1 |
|
가부장 제도 |
chế độ gia trưởng
|
2 |
|
가사 |
sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm
|
3 |
|
가장 |
nhất
|
4 |
|
가정 교육 |
giáo dục gia đình
|
5 |
|
각오 |
sự giác ngộ, sự nhận thức
|
6 |
|
각종 |
các loại, các thứ
|
7 |
|
간접적 |
(sự) gián tiếp
|
8 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
9 |
|
감성 |
cảm tính
|
10 |
|
감정적 |
mang tính tình cảm, mang tính cảm tính
|
11 |
|
감추다 |
giấu, giấu giếm, che giấu
|
12 |
|
감탄하다 |
cảm thán, thán phục
|
13 |
|
강인하다 |
mạnh mẽ, cứng cỏi
|
14 |
|
개개인 |
mỗi người, từng người
|
15 |
|
개발 |
sự khai khẩn, sự khai thác
|
16 |
|
개별 |
riêng biệt, riêng lẻ, riêng
|
17 |
|
개선하다 |
cải tiến, cải thiện
|
18 |
|
개설하다 |
thiết lập, thành lập
|
19 |
|
개성 |
cá tính
|
20 |
|
객관식 |
sự trắc nghiệm, kiểu trắc nghiệm
|
21 |
|
갸름하다 |
thon dài
|
22 |
|
거치다 |
vướng vào, mắc vào
|
23 |
|
걸림돌 |
vật cản, rào cản
|
24 |
|
게으르다 |
lười biếng
|
25 |
|
격려 |
sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ
|
26 |
|
견디다 |
chịu đựng, cầm cự
|
27 |
|
결격 |
sự thiếu tư cách
|
28 |
|
결식아동 |
trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói
|
29 |
|
결혼 |
việc kết hôn
|
30 |
|
경쟁 |
sự cạnh tranh
|
31 |
|
경쟁심 |
lòng ganh đua
|
32 |
|
경쟁적 |
mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua
|
33 |
|
경제 성장 |
sự tăng trưởng kinh tế
|
34 |
|
경향 |
khuynh hướng, xu hướng
|
35 |
|
계승되다 |
được kế thừa
|
36 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
37 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
38 |
|
고민 |
sự lo lắng, sự khổ tâm
|
39 |
|
고민하다 |
lo lắng, khổ tâm
|
40 |
|
고생하다 |
khổ sở, vất vả, nhọc công
|
41 |
|
곱다 |
đẹp, thanh tao
|
42 |
|
곱슬머리 |
tóc quăn, tóc xoắn: người tóc quăn, người tóc xoắn
|
43 |
|
공고 |
trường cấp ba chuyên ban công nghiệp
|
44 |
|
공고하다 |
vững bền
|
45 |
|
시선 |
ánh mắt
|
46 |
|
공교육 |
giáo dục công
|
47 |
|
공동체 |
cộng đồng
|
48 |
|
공립 |
công lập, cơ sở công lập
|
49 |
|
공무원 |
công chức, viên chức
|
50 |
|
공연하다 |
không cần thiết, không đâu
|
51 |
|
공정하다 |
công bằng
|
52 |
|
과반수 |
số quá bán
|
53 |
|
과연 |
đúng là, quả nhiên
|
54 |
|
과장 |
trưởng khoa
|
55 |
|
과제 |
bài toán
|
56 |
|
관내 |
trong khu vực cơ quan
|
57 |
|
관대하다 |
rộng lượng, bao dung, quảng đại
|
58 |
|
관리하다 |
quản lý
|
59 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
60 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
61 |
|
교육 과정 |
chương trình giảng dạy
|
62 |
|
교육열 |
nhiệt huyết giáo dục
|
63 |
|
구석 |
góc, xó
|
64 |
|
구성원 |
thành viên
|
65 |
|
구직자 |
người tìm việc
|
66 |
|
구호품 |
hàng cứu trợ
|
67 |
|
국립 |
quốc lập, quốc gia
|
68 |
|
국토 |
lãnh thổ
|
69 |
|
권리 |
quyền lợi
|
70 |
|
권위 |
quyền uy
|
71 |
|
귀양 |
sự lưu đày
|
72 |
|
균형 |
sự cân bằng
|
73 |
|
그래픽 [graphic] |
đồ hoạ, hoạ đồ
|
74 |
|
그리움 |
sự nhớ nhung
|
75 |
|
그림자 |
bóng
|
76 |
|
극기 |
sự tự kiềm chế
|
77 |
|
근간 |
sự xuất bản gần đây, ấn phẩm xuất bản gần đây
|
78 |
|
금융업 |
nghề tài chính tiền tệ
