1 | | 가나 [Ghana] | Ghana |
2 | | 가렵다 | ngứa |
3 | | 가루약 | thuốc bột |
4 | | 가물치 | cá chuối, cá quả |
5 | | 가슴 | ngực |
6 | | 가습기 | máy tạo hơi ẩm |
7 | | 가오리 | cá đuối |
8 | | 가재 | tôm đồng |
9 | | 가제 | tựa đề tạm thời, tựa đề tạm |
10 | | 간병인 | người chăm bệnh |
11 | | 간염 | viêm gan |
12 | | 간호사 | y tá |
13 | | 갈치 | cá hố |
14 | | 감기 | bệnh cảm |
15 | | 감기약 | thuốc cảm |
16 | | 감염 | sự lan truyền, sự nhiễm thói |
17 | | 갑상선 | tuyến giáp |
18 | | 강제 | sự cưỡng chế, sự bắt ép |
19 | | 같다 | giống |
20 | | 개선 | sự cải tiến, sự cải thiện |
21 | | 개인 | cá nhân |
22 | | 거머리 | con đỉa |
23 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
24 | | 걸리다 | cho đi bộ, dắt bộ |
25 | | 결리다 | nhức mỏi, mỏi mệt |
26 | | 결막염 | bệnh viêm kết mạc |
27 | | 결석 | sự vắng mặt |
28 | | 결핵 | bệnh lao |
29 | | 경내 | khung cảnh bên trong |
30 | | 경련 | chứng chuột rút, chứng co quắp |
31 | | 경화증 | triệu chứng tê cứng, triệu chứng xơ cứng |
32 | | 고등어 | cá thu |
33 | | 고열 | nhiệt độ cao |
34 | | 고지 | cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản |
35 | | 고혈압 | chứng cao huyết áp |
36 | | 고환 | tinh hoàn, hòn dái |
37 | | 곤란하다 | khó khăn |
38 | | 골격 | bộ xương, xương cốt |
39 | | 골다공증 | chứng loãng xương |
40 | | 시술 | sự phẫu thuật |
41 | | 공기 청정기 | máy lọc không khí |
42 | | 공수병 | bệnh dại |
43 | | 공포증 | chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi |
44 | | 과다 | sự quá nhiều, sự quá mức |
45 | | 과민 | sự mẫn cảm quá mức, sự nhạy cảm quá mức |
46 | | 관절염 | viêm khớp |
47 | | 광견병 | bệnh dại |
48 | | 구토 | sự ói mửa, sự nôn mửa |
49 | | 궤양 | bệnh viêm loét |
50 | | 귀앓이 | bệnh viêm tai, chứng viêm tai |
51 | | 근거 | cơ sở, căn cứ |
52 | | 금붕어 | cá vàng |
53 | | 급성 | cấp tính |
54 | | 기성 | sự vốn có |
55 | | 깁스 [Gips] | sự bó bột |
56 | | 나다 | ~ được, ~ xong |
57 | | 당뇨병 | bệnh tiểu đường |
58 | | 대변 | đại tiện |
59 | | 대상 | đại doanh nhân |
60 | | 대장 | thủ lĩnh |
61 | | 도주 | sự đào tẩu, sự bỏ trốn |
62 | | 독감 | cảm cúm, cảm độc |
63 | | 돌고래 | cá heo |
64 | | 두통 | (sự) đau đầu |
65 | | 두통약 | thuốc đau đầu |
66 | | 림프 [lymph] | bạch huyết |
67 | | 링거 [Ringer] | dịch truyền |
68 | | 마비 | (sự) bại liệt |
69 | | 마취 | sự gây mê |
70 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
71 | | 만성 | mãn tính |
72 | | 맞다 | đúng |
73 | | 맹장 | ruột thừa |
74 | | 머리 | đầu, thủ |
75 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
76 | | 문과 | ngành nhân văn |
77 | | 문둥병 | bệnh hủi, bệnh cùi, bệnh phong cùi |
78 | | 문어 | con bạch tuộc |
79 | | 물개 | hải cẩu |
80 | | 물고기 | cá |
81 | | 물리 | nguyên lý của sự vật |
82 | | 물약 | thuốc nước |
83 | | 물파스 [물←Pasta] | thuốc xoa giảm đau |
84 | | 미열 | sự sốt nhẹ |
85 | | 반의 | sự trái nghĩa |
86 | | 반증 | sự phản chứng, sự phản bác, sự phủ định, chứng cứ phản chứng, chứng cứ phản bác, chứng cứ phủ định |
87 | | 반창고 | băng dính y tế |
88 | | 발기 | sự cương cứng |
89 | | 발바닥 | lòng bàn chân |
90 | | 발진 | chứng nổi nhọt, mụn nhọt |
91 | | 방사선 | tia phóng xạ |
92 | | 베트남 [Vietnam] | Việt Nam |
93 | | 병실 | phòng bệnh, buồng bệnh |
94 | | 병원 | bệnh viện |
95 | | 보약 | thuốc bổ |
96 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
97 | | 부기 | sự phù nề |
98 | | 부분 | bộ phận, phần |
99 | | 부인과 | khoa sản, bệnh viện sản khoa |
100 | | 불능 | sự không có khả năng, sự không thể |
101 | | 붕대 | băng vải |
102 | | 비만 | (sự) béo phì |
103 | | 빈혈 | sự thiếu máu |
104 | | 산호 | san hô |
105 | | 상실 | sự tổn thất, sự mất mát |
106 | | 생리통 | sự đau bụng kinh |
107 | | 선결 | sự tiên quyết, sự ưu tiên xử lý |
108 | | 선천성 | tính bẩm sinh, thiên tính |
109 | | 설사 | giá mà, giá như |
110 | | 소아과 | khoa nhi, bệnh viện nhi đồng |
111 | | 수면제 | thuốc ngủ |
112 | | 수술 | nhị hoa |
113 | | 수술실 | phòng phẫu thuật, phòng mổ |
114 | | 수포 | bong bóng |
115 | | 순환 | sự tuần hoàn |
116 | | 스프레이 [spray] | gôm, keo xịt |
117 | | 신장 | tủ giầy, tủ đựng giầy |
118 | | 실시 | sự thực thi |
119 | | 심장부 | vùng tim |
120 | | 악성 | tính xấu, tính chất xấu xa |
121 | | 악어 | cá sấu |
122 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
123 | | 안대 | miếng băng che mắt |
124 | | 알레르기 [Allergie] | dị ứng |
125 | | 알약 | thuốc viên |
126 | | 연고 | thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da |
127 | | 예방 | sự dự phòng, sự phòng ngừa |
128 | | 오지 | vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh |
129 | | 오징어 | mực |
130 | | 원주 | đường tròn |
131 | | 위장염 | bệnh viêm loét dạ dày |
132 | | 응급 | sự ứng cứu, sự cấp cứu |
133 | | 응급실 | phòng cấp cứu |
134 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
135 | | 이다 | là |
136 | | 이차 | lần hai, sự thứ yếu |
137 | | 입원 | nhập viện |
138 | | 있다 | có |
139 | | 잉어 | cá chép |
140 | | 장관 | cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng |
141 | | 장기 | sở trường |
142 | | 재해 | tai hoạ, thiên tai |
143 | | 재활 | sự hoạt động trở lại |
144 | | 전격 | sự chớp nhoáng |
145 | | 전통 | truyền thống |
146 | | 정형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
147 | | 주머니 | túi, giỏ |
148 | | 지질 | địa chất |
149 | | 직업병 | bệnh nghề nghiệp |
150 | | 직하다 | |
151 | | 진찰실 | phòng khám, phòng chẩn đoán |
152 | | 진통제 | thuốc giảm đau |
153 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
154 | | 찜질 | sự chườm |
155 | | 참치 | cá ngừ |
156 | | 처방전 | đơn thuốc |
157 | | 청진기 | ống nghe bác sĩ |
158 | | 체온계 | nhiệt kế (đo thân nhiệt) |
159 | | 초음파 | sóng siêu âm |
160 | | 최면 | thôi miên |
161 | | 충치 | sự sâu răng, cái răng sâu |
162 | | 취약 | sự thấp kém, sự yếu kém |
163 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
164 | | 치통 | sự đau răng, sự nhức răng |
165 | | 콜레라 [cholera] | bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp |
166 | | 콧물 | nước mũi |
167 | | 통증 | Triệu chứng đau |
168 | | 파스타 [pasta] | pasta, mì Ý |
169 | | 페스트 [pest] | dịch hạch |
170 | | 편도선 | amiđan |
171 | | 폐렴 | viêm phổi |
172 | | 폐병 | bệnh lao phổi |
173 | | 포진 | việc dàn trận, việc bài binh bố trận |
174 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
175 | | 피부과 | khoa da liễu, bệnh viện da liễu |
176 | | 피임약 | thuốc tránh thai |
177 | | 피지 | chất nhờn |
178 | | 학과 | khoa |
179 | | 한의원 | viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn |
180 | | 한의학 | y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn |
181 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
182 | | 합병증 | bệnh biến chứng |
183 | | 항문 | hậu môn |
184 | | 항생제 | thuốc kháng sinh |
185 | | 해마 | con hải mã, con cá ngựa |
186 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
187 | | 확인서 | giấy xác nhận |
188 | | 환각 | sự ảo giác, sự ảo tưởng |
189 | | 환기 | sự thay đổi không khí |
190 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
191 | | 황색 | màu vàng thẫm |
192 | | 흐르다 | chảy |
193 | | 생선 | Cá tươi |
194 | | 숭어 | Cái đối |
195 | | 다랑어 | Cá ngừ |
196 | | 거북이 | Con rùa |
197 | | 기능 | tính năng |
198 | | 구강 | khoang miệng |
199 | | 기관지 | cuống phổi |
200 | | 기침 | sự ho |
201 | | 나병 | bệnh cùi, bệnh phong |
202 | | 낙지 | bạch tuộc |
203 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
204 | | 내분 | sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
205 | | 내시경 검사 | (việc kiểm tra) nội soi |
206 | | 녹내장 | bệnh glô côm, bệnh tăng nhãn áp |
207 | | 높다 | cao |
208 | | 뇌신경외과 | Khoa ngoại thần kinh não |
209 | | 눈병 | bệnh mắt, chứng đau mắt |
210 | | 다래끼 | mụn lẹo mắt, chắp mắt |
211 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
212 | | 방광 | bàng quang |
213 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
214 | | 백내장 | chứng đục thủy tinh thể |
215 | | 백반 | Baekban; bữa ăn kiểu baekban |
216 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
217 | | 백혈구 | bạch cầu |
218 | | 밴드 [band] | ban nhạc, nhóm nhạc |
219 | | 뱀장어 | cá trình |
220 | | 뱃속 | lòng dạ, trong lòng |
221 | | 버짐 | bệnh ghẻ |
222 | | 변비 | chứng táo bón |
223 | | 보청기 | máy trợ thính |
224 | | 보험 | bảo hiểm |
225 | | 복부 | bụng |
226 | | 복통 | đau bụng |
227 | | 본능 | bản năng |
228 | | 분말 | bột |
229 | | 분무기 | bình phun, bình xịt |
230 | | 분비 | sự bài tiết |
231 | | 분지 | bồn địa |
232 | | 불가사리 | sao biển |
233 | | 비염 | viêm mũi |
234 | | 비질 | việc quét tước |
235 | | 뽑다 | nhổ |
236 | | 삐다 | trẹo |
237 | | 상어 | cá mập |
238 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
239 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
240 | | 새우 | con tôm, con tép |
241 | | 성병 | bệnh về đường tình dục |
242 | | 성의 | thành ý |
243 | | 성형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
244 | | 소독약 | thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
245 | | 소변 | nước tiểu |
246 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
247 | | 수두 | bệnh thủy đậu |
248 | | 수족 | chân tay |
249 | | 시럽 [syrup] | si-rô |
250 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
251 | | 아프다 | đau |
252 | | 아픔 | sự đau đớn |
253 | | 압력 | áp lực |
254 | | 압박 | sự ấn mạnh |
255 | | 약국 | nhà thuốc, tiệm thuốc |
256 | | 어깨 | vai |
257 | | 어질어질하다 | choáng váng, hoa mắt |
258 | | 염증 | sự viêm nhiễm |
259 | | 외음부 | bộ phận sinh dục ngoài |
260 | | 요원 | nhân lực cần thiết, nhân viên nòng cốt |
261 | | 요통 | chứng đau lưng |
262 | | 음경 | dương vật |
263 | | 음성 | âm thanh |
264 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
265 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
266 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
267 | | 자궁 | tử cung |
268 | | 자라 | ba ba |
269 | | 자반 | cá muối, món cá muối |
270 | | 장티푸스 [腸typhus] | thương hàn |
271 | | 재다 | nhanh nhẹn |
272 | | 전신 | toàn thân |
273 | | 전염병 | bệnh truyền nhiễm |
274 | | 절제 | sự cắt bỏ, sự loại bỏ |
275 | | 정신과 | khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần |
276 | | 정제 | sự tinh chế |
277 | | 종양 | khối u |
278 | | 종합 | sự tổng hợp |
279 | | 주사 | việc tiêm |
280 | | 주사액 | dung dịch tiêm, thuốc tiêm |
281 | | 주사약 | thuốc tiêm |
282 | | 주위 | xung quanh |
283 | | 중독 | sự ngộ độc |
284 | | 중복 | ngày nóng |
285 | | 증후군 | hội chứng |
286 | | 지방산 | axit béo |
287 | | 지침서 | sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn |
288 | | 진단서 | giấy chẩn đoán |
289 | | 진료 | sự điều trị |
290 | | 진맥 | sự bắt mạch |
291 | | 질환 | bệnh tật |
292 | | 천식 | bệnh hen, suyễn |
293 | | 출혈 | sự xuất huyết |
294 | | 카드 [card] | thẻ |
295 | | 캡슐 [capsule] | bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng |
296 | | 통풍 | sự thông gió |
297 | | 풍진 | bệnh sởi |
298 | | 풍토병 | bệnh phong thổ |
299 | | 한기 | khí lạnh |
300 | | 해열제 | thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
301 | | 해파리 | sứa biển |
302 | | 현상 | hiện trạng |
303 | | 혈관 | huyết quản |
304 | | 혈압계 | máy đo huyết áp |
305 | | 혈액형 | nhóm máu |
306 | | 호두 | quả óc chó |
307 | | 호흡 | sự hô hấp |
308 | | 홍역 | bệnh sởi |