1 |
|
각하 |
sự bác bỏ, sự bác đơn
|
2 |
|
간섭 |
sự can thiệp
|
3 |
|
간직하다 |
giữ gìn, cất giữ
|
4 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
5 |
|
감소되다 |
bị giảm sút, bị giảm bớt
|
6 |
|
감전 |
(sự) bị điện giật
|
7 |
|
강도 |
độ bền, độ vững chắc
|
8 |
|
갖추다 |
trang bị
|
9 |
|
개방적 |
mang tính thông thoáng
|
10 |
|
개인적 |
mang tính cá nhân
|
11 |
|
거두다 |
thu dọn, thu gom
|
12 |
|
거래량 |
lượng giao dịch
|
13 |
|
거침없다 |
không có chướng ngại vật
|
14 |
|
건강식 |
thức ăn dinh dưỡng
|
15 |
|
건전하다 |
tích cực, lành mạnh
|
16 |
|
걷다 |
tan
|
17 |
|
검사 |
kiểm sát viên, công tố viên
|
18 |
|
검색하다 |
tra xét, khám xét
|
19 |
|
결재 |
sự phê chuẩn, sự cho phép
|
20 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
21 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
22 |
|
계발 |
sự khai thác, sự phát triển
|
23 |
|
고가 |
cổ ca, nhạc cổ
|
24 |
|
고생하다 |
khổ sở, vất vả, nhọc công
|
25 |
|
고용하다 |
thuê mướn lao động, tuyển lao động
|
26 |
|
고충 |
tình trạng khó khăn, tình huống khó xử
|
27 |
|
시사 |
việc ám chỉ, dấu hiệu, ám thị
|
28 |
|
공급 |
sự cung cấp
|
29 |
|
공산품 |
sản phẩm công nghiệp
|
30 |
|
공중파 |
sóng truyền hình
|
31 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
32 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
33 |
|
교통사고 |
tai nạn giao thông
|
34 |
|
국적 |
quốc tịch
|
35 |
|
굶다 |
nhịn ăn
|
36 |
|
권리 |
quyền lợi
|
37 |
|
규모 |
quy mô
|
38 |
|
극복하다 |
khắc phục
|
39 |
|
근무하다 |
làm việc
|
40 |
|
금메달 [金medal] |
huy chương vàng
|
41 |
|
급격하다 |
nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp
|
42 |
|
기자 |
ký giả, nhà báo, phóng viên
|
43 |
|
기적 |
kỳ tích, phép màu
|
44 |
|
김치 |
kimchi
|
45 |
|
깔끔하다 |
tươm tất, gọn gàng
|
46 |
|
꾸준하다 |
liên tục, bền bỉ
|
47 |
|
꾸준히 |
đều đặn
|
48 |
|
꿈꾸다 |
mơ, nằm mơ
|
49 |
|
끈기 |
sự kết dính, sự dẽo dai
|
50 |
|
당첨되다 |
được trúng thưởng, được trúng giải
|
51 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
52 |
|
당황스럽다 |
bối rối, hoang mang
|
53 |
|
대다수 |
đại đa số
|
54 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
55 |
|
대비하다 |
đối sánh, so sánh
|
56 |
|
대열 |
hàng ngũ, hàng lối
|
57 |
|
대우 |
sự cư xử, sự xử sự
|
58 |
|
대인 |
người trưởng thành
|
59 |
|
대처하다 |
ứng phó
|
60 |
|
대표 |
cái tiêu biểu
|
61 |
|
도난 |
nạn trộm cắp
|
62 |
|
도달되다 |
được đạt đến, được đến đích
|
63 |
|
도둑맞다 |
bị trộm, bị mất trộm, bị lấy trộm
|
64 |
|
도전하다 |
thách thức, thách đấu, thách đố
|
65 |
|
독특하다 |
đặc sắc, đặc biệt
|
66 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
67 |
|
동료 |
đồng liêu, đồng nghiệp
|
68 |
|
동창회 |
hội đồng môn, hội bạn học cùng trường
|
69 |
|
드라마 [drama] |
kịch, phim truyền hình
|
70 |
|
들다 |
sắc, bén
|
71 |
|
들썩이다 |
đưa lên hạ xuống
|
72 |
|
등록증 |
chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
|
73 |
|
등장하다 |
xuất hiện trên sân khấu
|
74 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
75 |
|
리듬 [rhythm] |
nhịp, nhịp điệu
|
76 |
|
마당놀이 |
madangnoli; trò chơi ngoài trời
|
77 |
|
많다 |
nhiều
|
78 |
|
망치다 |
làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng
|
79 |
|
매출 |
việc bán hàng
|
80 |
|
머리기사 |
tin bài trang đầu
|
81 |
|
모국어 |
tiếng mẹ đẻ
|
82 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
83 |
|
목표 |
mục tiêu
|
84 |
|
무리하다 |
vô lí
|
85 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
86 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
87 |
|
미래 |
