1 |
|
가능하다 |
khả dĩ, có thể
|
2 |
|
가을 |
mùa thu
|
3 |
|
가족 |
gia đình
|
4 |
|
갈아타다 |
chuyển, đổi (tàu, xe…)
|
5 |
|
걱정 |
nỗi lo
|
6 |
|
건너다 |
sang
|
7 |
|
건물 |
tòa nhà
|
8 |
|
검색 |
sự tra xét, sự khám xét
|
9 |
|
게으르다 |
lười biếng
|
10 |
|
겨울 |
mùa đông
|
11 |
|
경치 |
cảnh trí
|
12 |
|
계속되다 |
được liên tục
|
13 |
|
계약서 |
bản hợp đồng
|
14 |
|
고민 |
sự lo lắng, sự khổ tâm
|
15 |
|
곳곳 |
nơi nơi, khắp nơi
|
16 |
|
공놀이 |
trò chơi với bóng
|
17 |
|
공연장 |
sàn diễn, nơi trình diễn
|
18 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
19 |
|
광고문 |
đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo
|
20 |
|
구역 |
khu vực
|
21 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
22 |
|
국가 |
quốc gia
|
23 |
|
국기 |
quốc kỳ
|
24 |
|
귀화 |
sự nhập quốc tịch
|
25 |
|
규칙 |
quy tắc
|
26 |
|
금반지 |
nhẫn vàng
|
27 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
28 |
|
금지 |
(sự) cấm chỉ, cấm đoán
|
29 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
30 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
31 |
|
긴장 |
sự căng thẳng
|
32 |
|
까맣다 |
đen ngòm, đen sì sì
|
33 |
|
깜짝 |
giật mình, hết hồn
|
34 |
|
꼭대기 |
đỉnh, chóp
|
35 |
|
당황 |
sự ngỡ ngàng, sự bối rối
|
36 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
37 |
|
대왕 |
đại vương
|
38 |
|
대중교통 |
giao thông công cộng
|
39 |
|
대회 |
đại hội
|
40 |
|
덮개 |
tấm phủ, tấm che, đồ để đậy
|
41 |
|
동물 |
động vật
|
42 |
|
동전 |
tiền xu, đồng xu
|
43 |
|
들다 |
sắc, bén
|
44 |
|
등록 |
việc đăng ký
|
45 |
|
따라 |
riêng
|
46 |
|
떨리다 |
run rẩy
|
47 |
|
똑바로 |
một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp
|
48 |
|
리코더 [recorder] |
ống tiêu, tiêu
|
49 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
50 |
|
만족 |
sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng
|
51 |
|
맑다 |
trong
|
52 |
|
목도리 |
khăn quàng, khăn quàng cổ
|
53 |
|
몸살 |
chứng đau nhức toàn thân
|
54 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
55 |
|
문제집 |
bộ đề, bộ câu hỏi ôn luyện
|
56 |
|
미술관 |
phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật
|
57 |
|
민요 |
dân ca, bài hát dân gian
|
58 |
|
밑줄 |
gạch dưới
|
59 |
|
바탕 |
nền tảng
|
60 |
|
반려 |
bạn đời
|
61 |
|
발급하다 |
cấp, cấp phát
|
62 |
|
발음 |
sự phát âm, phát âm
|
63 |
|
발표하다 |
công bố, phát biểu
|
64 |
|
부끄럽다 |
ngượng nghịu, thẹn thùng
|
65 |
|
불량 |
sự bất lương
|
66 |
|
붓다 |
sưng
|
67 |
|
빈자리 |
chỗ trống
|
68 |
|
사거리 |
ngã tư
|
69 |
|
사계절 |
bốn mùa
|
70 |
|
사귀다 |
kết giao, kết bạn
|
71 |
|
사용법 |
cách sử dụng, cách dùng
|
72 |
|
사원 |
chùa chiền
|
73 |
|
사진기 |
máy ảnh
|
74 |
|
산책하다 |
tản bộ, đi dạo
|
75 |
|
상금 |
tiền thưởng
|
76 |
|
상담 |
sự tư vấn
|
77 |
|
서툴다 |
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
|
78 |
|
설명 |
việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày
|
79 |
|
설사 |
giá mà, giá như
|
80 |
|
속상하다 |
buồn lòng, buồn phiền
|
81 |
|
손잡이 |
cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
|
82 |
|
수학 |
sự học hỏi, sự nghiên cứu
|
83 |
|
숟가락 |
cái thìa, cái muỗng
|
84 |
|
신청 |
việc đăng kí
|
85 |
|
실수 |
sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm
|
86 |
|
심심하다 |
buồn chán, tẻ nhạt
|
87 |
|
싸움 |
sự cãi vã, sự đánh lộn, sự đấu đá
|
88 |
|
아쉽다 |
tiếc rẻ
|
89 |
|
악기 |
nhạc cụ
|
90 |
|
안심 |
thịt nạc sườn
|
91 |
|
알약 |
thuốc viên
|
92 |
|
양보 |
sự nhượng bộ, sự nhường lại
|
93 |
|
연습 |
luyện tập, thực tập, thực hành, rèn luyện
|
94 |
|
열리다 |
kết trái, đơm quả
|
95 |
|
오른쪽 |
phía bên phải
|
96 |
|
월급 |
lương tháng
|
97 |
|
위험 |
sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch
|
98 |
|
육교 |
cầu vượt
|
99 |
|
이내 |
|
100 |
|
입원하다 |
nhập viện
|
101 |
|
잇다 |
nối lại
|
102 |
|
잡상인 |
người bán dạo, người bán rong
|
103 |
|
장난감 |
đồ chơi
|
104 |
|
저장 |
sự lưu trữ, sự tích trữ
|
105 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
106 |
|
접다 |
gấp, gập
|
107 |
|
접수하다 |
tịch biên, tịch thu
|
108 |
|
젓가락 |
đũa
|
109 |
|
젓다 |
quấy, khuấy
|
110 |
|
주택 |
nhà ở
|
111 |
|
증명 |
sự chứng minh, sự xác thực
|
112 |
|
증상 |
triệu chứng
|
113 |
|
직장 |
cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
|
114 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
115 |
|
찹쌀 |
gạo nếp
|
116 |
|
찻잔 |
tách trà, chén trà
|
117 |
|
창구 |
quầy
|
118 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
119 |
|
처음 |
đầu tiên; lần đầu tiên
|
120 |
|
체하다 |
đầy bụng, khó tiêu
|
121 |
|
촬영하다 |
quay phim, chụp ảnh
|
122 |
|
최고 |
tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
|
123 |
|
최저 |
(sự) thấp nhất
|
124 |
|
출력하다 |
xuất dữ liệu, in ấn
|
125 |
|
치통 |
sự đau răng, sự nhức răng
|
126 |
|
친하다 |
thân, thân thiết
|
127 |
|
크기 |
độ lớn, kích cỡ
|
128 |
|
통역 |
thông dịch
|
129 |
|
팀장 [team長] |
trưởng nhóm, tổ trưởng, trưởng phòng
|
130 |
|
편안 |
sự bình an, sự thanh thản
|
131 |
|
편하다 |
thoải mái
|
132 |
|
표정 |
sự biểu lộ, vẻ mặt
|
133 |
|
피구 |
môn bóng né
|
134 |
|
피다 |
nở, trổ
|
135 |
|
피부 |
da
|
136 |
|
하늘 |
trời, bầu trời
|
137 |
|
하차하다 |
xuống xe
|
138 |
|
학부모 |
phụ huynh
|
139 |
|
합격 |
sự đỗ, sự đạt (tiêu chuẩn, qui định)
|
140 |
|
화분 |
chậu hoa cảnh, chậu hoa
|
141 |
|
활동 |
hoạt động
|
142 |
|
활발하다 |
hoạt bát
|
143 |
|
흐리다 |
lờ mờ, mờ ảo
|
144 |
|
흡연실 |
phòng hút thuốc
|
145 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
146 |
|
장애인 |
người khuyết tật |
147 |
|
거주 |
sự cư trú |
148 |
|
구경 |
sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm |
149 |
|
구름 |
đám mây |
150 |
|
긋다 |
vạch, gạch |
151 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
152 |
|
날뛰다 |
nhảy cẫng lên |
153 |
|
남부 |
nam bộ |
154 |
|
낫다 |
hơn, khá hơn, tốt hơn |
155 |
|
내내 |
suốt, trong suốt |
156 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
157 |
|
노약자석 |
ghế dành cho người già yếu |
158 |
|
놀라다 |
giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
159 |
|
놀이터 |
sân chơi, khu vui chơi |
160 |
|
높임말 |
kính ngữ |
161 |
|
놓다 |
đặt, để |
162 |
|
눈사람 |
người tuyết |
163 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
164 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
165 |
|
다양하다 |
đa dạng |
166 |
|
다정하다 |
đa tình, giàu tình cảm |
167 |
|
단풍 |
thu vàng, lá mùa thu |
168 |
|
달리기 |
việc chạy |
169 |
|
닮다 |
giống |
170 |
|
번개 |
tia chớp |
171 |
|
번역 |
việc biên dịch |
172 |
|
복사기 |
máy photo |
173 |
|
복사하다 |
sao chép, sao y bản chính |
174 |
|
복잡하다 |
phức tạp, rắc rối |
175 |
|
복통 |
đau bụng |
176 |
|
볼링 [bowling] |
môn bowling |
177 |
|
분실물 |
đồ thất lạc |
178 |
|
뽑다 |
nhổ |
179 |
|
상영하다 |
trình chiếu |
180 |
|
상장 |
sự niêm yết cổ phiếu |
181 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
182 |
|
색연필 |
bút chì màu |
183 |
|
색종이 |
giấy màu |
184 |
|
성별 |
sự phân biệt giới tính |
185 |
|
성실 |
sự thành thật |
186 |
|
세제 |
chế độ thuế |
187 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
188 |
|
소화제 |
thuốc tiêu hoá |
189 |
|
쉽다 |
dễ |
190 |
|
승용차 |
xe ô tô con |
191 |
|
승진 |
sự thăng tiến |
192 |
|
승차하다 |
đi xe |
193 |
|
시청 |
thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
194 |
|
신호등 |
đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
195 |
|
실력 |
thực lực |
196 |
|
썩다 |
thiu thối, mục rữa |
197 |
|
어울리다 |
hòa hợp, phù hợp |
198 |
|
여름 |
mùa hè |
199 |
|
염색하다 |
nhuộm |
200 |
|
영문학 |
văn học Anh |
201 |
|
외롭다 |
cô độc, đơn độc |
202 |
|
외식 |
ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng |
203 |
|
왼쪽 |
bên trái |
204 |
|
우울하다 |
trầm uất, u uẩn |
205 |
|
운전면허증 |
giấy phép lái xe, bằng lái xe |
206 |
|
원룸 [one-room] |
nhà một phòng |
207 |
|
유람선 |
tàu tham quan |
208 |
|
유물 |
di vật |
209 |
|
이민자 |
người di cư |
210 |
|
이사하다 |
chuyển nhà |
211 |
|
이삿짐 |
hành lý chuyển nhà |
212 |
|
이해하다 |
hiểu biết, thông hiểu |
213 |
|
익숙하다 |
quen thuộc, thành thục |
214 |
|
일등 |
hạng nhất, hàng đầu, loại một |
215 |
|
임산부 |
thai phụ, sản phụ |
216 |
|
자랑스럽다 |
đáng tự hào |
217 |
|
자료 |
tài liệu |
218 |
|
자리 |
chỗ |
219 |
|
자상하다 |
rành rọt, cụ thể |
220 |
|
작성하다 |
viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
221 |
|
장염 |
bệnh viêm ruột |
222 |
|
전송하다 |
phát sóng, truyền tải |
223 |
|
전시장 |
khu triển lãm |
224 |
|
정거장 |
trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...) |
225 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
226 |
|
좁다 |
hẹp |
227 |
|
종대 |
dãy, hàng |
228 |
|
준비물 |
vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
229 |
|
줄넘기 |
trò nhảy dây |
230 |
|
중부 |
Trung bộ, miền Trung |
231 |
|
중요 |
sự trọng yếu, sự quan trọng |
232 |
|
지방 |
địa phương, địa bàn khu vực |
233 |
|
지폐 |
tiền giấy |
234 |
|
지하도 |
đường ngầm, địa đạo |
235 |
|
진동 |
độ rộng nách |
236 |
|
진료 |
sự điều trị |
237 |
|
진료비 |
phí điều trị |
238 |
|
짜증 |
sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
239 |
|
참가하다 |
tham gia |
240 |
|
창피 |
sự xấu hổ, sự ngượng |
241 |
|
천둥 |
sấm |
242 |
|
출입 |
sự ra vào |
243 |
|
출장 |
sự đi công tác |
244 |
|
칭찬 |
sự khen ngợi, sự tán dương, lời khen ngợi |
245 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
246 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
247 |
|
하얗다 |
trắng tinh, trắng ngần |
248 |
|
한가하다 |
nhàn rỗi, nhàn nhã |
249 |
|
해수욕장 |
bãi tắm biển |
250 |
|
해열제 |
thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
251 |
|
화단 |
vườn hoa |
252 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
253 |
|
화면 |
màn hình |
254 |
|
횡단보도 |
đường dành cho người đi bộ |
255 |
|
휴지 |
giấy vụn, giấy rác |
256 |
|
불편 |
sự bất tiện |