|
79 |
|
급격히 |
một cách đột ngột, một cách chóng vánh
|
80 |
|
기러기 |
con ngỗng trời
|
81 |
|
기말고사 |
kỳ thi cuối kỳ
|
82 |
|
기부하다 |
tặng, cho, biếu, hiến
|
83 |
|
기색 |
khí sắc, sắc mặt, sắc diện
|
84 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
85 |
|
긴장하다 |
căng thẳng
|
86 |
|
까다롭다 |
cầu kỳ, rắc rối
|
87 |
|
깜깜하다 |
tối đen
|
88 |
|
깨닫다 |
nhận biết, ngộ ra
|
89 |
|
꼼꼼하다 |
cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
|
90 |
|
난민 |
người bị nạn, nạn nhân
|
91 |
|
날카롭다 |
sắc, bén, nhọn
|
92 |
|
당장 |
ngay tại chỗ, ngay lập tức
|
93 |
|
대가족 |
gia đình lớn
|
94 |
|
대단하다 |
nghiêm trọng, khủng khiếp
|
95 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
96 |
|
대안 |
|
97 |
|
대표적 |
mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện
|
98 |
|
대회 |
đại hội
|
99 |
|
도모하다 |
mưu đồ, lên kế hoạch
|
100 |
|
도수 |
số độ
|
101 |
|
도톰하다 |
căng mọng, đầy đặn
|
102 |
|
독립하다 |
độc lập
|
103 |
|
동감 |
sự đồng cảm
|
104 |
|
동거 |
sự sống chung, sự chung sống
|
105 |
|
동등하다 |
đồng đẳng
|
106 |
|
두근두근 |
thình thịch
|
107 |
|
들다 |
sắc, bén
|
108 |
|
등잔불 |
đèn dầu, ngọn đèn dầu
|
109 |
|
등장하다 |
xuất hiện trên sân khấu
|
110 |
|
디스크 [disk] |
đĩa hát
|
111 |
|
디자이너 [designer] |
nhà thiết kế
|
112 |
|
따갑다 |
đau buốt
|
113 |
|
땋다 |
thắt, bện, tết
|
114 |
|
뜻하다 |
có ý định
|
115 |
|
띠다 |
thắt, mang
|
116 |
|
마치 |
hệt như
|
117 |
|
막걸리 |
makgeolli
|
118 |
|
만하다 |
đáng, đáng để
|
119 |
|
많다 |
nhiều
|
120 |
|
매사 |
mỗi việc
|
121 |
|
맹자 |
Mạnh Tử
|
122 |
|
머리숱 |
số sợi tóc
|
123 |
|
면도하다 |
cạo râu, cạo lông
|
124 |
|
면접 |
sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp
|
125 |
|
면제 |
sự miễn trừ
|
126 |
|
명문 |
văn hay
|
127 |
|
명필 |
chữ đẹp nổi danh, chữ đẹp lừng danh
|
128 |
|
모금 |
ngụm, hụm
|
129 |
|
모범 |
sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu
|
130 |
|
모의고사 |
cuộc thi thử
|
131 |
|
모집 |
việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh
|
132 |
|
목도리 |
khăn quàng, khăn quàng cổ
|
133 |
|
못마땅하다 |
không hài lòng, không thỏa mãn
|
134 |
|
무뚝뚝하다 |
cục cằn, thô lỗ
|
135 |
|
무료 |
Không có phí
|
136 |
|
무리하다 |
vô lí
|
137 |
|
무시하다 |
coi thường, xem thường
|
138 |
|
무시험 |
sự miễn thi
|
139 |
|
무의탁 |
không nơi nương tựa
|
140 |
|
무조건 |
vô điều kiện
|
141 |
|
무표정 |
không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc
|
142 |
|
문의 |
việc hỏi, việc tìm hiểu
|
143 |
|
미만 |
dưới, chưa đến
|
144 |
|
민감하다 |
nhạy cảm
|
145 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
146 |
|
반숙 |
nửa sống nửa chín
|
147 |
|
반하다 |
phải lòng
|
148 |
|
반환하다 |
hoàn trả
|
149 |
|
발휘하다 |
phát huy
|
150 |
|
방안 |
phương án
|
151 |
|
배우자 |
người bạn đời
|
152 |
|
벗어지다 |
bị tuột, bị rơi ra
|
153 |
|
변천 |
sự biến đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ
|
154 |
|
병역 |
binh dịch, nghĩa vụ quân sự
|
155 |
|
보육 |
sự nuôi dưỡng, sự nuôi dạy
|
156 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
157 |
|
부담 |
trọng trách
|
158 |
|
부담스럽다 |
đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
|
159 |
|
부스스하다 |
tua tủa, xù xì
|
160 |
|
부양 |
sự chu cấp, sự cấp dưỡng
|
161 |
|
부장 |
trưởng bộ phận, trưởng ban
|
162 |
|
부지런하다 |
siêng, siêng năng
|
163 |
|
불과하다 |
bất quá, không quá
|
164 |
|
비결 |
bí quyết
|
165 |
|
비뚤다 |
siêu vẹo, nghiêng ngã
|
166 |
|
비만 |
(sự) béo phì
|
167 |
|
비비다 |
xoa, chà, cọ, dụi
|
168 |
|
빈틈 |
kẽ hở, khoảng trống
|
169 |
|
빗질하다 |
chải, chải chuốt
|
170 |
|
사고방식 |
phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ
|
171 |
|
사교육 |
sự dạy tư, sự dạy thêm
|
172 |
|
사립 |
dân lập, tư thục
|
173 |
|
사무총장 |
chánh văn phòng
|
174 |
|
사본 |
bản sao, bản copy
|
175 |
|
사양하다 |
khước từ, từ chối, nhượng bộ
|
176 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
177 |
|
사업가 |
nhà kinh doanh
|
178 |
|
사연 |
câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
|
179 |
|
사위 |
con rể
|
180 |
|
사유 |
sự sở hữu, vật sở hữu
|
181 |
|
사지 |
tứ chi
|
182 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
183 |
|
사회적 |
mang tính xã hội
|
184 |
|
살림하다 |
làm công việc nội trợ, làm việc nhà
|
185 |
|
상냥하다 |
trìu mến, hoà nhã
|
186 |
|
상당하다 |
tương đương
|
187 |
|
상당히 |
tương đối, khá
|
188 |
|
새삼 |
một cách mới mẻ
|
189 |
|
생머리 |
tóc suôn
|
190 |
|
생생하다 |
tươi, tươi tốt, mơn mởn
|
191 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
192 |
|
서술 |
sự tường thuật
|
193 |
|
선다형 |
dạng trắc nghiệm
|
194 |
|
선배 |
đàn anh, đàn chị, người đi trước
|
195 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
196 |
|
선착순 |
theo thứ tự đến trước, ưu tiên thứ tự đến trước
|
197 |
|
선하다 |
sinh động, sống động
|
198 |
|
설레다 |
nôn nao, bồn chồn
|
199 |
|
설치되다 |
được thiết lập, được lắp đặt
|
200 |
|
성금 |
tiền gây quỹ
|
201 |
|
소심하다 |
cẩn thận
|
202 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
203 |
|
소중하다 |
quý báu
|
204 |
|
손길 |
bàn tay
|
205 |
|
손쉽다 |
dễ dàng
|
206 |
|
쇠다 |
đón, ăn, mừng
|
207 |
|
수상하다 |
khả nghi, ngờ vực, ám muội
|
208 |
|
수학 능력 시험 |
cuộc thi năng lực học tập
|
209 |
|
수학여행 |
sự đi tham quan, sự đi thực tế
|
210 |
|
수행하다 |
tu dưỡng, tu tâm
|
211 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
212 |
|
실망스럽다 |
thất vọng
|
213 |
|
실시하다 |
thực thi
|
214 |
|
실업자 |
người thất nghiệp
|
215 |
|
실제 |
thực tế, thực sự
|
216 |
|
심정 |
tâm trạng, tâm tư
|
217 |
|
십시일반 |
lá lành đùm lá rách
|
218 |
|
씌다 |
bị ma ám, bị nhập hồn
|
219 |
|
안건 |
vụ việc, vấn đề
|
220 |
|
안타깝다 |
tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ
|
221 |
|
약화되다 |
bị suy yếu, bị yếu đi
|
222 |
|
양보하다 |
nhượng bộ, nhường lại
|
223 |
|
어렴풋이 |
một cách ngờ ngợ
|
224 |
|
억지로 |
một cách cưỡng ép
|
225 |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc
|
226 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
227 |
|
업적 |
thành tích
|
