1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가공 | sự gia công, sự chế biến |
3 | | 가능 | sự khả dĩ, sự có thể |
4 | | 가스 [gas] | khí |
5 | | 가연성 | tính bắt lửa, tính dễ cháy |
6 | | 감사원 | viện kiểm sát |
7 | | 개발되다 | được khai khẩn, được khai thác |
8 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
9 | | 건조기 | mùa khô |
10 | | 검역 | sự kiểm dịch |
11 | | 습식 | cách làm ẩm |
12 | | 공공 | công cộng |
13 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
14 | | 공사 | công trình |
15 | | 공장 | nhà máy, công xưởng, xưởng |
16 | | 공정 | công đoạn, tiến trình |
17 | | 공해 | sự ô nhiễm môi trường |
18 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
19 | | 관하다 | liên quan đến |
20 | | 기름 | dầu |
21 | | 기반 | điều cơ bản |
22 | | 기상 이변 | khí hậu đột biến, khí hậu bất thường |
23 | | 대기 | bầu khí quyển |
24 | | 대기 오염 | sự ô nhiễm khí quyển |
25 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
26 | | 독물 | chất độc, vật chất có độc |
27 | | 동선 | tuyến di chuyển |
28 | | 등록 | việc đăng ký |
29 | | 매립장 | bãi chôn lấp, bãi chôn lấp rác thải |
30 | | 매립지 | vùng đất san lấp, mặt bằng san lấp |
31 | | 매연 | khói đen, khí thải |
32 | | 먼지 | bụi |
33 | | 무공해 | sự không độc hại |
34 | | 문제 | đề (bài thi) |
35 | | 물자 | vật phẩm thiết yếu, vật tư |
36 | | 물질 | vật chất |
37 | | 물탱크 [물tank] | bồn nước |
38 | | 반입 | sự mang vào, sự nhập |
39 | | 발효 | sự phát huy hiệu lực, việc có hiệu lực |
40 | | 방법 | phương pháp |
41 | | 배수 | thế lưng tựa nước, nước gối đầu |
42 | | 배출하다 | thải |
43 | | 벌채하다 | đốn |
44 | | 보관소 | nơi bảo quản, nơi lưu giữ |
45 | | 비닐 [vinyl] | vinyl |
46 | | 비료 | phân bón |
47 | | 사법 | tư pháp |
48 | | 사용 | việc sử dụng |
49 | | 상수도 | đường ống dẫn nước, công trình dẫn nước sạch |
50 | | 상승 | sự tăng lên |
51 | | 생물학 | sinh học |
52 | | 선별 | sự phân loại |
53 | | 선별하다 | tuyển lựa, phân loại |
54 | | 소음 | tiếng ồn |
55 | | 소제 | sự quét dọn, sự dọn dẹp |
56 | | 쓰레기 | rác |
57 | | 악취 | mùi hôi thối |
58 | | 안전 | sự an toàn |
59 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
60 | | 에너지 [energy] | năng lượng |
61 | | 오염 | sự ô nhiễm |
62 | | 오존층 [ozone層] | tầng ozon |
63 | | 온실 효과 | hiệu ứng nhà kính |
64 | | 용기 | dũng khí |
65 | | 원재료 | nguyên liệu |
66 | | 원화 | tiền won |
67 | | 유출 | sự chảy tràn, sự xả |
68 | | 유해물 | vật có hại, đồ độc hại |
69 | | 음식물 | đồ ăn thức uống |
70 | | 응결 | sự đông lại |
71 | | 잔재 | bã, chất cặn |
72 | | 재물 | tài vật, của cải |
73 | | 재생 | sự tái sinh, sự hồi sinh, sự sống lại |
74 | | 재활용 | việc tái sử dụng |
75 | | 재활용되다 | được tái sử dụng |
76 | | 재활용하다 | tái sử dụng |
77 | | 저장 | sự lưu trữ, sự tích trữ |
78 | | 정화하다 | thanh lọc, lọc, tẩy rửa, thanh trùng |
79 | | 제소 | sự kiện cáo, sự kiện tụng |
80 | | 조처 | biện pháp, cách thức |
81 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
82 | | 지역 | vùng, khu vực |
83 | | 차량 | lượng xe |
84 | | 처리 | sự xử lí |
85 | | 청소 | việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp |
86 | | 체계 | hệ thống |
87 | | 최종 | cuối cùng, sau cùng |
88 | | 친환경 | sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường |
89 | | 탐지 | sự thăm dò, sự dò tìm, sự khám phá |
90 | | 파괴 | sự phá huỷ |
91 | | 폐기물 | đồ phế thải |
92 | | 폐수 | nước thải |
93 | | 학비 | học phí |
94 | | 해방 | sự giải phóng |
95 | | 화학 | hóa học |
96 | | 확보 | sự đảm bảo, sự bảo đảm |
97 | | 환경 | môi trường |
98 | | 훼손하다 | phá hủy, làm tổn thương |
99 | | 스모그 [smog] | màn khói, làn sương |
100 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
101 | | 자동 | sự tự động |
102 | | 절약하다 | tiết kiệm |
103 | | 절약되다 | được tiết kiệm |
104 | | 토지 | đất đai |
105 | | 거처 | chỗ ở, nơi sinh sống, nơi cư trú |
106 | | 기종 | loại phi cơ, loại máy bay |
107 | | 기준 | tiêu chuẩn |
108 | | 냉동 | sự đông lạnh |
109 | | 방지 | sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị |
110 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
111 | | 배관 | sự lắp ống dẫn, ống dẫn |
112 | | 배기 | sự hút khí, sự thải khí |
113 | | 보존하다 | bảo tồn |
114 | | 보호되다 | được bảo hộ |
115 | | 보호하다 | bảo hộ |
116 | | 분리 | sự phân li |
117 | | 분리되다 | bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời |
118 | | 분리하다 | phân li, chia cắt, tách rời |
119 | | 분해 | sự phân giải,sự tháo rời, sự tháo dỡ |
120 | | 분해되다 | được tháo rời, được tháo dỡ |
121 | | 살충제 | thuốc sát trùng |
122 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
123 | | 생태계 | hệ sinh thái, giới sinh thái |
124 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
125 | | 성비 | tỷ lệ giới tính |
126 | | 소각장 | bãi đốt rác |
127 | | 소독 | sự khử trùng, sự diệt khuẩn |
128 | | 수거 | sự thu hồi, sự lấy đi |
129 | | 수질 오염 | sự ô nhiễm nước |
130 | | 심각하다 | trầm trọng, nghiêm trọng |
131 | | 연료 | nhiên liệu, chất đốt |
132 | | 원료 | nguyên liệu |
133 | | 위생 | sự vệ sinh |
134 | | 유독 | một cách độc nhất, một cách duy nhất |
135 | | 유리병 | lọ thủy tinh, chai thủy tinh |
136 | | 이물질 | dị chất, chất lạ, chất bẩn |
137 | | 일복 | phúc làm việc, phúc công việc |
138 | | 자연 | một cách tự nhiên |
139 | | 자연산 | sản phẩm tự nhiên |
140 | | 자원 | tài nguyên |
141 | | 장조 | âm trưởng |
142 | | 전위 | sự bảo vệ tiền phương, sự hộ vệ |
143 | | 절약하다 | tiết kiệm |
144 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
145 | | 종량제 | chế độ tính tổng lượng dùng |
146 | | 줄이다 | làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
147 | | 중간 | trung gian, ở giữa |
148 | | 중금속 | kim loại nặng |
149 | | 지구 온난화 | sự ấm lên của trái đất |
150 | | 지시 | sự cho xem |
151 | | 지하수 | nước ngầm |
152 | | 진동 | độ rộng nách |
153 | | 토양 | đất, thổ nhưỡng |
154 | | 하수 | tay nghề kém, người tay nghề kém |
155 | | 학적 | học bạ |
156 | | 해수면 | mặt nước biển |
157 | | 현상 | hiện trạng |