1 |
|
가늠하다 |
suy xét, cân nhắc
|
2 |
|
가려내다 |
lọc ra, tách ra
|
3 |
|
가르다 |
xẻ
|
4 |
|
가리다 |
che, che khuất
|
5 |
|
가리키다 |
chỉ, chỉ trỏ
|
6 |
|
간섭하다 |
can thiệp
|
7 |
|
간주하다 |
xem là, coi như
|
8 |
|
간직되다 |
được giữ gìn, được cất giữ
|
9 |
|
간파하다 |
nhìn thấu, thông hiểu
|
10 |
|
감당하다 |
đảm đương, sự đảm trách
|
11 |
|
감안하다 |
cân nhắc, tính đến
|
12 |
|
감축하다 |
cắt giảm, giảm bớt, rút gọn
|
13 |
|
감탄하다 |
cảm thán, thán phục
|
14 |
|
강요하다 |
bắt buộc, ép buộc, cưỡng bức
|
15 |
|
갖추다 |
trang bị
|
16 |
|
개발하다 |
khai khẩn, khai thác
|
17 |
|
개방되다 |
được mở ra
|
18 |
|
개선하다 |
cải tiến, cải thiện
|
19 |
|
개설되다 |
được thiết lập, sự thành lập
|
20 |
|
개입하다 |
can thiệp
|
21 |
|
갱신하다 |
canh tân, đổi mới
|
22 |
|
거두다 |
thu dọn, thu gom
|
23 |
|
거들다 |
đỡ đần, giúp việc
|
24 |
|
거듭하다 |
liên tục, thường xuyên, lặp đi lặp lại
|
25 |
|
거머쥐다 |
nắm lấy, cầm lấy, tóm lấy
|
26 |
|
거치다 |
vướng vào, mắc vào
|
27 |
|
건네다 |
trao, đưa
|
28 |
|
걸치다 |
lơ lửng
|
29 |
|
겨루다 |
đọ sức, tranh tài
|
30 |
|
견디다 |
chịu đựng, cầm cự
|
31 |
|
견주다 |
so
|
32 |
|
겸비하다 |
song toàn, vẹn toàn
|
33 |
|
겸하다 |
kiêm
|
34 |
|
계발하다 |
khai thác, phát triển
|
35 |
|
고갈되다 |
khô hạn, khô cằn
|
36 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
37 |
|
고조되다 |
đạt tới đỉnh cao
|
38 |
|
슬다 |
gỉ, han
|
39 |
|
공감하다 |
đồng cảm
|
40 |
|
관찰하다 |
quan sát
|
41 |
|
교류하다 |
hợp lưu
|
42 |
|
교제하다 |
kết giao, kết bạn
|
43 |
|
교체되다 |
được (bị) chuyển giao, được (bị) hoán đổi, được (bị) thay thế
|
44 |
|
구비하다 |
trang bị, chuẩn bị sẵn
|
45 |
|
구사하다 |
sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
|
46 |
|
국한되다 |
được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
|
47 |
|
굶다 |
nhịn ăn
|
48 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
49 |
|
극복하다 |
khắc phục
|
50 |
|
급변하다 |
cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
|
51 |
|
기르다 |
nuôi
|
52 |
|
기술하다 |
ghi chép
|
53 |
|
기여하다 |
đóng góp, góp phần
|
54 |
|
기울다 |
nghiêng, dốc
|
55 |
|
꺼리다 |
ngại, e ngại, ngần ngại
|
56 |
|
꼽다 |
tính ngón tay, đếm ngón tay
|
57 |
|
꾸리다 |
soạn, chuẩn bị, thu dọn
|
58 |
|
꾸물대다 |
chậm chạp, rề rà
|
59 |
|
끄덕이다 |
gật gù, gật đầu
|
60 |
|
끼어들다 |
chen vào, xen vào
|
61 |
|
낙후되다 |
bị lạc hậu
|
62 |
|
날리다 |
bị bay
|
63 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
64 |
|
닿다 |
chạm
|
65 |
|
대다 |
đến, tới
|
66 |
|
대두되다 |
được xuất hiện, được ra đời
|
67 |
|
대두하다 |
xuất hiện, ra đời, phát sinh
|
68 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
69 |
|
대응되다 |
được đối ứng, được tương ứng
|
70 |
|
대처하다 |
ứng phó
|
71 |
|
대체하다 |
thay thế
|
72 |
|
더듬다 |
dò dẫm, quờ quạng, lần tìm
|
73 |
|
던지다 |
ném
|
74 |
|
도달하다 |
đạt đến, đạt được, đến được
|
75 |
|
도모하다 |
mưu đồ, lên kế hoạch
|
76 |
|
도입하다 |
đưa vào
|
77 |
|
독차지하다 |
độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
|
78 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
79 |
|
돌이키다 |
quay lại
|
80 |
|
동원하다 |
huy động
|
81 |
|
되짚다 |
chỉ lại, chỉ rõ lại
|
82 |
|
되찾다 |
tìm lại
|
83 |
|
되풀이하다 |
lặp lại
|
84 |
|
두드러지다 |
lồi
|
85 |
|
뒤지다 |
rớt lại sau
|
86 |
|
들다 |
sắc, bén
|
87 |
|
들이다 |
cho vào
|
88 |
|
들키다 |
bị phát hiện, bị bại lộ
|
89 |
|
따돌리다 |
xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay, quấy rối, trêu chọc
|
90 |
|
따르다 |
theo
|
91 |
|
따지다 |
gạn hỏi, tra hỏi
|
92 |
|
떠올리다 |
chợt nhớ ra
|
93 |
|
떨치다 |
lan rộng, tỏa rộng, truyền bá
|
94 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
95 |
|
띄다 |
đập (vào mắt)
|
96 |
|
띄우다 |
gửi, chuyển, phát đi, truyền đi
|
97 |
|
막히다 |
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
|
98 |
|
맞다 |
đúng
|
99 |
|
맞서다 |
đứng đối diện
|
100 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
101 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
102 |
|
머뭇거리다 |
ngập ngừng, chần chừ
|
103 |
|
면제하다 |
miễn trừ
|
104 |
|
면하다 |
miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ)
|
105 |
|
모방하다 |
mô phỏng, bắt chước
|
106 |
|
모색하다 |
tìm tòi, đào sâu
|
107 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
108 |
|
몰리다 |
bị dồn, bị ép
|
109 |
|
몰입하다 |
miệt mài, mải mê, vùi đầu
|
110 |
|
묘사되다 |
được miêu tả
|
111 |
|
묵살하다 |
phớt lờ, bỏ qua
|
112 |
|
물러나다 |
lùi ra, lùi lại
|
113 |
|
물려주다 |
truyền lại, giao lại
|
114 |
|
뭉치다 |
tụ lại, hợp lại
|
115 |
|
바뀌다 |
bị thay, bị đổi, bị thay đổi
|
116 |
|
바로잡다 |
uốn nắn, chỉnh ngay thẳng
|
117 |
|
박탈하다 |
tước đoạt, cưỡng đoạt
|
118 |
|
반박하다 |
phản bác
|
119 |
|
반복하다 |
lặp đi lặp lại
|
120 |
|
반영하다 |
phản chiếu
|
121 |
|
반환하다 |
hoàn trả
|
122 |
|
발휘하다 |
phát huy
|
123 |
|
배제하다 |
bài trừ, loại trừ
|
124 |
|
배척하다 |
bài xích, bài bác
|
125 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
126 |
|
보류되다 |
được bảo lưu, bị trì hoãn, bị dời lại
|
127 |
|
보완되다 |
được hoàn thiện
|
128 |
|
부각되다 |
được tô điểm, được làm nổi bật, được làm nổi rõ
|
129 |
|
부담하다 |
đảm trách, chịu trách nhiệm
|
130 |
|
부응하다 |
đáp ứng
|
131 |
|
부추기다 |
kích động
|
132 |
|
부치다 |
thiếu, không đủ
|
133 |
|
부풀리다 |
khiến cho chan chứa (hy vọng...)
|
134 |
|
비다 |
trống không, trống rỗng
|
135 |
|
비롯되다 |
được bắt nguồn, được khởi đầu
|
136 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
137 |
|
사라지다 |
biến mất, mất hút
|
138 |
|
사로잡다 |
bắt sống
|
139 |
|
상승하다 |
tăng lên
|
140 |
|
새기다 |
khắc, chạm trổ, điêu khắc
|
141 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
142 |
|
서슴다 |
chần chừ, do dự
|
143 |
|
섞이다 |
bị trộn, bị trộn lẫn
|
144 |
|
선보이다 |
ra mắt, trình làng
|
145 |
|
선정되다 |
được tuyển chọn
|
146 |
|
선출하다 |
chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
|
147 |
|
설득하다 |
thuyết phục
|
148 |
|
설레다 |
nôn nao, bồn chồn
|
149 |
|
소외되다 |
bị xa lánh, bị tách biệt
|
150 |
|
수립하다 |
thành lập
|
151 |
|
수여되다 |
được trao tặng, được phong tặng
|
152 |
|
수용하다 |
sung công, sung vào công quỹ
|
153 |
|
스미다 |
ngấm
|
154 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
155 |
|
신속하다 |
thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng
|
156 |
|
실시하다 |
thực thi
|
157 |
|
쓰리다 |
đau nhói, đau nhức
|
158 |
|
아끼다 |
tiết kiệm, quý trọng
|
159 |
|
아랑곳하다 |
để tâm, lưu tâm, bận tâm
|
160 |
|
악용하다 |
lạm dụng
|
161 |
|
안주하다 |
an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống
|
162 |
|
앞세우다 |
cho đứng trước, dựng trước
|
163 |
|
앞장서다 |
đứng đầu
|
164 |
|
애용하다 |
chuộng dùng, ưa dùng
|
165 |
|
양육하다 |
dưỡng dục, nuôi nấng
|
166 |
|
억제하다 |
ức chế
|
167 |
|
없애다 |
làm cho không còn, xóa bỏ, loại bỏ
|
168 |
|
올라서다 |
leo lên đứng
|
169 |
|
옮기다 |
chuyển
|
170 |
|
원하다 |
muốn
|
171 |
|
위조하다 |
làm giả, ngụy tạo
|
172 |
|
의식하다 |
ý thức
|
173 |
|
인수하다 |
nhận bàn giao
|
174 |
|
인식하다 |
nhận thức
|
175 |
|
인용하다 |
trích dẫn
|
176 |
|
입증하다 |
kiểm chứng, xác minh
|
177 |
|
잇따르다 |
liên tiếp
|
178 |
|
잠기다 |
được khóa, bị khóa
|
179 |
|
잡히다 |
đóng băng
|
180 |
|
장담하다 |
quả quyết
|
181 |
|
재현하다 |
tái hiện
|
182 |
|
적용하다 |
áp dụng
|
183 |
|
전래되다 |
được lưu truyền
|
184 |
|
절감하다 |
thấu tận, thấu rõ, cảm nhận rõ
|
185 |
|
접다 |
gấp, gập
|
186 |
|
접목하다 |
ghép cây
|
187 |
|
접어들다 |
bước vào
|
188 |
|
접하다 |
đón nhận, tiếp nhận
|
189 |
|
정체되다 |
bị đình trệ, bị ngưng trệ
|
190 |
|
젖다 |
ẩm ướt
|
191 |
|
제작하다 |
chế tác, sản xuất
|
192 |
|
조성하다 |
tạo thành, tạo dựng
|
193 |
|
조장하다 |
kích động
|
194 |
|
조정되다 |
được điều chỉnh
|
195 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
196 |
|
좌우하다 |
gây ảnh hưởng, làm thay đổi
|
197 |
|
주관하다 |
chủ quản
|
198 |
|
주도하다 |
chủ đạo
|
199 |
|
주목하다 |
chăm chú theo dõi, quan tâm theo dõi
|
200 |
|
주저하다 |
chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
|
201 |
|
지나치다 |
quá, quá thái
|
202 |
|
지니다 |
giữ gìn, bảo quản
|
203 |
|
지적하다 |
chỉ ra
|
204 |
|
지정하다 |
chỉ định
|
205 |
|
지참하다 |
mang theo đến
|
206 |
|
지체되다 |
bị trì trệ, bị trì hoãn
|
207 |
|
직면하다 |
đối mặt, đối diện
|
208 |
|
직행하다 |
đi thẳng
|
209 |
|
쫓겨나다 |
bị đuổi ra, bị sa thải
|
210 |
|
차다 |
lạnh
|
211 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
212 |
|
채택하다 |
lựa chọn, tuyển chọn
|
213 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
214 |
|
체결하다 |
kí kết
|
215 |
|
체류하다 |
lưu trú
|
216 |
|
초래하다 |
đưa đến, dẫn đến
|
217 |
|
초원 |
thảo nguyên
|
218 |
|
추정하다 |
suy diễn, suy luận
|
219 |
|
추진하다 |
đẩy tới
|
220 |
|
출몰하다 |
lảng vảng, lai vãng
|
221 |
|
충족하다 |
đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện
|
222 |
|
취득하다 |
có được, lấy được
|
223 |
|
치부하다 |
làm giàu
|
224 |
|
치우다 |
cất, dọn
|
225 |
|
치우치다 |
lệch, nghiêng
|
226 |
|
치중하다 |
chú trọng
|
227 |
|
타고나다 |
thiên bẩm, bẩm sinh
|
228 |
|
탐방하다 |
khám phá, thám hiểm
|
229 |
|
탓하다 |
đổ lỗi, đổ tội, than trách
|
230 |
|
통제하다 |
khống chế
|
231 |
|
투입하다 |
ném vào, phi vào, bỏ vào, nhét vào
|
232 |
|
파악하다 |
nắm bắt
|
233 |
|
펼치다 |
bày ra
|
234 |
|
평가하다 |
đánh giá, nhận xét
|
235 |
|
평하다 |
đánh giá, bình giá
|
236 |
|
포괄하다 |
bao quát, phổ quát, bao gồm
|
237 |
|
표명하다 |
biểu lộ rõ
|
238 |
|
표출하다 |
biểu lộ
|
239 |
|
한몫하다 |
làm tròn phần việc, làm tròn bổn phận
|
240 |
|
합의되다 |
được thỏa thuận
|
241 |
|
허용되다 |
được chấp thuận, được thừa nhận
|
242 |
|
화하다 |
thanh mát
|
243 |
|
화합하다 |
tổng hợp, hóa hợp
|
244 |
|
확대하다 |
khuếch đại, phóng to
|
245 |
|
확산되다 |
được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
|
246 |
|
환원하다 |
quay trở về, hoàn lại
|
247 |
|
활약하다 |
hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
|
248 |
|
훼방하다 |
phỉ báng
|
249 |
|
휘둘러보다 |
nhìn quanh nhìn quất, ngó nghiêng
|
250 |
|
휘말리다 |
bị cuộn cuộn, bị vo vo
|
251 |
|
흐르다 |
chảy
|
252 |
|
힘입다 |
được giúp sức
|
253 |
|
제기하다 |
đề xuất, nêu ra, đưa ra |
254 |
|
거부하다 |
từ chối, khước từ |
255 |
|
거스르다 |
đi ngược lại |
256 |
|
교환하다 |
đổi, hoán đổi |
257 |
|
기권하다 |
không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ |
258 |
|
기대다 |
dựa, chống |
259 |
|
기대하다 |
mong đợi |
260 |
|
기증되다 |
được hiến tặng |
261 |
|
기피하다 |
thoái thác, trốn tránh |
262 |
|
끊이다 |
bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
263 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
264 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
265 |
|
나무라다 |
rầy la, trách mắng |
266 |
|
나아지다 |
tốt lên, khá lên |
267 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
268 |
|
남발하다 |
lạm phát, phát hành bừa bãi |
269 |
|
남용하다 |
lạm dụng |
270 |
|
납득하다 |
hiểu ra, hiểu được |
271 |
|
내다보다 |
nhìn ra |
272 |
|
내뱉다 |
phun ra, nhổ ra, thở ra |
273 |
|
내세우다 |
cho đứng ra |
274 |
|
넘겨다보다 |
ngước nhìn qua, nhìn với qua |
275 |
|
넘기다 |
làm vượt, cho vượt, vượt qua |
276 |
|
넘나들다 |
qua lại, lui tới |
277 |
|
넘치다 |
tràn, đầy tràn |
278 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
279 |
|
놓이다 |
trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
280 |
|
누리다 |
thum thủm |
281 |
|
눈여겨보다 |
để ý, lưu ý |
282 |
|
뉘우치다 |
hối lỗi |
283 |
|
늘리다 |
tăng, làm tăng, làm gia tăng |
284 |
|
늘어놓다 |
bày biện, bày ra, trải ra |
285 |
|
늦추다 |
dời lại |
286 |
|
다가서다 |
đến đứng gần, đến gần |
287 |
|
다그치다 |
giục giã, đốc thúc |
288 |
|
다듬다 |
gọt bỏ, cắt tỉa |
289 |
|
다루다 |
làm |
290 |
|
다지다 |
nhận xuống, ép xuống |
291 |
|
다짐하다 |
quyết, quyết chí |
292 |
|
닥치다 |
đến gần, cận kề |
293 |
|
단축되다 |
bị (được) rút ngắn, bị (được) thu nhỏ, bị (được) thu hẹp |
294 |
|
달라지다 |
trở nên khác, khác đi, đổi khác |
295 |
|
달리다 |
thiếu hụt |
296 |
|
달성하다 |
thực hiện được, đạt được |
297 |
|
돌아오다 |
quay về, trở lại |
298 |
|
드러나다 |
hiện ra, thể hiện |
299 |
|
떠오르다 |
mọc lên, nổi lên, nảy lên |
300 |
|
뛰어넘다 |
nhảy qua |
301 |
|
머물다 |
dừng chân, nghỉ chân |
302 |
|
미루다 |
dời lại, hoãn lại |
303 |
|
밝히다 |
chiếu sáng |
304 |
|
방영되다 |
được truyền hình, được phát sóng |
305 |
|
방지하다 |
phòng tránh, đề phòng, phòng ngừa, phòng bị |
306 |
|
방출하다 |
giải phóng, xả (hàng), tháo khoán |
307 |
|
배다 |
thấm, đẫm |
308 |
|
배분하다 |
phân chia |
309 |
|
버티다 |
chịu đựng |
310 |
|
보내다 |
gửi |
311 |
|
보존하다 |
bảo tồn |
312 |
|
복구하다 |
phục hồi, khôi phục |
313 |
|
복받치다 |
vỡ òa, trào dâng, tuôn trào, dấy lên |
314 |
|
복제하다 |
phục chế |
315 |
|
북적대다 |
rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt |
316 |
|
분간하다 |
phân biệt, phân tỏ |
317 |
|
분별하다 |
phân biệt |
318 |
|
분석하다 |
phân tích |
319 |
|
분포되다 |
được phân bố, được phân bổ |
320 |
|
비우다 |
làm trống |
321 |
|
비유하다 |
ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như |
322 |
|
빠져들다 |
chìm vào, chìm sâu vào |
323 |
|
빼내다 |
rút ra, kéo ra |
324 |
|
빼앗기다 |
bị tước đoạt, bị giành lấy |
325 |
|
뽐내다 |
khoác lác, phô trương |
326 |
|
뿌리 |
rễ cây |
327 |
|
살피다 |
soi xét |
328 |
|
삼다 |
lấy làm |
329 |
|
성하다 |
còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại |
330 |
|
세우다 |
dựng đứng |
331 |
|
소모되다 |
bị tiêu hao, bị hao phí |
332 |
|
소진하다 |
suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần |
333 |
|
소통하다 |
thông suốt |
334 |
|
솟구치다 |
trào lên, tuôn ra, phun ra |
335 |
|
솟아나다 |
nổi trội |
336 |
|
수긍하다 |
chấp nhận, thừa nhận, đồng ý |
337 |
|
숙이다 |
cúi |
338 |
|
숨기다 |
giấu |
339 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
340 |
|
신뢰하다 |
tín nhiệm, tin cậy |
341 |
|
실리다 |
được chất, được xếp lên |
342 |
|
싫증 |
sự chán ghét |
343 |
|
심다 |
trồng, cấy, gieo |
344 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
345 |
|
쏠리다 |
bị đổ, bị dồn về một phía |
346 |
|
쑤시다 |
đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
347 |
|
쓰다 |
đắng |
348 |
|
아우르다 |
tập trung, tụ hợp, góp sức |
349 |
|
야기하다 |
gây ra, tạo nên |
350 |
|
얻다 |
nhận được, có được |
351 |
|
여기다 |
cho, xem như |
352 |
|
연상되다 |
được liên tưởng |
353 |
|
엿보다 |
nhìn lén, nhìn trộm |
354 |
|
왜곡하다 |
làm sai sót, làm nhầm lẫn |
355 |
|
우러러보다 |
ngước lên, ngước nhìn |
356 |
|
유도되다 |
bị (được) dẫn dắt, bị (được) điều khiển |
357 |
|
유래하다 |
có nguồn gốc, bắt nguồn |
358 |
|
유발하다 |
tạo ra, khơi dậy, phát |
359 |
|
의존하다 |
nương nhờ vào, lệ thuộc vào |
360 |
|
의지하다 |
tựa vào |
361 |
|
이기다 |
thắng |
362 |
|
이끌다 |
dẫn, dắt |
363 |
|
이룩하다 |
đạt được, đạt thành |
364 |
|
이르다 |
sớm |
365 |
|
이바지하다 |
cống hiến, đóng góp |
366 |
|
이완하다 |
làm giảm nhẹ, xoa dịu đi |
367 |
|
일관하다 |
làm nhất quán |
368 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
369 |
|
일컫다 |
gọi |
370 |
|
장만하다 |
sắm sửa |
371 |
|
재건하다 |
tái thiết, xây dựng lại |
372 |
|
전수하다 |
chuyển giao |
373 |
|
전시하다 |
trưng bày, triển lãm |
374 |
|
전이되다 |
được chuyển dịch, được di chuyển |
375 |
|
절제하다 |
cắt bỏ, loại bỏ |
376 |
|
종사하다 |
tận tụy, toàn tâm toàn ý |
377 |
|
준수하다 |
tuấn tú, khôi ngô |
378 |
|
중시하다 |
coi trọng, xem trọng |
379 |
|
증원하다 |
tăng quân số, tăng thêm (người...) |
380 |
|
증정하다 |
tặng, biếu tặng |
381 |
|
지급하다 |
chi trả, cấp |
382 |
|
지배하다 |
chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
383 |
|
지시하다 |
chỉ cho thấy |
384 |
|
진단하다 |
chẩn đoán |
385 |
|
짐작하다 |
suy đoán, phỏng đoán |
386 |
|
착각하다 |
nhầm lẫn |
387 |
|
창출하다 |
sáng tạo |
388 |
|
채우다 |
khóa, cài khóa, đóng |
389 |
|
처하다 |
rơi vào, đối mặt với |
390 |
|
철수하다 |
rút lui, thu hồi |
391 |
|
철회하다 |
thu hồi, rút lại |
392 |
|
첨가되다 |
được thêm vào |
393 |
|
추가하다 |
bổ sung |
394 |
|
추구하다 |
mưu cầu, theo đuổi |
395 |
|
추론하다 |
suy luận |
396 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
397 |
|
침해하다 |
xâm hại |
398 |
|
타이르다 |
khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day |
399 |
|
터득하다 |
hiểu ra, nắm bắt |
400 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
401 |
|
퇴색하다 |
bạc màu, phai màu |
402 |
|
틈나다 |
rảnh rỗi, rảnh |
403 |
|
폭등하다 |
tăng vọt |
404 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
405 |
|
해소하다 |
giải tỏa, hủy bỏ |
406 |
|
해체되다 |
bị giải thể |
407 |
|
향하다 |
hướng về, nhìn về |
408 |
|
허비 |
sự lãng phí, sự hoang phí |
409 |
|
현존하다 |
có thực, còn sống |
410 |
|
형성되다 |
được hình thành |
411 |
|
호전되다 |
được tiến triển, được cải thiện |
412 |
|
혼동하다 |
lẫn lộn, nhầm lẫn |
413 |
|
흩어지다 |
bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác |