1 |
|
가스레인지 [gas range] |
bếp ga
|
2 |
|
가스 요금 [gas料金] |
tiền ga, chi phí ga
|
3 |
|
가이드 [guide] |
hướng dẫn viên
|
4 |
|
간이 |
sự giản tiện
|
5 |
|
갈비찜 |
Galbijjim; sườn rim
|
6 |
|
갈색 |
màu nâu
|
7 |
|
감기약 |
thuốc cảm
|
8 |
|
감다 |
nhắm (mắt)
|
9 |
|
감자탕 |
Gamjatang; Xương hầm khoai tây
|
10 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
11 |
|
건물 |
tòa nhà
|
12 |
|
건조하다 |
khô ráo, khô khan
|
13 |
|
검은색 |
màu đen, màu mun
|
14 |
|
결정하다 |
quyết định
|
15 |
|
결혼하다 |
kết hôn, thành hôn, lập gia đình
|
16 |
|
경찰관 |
viên cảnh sát
|
17 |
|
계단 |
cầu thang, thang
|
18 |
|
계속 |
liên tục
|
19 |
|
계약 |
việc lập khế ước, việc hợp đồng
|
20 |
|
고가 |
cổ ca, nhạc cổ
|
21 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
22 |
|
고민 |
sự lo lắng, sự khổ tâm
|
23 |
|
고생하다 |
khổ sở, vất vả, nhọc công
|
24 |
|
고시원 |
nhà trọ luyện thi viên chức
|
25 |
|
고치다 |
sửa
|
26 |
|
곡식 |
ngũ cốc
|
27 |
|
습관 |
thói quen, tập quán
|
28 |
|
습도 |
độ ẩm
|
29 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
30 |
|
공기 |
gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng)
|
31 |
|
시작되다 |
được bắt đầu
|
32 |
|
관리비 |
phí quản lý
|
33 |
|
교통 |
giao thông
|
34 |
|
교통비 |
phí giao thông
|
35 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
36 |
|
국내 여행 |
du lịch nội địa, du lịch trong nước
|
37 |
|
그래 |
|
38 |
|
그러나 |
nhưng..., thế nhưng...
|
39 |
|
그렇지 |
đúng rồi, có thế chứ
|
40 |
|
그릇 |
chén, bát, tô
|
41 |
|
그립다 |
mong nhớ, nhớ nhung
|
42 |
|
글씨 |
chữ viết, nét chữ
|
43 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
44 |
|
금지 |
(sự) cấm chỉ, cấm đoán
|
45 |
|
기숙사 |
ký túc xá
|
46 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
47 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
48 |
|
기운 |
khí lực, khí thế, sức lực
|
49 |
|
김치 |
kimchi
|
50 |
|
김치찌개 |
kimchijjigae; món canh kimchi
|
51 |
|
까만색 |
màu đen
|
52 |
|
까맣다 |
đen ngòm, đen sì sì
|
53 |
|
깜빡 |
chớp, lóe
|
54 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
55 |
|
꼼꼼하다 |
cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
|
56 |
|
꽃무늬 |
hình hoa
|
57 |
|
날다 |
bay
|
58 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
59 |
|
대부분 |
đa số, phần lớn
|
60 |
|
대청소 |
việc tổng vệ sinh
|
61 |
|
대하다 |
đối diện
|
62 |
|
데리다 |
dẫn, dẫn theo
|
63 |
|
도로 |
ngược lại
|
64 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
65 |
|
돌잔치 |
lễ thôi nôi
|
66 |
|
동갑 |
cùng tuổi, đồng niên
|
67 |
|
된장찌개 |
doenjangjjigae, món canh đậu tương
|
68 |
|
두껍다 |
dày
|
69 |
|
두통약 |
thuốc đau đầu
|
70 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
71 |
|
들다 |
sắc, bén
|
72 |
|
떠들다 |
làm ồn, gây ồn
|
73 |
|
떡국 |
tteokguk, canh tteok
|
74 |
|
뚱뚱하다 |
béo, mập
|
75 |
|
마르다 |
khô
|
76 |
|
마시다 |
uống
|
77 |
|
마침 |
đúng lúc, vừa khéo
|
78 |
|
마트 [mart] |
siêu thị
|
79 |
|
만지다 |
sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng
|
80 |
|
많다 |
nhiều
|
81 |
|
말없이 |
chẳng nói chẳng rằng mà
|
82 |
|
맞다 |
đúng
|
83 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
84 |
|
매매 |
việc mua bán, sự mua bán
|
85 |
|
매우 |
rất, lắm
|
86 |
|
매운탕 |
Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay
|
87 |
|
맵다 |
cay
|
88 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
89 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
90 |
|
멀미 |
chứng say (tàu xe)
|
91 |
|
명절 |
ngày lễ tết, ngày tết
|
92 |
|
모델 [model] |
mẫu
|
93 |
|
모든 |
tất cả, toàn bộ
|
94 |
|
모시다 |
phụng dưỡng
|
95 |
|
모양 |
hình như, có vẻ
|
96 |
|
모자라다 |
thiếu
|
97 |
|
목소리 |
giọng nói, tiếng nói
|
98 |
|
몸살 |
chứng đau nhức toàn thân
|
99 |
|
무지개 |
cầu vồng
|
100 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
101 |
|
물론 |
tất nhiên, đương nhiên
|
102 |
|
물방울 |
giọt nước, hạt nước
|
103 |
|
미끄럽다 |
trơn
|
104 |
|
미리 |
trước
|
105 |
|
민속촌 |
làng dân gian, làng dân tộc
|
106 |
|
바뀌다 |
bị thay, bị đổi, bị thay đổi
|
107 |
|
바닥 |
đáy
|
108 |
|
바람 |
do, vì
|
109 |
|
바로 |
thẳng
|
110 |
|
바르다 |
thẳng
|
111 |
|
반말 |
lối nói ngang hàng
|
112 |
|
반입 |
sự mang vào, sự nhập
|
113 |
|
발목 |
cổ chân
|
114 |
|
발전하다 |
phát triển
|
115 |
|
베란다 [veranda] |
hiên, hè, ban công
|
116 |
|
변호사 |
luật sư
|
117 |
|
변화 |
sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi
|
118 |
|
별일 |
việc lạ thường
|
119 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
120 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
121 |
|
보라색 |
màu tím
|
122 |
|
보름달 |
trăng rằm
|
123 |
|
부엌 |
bếp, gian bếp
|
124 |
|
부치다 |
thiếu, không đủ
|
125 |
|
불다 |
thổi
|
126 |
|
붓다 |
sưng
|
127 |
|
붕어 |
cá chép
|
128 |
|
붙이다 |
gắn, dán
|
129 |
|
빌다 |
cầu, cầu mong, cầu khẩn
|
130 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
131 |
|
빨간색 |
màu đỏ
|
132 |
|
사고 |
sự cố, tai nạn
|
133 |
|
사귀다 |
kết giao, kết bạn
|
134 |
|
사랑 |
tình yêu
|
135 |
|
사용 |
việc sử dụng
|
136 |
|
사정 |
lý do, hoàn cảnh, sự tình
|
137 |
|
사진 |
bức ảnh, bức hình
|
138 |
|
상관없다 |
không liên quan
|
139 |
|
새로 |
mới
|
140 |
|
새롭다 |
mới
|
141 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
142 |
|
서다 |
đứng
|
143 |
|
서비스 [service] |
dịch vụ
|
144 |
|
선배 |
đàn anh, đàn chị, người đi trước
|
145 |
|
설거지 |
việc rửa chén bát
|
146 |
|
설렁탕 |
Seolleongtang; canh Seolleong
|
147 |
|
설탕 |
đường, đường kính
|
148 |
|
성격 |
tính cách, tính nết
|
149 |
|
성묘 |
(sự) tảo mộ
|
150 |
|
소원 |
sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng
|
151 |
|
소중하다 |
quý báu
|
152 |
|
속마음 |
trong sâu thẳm tâm hồn, trong lòng
|
153 |
|
수료 |
sự hoàn thành khóa học
|
154 |
|
술래 |
người tìm
|
155 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
156 |
|
식비 |
tiền ăn
|
157 |
|
식초 |
dấm, dấm thanh, dấm chua
|
158 |
|
식혜 |
Sikhye; nước gạo ngọt
|
159 |
|
식후 |
sau khi ăn, sau bữa ăn
|
160 |
|
신고 |
sự khai báo, việc khai báo
