1 |
|
가르치다 |
dạy
|
2 |
|
가리키다 |
chỉ, chỉ trỏ
|
3 |
|
가져가다 |
mang đi, đem đi
|
4 |
|
가져오다 |
mang đến, đem đến
|
5 |
|
갈아입다 |
thay (quần áo)
|
6 |
|
갈아타다 |
chuyển, đổi (tàu, xe…)
|
7 |
|
감다 |
nhắm (mắt)
|
8 |
|
감사하다 |
biết ơn, mang ơn
|
9 |
|
감추다 |
giấu, giấu giếm, che giấu
|
10 |
|
강조하다 |
khẳng định, nhấn mạnh
|
11 |
|
갖추다 |
trang bị
|
12 |
|
개발하다 |
khai khẩn, khai thác
|
13 |
|
거두다 |
thu dọn, thu gom
|
14 |
|
걱정하다 |
lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo
|
15 |
|
건너다 |
sang
|
16 |
|
걷다 |
tan
|
17 |
|
걸다 |
màu mỡ, phì nhiêu
|
18 |
|
걸어가다 |
bước đi
|
19 |
|
걸어오다 |
bước đến
|
20 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
21 |
|
견디다 |
chịu đựng, cầm cự
|
22 |
|
결심하다 |
quyết tâm
|
23 |
|
결정되다 |
được quyết định
|
24 |
|
결정하다 |
quyết định
|
25 |
|
결혼하다 |
kết hôn, thành hôn, lập gia đình
|
26 |
|
경험하다 |
trải nghiệm, kinh qua
|
27 |
|
계산하다 |
tính
|
28 |
|
계속되다 |
được liên tục
|
29 |
|
계속하다 |
liên tục
|
30 |
|
계시다 |
ở (sống)
|
31 |
|
고려하다 |
cân nhắc, suy tính đến
|
32 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
33 |
|
고생하다 |
khổ sở, vất vả, nhọc công
|
34 |
|
고치다 |
sửa
|
35 |
|
공부하다 |
học, học tập, học hành
|
36 |
|
시작되다 |
được bắt đầu
|
37 |
|
시작하다 |
bắt đầu
|
38 |
|
관련되다 |
có liên quan
|
39 |
|
관찰하다 |
quan sát
|
40 |
|
관하다 |
liên quan đến
|
41 |
|
구성되다 |
được cấu thành, được tạo ra
|
42 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
43 |
|
굽다 |
nướng
|
44 |
|
그러다 |
làm như vậy thì
|
45 |
|
그리다 |
nhớ nhung, thương nhớ
|
46 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
47 |
|
근무하다 |
làm việc
|
48 |
|
기록하다 |
ghi chép lại
|
49 |
|
기르다 |
nuôi
|
50 |
|
기억나다 |
nhớ, nhớ ra
|
51 |
|
기억하다 |
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
|
52 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
53 |
|
깎다 |
gọt
|
54 |
|
깨다 |
tỉnh ra, tỉnh lại
|
55 |
|
깨닫다 |
nhận biết, ngộ ra
|
56 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
57 |
|
꾸미다 |
trang trí, trang hoàng
|
58 |
|
꿈꾸다 |
mơ, nằm mơ
|
59 |
|
끄다 |
tắt, dập
|
60 |
|
끄덕이다 |
gật gù, gật đầu
|
61 |
|
날다 |
bay
|
62 |
|
당기다 |
lôi cuốn, lôi kéo
|
63 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
64 |
|
닿다 |
chạm
|
65 |
|
대다 |
đến, tới
|
66 |
|
대답하다 |
đáp lời, đáp lại
|
67 |
|
대하다 |
đối diện
|
68 |
|
더하다 |
hơn
|
69 |
|
던지다 |
ném
|
70 |
|
덮다 |
trùm, che
|
71 |
|
데리다 |
dẫn, dẫn theo
|
72 |
|
도망가다 |
đi trốn, chạy trốn, trốn chạy
|
73 |
|
도망치다 |
bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát
|
74 |
|
도착하다 |
đến nơi
|
75 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
76 |
|
돕다 |
giúp, giúp đỡ
|
77 |
|
되다 |
sượn, sống
|