tương lai
|
88 |
|
바로 |
thẳng
|
89 |
|
반납하다 |
hoàn lại, trả lại
|
90 |
|
발급 |
sự cấp phát, sự cấp
|
91 |
|
발생하다 |
phát sinh
|
92 |
|
발현되다 |
được phát hiện, được thể hiện
|
93 |
|
발휘하다 |
phát huy
|
94 |
|
베풀다 |
tổ chức, thết đãi
|
95 |
|
보고서 |
bản báo cáo
|
96 |
|
보도하다 |
đưa tin, đăng tin
|
97 |
|
보수적 |
mang tính bảo thủ
|
98 |
|
부닥치다 |
đâm phải, húc phải
|
99 |
|
부담 |
trọng trách
|
100 |
|
부담스럽다 |
đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại
|
101 |
|
부하 |
(sự) tải, tải trọng, trọng tải
|
102 |
|
비관적 |
mang tính bi quan, mang tính chán chường
|
103 |
|
비례 |
tỉ lệ
|
104 |
|
비법 |
bí kíp, phương pháp bí truyền
|
105 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
106 |
|
사고방식 |
phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ
|
107 |
|
사과하다 |
xin lỗi, xin thứ lỗi, xin lượng thứ
|
108 |
|
사귀다 |
kết giao, kết bạn
|
109 |
|
사기 |
nhuệ khí, chí khí, sĩ khí
|
110 |
|
사물놀이 |
Samulnori
|
111 |
|
사설 |
ý kiến cá nhân, ý kiến của mình
|
112 |
|
사양하다 |
khước từ, từ chối, nhượng bộ
|
113 |
|
사용하다 |
sử dụng
|
114 |
|
상담 |
sự tư vấn
|
115 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
116 |
|
상승 |
sự tăng lên
|
117 |
|
생방송 |
truyền hình trực tiếp, tường thuật trực tiếp, tiếp sóng trực tiếp
|
118 |
|
생산자 |
nhà sản xuất, người sản xuất
|
119 |
|
서열 |
thứ hạng, thứ bậc
|
120 |
|
서툴다 |
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
|
121 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
122 |
|
선출되다 |
được chọn ra, được tuyển chọn, được lựa chọn
|
123 |
|
설계되다 |
được lập kế hoạch
|
124 |
|
섭섭하다 |
thất vọng, ê chề
|
125 |
|
성공 |
sự thành công
|
126 |
|
성과 |
thành quả
|
127 |
|
성능 |
tính năng
|
128 |
|
속보 |
sự đi bộ nhanh, việc bước nhanh, bước nhanh
|
129 |
|
손해 |
sự thiệt hại, sự tổn thất
|
130 |
|
수수료 |
phí
|
131 |
|
수요 |
nhu cầu
|
132 |
|
수입 |
thu nhập
|
133 |
|
수치스럽다 |
hổ thẹn, nhục nhã
|
134 |
|
수학여행 |
sự đi tham quan, sự đi thực tế
|
135 |
|
신고하다 |
đăng ký, trình báo
|
136 |
|
신청서 |
đơn đăng ký
|
137 |
|
실망하다 |
thất vọng
|
138 |
|
실업률 |
tỷ lệ thất nghiệp
|
139 |
|
아나운서 [announcer] |
Người dẫn chương trình, phát thanh viên
|
140 |
|
안색 |
sắc mặt
|
141 |
|
안정세 |
thế ổn định
|
142 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
143 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
144 |
|
엉망 |
lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren
|
145 |
|
열광 |
sự cuồng nhiệt
|
146 |
|
영토 |
lãnh thổ
|
147 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
148 |
|
온정 |
tình cảm ấm áp
|
149 |
|
유가 |
giá dầu
|
150 |
|
으로 |
sang
|
151 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
152 |
|
의식 |
sự ý thức
|
153 |
|
이다 |
là
|
154 |
|
이주민 |
dân di trú, dân di cư
|
155 |
|
인상되다 |
được tăng lên
|
156 |
|
입원하다 |
nhập viện
|
157 |
|
있다 |
có
|
158 |
|
장담하다 |
quả quyết
|
159 |
|
재방송 |
sự phát lại
|
160 |
|
재입국 |
sự tái nhập cảnh
|
161 |
|
적응 |
sự thích ứng
|
162 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
163 |
|
전담 |
sự chịu trách nhiệm toàn bộ
|
164 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
165 |
|
절대로 |
tuyệt đối
|
166 |
|
절도 |
sự điều độ, sự chừng mực
|
167 |
|
절망 |
sự tuyệt vọng
|
168 |
|
접수하다 |
tịch biên, tịch thu
|
169 |
|
접촉 |
sự tiếp xúc, sự va chạm
|
170 |
|
정밀 |
sự tinh xảo
|
171 |
|
정체 |
chính thể, bản thể
|
172 |
|
정하다 |
thẳng
|
173 |
|
조언 |
sự khuyên bảo, lời khuyên
|