|
161 |
|
실수하다 |
sai sót, sơ xuất
|
162 |
|
싱겁다 |
nhạt
|
163 |
|
싸다 |
rẻ
|
164 |
|
쌀쌀하다 |
se lạnh, lành lạnh
|
165 |
|
쌍꺼풀 |
hai mí, mắt hai mí
|
166 |
|
아기 |
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
|
167 |
|
아쉽다 |
tiếc rẻ
|
168 |
|
안과 |
nhãn khoa, bệnh viện mắt
|
169 |
|
안내문 |
tờ hướng dẫn
|
170 |
|
안다 |
ôm
|
171 |
|
안되다 |
trắc ẩn
|
172 |
|
안약 |
thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt
|
173 |
|
앉다 |
ngồi
|
174 |
|
앞머리 |
trước đầu
|
175 |
|
얇다 |
mỏng
|
176 |
|
양보하다 |
nhượng bộ, nhường lại
|
177 |
|
어른 |
người lớn
|
178 |
|
어리다 |
nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ
|
179 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
180 |
|
에서 |
ở, tại
|
181 |
|
연고 |
thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da
|
182 |
|
연애편지 |
thư tình
|
183 |
|
연하다 |
mềm, mềm mại
|
184 |
|
열리다 |
kết trái, đơm quả
|
185 |
|
영하 |
độ âm, âm
|
186 |
|
영혼 |
linh hồn
|
187 |
|
예방하다 |
dự phòng, phòng ngừa
|
188 |
|
오래간만 |
lâu rồi mới lại~
|
189 |
|
오랜만 |
lâu rồi mới lại~
|
190 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
191 |
|
오피스텔 [▼←office hotel] |
văn phòng dạng khách sạn
|
192 |
|
옮기다 |
chuyển
|
193 |
|
와인 [wine] |
rượu vang
|
194 |
|
월세 |
việc thuê nhà, tiền thuê nhà
|
195 |
|
위치 |
sự tọa lạc, vị trí
|
196 |
|
유학 |
sự du học
|
197 |
|
으로 |
sang
|
198 |
|
은퇴하다 |
nghỉ hưu, về hưu
|
199 |
|
음식 |
thức ăn, đồ ăn
|
200 |
|
음식물 |
đồ ăn thức uống
|
201 |
|
이다 |
là
|
202 |
|
이제 |
bây giờ
|
203 |
|
이하 |
trở xuống
|
204 |
|
인사하다 |
chào hỏi
|
205 |
|
입학 |
nhập học
|
206 |
|
입학하다 |
nhập học
|
207 |
|
있다 |
có
|
208 |
|
작다 |
nhỏ, bé
|
209 |
|
재료 |
vật liệu, chất liệu
|
210 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
211 |
|
전기 요금 |
tiền điện
|
212 |
|
전화 요금 |
cước phí điện thoại
|
213 |
|
점점 |
dần dần, dần
|
214 |
|
젓다 |
quấy, khuấy
|
215 |
|
정리 |
sự sắp xếp, sự dọn dẹp
|
216 |
|
정형외과 |
khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình
|
217 |
|
정확하다 |
chính xác, chuẩn xác
|
218 |
|
제스처 [gesture] |
cử chỉ, điệu bộ
|
219 |
|
조상 |
tổ tiên
|
220 |
|
조언 |
sự khuyên bảo, lời khuyên
|
221 |
|
조용하다 |
yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng
|
222 |
|
조카 |
cháu
|
223 |
|
존댓말 |
cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng
|
224 |
|
졸다 |
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
|
225 |
|
졸리다 |
buồn ngủ
|
226 |
|
주다 |
cho
|
227 |
|
주차 |
(sự) đỗ xe, đậu xe
|
228 |
|
주택 |
nhà ở
|
229 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
230 |
|
직원 |
nhân viên
|
231 |
|
진하다 |
đặc, đậm đặc
|
232 |
|
집들이 |
tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới
|
233 |
|
집세 |
tiền thuê nhà
|
234 |
|
집안일 |
công việc nhà
|
235 |
|
집주인 |
chủ nhà
|
236 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
237 |
|
짜다 |
mặn
|
238 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
239 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
240 |
|
첫인상 |
ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên
|
241 |
|
청소기 |
máy hút bụi
|
242 |
|
체크무늬 [check무늬] |
hoa văn kẻ ca rô
|
243 |
|
초등학교 |
trường tiểu học, trường cấp một
|
244 |
|
초록색 |
màu xanh lục, màu xanh lá cây
|
245 |
|
촬영 |
sự quay phim, sự chụp ảnh
|
246 |
|
추천 |
sự tiến cử, sự đề cử
|
247 |
|
치약 |
kem đánh răng
|
248 |
|
친구 |
bạn
|
249 |
|
크기 |
độ lớn, kích cỡ
|
250 |
|
크다 |
to, lớn
|
251 |
|
큰일 |
việc lớn
|
252 |
|
파란색 |
màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển
|
253 |
|
파랗다 |
xanh dương
|
254 |
|
파마 [←permanent] |
sự uốn tóc, tóc uốn
|
255 |
|
파스 [←Pasta] |
cao dán, thuốc xoa trị đau nhức
|
256 |
|
편리하다 |
tiện lợi
|
257 |
|
평소 |
thường khi, thường ngày
|
258 |
|
피다 |
nở, trổ
|
259 |
|
피부과 |
khoa da liễu, bệnh viện da liễu
|
260 |
|
필요 |
sự tất yếu
|
261 |
|
한복 |
Hanbok; Hàn phục
|
262 |
|
한정식 |
bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc
|
263 |
|
행복하다 |
hạnh phúc
|
264 |
|
화장실 |
toilet, nhà vệ sinh
|
265 |
|
화해하다 |
hòa giải, làm lành, làm hòa
|
266 |
|
환경 |
môi trường
|
267 |
|
활발하다 |
hoạt bát
|
268 |
|
후배 |
hậu bối, người sau, thế hệ sau
|
269 |
|
후식 |
món tráng miệng
|
270 |
|
후회 |
sự hối hận, sự ân hận
|
271 |
|
흘리다 |
làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
|
272 |
|
흰색 |
màu trắng
|
273 |
|
휴가 |
Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
274 |
|
이상 |
trở lên |
275 |
|
거실 |
gian giữa, phòng khách |
276 |
|
거의 |
hầu hết, hầu như |
277 |
|
고장 |
sự hư hỏng |
278 |
|
급하다 |
gấp, khẩn cấp |
279 |
|
기다 |
trườn, bò, lê |
280 |
|
기대 |
sự mong đợi |
281 |
|
기침 |
sự ho |
282 |
|
기타 [guitar] |
đàn ghi-ta |
283 |
|
끓다 |
sôi |
284 |
|
끓이다 |
đun sôi, nấu sôi |
285 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
286 |
|
나뭇잎 |
lá cây |
287 |
|
나비 |
bề rộng, khổ rộng |
288 |
|
나이 |
tuổi |
289 |
|
날씬하다 |
mảnh mai, thon thả |
290 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
291 |
|
남성적 |
nam tính |
292 |
|
낫다 |
hơn, khá hơn, tốt hơn |
293 |
|
낮다 |
thấp |
294 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
295 |
|
내과 |
khoa nội, bệnh viện nội khoa |
296 |
|
내내 |
suốt, trong suốt |
297 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
298 |
|
내려가다 |
đi xuống |
299 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
300 |
|
내성적 |
tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
301 |
|
냉면 |
Naengmyeon; mì lạnh |
302 |
|
넓다 |
rộng |
303 |
|
넘어지다 |
ngã, đổ |
304 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
305 |
|
노란색 |
màu vàng |
306 |
|
노랗다 |
màu vàng |
307 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
308 |
|
녹색 |
màu xanh lá cây, màu xanh lục |
309 |
|
농사 |
việc trồng trọt, việc canh tác |
310 |
|
높다 |
cao |
311 |
|
높임말 |
kính ngữ |
312 |
|
놓다 |
đặt, để |
313 |
|
놓이다 |
trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
314 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
315 |
|
눈썹 |
lông mày |
316 |
|
눕다 |
nằm |
317 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
318 |
|
다듬다 |
gọt bỏ, cắt tỉa |
319 |
|
다리 |
chân |
320 |
|
다이어트 [diet] |
việc ăn kiêng |
321 |
|
다치다 |
bị thương, trầy |
322 |
|
다행 |
sự may mắn bất ngờ |
323 |
|
닦다 |
lau, chùi, đánh |
324 |
|
단풍 |
thu vàng, lá mùa thu |
325 |
|
달다 |
ngọt |
326 |
|
달리다 |
thiếu hụt |
327 |
|
닮다 |
giống |
328 |
|
담그다 |
ngâm |
329 |
|
돌려주다 |
trả lại |
330 |
|
떨어뜨리다 |
đánh rơi, làm rớt |
331 |
|
배가 |
sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
332 |
|
배달되다 |
được phát, được giao |
333 |
|
배탈 |
rối loạn tiêu hóa |
334 |
|
보증금 |
tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
335 |
|
보통 |
thông thường |
336 |
|
봉사 활동 |
hoạt động từ thiện |
337 |
|
부동산 |
bất động sản |
338 |
|
부딪히다 |
bị va đập, bị đâm sầm |
339 |
|
부르다 |
no |
340 |
|
분실물 |
đồ thất lạc |
341 |
|
분홍색 |
sắc hồng, màu hồng |
342 |
|
빨갛다 |
đỏ sẫm |
343 |
|
삼겹살 |
samgyeopsal; thịt ba chỉ |
344 |
|
색동저고리 |
saekdongjeogori; áo khoác ngoài kẻ sọc nhiều sắc |
345 |
|
생활비 |
phí sinh hoạt |
346 |
|
세배 |
sebae; tuế bái, sự lạy chào |
347 |
|
세탁기 |
máy giặt |
348 |
|
소화제 |
thuốc tiêu hoá |
349 |
|
송편 |
Songpyeon; bánh songpyeon |
350 |
|
수도 요금 |
tiền nước |
351 |
|
수첩 |
sổ tay |
352 |
|
숙이다 |
cúi |
353 |
|
순두부찌개 |
canh đậu hủ non |
354 |
|
승진하다 |
thăng chức, thăng tiến |
355 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
356 |
|
시끄럽다 |
ồn |
357 |
|
시다 |
chua |
358 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
359 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
360 |
|
실내 |
trong phòng, trong nhà, có mái che |
361 |
|
실력 |
thực lực |
362 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
363 |
|
쓰다 |
đắng |
364 |
|
아깝다 |
tiếc, tiếc rẻ |
365 |
|
아직 |
chưa, vẫn |
366 |
|
아파트 [←apartment] |
căn hộ, chung cư |
367 |
|
야단 |
sự ồn ào, sự xôn xao, sự nhốn nháo |
368 |
|
야채 |
rau củ, rau xanh |
369 |
|
어깨 |
vai |
370 |
|
어디 |
đâu đó |
371 |
|
어떤 |
như thế nào |
372 |
|
어지럽다 |
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
373 |
|
얼굴 |
mặt |
374 |
|
얼다 |
đông cứng, đóng băng |
375 |
|
얼음 |
(cục) nước đá |
376 |
|
에 대한 |
đối với, về |
377 |
|
여성적 |
thuộc về nữ giới, thuộc về phụ nữ |
378 |
|
여행 |
(sự) du lịch |
379 |
|
연두색 |
màu xanh nhạt |
380 |
|
연휴 |
sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
381 |
|
염색 |
sự nhuộm |
382 |
|
영양제 |
thuốc bổ |
383 |
|
예전 |
ngày xưa, ngày trước |
384 |
|
예절 |
lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
385 |
|
외모 |
ngoại hình |
386 |
|
외출하다 |
đi ra ngoài |
387 |
|
원고 |
nguyên cáo, nguyên đơn |
388 |
|
원래 |
vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
389 |
|
원룸 [one-room] |
nhà một phòng |
390 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
391 |