78 |
|
둘러보다 |
nhìn quanh
|
79 |
|
둘러싸다 |
trùm lại, bao phủ lại, gói lại
|
80 |
|
드러내다 |
làm hiện ra, phô bày
|
81 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
82 |
|
듣다 |
nhỏ, nhỏ giọt
|
83 |
|
들다 |
sắc, bén
|
84 |
|
들르다 |
ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang
|
85 |
|
들리다 |
|
86 |
|
들어가다 |
đi vào, bước vào
|
87 |
|
들어서다 |
bước vào
|
88 |
|
들어오다 |
đi vào, tiến vào
|
89 |
|
들여다보다 |
nhìn vào
|
90 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
91 |
|
따라가다 |
đi theo
|
92 |
|
때리다 |
đánh, đập
|
93 |
|
떠나다 |
rời, rời khỏi
|
94 |
|
떠올리다 |
chợt nhớ ra
|
95 |
|
떨다 |
run
|
96 |
|
떨리다 |
run rẩy
|
97 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
98 |
|
뜻하다 |
có ý định
|
99 |
|
마련하다 |
chuẩn bị
|
100 |
|
마르다 |
khô
|
101 |
|
마시다 |
uống
|
102 |
|
마치다 |
kết thúc, chấm dứt, làm xong
|
103 |
|
막다 |
chặn, ngăn, bịt
|
104 |
|
막히다 |
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
|
105 |
|
만나다 |
gặp, giao
|
106 |
|
만족하다 |
hài lòng
|
107 |
|
만지다 |
sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng
|
108 |
|
말다 |
cuộn
|
109 |
|
말씀하다 |
thưa, nói
|
110 |
|
말하다 |
nói
|
111 |
|
맞다 |
đúng
|
112 |
|
맞추다 |
ghép, lắp
|
113 |
|
맞히다 |
đáp đúng, đoán đúng
|
114 |
|
맡기다 |
giao, giao phó
|
115 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
116 |
|
머무르다 |
lưu lại
|
117 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
118 |
|
멈추다 |
dừng
|
119 |
|
모르다 |
không biết
|
120 |
|
모시다 |
phụng dưỡng
|
121 |
|
모으다 |
gom, gộp, chắp, chụm
|
122 |
|
모이다 |
tập hợp, gom lại
|
123 |
|
모자라다 |
thiếu
|
124 |
|
몰다 |
dồn, đuổi, dắt (bóng)
|
125 |
|
못하다 |
kém, thua
|
126 |
|
무너지다 |
gãy đổ, sụp đổ
|
127 |
|
무시하다 |
coi thường, xem thường
|
128 |
|
묶다 |
thắt
|
129 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
130 |
|
물다 |
cắn, ngoạm, đớp
|
131 |
|
물어보다 |
hỏi xem, hỏi thử
|
132 |
|
미워하다 |
ghét
|
133 |
|
미치다 |
điên
|
134 |
|
믿다 |
tin
|
135 |
|
밀다 |
đẩy
|
136 |
|
바뀌다 |
bị thay, bị đổi, bị thay đổi
|
137 |
|
바라다 |
mong, mong cầu
|
138 |
|
바라보다 |
nhìn thẳng
|
139 |
|
바르다 |
thẳng
|
140 |
|
반대하다 |
phản đối
|
141 |
|
받아들이다 |
tiếp nhận
|
142 |
|
발견되다 |
được phát kiến, được phát hiện
|
143 |
|
발견하다 |
phát kiến, phát hiện
|
144 |
|
발달하다 |
phát triển
|
145 |
|
발생하다 |
phát sinh
|
146 |
|
발전하다 |
phát triển
|
147 |
|
발표하다 |
công bố, phát biểu
|
148 |
|
방문하다 |
thăm, thăm viếng, viếng thăm
|
149 |
|
배우다 |
học, học tập
|
150 |
|
벌다 |
kiếm
|
151 |
|
벌리다 |
tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra
|
152 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
153 |
|
벗다 |
cởi, tháo
|
154 |
|
벗어나다 |
ra khỏi
|
155 |
|
변하다 |
biến đổi, biến hóa
|
156 |
|
변화하다 |
biến đổi, thay đổi
|
157 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
158 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
159 |
|
뵙다 |
gặp, thăm
|
160 |
|
부탁하다 |
nhờ, phó thác
|
161 |
|
불다 |
thổi
|
162 |
|
붓다 |
sưng
|
163 |
|
붙이다 |
gắn, dán
|
164 |
|
비교하다 |
so sánh
|
165 |
|
비다 |
trống không, trống rỗng
|
166 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
167 |
|
빛나다 |
phát sáng, chiếu sáng
|
168 |
|
빠져나가다 |
thoát khỏi, thoát ra khỏi
|
169 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
170 |
|
사다 |
mua
|
171 |
|
사라지다 |
biến mất, mất hút
|
172 |
|
사랑하다 |
yêu
|
173 |
|
사용되다 |
được sử dụng
|
174 |
|
사용하다 |
sử dụng
|
175 |
|
살다 |
sống
|
176 |
|
살리다 |
cứu sống
|
177 |
|
상상하다 |
tưởng tượng, mường tượng, hình dung
|
178 |
|
생각되다 |
được nghĩ là, được coi là, được xem là
|
179 |
|
생각하다 |
nghĩ, suy nghĩ
|
180 |
|
생겨나다 |
sinh ra, phát sinh ra
|
181 |
|
생기다 |
sinh ra, nảy sinh
|
182 |
|
서다 |
đứng
|
183 |
|
서두르다 |
vội vàng
|
184 |
|
섞다 |
trộn, trộn lẫn
|
185 |
|
선물하다 |
tặng quà, cho quà, biếu quà
|
186 |
|
선택하다 |
chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc
|
187 |
|
설명하다 |
giải thích
|
188 |
|
성공하다 |
thành công
|
189 |
|
식사하다 |
ăn cơm
|
190 |
|
실수하다 |
sai sót, sơ xuất
|
191 |
|
싸다 |
rẻ
|
192 |
|
싸우다 |
đánh lộn, cãi vã
|
193 |
|
쓰이다 |
được viết
|
194 |
|
씹다 |
nhai
|
195 |
|
씻다 |
rửa
|
196 |
|
아끼다 |
tiết kiệm, quý trọng
|
197 |
|
안다 |
ôm
|
198 |
|
안되다 |
trắc ẩn
|
199 |
|
앉다 |
ngồi
|
200 |
|
않다 |
không
|
201 |
|
알다 |
biết
|
202 |
|
알리다 |
cho biết, cho hay
|
203 |
|
알아보다 |
tìm hiểu
|
204 |
|
애쓰다 |
cố gắng, gắng sức
|
205 |
|
약속하다 |
hẹn, hứa hẹn
|
206 |
|
없애다 |
làm cho không còn, xóa bỏ, loại bỏ
|
207 |
|
연구하다 |
nghiên cứu
|
208 |
|
연습하다 |
luyện tập, thực hành
|
209 |
|
열다 |
mở
|
210 |
|
열리다 |
kết trái, đơm quả
|
211 |
|
오르다 |
leo lên, trèo lên
|
212 |
|
올라가다 |
trèo lên, leo lên
|
213 |
|
올라오다 |
đi lên, leo lên
|
214 |
|
올리다 |
đưa lên, nâng lên, tăng lên
|
215 |
|
옮기다 |
chuyển
|
216 |
|
운동하다 |
tập luyện thể thao
|
217 |
|
원하다 |
muốn
|
218 |
|
의미하다 |
có nghĩa, mang nghĩa
|
219 |
|
인사하다 |
chào hỏi
|
220 |
|
잇다 |
nối lại
|
221 |
|
있다 |
có
|
222 |
|
잘못되다 |
bị sai lầm, bị hỏng
|
223 |
|
잘하다 |
giỏi giang, làm tốt
|
224 |
|
잠들다 |
ngủ thiếp
|
225 |
|
잠자다 |
ngủ
|
226 |
|
잡히다 |
đóng băng
|
227 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
228 |
|
전화하다 |
điện thoại, gọi điện
|
229 |
|
정리하다 |
sắp xếp, dọn dẹp
|
230 |
|
정하다 |
thẳng
|
231 |
|
젖다 |
ẩm ướt
|
232 |
|
조사하다 |
khảo sát, điều tra
|
233 |
|
조심하다 |
thận trọng, cẩn thận
|
234 |
|
졸다 |
gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ
|
235 |
|
주다 |
cho
|
236 |
|
주장하다 |
chủ trương, khẳng định
|
237 |
|
쥐다 |
nắm lại
|
238 |
|
즐기다 |
tận hưởng
|
239 |
|
증가하다 |
tăng, gia tăng
|
240 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
241 |
|
지나다 |
qua, trôi qua
|
242 |
|
지다 |
lặn
|
243 |
|
지르다 |
xuyên, xuyên qua, băng qua
|
244 |
|
진행되다 |
được tiến triển
|
245 |
|
집다 |
nhặt
|
246 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
247 |
|
찍다 |
bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
|
248 |
|
차다 |
lạnh
|
249 |
|
차리다 |
dọn (bàn ăn)
|
250 |
|
챙기다 |
sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp
|
251 |
|
청소하다 |
quét dọn, lau chùi, dọn dẹp
|
252 |
|
초대하다 |
mời
|
253 |
|
축하하다 |
chúc mừng, chúc
|
254 |
|
출발하다 |
khởi hành
|
255 |
|
취소하다 |
hủy bỏ
|
256 |
|
크다 |
to, lớn
|
257 |
|
타다 |
cháy
|
258 |
|
팔다 |
bán
|
259 |
|
펴다 |
giang, xòe, mở
|
260 |
|
펼치다 |
bày ra
|
261 |
|
포기하다 |
từ bỏ
|
262 |
|
표현하다 |
biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ
|
263 |
|
피다 |
nở, trổ
|
264 |
|
피우다 |
làm nở, làm trổ
|
265 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
266 |
|
해결하다 |
giải quyết
|
267 |
|
확인하다 |
xác nhận
|
268 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
269 |
|
후회하다 |
hối hận, ân hận
|
270 |
|
흐르다 |
chảy
|
271 |
|
흔들다 |
rung, lắc, nhún, vẫy
|
272 |
|
흘리다 |
làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi
|
273 |
|
포함하다 |
Bao gồm, gộp cả |
274 |
|
거짓말하다 |
nói dối, dối trá |
275 |
|
구경하다 |
ngắm, ngắm nghía |
276 |
|
그만두다 |
bỏ dở, từ bỏ |
277 |
|
기각되다 |
bị bác bỏ |
278 |
|
기다 |
trườn, bò, lê |
279 |
|
기다리다 |
chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
280 |
|
기대하다 |
mong đợi |
281 |
|
기뻐하다 |
vui mừng, vui sướng |
282 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
283 |
|
끊어지다 |
bị gãy |
284 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
285 |
|
끓이다 |
đun sôi, nấu sôi |
286 |
|
끝나다 |
xong, kết thúc |
287 |
|
끝내다 |
kết thúc, chấm dứt, ngừng |
288 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
289 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
290 |
|
나타내다 |
xuất hiện, thể hiện |
291 |
|
날아가다 |
bay đi |
292 |
|
남다 |
còn lại, thừa lại |
293 |
|
낳다 |
sinh, đẻ |
294 |
|
내놓다 |
Đặt ra, để ra |
295 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
296 |
|
내려가다 |
đi xuống |
297 |
|
내려오다 |
xuống |
298 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
299 |
|
내밀다 |
chìa ra, giơ ra |
300 |
|
넘기다 |
làm vượt, cho vượt, vượt qua |
301 |
|
넘다 |
qua, vượt qua |
302 |
|
넘어가다 |
đổ, ngã, nghiêng |
303 |
|
넘어서다 |
băng qua, vượt qua |
304 |
|
넘치다 |
tràn, đầy tràn |
