1 | | 가나 [Ghana] | Ghana |
2 | | 가래 | Garae: thanh, que |
3 | | 가렵다 | ngứa |
4 | | 가루약 | thuốc bột |
5 | | 가슴앓이 | sự đau lòng |
6 | | 가습기 | máy tạo hơi ẩm |
7 | | 가제 | tựa đề tạm thời, tựa đề tạm |
8 | | 각막 | giác mạc |
9 | | 간병인 | người chăm bệnh |
10 | | 간신 | gian thần |
11 | | 간염 | viêm gan |
12 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
13 | | 간질 | (chứng) động kinh |
14 | | 간판 | bảng hiệu |
15 | | 간호사 | y tá |
16 | | 갈증 | chứng khát, sự khát nước |
17 | | 감각 | cảm giác |
18 | | 감기 | bệnh cảm |
19 | | 감기약 | thuốc cảm |
20 | | 감별 | sự giám định, sự phân biệt |
21 | | 감소 | sự giảm bớt, sự cắt giảm |
22 | | 감염 | sự lan truyền, sự nhiễm thói |
23 | | 감응 | sự rung cảm, sự rung động |
24 | | 갑상선 | tuyến giáp |
25 | | 강제 | sự cưỡng chế, sự bắt ép |
26 | | 개선 | sự cải tiến, sự cải thiện |
27 | | 개인 | cá nhân |
28 | | 갱년기 | thời kỳ mãn kinh, thời kỳ cơ thể bắt đầu suy yếu |
29 | | 거대 | sự to lớn |
30 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
31 | | 건망증 | chứng đãng trí |
32 | | 건조 | sự kiến thiết, sự kiến tạo |
33 | | 걸리다 | cho đi bộ, dắt bộ |
34 | | 결리다 | nhức mỏi, mỏi mệt |
35 | | 결막염 | bệnh viêm kết mạc |
36 | | 결석 | sự vắng mặt |
37 | | 결장 | sự vắng mặt |
38 | | 결핍되다 | bị thiếu hụt, bị không còn |
39 | | 결핍증 | chứng thiếu hụt |
40 | | 결핵 | bệnh lao |
41 | | 경내 | khung cảnh bên trong |
42 | | 경련 | chứng chuột rút, chứng co quắp |
43 | | 경매 | sự đấu giá |
44 | | 경전 | sách kinh điển |
45 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
46 | | 경화증 | triệu chứng tê cứng, triệu chứng xơ cứng |
47 | | 계산 | (sự) tính |
48 | | 고관 | quan lớn, quan to |
49 | | 고름 | mủ |
50 | | 고열 | nhiệt độ cao |
51 | | 고장 | sự hư hỏng |
52 | | 고혈압 | chứng cao huyết áp |
53 | | 고환 | tinh hoàn, hòn dái |
54 | | 곤란하다 | khó khăn |
55 | | 곤충 | côn trùng |
56 | | 골격 | bộ xương, xương cốt |
57 | | 골다공증 | chứng loãng xương |
58 | | 골절 | sự gãy xương |
59 | | 시속 | vận tốc trên giờ |
60 | | 시술 | sự phẫu thuật |
61 | | 공기 청정기 | máy lọc không khí |
62 | | 시신경 | thần kinh thị giác |
63 | | 공수병 | bệnh dại |
64 | | 공적 | mang tính công |
65 | | 공포증 | chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi |
66 | | 과다 | sự quá nhiều, sự quá mức |
67 | | 과로 | sự quá sức, sự kiệt sức |
68 | | 과민 | sự mẫn cảm quá mức, sự nhạy cảm quá mức |
69 | | 과잉 | sự thừa thải, sự dư thừa |
70 | | 관장 | sự quản lí, sự phụ trách |
71 | | 관절염 | viêm khớp |
72 | | 관통 | sự xuyên qua |
73 | | 괄약근 | (y học) cơ thắt |
74 | | 광견병 | bệnh dại |
75 | | 광장 | quảng trường |
76 | | 교육 | sự giáo dục |
77 | | 구심성 | tính hướng tâm |
78 | | 구역질 | sự lợm giọng, sự buồn nôn, sự nôn nao |
79 | | 구인 | việc tìm kiếm người, việc tuyển người |
80 | | 구충제 | thuốc sổ giun, thuốc trừ giun, thuốc trừ sán |
81 | | 구토 | sự ói mửa, sự nôn mửa |