228 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
229 |
|
엉망 |
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
|
230 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
231 |
|
연주하다 |
trình diễn nhạc cụ, biểu diễn nhạc cụ
|
232 |
|
연주회 |
buổi trình diễn
|
233 |
|
오뚝하다 |
lừng lững, sừng sững, cao vút
|
234 |
|
오해 |
sự hiểu lầm, sự hiểu sai
|
235 |
|
옷차림 |
cách ăn mặc
|
236 |
|
운영 |
sự điều hành, sự vận hành, hoạt động
|
237 |
|
월급 |
lương tháng
|
238 |
|
웬일 |
việc gì, vấn đề gì, chuyện gì
|
239 |
|
위장병 |
bệnh dạ dày, bệnh đường ruột
|
240 |
|
위주 |
sự xem trọng, làm chính, lên đầu
|
241 |
|
윗도리 |
tấm lưng
|
242 |
|
유전적 |
mang tính di truyền
|
243 |
|
유형 |
(sự) hữu hình
|
244 |
|
응답자 |
người ứng đáp, người trả lời
|
245 |
|
의식 |
sự ý thức
|
246 |
|
의심스럽다 |
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
|
247 |
|
이다 |
là
|
248 |
|
이재민 |
nạn nhân, dân bị nạn
|
249 |
|
이주 |
sự chuyển cư
|
250 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
251 |
|
인원 |
số người, thành viên
|
252 |
|
인재 |
nhân tài
|
253 |
|
인적 |
mang tính người, về người
|
254 |
|
인정 |
tình người
|
255 |
|
인정되다 |
được công nhận, được thừa nhận
|
256 |
|
인지 |
ngón tay trỏ
|
257 |
|
입양하다 |
nhận con nuôi
|
258 |
|
잇다 |
nối lại
|
259 |
|
있다 |
có
|
260 |
|
잔잔하다 |
lặng, êm
|
261 |
|
잠자코 |
lặng im, lặng thinh, nín lặng
|
262 |
|
잡념 |
tạp niệm, những suy nghĩ lung tung, những suy nghĩ vẩn vơ, những suy nghĩ vớ vẩn
|
263 |
|
장려하다 |
khuyến khích, động viên
|
264 |
|
재료 |
vật liệu, chất liệu
|
265 |
|
재주 |
tài năng, tài cán
|
266 |
|
재혼 |
sự tái hôn
|
267 |
|
저소득층 |
tầng lớp thu nhập thấp
|
268 |
|
적응 |
sự thích ứng
|
269 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
270 |
|
전통적 |
mang tính truyền thống
|
271 |
|
전형 |
mẫu hình, điển hình
|
272 |
|
전형적 |
mang tính điển hình, mang tính kiểu mẫu, mang tính tiêu biểu
|
273 |
|
전환되다 |
được thay đổi, được chuyển biến
|
274 |
|
절대적 |
mang tính tuyệt đối
|
275 |
|
정보 |
thông tin
|
276 |
|
정부 |
chính phủ
|
277 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
278 |
|
제안 |
sự đề nghị, sự kiến nghị
|
279 |
|
제안하다 |
đề nghị, kiến nghị
|
280 |
|
제외되다 |
bị trừ ra, bị loại ra
|
281 |
|
제자 |
đệ tử,học trò
|
282 |
|
제정하다 |
ban hành, quy định
|
283 |
|
제조업 |
ngành chế tạo, ngành sản xuất
|
284 |
|
조사 |
điếu văn
|
285 |
|
조절 |
sự điều tiết
|
286 |
|
조정하다 |
dàn xếp, điều đình, phân xử
|
287 |
|
조화 |
vòng hoa
|
288 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
289 |
|
주가 |
giá cổ phiếu
|
290 |
|
주관식 |
kiểu tự luận
|
291 |
|
주급 |
tiền lương tuần
|
292 |
|
주입식 |
phương thức truyền, phương thức truyền dẫn
|
293 |
|
주제 |
chủ đề
|
294 |
|
주체 |
sự làm chủ
|
295 |
|
주체적 |
mang tính chất chủ thể
|
296 |
|
주최하다 |
bảo trợ, đỡ đầu
|
297 |
|
증대되다 |
được gia tăng, được mở rộng
|
298 |
|
증명서 |
giấy chứng nhận
|
299 |
|
지다 |
lặn
|
300 |
|
지옥 |
địa ngục
|
301 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
302 |
|
지원서 |
đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
|
303 |
|
지원하다 |
hỗ trợ
|
304 |
|
진정 |
chân thành, thật lòng
|
305 |
|
진정하다 |
chân thành, chân thực
|
306 |
|
진지하다 |
thận trọng
|
307 |
|
진학하다 |
học lên cao, học tiếp
|
308 |
|
진행되다 |
được tiến triển
|
309 |
|
집중 |
sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm
|
310 |
|
집중력 |
khả năng tập trung
|
311 |
|
짚신 |
giày rơm
|
312 |
|
짜다 |
mặn
|
313 |
|
찍다 |
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
|
314 |
|
찡그리다 |
nhăn mặt, cau mặt, cau mày, nhăn nhó, cau có
|
315 |
|
차라리 |
thà rằng~ còn hơn
|
316 |
|
차분하다 |
điềm tĩnh, bình thản
|
317 |
|
참을성 |
tính chịu đựng, tính nhẫn nại
|
318 |
|
참조 |
sự tham chiếu, sự tham khảo
|
319 |
|
찹쌀떡 |
chapssaltteok; bánh tteok làm từ bột nếp
|
320 |
|
창의성 |
tính sáng tạo
|
321 |
|
창의적 |
mang tính sáng tạo
|
322 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
323 |
|
첫눈 |
ánh mắt đầu tiên, cái nhìn đầu tiên
|
324 |
|
첫사랑 |
tình đầu, mối tình đầu
|
325 |
|
청소년 |
thanh thiếu niên
|
326 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
327 |
|
초대권 |
giấy mời, vé mời
|
328 |
|
추후 |
ngay sau đó
|
329 |
|
축제 |
lễ hội
|
330 |
|
출산율 |
tỉ lệ sinh sản
|
331 |
|
취업하다 |
tìm được việc, có việc làm
|
332 |
|
치열하다 |
dữ dội, khốc liệt
|
333 |
|
친목 |
sự thân tình, sự hòa thuận
|
334 |
|
칠석 |
ngày thất tịch
|
335 |
|
칠월 |
tháng bảy
|
336 |
|
콩깍지 |
vỏ đậu
|
337 |
|
콩쿠르 [concours] |
hội thi
|
338 |
|
태교 |
sự dưỡng thai
|
339 |
|
통역사 |
thông dịch viên
|
340 |
|
통지 |
thông báo
|
341 |
|
파마머리 [←permanent머리] |
đầu tóc uốn
|
342 |
|
파악하다 |
nắm bắt
|
343 |
|
평가 |
sự đánh giá, sự nhận xét
|
344 |
|
평범하다 |
bình thường
|
345 |
|
평사원 |
nhân viên thường, nhân viên quèn
|
346 |
|
평생 교육 |
giáo dục thường xuyên
|
347 |
|
필기시험 |
thi viết
|
348 |
|
학력 |
học lực
|
349 |
|
학비 |
học phí
|
350 |
|
학습 |
sự học tập
|
351 |
|
합창 |
sự hợp xướng, bài hợp xướng
|
352 |
|
해고되다 |
bị sa thải, bị đuổi việc
|
353 |
|
해당자 |
người tương ứng, người phù hợp
|
354 |
|
행선지 |
mục đích, điểm đến
|
355 |
|
헌신적 |
mang mtính hiến thân, mang tính cống hiến
|
356 |
|
확장 |
sự mở rộng, sự nới rộng, sự phát triển, sự bành trướng
|
357 |
|
활기차다 |
đầy sức sống
|
358 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
359 |
|
후원하다 |
hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ
|
360 |
|
후회 |
sự hối hận, sự ân hận
|
361 |
|
훈련 |
sự rèn luyện, sự tập luyện
|
362 |
|
훈장 |
huân chương
|
363 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
364 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
365 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
366 |
|
운영하다 |
Điều hành |
367 |
|
눈길 |
Ánh mắt, ánh nhìn |
368 |
|
완벽하다 |
hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
369 |
|
향상시키다 |
nâng cấp |
370 |
|
비판하다 |
phê phán |
371 |
|
비판 |
sự phê phán |
372 |
|
심사 |
sự thẩm định |
373 |
|
절차 |
trình tự, thủ tục |
