1 |
|
가공식품 |
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
|
2 |
|
가난 |
sự nghèo khó, cái nghèo
|
3 |
|
가쁘다 |
thở gấp, thở hổn hển, thở dồn
|
4 |
|
가치 |
giá trị
|
5 |
|
간접 |
(sự) gián tiếp
|
6 |
|
감염되다 |
bị nhiễm
|
7 |
|
강도 |
độ bền, độ vững chắc
|
8 |
|
강력 |
Sức mạnh
|
9 |
|
강하다 |
cứng, rắn, chắc
|
10 |
|
개발하다 |
khai khẩn, khai thác
|
11 |
|
객관적 |
mang tính khách quan, khách quan
|
12 |
|
거치다 |
vướng vào, mắc vào
|
13 |
|
거칠다 |
sần sùi
|
14 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
15 |
|
건의하다 |
kiến nghị, đề xuất
|
16 |
|
겉모습 |
vẻ ngoài, bề ngoài
|
17 |
|
게다가 |
hơn nữa, vả lại, thêm nữa
|
18 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
19 |
|
견해 |
quan điểm, cái nhìn, cách nhìn nhận
|
20 |
|
결과 |
kết quả
|
21 |
|
결정하다 |
quyết định
|
22 |
|
겸손하다 |
khiêm tốn
|
23 |
|
경영학 |
kinh doanh học
|
24 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
25 |
|
경청하다 |
chú ý lắng nghe
|
26 |
|
경향 |
khuynh hướng, xu hướng
|
27 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
28 |
|
고전 |
cổ truyền
|
29 |
|
고통 |
sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn
|
30 |
|
곧바로 |
ngay lập tức
|
31 |
|
곱다 |
đẹp, thanh tao
|
32 |
|
공간 |
không gian
|
33 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
34 |
|
공기 |
gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng)
|
35 |
|
공생 |
sự cộng sinh
|
36 |
|
공연 |
sự công diễn, sự biểu diễn
|
37 |
|
과목 |
môn, môn học
|
38 |
|
과식 |
sự bội thực
|
39 |
|
과정 |
quá trình
|
40 |
|
관계없다 |
không liên quan, không có quan hệ
|
41 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
42 |
|
관점 |
quan điểm
|
43 |
|
광고 |
sự quảng bá, sự quảng cáo
|
44 |
|
광년 |
năm ánh sáng
|
45 |
|
구토 |
sự ói mửa, sự nôn mửa
|
46 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
47 |
|
굶주림 |
sự đói khát
|
48 |
|
궂다 |
khó chịu, khó ưa, xấu
|
49 |
|
귀중하다 |
quý trọng
|
50 |
|
귀찮다 |
phiền phức, bực mình
|
51 |
|
규모 |
quy mô
|
52 |
|
그럼 |
nếu vậy thì
|
53 |
|
기쁨 |
niềm vui
|
54 |
|
기업가 |
nhà doanh nghiệp
|
55 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
56 |
|
긴장시키다 |
làm cho căng thẳng
|
57 |
|
깔끔하다 |
tươm tất, gọn gàng
|
58 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
59 |
|
대만 |
Đài Loan
|
60 |
|
대하다 |
đối diện
|
61 |
|
대형 |
loại đại, loại lớn, loại to
|
62 |
|
도로 |
ngược lại
|
63 |
|
도우미 |
người giúp đỡ
|
64 |
|
도움 |
sự giúp đỡ
|
65 |
|
도저히 |
dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không)
|
66 |
|
돌아가시다 |
qua đời
|
67 |
|
동공 |
đồng tử, con ngươi mắt
|
68 |
|
동서양 |
Đông Tây
|
69 |
|
동아리 |
hội, nhóm, câu lạc bộ
|
70 |
|
동전 |
tiền xu, đồng xu
|
71 |
|
되다 |
sượn, sống
|
72 |
|
뒤따르다 |
theo sau
|
73 |
|
든지 |
hoặc, hay
|
74 |
|
등장하다 |
xuất hiện trên sân khấu
|
75 |
|
따라 |
riêng
|
76 |
|
따라서 |
theo đó, do đó
|
77 |
|
똑바로 |
một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp
|
78 |
|
라도 |
dù là, mặc dù là
|
79 |
|
마련되다 |
được chuẩn bị
|
80 |
|
마찬가지 |
sự giống nhau
|
81 |
|
만남 |
sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ
|
82 |
|
만족 |
sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng
|
83 |
|
만족스럽다 |
đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện
|
84 |
|
만큼 |
bằng, như
|
85 |
|
매체 |
phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
|
86 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
87 |
|
명인 |
nghệ nhân danh tiếng
|
88 |
|
모양 |
hình như, có vẻ
|
89 |
|
모집하다 |
chiêu mộ, tuyển sinh
|
90 |
|
목마름 |
sự khát nước
|
91 |
|
목숨 |
tính mạng, mạng sống
|
92 |
|
목적 |
mục đích
|
93 |
|
무료 |
Không có phí
|
94 |
|
무리하다 |
vô lí
|
95 |
|
무조건 |
vô điều kiện
|
96 |
|
문의하다 |
hỏi, tư vấn
|
97 |
|
물가 |
bờ nước, mép nước
|
98 |
|
물건 |
đồ vật, đồ
|
99 |
|
물속 |
trong nước, dưới nước
|
100 |
|
물체 |
vật thể
|
101 |
|
미래 |
tương lai
|
102 |
|
미만 |
dưới, chưa đến
|
103 |
|
미치다 |
điên
|
104 |
|
반드시 |
nhất thiết
|
105 |
|
반면 |
ngược lại, trái lại
|
106 |
|
반항하다 |
phản kháng, chống đối
|
107 |
|
발견되다 |
được phát kiến, được phát hiện
|
108 |
|
발달하다 |
phát triển
|
109 |
|
발생하다 |
phát sinh
|
110 |
|
발전하다 |
phát triển
|
111 |
|
밝다 |
sáng, tỏ
|
112 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
113 |
|
부담 |
trọng trách
|
114 |
|
부자 |
phụ tử, cha con
|
115 |
|
부정적 |
mang tính phủ định, mang tính tiêu cực
|
116 |
|
부족하다 |
thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn
|
117 |
|
부치다 |
thiếu, không đủ
|
118 |
|
부탁하다 |
nhờ, phó thác
|
119 |
|
불구하다 |
bất kể, mặc kệ, không liên quan
|
120 |
|
불행하다 |
bất hạnh
|
121 |
|
비관적 |
mang tính bi quan, mang tính chán chường
|
122 |
|
비난하다 |
chỉ trích, phê phán
|
123 |
|
비닐 [vinyl] |
vinyl
|
124 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
125 |
|
빛나다 |
phát sáng, chiếu sáng
|
126 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
127 |
|
사건 |
sự kiện
|
128 |
|
사슬 |
xiềng sắt, xích sắt
|
129 |
|
사실 |
thật ra, thực ra
|
130 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
131 |
|
사회학 |
xã hội học
|
132 |
|
살아나다 |
sống sót, sống lại
|
133 |
|
상관없다 |
không liên quan
|
134 |
|
상대방 |
đối tác, đối phương
|
135 |
|
상반되다 |
bị tương phản, bị trái ngược
|
136 |
|
상상력 |
sức tưởng tượng, trí tưởng tượng
|
137 |
|
상상하다 |
tưởng tượng, mường tượng, hình dung
|
138 |
|
상승하다 |
tăng lên
|
139 |
|
상황 |
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
|
140 |
|
생김새 |
diện mạo, tướng mạo
|
141 |
|
생물 |
sinh vật
|
142 |
|
서적 |
sách, ấn phẩm (nói chung)
|
143 |
|
선택 |
việc lựa chọn, việc chọn lựa
|
144 |
|
설령 |
giả như, giả sử
|
145 |
|
설사 |
giá mà, giá như
|
146 |
|
설치다 |
ngang bướng, ngỗ ngược
|
147 |
|
성공하다 |
thành công
|
148 |
|
소식 |
sự ăn ít
|
149 |
|
소중하다 |
quý báu
|
150 |
|
속담 |
tục ngữ
|
151 |
|
속도 |
tốc độ
|
152 |
|
수록 |
sự đưa vào
|
153 |
|
수입 |
thu nhập
|
154 |
|
식량 |
lương thực
|
155 |
|
식물 |
thực vật
|
156 |
|
식생활 |
sinh hoạt ăn uống
|
157 |
|
식수 |
nước uống
|
158 |
|
식품 |
thực phẩm
|
159 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
160 |
|
신입생 |
sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới
|
161 |
|
신청되다 |
được đăng kí
|
162 |
|
신체 |
thân thể
|
163 |
|
실수 |
sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm
|
164 |
|
심해 |
biển sâu
|
165 |
|
쓰러지다 |
đổ, ngã
|
166 |
|
악어 |
cá sấu
|
167 |
|
안개 |
sương mù
|
168 |
|
안전 |
sự an toàn
|
169 |
|
않다 |
không
|
170 |
|
알맞다 |
phù hợp, thích hợp
|
171 |
|
앞날 |
ngày sau
|
172 |
|
약하다 |
yếu
|
173 |
|
양면성 |
tính hai mặt
|
174 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
175 |
|
엊그제 |
mấy hôm trước
|
176 |
|
연구 |
sự nghiên cứu
|
177 |
|
연인 |
người yêu
|
178 |
|
영향 |
sự ảnh hưởng
|
179 |
|
예방하다 |
dự phòng, phòng ngừa
|
180 |
|
오래되다 |
lâu năm, cũ
|
181 |
|
오류 |
sai lầm
|
182 |
|
오염시키다 |
gây ô nhiễm
|
183 |
|
오해 |
sự hiểu lầm, sự hiểu sai
|
184 |
|
오히려 |
ngược lại, trái lại
|
185 |
|
온몸 |
toàn thân
|
186 |
|
용돈 |
tiền tiêu vặt
|
187 |
|
용량 |
dung tích, thể tích, sức chứa
|
188 |
|
우체통 |
thùng thư, hòm thư
|
189 |
|
원인 |
nguyên nhân
|
190 |
|
위장병 |
bệnh dạ dày, bệnh đường ruột
|
191 |
|
위험 |
sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch
|
192 |
|
유지하다 |
duy trì
|
193 |
|
유통 |
sự lưu thông
|
194 |
|
유학 |
sự du học
|
195 |
|
으로 |
sang
|
196 |
|
음식 |
thức ăn, đồ ăn
|
197 |
|
의미 |
ý nghĩa, nghĩa
|
198 |
|
의식주 |
ăn mặc ở
|
199 |
|
이다 |
là
|
200 |
|
이라도 |
dù là, mặc dù là
|
201 |
|
이하 |
trở xuống
|
202 |
|
인력 |
nhân lực
|
203 |
|
인문 과학 |
khoa học nhân văn
|
204 |
|
인쇄 |
sự in ấn
|
205 |
|
인식하다 |
nhận thức
|
206 |
|
인체 |
cơ thể người
|
207 |
|
입학하다 |
nhập học
|
208 |
|
있다 |
có
|
209 |
|
잘못 |
sai, nhầm
|
210 |
|
잠기다 |
được khóa, bị khóa
|
211 |
|
잡아먹다 |
bắt ăn
|
212 |
|
잡아먹히다 |
bị bắt ăn
|
213 |
|
장래 |
tương lai
|
214 |
|
적응하다 |
thích ứng
|
215 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
216 |
|
전공 |
việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
|
217 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
218 |
|
접촉 |
sự tiếp xúc, sự va chạm
|
219 |
|
정화 |
sự thanh lọc, sự lọc, sự tẩy rửa, sự thanh trùng
|
220 |
|
정확히 |
một cách chính xác
|
221 |
|
제일 |
thứ nhất, số một, đầu tiên
|
222 |
|
조리개 |
lỗ ống kính, vòng khẩu độ
|
223 |
|
조사 |
điếu văn
|
224 |
|
조절하다 |
điều tiết
|
225 |
|
조직 |
việc tổ chức, tổ chức
|
226 |
|
주거 |
sự cư trú, nhà ở
|
227 |
|
주관적 |
mang tính chủ quan
|
228 |
|
주다 |
cho
|
229 |
|
주장 |
chủ tướng
|
230 |
|
증가하다 |
tăng, gia tăng
|
231 |
|
지능 |
trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh
|
232 |
|
직접 |
trực tiếp
|
233 |
|
집어넣다 |
bỏ vào, nhét vào
|
234 |
|
집중력 |
khả năng tập trung
|
235 |
|
차이 |
sư khác biệt; độ chênh lệch
|
236 |
|
창의성 |
tính sáng tạo
|
237 |
|
책임지다 |
chịu trách nhiệm, phụ trách
|
238 |
|
초기 |
sơ kì
|
239 |
|
초식 동물 |
động vật ăn cỏ
|
240 |
|
최대 |
lớn nhất, to nhất, tối đa
|
241 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
242 |
|
최소 |
nhỏ nhất
|
243 |
|
추천하다 |
đề cử, tiến cử
|
244 |
|
축소하다 |
giảm thiểu, thu nhỏ
|
245 |
|
춘곤증 |
bệnh mùa xuân, chứng uể oải (vào mùa xuân)
|
246 |
|
충고하다 |
khuyên bảo
|
247 |
|
취업하다 |
tìm được việc, có việc làm
|
248 |
|
치료하다 |
điều trị, chữa trị
|
249 |
|
태도 |
thái độ
|
250 |
|
태아 |
thai nhi
|
251 |
|
통기 |
việc thông khí, việc làm thoáng đãng, sự thông thoáng không khí, sự thoáng mát, sự thoáng đãng
|
252 |
|
판단하다 |
phán đoán
|
253 |
|
팔리다 |
bị bán, được bán
|
254 |
|
편의 |
sự tiện lợi
|
255 |
|
평가하다 |
đánh giá, nhận xét
|
256 |
|
표면 |
bề mặt
|
257 |
|
표시하다 |
biểu thị, biểu lộ
|
258 |
|
프린터 [printer] |
máy in
|
259 |
|
피부 |
da
|
260 |
|
필수 |
sự bắt buộc học
|
261 |
|
필요성 |
tính tất yếu
|
262 |
|
하지 |
Hạ chí
|
263 |
|
학기 |
học kì
|
264 |
|
해롭다 |
gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
|
265 |
|
혼란스럽다 |
hỗn loạn
|
266 |
|
혼자 |
một mình
|
267 |
|
확대하다 |
khuếch đại, phóng to
|
268 |
|
환경 |
môi trường
|
269 |
|
환자 |
bệnh nhân, người bệnh
|
270 |
|
환하다 |
sáng sủa, sáng bừng
|
271 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
272 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
273 |
|
흔히 |
thường, thường hay
|
274 |
|
흥미 |
sự hứng thú
|
275 |
|
낮잠 |
Ngủ trưa |
276 |
|
질문 |
việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi |
277 |
|
비판하다 |
phê phán |
278 |
|
이상 |
trở lên |
279 |
|
교환 |
sự thay đổi, sự hoán đổi |
280 |
|
교훈 |
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
281 |
|
구매 |
sự mua, việc mua |
282 |
|
긍정적 |
mang tính khẳng định |
283 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
284 |
|
기관 |
khí quản |
285 |
|
기념 |
sự kỷ niệm |
286 |
|
기능 |
tính năng |
287 |
|
기한 |
kỳ hạn, thời hạn quy định |
288 |
|
끓이다 |
đun sôi, nấu sôi |
289 |
|
낙관적 |
mang tính lạc quan |
290 |
|
낭비하다 |
lãng phí |
291 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
292 |
|
노동 |
sự lao động |
293 |
|
노인 |
người cao tuổi, người già |
294 |
|
논점 |
luận điểm |
295 |
|
놀이 |
sự chơi đùa |
296 |
|
눈치 |
sự tinh ý, sự tinh mắt |
297 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
298 |
|
다만 |
duy, chỉ, riêng |
299 |
|
다하다 |
hết, tất |
300 |
|
단정하다 |
đoan chính |
301 |
|
달리다 |
thiếu hụt |
302 |
|
달리하다 |
làm khác đi |
303 |
|
달성하다 |
thực hiện được, đạt được |
304 |
|
담당자 |
người phụ trách, người đảm nhiệm |
305 |
|
돌려주다 |
trả lại |
306 |
|
먹이 |
thức ăn, đồ ăn |
307 |
|
밤잠 |
sự ngủ đêm, giấc ngủ đêm |
308 |
|
범하다 |
phạm, vi phạm |
309 |
|
보통 |
thông thường |
310 |
|
보호하다 |
bảo hộ |
311 |
|
본격적 |
mang tính quy cách |
312 |
|
부뚜막 |
bếp lò |
313 |
|
불가능하다 |
bất khả thi, không thể |
314 |
|
빛깔 |
sắc màu |
315 |
|
상태 |
trạng thái, tình hình, hiện trạng |
316 |
|
색깔 |
màu sắc |
317 |
|
생각 |
sự suy nghĩ |
318 |
|
성실성 |
tính thành thật |
319 |
|
성인 |
người trưởng thành |
320 |
|
세금 |
tiền thuế |
321 |
|
세대 |
thế hệ |
322 |
|
소설 |
Tiểu tuyết |
323 |
|
소형 |
loại nhỏ, kiểu nhỏ |
324 |
|
수강 |
sự nghe giảng, sự thụ giảng |
325 |
|
숙이다 |
cúi |
326 |
|
시대 |
thời đại |
327 |
|
시력 |
thị lực |
328 |
|
시립 |
thành phố |
329 |
|
신분증 |
chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
330 |
|
실력 |
thực lực |
331 |
|
실천하다 |
đưa vào thực tiễn, thực hiện |
332 |
|
실패 |
ống chỉ |
333 |
|
심리학 |
tâm lý học |
334 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
335 |
|
쏟아지다 |
sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
336 |
|
쓰다 |
đắng |
337 |
|
야생 동물 |
động vật hoang dã |
338 |
|
어둡다 |
tối |
339 |
|
언제 |
bao giờ, khi nào |
340 |
|
여기다 |
cho, xem như |
341 |
|
여러 |
nhiều |
342 |
|
영상 |
hình ảnh, hình ảnh động |
343 |
|
영웅 |
anh hùng |
344 |
|
예술성 |
tính nghệ thuật |
345 |
|
예컨대 |
chẳng hạn như |
346 |
|
외모 |
ngoại hình |
347 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
348 |
|
외식 |
ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng |
349 |
|
요청하다 |
đòi hỏi, yêu cầu |
350 |
|
우수하다 |
ưu tú, vượt trội |
351 |
|
우울증 |
bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
352 |
|
우정 |
tình bạn |
353 |
|
위대하다 |
vĩ đại |
354 |
|
유명 |
sự nổi tiếng, sự nổi danh |
355 |
|
육식 |
sự ăn thịt, bữa thịt |
356 |
|
의견 |
ý kiến |
357 |
|
의류 |
y phục, trang phục, quần áo |
358 |
|
의지 |
sự tựa, cái tựa |
359 |
|
의하다 |
dựa vào, theo |
360 |
|
의학적 |
mang tính y học |
361 |
|
이라고 |
là, rằng |
362 |
|
이른바 |
cái gọi là, sở dĩ gọi là |
363 |
|
이면 |
nếu là... nếu là... |
364 |
|
이별 |
sự ly biệt |
365 |
|
이사 |
giám đốc, giám đốc điều hành |
366 |
|
이사하다 |
chuyển nhà |
367 |
|
이용자 |
người sử dụng |
368 |
|
익숙하다 |
quen thuộc, thành thục |
369 |
|
인격 |
nhân cách |
370 |
|
인과 |
nhân quả |
371 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
372 |
|
일회용품 |
đồ dùng một lần |
373 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
374 |
|
임산부 |
thai phụ, sản phụ |
375 |
|
입사하다 |
vào công ti, gia nhập công ti |
376 |
|
자동차 |
xe ô tô, xe hơi |
377 |
|
자연 과학 |
khoa học tự nhiên |
378 |
|
자원 |
tài nguyên |
379 |
|
자전거 |
xe đạp |
380 |
|
재능 |
tài năng |
381 |
|
전문가 |
chuyên gia |
382 |
|
전염되다 |
bị truyền nhiễm |
383 |
|
정도 |
đạo đức, chính nghĩa |
384 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
385 |
|
조건 |
điều kiện |
386 |
|
졸음 |
cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ |
387 |
|
좁히다 |
thu hẹp |
388 |
|
주의 |
chủ trương |
389 |
|
줄어들다 |
giảm đi |
390 |
|
중고 |
sự cũ, sự đã qua sử dụng, sự lỗi thời, sự cổ |
391 |
|
중세 |
trung đại |
392 |
|
중요하다 |
cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
393 |
|
즐거움 |
sự vui vẻ |
394 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
395 |
|
지출 |
sự tiêu xài |
396 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
397 |
|
질병 |
bệnh tật |
398 |
|
참다 |
chịu đựng |
399 |
|
출혈 |
sự xuất huyết |
400 |
|
취직하다 |
tìm được việc, có được việc làm |
401 |
|
카메라 [camera] |
máy ảnh |
402 |
|
커녕 |
nói gì đến |
403 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
404 |
|
태어나다 |
sinh ra, ra đời |
405 |
|
통하다 |
thông |
406 |
|
특별하다 |
đặc biệt |
407 |
|
특성 |
đặc tính |
408 |
|
품질 |
chất lượng |
409 |
|
학자 |
học giả |
410 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
411 |
|
현상 |
hiện trạng |
412 |
|
현실 |
hiện thực |
413 |
|
혈액 |
máu |
414 |
|
호기심 |
tính tò mò, tính hiếu kỳ |
415 |
|
호르몬 [hormone] |
hoóc môn |
416 |
|
화기 |
hỏa khí, hơi nóng từ lửa |
417 |
|
회원 |
hội viên |
418 |
|
희망자 |
người mong muốn |