용서하다 |
tha thứ, tha lỗi
|
328 |
|
원시인 |
người nguyên thuỷ
|
329 |
|
위치 |
sự tọa lạc, vị trí
|
330 |
|
위험성 |
tính nguy hiểm
|
331 |
|
위협 |
sự uy hiếp, sự cảnh cáo
|
332 |
|
유역 |
lưu vực
|
333 |
|
유일하다 |
duy nhất
|
334 |
|
유적지 |
khu di tích
|
335 |
|
유전자 |
gen
|
336 |
|
유지되다 |
được duy trì
|
337 |
|
유지하다 |
duy trì
|
338 |
|
으로 |
sang
|
339 |
|
은혜 |
ân huệ
|
340 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
341 |
|
의심되다 |
bị nghi ngờ
|
342 |
|
의심하다 |
nghi ngờ
|
343 |
|
이다 |
là
|
344 |
|
이듬해 |
năm sau, năm tới
|
345 |
|
이점 |
lợi điểm, lợi thế
|
346 |
|
인도적 |
mang tính nhân đạo
|
347 |
|
인류 |
nhân loại
|
348 |
|
인물 |
nhân vật
|
349 |
|
인쇄물 |
bản in, ấn bản, đồ in ấn
|
350 |
|
인정하다 |
công nhận, thừa nhận
|
351 |
|
인품 |
nhân phẩm, đặc tính
|
352 |
|
입장료 |
phí vào cửa, phí vào cổng
|
353 |
|
있다 |
có
|
354 |
|
잘못 |
sai, nhầm
|
355 |
|
장관 |
cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
|
356 |
|
장군 |
tướng, vị tướng, tướng quân
|
357 |
|
재우다 |
chất đống
|
358 |
|
저력 |
tiềm lực, sức mạnh tiềm ẩn
|
359 |
|
저리다 |
tê
|
360 |
|
저장하다 |
lưu trữ, tích trữ
|
361 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
362 |
|
적절하다 |
thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
|
363 |
|
전담하다 |
chịu trách nhiệm toàn bộ
|
364 |
|
전래되다 |
được lưu truyền
|
365 |
|
전파 |
sự truyền bá, sự lan truyền
|
366 |
|
전함 |
chiến hạm
|
367 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
368 |
|
절경 |
cảnh tuyệt đẹp
|
369 |
|
정밀하다 |
tinh xảo
|
370 |
|
정보통 |
bồ thông tin, chuyên gia thông tin
|
371 |
|
정상적 |
mang tính bình thường
|
372 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
373 |
|
정취 |
tâm trạng, không khí, vị
|
374 |
|
정확 |
sự chính xác, độ chính xác
|
375 |
|
제시하다 |
đưa ra, cho thấy
|
376 |
|
제약 |
sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
|
377 |
|
제자 |
đệ tử,học trò
|
378 |
|
제조 |
sự chế tạo, sự sản xuất
|
379 |
|
조사 |
điếu văn
|
380 |
|
조선 |
Joseon; Triều Tiên
|
381 |
|
조절하다 |
điều tiết
|
382 |
|
조직 |
việc tổ chức, tổ chức
|
383 |
|
존경하다 |
tôn kính, kính trọng
|
384 |
|
존엄성 |
tính tôn nghiêm
|
385 |
|
존재하다 |
tồn tại, có thật
|
386 |
|
존중 |
sự tôn trọng
|
387 |
|
졸다 |
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
|
388 |
|
주관적 |
mang tính chủ quan
|
389 |
|
주도권 |
quyền chủ đạo; quyền lực chủ đạo
|
390 |
|
주제 |
chủ đề
|
391 |
|
중턱 |
ở giữa, ở lưng chừng
|
392 |
|
중편 |
quyển trung, quyển giữa
|
393 |
|
즉위하다 |
lên ngôi
|
394 |
|
지능 |
trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh
|
395 |
|
지다 |
lặn
|
396 |
|
지대 |
vùng đất
|
397 |
|
지도자 |
nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn
|
398 |
|
지리적 |
mang tính địa lý
|
399 |
|
지적하다 |
chỉ ra
|
400 |
|
직속 |
sự trực thuộc
|
401 |
|
직원 |
nhân viên
|
402 |
|
진영 |
khối, phe, phái
|
403 |
|
진위 |
thật giả, trắng đen
|
404 |
|
진전 |
sự tiến triển
|
405 |
|
진주 |
ngọc trai, trân châu
|
406 |
|
진출 |
sự thâm nhập, sự tiến vào, sự mở rộng, sự bắt đầu tham gia
|
407 |
|
진통 |
sự đau sinh nở
|
408 |
|
진행되다 |
được tiến triển
|
409 |
|
진화하다 |
cải tiến, tiến bộ
|
410 |
|
집안 |
gia đình
|
411 |
|
집현전 |
Jiphyeonjeon; Tập Hiền Điện
|
412 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
413 |
|
찌꺼기 |
cặn, bã, cặn bã
|
414 |
|
찡하다 |
nghẹn ngào, nghèn nghẹn
|
415 |
|
차다 |
lạnh
|
416 |
|
책임감 |
tinh thần trách nhiệm
|
417 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
418 |
|
첫선 |
sự ra mắt
|
419 |
|
청소부 |
ông dọn vệ sinh, bác quét dọn
|
420 |
|
체제 |
hệ thống
|
421 |
|
최초 |
sớm nhất, đầu tiên
|
422 |
|
추가되다 |
được bổ sung
|
423 |
|
추진하다 |
đẩy tới
|
424 |
|
축복 |
sự chúc phúc, phúc lành
|
425 |
|
출간하다 |
xuất bản
|
426 |
|
출산 |
sự sinh con
|
427 |
|
충고하다 |
khuyên bảo
|
428 |
|
취급하다 |
giao dịch, sử dụng
|
429 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
430 |
|
크다 |
to, lớn
|
431 |
|
타다 |
cháy
|
432 |
|
태양 |
thái dương, mặt trời
|
433 |
|
통신 |
viễn thông
|
434 |
|
통일 |
sự thống nhất
|
435 |
|
트다 |
nứt, mở ra, hé ra
|
436 |
|
팔도 |
toàn quốc
|
437 |
|
퍼먹다 |
ăn ào ào, nốc ào ào, ăn nhồm nhoàm
|
438 |
|
편집하다 |
biên tập
|
439 |
|
평면 |
mặt phẳng
|
440 |
|
포장되다 |
được đóng gói, được bao gói
|
441 |
|
플라스틱 [plastic] |
nhựa
|
442 |
|
필요 |
sự tất yếu
|
443 |
|
필자 |
người viết
|
444 |
|
하녀 |
nữ giúp việc
|
445 |
|
하찮다 |
tầm thường
|
446 |
|
학문 |
sự học hành, học vấn
|
447 |
|
한마디 |
một lời, lời tóm gọn
|
448 |
|
한민족 |
dân tộc Hàn
|
449 |
|
한반도 |
Hanbando; bán đảo Hàn
|
450 |
|
한복판 |
trung tâm
|
451 |
|
한숨 |
một hơi, một chốc
|
452 |
|
한양 |
Hanyang; Hán Dương
|
453 |
|
항해하다 |
vượt biển, du lịch trên biển
|
454 |
|
해결책 |
giải pháp, biện pháp giải quyết
|
455 |
|
해고되다 |
bị sa thải, bị đuổi việc
|
456 |
|
햇살 |
tia mặt trời, tia nắng
|
457 |
|
허용하다 |
chấp thuận, thừa nhận
|
458 |
|
혼란스럽다 |
hỗn loạn
|
459 |
|
홀가분하다 |
thư thái, thảnh thơi, thoải mái
|
460 |
|
화상 |
vết bỏng, vết phỏng
|
461 |
|
화성 |
sao hoả
|
462 |
|
화자 |
người nói
|
463 |
|
환상적 |
mang tính ảo tưởng, mang tính hoang tưởng
|
464 |
|
환영 |
ảo ảnh
|
465 |
|
훈련되다 |
được rèn luyện, được tập luyện
|
466 |
|
훼손하다 |
phá hủy, làm tổn thương
|
467 |
|
흐뭇하다 |
thoả thuê, mãn nguyện
|
468 |
|
흔적 |
dấu vết, vết tích
|
469 |
|
흥망 |
sự hưng vong
|
470 |
|
흥미롭다 |
hứng thú, hứng khởi
|
471 |
|
힘쓰다 |
gắng sức, nỗ lực
|
472 |
|
