1 |
|
가능성 |
tính khả thi
|
2 |
|
가지 |
thứ, kiểu
|
3 |
|
각각 |
mỗi một, riêng, từng
|
4 |
|
간접흡연 |
sự hút thuốc gián tiếp
|
5 |
|
감소하다 |
giảm, giảm sút, giảm đi
|
6 |
|
강하다 |
cứng, rắn, chắc
|
7 |
|
개강 |
sự khai giảng
|
8 |
|
개발 |
sự khai khẩn, sự khai thác
|
9 |
|
개성 |
cá tính
|
10 |
|
게시판 |
bảng thông báo
|
11 |
|
결과 |
kết quả
|
12 |
|
결정 |
sự quyết định, quyết định
|
13 |
|
경쟁 |
sự cạnh tranh
|
14 |
|
계획 |
kế hoạch
|
15 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
16 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
17 |
|
공고 |
trường cấp ba chuyên ban công nghiệp
|
18 |
|
공공장소 |
nơi công cộng
|
19 |
|
공교육 |
giáo dục công
|
20 |
|
시장 |
thị trưởng
|
21 |
|
공연 |
sự công diễn, sự biểu diễn
|
22 |
|
공지 |
sự thông báo, sự công bố
|
23 |
|
과제 |
bài toán
|
24 |
|
관리하다 |
quản lý
|
25 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
26 |
|
교복 |
đồng phục học sinh
|
27 |
|
교통비 |
phí giao thông
|
28 |
|
구역 |
khu vực
|
29 |
|
구이 |
món nướng
|
30 |
|
국밥 |
gukbap; món cơm ăn trộn cùng với canh
|
31 |
|
권리 |
quyền lợi
|
32 |
|
규칙 |
quy tắc
|
33 |
|
그러므로 |
vì thế, do đó
|
34 |
|
그르다 |
sai lầm, sai trái
|
35 |
|
근로자 |
người lao động
|
36 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
37 |
|
금일 |
ngày hôm nay
|
38 |
|
금지 |
(sự) cấm chỉ, cấm đoán
|
39 |
|
기름 |
dầu
|
40 |
|
기분 |
tâm trạng
|
41 |
|
기숙사 |
ký túc xá
|
42 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
43 |
|
끼치다 |
rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy)
|
44 |
|
당연하다 |
đương nhiên
|
45 |
|
대립되다 |
bị đối lập
|
46 |
|
대립하다 |
đối lập
|
47 |
|
대중교통 |
giao thông công cộng
|
48 |
|
대출 |
vay, mượn , cho vay, cho mượn
|
49 |
|
대형 |
loại đại, loại lớn, loại to
|
50 |
|
대화 |
sự đối thoại, cuộc đối thoại
|
51 |
|
데다 |
bị bỏng, bị phỏng
|
52 |
|
독서 |
sự đọc sách
|
53 |
|
되다 |
sượn, sống
|
54 |
|
따라 |
riêng
|
55 |
|
따라서 |
theo đó, do đó
|
56 |
|
따르다 |
theo
|
57 |
|
먼저 |
trước
|
58 |
|
멀리하다 |
để cách xa, cách ly, để ra xa
|
59 |
|
모국어 |
tiếng mẹ đẻ
|
60 |
|
목적지 |
nơi đến, điểm đến, đích đến
|
61 |
|
무상 |
sự vô thường
|
62 |
|
물기 |
hơi nước, nước
|
63 |
|
미리 |
trước
|
64 |
|
믿다 |
tin
|
65 |
|
반대 |
sự trái ngược
|
66 |
|
반대하다 |
phản đối
|
67 |
|
반면 |
ngược lại, trái lại
|
68 |
|
반복하다 |
lặp đi lặp lại
|
69 |
|
반응 |
sự phản ứng, phản ứng
|
70 |
|
반하다 |
phải lòng
|
71 |
|
방법 |
phương pháp
|
72 |
|
방식 |
phương thức
|
73 |
|
배출 |
sự thải
|
74 |
|
부담 |
trọng trách
|
75 |
|
부정적 |
mang tính phủ định, mang tính tiêu cực
|
76 |
|
부족하다 |
thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn
|
77 |
|
부지런하다 |
siêng, siêng năng
|
78 |
|
불과하다 |
bất quá, không quá
|
79 |
|
불구하다 |
bất kể, mặc kệ, không liên quan
|
80 |
|
불필요하다 |
không cần thiết
|
81 |
|
-비 |
phí
|
82 |
|
비교적 |
mang tính so sánh
|
83 |
|
비교하다 |
so sánh
|
84 |
|
비누 |
xà phòng
|
85 |
|
비닐 [vinyl] |
vinyl
|
86 |
|
사교육 |
sự dạy tư, sự dạy thêm
|
87 |
|
사형 |
sự tử hình, sự hành hình
|
88 |
|
살리다 |
cứu sống
|
89 |
|
상황 |
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
|
90 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
91 |
|
섞다 |
trộn, trộn lẫn
|
92 |
|
선호도 |
độ ưa thích, mức độ yêu thích, mức độ thích sử dụng
|
93 |
|
설정하다 |
thành lập, thiết lập, tạo thành
|
94 |
|
성격 |
tính cách, tính nết
|
95 |
|
수량 |
số lượng
|
96 |
|
식품 |
thực phẩm
|
97 |
|
신용 |
tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm
|
98 |
|
싸다 |
rẻ
|
99 |
|
쓰레기 |
rác
|
100 |
|
아끼다 |
tiết kiệm, quý trọng
|
101 |
|
아니 |
không
|
102 |
|
악영향 |
ảnh hưởng xấu.
|
103 |
|
안정되다 |
được ổn định
|
104 |
|
앞서다 |
đứng trước
|
105 |
|
애용하다 |
chuộng dùng, ưa dùng
|
106 |
|
연결 |
sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối
|
107 |
|
연장하다 |
gia hạn, gia tăng, tăng cường
|
108 |
|
오히려 |
ngược lại, trái lại
|
109 |
|
위험성 |
tính nguy hiểm
|
110 |
|
유가 |
giá dầu
|
111 |
|
음식물 |
đồ ăn thức uống
|
112 |
|
이다 |
là
|
113 |
|
인상 |
ấn tượng
|
114 |
|
인하다 |
do, bởi, tại
|
115 |
|
입장 |
sự vào cửa
|
116 |
|
있다 |
có
|
117 |
|
자체 |
tự thể
|
118 |
|
장기 |
sở trường
|
119 |
|
재료 |
vật liệu, chất liệu
|
120 |
|
재활용 |
việc tái sử dụng
|
121 |
|
저렴하다 |
rẻ
|
122 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
123 |
|
적절하다 |
thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
|
124 |
|
전국 |
toàn quốc
|
125 |
|
전통 |
truyền thống
|
126 |
|
전환하다 |
hoán đổi, chuyển đổi
|
127 |
|
절대로 |
tuyệt đối
|
128 |
|
접시 |
jeopsi; đĩa
|
129 |
|
정리 |
sự sắp xếp, sự dọn dẹp
|
130 |
|
정리하다 |
sắp xếp, dọn dẹp
|
131 |
|
정책 |
chính sách
|
132 |
|
제시되다 |
được đưa ra, được cho thấy
|
133 |
|
제시하다 |
đưa ra, cho thấy
|
134 |
|
조기 |
đằng kia, ở đó
|
135 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
136 |
|
주다 |
cho
|
137 |
|
주장 |
chủ tướng
|
138 |
|
주장하다 |
chủ trương, khẳng định
|
139 |
|
증가하다 |
tăng, gia tăng
|
140 |
|
직접 |
trực tiếp
|
141 |
|
집중력 |
khả năng tập trung
|
142 |
|
찌다 |
béo ra, mập ra
|
143 |
|
차별 |
sự phân biệt, sự kì thị
|
144 |
|
차이 |
sư khác biệt; độ chênh lệch
|
145 |
|
처럼 |
như
|
146 |
|
체벌 |
việc phạt, hình phạt
|
147 |
|
출구 |
lối ra, cửa ra
|
148 |
|
충분하다 |
đủ, đầy đủ
|
149 |
|
쾌적하다 |
dễ chịu, sảng khoái
|
150 |
|
타당하다 |
thích đáng, thích hợp, khả thi
|
151 |
|
태도 |
thái độ
|
152 |
|
튀기다 |
gảy, nhổ, buông, bật, nhả
|
153 |
|
편지 봉투 |
bì thư
|
154 |
|
표지 |
trang bìa, bìa sách
|
155 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
156 |
|
필요성 |
tính tất yếu
|
157 |
|
학교 |
trường học
|
158 |
|
학기 |
học kì
|
159 |
|
항목 |
điều khoản, hạng mục
|
160 |
|
해마다 |
mỗi năm, hàng năm
|
161 |
|
행하다 |
thực hiện, chấp hành, thi hành, hành xử
|
162 |
|
환경 |
môi trường
|
163 |
|
환영하다 |
chào mừng, hoan nghênh
|
164 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
165 |
|
흘리다 |
làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
|
166 |
|
흡연자 |
người hút thuốc
|
167 |
|
생선 |
Cá tươi |
168 |
|
급식 |
bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
169 |
|
급하다 |
gấp, khẩn cấp |
170 |
|
긍정적 |
mang tính khẳng định |
171 |
|
기간 |
then chốt, trụ cột, rường cột |
172 |
|
기개 |
khí khái |
173 |
|
기능 |
tính năng |
174 |
|
기호 |
ký hiệu |
175 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
176 |
|
놓다 |
đặt, để |
177 |
|
놓아두다 |
đặt xuống, để xuống |
178 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
179 |
|
다- |
đa, nhiều |
180 |
|
다가 |
(Không có từ tương ứng) |
181 |
|
다니다 |
lui tới |
182 |
|
단점 |
nhược điểm, khuyết điểm |
183 |
|
달라지다 |
trở nên khác, khác đi, đổi khác |
184 |
|
담다 |
đựng, chứa |
185 |
|
담배 |
cây thuốc lá |
186 |
|
담백하다 |
thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
187 |
|
담화 |
sự đàm thoại, sự đàm đạo |
188 |
|
방학 |
sự nghỉ hè, kỳ nghỉ |
189 |
|
방해 |
sự cản trở |
190 |
|
버리다 |
bỏ, vứt, quẳng |
191 |
|
버스 [bus] |
xe buýt |
192 |
|
변경하다 |
thay đổi, sửa đổi |
193 |
|
보편적 |
mang tính phổ biến |
194 |
|
복습 |
việc ôn tập |
195 |
|
분리하다 |
phân li, chia cắt, tách rời |
196 |
|
비정규직 |
vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức |
197 |
|
삶다 |
luộc |
198 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
199 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
200 |
|
세우다 |
dựng đứng |
201 |
|
세정 |
sự vệ sinh, sự làm sạch |
202 |
|
소비자 |
người tiêu dùng |
203 |
|
순서 |
thứ tự |
204 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
205 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
206 |
|
시민 |
thị dân, dân thành thị |
207 |
|
시청 |
thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
208 |
|
신분 |
thân phận |
209 |
|
실천하다 |
đưa vào thực tiễn, thực hiện |
210 |
|
실패하다 |
thất bại |
211 |
|
양측 |
hai bên |
212 |
|
에 대한 |
đối với, về |
213 |
|
여가 |
lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
214 |
|
여러 |
nhiều |
215 |
|
여유 |
sự nhàn rỗi, sự dư giả |
216 |
|
연도 |
năm |
217 |
|
영업 |
việc kinh doanh |
218 |
|
예습 |
sự luyện tập trước học bài trước |
219 |
|
외국어 |
ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
220 |
|
이에 |
ngay sau đây, tiếp ngay đó |
221 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
222 |
|
이익 |
lợi ích, ích lợi |
223 |
|
일리 |
(có) lý, phải, logic |
224 |
|
일반적 |
mang tính thông thường |
225 |
|
일부 |
một phần |
226 |
|
잃어버리다 |
mất, đánh mất, đánh rơi |
227 |
|
임금 |
vua |
228 |
|
입구 |
lối vào |
229 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
230 |
|
자녀 |
con, con cái |
231 |
|
자다 |
ngủ |
232 |
|
-자마자 |
ngay khi… thì..., vừa... lập tức.. |
233 |
|
자신감 |
cảm giác tự tin, sự tự tin |
234 |
|
자원 |
tài nguyên |
235 |
|
장점 |
ưu điểm, điểm mạnh |
236 |
|
적당하다 |
vừa phải, phải chăng, thích hợp |
237 |
|
전용 차선 |
làn xe chuyên dụng |
238 |
|
절약하다 |
tiết kiệm |
239 |
|
정제 |
sự tinh chế |
240 |
|
제거하다 |
khử, trừ khử, thủ tiêu |
241 |
|
제도 |
chế độ |
242 |
|
종류 |
chủng loại, loại, loài |
243 |
|
종이 |
giấy |
244 |
|
중독 |
sự ngộ độc |
245 |
|
지고 |
cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất |
246 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
247 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
248 |
|
찬성하다 |
đồng tình, tán thành |
249 |
|
출입 |
sự ra vào |
250 |
|
출퇴근 |
sự đi làm và tan sở |
251 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
252 |
|
카드 [card] |
thẻ |
253 |
|
커지다 |
to lên, lớn lên |
254 |
|
토요일 |
thứ bảy |
255 |
|
통하다 |
thông |
256 |
|
틀림없다 |
chính xác, không sai |
257 |
|
한편 |
mặt khác |
258 |
|
할부 |
sự trả góp |
259 |
|
할인 |
sự giảm giá |
260 |
|
해소하다 |
giải tỏa, hủy bỏ |
261 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
262 |
|
효율적 |
mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |
263 |
|
휴대하다 |
cầm tay, xách tay |
264 |
|
휴무 |
sự nghỉ làm |
265 |
|
불편 |
sự bất tiện |