1 |
|
가부장제 |
chế độ gia trưởng
|
2 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
3 |
|
간단하다 |
đơn giản
|
4 |
|
감염 |
sự lan truyền, sự nhiễm thói
|
5 |
|
강보 |
khăn bế em bé
|
6 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
7 |
|
건의하다 |
kiến nghị, đề xuất
|
8 |
|
건축물 |
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
|
9 |
|
검사 |
kiểm sát viên, công tố viên
|
10 |
|
경제적 |
mang tính kinh tế, về mặt kinh tế
|
11 |
|
계약서 |
bản hợp đồng
|
12 |
|
계획 |
kế hoạch
|
13 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
14 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
15 |
|
고사 |
kỳ thi, đợt kiểm tra
|
16 |
|
고용 |
việc thuê lao động, sử dụng lao động
|
17 |
|
고입 |
nhập học vào trường trung học phổ thông (trường cấp ba)
|
18 |
|
고전 |
cổ truyền
|
19 |
|
-공 |
thợ
|
20 |
|
공공 |
công cộng
|
21 |
|
공단 |
khu công nghiệp
|
22 |
|
공립 |
công lập, cơ sở công lập
|
23 |
|
공부 |
việc học, sự học
|
24 |
|
과정 |
quá trình
|
25 |
|
과제 |
bài toán
|
26 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
27 |
|
관할 |
thẩm quyền, phạm vi quyền hạn
|
28 |
|
교외 |
vùng ngoại ô
|
29 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
30 |
|
교육열 |
nhiệt huyết giáo dục
|
31 |
|
교육청 |
Sở giáo dục
|
32 |
|
교장 |
hiệu trưởng
|
33 |
|
구청 |
Gu-cheong, ủy ban quận
|
34 |
|
국가 |
quốc gia
|
35 |
|
국민 |
quốc dân, nhân dân
|
36 |
|
군청 |
ủy ban quận, tòa nhà hành chính quận
|
37 |
|
권익 |
quyền ích, quyền lợi và lợi ích
|
38 |
|
권한 |
quyền hạn
|
39 |
|
그럼 |
nếu vậy thì
|
40 |
|
근로 |
(sự) cần lao, sự cần cù lao động
|
41 |
|
금관 |
vương miện vàng
|
42 |
|
금실 |
chỉ vàng, chỉ màu vàng
|
43 |
|
금전 |
tiền vàng
|
44 |
|
기본 |
cái gốc, cái cơ bản
|
45 |
|
긴급 |
sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách
|
46 |
|
꽃샘추위 |
rét tháng 3, rét nàng Bân
|
47 |
|
당황하다 |
bối rối, hốt hoảng
|
48 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
49 |
|
대비 |
sự so sánh
|
50 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
51 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
52 |
|
대원 |
thành viên, đội viên
|
53 |
|
대응 |
sự đối ứng
|
54 |
|
대피하다 |
lánh nạn
|
55 |
|
대학 |
đại học
|
56 |
|
도로 |
ngược lại
|
57 |
|
동네 |
làng xóm, thôn xóm, khu phố
|
58 |
|
되다 |
sượn, sống
|
59 |
|
두루 |
đồng đều, đều khắp
|
60 |
|
마련하다 |
chuẩn bị
|
61 |
|
모집 |
việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh
|
62 |
|
목말 |
việc ngồi công kênh, việc ngồi kiệu trên vai, việc ngồi đồng đình
|
63 |
|
목적 |
mục đích
|
64 |
|
무상 |
sự vô thường
|
65 |
|
문고 |
kho sách, thư phòng, phòng sách
|
66 |
|
문의하다 |
hỏi, tư vấn
|
67 |
|
물리 |
nguyên lý của sự vật
|
68 |
|
미성년자 |
người vị thành niên
|
69 |
|
미신적 |
mang tính mê tín
|
70 |
|
미흡하다 |
bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng
|
71 |
|
민원 |
dân sự
|
72 |
|
발급하다 |
cấp, cấp phát
|
73 |
|
배우자 |
người bạn đời
|
74 |
|
배정하다 |
phân công, ấn định, phân định
|
75 |
|
번호 |
điểm danh quân số
|
76 |
|
별로 |
một cách đặc biệt
|
77 |
|
병원 |
bệnh viện
|
78 |
|
보건소 |
trung tâm y tế cộng đồng, trạm xá, trạm y tế
|
79 |
|
보상 |
sự trả lại
|
80 |
|
보육 |
sự nuôi dưỡng, sự nuôi dạy
|
81 |
|
보장하다 |
bảo đảm
|
82 |
|
부담 |
trọng trách
|
83 |
|
부양하다 |
chu cấp, cấp dưỡng
|
84 |
|
부조 |
sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng
|
85 |
|
불구하다 |
bất kể, mặc kệ, không liên quan
|
86 |
|
불길하다 |
không may, đen đủi
|
87 |
|
사고 |
sự cố, tai nạn
|
88 |
|
사교육 |
sự dạy tư, sự dạy thêm
|
89 |
|
사랑 |
tình yêu
|
90 |
|
사립 |
dân lập, tư thục
|
91 |
|
사상 |
theo sử ghi, theo lịch sử
|
92 |
|
사실 |
thật ra, thực ra
|
93 |
|
사항 |
điều khoản, thông tin
|
94 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
95 |
|
사회적 |
mang tính xã hội
|
96 |
|
상급 |
cấp trên, cấp cao
|
97 |
|
상보 |
tấm khăn phủ mâm cơm
|
98 |
|
상세하다 |
chi tiết, cặn kẽ
|
99 |
|
상황 |
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
|
100 |
|
생계비 |
sinh hoạt phí, chi tiêu sinh hoạt
|
101 |
|
서비스 [service] |
dịch vụ
|
102 |
|
선발 |
sự xung phong, sự đi tiên phong
|
103 |
|
선생님 |
thầy giáo, cô giáo
|
104 |
|
선호 |
sự ưa thích hơn, sự sính
|
105 |
|
설치하다 |
thiết lập, lắp đặt
|
106 |
|
성당 |
thánh đường
|
107 |
|
수령하다 |
lĩnh, lãnh
|
108 |
|
수목 |
cây xanh
|
109 |
|
수시 |
sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình
|
110 |
|
신고 |
sự khai báo, việc khai báo
|
111 |
|
신중 |
sự thận trọng
|
112 |
|
실시하다 |
thực thi
|
113 |
|
실제 |
thực tế, thực sự
|
114 |
|
아동 |
nhi đồng, trẻ em
|
115 |
|
안내 |
sự hướng dẫn
|
116 |
|
안전시설 |
thiết bị an toàn
|
117 |
|
앞당기다 |
kéo ra trước, kéo đến gần
|
118 |
|
약초 |
thảo dược
|
119 |
|
양기 |
dương khí, nắng ấm
|
120 |
|
양육 |
sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng, sự nuôi nấng
|
121 |
|
양육하다 |
dưỡng dục, nuôi nấng
|
122 |
|
양자 |
hai người, hai cái
|
123 |
|
어르다 |
dỗ dành
|
124 |
|
어리다 |
nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ
|
125 |
|
어린이집 |
nhà trẻ
|
126 |
|
업체 |
doanh nghiệp, công ty
|
127 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
128 |
|
연금 |
tiền trợ cấp, lương hưu
|
129 |
|
연장 |
công cụ, dụng cụ
|
130 |
|
예방 접종 |
việc tiêm vắc-xin dự phòng, việc tiêm phòng
|
131 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
132 |
|
원전 |
bản gốc
|
133 |
|
원칙적 |
mang tính nguyên tắc
|
134 |
|
-유 |
dầu
|
135 |
|
유치원 |
trường mẫu giáo
|
136 |
|
유형 |
(sự) hữu hình
|
137 |
|
으로 |
sang
|
138 |
|
응급 처치 |
sự sơ cứu, sự cấp cứu
|
139 |
|
의식 |
sự ý thức
|
140 |
|
이다 |
là
|
141 |
|
이주 |
sự chuyển cư
|
142 |
|
인문학 |
nhân văn học
|
143 |
|
인재 |
nhân tài
|
144 |
|
입학시험 |
cuộc thi tuyển sinh
|
145 |
|
자치 |
sự tự trị, sự tự quản
|
146 |
|
장려하다 |
khuyến khích, động viên
|
147 |
|
재산 |
tài sản
|
148 |
|
재외 |
ở nước ngoài
|
149 |
|
재해 |
tai hoạ, thiên tai
|
150 |
|
재활 |
sự hoạt động trở lại
|
151 |
|
저소득층 |
tầng lớp thu nhập thấp
|
152 |
|
적용하다 |
áp dụng
|
153 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
154 |
|
전개하다 |
triển khai
|
155 |
|
전담하다 |
chịu trách nhiệm toàn bộ
|
156 |
|
전적 |
toàn bộ, toàn vẹn
|
157 |
|
전표 |
biên lai, hóa đơn, bản in sao kê
|
158 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
159 |
|
접수 |
sự tịch biên, sự tịch thu
|
160 |
|
정밀하다 |
tinh xảo
|
161 |
|
정착시키다 |
cho định cư
|
162 |
|
정책 |
chính sách
|
163 |
|
정통 |
sự chính thống
|
164 |
|
제적 |
sự xóa tên, sự gạch tên
|
165 |
|
조성하다 |
tạo thành, tạo dựng
|
166 |
|
주거 |
sự cư trú, nhà ở
|
167 |
|
주도하다 |
chủ đạo
|
168 |
|
주목 |
sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo
|
169 |
|
주장하다 |
chủ trương, khẳng định
|
170 |
|
중인 |
giới trung lưu
|
171 |
|
중학교 |
trường trung học cơ sở
|
172 |
|
증상 |
triệu chứng
|
173 |
|
지원하다 |
hỗ trợ
|
174 |
|
지위 |
địa vị
|
175 |
|
지자체 |
tổ chức tự trị địa phương
|
176 |
|
지정 |
sự chỉ định, sự qui định
|
177 |
|
직업 |
nghề nghiệp
|
178 |
|
진학률 |
tỉ lệ học lên cao, tỉ lệ học tiếp
|
179 |
|
진학하다 |
học lên cao, học tiếp
|
180 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
181 |
|
차지 |
sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ
|
182 |
|
창구 |
quầy
|
183 |
|
처방 |
sự kê đơn
|
184 |
|
체계 |
hệ thống
|
185 |
|
체류하다 |
lưu trú
|
186 |
|
체육 |
thể dục, thể dục thể thao
|
187 |
|
초등학교 |
trường tiểu học, trường cấp một
|
188 |
|
최소한 |
tối thiểu
|
189 |
|
최저 |
(sự) thấp nhất
|
190 |
|
추첨 |
sự bốc thăm, sự rút thăm
|
191 |
|
출산 |
sự sinh con
|
192 |
|
출산율 |
tỉ lệ sinh sản
|
193 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
194 |
|
태아 |
thai nhi
|
195 |
|
통신 |
viễn thông
|
196 |
|
통지서 |
bản thông báo, bản tin
|
197 |
|
파손 |
sự hư hỏng, sự làm hỏng, sự đập phá
|
198 |
|
평등 |
sự bình đẳng
|
199 |
|
표시 |
sự biểu thị
|
200 |
|
표지판 |
biển hiệu, biển báo
|
201 |
|
피부과 |
khoa da liễu, bệnh viện da liễu
|
202 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
203 |
|
학교 |
trường học
|
204 |
|
학기 |
học kì
|
205 |
|
학년 |
niên học, năm học
|
206 |
|
학사 |
học giả
|
207 |
|
학업 |
nghiệp học, việc học
|
208 |
|
합계 |
tổng, tổng số, tổng cộng
|
209 |
|
합병 |
sự sát nhập, sự hợp nhất
|
210 |
|
해고 |
sự sa thải, sự đuổi việc
|
211 |
|
해당하다 |
phù hợp, tương ứng
|
212 |
|
해롭다 |
gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
|
213 |
|
행복 |
sự hạnh phúc, niềm hạnh phúc
|
214 |
|
확산 |
sự mở rộng, sự phát triển, sự lan rộng, sự lan tỏa
|
215 |
|
확인 |
sự xác nhận
|
216 |
|
활보 |
sự sải bước
|
217 |
|
회보 |
tạp chí hội
|
218 |
|
회복 |
sự phục hồi, sự hồi phục
|
219 |
|
훈련 |
sự rèn luyện, sự tập luyện
|
220 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
221 |
|
철도 |
Đường rây |
222 |
|
향상 |
sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
223 |
|
절차 |
trình tự, thủ tục |
224 |
|
거사 |
sự kiện to lớn, sự kiện trọng thể |
225 |
|
거점 |
vị trí chiến lược, địa điểm trọng yếu, địa điểm chủ chốt |
226 |
|
구분하다 |
phân loại |
227 |
|
급여 |
lương, thù lao |
228 |
|
급전 |
tiền gấp |
229 |
|
기관 |
khí quản |
230 |
|
기초 |
cơ sở, nền tảng ban đầu |
231 |
|
남녀 |
nam nữ |
232 |
|
남성 |
nam giới, đàn ông |
233 |
|
남아 |
bé trai |
234 |
|
내과 |
khoa nội, bệnh viện nội khoa |
235 |
|
노령화 |
già hoá |
236 |
|
노후 |
sự lạc hậu, sự cũ nát |
237 |
|
누리다 |
thum thủm |
238 |
|
다국어 |
đa ngôn ngữ |
239 |
|
단순히 |
một cách đơn thuần |
240 |
|
단체 |
tổ chức |
241 |
|
담당하다 |
đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
242 |
|
담임 선생 |
giáo viên chủ nhiệm |
243 |
|
돌보다 |
chăm sóc, săn sóc |
244 |
|
미루다 |
dời lại, hoãn lại |
245 |
|
방과 |
việc hết giờ học, việc tan học |
246 |
|
배탈 |
rối loạn tiêu hóa |
247 |
|
범죄 |
sự phạm tội |
248 |
|
법무부 |
bộ tư pháp |
249 |
|
법인 |
pháp nhân |
250 |
|
보험 |
bảo hiểm |
251 |
|
보험료 |
phí bảo hiểm |
252 |
|
보험증 |
chứng nhận bảo hiểm |
253 |
|
복지 |
phúc lợi |
254 |
|
부모 |
phụ mẫu, cha mẹ, ba má |
255 |
|
비용 |
chi phí |
256 |
|
살피다 |
soi xét |
257 |
|
생각 |
sự suy nghĩ |
258 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
259 |
|
생활 기록부 |
sổ học sinh |
260 |
|
성취 |
sự đạt được |
261 |
|
소득세 |
thuế thu nhập |
262 |
|
수당 |
tiền thưởng |
263 |
|
숫자 |
chữ số |
264 |
|
시청 |
thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
265 |
|
신문 |
sự tra hỏi, sự chất vấn |
266 |
|
신분 |
thân phận |
267 |
|
신생아 |
trẻ sơ sinh |
268 |
|
실천 |
việc đưa vào thực tiễn, việc thực hiện |
269 |
|
아이 |
ui, ôi |
270 |
|
여객선 |
tàu khách |
271 |
|
염병 |
bệnh thương hàn |
272 |
|
영아 |
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
273 |
|
영양 |
dinh dưỡng |
274 |
|
외과 |
khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa |
275 |
|
외국 |
ngoại quốc |
276 |
|
요강 |
chậu đựng nước tiểu trong phòng |
277 |
|
요소 |
yếu tố |
278 |
|
요양 |
sự an dưỡng, sự điều dưỡng |
279 |
|
유년 |
thời thơ ấu, năm tháng đầu đời |
280 |
|
유아 |
trẻ nhỏ |
281 |
|
육수 |
canh thịt, nước súp thịt |
282 |
|
의뢰 |
sự ủy thác |
283 |
|
의료 |
y tế, sự trị bệnh |
284 |
|
의료비 |
chi phí điều trị, chi phí chữa trị |
285 |
|
의무 교육 |
(sự) giáo dục bắt buộc |
286 |
|
의지 |
sự tựa, cái tựa |
287 |
|
이끌다 |
dẫn, dắt |
288 |
|
이바지 |
ibaji; việc biếu đồ ăn, đồ biếu (sau đám cưới) |
289 |
|
이사 |
giám đốc, giám đốc điều hành |
290 |
|
이용 |
(sự) sử dụng |
291 |
|
이행 |
sự chuyển đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ |
292 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
293 |
|
일부 |
một phần |
294 |
|
일정 |
(sự) nhất định |
295 |
|
임대 |
sự cho thuê |
296 |
|
임산부 |
thai phụ, sản phụ |
297 |
|
임신 |
(sự) có thai |
298 |
|
임신부 |
thai phụ |
299 |
|
입선 |
sự đoạt giải, sự trúng giải |
300 |
|
자녀 |
con, con cái |
301 |
|
재난 |
tai nạn, hoạn nạn |
302 |
|
전문 |
toàn văn |
303 |
|
전문성 |
tính chất chuyên môn |
304 |
|
전문화 |
sự chuyên môn hóa |
305 |
|
전부 |
toàn bộ |
306 |
|
전사 |
sự tử trận |
307 |
|
전의 |
tinh thần chiến đấu |
308 |
|
점검 |
sự rà soát |
309 |
|
정규 |
chính quy, chính thức |
310 |
|
정년 |
tuổi về hưu |
311 |
|
정당 |
chính đảng |
312 |
|
제도 |
chế độ |
313 |
|
종합 |
sự tổng hợp |
314 |
|
주변 |
sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
315 |
|
중앙 정부 |
chính phủ trung ương |
316 |
|
증진 |
sự tăng tiến |
317 |
|
지방 |
địa phương, địa bàn khu vực |
318 |
|
지서 |
chi nhánh, trạm, đồn |
319 |
|
진료비 |
phí điều trị |
320 |
|
차시 |
giờ dạy |
321 |
|
착하다 |
hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
322 |
|
추이 |
diễn biến |
323 |
|
취학 |
sự vào học |
324 |
|
카드 [card] |
thẻ |
325 |
|
탄력적 |
có tính đàn hồi, có tính co dãn |
326 |
|
퇴임 |
sự về hưu |
327 |
|
특수 |
sự đặc thù |
328 |
|
특화 |
sự chuyên hóa, sự tập trung mũi nhọn, sự ưu tiên phát triển |
329 |
|
폭력 |
bạo lực |
330 |
|
프로그램 [program] |
chương trình |
331 |
|
학위 |
học vị |
332 |
|
해소하다 |
giải tỏa, hủy bỏ |
333 |
|
현장 |
hiện trường |
334 |
|
혜택 |
sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |