1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가래떡 | Garaetteok: bánh bột gạo |
3 | | 가뭄 | hạn hán |
4 | | 가스 [gas] | khí |
5 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
6 | | 가입되다 | được gia nhập |
7 | | 각자 | từng người, riêng mỗi người |
8 | | 간단하다 | đơn giản |
9 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
10 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
11 | | 갇히다 | bị nhốt, bị giam, bị trói buộc |
12 | | 갈다 | thay |
13 | | 감기 | bệnh cảm |
14 | | 강가 | bờ sông, ven sông |
15 | | 강당 | giảng đường |
16 | | 강의 | việc giảng dạy |
17 | | 갚다 | trả |
18 | | 개가 | sự tái giá |
19 | | 개강 | sự khai giảng |
20 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
21 | | 건물 | tòa nhà |
22 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
23 | | 게다가 | hơn nữa, vả lại, thêm nữa |
24 | | 게시판 | bảng thông báo |
25 | | 게으르다 | lười biếng |
26 | | 게으름뱅이 | kẻ lười biếng, kẻ biếng nhác |
27 | | 견학 | sự kiến tập, sự đi thực tế |
28 | | 결제하다 | thanh toán |
29 | | 경제학 | kinh tế học |
30 | | 계단 | cầu thang, thang |
31 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
32 | | 고객 | khách hàng |
33 | | 고등학생 | học sinh trung học phổ thông |
34 | | 고소하다 | thơm ngon, bùi |
35 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
36 | | 고치다 | sửa |
37 | | 골다 | ngáy |
38 | | 습관 | thói quen, tập quán |
39 | | 공학 | ngành công nghệ |
40 | | 과목 | môn, môn học |
41 | | 과속 | việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc |
42 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
43 | | 구입하다 | mua, mua vào |
44 | | 굵다 | to, lớn, thô |
45 | | 굽다 | nướng |
46 | | 굽이 | khúc quanh, khúc cua |
47 | | 권력 | quyền lực |
48 | | 귀신 | hồn ma |
49 | | 귀찮다 | phiền phức, bực mình |
50 | | 귓속말 | lời thì thầm |
51 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
52 | | 근무 시간 | thời gian làm việc |
53 | | 긁다 | gãi, cạy |
54 | | 금방 | vừa mới đây, vừa khi nãy |
55 | | 금액 | số tiền |
56 | | 기르다 | nuôi |
57 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
58 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
59 | | 깁스 [Gips] | sự bó bột |
60 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
61 | | 깜빡 | chớp, lóe |
62 | | 깜짝 | giật mình, hết hồn |
63 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
64 | | 깨물다 | cắn |
65 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
66 | | 꺼지다 | tắt |
67 | | 꼬다 | se, bện, quấn, cuộn |
68 | | 꽁꽁 | coong coong |
69 | | 꿰매다 | khâu lại, may lại, vá lại |
70 | | 끼이다 | bị mắc, bị kẹt |
71 | | 날짜 | số ngày |
72 | | 당시 | lúc đó, thời đó, đương thời |
73 | | 당신 | ông, bà, anh, chị |
74 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
75 | | 대나무 | cây tre |
76 | | 대신 | sự thay thế |
77 | | 대충 | đại thể, sơ lược |
78 | | 대학교 | trường đại học |
79 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
80 | | 더럽다 | bẩn, dơ |
81 | | 데뷔하다 [début하다] | khởi nghiệp |
82 | | 데이트하다 [date하다] | hẹn hò, hò hẹn |
83 | | 도구 | đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng |
84 | | 도록 | tập tranh, tập ảnh |
85 | | 도망가다 | đi trốn, chạy trốn, trốn chạy |
86 | | 도움 | sự giúp đỡ |
87 | | 독일어 | tiếng Đức |
88 | | 동기 | anh chị em |
89 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
90 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
91 | | 되다 | sượn, sống |
92 | | 뒤집다 | lộn trái, lộn ra |
93 | | 뒤척거리다 | lục lọi |
94 | | 들다 | sắc, bén |
95 | | 들르다 | ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang |
96 | | 들키다 | bị phát hiện, bị bại lộ |
97 | | 따끔 | một cách nóng rát |
