1 | | 가지런하다 | đều đặn, đồng đều, ngay ngắn |
2 | | 간절하다 | khẩn thiết |
3 | | 간편하다 | giản tiện |
4 | | 강력하다 | cường tráng, mạnh mẽ |
5 | | 개운하다 | thư thái, thoải mái, nhẹ nhàng |
6 | | 거대하다 | lớn lao, to lớn, vĩ đại |
7 | | 거만하다 | cao ngạo, kiêu căng, ngạo mạn |
8 | | 거칠다 | sần sùi |
9 | | 거침없다 | không có chướng ngại vật |
10 | | 검소하다 | giản dị, bình dị |
11 | | 겸손하다 | khiêm tốn |
12 | | 고독하다 | cô độc, cô đơn, đơn độc |
13 | | 고소하다 | thơm ngon, bùi |
14 | | 고유하다 | đặc trưng, đặc thù |
15 | | 고통스럽다 | khó khăn, đau khổ |
16 | | 공공연하다 | công khai, phơi bày |
17 | | 공허하다 | trống trơn |
18 | | 과감하다 | quả cảm |
19 | | 과도하다 | quá mức |
20 | | 교묘하다 | khéo léo, tinh xảo, tài tình |
21 | | 궂다 | khó chịu, khó ưa, xấu |
22 | | 귀중하다 | quý trọng |
23 | | 근질근질하다 | ngứa ngáy |
24 | | 급박하다 | gấp gáp, gấp rút, vội vã |
25 | | 급속하다 | cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp |
26 | | 긴밀하다 | thân thiết, gắn bó, mật thiết |
27 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
28 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
29 | | 꺼림칙하다 | e ngại |
30 | | 꾸준하다 | liên tục, bền bỉ |
31 | | 난처하다 | khó xử |
32 | | 날카롭다 | sắc, bén, nhọn |
33 | | 당당하다 | đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn |
34 | | 당연하다 | đương nhiên |
35 | | 도톰하다 | căng mọng, đầy đặn |
36 | | 두둑하다 | dày |
37 | | 둔하다 | đần, ngốc nghếch |
38 | | 드물다 | hiếm, không nhiều, không phổ biến |
39 | | 든든하다 | đáng tin cậy, vững tin, vững tâm |
40 | | 떳떳하다 | thẳng thắn, thẳng thừng, khẳng khái, đường hoàng |
41 | | 뚜렷하다 | rõ ràng, rõ rệt |
42 | | 막막하다 | hiu quạnh, hoang vắng |
43 | | 막연하다 | mờ mịt, mịt mờ, chơi vơi, chới với |
44 | | 매콤하다 | cay cay, hơi cay |
45 | | 머지않다 | chẳng bao lâu nữa, còn không lâu |
46 | | 명랑하다 | hớn hở, vui tươi |
47 | | 명확하다 | minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch |
48 | | 못마땅하다 | không hài lòng, không thỏa mãn |
49 | | 무뚝뚝하다 | cục cằn, thô lỗ |
50 | | 무모하다 | vô mưu, thiếu suy xét |
51 | | 무색하다 | ngượng nghịu, bối rối, bất tiện |
52 | | 뭉뚝하다 | cụt ngủn |
53 | | 미미하다 | nhỏ bé, bé tí, tí tẹo |
54 | | 미지근하다 | âm ấm |
55 | | 미흡하다 | bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng |
56 | | 밀접하다 | mật thiết, tiếp xúc mật thiết |
57 | | 바르다 | thẳng |
58 | | 밝다 | sáng, tỏ |
59 | | 번하다 | Chập chờn |
60 | | 부단하다 | không gián đoạn |
61 | | 부담스럽다 | đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại |
62 | | 부적절하다 | không phù hợp |
63 | | 부조리하다 | không hợp lí, phi lí, vô lí |
64 | | 불과하다 | bất quá, không quá |
65 | | 불합리하다 | bất hợp lí |
66 | | 빈약하다 | thiếu thốn, hạn hẹp, yếu kém |
67 | | 사소하다 | nhỏ nhặt |
68 | | 삭막하다 | hoang vắng |
69 | | 상당하다 | tương đương |
70 | | 상세하다 | chi tiết, cặn kẽ |
71 | | 서먹하다 | ngượng nghịu, sống sượng |
72 | | 서운하다 | tiếc rẻ, tiếc nuối |
73 | | 선명하다 | rõ rệt, rõ nét, rõ ràng |
74 | | 섬세하다 | xinh xắn |
75 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
76 | | 수월하다 | dễ dàng, suôn sẻ, thuận lợi |
77 | | 순조롭다 | suôn sẻ, thuận lợi, êm xuôi |
78 | | 신속하다 | thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng |
79 | | 신중하다 | thận trọng |
80 | | 쓸데없다 | vô dụng, vô ích |
81 | | 아기자기하다 | xinh xắn, xinh xẻo |
82 | | 아련하다 | mơ hồ, lờ mờ, mờ nhạt, mờ mờ tỏ tỏ |
83 | | 아쉽다 | tiếc rẻ |
84 | | 안쓰럽다 | day dứt, áy náy |
85 | | 안이하다 | vô tư, vô tâm, vô ý |
86 | | 안일하다 | yên vị, tự thỏa mãn, tự hài lòng |
87 | | 얄밉다 | căm ghét, căm hờn |
88 | | 어색하다 | lúng túng, bối rối |
89 | | 엄숙하다 | nghiêm túc, nghiêm trang |
90 | | 연하다 | mềm, mềm mại |
91 | | 예리하다 | sắc, bén, nhọn |
92 | | 예민하다 | mẫn cảm, nhạy cảm, nhanh nhạy |
93 | | 오목하다 | lõm, lõm vào |
94 | | 오붓하다 | ấm cúng, đầm ấm |
95 | | 온순하다 | hiền lành, ôn hòa, hiền hòa |
96 | | 온화하다 | ôn hòa, ấm áp |
97 | | 올바르다 | đúng đắn |
98 | | 완만하다 | chậm chạp, chậm trễ |
99 | | 우직하다 | mộc mạc, chất phác, thật thà |
100 | | 원만하다 | dễ chịu, quảng đại |
101 | | 원활하다 | trôi chảy, suôn sẻ |
102 | | 웬만하다 | vừa phải, tàm tạm, tương đối |
103 | | 위중하다 | nghiêm trọng, hiểm nghèo, nguy kịch, nguy cấp |
104 | | 유연하다 | mềm dẻo, linh hoạt |
105 | | 유용하다 | hữu dụng, có ích |
106 | | 인색하다 | hà tiện, keo kiệt |
107 | | 적잖다 | không ít |
108 | | 적절하다 | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
109 | | 정직하다 | chính trực |
110 | | 조급하다 | nóng nảy |
111 | | 조밀하다 | đông đúc, dày đặc, chen chúc |
112 | | 조촐하다 | ấm cúng, sạch gọn |
113 | | 즐비하다 | mọc san sát, nối đuôi san sát |
114 | | 진지하다 | thận trọng |
115 | | 차분하다 | điềm tĩnh, bình thản |
116 | | 처량하다 | thê lương |
117 | | 초라하다 | rách rưới, lôi thôi, lam lũ |
118 | | 치밀하다 | chi li, tỉ mỉ |
119 | | 치열하다 | dữ dội, khốc liệt |
120 | | 타당하다 | thích đáng, thích hợp, khả thi |
121 | | 탄탄하다 | vạm vỡ, rắn rỏi |
122 | | 투명하다 | trong suốt, trong vắt |
123 | | 투박하다 | thô kệch, thô |
124 | | 하찮다 | tầm thường |
125 | | 허술하다 | tồi tàn, rách nát |
126 | | 허전하다 | trống trải, trống vắng |
127 | | 허황되다 | hư vô, rỗng tuếch |
128 | | 헐렁하다 | lùng thùng, lỏng lẻo |
129 | | 험난하다 | hiểm trở, khó đi |
130 | | 헛되다 | vô ích, vô tích sự |
131 | | 확고하다 | vững chắc, vững bền |
132 | | 환하다 | sáng sủa, sáng bừng |
133 | | 훈훈하다 | nóng ấm |
134 | | 거세다 | mãnh liệt |
135 | | 거창하다 | to lớn, rộng lớn, khổng lồ |
136 | | 기특하다 | độc đáo, ngộ nghĩnh, đáng khen |
137 | | 끈질기다 | dai, bền, chắc |
138 | | 끔찍하다 | kinh khủng, khủng khiếp |
139 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
140 | | 냉정하다 | lạnh lùng |
141 | | 냉철하다 | sắt đá, điềm tĩnh |
142 | | 넉넉하다 | đủ |
143 | | 느긋하다 | chậm rãi, thong thả, khoan thai |
144 | | 능청스럽다 | tinh quái, ranh mãnh |
145 | | 능통하다 | thông thạo |
146 | | 다름없다 | không có gì khác biệt |
147 | | 다양하다 | đa dạng |
148 | | 담담하다 | trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm |
149 | | 담백하다 | thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
150 | | 벅차다 | quá tầm, quá sức |
151 | | 번거롭다 | rắc rối |
152 | | 범상하다 | thông thường, bình thường, tầm thường |
153 | | 변덕스럽다 | thất thường |
154 | | 변변하다 | ưa nhìn, dễ chịu |
155 | | 볼록하다 | lồi, nhô, phồng |
156 | | 분분하다 | đa dạng, khác nhau, bất đồng, mỗi người một ý |
157 | | 분주하다 | bận tối mắt tối mũi, bận túi bụi |
158 | | 불가피하다 | không tránh được, bất khả kháng |
159 | | 뻐근하다 | tê cứng, cứng |
160 | | 뿌듯하다 | hãnh diện, sung sướng |
161 | | 생소하다 | lạ lẫm, mới mẻ |
162 | | 성실하다 | thành thật, chân thành |
163 | | 세밀하다 | tỉ mỉ, cặn kẽ |
164 | | 세심하다 | thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng |
165 | | 소박하다 | chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương |
166 | | 소홀하다 | chểnh mảng, lơ là, hời hợt, cẩu thả |
167 | | 속하다 | thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng |
168 | | 순박하다 | giản dị, chất phác |
169 | | 시끌벅적하다 | huyên náo, náo nhiệt |
170 | | 심각하다 | trầm trọng, nghiêm trọng |
171 | | 쑥스럽다 | ngượng, ngại ngùng,xấu hổ |
172 | | 아담하다 | xinh xắn |
173 | | 알차다 | đầy đặn, đầy ắp |
174 | | 어김없다 | không lỡ (hẹn), y rằng |
175 | | 어설프다 | vụng về |
176 | | 여리다 | mềm, nhũn, mềm mại, yếu ớt |
177 | | 여유롭다 | có tính dư giả |
178 | | 위독하다 | nguy kịch, nguy cấp, hấp hối |
179 | | 유난스럽다 | cường điệu, khác thường, đặc biệt |
180 | | 유능하다 | có năng lực |
181 | | 유리하다 | có lợi |
182 | | 유사하다 | tương tự |
183 | | 이롭다 | có lợi |
184 | | 자세하다 | tỉ mỉ, chi tiết |
185 | | 자잘하다 | thanh mảnh, thanh thoát |
186 | | 장엄하다 | trang nghiêm, uy nghiêm |
187 | | 잦다 | lthường xuyên |
188 | | 적막하다 | tĩnh lặng, tịch mịch |
189 | | 정교하다 | tinh xảo, cầu kì, công phu |
190 | | 정당하다 | chính đáng, thỏa đáng |
191 | | 지겹다 | chán ngắt, buồn tẻ |
192 | | 질기다 | dai |
193 | | 찬란하다 | sáng rực, sáng lấp lánh, rực rỡ |
194 | | 참신하다 | mới lạ, độc đáo |
195 | | 철저하다 | triệt để |
196 | | 초조하다 | thấp thỏm, nhấp nhổm |
197 | | 침착하다 | trầm tĩnh |
198 | | 탁월하다 | ưu việt, vượt trội, ưu tú |
199 | | 태연하다 | thản nhiên, bình tĩnh |
200 | | 특이하다 | độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị |
201 | | 특정하다 | riêng biệt, cá biệt |
202 | | 폭넓다 | rộng rãi, rộng khắp |
203 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
204 | | 허무하다 | hư vô |
205 | | 후련하다 | dễ chịu |
206 | | 희박하다 | loãng, nông |