|
유실물 센터 [遺失物center] |
trung tâm cất giữ đồ thất lạc |
392 |
|
윷놀이 |
Yutnoli; trò chơi Yut |
393 |
|
이름 |
tên, tên gọi |
394 |
|
이름표 |
biển tên, bảng tên, thẻ tên |
395 |
|
이마 |
trán |
396 |
|
이비인후과 |
khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
397 |
|
이상형 |
mẫu người lý tưởng |
398 |
|
이웃 |
láng giềng |
399 |
|
익숙하다 |
quen thuộc, thành thục |
400 |
|
인구 |
nhân khẩu, dân số |
401 |
|
인기 |
được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
402 |
|
잃어버리다 |
mất, đánh mất, đánh rơi |
403 |
|
입다 |
mặc |
404 |
|
입맛 |
khẩu vị, sự thèm ăn |
405 |
|
입술 |
môi |
406 |
|
자꾸 |
cứ |
407 |
|
자다 |
ngủ |
408 |
|
자료 |
tài liệu |
409 |
|
자르다 |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
410 |
|
자리 |
chỗ |
411 |
|
자매 |
chị em gái |
412 |
|
자신 |
tự thân, chính mình, tự mình |
413 |
|
자유 |
tự do |
414 |
|
잘되다 |
suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
415 |
|
장마 |
mưa dai dẳng, mùa mưa |
416 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
417 |
|
적다 |
ít |
418 |
|
전망 |
sự nhìn xa, tầm nhìn |
419 |
|
전세 |
Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
420 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
421 |
|
제도 |
chế độ |
422 |
|
조건 |
điều kiện |
423 |
|
졸업식 |
lễ tốt nghiệp |
424 |
|
졸업하다 |
tốt nghiệp |
425 |
|
좁다 |
hẹp |
426 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
427 |
|
주변 |
sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
428 |
|
주황색 |
màu cam |
429 |
|
죽다 |
chết |
430 |
|
줄다 |
giảm, co, ngót |
431 |
|
줄무늬 |
kẻ sọc |
432 |
|
줄이다 |
làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
433 |
|
지내다 |
trải qua |
434 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
435 |
|
진료 |
sự điều trị |
436 |
|
참다 |
chịu đựng |
437 |
|
채소 |
rau củ quả, rau quả |
438 |
|
추수하다 |
thu hoạch (vào mùa thu) |
439 |
|
추억 |
hồi ức, kí ức |
440 |
|
취직하다 |
tìm được việc, có được việc làm |
441 |
|
칭찬하다 |
khen ngợi, tán dương |
442 |
|
칼국수 |
kalguksu; một loại mì Hàn Quốc |
443 |
|
태어나다 |
sinh ra, ra đời |
444 |
|
태풍 |
bão |
445 |
|
토하다 |
nôn, ói |
446 |
|
통하다 |
thông |
447 |
|
특별하다 |
đặc biệt |
448 |
|
특별히 |
một cách đặc biệt |
449 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
450 |
|
풀이 |
sự giải, sự giải nghĩa, sự giải thích |
451 |
|
하숙집 |
nhà trọ |
452 |
|
하얀색 |
màu trắng tinh |
453 |
|
하얗다 |
trắng tinh, trắng ngần |
454 |
|
한과 |
Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc |
455 |
|
할인 |
sự giảm giá |
456 |
|
해열제 |
thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
457 |
|
해외여행 |
du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
458 |
|
현관 |
hành lang, hiên |
459 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
460 |
|
회사 |
công ty |
461 |
|
회색 |
màu xám tro |
462 |
|
휴가철 |
kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép |
463 |
|
휴대 전화 |
điện thoại cầm tay, điện thoại di động |