장편 |
Bộ nhiều tập, tiểu thuyết |
473 |
|
우려하다 |
Lo nghĩ, lo âu. lo ngại |
474 |
|
완벽하다 |
hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
475 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
476 |
|
논란 |
sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
477 |
|
장애인 |
người khuyết tật |
478 |
|
일상생활 |
sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường |
479 |
|
거문고 |
Geomungo; huyền cầm |
480 |
|
거스르다 |
đi ngược lại |
481 |
|
거창하다 |
to lớn, rộng lớn, khổng lồ |
482 |
|
교훈 |
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
483 |
|
구걸 |
việc ăn mày, việc ăn xin |
484 |
|
구명조끼 [救命←chokki] |
áo phao cứu hộ, áo phao cứu sinh |
485 |
|
기꺼이 |
vui lòng |
486 |
|
기능 |
tính năng |
487 |
|
기행문 |
bài ký hành, bài nhật ký du lịch |
488 |
|
기형아 |
đứa trẻ dị tật, trẻ dị tật bẩm sinh |
489 |
|
나무 |
cây |
490 |
|
나뭇잎 |
lá cây |
491 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
492 |
|
남부 |
nam bộ |
493 |
|
남진 |
sự Nam tiến, sự tấn công xuống phía Nam |
494 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
495 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
496 |
|
내려다보다 |
nhìn xuống, ngó xuống |
497 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
498 |
|
내외 |
trong ngoài |
499 |
|
냉장실 |
ngăn đông lạnh |
500 |
|
너그럽다 |
rộng lượng, khoáng đạt, hào phóng, hào hiệp |
501 |
|
넓다 |
rộng |
502 |
|
노인 |
người cao tuổi, người già |
503 |
|
놀이공원 |
công viên trò chơi |
504 |
|
눈물겹다 |
ngấn lệ |
505 |
|
눈치 |
sự tinh ý, sự tinh mắt |
506 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
507 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
508 |
|
다각적 |
mang tính đa phương, mang tính đa chiều |
509 |
|
다보탑 |
Dabotap; tháp Đa Bảo |
510 |
|
다툼 |
sự cãi nhau |
511 |
|
닦다 |
lau, chùi, đánh |
512 |
|
단순 |
sự đơn giản, sự đơn thuần |
513 |
|
단체 |
tổ chức |
514 |
|
단편 |
truyện ngắn |
515 |
|
달다 |
ngọt |
516 |
|
달려오다 |
chạy đến |
517 |
|
닭장 |
chuồng gà |
518 |
|
담그다 |
ngâm |
519 |
|
돌아보다 |
nghoảnh nhìn |
520 |
|
뛰다 |
chạy |
521 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
522 |
|
막내 |
con út, út |
523 |
|
방구들 |
banggudeul; lò sười |
524 |
|
방울 |
giọt |
525 |
|
방해 |
sự cản trở |
526 |
|
배려하다 |
quan tâm |
527 |
|
백수 |
kẻ tay trắng, kẻ rỗi việc |
528 |
|
백열전구 |
bóng đèn sợi đốt |
529 |
|
백제 |
Baekje, Bách Tế |
530 |
|
버려지다 |
bị vứt bỏ |
531 |
|
버리다 |
bỏ, vứt, quẳng |
532 |
|
범인 |
người thường, người phàm |
533 |
|
법원 |
tòa án |
534 |
|
법질서 |
trật tự pháp luật |
535 |
|
복장 |
trang phục |
536 |
|
복제 |
sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép |
537 |
|
복지 |
phúc lợi |
538 |
|
볼거리 |
