Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình đại học seoul lớp 3A

Giới thiệu về chủ đề Giáo trình đại học seoul lớp 3A

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình đại học seoul lớp 3A nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình đại học seoul lớp 3A

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가격 sự đánh đập, sự ra đòn
2
가래떡 Garaetteok: bánh bột gạo
3
가뭄 hạn hán
4
가스
[gas]
khí
5
가요 bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
6
가입되다 được gia nhập
7
각자 từng người, riêng mỗi người
8
간단하다 đơn giản
9
간식 thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ
10
간장 Ganjang; nước tương, xì dầu
11
갇히다 bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
12
갈다 thay
13
감기 bệnh cảm
14
강가 bờ sông, ven sông
15
강당 giảng đường
16
강의 việc giảng dạy
17
갚다 trả
18
개가 sự tái giá
19
개강 sự khai giảng
20
개발하다 khai khẩn, khai thác
21
건물 tòa nhà
22
검사 kiểm sát viên, công tố viên
23
게다가 hơn nữa, vả lại, thêm nữa
24
게시판 bảng thông báo
25
게으르다 lười biếng
26
게으름뱅이 kẻ lười biếng, kẻ biếng nhác
27
견학 sự kiến tập, sự đi thực tế
28
결제하다 thanh toán
29
경제학 kinh tế học
30
계단 cầu thang, thang
31
고가 cổ ca, nhạc cổ
32
고객 khách hàng
33
고등학생 học sinh trung học phổ thông
34
고소하다 thơm ngon, bùi
35
고추장 Gochujang; tương ớt
36
고치다 sửa
37
골다 ngáy
38
습관 thói quen, tập quán
39
공학 ngành công nghệ
40
과목 môn, môn học
41
과속 việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc
42
관광객 khách tham quan, khách du lịch
43
구입하다 mua, mua vào
44
굵다 to, lớn, thô
45
굽다 nướng
46
굽이 khúc quanh, khúc cua
47
권력 quyền lực
48
귀신 hồn ma
49
귀찮다 phiền phức, bực mình
50
귓속말 lời thì thầm
51
그치다 dừng, ngừng, hết, tạnh
52
근무 시간 thời gian làm việc
53
긁다 gãi, cạy
54
금방 vừa mới đây, vừa khi nãy
55
금액 số tiền
56
기르다 nuôi
57
기온 nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
58
기운 khí lực, khí thế, sức lực
59
깁스
[Gips]
sự bó bột
60
깔끔하다 tươm tất, gọn gàng
61
깜빡 chớp, lóe
62
깜짝 giật mình, hết hồn
63
깨다 tỉnh ra, tỉnh lại
64
깨물다 cắn
65
꺼내다 rút ra, lôi ra, lấy ra
66
꺼지다 tắt
67
꼬다 se, bện, quấn, cuộn
68
꽁꽁 coong coong
69
꿰매다 khâu lại, may lại, vá lại
70
끼이다 bị mắc, bị kẹt
71
날짜 số ngày
72
당시 lúc đó, thời đó, đương thời
73
당신 ông, bà, anh, chị
74
당하다 bị, bị thiệt hại, bị lừa
75
대나무 cây tre
76
대신 sự thay thế
77
대충 đại thể, sơ lược
78
대학교 trường đại học
79
대형 loại đại, loại lớn, loại to
80
더럽다 bẩn, dơ
81
데뷔하다
[début하다]
khởi nghiệp
82
데이트하다
[date하다]
hẹn hò, hò hẹn
83
도구 đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng
84
도록 tập tranh, tập ảnh
85
도망가다 đi trốn, chạy trốn, trốn chạy
86
도움 sự giúp đỡ
87
독일어 tiếng Đức
88
동기 anh chị em
89
동료 đồng liêu, đồng nghiệp
90
동아리 hội, nhóm, câu lạc bộ
91
되다 sượn, sống
92
뒤집다 lộn trái, lộn ra
93
뒤척거리다 lục lọi
94
들다 sắc, bén
95
들르다 ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang
96
들키다 bị phát hiện, bị bại lộ
97
따끔 một cách nóng rát
98
따라 riêng
99
따로 riêng, riêng lẻ
100
떠내려가다 trôi theo, cuốn theo
101
떨다 run
102
리터
[liter]
lít
103
마늘 tỏi
104
마라톤
[marathon]
marathon
105
마련하다 chuẩn bị
106
마리 con
107
마음대로 tùy tâm, tùy ý
108
마음먹다 quyết tâm, quyết chí
109
마중 sự ra đón
110
마지막 cuối cùng
111
마찬가지 sự giống nhau
112
만화책 truyện tranh, truyện tranh hoạt hình
113
많다 nhiều
114
말다 cuộn
115
망설이다 lưỡng lự, do dự
116
맞다 đúng
117
맞은편 bên đối diện
118
매콤하다 cay cay, hơi cay
119
머리 đầu, thủ
120
메뉴
[menu]
thực đơn
121
메시지
[message]
tin nhắn, lời nhắn
122
명예 danh dự
123
모래 cát, hạt cát
124
목격자 người chứng kiến
125
몸조리 sự nghỉ ngơi, sự dưỡng sức
126
무너지다 gãy đổ, sụp đổ
127
무덤 mộ, ngôi mộ, nấm mồ
128
묵다 cũ kĩ, cũ, lâu ngày
129
문병 việc thăm bệnh
130
물리다 chán ngấy, chán ghét
131
미끄러지다 trượt ngã
132
미팅
[meeting]
cuộc gặp gỡ
133
밀가루 bột lúa mì
134
바느질 việc khâu vá, việc may vá
135
바늘 kim
136
바라보다 nhìn thẳng
137
바르다 thẳng
138
바삭하다 giòn
139
반대 sự trái ngược
140
반드시 nhất thiết
141
반죽 việc nhào bột, bột nhào
142
반품하다 trả hàng, gửi trả lại sản phẩm
143
발목 cổ chân
144
발표 sự công bố
145
배송 sự vận chuyển
146
번쩍번쩍 Chớp chớp
147
베이컨
[bacon]
thịt lợn muối xông khói, thịt heo muối xông khói
148
베이킹파우더
[baking powder]
bột nở
149
보고서 bản báo cáo
150
부담 trọng trách
151
부서지다 vỡ nát, vỡ tan
152
부지런하다 siêng, siêng năng
153
부치다 thiếu, không đủ
154
불평 sự bất bình, sự không vừa ý
155
붐비다 tấp nập, đông nghịt, chật ních
156
블라우스
[blouse]
áo sơ mi nữ
157
비밀 sự bí mật
158
비상 sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn
159
빗방울 hạt mưa, giọt mưa
160
빗소리 tiếng mưa
161
빗자루 cái chổi
162
빗줄기 chuỗi hạt mưa
163
빛나다 phát sáng, chiếu sáng
164
빠지다 rụng, rời, tuột
165
사고 sự cố, tai nạn
166
사망하다 tử vong, thiệt mạng
167
사업 việc làm ăn kinh doanh
168
사은품 quà tặng cảm ơn
169
사정 lý do, hoàn cảnh, sự tình
170
사촌 anh chị em họ
171
사회생활 đời sống xã hội
172
상금 tiền thưởng
173
섞다 trộn, trộn lẫn
174
설마 biết đâu chừng, nhỡ như
175
설명 việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày
176
설악산 Seolaksan; núi Seolak
177
설탕 đường, đường kính
178
성공하다 thành công
179
성능 tính năng
180
소원 sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng
181
속도 tốc độ
182
손질하다 chăm chút, sửa sang
183
손톱 móng tay
184
쇼핑
[shopping]
việc mua sắm
185
수가 chi phí dịch vụ
186
수수 cây lúa miến, hạt cao lương
187
수술하다 phẫu thuật
188
신고하다 đăng ký, trình báo
189
신선하다 tươi mới, sảng khoái, khoan khoái
190
신입생 sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới
191
신청되다 được đăng kí
192
실은 thực ra, thực chất
193
심심하다 buồn chán, tẻ nhạt
194
싸다 rẻ
195
쓰러지다 đổ, ngã
196
쓰레기봉투 túi rác, bao rác
197
씨름 môn đấu vật, sự đấu vật
198
씹다 nhai
199
아끼다 tiết kiệm, quý trọng
200
아늑하다 ấm áp, êm ái
201
아랍어
[Arab語]
tiếng A Rập
202
아무래도 dù sao đi nữa, dù gì đi nữa
203
안개 sương mù
204
안전띠 dây an toàn
205
안전벨트
[安全belt]
dây an toàn
206
약속 sự hứa hẹn, lời hứa
207
양념 gia vị
208
양산 ô đi nắng, dù đi nắng
209
어묵 chả cá
210
어쩌다가 tình cờ, ngẫu nhiên
211
없다 không có, không tồn tại
212
엉망 lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
213
연예인 nghệ sĩ
214
영하 độ âm, âm
215
오리다 rạch, xén
216
오리엔테이션
[orientation]
sự định hướng
217
오지 vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh
218
오징어 mực
219
온라인
[on-line]
(sự) trực tuyến, nối mạng
220
올해 năm nay
221
옮기다 chuyển
222
와이셔츠
[▼←white shirt]
áo sơ mi
223
용돈 tiền tiêu vặt
224
위험하다 nguy hiểm
225
으로 sang
226
음식 thức ăn, đồ ăn
227
음악 âm nhạc
228
음주 (sự) uống rượu
229
이다
230
이해 lợi hại
231
입원하다 nhập viện
232
입학식 lễ nhập học
233
있다
234
작가 tác giả
235
작다 nhỏ, bé
236
잠꼬대 sự nói mê sảng
237
재료 vật liệu, chất liệu
238
재킷
[jacket]
áo khoác
239
재활용 việc tái sử dụng
240
저렴하다 rẻ
241
전공 việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
242
전자 trước, vừa qua
243
전체 toàn thể
244
전하다 truyền lại, lưu truyền
245
전화 cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
246
절대로 tuyệt đối
247
접시 jeopsi; đĩa
248
젓다 quấy, khuấy
249
정상 sự bình thường
250
정지 sự dừng, sự ngừng
251
정하다 thẳng
252
젖다 ẩm ướt
253
조끼
[←chokki]
áo ghi-lê
254
조심 sự cẩn thận, sự cẩn trọng, sự thận trọng
255
조언 sự khuyên bảo, lời khuyên
256
졸리다 buồn ngủ
257
주차장 bãi đỗ xe, bãi đậu xe
258
지루하다 buồn chán
259
지원하다 hỗ trợ
260
지진 động đất
261
진하다 đặc, đậm đặc
262
찌다 béo ra, mập ra
263
찍다 bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
264
찢어지다 bị rách, bị xé
265
찹쌀 gạo nếp
266
채팅
[chatting]
chatting
267
책임지다 chịu trách nhiệm, phụ trách
268
챙기다 sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
269
청개구리 ếch xanh
270
체육 대회 đại hội thể dục thể thao
271
촬영 sự quay phim, sự chụp ảnh
272
최고 tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
273
최저 (sự) thấp nhất
274
축제 lễ hội
275
출근하다 đi làm
276
치료 sự chữa trị, sự điều trị
277
치수 số đo
278
치이다 bị đè, bị chèn
279
친근하다 thân cận, thân mật, thân thiết
280
칠하다 sơn, quét sơn, tô màu
281
크다 to, lớn
282
클래식
[classic]
nhạc cổ điển
283
클릭하다
[click하다]
kích, nhấp (chuột)
284
탈춤 múa mặt nạ
285
튀기다 gảy, nhổ, buông, bật, nhả
286
파티
[party]
buổi tiệc, buổi họp mặt
287
편안하다 bình an, thanh thản
288
평가 sự đánh giá, sự nhận xét
289
평범하다 bình thường
290
평일 thường ngày, mọi khi
291
포기하다 từ bỏ
292
표어 biểu ngữ, khẩu hiệu
293
표지 trang bìa, bìa sách
294
필수 sự bắt buộc học
295
하늘 trời, bầu trời
296
학기 học kì
297
한산하다 nhàn nhã, nhàn hạ
298
한숨 một hơi, một chốc
299
합격되다 Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
300
헐렁하다 lùng thùng, lỏng lẻo
301
환승 sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe
302
환영회 tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh
303
후추 hạt tiêu
304
눈길 Ánh mắt, ánh nhìn
305
학점 Tín chỉ
306
장소 nơi chốn
307
괴롭다 đau khổ, khổ sở
308
구급차 xe cấp cứu
309
그만두다 bỏ dở, từ bỏ
310
기대다 dựa, chống
311
기회 cơ hội
312
끓이다 đun sôi, nấu sôi
313
끼다 vần tụ, giăng
314
내다 mở ra, thông, trổ
315
내리다 rơi, rơi xuống
316
넉넉하다 đủ
317
넓다 rộng
318
노래자랑 cuộc thi hát
319
놀이터 sân chơi, khu vui chơi
320
높다 cao
321
느낌 cảm giác, sự cảm nhận
322
다듬다 gọt bỏ, cắt tỉa
323
다리 chân
324
다문화 đa văn hoá
325
다방 quán trà, quán cà phê
326
다양하다 đa dạng
327
다지다 nhận xuống, ép xuống
328
다행 sự may mắn bất ngờ
329
담다 đựng, chứa
330
담당 sự phụ trách, sự đảm nhiệm
331
뛰어가다 chạy đi
332
매니큐어
[manicure]
nước sơn (móng tay, móng chân)
333
미루다 dời lại, hoãn lại
334
밤새 thâu đêm, cả đêm
335
배달하다 phát, giao
336
백설기 beakseolki, bánh bột gạo màu trắng
337
백일 lễ một trăm ngày
338
밸브
[valve]
van, chốt
339
뱃속 lòng dạ, trong lòng
340
버릇 thói quen
341
버리다 bỏ, vứt, quẳng
342
버튼
[button]
công tắc
343
번개 tia chớp
344
변경 biên cương
345
복도 hành lang
346
볶다 xào
347
부딪치다 đụng, chạm
348
부러지다 bị gãy
349
부럽다 ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng
350
빼다 nhổ ra, gắp ra, lấy ra
351
뺑소니 sự tẩu thoát, sự bỏ trốn
352
삐다 trẹo
353
살짝 thoăn thoắt
354
살피다 soi xét
355
삶다 luộc
356
상추 rau xà lách
357
상태 trạng thái, tình hình, hiện trạng
358
상품 thượng phẩm, sản phẩm tốt
359
새우 con tôm, con tép
360
생크림
[生cream]
kem tươi
361
성적 về mặt giới tính, có tính chất giới tính
362
소나기 cơn mưa rào
363
소매가 giá bán lẻ
364
소설책 sách tiểu thuyết
365
소스
[sauce]
nước sốt
366
수강 sự nghe giảng, sự thụ giảng
367
수족관 thuỷ cung, bảo tàng sinh vật biển
368
숙박 sự ở trọ
369
숲길 đường rừng
370
쉬다 ôi, thiu
371
시간 giờ, tiếng
372
시다 chua
373
시리다 lạnh cóng, tê cóng
374
시집가다 đi lấy chồng
375
시험 sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
376
신호 tín hiệu
377
실내 trong phòng, trong nhà, có mái che
378
실천하다 đưa vào thực tiễn, thực hiện
379
실패하다 thất bại
380
썰다 thái, cưa
381
액세서리
[accessory]
phụ kiện, đồ trang sức
382
야단 sự ồn ào, sự xôn xao, sự nhốn nháo
383
야외 vùng ven, vùng ngoại ô
384
약간 hơi, chút đỉnh, một chút
385
양파 hành Tây
386
어기다 làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn)
387
얼룩 đốm
388
얼어붙다 đóng băng
389
엘리베이터
[elevator]
thang máy
390
여쭈다 trình bày, hỏi
391
역시 quả là, đúng là
392
영상 hình ảnh, hình ảnh động
393
예술가 nghệ sỹ, nghệ nhân
394
옛날 ngày xưa, thuở xa xưa
395
왜냐하면 bởi vì, tại vì, là do
396
외식 ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng
397
운전 sự lái xe
398
원고 nguyên cáo, nguyên đơn
399
원두커피
[原豆coffee]
cà phê nguyên chất
400
위기 nguy cơ, khủng hoảng
401
유람선 tàu tham quan
402
응원하다 cổ vũ
403
익다 quen, quen thuộc
404
인기 được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến
405
일교차 sự chênh lệch nhiệt độ trong ngày
406
일기 예보 dự báo thời tiết
407
일단 (Không có từ tương ứng)
408
일반 đều như nhau, cùng một kiểu
409
일시 nhất thời
410
일시불 thanh toán ngay, trả ngay
411
일정표 bảng lịch trình
412
입국 nhập cảnh
413
자다 ngủ
414
자라다 phát triển
415
자신 tự thân, chính mình, tự mình
416
자원봉사 hoạt động tình nguyện
417
잔소리 sự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói lảm nhảm
418
장식 sự trang trí, đồ trang trí
419
장터 chợ, ngôi chợ
420
장학금 tiền học bổng
421
적다 ít
422
적당하다 vừa phải, phải chăng, thích hợp
423
전문점 cửa hàng chuyên dụng
424
전선 mặt trận
425
제공하다 cung cấp, cấp
426
제품 sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm
427
제한 sự hạn chế, sự giới hạn
428
조교 trợ giảng
429
졸업식 lễ tốt nghiệp
430
좋다 tốt, ngon, hay, đẹp
431
주위 xung quanh
432
주의 chủ trương
433
준비물 vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
434
줄이다 làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ
435
지붕 mái nhà, nóc nhà
436
지키다 gìn giữ, bảo vệ
437
지퍼
[zipper]
phéc-mơ-tuya, dây kéo
438
지하실 phòng ở dưới tầng hầm
439
지하철 xe điện ngầm, tàu điện ngầm
440
찬밥 cơm nguội
441
참가 sự tham gia
442
참가하다 tham gia
443
참고하다 tham khảo
444
참기름 dầu vừng, dầu mè
445
참석하다 tham dự
446
천둥 sấm
447
철학 triết học
448
출출하다 cảm thấy đói
449
커플
[couple]
cặp, cặp đôi
450
컴퓨터
[computer]
máy vi tính
451
코뼈 sống mũi
452
코코넛
[coconut]
trái dừa, quả dừa
453
태풍 bão
454
퇴원하다 xuất viện, ra viện
455
튀다 nhảy lên, tâng lên, vọt lên
456
특이하다 độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị
457
틀다 vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ)
458
폭설 bão tuyết
459
폭우 trận mưa to, trận mưa lớn
460
풀다 cởi, tháo, mở
461
프라이팬
[frypan]
chảo rán
462
하룻밤 một đêm
463
하수구 cống nước thải
464
한글날 Hangeulnal; ngày Hangeul
465
한턱내다 khao, đãi
466
할부 sự trả góp
467
할인 sự giảm giá
468
해수욕장 bãi tắm biển
469
해장국 haejangguk; canh giải rượu
470
홍수 lũ lụt
471
홍콩
[Hong Kong]
Hồng kông
472
회사 công ty
473
후기 sự tái bút, phần tái bút
474
휴식 sự tạm nghỉ

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình đại học seoul lớp 3A

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Giáo trình đại học seoul lớp 3A là 474

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.