98 | | 따라 | riêng |
99 | | 따로 | riêng, riêng lẻ |
100 | | 떠내려가다 | trôi theo, cuốn theo |
101 | | 떨다 | run |
102 | | 리터 [liter] | lít |
103 | | 마늘 | tỏi |
104 | | 마라톤 [marathon] | marathon |
105 | | 마련하다 | chuẩn bị |
106 | | 마리 | con |
107 | | 마음대로 | tùy tâm, tùy ý |
108 | | 마음먹다 | quyết tâm, quyết chí |
109 | | 마중 | sự ra đón |
110 | | 마지막 | cuối cùng |
111 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
112 | | 만화책 | truyện tranh, truyện tranh hoạt hình |
113 | | 많다 | nhiều |
114 | | 말다 | cuộn |
115 | | 망설이다 | lưỡng lự, do dự |
116 | | 맞다 | đúng |
117 | | 맞은편 | bên đối diện |
118 | | 매콤하다 | cay cay, hơi cay |
119 | | 머리 | đầu, thủ |
120 | | 메뉴 [menu] | thực đơn |
121 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
122 | | 명예 | danh dự |
123 | | 모래 | cát, hạt cát |
124 | | 목격자 | người chứng kiến |
125 | | 몸조리 | sự nghỉ ngơi, sự dưỡng sức |
126 | | 무너지다 | gãy đổ, sụp đổ |
127 | | 무덤 | mộ, ngôi mộ, nấm mồ |
128 | | 묵다 | cũ kĩ, cũ, lâu ngày |
129 | | 문병 | việc thăm bệnh |
130 | | 물리다 | chán ngấy, chán ghét |
131 | | 미끄러지다 | trượt ngã |
132 | | 미팅 [meeting] | cuộc gặp gỡ |
133 | | 밀가루 | bột lúa mì |
134 | | 바느질 | việc khâu vá, việc may vá |
135 | | 바늘 | kim |
136 | | 바라보다 | nhìn thẳng |
137 | | 바르다 | thẳng |
138 | | 바삭하다 | giòn |
139 | | 반대 | sự trái ngược |
140 | | 반드시 | nhất thiết |
141 | | 반죽 | việc nhào bột, bột nhào |
142 | | 반품하다 | trả hàng, gửi trả lại sản phẩm |
143 | | 발목 | cổ chân |
144 | | 발표 | sự công bố |
145 | | 배송 | sự vận chuyển |
146 | | 번쩍번쩍 | Chớp chớp |
147 | | 베이컨 [bacon] | thịt lợn muối xông khói, thịt heo muối xông khói |
148 | | 베이킹파우더 [baking powder] | bột nở |
149 | | 보고서 | bản báo cáo |
150 | | 부담 | trọng trách |
151 | | 부서지다 | vỡ nát, vỡ tan |
152 | | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
153 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
154 | | 불평 | sự bất bình, sự không vừa ý |
155 | | 붐비다 | tấp nập, đông nghịt, chật ních |
156 | | 블라우스 [blouse] | áo sơ mi nữ |
157 | | 비밀 | sự bí mật |
158 | | 비상 | sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn |
159 | | 빗방울 | hạt mưa, giọt mưa |
160 | | 빗소리 | tiếng mưa |
161 | | 빗자루 | cái chổi |
162 | | 빗줄기 | chuỗi hạt mưa |
163 | | 빛나다 | phát sáng, chiếu sáng |
164 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
165 | | 사고 | sự cố, tai nạn |
166 | | 사망하다 | tử vong, thiệt mạng |
167 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
168 | | 사은품 | quà tặng cảm ơn |
169 | | 사정 | lý do, hoàn cảnh, sự tình |
170 | | 사촌 | anh chị em họ |
171 | | 사회생활 | đời sống xã hội |
172 | | 상금 | tiền thưởng |
173 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
174 | | 설마 | biết đâu chừng, nhỡ như |
175 | | 설명 | việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày |
176 | | 설악산 | Seolaksan; núi Seolak |
177 | | 설탕 | đường, đường kính |
178 | | 성공하다 | thành công |
179 | | 성능 | tính năng |
180 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
181 | | 속도 | tốc độ |
182 | | 손질하다 | chăm chút, sửa sang |
183 | | 손톱 | móng tay |
184 | | 쇼핑 [shopping] | việc mua sắm |
185 | | 수가 | chi phí dịch vụ |
186 | | 수수 | cây lúa miến, hạt cao lương |
187 | | 수술하다 | phẫu thuật |
188 | | 신고하다 | đăng ký, trình báo |
189 | | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
190 | | 신입생 | sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới |
191 | | 신청되다 | được đăng kí |
192 | | 실은 | thực ra, thực chất |
193 | | 심심하다 | buồn chán, tẻ nhạt |
194 | | 싸다 | rẻ |
195 | | 쓰러지다 | đổ, ngã |
196 | | 쓰레기봉투 | túi rác, bao rác |