82 | | 굴곡 | chỗ khúc quanh, chỗ uốn khúc, chỗ khúc lượn |
83 | | 궤양 | bệnh viêm loét |
84 | | 귀앓이 | bệnh viêm tai, chứng viêm tai |
85 | | 극성 | sự cuồng nhiệt, sự quá tích cực, sự quá hăm hở |
86 | | 근거 | cơ sở, căn cứ |
87 | | 근육통 | chứng đau cơ bắp |
88 | | 글로 | đến đó, lại đó |
89 | | 금기 | điều cấm kị |
90 | | 금단 | sự cấm đoán |
91 | | 급성 | cấp tính |
92 | | 기생충 | ký sinh trùng |
93 | | 기성 | sự vốn có |
94 | | 기수 | người cầm cờ, người cầm cờ hiệu đi đầu |
95 | | 기억력 | khả năng ghi nhớ, trí nhớ |
96 | | 긴장 | sự căng thẳng |
97 | | 깁스 [Gips] | sự bó bột |
98 | | 꾀병 | bệnh giả đò, bệnh giả vờ |
99 | | 난소 | buồng trứng |
100 | | 당뇨 | bệnh tiểu đường |
101 | | 당뇨병 | bệnh tiểu đường |
102 | | 대머리 | cái đầu hói, người hói đầu |
103 | | 대변 | đại tiện |
104 | | 대상 | đại doanh nhân |
105 | | 대장 | thủ lĩnh |
106 | | 도장 | võ đường |
107 | | 도적 | đạo tặc, kẻ trộm, kẻ cướp |
108 | | 도주 | sự đào tẩu, sự bỏ trốn |
109 | | 독감 | cảm cúm, cảm độc |
110 | | 독성 | độc tính, sự có độc |
111 | | 독소 | độc tố |
112 | | 돌기 | chỗ sưng u, chỗ sưng bướu |
113 | | 동강 | từng mẩu, từng miếng, từng đoạn |
114 | | 동공 | đồng tử, con ngươi mắt |
115 | | 동맥 | động mạch |
116 | | 동물 | động vật |
117 | | 동통 | sự đau nhức |
118 | | 동화 | sự đồng hoá |
119 | | 두통 | (sự) đau đầu |
120 | | 두통약 | thuốc đau đầu |
121 | | 디스크 [disk] | đĩa hát |
122 | | 림프 [lymph] | bạch huyết |
123 | | 링거 [Ringer] | dịch truyền |
124 | | 마비 | (sự) bại liệt |
125 | | 마취 | sự gây mê |
126 | | 마치 | hệt như |
127 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
128 | | 만성 | mãn tính |
129 | | 만성병 | bệnh mãn tính |
130 | | 말단 | đoạn cuối |
131 | | 말초 | ngoại biên, đầu, mút, đỉnh, chóp |
132 | | 망막 | võng mạc |
133 | | 맹장 | ruột thừa |
134 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
135 | | 면역 | sự miễn dịch |
136 | | 무도 | võ |
137 | | 무호흡 | không thở, nín thở, tắt thở |
138 | | 문과 | ngành nhân văn |
139 | | 문둥병 | bệnh hủi, bệnh cùi, bệnh phong cùi |
140 | | 물리 | nguyên lý của sự vật |
141 | | 물약 | thuốc nước |
142 | | 물파스 [물←Pasta] | thuốc xoa giảm đau |
143 | | 미열 | sự sốt nhẹ |
144 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
145 | | 반의 | sự trái nghĩa |
146 | | 반증 | sự phản chứng, sự phản bác, sự phủ định, chứng cứ phản chứng, chứng cứ phản bác, chứng cứ phủ định |
147 | | 반창고 | băng dính y tế |
148 | | 반추 | sự đắn đo, sự suy tư |
149 | | 발기 | sự cương cứng |
150 | | 발꿈치 | gót chân |
151 | | 발바닥 | lòng bàn chân |
152 | | 발성 | sự phát ra âm thanh, âm thanh |
153 | | 발육 | sự trưởng thành |
154 | | 발작 | sự co giật |
155 | | 발진 | chứng nổi nhọt, mụn nhọt |
156 | | 방사선 | tia phóng xạ |
157 | | 벌레 | sâu bọ |
158 | | 병실 | phòng bệnh, buồng bệnh |
159 | | 병원 | bệnh viện |
160 | | 보약 | thuốc bổ |
161 | | 봉합 | sự dán chắc, mối dán chặt, sự dán kín |