trò giải trí, cái để xem |
539 |
|
부러 |
cố ý, cố tình |
540 |
|
부릉부릉 |
rìn rìn, èn èn, grừm grừm |
541 |
|
부회장 |
phó chủ tịch, hội phó |
542 |
|
분야 |
lĩnh vực |
543 |
|
비슷하다 |
tương tự |
544 |
|
비윤리적 |
mang tính phi luân lí, mang tính phi đạo đức |
545 |
|
비추다 |
soi, rọi |
546 |
|
빼내다 |
rút ra, kéo ra |
547 |
|
빼어나다 |
vượt trội, nổi bật |
548 |
|
뻐근하다 |
tê cứng, cứng |
549 |
|
뿌리 |
rễ cây |
550 |
|
살펴보다 |
soi xét |
551 |
|
삼국 |
tam quốc |
552 |
|
상의 |
áo |
553 |
|
상징 |
sự tượng trưng |
554 |
|
새우다 |
thức trắng đêm |
555 |
|
색종이 |
giấy màu |
556 |
|
세계 |
thế giới |
557 |
|
세계관 |
thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới |
558 |
|
세심하다 |
thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng |
559 |
|
세우다 |
dựng đứng |
560 |
|
세차 |
sự rửa xe, sự cọ xe |
561 |
|
세포 |
tế bào |
562 |
|
소녀 |
tiểu nữ |
563 |
|
소년 |
thiếu niên, cậu thiếu niên |
564 |
|
소수 |
số thập phân |
565 |
|
솟다 |
phụt lên, vọt lên |
566 |
|
수정 |
thuỷ tinh |
567 |
|
수정란 |
trứng thụ tinh |
568 |
|
수정체 |
thuỷ tinh thể |
569 |
|
숙박 |
sự ở trọ |
570 |
|
숙부 |
chú |
571 |
|
숙이다 |
cúi |
572 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
573 |
|
승패 |
sự thắng thua |
574 |
|
시각 |
thời khắc, thời điểm |
575 |
|
시계 |
đồng hồ |
576 |
|
시도하다 |
thử, thử nghiệm |
577 |
|
시련 |
thử thách |
578 |
|
시리다 |
lạnh cóng, tê cóng |
579 |
|
시멘트 [cement] |
xi măng |
580 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
581 |
|
시행착오 |
sự thử nghiệm |
582 |
|
시험관 |
người ra đề, người chấm thi, người coi thi |
583 |
|
신기 |
tài năng, tài nghệ |
584 |
|
신라 |
Silla; Tân La |
585 |
|
실내 |
trong phòng, trong nhà, có mái che |
586 |
|
실체 |
thực thể |
587 |
|
실패하다 |
thất bại |
588 |
|
실화 |
chuyện thật, chuyện có thực |
589 |
|
싫증 |
sự chán ghét |
590 |
|
심각하다 |
trầm trọng, nghiêm trọng |
591 |
|
심부름꾼 |
người giúp việc, đày tớ |
592 |
|
쑤시다 |
đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
593 |
|
쓰다 |
đắng |
594 |
|
아주머니 |
cô, dì |
595 |
|
야영 |
doanh trại, sự cắm trại, sự đóng quân |
596 |
|
야외 |
vùng ven, vùng ngoại ô |
597 |
|
어기다 |
làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
598 |
|
어이 |
sao, sao lại |
599 |
|
어지럽다 |
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
600 |
|
얻다 |
nhận được, có được |
601 |
|
얼굴 |
mặt |
602 |
|
에 대한 |
đối với, về |
603 |
|
여기다 |
cho, xem như |
604 |
|
여비서 |
nữ thư ký |
605 |
|
여정 |
hành trình du lịch, lịch trình du lịch |
606 |
|
여지 |
khả năng |
607 |
|
여태껏 |
đến tận bây giờ |
608 |
|
역사상 |
trong lịch sử |
609 |
|
열중하다 |
miệt mài, say mê, chăm chú |
610 |
|
영상 |
hình ảnh, hình ảnh động |
611 |
|
영양 |
dinh dưỡng |