197 | | 씨름 | môn đấu vật, sự đấu vật |
198 | | 씹다 | nhai |
199 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
200 | | 아늑하다 | ấm áp, êm ái |
201 | | 아랍어 [Arab語] | tiếng A Rập |
202 | | 아무래도 | dù sao đi nữa, dù gì đi nữa |
203 | | 안개 | sương mù |
204 | | 안전띠 | dây an toàn |
205 | | 안전벨트 [安全belt] | dây an toàn |
206 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
207 | | 양념 | gia vị |
208 | | 양산 | ô đi nắng, dù đi nắng |
209 | | 어묵 | chả cá |
210 | | 어쩌다가 | tình cờ, ngẫu nhiên |
211 | | 없다 | không có, không tồn tại |
212 | | 엉망 | lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren |
213 | | 연예인 | nghệ sĩ |
214 | | 영하 | độ âm, âm |
215 | | 오리다 | rạch, xén |
216 | | 오리엔테이션 [orientation] | sự định hướng |
217 | | 오지 | vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh |
218 | | 오징어 | mực |
219 | | 온라인 [on-line] | (sự) trực tuyến, nối mạng |
220 | | 올해 | năm nay |
221 | | 옮기다 | chuyển |
222 | | 와이셔츠 [▼←white shirt] | áo sơ mi |
223 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
224 | | 위험하다 | nguy hiểm |
225 | | 으로 | sang |
226 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
227 | | 음악 | âm nhạc |
228 | | 음주 | (sự) uống rượu |
229 | | 이다 | là |
230 | | 이해 | lợi hại |
231 | | 입원하다 | nhập viện |
232 | | 입학식 | lễ nhập học |
233 | | 있다 | có |
234 | | 작가 | tác giả |
235 | | 작다 | nhỏ, bé |
236 | | 잠꼬대 | sự nói mê sảng |
237 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
238 | | 재킷 [jacket] | áo khoác |
239 | | 재활용 | việc tái sử dụng |
240 | | 저렴하다 | rẻ |
241 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
242 | | 전자 | trước, vừa qua |
243 | | 전체 | toàn thể |
244 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
245 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
246 | | 절대로 | tuyệt đối |
247 | | 접시 | jeopsi; đĩa |
248 | | 젓다 | quấy, khuấy |
249 | | 정상 | sự bình thường |
250 | | 정지 | sự dừng, sự ngừng |
251 | | 정하다 | thẳng |
252 | | 젖다 | ẩm ướt |
253 | | 조끼 [←chokki] | áo ghi-lê |
254 | | 조심 | sự cẩn thận, sự cẩn trọng, sự thận trọng |
255 | | 조언 | sự khuyên bảo, lời khuyên |
256 | | 졸리다 | buồn ngủ |
257 | | 주차장 | bãi đỗ xe, bãi đậu xe |
258 | | 지루하다 | buồn chán |
259 | | 지원하다 | hỗ trợ |
260 | | 지진 | động đất |
261 | | 진하다 | đặc, đậm đặc |
262 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
263 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
264 | | 찢어지다 | bị rách, bị xé |
265 | | 찹쌀 | gạo nếp |
266 | | 채팅 [chatting] | chatting |
267 | | 책임지다 | chịu trách nhiệm, phụ trách |
268 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
269 | | 청개구리 | ếch xanh |
270 | | 체육 대회 | đại hội thể dục thể thao |
271 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
272 | | 최고 | tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất |
273 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
274 | | 축제 | lễ hội |
275 | | 출근하다 | đi làm |
276 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
277 | | 치수 | số đo |
278 | | 치이다 | bị đè, bị chèn |
279 | | 친근하다 | thân cận, thân mật, thân thiết |
280 | | 칠하다 | sơn, quét sơn, tô màu |
281 | | 크다 | to, lớn |
282 | | 클래식 [classic] | nhạc cổ điển |
283 | | 클릭하다 [click하다] | kích, nhấp (chuột) |
284 | | 탈춤 | múa mặt nạ |
285 | | 튀기다 | gảy, nhổ, buông, bật, nhả |
286 | | 파티 [party] | buổi tiệc, buổi họp mặt |
287 | | 편안하다 | bình an, thanh thản |
288 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
289 | | 평범하다 | bình thường |
290 | | 평일 | thường ngày, mọi khi |
291 | | 포기하다 | từ bỏ |
292 | | 표어 | biểu ngữ, khẩu hiệu |
