1 |
|
가동 |
sự hoạt động, sự vận hành
|
2 |
|
가리다 |
che, che khuất
|
3 |
|
감소되다 |
bị giảm sút, bị giảm bớt
|
4 |
|
감탄 |
sự cảm thán
|
5 |
|
개교하다 |
thành lập trường
|
6 |
|
개발되다 |
được khai khẩn, được khai thác
|
7 |
|
개인주의 |
chủ nghĩa cá nhân
|
8 |
|
개표하다 |
soát vé
|
9 |
|
건축 양식 |
phong cách kiến trúc, kiểu kiến trúc
|
10 |
|
결정 |
sự quyết định, quyết định
|
11 |
|
경범죄 |
tội nhẹ
|
12 |
|
경영하다 |
kinh doanh
|
13 |
|
계곡 |
thung lũng
|
14 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
15 |
|
고백 |
sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình
|
16 |
|
고즈넉하다 |
tĩnh mịch, tĩnh lặng
|
17 |
|
고치다 |
sửa
|
18 |
|
곤란하다 |
khó khăn
|
19 |
|
골칫거리 |
việc phiền toái
|
20 |
|
공공장소 |
nơi công cộng
|
21 |
|
공약 |
sự cam kết, lời cam kết
|
22 |
|
공정하다 |
công bằng
|
23 |
|
과속 |
việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc
|
24 |
|
과태료 |
tiền phạt, tiền phạt vi cảnh
|
25 |
|
관람하다 |
xem, thưởng thức
|
26 |
|
광고 |
sự quảng bá, sự quảng cáo
|
27 |
|
교통 법규 |
luật giao thông
|
28 |
|
구입하다 |
mua, mua vào
|
29 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
30 |
|
국토 |
lãnh thổ
|
31 |
|
규칙 |
quy tắc
|
32 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
33 |
|
금지 |
(sự) cấm chỉ, cấm đoán
|
34 |
|
급격히 |
một cách đột ngột, một cách chóng vánh
|
35 |
|
기상하다 |
ngủ dậy, thức dậy
|
36 |
|
기억하다 |
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
|
37 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
38 |
|
낚시 |
lưỡi câu
|
39 |
|
당선되다 |
được trúng cử, được đắc cử
|
40 |
|
당장 |
ngay tại chỗ, ngay lập tức
|
41 |
|
닿다 |
chạm
|
42 |
|
대기 |
bầu khí quyển
|
43 |
|
대표하다 |
tiêu biểu
|
44 |
|
대행 |
việc làm thay, việc là dịch vụ
|
45 |
|
도덕성 |
giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức, tính đạo đức
|
46 |
|
도장 |
võ đường
|
47 |
|
독자 |
con trai độc nhất, con trai một
|
48 |
|
등록하다 |
đăng ký
|
49 |
|
등재되다 |
được đăng ký
|
50 |
|
따라 |
riêng
|
51 |
|
만족스럽다 |
đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện
|
52 |
|
맛보다 |
nếm thử
|
53 |
|
맞벌이 |
việc vợ chồng cùng kiếm tiền
|
54 |
|
매립하다 |
san lấp, lấp
|
55 |
|
매연 |
khói đen, khí thải
|
56 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
57 |
|
메우다 |
đổ đầy, lắp đầy, bịt kín
|
58 |
|
명상 |
sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ
|
59 |
|
명소 |
địa danh nổi tiếng
|
60 |
|
모래 |
cát, hạt cát
|
61 |
|
목판 |
bản khắc gỗ, khuôn in
|
62 |
|
무단 횡단 |
băng qua đường trái phép
|
63 |
|
물질 |
vật chất
|
64 |
|
민생 |
dân sinh
|
65 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
66 |
|
발생하다 |
phát sinh
|
67 |
|
배설물 |
chất cặn bã bài tiết, chất thải bài tiết
|
68 |
|
배출되다 |
được thải ra
|
69 |
|
벌금 |
tiền phạt
|
70 |
|
변화하다 |
biến đổi, thay đổi
|
71 |
|
보온 |
sự giữ ấm
|
72 |
|
부과되다 |
bị đánh thuế, bị đóng phí, bị bắt phạt
|
73 |
|
부양하다 |
chu cấp, cấp dưỡng
|
74 |
|
불과하다 |
bất quá, không quá
|
75 |
|
빼곡히 |
kín mít, chật ních
|
76 |
|
사망하다 |
tử vong, thiệt mạng
|
77 |
|
사안 |
vụ án
|
78 |
|
사찰 |
nhà chùa, chùa
|
79 |
|
새기다 |
khắc, chạm trổ, điêu khắc
|
80 |
|
새벽 |
bình minh, hừng đông
|
81 |
|
선거권 |
quyền bầu cử
|
82 |
|
선거일 |
Ngày bầu cử
|
83 |
|
선인 |
tiền nhân, tiền bối
|
84 |
|
선출하다 |
chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
|
85 |
|
설정하다 |
thành lập, thiết lập, tạo thành
|
86 |
|
섭취 |
sự hấp thụ, sự hấp thu
|
87 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
88 |
|
수렴하다 |
thu gom, thu lượm
|
89 |
|
수면 |
mặt nước
|
90 |
|
수명 |
tuổi thọ
|
91 |
|
수상 |
trên nước, đường thuỷ
|
92 |
|
수호하다 |
bảo vệ, giữ gìn
|
93 |
|
숙련되다 |
trở nên điêu luyện, trở nên nhuần nhuyễn
|
94 |
|
순차 |
sự lần lượt, sự tuần tự
|
95 |
|
순환 |
sự tuần hoàn
|
96 |
|
신고하다 |
đăng ký, trình báo
|
97 |
|
신약 |
thần dược, thuốc tiên
|
98 |
|
실시되다 |
được thực thi
|
99 |
|
실제로 |
trong thực tế, trên thực tế
|
100 |
|
싱겁다 |
nhạt
|
101 |
|
싱싱하다 |
tươi, tươi mới, tươi ngon
|
102 |
|
쓰레기 |
rác
|
103 |
|
아기 |
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
|
104 |
|
아동 |
nhi đồng, trẻ em
|
105 |
|
안개 |
sương mù
|
106 |
|
안전모 |
mũ bảo hiểm
|
107 |
|
안전벨트 [安全belt] |
dây an toàn
|
108 |
|
앞장서다 |
đứng đầu
|
109 |
|
애완견 |
chó cưng, cún yêu
|
110 |
|
양육하다 |
dưỡng dục, nuôi nấng
|
111 |
|
얽매이다 |
bị trói, bị buộc
|
112 |
|
엄청나다 |
ghê gớm, khủng khiếp
|
113 |
|
에너지 [energy] |
năng lượng
|
114 |
|
연계하다 |
kết nối, gắn kết, buộc
|
115 |
|
연임 |
sự gia hạn nhiệm kỳ, sự tái đắc cử
|
116 |
|
열띠다 |
sôi nổi, say sưa, khốc liệt
|
117 |
|
예불 |
lễ Phật, việc lễ Phật
|
118 |
|
오염 |
sự ô nhiễm
|
119 |
|
온난화 |
Sự ấm lên của trái đất
|
120 |
|
온도 |
nhiệt độ
|
121 |
|
올바르다 |
đúng đắn
|
122 |
|
우측 |
bên phải
|
123 |
|
유적지 |
khu di tích
|
124 |
|
유지하다 |
duy trì
|
125 |
|
유해물 |
vật có hại, đồ độc hại
|
126 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
127 |
|
인품 |
nhân phẩm, đặc tính
|
128 |
|
있다 |
có
|
129 |
|
자질 |
tư chất
|
130 |
|
잡히다 |
đóng băng
|
131 |
|
장년층 |
tầng lớp ba bốn mươi
|
132 |
|
장려 |
sự khuyến khích, sự khích lệ
|
133 |
|
재정적 |
mang tính tài chính
|
134 |
|
저지르다 |
gây ra, tạo ra, làm ra
|
135 |
|
전통적 |
mang tính truyền thống
|
136 |
|
접다 |
gấp, gập
|
137 |
|
접선 |
sự tiếp xúc bí mật, sự gặp gỡ bí mật
|
138 |
|
정상 |
sự bình thường
|
139 |
|
정직하다 |
chính trực
|
140 |
|
제시하다 |
đưa ra, cho thấy
|
141 |
|
조명 |
sự chiếu sáng
|
142 |
|
조절하다 |
điều tiết
|
143 |
|
주다 |
cho
|
144 |
|
증가 |
sự gia tăng
|
145 |
|
지도력 |
khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo
|
146 |
|
지도자 |
nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn
|
147 |
|
지저분하다 |
bừa bộn, lộn xộn
|
148 |
|
지지하다 |
tán thành, tán đồng
|
149 |
|
직접 |
trực tiếp
|
150 |
|
찜질 |
sự chườm
|
151 |
|
책임감 |
tinh thần trách nhiệm
|
152 |
|
처벌 |
sự xử phạt, hình phạt
|
153 |
|
첫인상 |
ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên
|
154 |
|
청년층 |
lớp thanh niên
|
155 |
|
청소년 |
thanh thiếu niên
|
156 |
|
체험하다 |
trải nghiệm
|
157 |
|
총액 |
tổng số tiền
|
158 |
|
추천하다 |
đề cử, tiến cử
|
159 |
|
출마하다 |
ra ứng cử
|
160 |
|
출산율 |
tỉ lệ sinh sản
|
161 |
|
출산하다 |
sinh đẻ
|
162 |
|
출생하다 |
sinh ra
|
163 |
|
치료하다 |
điều trị, chữa trị
|
164 |
|
치우다 |
cất, dọn
|
165 |
|
투기 |
sự đầu cơ
|
166 |
|
투표용지 |
phiếu bầu
|
167 |
|
투표함 |
hòm phiếu, thùng phiếu
|
168 |
|
파악하다 |
nắm bắt
|
169 |
|
판단력 |
khả năng phán đoán, năng lực quyết đoán
|
170 |
|
편리하다 |
tiện lợi
|
171 |
|
평균 |
bình quân
|
172 |
|
평화롭다 |
thanh bình, yên bình
|
173 |
|
플러그 [plug] |
phích cắm, nút, chốt
|
174 |
|
피서 |
sự tránh nóng, sự nghỉ mát
|
175 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
176 |
|
항구 |
cảng
|
177 |
|
항목 |
điều khoản, hạng mục
|
178 |
|
해결되다 |
được giải quyết
|
179 |
|
해변 |
bờ biển
|
180 |
|
해산물 |
hải sản
|
181 |
|
확대되다 |
được khuếch đại, được phóng to
|
182 |
|
확산되다 |
được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
|
183 |
|
환경 |
môi trường
|
184 |
|
활기 |
hoạt khí, sinh khí, sức sống
|
185 |
|
후보 |
việc ứng cử, ứng cử viên
|
186 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
187 |
|
흡연 |
sự hút thuốc
|
188 |
|
목줄 |
Dây cổ, dây xích |
189 |
|
거주하다 |
cư trú |
190 |
|
구경하다 |
ngắm, ngắm nghía |
191 |
|
기관 |
khí quản |
192 |
|
기표소 |
quầy bỏ phiếu |
193 |
|
기행문 |
bài ký hành, bài nhật ký du lịch |
194 |
|
나이 |
tuổi |
195 |
|
낙서하다 |
viết bậy, vẽ linh tinh |
196 |
|
낙선하다 |
Thua trong cuộc tranh cử |
197 |
|
낮다 |
thấp |
198 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
199 |
|
냉기 |
khí lạnh |
200 |
|
노년층 |
lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên |
201 |
|
노동력 |
sức lao động |
202 |
|
눈꺼풀 |
mí mắt |
203 |
|
늙다 |
già, luống tuổi, cao tuổi |
204 |
|
단풍 |
thu vàng, lá mùa thu |
205 |
|
담당하다 |
đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
206 |
|
매다 |
nhổ |
207 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
208 |
|
방긋 |
mỉm, hé |
209 |
|
버리다 |
bỏ, vứt, quẳng |
210 |
|
범칙금 |
tiền phạt phạm luật (giao thông) |
211 |
|
보편적 |
mang tính phổ biến |
212 |
|
보행자 |
kẻ bộ hành, người đi bộ |
213 |
|
보호되다 |
được bảo hộ |
214 |
|
분해되다 |
được tháo rời, được tháo dỡ |
215 |
|
비용 |
chi phí |
216 |
|
뽑히다 |
được nhổ, bị nhổ |
217 |
|
삼림욕 |
sự đắm mình trong thiên nhiên rừng xanh, việc đi dạo trong rừng, sự nghỉ ngơi ở trong rừng |
218 |
|
새치기 |
việc chen ngang, người chen ngang |
219 |
|
생후 |
sau sinh |
220 |
|
성분 |
thành phần |
221 |
|
성인 |
người trưởng thành |
222 |
|
성장하다 |
phát triển, tăng trưởng |
223 |
|
세대 |
thế hệ |
224 |
|
소각하다 |
thiêu đốt, thiêu huỷ |
225 |
|
소등 |
sự tắt đèn |
226 |
|
소란스럽다 |
náo loạn, náo động, ồn ĩ |
227 |
|
수질 |
chất lượng nước |
228 |
|
시급하다 |
gấp rút, cấp bách |
229 |
|
식구 |
người nhà, thành viên gia đình |
230 |
|
실내 |
trong phòng, trong nhà, có mái che |
231 |
|
심각하다 |
trầm trọng, nghiêm trọng |
232 |
|
암표 |
vé chợ đen |
233 |
|
어기다 |
làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
234 |
|
여유 |
sự nhàn rỗi, sự dư giả |
235 |
|
역사적 |
thuộc về lịch sử |
236 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
237 |
|
요구 |
sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
238 |
|
운전 |
sự lái xe |
239 |
|
위반하다 |
vi phạm |
240 |
|
유권자 |
cử tri, người có quyền lợi |
241 |
|
유물 |
di vật |
242 |
|
유아 |
trẻ nhỏ |
243 |
|
육아 |
sự nuôi dạy trẻ |
244 |
|
의하다 |
dựa vào, theo |
245 |
|
의학 |
y học |
246 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
247 |
|
인구 |
nhân khẩu, dân số |
248 |
|
일광욕 |
sự tắm nắng |
249 |
|
일반화되다 |
trở nên thông thường, trở nên phổ biến, trở nên quen thuộc |
250 |
|
일자리 |
chỗ làm |
251 |
|
자제하다 |
tự kiềm chế, tự chủ |
252 |
|
장엄하다 |
trang nghiêm, uy nghiêm |
253 |
|
장학금 |
tiền học bổng |
254 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
255 |
|
전면 |
toàn diện |
256 |
|
전문가 |
chuyên gia |
257 |
|
조각 |
miếng, mẩu |
258 |
|
주의 |
chủ trương |
259 |
|
줄이다 |
làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
260 |
|
지구 |
địa khu, khu |
261 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
262 |
|
질서 |
trật tự |
263 |
|
천근만근 |
ngàn vạn cân, sức nặng ngàn cân |
264 |
|
출입 |
sự ra vào |
265 |
|
카페인 [caffeine] |
cafêin |
266 |
|
태어나다 |
sinh ra, ra đời |
267 |
|
태우다 |
đốt |
268 |
|
토론 |
sự thảo luận |
269 |
|
포함 |
sự bao gồm, việc gộp |
270 |
|
해수욕 |
sự tắm biển |
271 |
|
해안 |
bờ biển |
272 |
|
해양 |
hải dương, đại dương |
273 |
|
허위 |
sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả |
274 |
|
현혹되다 |
bị huyễn hoặc, bị mê hoặc |
275 |
|
혜택 |
sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
276 |
|
희망 |
hi vọng |