174 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
175 |
|
좌절하다 |
nản lòng, thối chí
|
176 |
|
주급 |
tiền lương tuần
|
177 |
|
주다 |
cho
|
178 |
|
주민 |
cư dân
|
179 |
|
주최하다 |
bảo trợ, đỡ đầu
|
180 |
|
증가되다 |
được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
|
181 |
|
지위 |
địa vị
|
182 |
|
직원 |
nhân viên
|
183 |
|
직함 |
chức danh
|
184 |
|
진출하다 |
tiến xuất, bước vào, tiến vào
|
185 |
|
찍히다 |
bị phát, bị chặt, bị cứa
|
186 |
|
차라리 |
thà rằng~ còn hơn
|
187 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
188 |
|
차별 |
sự phân biệt, sự kì thị
|
189 |
|
처리되다 |
được xử lý
|
190 |
|
청신호 |
tín hiệu đèn xanh
|
191 |
|
체류 |
sự lưu trú
|
192 |
|
체면 |
thể diện
|
193 |
|
체포하다 |
bắt giữ, tóm cổ
|
194 |
|
초보 |
sơ bộ, bước đầu
|
195 |
|
초보자 |
người học việc, người mới vào nghề
|
196 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
197 |
|
출국하다 |
xuất cảnh, xuất ngoại
|
198 |
|
취득하다 |
có được, lấy được
|
199 |
|
치안 |
sự giữ an ninh, trị an
|
200 |
|
친숙하다 |
thân thuộc, thân quen
|
201 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
202 |
|
태도 |
thái độ
|
203 |
|
통과하다 |
đi qua, thông qua, vượt qua
|
204 |
|
투자되다 |
được đầu tư
|
205 |
|
판권 |
bản quyền
|
206 |
|
판매하다 |
bán, bán hàng
|
207 |
|
펼치다 |
bày ra
|
208 |
|
폐쇄적 |
mang tính bế quan, mang tính khép kín
|
209 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
210 |
|
피해자 |
người thiệt hại
|
211 |
|
하직 |
sự chào từ biệt, sự chào tạm biệt
|
212 |
|
한류 |
hàn lưu
|
213 |
|
합의 |
sự thỏa thuận, thỏa thuận
|
214 |
|
행동하다 |
hành động
|
215 |
|
헤어지다 |
chia tay, ly biệt
|
216 |
|
혼례 |
hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới
|
217 |
|
혼혈 |
sự pha trộn huyết thống, sự lai máu, dòng máu lai
|
218 |
|
화재 |
hoả hoạn
|
219 |
|
화해하다 |
hòa giải, làm lành, làm hòa
|
220 |
|
환기 |
sự thay đổi không khí
|
221 |
|
환율 |
tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái
|
222 |
|
활발하다 |
hoạt bát
|
223 |
|
활약하다 |
hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
|
224 |
|
휴가 |
Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
225 |
|
심사 |
sự thẩm định |
226 |
|
폭행 |
sự bạo hành |
227 |
|
거절하다 |
từ chối, khước từ |
228 |
|
구독하다 |
mua đọc, tìm đọc |
229 |
|
급여 |
lương, thù lao |
230 |
|
낙천적 |
có tính lạc quan |
231 |
|
납치 |
Sự bắt cóc, sự bắt đi |
232 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
233 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
234 |
|
냉해 |
sự thiệt hại do tiết trời lạnh |
235 |
|
넘치다 |
tràn, đầy tràn |
236 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
237 |
|
농수산물 |
sản phẩm nông thủy sản |
238 |
|
누구 |
ai |
239 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
240 |
|
느낌 |
cảm giác, sự cảm nhận |
241 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
242 |
|
다양하다 |
đa dạng |
243 |
|
다하다 |
hết, tất |
244 |
|
단단하다 |
rắn chắc, chắc chắn |
245 |
|
담그다 |
ngâm |
246 |
|
배려 |
sự quan tâm giúp đỡ |
247 |
|
배탈 |
rối loạn tiêu hóa |
248 |
|
범인 |
người thường, người phàm |
249 |
|
법인 |
pháp nhân |
250 |
|
변경되다 |
được thay đổi, bị sửa đổi |
251 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
252 |
|
보험금 |
số tiền bảo hiểm |
253 |
|
복권 |
sự phục chức |
254 |
|
복잡하다 |
phức tạp, rắc rối |
255 |
|
분실 |
sự thất lạc |
256 |
|
살인 |
sự sát nhân |
257 |
|
상여금 |
tiền thưởng |
258 |
|
색다르다 |
khác lạ, đặc sắc |
259 |
|
성취하다 |
thực hiện được, đạt được |
260 |
|
세금 |
tiền thuế |
261 |
|
세우다 |
dựng đứng |
262 |
|
소매치기 |
sự móc túi, kẻ móc túi |
263 |
|
소비자 |
người tiêu dùng |
264 |
|
소비하다 |
tiêu dùng, tiêu xài |
265 |
|
소통하다 |
thông suốt |
266 |
|
수당 |
tiền thưởng |
267 |
|
수직 |
sự thẳng đứng |
268 |
|
수출 |
sự xuất khẩu |
269 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
270 |
|
시청자 |
khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả |
271 |
|
시청하다 |
nghe nhìn |
272 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
273 |
|
신문사 |
tòa soạn báo |
274 |
|
실패 |
ống chỉ |
275 |
|
실현되다 |
được thực hiện |
276 |
|
썩다 |
thiu thối, mục rữa |
277 |
|
쏠리다 |
bị đổ, bị dồn về một phía |
278 |
|
야근 |
(sự) làm đêm |
279 |
|
얻다 |
nhận được, có được |
280 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
281 |
|
영주권 |
quyền cư trú lâu dài, quyền cư trú vĩnh viễn |
282 |
|
외근 |
sự làm việc ở bên ngoài |
283 |
|
요건 |
điều kiện tiên quyết , điều kiện quan trọng |
284 |
|
요청하다 |
đòi hỏi, yêu cầu |
285 |
|
우리 |
chúng ta |
286 |
|
운전 |
sự lái xe |
287 |
|
울리다 |
kêu, reo, rú |
288 |
|
워낙 |
rất |
289 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
290 |
|
이루다 |
thực hiện |
291 |
|
이민자 |
người di cư |
292 |
|
이송되다 |
được di chuyển, được vận chuyển |
293 |
|
이수하다 |
hoàn thành khóa học, học hết môn, hoàn thành chương trình học |
294 |
|
이외 |
ngoài, ngoại trừ |
295 |
|
이익 |
lợi ích, ích lợi |
296 |
|
인근 |
lân cận, gần |
297 |
|
일단 |
(Không có từ tương ứng) |
298 |
|
일당 |
cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng |
299 |
|
일상적 |
mang tính thường nhật |
300 |
|
일지 |
sự ghi chép hàng ngày, nhật ký, sổ ghi chép hàng ngày |
301 |
|
임대 |
sự cho thuê |
302 |
|
입담 |
tài ăn nói |
303 |
|
입석 |
chỗ đứng |
304 |
|
자격 |
tư cách |
305 |
|
작성되다 |
được viết ra, được viết nên |
306 |
|
장벽 |
tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
307 |
|
재가 |
sự tái giá, sự tái hôn |
308 |
|
전사 |
sự tử trận |
309 |
|
제공하다 |
cung cấp, cấp |
310 |
|
제법 |
khá |
311 |
|
제출되다 |
được nộp, được đệ trình |
312 |
|
좇다 |
theo đuổi, mưu cầu |
313 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
314 |
|
주식 |
món chính, lương thực chính |
315 |
|
주의 |
chủ trương |
316 |
|
줄다 |
giảm, co, ngót |
317 |
|
중계방송 |
sự tiếp sóng, sự tiếp âm |
318 |
|
중소기업 |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
319 |
|
중시되다 |
được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị |
320 |
|
지면 |
mặt đất |
321 |
|
직관 |
trực quan |
322 |
|
진단서 |
giấy chẩn đoán |
323 |
|
진보적 |
mang tính tiến bộ, mang tính văn minh |
324 |
|
참여 |
sự tham dự |
325 |
|
채널 [channel] |
kênh, tuyến |
326 |
|
출연하다 |
đóng góp |
327 |
|
출장 |
sự đi công tác |
328 |
|
취재하다 |
lấy tin, lấy thông tin |
329 |
|
케이블 [cable] |
dây cáp |
330 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
331 |
|
특집 |
sự biên tập đặc biệt, ấn phẩm đặc biệt |
332 |
|
특파원 |
đặc phái viên |
333 |
|
폭설 |
bão tuyết |
334 |
|
프로 [←professional] |
người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia |
335 |
|
학원 |
trung tâm đào tạo, học viện |
336 |
|
허가 |
sự đồng ý, sự chấp thuận |
337 |
|
현명하다 |
hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
338 |
|
현장 |
hiện trường |
339 |
|
혈연 |
máu mủ, ruột thịt |
340 |
|
혐의 |
sự hiềm nghi, mối nghi ngờ |
341 |
|
형식 |
hình thức |
342 |
|
호의적 |
mang tính thiện chí, mang tính thân thiện, mang tính ân cần, mang tính tử tế |