1 |
|
가격 |
sự đánh đập, sự ra đòn
|
2 |
|
가끔 |
thỉnh thoảng, đôi lúc
|
3 |
|
가이드 [guide] |
hướng dẫn viên
|
4 |
|
가입하다 |
gia nhập, tham gia
|
5 |
|
가장 |
nhất
|
6 |
|
가져가다 |
mang đi, đem đi
|
7 |
|
가져오다 |
mang đến, đem đến
|
8 |
|
가지 |
thứ, kiểu
|
9 |
|
간이 |
sự giản tiện
|
10 |
|
간판 |
bảng hiệu
|
11 |
|
감독 |
sự giám sát
|
12 |
|
감상 |
sự cảm thương, sự đa cảm
|
13 |
|
개월 |
tháng
|
14 |
|
-거나 |
hoặc
|
15 |
|
거리 |
việc, cái, đồ
|
16 |
|
걱정되다 |
trở nên lo lắng
|
17 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
18 |
|
건강하다 |
khỏe mạnh, khỏe khoắn
|
19 |
|
건너가다 |
đi qua, vượt qua
|
20 |
|
건너다 |
sang
|
21 |
|
건축물 |
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
|
22 |
|
걸어오다 |
bước đến
|
23 |
|
게스트 [guest] |
khách mời
|
24 |
|
결석하다 |
vắng mặt
|
25 |
|
결정하다 |
quyết định
|
26 |
|
결혼식 |
lễ cưới, tiệc cưới
|
27 |
|
경복궁 |
Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc
|
28 |
|
경비실 |
phòng bảo vệ, phòng canh gác
|
29 |
|
경험 |
kinh nghiệm
|
30 |
|
계산하다 |
tính
|
31 |
|
고가 |
cổ ca, nhạc cổ
|
32 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
33 |
|
고추장 |
Gochujang; tương ớt
|
34 |
|
슬프다 |
buồn, buồn bã, buồn rầu
|
35 |
|
시장 |
thị trưởng
|
36 |
|
공연 |
sự công diễn, sự biểu diễn
|
37 |
|
공연장 |
sàn diễn, nơi trình diễn
|
38 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
39 |
|
광장 |
quảng trường
|
40 |
|
교통사고 |
tai nạn giao thông
|
41 |
|
국적 |
quốc tịch
|
42 |
|
국제 |
quốc tế
|
43 |
|
굽이 |
khúc quanh, khúc cua
|
44 |
|
귀국 |
sự về nước
|
45 |
|
그냥 |
cứ, chỉ
|
46 |
|
그리다 |
nhớ nhung, thương nhớ
|
47 |
|
그림 |
tranh vẽ
|
48 |
|
근처 |
nơi gần
|
49 |
|
글쎄요 |
để xem đã..., xem nào...
|
50 |
|
글자 |
chữ viết, chữ
|
51 |
|
기분 |
tâm trạng
|
52 |
|
기쁘다 |
vui
|
53 |
|
기사 |
người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
|
54 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
55 |
|
긴장되다 |
bị căng thẳng
|
56 |
|
길다 |
dài
|
57 |
|
길이 |
lâu, dài, lâu dài
|
58 |
|
꽃집 |
cửa hàng hoa, tiệm hoa
|
59 |
|
나라 |
đất nước, quốc gia, nhà nước
|
60 |
|
낚시 |
lưỡi câu
|
61 |
|
날짜 |
số ngày
|
62 |
|
당일 |
trong ngày
|
63 |
|
당황하다 |
bối rối, hốt hoảng
|
64 |
|
대답하다 |
đáp lời, đáp lại
|
65 |
|
대통령 |
tổng thống
|
66 |
|
대하다 |
đối diện
|
67 |
|
대학원 |
trường cao học, trường sau đại học
|
68 |
|
대회 |
đại hội
|
69 |
|
댄스 [dance] |
khiêu vũ
|
70 |
|
덕수궁 |
Deoksugung; Cung Đức Thọ
|
71 |
|
도장 |
võ đường
|
72 |
|
도착 |
sự đến nơi
|
73 |
|
독서 |
sự đọc sách
|
74 |
|
동네 |
làng xóm, thôn xóm, khu phố
|
75 |
|
동상 |
sự bỏng lạnh
|
76 |
|
동서양 |
Đông Tây
|
77 |
|
동성 |
cùng họ
|
78 |
|
동양 |
phương Đông
|
79 |
|
동호회 |
hội người cùng sở thích
|
80 |
|
듣다 |
nhỏ, nhỏ giọt
|
81 |
|
들다 |
sắc, bén
|
82 |
|
들어가다 |
đi vào, bước vào
|
83 |
|
등록금 |
phí đăng kí học, phí nhập học
|
84 |
|
등록증 |
chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
|
85 |