293 | | 표지 | trang bìa, bìa sách |
294 | | 필수 | sự bắt buộc học |
295 | | 하늘 | trời, bầu trời |
296 | | 학기 | học kì |
297 | | 한산하다 | nhàn nhã, nhàn hạ |
298 | | 한숨 | một hơi, một chốc |
299 | | 합격되다 | Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... |
300 | | 헐렁하다 | lùng thùng, lỏng lẻo |
301 | | 환승 | sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe |
302 | | 환영회 | tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh |
303 | | 후추 | hạt tiêu |
304 | | 눈길 | Ánh mắt, ánh nhìn |
305 | | 학점 | Tín chỉ |
306 | | 장소 | nơi chốn |
307 | | 괴롭다 | đau khổ, khổ sở |
308 | | 구급차 | xe cấp cứu |
309 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
310 | | 기대다 | dựa, chống |
311 | | 기회 | cơ hội |
312 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
313 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
314 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
315 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
316 | | 넉넉하다 | đủ |
317 | | 넓다 | rộng |
318 | | 노래자랑 | cuộc thi hát |
319 | | 놀이터 | sân chơi, khu vui chơi |
320 | | 높다 | cao |
321 | | 느낌 | cảm giác, sự cảm nhận |
322 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
323 | | 다리 | chân |
324 | | 다문화 | đa văn hoá |
325 | | 다방 | quán trà, quán cà phê |
326 | | 다양하다 | đa dạng |
327 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
328 | | 다행 | sự may mắn bất ngờ |
329 | | 담다 | đựng, chứa |
330 | | 담당 | sự phụ trách, sự đảm nhiệm |
331 | | 뛰어가다 | chạy đi |
332 | | 매니큐어 [manicure] | nước sơn (móng tay, móng chân) |
333 | | 미루다 | dời lại, hoãn lại |
334 | | 밤새 | thâu đêm, cả đêm |
335 | | 배달하다 | phát, giao |
336 | | 백설기 | beakseolki, bánh bột gạo màu trắng |
337 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
338 | | 밸브 [valve] | van, chốt |
339 | | 뱃속 | lòng dạ, trong lòng |
340 | | 버릇 | thói quen |
341 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
342 | | 버튼 [button] | công tắc |
343 | | 번개 | tia chớp |
344 | | 변경 | biên cương |
345 | | 복도 | hành lang |
346 | | 볶다 | xào |
347 | | 부딪치다 | đụng, chạm |
348 | | 부러지다 | bị gãy |
349 | | 부럽다 | ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng |
350 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
351 | | 뺑소니 | sự tẩu thoát, sự bỏ trốn |
352 | | 삐다 | trẹo |
353 | | 살짝 | thoăn thoắt |
354 | | 살피다 | soi xét |
355 | | 삶다 | luộc |
356 | | 상추 | rau xà lách |
357 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
358 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
359 | | 새우 | con tôm, con tép |
360 | | 생크림 [生cream] | kem tươi |
361 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
362 | | 소나기 | cơn mưa rào |
363 | | 소매가 | giá bán lẻ |
364 | | 소설책 | sách tiểu thuyết |
365 | | 소스 [sauce] | nước sốt |
366 | | 수강 | sự nghe giảng, sự thụ giảng |
367 | | 수족관 | thuỷ cung, bảo tàng sinh vật biển |
368 | | 숙박 | sự ở trọ |
369 | | 숲길 | đường rừng |
370 | | 쉬다 | ôi, thiu |
371 | | 시간 | giờ, tiếng |
372 | | 시다 | chua |
373 | | 시리다 | lạnh cóng, tê cóng |
374 | | 시집가다 | đi lấy chồng |
375 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
376 | | 신호 | tín hiệu |
377 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
378 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
379 | | 실패하다 | thất bại |
380 | | 썰다 | thái, cưa |
381 | | 액세서리 [accessory] | phụ kiện, đồ trang sức |
382 | | 야단 | sự ồn ào, sự xôn xao, sự nhốn nháo |
383 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
384 | | 약간 | hơi, chút đỉnh, một chút |
385 | | 양파 | hành Tây |
386 | | 어기다 | làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
387 | | 얼룩 | đốm |
388 | | 얼어붙다 | đóng băng |
389 | | 엘리베이터 [elevator] | thang máy |
390 | | 여쭈다 | trình bày, hỏi |
391 | | 역시 | quả là, đúng là |
392 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
393 | | 예술가 | nghệ sỹ, nghệ nhân |
394 | | 옛날 | ngày xưa, thuở xa xưa |
395 | | 왜냐하면 | bởi vì, tại vì, là do |
396 | | 외식 | ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng |
397 | | 운전 | sự lái xe |
398 | | 원고 | nguyên cáo, nguyên đơn |
399 | | 원두커피 [原豆coffee] | cà phê nguyên chất |
400 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
401 | | 유람선 | tàu tham quan |
402 | | 응원하다 | cổ vũ |
403 | | 익다 | quen, quen thuộc |
404 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
405 | | 일교차 | sự chênh lệch nhiệt độ trong ngày |
406 | | 일기 예보 | dự báo thời tiết |
407 | | 일단 | (Không có từ tương ứng) |
408 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
409 | | 일시 | nhất thời |
410 | | 일시불 | thanh toán ngay, trả ngay |
411 | | 일정표 | bảng lịch trình |
412 | | 입국 | nhập cảnh |
413 | | 자다 | ngủ |
414 | | 자라다 | phát triển |
415 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
416 | | 자원봉사 | hoạt động tình nguyện |
417 | | 잔소리 | sự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói lảm nhảm |
418 | | 장식 | sự trang trí, đồ trang trí |
419 | | 장터 | chợ, ngôi chợ |
420 | | 장학금 | tiền học bổng |
421 | | 적다 | ít |
422 | | 적당하다 | vừa phải, phải chăng, thích hợp |
423 | | 전문점 | cửa hàng chuyên dụng |
424 | | 전선 | mặt trận |
425 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
426 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
427 | | 제한 | sự hạn chế, sự giới hạn |
428 | | 조교 | trợ giảng |
429 | | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
430 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
431 | | 주위 | xung quanh |
432 | | 주의 | chủ trương |
433 | | 준비물 | vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
434 | | 줄이다 | làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
435 | | 지붕 | mái nhà, nóc nhà |
436 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
437 | | 지퍼 [zipper] | phéc-mơ-tuya, dây kéo |
438 | | 지하실 | phòng ở dưới tầng hầm |
439 | | 지하철 | xe điện ngầm, tàu điện ngầm |
440 | | 찬밥 | cơm nguội |
441 | | 참가 | sự tham gia |
442 | | 참가하다 | tham gia |
443 | | 참고하다 | tham khảo |
444 | | 참기름 | dầu vừng, dầu mè |
445 | | 참석하다 | tham dự |
446 | | 천둥 | sấm |
447 | | 철학 | triết học |
448 | | 출출하다 | cảm thấy đói |
449 | | 커플 [couple] | cặp, cặp đôi |
450 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
451 | | 코뼈 | sống mũi |
452 | | 코코넛 [coconut] | trái dừa, quả dừa |
453 | | 태풍 | bão |
454 | | 퇴원하다 | xuất viện, ra viện |
455 | | 튀다 | nhảy lên, tâng lên, vọt lên |
456 | | 특이하다 | độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị |
457 | | 틀다 | vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ) |
458 | | 폭설 | bão tuyết |
459 | | 폭우 | trận mưa to, trận mưa lớn |
460 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
461 | | 프라이팬 [frypan] | chảo rán |
462 | | 하룻밤 | một đêm |
463 | | 하수구 | cống nước thải |
464 | | 한글날 | Hangeulnal; ngày Hangeul |
465 | | 한턱내다 | khao, đãi |
466 | | 할부 | sự trả góp |
467 | | 할인 | sự giảm giá |
468 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
469 | | 해장국 | haejangguk; canh giải rượu |
470 | | 홍수 | lũ lụt |
471 | | 홍콩 [Hong Kong] | Hồng kông |
472 | | 회사 | công ty |
473 | | 후기 | sự tái bút, phần tái bút |
474 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |