1 |
|
가득 |
đầy
|
2 |
|
가뜩이나 |
vốn đã... mà lại
|
3 |
|
가라앉다 |
chìm, lắng
|
4 |
|
가리다 |
che, che khuất
|
5 |
|
가문 |
gia môn, gia tộc
|
6 |
|
가시적 |
mang tính có thể thấy được, mang tính hữu hình
|
7 |
|
가전 |
đồ điện gia dụng
|
8 |
|
간직하다 |
giữ gìn, cất giữ
|
9 |
|
간혹 |
đôi khi, thỉnh thoảng
|
10 |
|
개선 |
sự cải tiến, sự cải thiện
|
11 |
|
거듭되다 |
lặp đi lặp lại, liên tục
|
12 |
|
거르다 |
sàng, gạn, lọc, rây, vớt bọt
|
13 |
|
건네다 |
trao, đưa
|
14 |
|
건들건들 |
một cách hiu hiu
|
15 |
|
걸맞다 |
thích hợp, phù hợp, hài hòa
|
16 |
|
격조 |
cách điệu
|
17 |
|
결국 |
rốt cuộc, cuối cùng, kết cục
|
18 |
|
결단코 |
nhất quyết
|
19 |
|
결정짓다 |
quyết định
|
20 |
|
결코 |
tuyệt đối
|
21 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
22 |
|
고무적 |
mang tính cổ vũ
|
23 |
|
고분 |
mộ cổ
|
24 |
|
고용 |
việc thuê lao động, sử dụng lao động
|
25 |
|
고정되다 |
được cố định
|
26 |
|
고지 |
cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản
|
27 |
|
곡선 |
đường cong
|
28 |
|
시식 |
việc nếm thử
|
29 |
|
공모하다 |
tuyển chọn công khai
|
30 |
|
과잉 |
sự thừa thải, sự dư thừa
|
31 |
|
관리직 |
chức quản lý
|
32 |
|
광범위하다 |
rộng, rộng lớn
|
33 |
|
괘씸하다 |
chán ghét, phẫn nộ
|
34 |
|
교차 |
sự giao nhau
|
35 |
|
구식 |
kiểu cũ, phương thức cũ
|
36 |
|
국경 |
biên giới
|
37 |
|
굴러가다 |
lăn lóc, lăn tròn
|
38 |
|
규약 |
quy ước
|
39 |
|
그제야 |
phải đến khi ấy, phải đến lúc ấy
|
40 |
|
금융권 |
khu vực tài chính
|
41 |
|
급기야 |
rốt cuộc, sau cùng
|
42 |
|
급변하다 |
cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
|
43 |
|
기발하다 |
độc đáo, lỗi lạc
|
44 |
|
기상 |
khí tượng
|
45 |
|
기인하다 |
khởi nguồn, bắt đầu
|
46 |
|
길가 |
lề đường, vệ đường, bên đường
|
47 |
|
깨닫다 |
nhận biết, ngộ ra
|
48 |
|
꺼지다 |
tắt
|
49 |
|
껑충 |
(nhảy) phăn phắt, (nhảy) câng cẫng
|
50 |
|
꼬치꼬치 |
nhỏ nhặt, từng li từng tí
|
51 |
|
꾸미다 |
trang trí, trang hoàng
|
52 |
|
난생 |
chào đời
|
53 |
|
난처하다 |
khó xử
|
54 |
|
날아오다 |
bay đến, bay tới
|
55 |
|
당뇨병 |
bệnh tiểu đường
|
56 |
|
덕목 |
đức hạnh, phẩm hạnh, tiết nghĩa
|
57 |
|
던지다 |
ném
|
58 |
|
덥다 |
nóng
|
59 |
|
도대체 |
rốt cuộc, tóm lại
|
60 |
|
도출되다 |
được đưa ra
|
61 |
|
동심 |
tâm hồn trẻ con, tấm lòng con trẻ
|
62 |
|
동참 |
sự cùng tham gia
|
63 |
|
둘러싸다 |
trùm lại, bao phủ lại, gói lại
|
64 |
|
드디어 |
cuối cùng thì..., kết cuộc thì...
|
65 |
|
듯하다 |
chắc, có lẽ
|
66 |
|
딛다 |
đặt chân lên
|
67 |
|
따지다 |
gạn hỏi, tra hỏi
|
68 |
|
뚜렷하다 |
rõ ràng, rõ rệt
|
69 |
|
뚝뚝 |
bình bịch, tành tạch, tý tách
|
70 |
|
뜨겁다 |
nóng
|
71 |
|
마침내 |
cuối cùng, kết cục
|
72 |
|
막막하다 |
hiu quạnh, hoang vắng
|
73 |
|
막무가내 |
sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo
|
74 |
|
맞대다 |
đối đầu sát với nhau, đối mặt với nhau
|
75 |
|
매달리다 |
được treo
|
76 |
|
매체 |
phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
|
77 |
|
매출 |
việc bán hàng
|
78 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
79 |
|
멍하니 |
một cách đỡ đẫn, một cách thẫn thờ
|
80 |
|
모금 |
ngụm, hụm
|
81 |
|
모사품 |
tranh sao chép
|
82 |
|
모색하다 |
tìm tòi, đào sâu
|
83 |
|
무선 |
không dây
|
84 |
|
물감 |
mực nhuộm, màu mực, màu nước
|
85 |
|
밀리다 |
dồn lại, ứ lại, tồn đọng
|
86 |
|
바삭바삭하다 |
giòn
|
87 |
|
박다 |
đóng
|
88 |
|
박차 |
yên ngựa sắt
|
89 |
|
반려자 |
bạn đời
|
90 |
|
방송가 |
giới truyền thông
|
91 |
|
배추 |
cải thảo
|
92 |
|
벗어나다 |
ra khỏi
|
93 |
|
보고 |
cho, đối với
|
94 |
|
보완하다 |
bổ sung
|
95 |
|
보자기 |
Bojagi, tấm vải gói
|
96 |
|
부당하다 |
không chính đáng, bất chính
|
97 |
|
부유하다 |
giàu có, giàu sang
|
98 |
|
부합되다 |
ăn khớp
|
99 |
|
비다 |
trống không, trống rỗng
|
100 |
|
빗방울 |
hạt mưa, giọt mưa
|
101 |
|
사내 |
chàng trai
|
102 |
|
사육되다 |
được nuôi, được chăn nuôi
|
103 |
|
사자 |
người chết
|
104 |
|
사정 |
lý do, hoàn cảnh, sự tình
|
105 |
|
사치 |
sự xa xỉ
|
106 |
|
삭막하다 |
hoang vắng
|
107 |
|
새끼 |
dây rơm
|
108 |
|
서다 |
đứng
|
109 |
|
서당 |
thư đường, trường làng
|
110 |
|
서먹하다 |
ngượng nghịu, sống sượng
|
111 |
|
서명 |
việc ký tên, chữ ký
|
112 |
|
서식지 |
nơi sinh sống, nơi cư trú
|
113 |
|
선행되다 |
được tới trước
|
114 |
|
성당 |
thánh đường
|
115 |
|
소장하다 |
nắm giữ
|
116 |
|
손자 |
cháu (nội, ngoại) trai
|
117 |
|
수렴하다 |
thu gom, thu lượm
|
118 |
|
수요 |
nhu cầu
|
119 |
|
시절 |
thời, thời kỳ
|
120 |
|
시점 |
nơi thí điểm
|
121 |
|
실적 |
thành tích
|
122 |
|
심심찮다 |
thường thấy, thông thường
|
123 |
|
심오하다 |
uyên thâm
|
124 |
|
심지어 |
thậm chí
|
125 |
|
심혈 |
máu tim
|
126 |
|
싹싹하다 |
niềm nở
|
127 |
|
쓰러지다 |
đổ, ngã
|
128 |
|
악보 |
bản nhạc
|
129 |
|
안쓰럽다 |
day dứt, áy náy
|
130 |
|
안장 |
sự an táng
|
131 |
|
앞세우다 |
cho đứng trước, dựng trước
|
132 |
|
약식 |
cách giản lược, lối vắn tắt
|
133 |
|
약화되다 |
bị suy yếu, bị yếu đi
|
134 |
|
얄팍하다 |
mỏng dính, mỏng tang
|
135 |
|
어린이집 |
nhà trẻ
|
136 |
|
업계 |
ngành, giới
|
137 |
|
연출하다 |
chỉ đạo sản xuất, đạo diễn
|
138 |
|
열량 |
nhiệt lượng
|
139 |
|
오락가락 |
tới lui, qua lại
|
140 |
|
온갖 |
mọi, tất cả
|
141 |
|
용도 |
mục đích sử dụng
|
142 |
|
용어 |
từ chuyên ngành, thuật ngữ chuyên môn
|
143 |
|
이질성 |
tính khác biệt
|
144 |
|
입증되다 |
được kiểm chứng, được xác minh
|
145 |
|
자체 |
tự thể
|
146 |
|
자칫 |
suýt nữa, xíu nữa
|
147 |
|
잠재적 |
mang tính tiềm tàng, mang tính tiềm ẩn
|
148 |
|
재배하다 |
trồng trọt, canh tác
|
149 |
|
정서적 |
mang tính tình cảm
|
150 |
|
정성스럽다 |
tận tuỵ, hết lòng, tận tâm
|
151 |
|
제외하다 |
trừ ra, loại ra
|
152 |
|
제작진 |
đội ngũ sản xuất
|
153 |
|
조력 |
sự giúp sức, sự trợ lực, lực trợ giúp
|
154 |
|
조정자 |
người điều đình, người hòa giải
|
155 |
|
조화롭다 |
hài hoà
|
156 |
|
존재 |
sự tồn tại, đối tượng
|
157 |
|
주도하다 |
chủ đạo
|
158 |
|
주입하다 |
rót, đổ, truyền vào
|
159 |
|
지지하다 |
tán thành, tán đồng
|
160 |
|
직선 |
đường thẳng
|
161 |
|
진품 |
đồ thật, hàng chính hãng
|
162 |
|
집착 |
sự quyến luyến, sự vấn vương
|
163 |
|
차다 |
lạnh
|
164 |
|
차단하다 |
ngắt, cắt đứt, chặn, che chắn
|
165 |
|
차라리 |
thà rằng~ còn hơn
|
166 |
|
참을성 |
tính chịu đựng, tính nhẫn nại
|
167 |
|
처박히다 |
bị đóng bừa, bị đóng mạnh
|
168 |
|
청취 |
sự nghe, sự lắng nghe
|
169 |
|
체감하다 |
cảm nhận của cơ thể
|
170 |
|
초래하다 |
đưa đến, dẫn đến
|
171 |
|
최적 |
sự thích hợp nhất
|
172 |
|
추적추적 |
tí tách, tí ta tí tách
|
173 |
|
탄탄하다 |
vạm vỡ, rắn rỏi
|
174 |
|
투수 |
cầu thủ ném bóng
|
175 |
|
투영하다 |
chiếu bóng
|
176 |
|
투입 |
sự ném vào, sự phi vào, sự nhét vào
|
177 |
|
파노라마 [panorama] |
toàn cảnh
|
178 |
|
페달 [pedal] |
pê-đan, bàn đạp
|
179 |
|
페트병 [PET甁] |
lon nhựa, chai nhựa
|
180 |
|
필연적 |
mang tính tất yếu
|
181 |
|
하필 |
hà tất
|
182 |
|
한류 |
hàn lưu
|
183 |
|
한숨 |
một hơi, một chốc
|
184 |
|
한정되다 |
được hạn định
|
185 |
|
함유하다 |
hàm chứa
|
186 |
|
허탈하다 |
mệt mỏi, đuối sức
|
187 |
|
홀로 |
một mình
|
188 |
|
확보하다 |
đảm bảo, bảo đảm
|
189 |
|
확산되다 |
được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
|
190 |
|
활쏘기 |
sự bắn cung
|
191 |
|
황급히 |
một cách vội vàng, một cách vội vã, một cách gấp rút
|
192 |
|
회귀 |
sự lùi về, sự quay về
|
193 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
194 |
|
휘어들다 |
cong vào, uốn lượn vào
|
195 |
|
흘깃 |
liếc qua, thoáng nhìn
|
196 |
|
우려하다 |
Lo nghĩ, lo âu. lo ngại |
197 |
|
비즈니스 [business] |
sự kinh doanh, việc kinh doanh |
198 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
199 |
|
심사 |
sự thẩm định |
200 |
|
낙타 |
lạc đà |
201 |
|
내놓다 |
Đặt ra, để ra |
202 |
|
내보내다 |
đuổi ra, tống ra |
203 |
|
냉각되다 |
được làm lạnh |
204 |
|
네온사인 [neon sign] |
đèn nê-ông, đèn nê-ông quảng cáo |
205 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
206 |
|
눈부시다 |
chói mắt, chói lòa |
207 |
|
눕다 |
nằm |
208 |
|
다가가다 |
lại gần |
209 |
|
다가오다 |
tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần |
210 |
|
달래다 |
dỗ dành |
211 |
|
담담하다 |
trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm |
212 |
|
담아내다 |
đơm, xới |
213 |
|
밟다 |
giẫm, đạp |
214 |
|
방울 |
giọt |
215 |
|
배격하다 |
bài xích, bác bỏ |
216 |
|
번지다 |
loang ra |
217 |
|
법관 |
thẩm phán, quan tòa |
218 |
|
변방 |
vùng biên ải, vùng biên giới, vùng ven đô |
219 |
|
본선 |
vòng chung kết |
220 |
|
봉우리 |
đỉnh núi, chóp núi, đầu ngọn núi |
221 |
|
분방하다 |
phóng túng, ngông cuồng |
222 |
|
빠듯하다 |
eo hẹp, sít sao |
223 |
|
삐딱하다 |
lệch, xiên |
224 |
|
새침하다 |
lạnh nhạt, lãnh đạm, thờ ơ |
225 |
|
성인병 |
bệnh người lớn |
226 |
|
소모되다 |
bị tiêu hao, bị hao phí |
227 |
|
소모하다 |
tiêu dùng, tiêu thụ, tiêu hao, hao phí |
228 |
|
소탈하다 |
thoáng, cởi mở, dễ chịu |
229 |
|
수난 |
sự gặp nạn, sự gặp họa |
230 |
|
수단 |
cách thức, biện pháp, phương tiện |
231 |
|
숙이다 |
cúi |
232 |
|
숙지하다 |
biết rành, thành thục, nhuần nhuyễn |
233 |
|
시들다 |
héo |
234 |
|
시멘트 [cement] |
xi măng |
235 |
|
시행착오 |
sự thử nghiệm |
236 |
|
신문명 |
Nền văn minh mới |
237 |
|
신비롭다 |
thần bí |
238 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
239 |
|
쏘다 |
bắn |
240 |
|
쑥쑥 |
tua tủa, túa lua |
241 |
|
야기하다 |
gây ra, tạo nên |
242 |
|
어김없이 |
không lỡ (hẹn), y rằng |
243 |
|
어설프다 |
vụng về |
244 |
|
어지간하다 |
kha khá, tàm tạm, vừa vừa |
245 |
|
얻어맞다 |
ăn đòn, ăn tát |
246 |
|
여정 |
hành trình du lịch, lịch trình du lịch |
247 |
|
연단 |
bục diễn thuyết |
248 |
|
연설하다 |
diễn thuyết |
249 |
|
열악하다 |
khó khăn, thiếu thốn, nghèo nàn |
250 |
|
염려하다 |
lo ngại |
251 |
|
예선 |
cuộc thi vòng loại |
252 |
|
예컨대 |
chẳng hạn như |
253 |
|
외우다 |
học thuộc |
254 |
|
우선순위 |
thứ tự ưu tiên |
255 |
|
울먹이다 |
mếu máo sắp khóc, nghẹn ngào sắp khóc |
256 |
|
원고 |
nguyên cáo, nguyên đơn |
257 |
|
위안 |
sự giải khuây, sự khuây khoả |
258 |
|
유난히 |
một cách cường điệu, một cách khác thường, một cách đặc biệt |
259 |
|
유무 |
có và không |
260 |
|
유발하다 |
tạo ra, khơi dậy, phát |
261 |
|
유사하다 |
tương tự |
262 |
|
의중 |
tâm tư, đáy lòng |
263 |
|
이공 |
ngành khoa học tự nhiên và công nghệ |
264 |
|
이기다 |
thắng |
265 |
|
이끌다 |
dẫn, dắt |
266 |
|
이불 |
chăn |
267 |
|
이해관계 |
quan hệ lợi hại |
268 |
|
일사불란하다 |
chỉnh tề, ngăn nắp |
269 |
|
일쑤 |
điều thường xuyên |
270 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
271 |
|
일정하다 |
nhất định |
272 |
|
일조하다 |
hỗ trợ, góp phần, đóng góp |
273 |
|
임신하다 |
mang thai |
274 |
|
자리매김 |
sự giành lấy chỗ đứng, sự giữ vị trí |
275 |
|
자산 |
tài sản |
276 |
|
자유분방 |
sự tự do tự tại |
277 |
|
장식하다 |
trang trí |
278 |
|
재고 |
sự suy nghĩ lại, sự suy xét lại |
279 |
|
적대감 |
lòng thù địch, lòng thù nghịch |
280 |
|
절묘하다 |
tuyệt vời, xuất chúng, phi thường |
281 |
|
절실하다 |
mãnh liệt, sâu sắc |
282 |
|
정강이 |
cẳng chân, ống chân |
283 |
|
정식 |
chính thức |
284 |
|
조각보 |
Tấm vải bọc làm bằng vải nối |
285 |
|
종잇장 |
trang giấy |
286 |
|
주위 |
xung quanh |
287 |
|
중력 |
trọng lực |
288 |
|
지방 |
địa phương, địa bàn khu vực |
289 |
|
지배하다 |
chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
290 |
|
지시 |
sự cho xem |
291 |
|
지칭하다 |
chỉ tên, chỉ định |
292 |
|
참되다 |
đúng đắn, chân chính, trung thực |
293 |
|
채다 |
bị vướng vào |
294 |
|
척도 |
chiều dài, độ dài |
295 |
|
천적 |
kẻ thù tự nhiên, thiên địch |
296 |
|
첨단 |
hiện đại, mới |
297 |
|
출처 |
xuất xứ, nguồn |
298 |
|
취지 |
mục đích, ý nghĩa |
299 |
|
칼로리 [calorie] |
ca lo |
300 |
|
칼슘 [calcium] |
can xi |
301 |
|
타이르다 |
khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day |
302 |
|
타자 |
sự đánh máy |
303 |
|
통계 |
sự thống kê (sơ bộ) |
304 |
|
폭발 |
sự bộc phát |
305 |
|
풍요롭다 |
sung túc, phong phú |
306 |
|
한계 |
sự giới hạn, hạn mức |
307 |
|
해치다 |
gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy |
308 |
|
허덕거리다 |
lảo đảo, xiêu vẹo, bấp bênh |
309 |
|
허벅지 |
bắp đùi |
310 |
|
혈관 |
huyết quản |
311 |
|
혈당 |
đường huyết, đường trong máu |
312 |
|
회전하다 |
quay vòng |
313 |
|
휩쓸리다 |
bị cuốn sạch, bị quét sạch |