|
등록하다 |
đăng ký
|
86 |
|
등산 |
việc leo núi, môn leo núi
|
87 |
|
등산화 |
giày leo núi
|
88 |
|
디자인 [design] |
sự thiết kế
|
89 |
|
라고 |
là, rằng
|
90 |
|
마을 |
làng
|
91 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
92 |
|
마치다 |
kết thúc, chấm dứt, làm xong
|
93 |
|
막히다 |
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
|
94 |
|
말하기 |
môn nói
|
95 |
|
맞다 |
đúng
|
96 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
97 |
|
매년 |
mỗi năm
|
98 |
|
매달 |
mỗi tháng
|
99 |
|
매일 |
mỗi ngày
|
100 |
|
매주 |
mỗi tuần
|
101 |
|
며칠 |
ngày mấy
|
102 |
|
면접 |
sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp
|
103 |
|
모르다 |
không biết
|
104 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
105 |
|
모이다 |
tập hợp, gom lại
|
106 |
|
무료 |
Không có phí
|
107 |
|
무엇 |
cái gì, gì
|
108 |
|
문화 |
văn hóa
|
109 |
|
물어보다 |
hỏi xem, hỏi thử
|
110 |
|
뮤지컬 [musical] |
musical, ca kịch, ca vũ kịch
|
111 |
|
미술관 |
phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật
|
112 |
|
미터 [meter] |
mét
|
113 |
|
민박 |
ở trọ nhà dân
|
114 |
|
바라다 |
mong, mong cầu
|
115 |
|
바람 |
do, vì
|
116 |
|
바로 |
thẳng
|
117 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
118 |
|
발레 [ballet] |
múa ba lê
|
119 |
|
발표하다 |
công bố, phát biểu
|
120 |
|
밝다 |
sáng, tỏ
|
121 |
|
방문하다 |
thăm, thăm viếng, viếng thăm
|
122 |
|
방법 |
phương pháp
|
123 |
|
방송국 |
đài phát thanh truyền hình
|
124 |
|
배우 |
diễn viên
|
125 |
|
배치 |
sự mâu thuẫn, sự không thống nhất
|
126 |
|
번지 점프 [bungee jump] |
trò chơi bungee jump
|
127 |
|
벌다 |
kiếm
|
128 |
|
벌써 |
đã
|
129 |
|
벚꽃 |
hoa anh đào
|
130 |
|
별로 |
một cách đặc biệt
|
131 |
|
보건소 |
trung tâm y tế cộng đồng, trạm xá, trạm y tế
|
132 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
133 |
|
뵙다 |
gặp, thăm
|
134 |
|
부치다 |
thiếu, không đủ
|
135 |
|
불꽃놀이 |
trò bắn pháo hoa
|
136 |
|
불다 |
thổi
|
137 |
|
붙이다 |
gắn, dán
|
138 |
|
블라우스 [blouse] |
áo sơ mi nữ
|
139 |
|
블로그 [blog] |
blog
|
140 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
141 |
|
빠르다 |
nhanh
|
142 |
|
빨간색 |
màu đỏ
|
143 |
|
사거리 |
ngã tư
|
144 |
|
사고 |
sự cố, tai nạn
|
145 |
|
사귀다 |
kết giao, kết bạn
|
146 |
|
사다 |
mua
|
147 |
|
사막 |
sa mạc
|
148 |
|
사물놀이 |
Samulnori
|
149 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
150 |
|
사이즈 [size] |
kích cỡ
|
151 |
|
사진 |
bức ảnh, bức hình
|
152 |
|
사흘 |
|
153 |
|
새로 |
mới
|
154 |
|
생각하다 |
nghĩ, suy nghĩ
|
155 |
|
생년월일 |
ngày tháng năm sinh
|
156 |
|
서다 |
đứng
|
157 |
|
서두르다 |
vội vàng
|
158 |
|
서로 |
nhau, lẫn nhau
|
159 |
|
서류 |
tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
|
160 |
|
서명 |
việc ký tên, chữ ký
|
161 |
|
석사 |
thạc sỹ
|
162 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
163 |
|
설명하다 |
giải thích
|
164 |
|
성당 |
thánh đường
|
165 |
|
성명 |
họ tên, danh tính
|
166 |
|
소식 |
sự ăn ít
|
167 |
|
속상하다 |
buồn lòng, buồn phiền
|
168 |
|
수량 |
số lượng
|
169 |
|
수산 |
thủy sản
|
170 |
|
스웨터 [sweater] |
áo len
|
171 |
|
스카프 [scarf] |
khăn quàng cổ
|
172 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
173 |
|
스페인어 [Spain語] |
tiếng Tây Ban Nha
|
174 |
|
식비 |
tiền ăn
|
175 |
|
신용 카드 [信用card] |
thẻ tín dụng
|
176 |
|
신청서 |
đơn đăng ký
|
177 |
|
신청하다 |
đăng kí
|
178 |
|
실수 |
sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm
|
179 |
|
싱싱하다 |
tươi, tươi mới, tươi ngon
|
180 |
|
아르바이트 [Arbeit] |
việc làm thêm, việc làm ngoài giờ, việc làm bán thời gian
|
181 |
|
아마 |
có lẽ
|
182 |
|
않다 |
không
|
183 |
|
알다 |
biết
|
184 |
|
알아보다 |
tìm hiểu
|
185 |
|
액션 [action] |
hành động
|
186 |
|
양말 |
tất, vớ
|
187 |
|
양복 |
Âu phục
|
188 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
189 |
|
연극 |
sự diễn kịch
|
190 |
|
연습 |
luyện tập, thực tập, thực hành, rèn luyện
|
191 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
192 |
|
영화제 |
liên hoan phim
|
193 |
|
오래되다 |
lâu năm, cũ
|
194 |
|
오랫동안 |
quá lâu
|
195 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
196 |
|
오른쪽 |
phía bên phải
|
197 |
|
온천 |
hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng
|
198 |
|
올라오다 |
đi lên, leo lên
|
199 |
|
올리다 |
đưa lên, nâng lên, tăng lên
|
200 |
|
우편 |
phía phải, bên phải
|
201 |
|
우표 |
tem
|
202 |
|
우회전하다 |
rẽ phải
|
203 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
204 |
|
운동하다 |
tập luyện thể thao
|
205 |
|
유행하다 |
lây lan
|
206 |
|
육교 |
cầu vượt
|
207 |
|
으로 |
sang
|
208 |
|
음악 |
âm nhạc
|
209 |
|
음악회 |
nhạc hội, chương trình âm nhạc
|
210 |
|
의미 |
ý nghĩa, nghĩa
|
211 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
212 |
|
인터뷰 [interview] |
sự phỏng vấn
|
213 |
|
입장료 |
phí vào cửa, phí vào cổng
|
214 |
|
있다 |
có
|
215 |
|
작다 |
nhỏ, bé
|
216 |
|
잘못 |
sai, nhầm
|
217 |
|
잡채 |
japjae; món miến xào thập cẩm, món miến trộn thập cẩm
|
218 |
|
장갑 |
bao tay, găng tay
|
219 |
|
장군 |
tướng, vị tướng, tướng quân
|
220 |
|
재즈 [jazz] |
nhạc Jazz
|
221 |
|
저울 |
cái cân
|
222 |
|
전통문화 |
văn hóa truyền thống
|
223 |
|
전통적 |
mang tính truyền thống
|
224 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
225 |
|
전혀 |
hoàn toàn
|
226 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
227 |
|
접수하다 |
tịch biên, tịch thu
|
228 |
|
정상 |
sự bình thường
|
229 |
|
제비 |
chim én
|
230 |
|
제일 |
thứ nhất, số một, đầu tiên
|
231 |
|
조선 |
Joseon; Triều Tiên
|
232 |
|
조용히 |
một cách yên tĩnh
|
233 |
|
존경하다 |
tôn kính, kính trọng
|
234 |
|
졸다 |
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
|
235 |
|
주다 |
cho
|
236 |
|
주문하다 |
đặt hàng
|
237 |
|
주일 |
tuần
|
238 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
239 |
|
지나다 |
qua, trôi qua
|
240 |
|
직업 |
nghề nghiệp
|
241 |
|
직접 |
trực tiếp
|
242 |
