1 |
|
가동하다 |
hoạt động, vận hành
|
2 |
|
가면 |
mặt nạ
|
3 |
|
가열 |
sự gia nhiệt, sự làm nóng, sự đun nóng
|
4 |
|
간판 |
bảng hiệu
|
5 |
|
갈라지다 |
bị nứt, bị nẻ, bị rạn
|
6 |
|
강좌 |
buổi thuyết giảng
|
7 |
|
강화 |
sự tăng cường
|
8 |
|
거래 |
sự giao dịch
|
9 |
|
건지다 |
vớt ra
|
10 |
|
걸쭉하다 |
đặc quánh
|
11 |
|
겨우 |
một cách khó khăn, một cách chật vật
|
12 |
|
결속 |
sự đoàn kết, sự đồng lòng
|
13 |
|
겹치다 |
bị chồng lên, bị chất lên, bị trùng lặp
|
14 |
|
경고 |
sự cảnh báo
|
15 |
|
계층 |
giai cấp, tầng lớp, giới
|
16 |
|
고도 |
cố đô
|
17 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
18 |
|
고발하다 |
tố cáo
|
19 |
|
고소하다 |
thơm ngon, bùi
|
20 |
|
고액권 |
tiền mệnh giá lớn
|
21 |
|
고음 |
tiếng cao, âm thanh lớn
|
22 |
|
곤란하다 |
khó khăn
|
23 |
|
골치 |
cái đầu
|
24 |
|
공직자 |
công nhân viên chức, công chức
|
25 |
|
광택 |
sự bóng láng
|
26 |
|
그물 |
lưới
|
27 |
|
금융 |
tài chính tiền tệ
|
28 |
|
기만 |
sự dối gạt, sự lừa dối, sự gạt gẫm
|
29 |
|
기원하다 |
khởi phát, khởi đầu
|
30 |
|
꼼짝 |
nhúc nhích, động đậy, lề mề
|
31 |
|
당선 |
sự trúng cử, sự đắc cử
|
32 |
|
대개 |
đại khái
|
33 |
|
대나무 |
cây tre
|
34 |
|
대다 |
đến, tới
|
35 |
|
대만 |
Đài Loan
|
36 |
|
대문 |
cửa lớn
|
37 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
38 |
|
대처하다 |
ứng phó
|
39 |
|
덮다 |
trùm, che
|
40 |
|
도리어 |
trái lại, ngược lại
|
41 |
|
돈타령 |
sự ca cẩm về tiền, lời ca thán tiền bạc
|
42 |
|
돋우다 |
nâng lên, kéo lên, nhích lên
|
43 |
|
동결 |
sự kết đông, sự đóng băng, sự làm đông
|
44 |
|
동조 |
sự đồng tình
|
45 |
|
둔하다 |
đần, ngốc nghếch
|
46 |
|
들다 |
sắc, bén
|
47 |
|
등용 |
sự trọng dụng, sự tuyển dụng
|
48 |
|
띠다 |
thắt, mang
|
49 |
|
로서 |
như, với tư cách
|
50 |
|
로써 |
bằng
|
51 |
|
리더십 [leadership] |
khả năng lãnh đạo
|
52 |
|
망설이다 |
lưỡng lự, do dự
|
53 |
|
매개체 |
vật môi giới, vật trung gian
|
54 |
|
매끈하다 |
bóng láng, mịn màng
|
55 |
|
면모 |
diện mạo, dáng vẻ
|
56 |
|
명예 |
danh dự
|
57 |
|
명창 |
danh ca (nhạc truyền thống)
|
58 |
|
무기력 |
sự yếu đuối, sự không có sinh khí
|
59 |
|
무지개 |
cầu vồng
|
60 |
|
문양 |
khuôn, mẫu, hoa văn
|
61 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
62 |
|
물리다 |
chán ngấy, chán ghét
|
63 |
|
물살 |
sức nước, tốc độ dòng chảy
|
64 |
|
뭉치다 |
tụ lại, hợp lại
|
65 |
|
미각 |
vị giác
|
66 |
|
바삐 |
một cách bận bịu
|
67 |
|
박차다 |
đạp bật ra, đá bật đi
|
68 |
|
박히다 |
được đóng, bị đóng
|
69 |
|
반비례 |
tỷ lệ nghịch
|
70 |
|
반사되다 |
được phản xạ
|
71 |
|
반죽 |
việc nhào bột, bột nhào
|
72 |
|
방앗간 |
gian nhà kho, gian để cối xay
|
73 |
|
번호판 |
biển số
|
74 |
|
벌점 |
điểm phạt
|
75 |
|
부각 |
sự tô điểm, sự làm nổi bật, sự làm nổi rõ
|
76 |
|
부위 |
bộ phận, chỗ
|
77 |
|
부적절하다 |
không phù hợp
|
78 |
|
부조리 |
sự không phải lẽ, sự phi lí, sự vô lí
|
79 |
|
부진 |
sự không tiến triển
|
80 |
|
부피 |
thể tích
|
81 |
|
불평등 |
sự bất bình đẳng
|
82 |
|
붓다 |
sưng
|
83 |
|
비리 |
sự phi lí
|
84 |
|
빳빳하다 |
cứng đanh, cứng ngắc
|
85 |
|
사상 |
theo sử ghi, theo lịch sử
|
86 |
|
사전 |
trước
|
87 |
|
사치품 |
đồ xa xỉ phẩm, hàng hóa xa xỉ
|
88 |
|
상류 |
thượng nguồn
|
89 |
|
상속 |
sự truyền lại, sự để lại, sự thừa kế
|
90 |
|
생사 |
sự sinh tử
|
91 |
|
선거 |
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
|
92 |
|
선명하다 |
rõ rệt, rõ nét, rõ ràng
|
93 |
|
설계되다 |
được lập kế hoạch
|
94 |
|
섬유 |
sợi
|
95 |
|
성과 |
thành quả
|
96 |
|
성급하다 |
nóng vội, vội vàng
|
97 |
|
성대하다 |
hoành tráng, tưng bừng
|
98 |
|
속력 |
tốc lực
|
99 |
|
손짓 |
ngôn ngữ cử chỉ, cử chỉ tay, động tác tay
|
100 |
|
수분 |
độ ẩm
|
101 |
|
수표 |
ngân phiếu
|
102 |
|
순식간 |
trong nháy mắt
|
103 |
|
순전히 |
một cách hoàn toàn thuần túy, một cách hoàn toàn
|
104 |
|
식수 |
nước uống
|
105 |
|
식히다 |
làm nguội
|
106 |
|
신간 |
phiên bản mới, bản mới
|
107 |
|
심층 |
tầng sâu
|
108 |
|
악화 |
sự xấu đi
|
109 |
|
안도감 |
cảm giác bình yên, cảm giác bình an, cảm giác yên ổn
|
110 |
|
양념 |
gia vị
|
111 |
|
양분 |
(sự) lưỡng phân, phân đôi, chia đôi, tách đôi
|
112 |
|
양철 |
sắt mạ kẽm
|
113 |
|
어림 |
sự ước chừng, sự phỏng đoán
|
114 |
|
어쩌면 |
có khi, biết đâu
|
115 |
|
억지로 |
một cách cưỡng ép
|
116 |
|
얽히다 |
bị quấn rối, bị chằng chịt
|
117 |
|
엄격하다 |
nghiêm khắc
|
118 |
|
업적 |
thành tích
|
119 |
|
엇갈리다 |
lệch
|
120 |
|
열광 |
sự cuồng nhiệt
|
121 |
|
예고되다 |
được cảnh báo, được báo trước
|
122 |
|
온난화 |
Sự ấm lên của trái đất
|
123 |
|
온실가스 [溫室gas] |
khí nhà kính
|
124 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
125 |
|
원시 |
ban đầu, sơ khai
|
126 |
|
원활하다 |
trôi chảy, suôn sẻ
|
127 |
|
위조 |
việc làm giả, việc ngụy tạo
|
128 |
|
유통 |
sự lưu thông
|
129 |
|
이내 |
|
130 |
|
인용하다 |
trích dẫn
|
131 |
|
인재 |
nhân tài
|
132 |
|
입히다 |
mặc cho
|
133 |
|
잠재하다 |
tiềm tàng, tiềm ẩn, ẩn chứa
|
134 |
|
장로 |
bậc lão thành, nguyên lão
|
135 |
|
재색 |
tài sắc
|
136 |
|
쟁점 |
điểm tranh cãi, chủ đề tranh cãi
|
137 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
138 |
|
정서 |
tình cảm
|
139 |
|
제정 |
sự ban hành
|
140 |
|
조리하다 |
làm vậy, làm thế
|
141 |
|
조미료 |
gia vị
|
142 |
|
조성하다 |
tạo thành, tạo dựng
|
143 |
|
조역 |
sự hỗ trợ
|
144 |
|
조작하다 |
làm dởm, ngụy tạo
|
145 |
|
조정되다 |
được điều chỉnh
|
146 |
|
조직 |
việc tổ chức, tổ chức
|
147 |
|
조형물 |
vật điêu khắc, vật chạm trổ
|
148 |
|
주눅 |
sự bẽn lẽn, sự nhút nhát
|
149 |
|
주저하다 |
chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
|
150 |
|
증발하다 |
bay hơi, bốc hơi
|
151 |
|
지적 |
hiểu biết
|
152 |
|
직전 |
ngay trước khi
|
153 |
|
진열장 |
tủ trưng bày
|
154 |
|
집단 |
tập đoàn, nhóm, bầy đàn
|
155 |
|
쭈글쭈글하다 |
nhăn nheo, nhúm nhó, rúm ró, nhàu nhĩ
|
156 |
|
차선 |
tốt thứ hai, vị trí thứ hai
|
157 |
|
창시 |
sự sáng tạo, sự khởi xướng
|
158 |
|
청하다 |
thỉnh cầu
|
159 |
|
초고층 |
siêu cao tầng
|
160 |
|
추정 |
sự suy diễn, sự suy luận
|
161 |
|
축소 |
sự giảm thiểu
|
162 |
|
취급하다 |
giao dịch, sử dụng
|
163 |
|
치르다 |
trả, thanh toán
|
164 |
|
치유 |
sự chữa khỏi
|
165 |
|
콧대 |
đầu mũi
|
166 |
|
쿠키 [cookie] |
bánh quy, bánh bích quy
|
167 |
|
타당성 |
tính thích đáng, tính thích hợp, tính khả thi
|
168 |
|
투명하다 |
trong suốt, trong vắt
|
169 |
|
트럭 [truck] |
xe tải
|
170 |
|
판소리 |
Pansori
|
171 |
|
팔리다 |
bị bán, được bán
|
172 |
|
퍼지다 |
loe ra
|
173 |
|
편중 |
sự đặt nặng
|
174 |
|
필수 |
sự bắt buộc học
|
175 |
|
행사 |
sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
|
176 |
|
행적 |
tung tích
|
177 |
|
환하다 |
sáng sủa, sáng bừng
|
178 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
179 |
|
후보자 |
ứng cử viên
|
180 |
|
휘젓다 |
khuấy, quấy
|
181 |
|
흔적 |
dấu vết, vết tích
|
182 |
|
흘러내리다 |
chảy xuống
|
183 |
|
힘입다 |
được giúp sức
|
184 |
|
뿌옇다 |
Trắng đục, trắng mờ |
185 |
|
거세다 |
mãnh liệt |
186 |
|
기꺼이 |
vui lòng |
187 |
|
기내식 |
thức ăn và đồ uống trên máy bay |
188 |
|
기대치 |
giá trị kỳ vọng, giá trị mong đợi, mức độ kỳ vọng |
189 |
|
납득하다 |
hiểu ra, hiểu được |
190 |
|
내밀다 |
chìa ra, giơ ra |
191 |
|
내재되다 |
được tồn tại bên trong |
192 |
|
넌지시 |
một cách tinh tế |
193 |
|
노련하다 |
lão luyện |
194 |
|
녹음 |
tán cây rậm lá, cây xanh, tán cây, màu xanh lá cây |
195 |
|
녹화 |
việc phủ xanh, việc trồng cây gây rừng |
196 |
|
놔두다 |
đặt xuống, để xuống |
197 |
|
눈치 |
sự tinh ý, sự tinh mắt |
198 |
|
늘어서다 |
xếp hàng dài |
199 |
|
다산 |
sự đẻ nhiều, sự sinh nhiều |
200 |
|
다이빙대 [diving臺] |
ván nhảy, bệ nhảy |
201 |
|
단단하다 |
rắn chắc, chắc chắn |
202 |
|
단련시키다 |
tôi luyện |
203 |
|
단절 |
sự tuyệt giao |
204 |
|
데우다 |
hâm nóng, làm nóng lại |
205 |
|
방청 |
sự tham dự, sự chứng kiến, sự có mặt |
206 |
|
법안 |
dự thảo luật |
207 |
|
변소 |
nhà vệ sinh, chuồng xí, toa lét |
208 |
|
본인 |
tôi |
209 |
|
분배 |
sự phân phối, sự phân chia |
210 |
|
분산되다 |
bị phân tán |
211 |
|
빼앗다 |
cướp, tước đoạt, giành lấy |
212 |
|
빽빽하다 |
khít, san sát |
213 |
|
살아가다 |
sống tiếp |
214 |
|
상징하다 |
tượng trưng |
215 |
|
샛별 |
sao mai |
216 |
|
생존 |
sự sinh tồn |
217 |
|
성패 |
sự thành bại |
218 |
|
세상일 |
chuyện đời, việc ở đời |
219 |
|
세척 |
sự rửa sạch |
220 |
|
소규모 |
quy mô nhỏ |
221 |
|
소나무 |
cây thông |
222 |
|
소량 |
lượng nhỏ |
223 |
|
소리꾼 |
sorikkun; tay hát, danh ca |
224 |
|
소산 |
sản phẩm |
225 |
|
송진 |
nhựa thông |
226 |
|
수긍하다 |
chấp nhận, thừa nhận, đồng ý |
227 |
|
수질 |
chất lượng nước |
228 |
|
시간제 |
chế độ tính theo thời gian |
229 |
|
시동 |
sự khởi đầu |
230 |
|
신념 |
lòng tin, niềm tin, đức tin |
231 |
|
신뢰 |
sự tín nhiệm, sự tin cậy |
232 |
|
썩다 |
thiu thối, mục rữa |
233 |
|
아프다 |
đau |
234 |
|
암울 |
sự u uất |
235 |
|
약간 |
hơi, chút đỉnh, một chút |
236 |
|
얼리다 |
làm đông, làm đông lạnh |
237 |
|
얼씨구 |
hoan hô, giỏi lắm |
238 |
|
여기다 |
cho, xem như |
239 |
|
역량 |
năng lực, lực lượng |
240 |
|
열풍 |
gió lốc, gió xoáy |
241 |
|
우열 |
ưu liệt, trội kém, cao thấp, tốt xấu |
242 |
|
우주인 |
phi hành gia |
243 |
|
워낙 |
rất |
244 |
|
원로 |
người kỳ cựu |
245 |
|
유아 |
trẻ nhỏ |
246 |
|
육체노동 |
lao động chân tay |
247 |
|
육체적 |
thuộc về thể chất |
248 |
|
의무 |
nghĩa vụ |
249 |
|
의지하다 |
tựa vào |
250 |
|
이륜차 |
xe hai bánh |
251 |
|
이르다 |
sớm |
252 |
|
이외 |
ngoài, ngoại trừ |
253 |
|
이윽고 |
cuối cùng thì, sau hết thì, rốt cuộc thì |
254 |
|
일대기 |
nhật ký đời người |
255 |
|
일용품 |
đồ dùng cần thiết hàng ngày, hàng hóa thiết yếu hàng ngày |
256 |
|
일종 |
một loại |
257 |
|
일출 |
bình minh |
258 |
|
일치되다 |
được nhất trí, được thống nhất, được nhất quán |
259 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
260 |
|
입가 |
mép |
261 |
|
자랑하다 |
khoe mẽ, khoe khoang, khoe |
262 |
|
자리하다 |
có, có ở |
263 |
|
자서전 |
tự truyện |
264 |
|
자성 |
việc tự kiểm điểm bản thân, việc tự xem lại mình |
265 |
|
자수성가 |
sự tự lập, sự tự thân làm nên |
266 |
|
작정 |
việc định bụng, việc hạ quyết tâm, quyết định |
267 |
|
장치 |
sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
268 |
|
재계 |
giới tài chính |
269 |
|
전산 |
điện toán |
270 |
|
점유 |
sự chiếm hữu, sự chiếm lĩnh |
271 |
|
정수기 |
bình lọc nước |
272 |
|
좀처럼 |
ít khi, hiếm khi, không dễ |
273 |
|
종종 |
thỉnh thoảng, đôi khi |
274 |
|
주술적 |
mang tính phép thuật, mang tính bùa phép, mang tính bùa ngải, mang tính ma thuật |
275 |
|
주역 |
vai trò chính, nhân vật chính, nhân vật chủ chốt |
276 |
|
지각 |
sự nhận thức, khả năng nhận thức |
277 |
|
지구 |
địa khu, khu |
278 |
|
지그시 |
lặng lẽ ráng, lặng lẽ gắng, lẳng lặng cố |
279 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
280 |
|
직결 |
sự kết nối trực tiếp, việc được liên kết trực tiếp |
281 |
|
창제 |
sự sáng chế |
282 |
|
천민 |
tiện dân, dân đen |
283 |
|
천하 |
thiên hạ, cả nước |
284 |
|
초점 |
tâm điểm |
285 |
|
촌스럽다 |
quê mùa |
286 |
|
추임새 |
chuimsae; câu xướng đệm |
287 |
|
출하 |
sự gửi hàng |
288 |
|
측정하다 |
đo |
289 |
|
침해하다 |
xâm hại |
290 |
|
케첩 [ketchup] |
nước sốt cà chua |
291 |
|
탁월하다 |
ưu việt, vượt trội, ưu tú |
292 |
|
태우다 |
đốt |
293 |
|
택하다 |
chọn, lựa |
294 |
|
터전 |
đất ở |
295 |
|
토록 |
đến |
296 |
|
토종 |
giống bản địa, giống bản xứ |
297 |
|
통합 |
sự sáp nhập |
298 |
|
풍요 |
sự phong phú, sự giàu có, sự sung túc |
299 |
|
학창 |
trường lớp, trường học |
300 |
|
한낮 |
giữa ngày, giữa trưa |
301 |
|
할당량 |
lượng phân chia |
302 |
|
향유하다 |
hưởng thụ, chiếm hữu, thưởng thức |
303 |
|
향하다 |
hướng về, nhìn về |
304 |
|
향후 |
tiếp theo, sắp tới |
305 |
|
허공 |
hư không, không trung |
306 |
|
혁신 |
sự đổi mới, sự cách tân |
307 |
|
협상 |
sự bàn bạc, sự thương thảo, sự thảo luận |
308 |
|
형편 |
tình hình |
309 |
|
호기 |
cơ may, dịp may, thời cơ |
310 |
|
횟수 |
số lần |