162 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
163 | | 부기 | sự phù nề |
164 | | 부분 | bộ phận, phần |
165 | | 부인과 | khoa sản, bệnh viện sản khoa |
166 | | 부진 | sự không tiến triển |
167 | | 불능 | sự không có khả năng, sự không thể |
168 | | 붕대 | băng vải |
169 | | 비듬 | gàu |
170 | | 비만 | (sự) béo phì |
171 | | 빈혈 | sự thiếu máu |
172 | | 사망 | sự tử vong, sự thiệt mạng |
173 | | 사의 | lòng biết ơn |
174 | | 산통 | ống đựng quẻ thẻ |
175 | | 산후 | sau sinh, hậu sản |
176 | | 상실 | sự tổn thất, sự mất mát |
177 | | 생리 | sinh lý |
178 | | 생리통 | sự đau bụng kinh |
179 | | 선결 | sự tiên quyết, sự ưu tiên xử lý |
180 | | 선천성 | tính bẩm sinh, thiên tính |
181 | | 설사 | giá mà, giá như |
182 | | 성경 | kinh thánh |
183 | | 성교 | tình dục |
184 | | 성대 | dây thanh âm |
185 | | 소아과 | khoa nhi, bệnh viện nhi đồng |
186 | | 소아마비 | bệnh bại liệt ở trẻ em |
187 | | 쇠약 | sự suy yếu, sự suy nhược |
188 | | 수면제 | thuốc ngủ |
189 | | 수명 | tuổi thọ |
190 | | 수술 | nhị hoa |
191 | | 수술실 | phòng phẫu thuật, phòng mổ |
192 | | 수신 | sự tiếp nhận thông tin |
193 | | 수포 | bong bóng |
194 | | 순환 | sự tuần hoàn |
195 | | 스프레이 [spray] | gôm, keo xịt |
196 | | 식별 | sự tách biệt, sự rạch ròi |
197 | | 식욕 | sự thèm ăn uống |
198 | | 식중독 | sự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc thức ăn |
199 | | 신경계 | hệ thần kinh |
200 | | 신경통 | chứng đau dây thần kinh |
201 | | 신장 | tủ giầy, tủ đựng giầy |
202 | | 실명 | sự mù lòa |
203 | | 실시 | sự thực thi |
204 | | 실신 | sự điên loạn, sự mất trí |
205 | | 심장병 | bệnh về tim |
206 | | 심장부 | vùng tim |
207 | | 십이지장 | tá tràng |
208 | | 악성 | tính xấu, tính chất xấu xa |
209 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
210 | | 안구 | nhãn cầu |
211 | | 안대 | miếng băng che mắt |
212 | | 알레르기 [Allergie] | dị ứng |
213 | | 알약 | thuốc viên |
214 | | 양성 | hai giới |
215 | | 양측 | hai bên |
216 | | 엉덩이 | mông, đít |
217 | | 에이즈 [AIDS] | bệnh AIDS, bệnh SIDA |
218 | | 역학 | động lực học |
219 | | 연고 | thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da |
220 | | 연골 | xương mềm, xương giòn, người xương mềm, người xương giòn |
221 | | 연관 | sự liên hệ, sự liên quan |
222 | | 예방 | sự dự phòng, sự phòng ngừa |
223 | | 오심 | xử sai, phán sai, kết luận sai |
224 | | 오지 | vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh |
225 | | 오한 | cảm hàn |
226 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
227 | | 원성 | sự oán trách |
228 | | 원소 | nguyên tố |
229 | | 원주 | đường tròn |
230 | | 원판 | nguyên bản |
231 | | 월경 | kinh nguyệt, hành kinh |
232 | | 위장염 | bệnh viêm loét dạ dày |
233 | | 위증 | sự ngụy chứng, chứng cứ giả |
234 | | 유전학 | di truyền học |
235 | | 음식물 | đồ ăn thức uống |
236 | | 응급 | sự ứng cứu, sự cấp cứu |
237 | | 응급실 | phòng cấp cứu |
238 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
239 | | 이중 | nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai |
240 | | 이질 | sự khác biệt, tính chất khác nhau |
241 | | 이차 | lần hai, sự thứ yếu |
242 | | 인두 | indu; bàn là, bàn ủi |
243 | | 인증 | xác nhận, chứng nhận |
244 | | 인지 | ngón tay trỏ |
245 | | 입원 | nhập viện |
246 | | 장관 | cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng |
247 | | 장기 | sở trường |
248 | | 장님 | người mù |
249 | | 재채기 | hắt hơi, hắt xì |
250 | | 재해 | tai hoạ, thiên tai |
251 | | 재활 | sự hoạt động trở lại |
252 | | 적응 | sự thích ứng |
253 | | 적출 | sự bỏ ra, sự loại ra |
254 | | 적혈구 | hồng cầu |
255 | | 전격 | sự chớp nhoáng |
256 | | 전도 | bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực |
257 | | 전통 | truyền thống |
258 | | 전해질 | chất điện phân |
259 | | 절개 | sự rạch, sự mổ |
260 | | 정맥 | tĩnh mạch |
261 | | 정형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
262 | | 조류 | triều lưu, dòng thủy triều |
263 | | 주가 | giá cổ phiếu |
264 | | 주머니 | túi, giỏ |
265 | | 증가 | sự gia tăng |
266 | | 증상 | triệu chứng |
267 | | 지능 | trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh |
268 | | 지질 | địa chất |
269 | | 직업병 | bệnh nghề nghiệp |
270 | | 직하다 | |
271 | | 진경 | cảnh thực |
272 | | 진찰 | sự chẩn xét, sự chẩn đoán |
273 | | 진찰실 | phòng khám, phòng chẩn đoán |
274 | | 진통제 | thuốc giảm đau |
275 | | 징후 | triệu chứng, dấu hiệu |
276 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
277 | | 찜질 | sự chườm |
278 | | 처방전 | đơn thuốc |
279 | | 청색 | màu xanh dương |
280 | | 청진기 | ống nghe bác sĩ |
281 | | 체온계 | nhiệt kế (đo thân nhiệt) |
282 | | 체중 | thể trọng |
283 | | 체증 | sự đầy bụng, sự khó tiêu |
284 | | 초음파 | sóng siêu âm |
285 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
286 | | 최면 | thôi miên |
287 | | 추후 | ngay sau đó |
288 | | 출산 | sự sinh con |
289 | | 충치 | sự sâu răng, cái răng sâu |
290 | | 취약 | sự thấp kém, sự yếu kém |
291 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
292 | | 치질 | bệnh trĩ |
293 | | 치통 | sự đau răng, sự nhức răng |
294 | | 콜레라 [cholera] | bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp |
295 | | 콧물 | nước mũi |
296 | | 탈모증 | chứng rụng tóc |
297 | | 통증 | Triệu chứng đau |
298 | | 퇴행 | sự quay ngược lại (thời gian), sự trở lại (thời gian), việc lùi lại (không gian), việc đi trở lui |
299 | | 투약 | sự kê đơn thuốc, sự dùng thuốc |
300 | | 트림 | sự ợ, cái ợ, khí ợ |
301 | | 파동 | sự gợn sóng |
302 | | 파상 | sóng |
303 | | 파스타 [pasta] | pasta, mì Ý |
304 | | 팔목 | cổ tay |
305 | | 패드 [pad] | vải đệm vai |
306 | | 페스트 [pest] | dịch hạch |
307 | | 편도선 | amiđan |
308 | | 폐렴 | viêm phổi |
309 | | 폐병 | bệnh lao phổi |
310 | | 폐쇄성 | tính bế tỏa, tính khép kín |
311 | | 포경 | bao quy đầu; bộ phận sinh dục còn bao qui đầu |
312 | | 포진 | việc dàn trận, việc bài binh bố trận |
313 | | 표피 | da, bì |
314 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
315 | | 피로 | sự mệt mỏi |
316 | | 피부과 | khoa da liễu, bệnh viện da liễu |
317 | | 피임약 | thuốc tránh thai |
318 | | 피지 | chất nhờn |
319 | | 학과 | khoa |
320 | | 한의원 | viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn |
321 | | 한의학 | y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn |
322 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
323 | | 합병증 | bệnh biến chứng |
324 | | 항문 | hậu môn |
325 | | 항상성 | tính ổn định |
326 | | 항생제 | thuốc kháng sinh |
327 | | 항원 | kháng nguyên |
328 | | 해부학 | giải phẫu học |
329 | | 행성 | hành tinh |
330 | | 허파 | lá phổi |
331 | | 혼수 | sự ngủ sâu, sự ngủ say |
332 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
333 | | 확인서 | giấy xác nhận |
334 | | 확장 | sự mở rộng, sự nới rộng, sự phát triển, sự bành trướng |
335 | | 환각 | sự ảo giác, sự ảo tưởng |
336 | | 환기 | sự thay đổi không khí |
337 | | 환상 | ảo tưởng, hoang tưởng |
338 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
339 | | 황달 | bệnh vàng da |
340 | | 황색 | màu vàng thẫm |
341 | | 회복되다 | được phục hồi, được hồi phục |
342 | | 후유증 | di chứng |
343 | | 후천성 | tính hậu sinh |
344 | | 흐르다 | chảy |
345 | | 흘림 | chữ thảo |
346 | | 흡수 | sự thấm, sự ngấm, sự hấp thu |
347 | | 흡입 | sự hít vào, sự hút vào |
348 | | 지문 | vân tay |
349 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
350 | | 기능 | tính năng |
351 | | 이상 | trở lên |
352 | | 죽음 | cái chết |
353 | | 거식증 | chứng chán ăn |
354 | | 거액 | số tiền lớn |
355 | | 구강 | khoang miệng |
356 | | 구내 | bên trong |
357 | | 기관지 | cuống phổi |
358 | | 기증 | việc cho tặng, việc hiến tặng, việc biếu tặng |
359 | | 기침 | sự ho |
360 | | 기혈 | khí huyết |
361 | | 기형 | sự dị hình, sự dị thường, sự kỳ dị |
362 | | 나병 | bệnh cùi, bệnh phong |
363 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
364 | | 내분 | sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
365 | | 내성 | tính chịu đựng |
366 | | 내시경 검사 | (việc kiểm tra) nội soi |
367 | | 내신 | bảng thành tích học tập |
368 | | 녹내장 | bệnh glô côm, bệnh tăng nhãn áp |
369 | | 농가 | nhà nông, nông gia |
370 | | 뇌사 | chết não |
371 | | 뇌신경외과 | Khoa ngoại thần kinh não |
372 | | 눈동자 | đồng tử mắt, con ngươi |
373 | | 눈병 | bệnh mắt, chứng đau mắt |
374 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
375 | | 다래끼 | mụn lẹo mắt, chắp mắt |
376 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
377 | | 단비 | mưa đúng lúc, mưa đúng thời điểm |
378 | | 단층 | một tầng, đơn tầng |
379 | | 밥통 | thùng cơm |
380 | | 방관 | sự bàng quan |
381 | | 방광 | bàng quang |
382 | | 방적 | sự kéo sợi |
383 | | 방조 | sự đồng phạm, sự tiếp tay |
384 | | 방증 | chứng cớ gián tiếp, chi tiết phụ |
385 | | 배뇨 | sự tiểu tiện |
386 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
387 | | 백내장 | chứng đục thủy tinh thể |
388 | | 백반 | Baekban; bữa ăn kiểu baekban |
389 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
390 | | 백혈구 | bạch cầu |
391 | | 밴드 [band] | ban nhạc, nhóm nhạc |
392 | | 뱃속 | lòng dạ, trong lòng |
393 | | 버짐 | bệnh ghẻ |
394 | | 변비 | chứng táo bón |
395 | | 보청기 | máy trợ thính |
396 | | 보험 | bảo hiểm |
397 | | 복부 | bụng |
398 | | 복수 | sự phục thù, sự trả thù, sự báo thù |
399 | | 복통 | đau bụng |
400 | | 본능 | bản năng |
401 | | 분말 | bột |
402 | | 분무기 | bình phun, bình xịt |
403 | | 분비물 | chất bài tiết |
404 | | 분지 | bồn địa |
405 | | 비염 | viêm mũi |
406 | | 비장 | sự giấu kỹ, sự giữ bí mật, sự giấu kín |
407 | | 뽑다 | nhổ |
408 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
409 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
410 | | 색맹 | sự mù màu, người mù màu |
411 | | 생체 | cơ thể sống |
412 | | 성병 | bệnh về đường tình dục |
413 | | 성욕 | nhu cầu tình dục |
414 | | 성장 | sự phát triển, sự tăng trưởng |
415 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
416 | | 성질 | tính cách, tính tình |
417 | | 성형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
418 | | 성호르몬 [性hormone] | hoóc môn sinh dục |
419 | | 세포 | tế bào |
420 | | 소경 | kẻ đui mù |
421 | | 소독약 | thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
422 | | 소변 | nước tiểu |
423 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
424 | | 수공 | thủ công |
425 | | 수두 | bệnh thủy đậu |
426 | | 수장 | sự thủy táng |
427 | | 수족 | chân tay |
428 | | 수축 | sự thu nhỏ |
429 | | 시럽 [syrup] | si-rô |
430 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
431 | | 아킬레스건 [Achilles腱] | gân nối bắp chân với gót chân |
432 | | 아프다 | đau |
433 | | 아픔 | sự đau đớn |
434 | | 압력 | áp lực |
435 | | 압박 | sự ấn mạnh |
436 | | 야간 | ban đêm, đêm |
437 | | 약국 | nhà thuốc, tiệm thuốc |
438 | | 약물 | nước thuốc |
439 | | 어깨 | vai |
440 | | 어지럼증 | chứng hoa mắt, chứng chóng mặt |
441 | | 어질어질하다 | choáng váng, hoa mắt |
442 | | 역류 | sự chảy ngược |
443 | | 염증 | sự viêm nhiễm |
444 | | 영양 | dinh dưỡng |
445 | | 외상 | sự mua bán chịu |
446 | | 외음부 | bộ phận sinh dục ngoài |
447 | | 요로 | kênh lộ trọng yếu, con đường quan trọng |
448 | | 요원 | nhân lực cần thiết, nhân viên nòng cốt |
449 | | 요충 | vùng trọng điểm, vị trí quan trọng |
450 | | 요통 | chứng đau lưng |
451 | | 우묵 | sự lõm vào |
452 | | 우울증 | bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
453 | | 위액 | dịch vị dạ dày, chất dịch dạ dày |
454 | | 위염 | bệnh viêm dạ dày |
455 | | 위장 | dạ dày và ruột |
456 | | 유도 | Ju-do |
457 | | 유두 | núm vú, đầu vú |
458 | | 유방 | vú |
459 | | 음경 | dương vật |
460 | | 음성 | âm thanh |
461 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
462 | | 이루 | dù sao cũng..., bất kể thế nào cũng ... |
463 | | 이명 | sự ù tai |
464 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
465 | | 이식 | sự chuyển chỗ trồng |
466 | | 인공호흡 | hô hấp nhân tạo |
467 | | 일광 | ánh mặt trời, ánh nắng |
468 | | 자궁 | tử cung |
469 | | 자극 | sự kích thích, sự tác động |
470 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
471 | | 장비 | trang bị, thiết bị |
472 | | 장애 | sự cản trở, chướng ngại vật |
473 | | 장염 | bệnh viêm ruột |
474 | | 장티푸스 [腸typhus] | thương hàn |
475 | | 장해 | sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật |
476 | | 재다 | nhanh nhẹn |
477 | | 전신 | toàn thân |
478 | | 전염병 | bệnh truyền nhiễm |
479 | | 절제 | sự cắt bỏ, sự loại bỏ |
480 | | 점막 | niêm mạc, lớp màng nhầy |
481 | | 점액 | chất nhầy, nước nhầy |
482 | | 정계 | chính giới, giới chính trị |
483 | | 정신과 | khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần |
484 | | 정제 | sự tinh chế |
485 | | 종양 | khối u |
486 | | 종합 | sự tổng hợp |
487 | | 주사 | việc tiêm |
488 | | 주사액 | dung dịch tiêm, thuốc tiêm |
489 | | 주사약 | thuốc tiêm |
490 | | 중복 | ngày nóng |
491 | | 중시 | sự coi trọng, sự xem trọng |
492 | | 증후군 | hội chứng |
493 | | 지각 | sự nhận thức, khả năng nhận thức |
494 | | 지경 | tình trạng, tình cảnh, mức độ |
495 | | 지방산 | axit béo |
496 | | 지수 | số mũ |
497 | | 지침서 | sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn |
498 | | 지혈 | sự cầm máu |
499 | | 진단서 | giấy chẩn đoán |
500 | | 진료 | sự điều trị |
501 | | 진맥 | sự bắt mạch |
502 | | 질환 | bệnh tật |
503 | | 찰과상 | vết xước, vết trầy xước |
504 | | 처치 | sự điều hành, sự giải quyết |
505 | | 척추 | cột sống |
506 | | 천식 | bệnh hen, suyễn |
507 | | 첨단 | hiện đại, mới |
508 | | 첨부 | sự đính kèm |
509 | | 출혈 | sự xuất huyết |
510 | | 침술 | thuật châm cứu |
511 | | 카드 [card] | thẻ |
512 | | 칼슘 [calcium] | can xi |
513 | | 캡슐 [capsule] | bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng |
514 | | 코감기 | cảm sổ mũi |
515 | | 코피 | máu mũi |
516 | | 탯줄 | dây nhau |
517 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
518 | | 통풍 | sự thông gió |
519 | | 특수 | sự đặc thù |
520 | | 특이 | sự độc đáo, sự riêng biệt, sự đặc trưng, sự đặc dị |
521 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
522 | | 풍진 | bệnh sởi |
523 | | 풍토병 | bệnh phong thổ |
524 | | 하수 | tay nghề kém, người tay nghề kém |
525 | | 하의 | trang phục thân dưới |
526 | | 한기 | khí lạnh |
527 | | 해수 | nước biển |
528 | | 해열제 | thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
529 | | 현상 | hiện trạng |
530 | | 혈관 | huyết quản |
531 | | 혈기 | sinh khí, sinh lực |
532 | | 혈당 | đường huyết, đường trong máu |
533 | | 혈소판 | tiểu cầu |
534 | | 혈압계 | máy đo huyết áp |
535 | | 혈액형 | nhóm máu |
536 | | 협심증 | chứng đau thắt ngực |
537 | | 호두 | quả óc chó |
538 | | 홍역 | bệnh sởi |