374 |
|
상처 |
vết thương |
375 |
|
교향악단 |
dàn nhạc giao hưởng |
376 |
|
구분되다 |
được phân loại |
377 |
|
급식 |
bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
378 |
|
급여 |
lương, thù lao |
379 |
|
기관 |
khí quản |
380 |
|
기기 |
máy móc thiết bị |
381 |
|
기념하다 |
kỷ niệm |
382 |
|
기질 |
khí chất, tính khí, tính |
383 |
|
기타 [guitar] |
đàn ghi-ta |
384 |
|
기혼자 |
người có gia đình |
385 |
|
끊임없이 |
một cách không ngừng, không ngớt |
386 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
387 |
|
끼니 |
bữa ăn, bữa cơm |
388 |
|
나룻배 |
thuyền |
389 |
|
낙관적 |
mang tính lạc quan |
390 |
|
남짓 |
hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút |
391 |
|
납작하다 |
dẹt |
392 |
|
낯설다 |
lạ mặt |
393 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
394 |
|
내성적 |
tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
395 |
|
내신 |
bảng thành tích học tập |
396 |
|
냉정하다 |
lạnh lùng |
397 |
|
넓적하다 |
rộng và dẹp, rộng và mỏng |
398 |
|
노동 |
sự lao động |
399 |
|
노숙자 |
người vô gia cư |
400 |
|
노인 |
người cao tuổi, người già |
401 |
|
논술 |
việc đàm luận, việc viết bài luận, việc viết tiểu luận |
402 |
|
놀리다 |
trêu chọc, giễu cợt |
403 |
|
누리다 |
thum thủm |
404 |
|
느긋하다 |
chậm rãi, thong thả, khoan thai |
405 |
|
다문화 |
đa văn hoá |
406 |
|
다정하다 |
đa tình, giàu tình cảm |
407 |
|
단독 |
đơn độc, một mình |
408 |
|
단발머리 |
tóc ngắn |
409 |
|
단정하다 |
đoan chính |
410 |
|
단체 |
tổ chức |
411 |
|
달하다 |
đạt, đạt đến |
412 |
|
담당하다 |
đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
413 |
|
답답하다 |
ngột ngạt |
414 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
415 |
|
바짝 |
một cách khô cong, một cách khô ran |
416 |
|
밟다 |
giẫm, đạp |
417 |
|
방해하다 |
gây phương hại, gây trở ngại, cản trở |
418 |
|
배다 |
thấm, đẫm |
419 |
|
번역가 |
biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch |
420 |
|
벌컥 |
toáng, ầm |
421 |
|
보내다 |
gửi |
422 |
|
보편적 |
mang tính phổ biến |
423 |
|
본부 |
trụ sở chính |
424 |
|
부문 |
bộ môn, bộ phận, phần |
425 |
|
분가하다 |
ra ở riêng |
426 |
|
분류 |
sự phân loại |
427 |
|
분석하다 |
phân tích |
428 |
|
분야 |
lĩnh vực |
429 |
|
뺏기다 |
bị lấy mất, bị cướp đi |
430 |
|
뻗치다 |
vươn rộng, lan rộng |
431 |
|
뾰족하다 |
nhọn, sắc |
432 |
|
살피다 |
soi xét |
433 |
|
상여금 |
tiền thưởng |
434 |
|
상징 |
sự tượng trưng |
435 |
|
성별 |
sự phân biệt giới tính |
436 |
|
성장 |
sự phát triển, sự tăng trưởng |
437 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
438 |
|
성취 |
sự đạt được |
439 |
|
소극적 |
mang tính tiêu cực |
440 |
|
소녀 |
tiểu nữ |
441 |
|
소년 |
thiếu niên, cậu thiếu niên |
442 |
|
소득 |
điều thu được |
443 |
|
소멸 |
sự bị tiêu diệt, sự bị tiêu hủy, sự bị hủy diệt, sự bị diệt vong |
444 |
|
소풍 |
cắm trại, dã ngoại |
445 |
|
솜씨 |
tài nghệ, sự khéo léo |
446 |
|
수강료 |
phí nghe giảng |
447 |
|
수당 |
tiền thưởng |
448 |
|
순수하다 |
thuần khiết, thuần túy |
449 |
|
시각 장애인 |
người mù |