|
직진하다 |
đi thẳng
|
243 |
|
찍다 |
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
|
244 |
|
차비 |
tiền vé xe, tiền tàu xe
|
245 |
|
창구 |
quầy
|
246 |
|
청바지 |
quần jean, quần bò
|
247 |
|
초대 |
đời đầu, thế hệ đầu
|
248 |
|
추천하다 |
đề cử, tiến cử
|
249 |
|
축제 |
lễ hội
|
250 |
|
출구 |
lối ra, cửa ra
|
251 |
|
출국 |
sự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra nước ngoài
|
252 |
|
출금 |
sự rút tiền
|
253 |
|
출발 |
sự khởi hành
|
254 |
|
친구 |
bạn
|
255 |
|
친하다 |
thân, thân thiết
|
256 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
257 |
|
쿠바 [Cuba] |
Cuba
|
258 |
|
크다 |
to, lớn
|
259 |
|
통장 |
sổ tài khoản, sổ ngân hàng
|
260 |
|
티셔츠 [←T-shirt] |
áo sơ mi cộc tay
|
261 |
|
패키지 [package] |
bưu kiện, bưu phẩm
|
262 |
|
펜션 [pension] |
khách sạn nhỏ kiểu gia đình
|
263 |
|
편도 |
một lượt; đường một chiều
|
264 |
|
편지 |
bức thư
|
265 |
|
평소 |
thường khi, thường ngày
|
266 |
|
평일 |
thường ngày, mọi khi
|
267 |
|
포장되다 |
được đóng gói, được bao gói
|
268 |
|
표지판 |
biển hiệu, biển báo
|
269 |
|
표현하다 |
biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
|
270 |
|
필요하다 |
tất yếu, thiết yếu, cần thiết
|
271 |
|
학교 |
trường học
|
272 |
|
학생회 |
hội học sinh, hội sinh viên
|
273 |
|
한라산 |
Hallasan; núi Halla
|
274 |
|
한옥 |
Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc
|
275 |
|
한자 |
Hán tự, chữ Hán
|
276 |
|
항공권 |
vé máy bay
|
277 |
|
항공료 |
phí hàng không
|
278 |
|
항상 |
luôn luôn
|
279 |
|
헤어지다 |
chia tay, ly biệt
|
280 |
|
환불하다 |
hoàn tiền
|
281 |
|
환율 |
tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái
|
282 |
|
환전 |
sự đổi tiền
|
283 |
|
회관 |
hội quán, nhà văn hóa
|
284 |
|
훨씬 |
hơn hẳn, rất
|
285 |
|
힘들다 |
mất sức, mệt mỏi
|
286 |
|
비즈니스 [business] |
sự kinh doanh, việc kinh doanh |
287 |
|
거짓말 |
lời nói dối |
288 |
|
고장 |
sự hư hỏng |
289 |
|
교통편 |
phương tiện giao thông |
290 |
|
교환하다 |
đổi, hoán đổi |
291 |
|
교회 |
giáo hội, nhà thờ |
292 |
|
그만두다 |
bỏ dở, từ bỏ |
293 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
294 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
295 |
|
기념하다 |
kỷ niệm |
296 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
297 |
|
끝내다 |
kết thúc, chấm dứt, ngừng |
298 |
|
끼다 |
vần tụ, giăng |
299 |
|
낙타 |
lạc đà |
300 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
301 |
|
남미 |
Nam Mỹ |
302 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
303 |
|
내려가다 |
đi xuống |
304 |
|
내리 |
liên tiếp, suốt |
305 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
306 |
|
내용 |
cái bên trong |
307 |
|
넘어지다 |
ngã, đổ |
308 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
309 |
|
넥타이 [necktie] |
cà vạt |
310 |
|
노래 |
bài hát, ca khúc, việc ca hát |
311 |
|
노트북 [notebook] |
máy tính xách tay |
312 |
|
놀이공원 |
công viên trò chơi |
313 |
|
높다 |
cao |
314 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
315 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
316 |
|
-는 것 |
cái, thứ, điều, việc |
317 |
|
다르다 |
khác biệt |
318 |
|
다시 |
lại |
319 |
|
다양하다 |
đa dạng |
320 |
|
다이빙 [diving] |
sự nhảy cầu, môn nhảy cầu, trận thi đấu nhảy cầu |
321 |
|
담배 |
cây thuốc lá |
322 |
|
답답하다 |
ngột ngạt |
323 |
|
돌려주다 |
trả lại |
324 |
|
돌아가다 |
xoay vòng, quay vòng |
325 |
|
뛰어가다 |
chạy đi |
326 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
327 |
|
배낭여행 |
du lịch ba lô |
328 |
|
버스 정류장 [bus停留場] |
trạm dừng xe buýt |
329 |
|
보내다 |
gửi |
330 |
|
보험료 |
phí bảo hiểm |
331 |
|
봉투 |
phong bì |
332 |
|
부르다 |
no |
333 |
|
비슷하다 |
tương tự |
334 |
|
비싸다 |
đắt, đắt tiền |
335 |
|
비운 |
vận đen đủi, số phận buồn, số phận bi đát |
336 |
|
비자 [visa] |
thị thực xuất nhập cảnh, visa |
337 |
|
빼다 |
nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
338 |
|
뽑다 |
nhổ |
339 |
|
상자 |
hộp, hòm, thùng, tráp |
340 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
341 |
|
색깔 |
màu sắc |
342 |
|
생각 |
sự suy nghĩ |
343 |
|
생선회 |
gỏi cá |
344 |
|
성별 |
sự phân biệt giới tính |
345 |
|
성인 |
người trưởng thành |
346 |
|
세우다 |
dựng đứng |
347 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
348 |
|
소리 |
tiếng, âm thanh |
349 |
|
소설책 |
sách tiểu thuyết |
350 |
|
소포 |
bưu phẩm, bưu kiện |
351 |
|
송금 |
sự chuyển tiền |
352 |
|
수첩 |
sổ tay |
353 |
|
숙박비 |
tiền phòng, tiền trọ |
354 |
|
숙소 |
chỗ trọ |
355 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
356 |
|
시골 |
miền quê, vùng quê |
357 |
|
시끄럽다 |
ồn |
358 |
|
시대 |
thời đại |
359 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
360 |
|
신다 |
mang |
361 |
|
신분증 |
chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
362 |
|
신호등 |
đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
363 |
|
쓰다 |
đắng |
364 |
|
아주 |
rất |
365 |
|
야구 |
bóng chày |
366 |
|
약도 |
lược đồ |
367 |
|
어둡다 |
tối |
368 |
|
어울리다 |
hòa hợp, phù hợp |
369 |
|
어젯밤 |
đêm qua |
370 |
|
언어 |
ngôn ngữ |
371 |
|
언제나 |
luôn luôn, bao giờ cũng |
372 |
|
여러 |
nhiều |
373 |
|
여행 |
(sự) du lịch |
374 |
|
여행자 |
người du lịch, du khách |
375 |
|
여행지 |
điểm du lịch, địa điểm du lịch |
376 |
|
연락처 |
địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
377 |
|
엽서 |
bưu thiếp |
378 |
|
옛날 |
ngày xưa, thuở xa xưa |
379 |
|
외국어 |
ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
380 |
|
외국인 |
người ngoại quốc, người nước ngoài |
381 |
|
외롭다 |
cô độc, đơn độc |
382 |
|
외우다 |
học thuộc |
383 |
|
왼쪽 |
bên trái |
384 |
|
요가 [yoga] |
yoga |
385 |
|
요금 |
chi phí, cước phí |
386 |
|
요리 |
chỗ này, phía này |
387 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
388 |
|
위안 |
sự giải khuây, sự khuây khoả |
389 |
|
유럽 [Europe] |
châu Âu |
390 |
|
유로 [Euro] |
đồng Euro |
391 |
|
유명하다 |
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
392 |
|
이기 |
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi |
393 |
|
이름 |
tên, tên gọi |
394 |
|
이메일 [email] |
thư điện tử |
395 |
|
이사 |
giám đốc, giám đốc điều hành |
396 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
397 |
|
이유 |
lý do |
398 |
|
이해하다 |
hiểu biết, thông hiểu |
399 |
|
인형 |
búp bê |
400 |
|
일기 예보 |
dự báo thời tiết |
401 |
|
일등석 |
chỗ hạng nhất, ghế hạng nhất |
402 |
|
일반석 |
chỗ thường, ghế thường |
403 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
404 |
|
잃어버리다 |
mất, đánh mất, đánh rơi |
405 |
|
입금 |
sự nạp tiền |
406 |
|
입다 |
mặc |
407 |
|
잊다 |
quên |
408 |
|
잊어버리다 |
quên mất |
409 |
|
자르다 |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
410 |
|
자리 |
chỗ |
411 |
|
자세하다 |
tỉ mỉ, chi tiết |
412 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
413 |
|
자주 |
thường xuyên, hay |
414 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
415 |
|
전부 |
toàn bộ |
416 |
|
전시회 |
hội chợ, triển lãm |
417 |
|
절약하다 |
tiết kiệm |
418 |
|
정도 |
đạo đức, chính nghĩa |
419 |
|
정장 |
vest, com-lê |
420 |
|
제도 |
chế độ |
421 |
|
졸업하다 |
tốt nghiệp |
422 |
|
종교 |
tôn giáo |
423 |
|
종류 |
chủng loại, loại, loài |
424 |
|
종점 |
bến cuối, ga cuối |
425 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
426 |
|
좌석 |
chỗ ngồi |
427 |
|
주소 |
địa chỉ |
428 |
|
준비 |
sự chuẩn bị |
429 |
|
중요하다 |
cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
430 |
|
즐겁다 |
vui vẻ |
431 |
|
-지 |
không, đừng |
432 |
|
지각하다 |
nhận ra, nhận thấy |
433 |
|
지고 |
cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất |
434 |
|
지하도 |
đường ngầm, địa đạo |
435 |
|
지하철역 |
ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
436 |
|
짜증 |
sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
437 |
|
짧다 |
ngắn |
438 |
|
창피하다 |
xấu hổ, đáng xấu hổ |
439 |
|
찾다 |
tìm, tìm kiếm |
440 |
|
추다 |
nhảy, múa |
441 |
|
출장 |
sự đi công tác |
442 |
|
컴퓨터 게임 [computer game] |
trò chơi điện tử, trò chơi trên máy tính |
443 |
|
켜다 |
đốt |
444 |
|
코끼리 |
con voi |
445 |
|
코미디 [comedy] |
hài kịch, phim hài |
446 |
|
콘도 [condo] |
(condo) khách sạn dạng căn hộ |
447 |
|
택배 |
sự giao tận nơi |
448 |
|
택시 [taxi] |
xe tắc-xi |
449 |
|
퇴근 |
sự tan sở |
450 |
|
퇴원하다 |
xuất viện, ra viện |
451 |
|
특히 |
một cách đặc biệt |
452 |
|
포함 |
sự bao gồm, việc gộp |
453 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
454 |
|
품명 |
tên hàng hóa |
455 |
|
하루 |
một ngày |
456 |
|
한참 |
một lúc lâu, một thời gian lâu |
457 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
458 |
|
현금 인출기 |
máy rút tiền tự động |
459 |
|
현금 카드 [現金card] |
thẻ rút tiền tự động |
460 |
|
형제 |
huynh đệ, anh em trai |
461 |
|
혹시 |
biết đâu, không chừng |
462 |
|
회비 |
hội phí |
463 |
|
횡단보도 |
đường dành cho người đi bộ |