1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가능하다 | khả dĩ, có thể |
3 | | 가치관 | giá trị quan |
4 | | 각국 | mỗi nước, mỗi quốc gia, từng quốc gia |
5 | | 각자 | từng người, riêng mỗi người |
6 | | 각지다 | có góc cạnh |
7 | | 간단히 | một cách đơn giản |
8 | | 갈등 | sự bất đồng, sự căng thẳng |
9 | | 감사하다 | biết ơn, mang ơn |
10 | | 개선되다 | được cải tiến, được cải thiện |
11 | | 갸름하다 | thon dài |
12 | | 검증 | sự kiểm chứng |
13 | | 검토 | xem xét |
14 | | 겉모습 | vẻ ngoài, bề ngoài |
15 | | 게다가 | hơn nữa, vả lại, thêm nữa |
16 | | 격려 | sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ |
17 | | 결과 | kết quả |
18 | | 결론적 | mang tính kết luận |
19 | | 겸손하다 | khiêm tốn |
20 | | 경고하다 | cảnh báo |
21 | | 경시하다 | xem nhẹ, coi thường, khinh rẻ, khinh miệt |
22 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
23 | | 경청하다 | chú ý lắng nghe |
24 | | 경하다 | khinh suất |
25 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
26 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
27 | | 고치다 | sửa |
28 | | 고통 | sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn |
29 | | 고통스럽다 | khó khăn, đau khổ |
30 | | 곱슬머리 | tóc quăn, tóc xoắn: người tóc quăn, người tóc xoắn |
31 | | 공동체 | cộng đồng |
32 | | 시장 | thị trưởng |
33 | | 공적 | mang tính công |
34 | | 과태료 | tiền phạt, tiền phạt vi cảnh |
35 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
36 | | 교수 | việc giảng dạy |
37 | | 구청 | Gu-cheong, ủy ban quận |
38 | | 균형 | sự cân bằng |
39 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
40 | | 그러므로 | vì thế, do đó |
41 | | 그럼 | nếu vậy thì |
42 | | 그렇지 | đúng rồi, có thế chứ |
43 | | 그중 | trong đó, trong số đó |
44 | | 금지하다 | cấm chỉ, cấm |
45 | | 기본권 | quyền cơ bản, nhân quyền cơ bản |
46 | | 기여하다 | đóng góp, góp phần |
47 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
48 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
49 | | 끼치다 | rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) |
50 | | 날카롭다 | sắc, bén, nhọn |
51 | | 대로 | như, giống như, theo như |
52 | | 대신 | sự thay thế |
53 | | 대인 | người trưởng thành |
54 | | 대조적 | có tính chất đối chiếu |
55 | | 대중문화 | văn hóa đại chúng |
56 | | 대하다 | đối diện |
57 | | 더구나 | hơn thế nữa, thêm vào đó |
58 | | 더군다나 | hơn nữa, vả lại |
59 | | 더욱이 | thêm vào đó |
60 | | 덜렁거리다 | lủng là lủng lẳng |
61 | | 도록 | tập tranh, tập ảnh |
62 | | 도착하다 | đến nơi |
63 | | 도톰하다 | căng mọng, đầy đặn |
64 | | 돈벌이 | việc kiếm sống, việc kiếm tiền mưu sinh |
65 | | 동그랗다 | tròn |
66 | | 되다 | sượn, sống |
67 | | 둥글다 | tròn |
68 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
69 | | 들다 | sắc, bén |
70 | | 따라서 | theo đó, do đó |
71 | | 또한 | cũng thế |
72 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
73 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
74 | | 만약 | |
75 | | 말하다 | nói |
76 | | 맵다 | cay |
77 | | 맺다 | đọng lại |
78 | | 모방하다 | mô phỏng, bắt chước |
79 | | 모시다 | phụng dưỡng |
80 | | 묘사하다 | miêu tả |
81 | | 무분별하다 | không phân biệt, không kiêng nể gì |
82 | | 무엇 | cái gì, gì |
83 | | 바라다 | mong, mong cầu |
84 | | 바람직하다 | lí tưởng, đúng đắn |
85 | | 밖에 | ngoài, chỉ |
86 | | 반면 | ngược lại, trái lại |
87 | | 반영하다 | phản chiếu |
88 | | 반품하다 | trả hàng, gửi trả lại sản phẩm |
89 | | 반하다 | phải lòng |
90 | | 방법 | phương pháp |
91 | | 벌금 | tiền phạt |
92 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
93 | | 보장하다 | bảo đảm |
94 | | 부작용 | tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn |
95 | | 불구하다 | bất kể, mặc kệ, không liên quan |
96 | | 비교 | sự so sánh |
97 | | 비롯하다 | bắt nguồn, bắt đầu |
98 | | 사람 | con người |
99 | | 사실 | thật ra, thực ra |
100 | | 사실상 | trên thực tế |
101 | | 사정 | lý do, hoàn cảnh, sự tình |
102 | | 상담하다 | tư vấn, trao đổi |
103 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
104 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
105 | | 생산자 | nhà sản xuất, người sản xuất |
106 | | 서도 | thư họa |
107 | | 선의 | thiện ý |
108 | | 설득력 | sức thuyết phục |
109 | | 소중하다 | quý báu |
110 | | 수용 | sự sung công |
111 | | 신고하다 | đăng ký, trình báo |
112 | | 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
113 | | 실은 | thực ra, thực chất |
114 | | 쓰레기 | rác |
115 | | 악영향 | ảnh hưởng xấu. |
116 | | 알다 | biết |
117 | | 얇다 | mỏng |
118 | | 엄격하다 | nghiêm khắc |
119 | | 에는 | |
120 | | 에서 | ở, tại |
121 | | 열등감 | sự mặc cảm |
122 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
123 | | 영화 | điện ảnh, phim |
124 | | 오뚝하다 | lừng lững, sừng sững, cao vút |
125 | | 용납되다 | được khoan dung, được tha thứ |
126 | | 원만하다 | dễ chịu, quảng đại |
127 | | 유익하다 | hữu ích |
128 | | 유지하다 | duy trì |
129 | | 으로 | sang |
130 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
131 | | 이다 | là |
132 | | 인력 | nhân lực |
133 | | 인정받다 | được công nhận, được thừa nhận |
134 | | 잡히다 | đóng băng |
135 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
136 | | 전락하다 | suy sụp, xuống dốc, sa sút, thất thế |
137 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
138 | | 정서 | tình cảm |
139 | | 정직하다 | chính trực |
140 | | 조심스럽다 | thận trọng |
141 | | 조화 | vòng hoa |
142 | | 존중하다 | tôn trọng |
143 | | 주름살 | nếp nhăn |
144 | | 주민 | cư dân |
145 | | 지나치다 | quá, quá thái |
146 | | 지로 [giro] | sự chuyển khoản hộ |
147 | | 집들이 | tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới |
148 | | 짜다 | mặn |
149 | | 첫인상 | ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên |
150 | | 초대하다 | mời |
151 | | 초래하다 | đưa đến, dẫn đến |
152 | | 축복 | sự chúc phúc, phúc lành |
153 | | 축하하다 | chúc mừng, chúc |
154 | | 충족시키다 | đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy |
155 | | 취소하다 | hủy bỏ |
156 | | 치키다 | nâng lên, kéo lên |
157 | | 친구 | bạn |
158 | | 팔자 | số phận, số |
159 | | 팽팽하다 | căng |
160 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
161 | | 하고 | với |
162 | | 하자 | vết, lỗi |
163 | | 하지 | Hạ chí |
164 | | 하지만 | nhưng, mà, nhưng mà, thế mà, thế nhưng |
165 | | 한마디 | một lời, lời tóm gọn |
166 | | 항상 | luôn luôn |
167 | | 행동 | (sự) hành động |
168 | | 행복 | sự hạnh phúc, niềm hạnh phúc |
169 | | 홀로 | một mình |
170 | | 확산 | sự mở rộng, sự phát triển, sự lan rộng, sự lan tỏa |
171 | | 환불하다 | hoàn tiền |
172 | | 활동적 | mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động |
173 | | 회복 | sự phục hồi, sự hồi phục |
174 | | 후회하다 | hối hận, ân hận |
175 | | 흡연 | sự hút thuốc |
176 | | 힘쓰다 | gắng sức, nỗ lực |
177 | | 비판 | sự phê phán |
178 | | 거짓말 | lời nói dối |
179 | | 구레나룻 | râu quai nón |
180 | | 구별되다 | được phân biệt |
181 | | 기피 | sự thoái thác, sự trốn tránh |
182 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
183 | | 납작하다 | dẹt |
184 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
185 | | 내면 | nội diện, mặt trong |
186 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
187 | | 내일 | ngày mai |
188 | | 너무 | quá |
189 | | 넓다 | rộng |
190 | | 넓적하다 | rộng và dẹp, rộng và mỏng |
191 | | 논쟁하다 | tranh luận |
192 | | 눈치 | sự tinh ý, sự tinh mắt |
193 | | 다도 | trà đạo |
194 | | 다른 | khác |
195 | | 다물다 | ngậm, khép (miệng) |
196 | | 담배 | cây thuốc lá |
197 | | 답변 | câu trả lời, lời đáp |
198 | | 드러나다 | hiện ra, thể hiện |
199 | | 떠오르다 | mọc lên, nổi lên, nảy lên |
200 | | 방관자 | người bàng quan, người ngoài cuộc |
201 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
202 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
203 | | 변경하다 | thay đổi, sửa đổi |
204 | | 본능 | bản năng |
205 | | 본래 | vốn, vốn dĩ |
206 | | 부드럽다 | mềm, mềm mại |
207 | | 부릅뜨다 | trợn ngược mắt |
208 | | 뿔테 | gọng (kính) sừng |
209 | | 살펴보다 | soi xét |
210 | | 상업적 | mang tính thương nghiệp, mang tính thương mại |
211 | | 상의하다 | thảo luận, bàn bạc |
212 | | 생신 | ngày sinh nhật |
213 | | 소비자 | người tiêu dùng |
214 | | 솔직하다 | thẳng thắn, thành thật |
215 | | 수단 | cách thức, biện pháp, phương tiện |
216 | | 순기능 | chức năng thuận, chức năng tích cực |
217 | | 순수하다 | thuần khiết, thuần túy |
218 | | 숨기다 | giấu |
219 | | 승진하다 | thăng chức, thăng tiến |
220 | | 시간 | giờ, tiếng |
221 | | 시끄럽다 | ồn |
222 | | 시청 | thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
223 | | 실현하다 | thực hiện |
224 | | 심각하다 | trầm trọng, nghiêm trọng |
225 | | 에다가 | ở |
226 | | 역기능 | hiệu quả ngược |
227 | | 역시 | quả là, đúng là |
228 | | 연락 | sự liên lạc |
229 | | 예시 | ví dụ, thí dụ, mẫu |
230 | | 예약 | sự đặt trước |
231 | | 예정 | sự dự định |
232 | | 왜곡하다 | làm sai sót, làm nhầm lẫn |
233 | | 외면 | mặt ngoài |
234 | | 외모 | ngoại hình |
235 | | 요컨대 | tóm lại là ..., tóm lại |
236 | | 욕구 | nhu cầu, sự khao khát |
237 | | 우울증 | bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
238 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
239 | | 유사 | có lịch sử, bắt đầu lịch sử |
240 | | 의도 | ý đồ, ý định |
241 | | 이라고 | là, rằng |
242 | | 이루다 | thực hiện |
243 | | 이상적 | mang tính lý tưởng |
244 | | 이야기 | câu chuyện |
245 | | 이에 | ngay sau đây, tiếp ngay đó |
246 | | 이의 | ý khác |
247 | | 인간 | con người |
248 | | 인공 | nhân tạo |
249 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
250 | | 자극적 | mang tính kích thích, mang tính kích động |
251 | | 자기중심적 | mang tính vị kỉ |
252 | | 자세하다 | tỉ mỉ, chi tiết |
253 | | 자신감 | cảm giác tự tin, sự tự tin |
254 | | 제한적 | có tính giới hạn, manh tính hạn chế |
255 | | 좁다 | hẹp |
256 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
257 | | 주시 | sự nhìn chăm chú, việc nhìn chằm chằm |
258 | | 중독성 | tính độc hại |
259 | | 중시하다 | coi trọng, xem trọng |
260 | | 지상주의 | chủ nghĩa chí thượng, chủ nghĩa tối thượng |
261 | | 지속적 | mang tính liên tục |
262 | | 진심 | chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
263 | | 참석하다 | tham dự |
264 | | 참여 | sự tham dự |
265 | | 첨가 | sự thêm vào |
266 | | 추구하다 | mưu cầu, theo đuổi |
267 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
268 | | 타인 | người khác |
269 | | 턱수염 | râu ở cằm |
270 | | 통화되다 | gọi được điện thoại, nối máy được |
271 | | 특히 | một cách đặc biệt |
272 | | 폭력 | bạo lực |
273 | | 풍성하다 | dồi dào, phong phú |
274 | | 한편 | mặt khác |
275 | | 해지다 | sờn, mòn |
276 | | 현명하다 | hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
277 | | 협력 | sự hiệp lực, sự hợp sức |
278 | | 형성하다 | hình thành |
279 | | 획일화하다 | đồng dạng hóa, đồng nhất hóa, tiêu chuẩn hóa |
280 | | 흉하다 | không may, đen đủi |