1 |
|
가르치다 |
dạy
|
2 |
|
가문 |
gia môn, gia tộc
|
3 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
4 |
|
가족 |
gia đình
|
5 |
|
가치 |
giá trị
|
6 |
|
간소화되다 |
trở nên đơn giản hóa
|
7 |
|
강연 |
sự diễn thuyết, sự thuyết giảng
|
8 |
|
강좌 |
buổi thuyết giảng
|
9 |
|
갖추다 |
trang bị
|
10 |
|
개신교 |
đạo tin lành
|
11 |
|
거들다 |
đỡ đần, giúp việc
|
12 |
|
격자 |
lưới, hình lưới
|
13 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
14 |
|
계기 |
bước ngoặt, dấu mốc, mốc
|
15 |
|
계열 |
khối, tổ chức
|
16 |
|
계좌 |
tài khoản
|
17 |
|
계층 |
giai cấp, tầng lớp, giới
|
18 |
|
고개 |
cổ, gáy
|
19 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
20 |
|
고용 |
việc thuê lao động, sử dụng lao động
|
21 |
|
고유 |
đặc trưng vốn có, cái vốn có
|
22 |
|
고인 |
người xưa, cổ nhân
|
23 |
|
고희 |
cổ hy, thất thập cổ lai hy
|
24 |
|
골고루 |
(một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối
|
25 |
|
골라잡다 |
chọn lấy
|
26 |
|
습관 |
thói quen, tập quán
|
27 |
|
공경하다 |
cung kính
|
28 |
|
공동체 |
cộng đồng
|
29 |
|
공손히 |
một cách lễ phép và khiêm tốn
|
30 |
|
공원 |
công nhân
|
31 |
|
공적 |
mang tính công
|
32 |
|
공통점 |
điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng
|
33 |
|
과정 |
quá trình
|
34 |
|
구성되다 |
được cấu thành, được tạo ra
|
35 |
|
국가 |
quốc gia
|
36 |
|
국적 |
quốc tịch
|
37 |
|
그대로 |
y vậy, y nguyên
|
38 |
|
글자 |
chữ viết, chữ
|
39 |
|
급성장하다 |
tăng trưởng nhanh, trưởng thành nhanh
|
40 |
|
기록하다 |
ghi chép lại
|
41 |
|
기르다 |
nuôi
|
42 |
|
기와집 |
nhà lợp ngói, nhà lợp tấm lợp
|
43 |
|
기일 |
ngày giỗ
|
44 |
|
기제 |
cơ chế
|
45 |
|
깔다 |
trải
|
46 |
|
꾸준히 |
đều đặn
|
47 |
|
난방 |
sự sưởi ấm, sự làm nóng
|
48 |
|
대체로 |
nói chung
|
49 |
|
대하다 |
đối diện
|
50 |
|
대학 |
đại học
|
51 |
|
더욱 |
hơn nữa, càng
|
52 |
|
더위 |
cái nóng
|
53 |
|
도록 |
tập tranh, tập ảnh
|
54 |
|
도서관 |
thư viện
|
55 |
|
돌잔치 |
lễ thôi nôi
|
56 |
|
돌잡이 |
doljapi
|
57 |
|
동문회 |
hội đồng môn
|
58 |
|
동화 |
sự đồng hoá
|
59 |
|
두레 |
Dure; nhóm nông dân, đoàn thể nông dân
|
60 |
|
두루마기 |
Durumagi, áo khoác Hanbok
|
61 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
62 |
|
드물다 |
hiếm, không nhiều, không phổ biến
|
63 |
|
따라 |
riêng
|
64 |
|
때다 |
đốt, nhóm
|
65 |
|
땔감 |
vật liệu đốt, chất đốt
|
66 |
|
리스 [lease] |
sự thuê
|
67 |
|
마고자 |
Magoa; áo magoja
|
68 |
|
마루 |
maru; đỉnh, ngọn
|
69 |
|
맞이하다 |
đón
|
70 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
71 |
|
매장되다 |
được mai táng, được chôn cất
|
72 |
|
맺어지다 |
được kết, được gắn kết
|
73 |
|
명당 |
đất lành, vị trí thuận lợi
|
74 |
|
명시 |
danh thi, thơ nổi tiếng
|
75 |
|
명절 |
ngày lễ tết, ngày tết
|
76 |
|
모습 |
hình dáng, hình dạng
|
77 |
|
모시 |
mosi; vải gai
|
78 |
|
묘지 |
ngôi mộ, nấm mồ, mả, mộ chí
|
79 |
|
무렵 |
khoảng thời kì, vào lúc
|
80 |
|
무사히 |
một cách yên ổn, một cách tốt đẹp
|
81 |
|
묵념 |
mặc niệm
|
82 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
83 |
|
문화 |
văn hóa
|
84 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
85 |
|
미래 |
tương lai
|
86 |
|
미성년자 |
người vị thành niên
|
87 |
|
민간단체 |
đoàn thể dân sự, đoàn thể tư nhân
|
88 |
|
바치다 |
dâng
|
89 |
|
반영되다 |
bị phản chiếu
|
90 |
|
발효시키다 |
làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực
|
91 |
|
방문 |
cửa phòng
|
92 |
|
방송 |
việc phát sóng
|
93 |
|
벼농사 |
nghề trồng lúa
|
94 |
|
별도 |
riêng biệt, riêng
|
95 |
|
볏짚 |
rơm
|
96 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
97 |
|
보완 |
sự hoàn thiện
|
98 |
|
부부 |
phu thê, vợ chồng
|
99 |
|
부터 |
từ
|
100 |
|
비단 |
duy chỉ, chỉ
|
101 |
|
비롯하다 |
bắt nguồn, bắt đầu
|
102 |
|
사람 |
con người
|
103 |
|
사법 |
tư pháp
|
104 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
105 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
106 |
|
상대방 |
đối tác, đối phương
|
107 |
|
상부상조 |
sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ
|
108 |
|
서민 |
thứ dân, dân thường
|
109 |
|
서약하다 |
thề nguyền, cam kết, hứa
|
110 |
|
선거 |
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
|
111 |
|
섬기다 |
cung phụng, phục dịch, hầu hạ
|
112 |
|
성가 |
thánh ca
|
113 |
|
성년식 |
lễ thành niên
|
114 |
|
성당 |
thánh đường
|
115 |
|
소외 |
sự xa lánh
|
116 |
|
속담 |
tục ngữ
|
117 |
|
손님맞이 |
việc tiếp khách
|
118 |
|
수명 |
tuổi thọ
|
119 |
|
스타 [star] |
ngôi sao, minh tinh
|
120 |
|
실용성 |
tính thực tiễn, tính thiết thực
|
121 |
|
아궁이 |
lò, lò sưởi
|
122 |
|
안부 |
(sự) hỏi thăm, gửi lời thăm
|
123 |
|
알려지다 |
được biết
|
124 |
|
양보하다 |
nhượng bộ, nhường lại
|
125 |
|
억새 |
cỏ lau
|
126 |
|
연고 |
thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da
|
127 |
|
연장 |
công cụ, dụng cụ
|
128 |
|
열다 |
mở
|
129 |
|
온돌 |
ondol; thiết bị sưởi nền
|
130 |
|
옷감 |
vải
|
131 |
|
우회 |
sự đi đường vòng, sự đi vòng
|
132 |
|
원어민 |
người nói tiếng mẹ đẻ, dân bản ngữ
|
133 |
|
위탁 |
sự ủy thác
|
134 |
|
유의 |
sự lưu ý, sự để ý
|
135 |
|
유족 |
thân nhân
|
136 |
|
으로 |
sang
|
137 |
|
음식 |
thức ăn, đồ ăn
|
138 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
139 |
|
의식 |
sự ý thức
|
140 |
|
의식주 |
ăn mặc ở
|
141 |
|
이중 |
nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai
|
142 |
|
이해 |
lợi hại
|
143 |
|
인사 |
nhân sĩ
|
144 |
|
인사말 |
lời chào
|
145 |
|
인사하다 |
chào hỏi
|
146 |
|
인연 |
nhân duyên
|
147 |
|
인정받다 |
được công nhận, được thừa nhận
|
148 |
|
있다 |
có
|
149 |
|
장도 |
chí lớn, nghiệp lớn
|
150 |
|
장례식장 |
nhà tang lễ
|
151 |
|
재료 |
vật liệu, chất liệu
|
152 |
|
저고리 |
Jeogori; áo của bộ hanbok
|
153 |
|
저자 |
người kia, người đó
|
154 |
|
적용되다 |
được ứng dụng
|
155 |
|
전통 |
truyền thống
|
156 |
|
전통적 |
mang tính truyền thống
|
157 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
158 |
|
젓갈 |
món mắm
|
159 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
160 |
|
정착되다 |
được định cư
|
161 |
|
정착하다 |
định cư
|
162 |
|
제빵 |
sự làm bánh mì
|
163 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
164 |
|
조끼 [←chokki] |
áo ghi-lê
|
165 |
|
조상 |
tổ tiên
|
166 |
|
조선 |
Joseon; Triều Tiên
|
167 |
|
조의금 |
tiền phúng viếng
|
168 |
|
조직하다 |
kết hợp, ghép nối, bố trí
|
169 |
|
족보 |
gia phả
|
170 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
171 |
|
주로 |
chủ yếu
|
172 |
|
주목 |
sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo
|
173 |
|
주민 |
cư dân
|
174 |
|
지연 |
mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực
|
175 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
176 |
|
지위 |
địa vị
|
177 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
178 |
|
체류자 |
người lưu trú
|
179 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
180 |
|
초가집 |
nhà lá, nhà tranh
|
181 |
|
축의금 |
tiền mừng
|
182 |
|
취득하다 |
có được, lấy được
|
183 |
|
친목 |
sự thân tình, sự hòa thuận
|
184 |
|
친밀감 |
cảm giác thân mật
|
185 |
|
칠순 |
bảy mươi tuổi
|
186 |
|
평균 수명 |
tuổi thọ trung bình
|
187 |
|
평생 교육 |
giáo dục thường xuyên
|
188 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
189 |
|
핏줄 |
mạch máu
|
190 |
|
학습 |
sự học tập
|
191 |
|
한복 |
Hanbok; Hàn phục
|
192 |
|
한식 |
Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực
|
193 |
|
한옥 |
Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc
|
194 |
|
화장하다 |
hoá trang, trang điểm
|
195 |
|
환갑 |
hoàn giáp, lục tuần
|
196 |
|
활동성 |
tính hoạt động
|
197 |
|
회갑 |
sinh nhật sáu mươi
|
198 |
|
회관 |
hội quán, nhà văn hóa
|
199 |
|
흐르다 |
chảy
|
200 |
|
흡연 |
sự hút thuốc
|
201 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
202 |
|
향상되다 |
được cải tiến, được tiến bộ, được phát triển, được tiến triển, được nâng cao |
203 |
|
교회 |
giáo hội, nhà thờ |
204 |
|
기대 |
sự mong đợi |
205 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
206 |
|
남쪽 |
hướng nam, phía nam |
207 |
|
남향집 |
nhà hướng Nam |
208 |
|
납골당 |
hũ đựng cốt |
209 |
|
내려오다 |
xuống |
210 |
|
냇물 |
nước suối |
211 |
|
널리다 |
được phơi |
212 |
|
노년층 |
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên |
213 |
|
노동부 |
bộ lao động |
214 |
|
놀이 |
sự chơi đùa |
215 |
|
농경 |
nông canh, việc canh tác |
216 |
|
농사일 |
việc nông, việc đồng áng |
217 |
|
높임말 |
kính ngữ |
218 |
|
다른 |
khác |
219 |
|
다문화 |
đa văn hoá |
220 |
|
다지다 |
nhận xuống, ép xuống |
221 |
|
다하다 |
hết, tất |
222 |
|
단독 |
đơn độc, một mình |
223 |
|
단정 |
sự kết luận, sự phán quyết |
224 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
225 |
|
버무리다 |
trộn đều, trộn chung |
226 |
|
법무부 |
bộ tư pháp |
227 |
|
법적 |
mang tính pháp lý |
228 |
|
본관 |
nguyên quán |
229 |
|
봉사자 |
tình nguyện viên |
230 |
|
삼베 |
vải gai, vải xô, vải xơ gai |
231 |
|
생일잔치 |
tiệc sinh nhật |
232 |
|
생태 |
cá minh thái tươi |
233 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
234 |
|
성씨 |
họ |
235 |
|
세계화 |
sự toàn cầu hóa, sự thế giới hóa |
236 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
237 |
|
소금 |
muối |
238 |
|
소망 |
sự ước nguyện, sự ước muốn, điều mong ước, điều mong muốn |
239 |
|
숙이다 |
cúi |
240 |
|
시대 |
thời đại |
241 |
|
신념 |
lòng tin, niềm tin, đức tin |
242 |
|
신분 |
thân phận |
243 |
|
언어 |
ngôn ngữ |
244 |
|
얹다 |
đặt, để, lợp, đậy |
245 |
|
여건 |
dữ kiện |
246 |
|
여기다 |
cho, xem như |
247 |
|
여성 |
phụ nữ, giới nữ |
248 |
|
열의 |
sự quyết tâm |
249 |
|
영양소 |
chất dinh dưỡng |
250 |
|
예상하다 |
dự đoán trước, tính trước |
251 |
|
예절 |
lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
252 |
|
요구되다 |
được yêu cầu, được đòi hỏi |
253 |
|
운전 |
sự lái xe |
254 |
|
웃어른 |
người lớn, bề trên |
255 |
|
원격 |
sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
256 |
|
원래 |
vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
257 |
|
위로 |
sự an ủi |
258 |
|
유골 |
tro hỏa táng, hài cốt |
259 |
|
유교 |
Nho giáo |
260 |
|
음복 |
sự thụ lộc, sự chia lộc cúng |
261 |
|
의례 |
nghi lễ |
262 |
|
의지하다 |
tựa vào |
263 |
|
이수하다 |
hoàn thành khóa học, học hết môn, hoàn thành chương trình học |
264 |
|
이어 |
tiếp theo |
265 |
|
이어지다 |
được nối tiếp |
266 |
|
이에 |
ngay sau đây, tiếp ngay đó |
267 |
|
인기 |
được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
268 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
269 |
|
일손 |
bàn tay làm việc, việc tay chân |
270 |
|
자리 |
chỗ |
271 |
|
자부심 |
lòng tự phụ, lòng tự hào |
272 |
|
자손 |
con cháu |
273 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
274 |
|
자원 |
tài nguyên |
275 |
|
장수 |
thương nhân |
276 |
|
장치 |
sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
277 |
|
적합하다 |
thích hợp |
278 |
|
전명 |
sự truyền lệnh, mệnh lệnh truyền đi |
279 |
|
전문 |
toàn văn |
280 |
|
전반적 |
mang tính toàn bộ |
281 |
|
절이다 |
Muối, ngâm |
282 |
|
정식 |
chính thức |
283 |
|
정의 |
chính nghĩa |
284 |
|
제과 |
sự chế biến bánh kẹo |
285 |
|
주식 |
món chính, lương thực chính |
286 |
|
중반 |
giữa |
287 |
|
중시하다 |
coi trọng, xem trọng |
288 |
|
지내다 |
trải qua |
289 |
|
지붕 |
mái nhà, nóc nhà |
290 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
291 |
|
찾아뵙다 |
tìm đến, tìm gặp |
292 |
|
추모 |
sự tưởng niệm |
293 |
|
추모하다 |
tưởng niệm |
294 |
|
출신 |
sự xuất thân |
295 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
296 |
|
탄생 |
sự sinh ra, sự ra đời |
297 |
|
토양 |
đất, thổ nhưỡng |
298 |
|
통합 |
sự sáp nhập |
299 |
|
특유 |
sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
300 |
|
품앗이 |
Pumati; việc làm vần công |
301 |
|
풍선 |
khinh khí cầu |
302 |
|
프로그램 [program] |
chương trình |
303 |
|
한국 |
Hàn Quốc |
304 |
|
한국사 |
lịch sử Hàn Quốc |
305 |
|
한꺼번에 |
vào một lần, một lượt |
306 |
|
함께 |
cùng |
307 |
|
향하다 |
hướng về, nhìn về |
308 |
|
혁명 |
cách mạng |
309 |
|
혈연 |
máu mủ, ruột thịt |
310 |
|
횟수 |
số lần |