450 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
451 |
|
시기 |
thời kỳ, thời điểm |
452 |
|
신도 |
tín đồ |
453 |
|
신비하다 |
thần bí |
454 |
|
실천하다 |
đưa vào thực tiễn, thực hiện |
455 |
|
썰다 |
thái, cưa |
456 |
|
쓰다 |
đắng |
457 |
|
아울러 |
và, cũng, hơn nữa |
458 |
|
암기하다 |
thuộc lòng |
459 |
|
여가 |
lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
460 |
|
여론 |
dư luận |
461 |
|
여성 |
phụ nữ, giới nữ |
462 |
|
여유 |
sự nhàn rỗi, sự dư giả |
463 |
|
여지 |
khả năng |
464 |
|
역동적 |
mang tính năng nổ, mang tính năng động |
465 |
|
연분 |
duyên phận |
466 |
|
열정 |
lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
467 |
|
열정적 |
mang tính nhiệt tình, mang tính nhiệt huyết |
468 |
|
염려 |
sự lo lắng |
469 |
|
영리하다 |
lanh lợi, nhanh trí, sáng dạ |
470 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
471 |
|
영원하다 |
vĩnh viễn |
472 |
|
외향적 |
có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
473 |
|
요령 |
trọng tâm, ý chính |
474 |
|
요인 |
nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
475 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
476 |
|
위대하다 |
vĩ đại |
477 |
|
위로 |
sự an ủi |
478 |
|
유난히 |
một cách cường điệu, một cách khác thường, một cách đặc biệt |
479 |
|
유망하다 |
có triển vọng |
480 |
|
유사하다 |
tương tự |
481 |
|
음력 |
âm lịch |
482 |
|
의무 |
nghĩa vụ |
483 |
|
의무 교육 |
(sự) giáo dục bắt buộc |
484 |
|
의지 |
sự tựa, cái tựa |
485 |
|
의지하다 |
tựa vào |
486 |
|
이기적 |
có tính ích kỷ |
487 |
|
이력서 |
bản lý lịch |
488 |
|
이루다 |
thực hiện |
489 |
|
이름나다 |
nổi danh, nổi tiếng |
490 |
|
이별 |
sự ly biệt |
491 |
|
이웃 |
láng giềng |
492 |
|
이혼하다 |
ly hôn, ly dị |
493 |
|
인간애 |
tình yêu con người |
494 |
|
일깨우다 |
làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra |
495 |
|
일당 |
cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng |
496 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
497 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
498 |
|
일반화되다 |
trở nên thông thường, trở nên phổ biến, trở nên quen thuộc |
499 |
|
일시 |
nhất thời |
500 |
|
일인 |
một người |
501 |
|
일지 |
sự ghi chép hàng ngày, nhật ký, sổ ghi chép hàng ngày |
502 |
|
일체 |
toàn bộ, nhất thể |
503 |
|
일화 |
giai thoại |
504 |
|
입사 |
việc vào làm (công ty) |
505 |
|
입상하다 |
được khen thưởng |
506 |
|
자격 |
tư cách |
507 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
508 |
|
자녀 |
con, con cái |
509 |
|
자동화 |
sự tự động hóa |
510 |
|
자상하다 |
rành rọt, cụ thể |
511 |
|
자세 |
tư thế |
512 |
|
자아 |
cái tôi |
513 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
514 |
|
자원 |
tài nguyên |
515 |
|
잔뜩 |
một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
516 |
|
장사 |
sự buôn bán |
517 |
|
재능 |
tài năng |
518 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
519 |
|
적극적 |
mang tính tích cực |
520 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
521 |
|
전망 |
sự nhìn xa, tầm nhìn |
522 |
|
전문가 |
chuyên gia |
523 |
|
전반 |
toàn bộ |
524 |
|
전업주부 |
nội trợ chuyên nghiệp |
525 |
|
절반 |
sự chia đôi, một nửa |
526 |
|
정적 |
có tính tĩnh |
527 |
|
제공하다 |
cung cấp, cấp |
528 |
|
제대로 |
đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
529 |
|
제출 |
sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
530 |
|
졸업 |
sự tốt nghiệp |
531 |
|
종사하다 |
tận tụy, toàn tâm toàn ý |
532 |
|
종전 |
trước kia, xưa cũ |
533 |
|
좌담회 |
buổi tọa đàm |
534 |
|
주민 등록 등본 |
bản sao đăng kí cư trú |
535 |
|
주식회사 |
công ty cổ phần |
536 |
|
줄거리 |
cành trơ lá, cành trụi lá |
537 |
|
중간고사 |
thi giữa kì, kiểm tra giữa kì |
538 |
|
중계 |
sự trung chuyển, sự trung gian |
539 |
|
중독 |
sự ngộ độc |
540 |
|
중시하다 |
coi trọng, xem trọng |
541 |
|
중얼중얼 |
lụng bà lụng bụng, lầm bà lầm bầm, lầu bà lầu bầu, lẩm bà lẩm bẩm |
542 |
|
지가 |
giá đất |
543 |
|
지경 |
tình trạng, tình cảnh, mức độ |
544 |
|
지출 |
sự tiêu xài |
545 |
|
지향 |
sự hướng đến, chí hướng |
546 |
|
지휘하다 |
chỉ huy, chỉ đạo |
547 |
|
진로 |
đường đi tới, đường đi đến |
548 |
|
질투 |
sự ghen tuông, sự ghen |
549 |
|
짐승 |
thú vật |
550 |
|
짜증 |
sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
551 |
|
짝사랑 |
sự yêu đơn phương |
552 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
553 |
|
참여 |
sự tham dự |
554 |
|
채용 |
sự tuyển dụng |
555 |
|
채점 |
sự chấm điểm, sự tính điểm |
556 |
|
천생 |
trời sinh |
557 |
|
천재적 |
mang tính thiên tài, có năng khiếu bẩm sinh |
558 |
|
첨부 |
sự đính kèm |
559 |
|
추억 |
hồi ức, kí ức |
560 |
|
출장 |
sự đi công tác |
561 |
|
취직 |
sự tìm được việc, sự có việc làm |
562 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
563 |
|
컴퓨터 [computer] |
máy vi tính |
564 |
|
탄생 |
sự sinh ra, sự ra đời |
565 |
|
털털하다 |
cởi mở, dễ chịu |
566 |
|
풋사랑 |
tình yêu trẻ con |
567 |
|
풍물 |
phong cảnh, cảnh trí |
568 |
|
풍부하다 |
phong phú, dồi dào |
569 |
|
풍요 |
sự phong phú, sự giàu có, sự sung túc |
570 |
|
프로그래머 [programmer] |
người lập chương trình, biên đạo chương trình |
571 |
|
하소연 |
sự kêu ca, sự phàn nàn, sự than phiền, sự than vãn |
572 |
|
하수 |
tay nghề kém, người tay nghề kém |
573 |
|
학제 |
chế độ giáo dục |
574 |
|
한결같다 |
trước sau như một |
575 |
|
한창 |
một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành |
576 |
|
한하다 |
hạn chế, giới hạn |
577 |
|
현명하다 |
hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
578 |
|
혈연 |
máu mủ, ruột thịt |
579 |
|
협연하다 |
hợp xướng |
580 |
|
협조 |
sự hiệp trợ, sự hợp lực, sự trợ giúp |
581 |
|
협찬하다 |
tài trợ |
582 |
|
형성되다 |
được hình thành |
583 |
|
형태 |
hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
584 |
|
화끈화끈 |
bừng bừng, hừng hực, hầm hập |
585 |
|
화목하다 |
hòa thuận, hòa hợp |
586 |
|
효과적 |
có tính hiệu quả |
587 |
|
효도 |
sự hiếu thảo |
588 |
|
효율적 |
mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |
589 |
|
흥분하다 |
thấy hưng phấn, bị kích động |
590 |
|
희미하다 |
mờ nhạt, nhạt nhoà |