612 |
|
예정 |
sự dự định |
613 |
|
외로 |
phía bên trái |
614 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
615 |
|
요새 |
dạo này |
616 |
|
요약하다 |
tóm lược, tóm tắt |
617 |
|
우물 |
giếng, giếng khơi, cái giếng |
618 |
|
우수 |
Vũ thuỷ |
619 |
|
우열 |
ưu liệt, trội kém, cao thấp, tốt xấu |
620 |
|
운전 |
sự lái xe |
621 |
|
움직이다 |
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
622 |
|
위생적 |
có tính chất vệ sinh |
623 |
|
위성 |
vệ tinh |
624 |
|
위엄 |
sự uy nghiêm, sự uy nghi |
625 |
|
유교 |
Nho giáo |
626 |
|
유능하다 |
có năng lực |
627 |
|
유산 |
sự sẩy thai |
628 |
|
육아 |
sự nuôi dạy trẻ |
629 |
|
율무차 |
yulmucha; trà ý dĩ |
630 |
|
융통성 |
tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng |
631 |
|
융합 |
sự dung hợp, sự hòa hợp |
632 |
|
으깨다 |
nghiền nát, đè nát, đập vỡ |
633 |
|
의견 |
ý kiến |
634 |
|
의도적 |
mang tính ý đồ, có ý định |
635 |
|
이기심 |
lòng vị kỷ, lòng ích kỷ |
636 |
|
이기적 |
có tính ích kỷ |
637 |
|
이래 |
trước nay, trước giờ, từ đó |
638 |
|
이르다 |
sớm |
639 |
|
이식되다 |
được chuyển chỗ trồng |
640 |
|
이식하다 |
chuyển chỗ trồng |
641 |
|
이외 |
ngoài, ngoại trừ |
642 |
|
이해되다 |
được lý giải, được hiểu |
643 |
|
익다 |
quen, quen thuộc |
644 |
|
인간미 |
nhân tính, tình người |
645 |
|
인간적 |
mang tính con người |
646 |
|
인공 수정 |
(sự) thụ tinh nhân tạo |
647 |
|
인권 |
nhân quyền |
648 |
|
일러바치다 |
mách, mách lẻo, tâu hớt |
649 |
|
일부 |
một phần |
650 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
651 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
652 |
|
일치하다 |
nhất quán, đồng nhất |
653 |
|
일화 |
giai thoại |
654 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
655 |
|
입구 |
lối vào |
656 |
|
입다 |
mặc |
657 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
658 |
|
자기중심적 |
mang tính vị kỉ |
659 |
|
자동 |
sự tự động |
660 |
|
자본 |
vốn |
661 |
|
자살하다 |
tự sát |
662 |
|
자상 |
vết cắt, vết trầy xước |
663 |
|
자상하다 |
rành rọt, cụ thể |
664 |
|
자식 |
thằng cha, thằng |
665 |
|
자신 |
tự thân, chính mình, tự mình |
666 |
|
자신감 |
cảm giác tự tin, sự tự tin |
667 |
|
작성되다 |
được viết ra, được viết nên |
668 |
|
잔뜩 |
một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
669 |
|
잔소리하다 |
nói lảm nhảm, nói càu nhàu |
670 |
|
장만하다 |
sắm sửa |
671 |
|
장식 |
sự trang trí, đồ trang trí |
672 |
|
장치 |
sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
673 |
|
전문직 |
ngành nghề chuyên môn |
674 |
|
전송하다 |
phát sóng, truyền tải |
675 |
|
전시회 |
hội chợ, triển lãm |
676 |
|
전신 |
toàn thân |
677 |
|
정당하다 |
chính đáng, thỏa đáng |
678 |
|
정액 |
khoản tiền cố định |
679 |
|
정자 |
nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
680 |
|
정장 |
vest, com-lê |
681 |
|
제공하다 |
cung cấp, cấp |
682 |
|
제도 |
chế độ |
683 |
|
제출하다 |
nộp, trình, đệ trình |
684 |
|
제품 |
sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
685 |
|
조각하다 |
điêu khắc |
686 |
|
좌석 |
chỗ ngồi |
687 |
|
주위 |
xung quanh |
688 |
|
주인공 |
nhân vật chính |
689 |
|
중순 |
trung tuần |
690 |
|
지겹다 |
chán ngắt, buồn tẻ |
691 |
|
지구 온난화 |
sự ấm lên của trái đất |
692 |
|
지류 |
nhánh |
693 |
|
지배하다 |
chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
694 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
695 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
696 |
|
지폐 |
tiền giấy |
697 |
|
지혜롭다 |
đầy trí tuệ, khôn ngoan |
698 |
|
지휘관 |
viên sỹ quan quân đội, viên chỉ huy quân đội |
699 |
|
질병 |
bệnh tật |
700 |
|
찬반 |
sự đồng thuận và phản bác, sự tán thành và phản đối |
701 |
|
창피하다 |
xấu hổ, đáng xấu hổ |
702 |
|
채용되다 |
được tuyển dụng |
703 |
|
척추 |
cột sống |
704 |
|
천도 |
sự dời đô |
705 |
|
철기 |
đồ sắt |
706 |
|
철학자 |
triết gia |
707 |
|
첨단 |
hiện đại, mới |
708 |
|
추세 |
xu thế, khuynh hướng |
709 |
|
추억 |
hồi ức, kí ức |
710 |
|
출신 |
sự xuất thân |
711 |
|
출품되다 |
được trưng bày, được đưa ra triển lãm |
712 |
|
취지 |
mục đích, ý nghĩa |
713 |
|
측면 |
mặt bên |
714 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
715 |
|
침입 |
sự xâm nhập |
716 |
|
침해 |
sự xâm hại |
717 |
|
칭찬하다 |
khen ngợi, tán dương |
718 |
|
탄생 |
sự sinh ra, sự ra đời |
719 |
|
탯줄 |
dây nhau |
720 |
|
톡톡 |
tanh tách, lách tách |
721 |
|
통쾌하다 |
sự thở than đau khổ |
722 |
|
특수 |
sự đặc thù |
723 |
|
튼튼하다 |
rắn chắc, vững chắc |
724 |
|
틀리다 |
sai |
725 |
|
폭력적 |
mang tính bạo lực |
726 |
|
품다 |
ôm ấp |
727 |
|
하류 |
hạ lưu |
728 |
|
하염없이 |
một cách thẫn thờ |
729 |
|
한참 |
một lúc lâu, một thời gian lâu |
730 |
|
할부 |
sự trả góp |
731 |
|
해로 |
sự sống bên nhau trọn đời |
732 |
|
해석하다 |
phân tích, chú giải |
733 |
|
해설 |
sự diễn giải, sự chú giải |
734 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
735 |
|
해하다 |
làm hại, gây hại |
736 |
|
허겁지겁 |
một cách vội vội vàng vàng, một cách tất ba tất bật, một cách tất ta tất tưởi |
737 |
|
허무하다 |
hư vô |
738 |
|
현대 |
hiện đại |
739 |
|
현상 |
hiện trạng |
740 |
|
혈관 |
huyết quản |
741 |
|
혈액 |
máu |
742 |
|
형태 |
hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
743 |
|
혜택 |
sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
744 |
|
획기적 |
mang tính bước ngoặc |
745 |
|
효과적 |
có tính hiệu quả |
746 |
|
휴양지 |
khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng |
747 |
|
흉하다 |
không may, đen đủi |
748 |
|
희망 |
hi vọng |
749 |
|
희비 |
buồn vui |