305 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
306 |
|
노래하다 |
hát, ca |
307 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
308 |
|
놀다 |
chơi, chơi đùa |
309 |
|
놀라다 |
giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
310 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
311 |
|
놓다 |
đặt, để |
312 |
|
놓이다 |
trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
313 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
314 |
|
누르다 |
vàng chóe |
315 |
|
눕다 |
nằm |
316 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
317 |
|
늘다 |
giãn ra, phình ra, nở ra |
318 |
|
늘리다 |
tăng, làm tăng, làm gia tăng |
319 |
|
늘어나다 |
tăng lên |
320 |
|
늙다 |
già, luống tuổi, cao tuổi |
321 |
|
늦다 |
trễ, muộn |
322 |
|
다가가다 |
lại gần |
323 |
|
다가오다 |
tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần |
324 |
|
다녀오다 |
đi về |
325 |
|
다니다 |
lui tới |
326 |
|
다치다 |
bị thương, trầy |
327 |
|
다하다 |
hết, tất |
328 |
|
닦다 |
lau, chùi, đánh |
329 |
|
닫다 |
đóng |
330 |
|
닫히다 |
bị đóng, được đóng |
331 |
|
달다 |
ngọt |
332 |
|
달라지다 |
trở nên khác, khác đi, đổi khác |
333 |
|
달려가다 |
chạy nhanh đi |
334 |
|
달리다 |
thiếu hụt |
335 |
|
달아나다 |
chạy thoăn thoắt, chạy biến đi |
336 |
|
닮다 |
giống |
337 |
|
담기다 |
chứa, đựng |
338 |
|
담다 |
đựng, chứa |
339 |
|
데려가다 |
dẫn đi, dẫn theo |
340 |
|
데려오다 |
dẫn đến, dắt theo |
341 |
|
도와주다 |
giúp cho, giúp đỡ |
342 |
|
돌보다 |
chăm sóc, săn sóc |
343 |
|
돌아가다 |
xoay vòng, quay vòng |
344 |
|
돌아보다 |
nghoảnh nhìn |
345 |
|
돌아오다 |
quay về, trở lại |
346 |
|
드러나다 |
hiện ra, thể hiện |
347 |
|
따라오다 |
theo sau, bám đuôi |
348 |
|
떠오르다 |
mọc lên, nổi lên, nảy lên |
349 |
|
뛰다 |
chạy |
350 |
|
매다 |
nhổ |
351 |
|
먹이다 |
cho ăn |
352 |
|
미루다 |
dời lại, hoãn lại |
353 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
354 |
|
밝히다 |
chiếu sáng |
355 |
|
밟다 |
giẫm, đạp |
356 |
|
버리다 |
bỏ, vứt, quẳng |
357 |
|
벌어지다 |
được mở, được tổ chức |
358 |
|
보내다 |
gửi |
359 |
|
볶다 |
xào |
360 |
|
부르다 |
no |
361 |
|
비추다 |
soi, rọi |
362 |
|
빼다 |
nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
363 |
|
뽑다 |
nhổ |
364 |
|
뿌리다 |
rơi, làm rơi |
365 |
|
살펴보다 |
soi xét |
366 |
|
생각나다 |
nghĩ ra |
367 |
|
세우다 |
dựng đứng |
368 |
|
소개하다 |
giới thiệu |
369 |
|
소리치다 |
hét, thét, gào, gào thét |
370 |
|
속하다 |
thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng |
371 |
|
숨다 |
náu, nấp, núp |
372 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
373 |
|
시달리다 |
đau khổ, khổ sở |
374 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
375 |
|
신다 |
mang |
376 |
|
싣다 |
chất, xếp |
377 |
|
실례하다 |
thất lễ |
378 |
|
실패하다 |
thất bại |
379 |
|
싫어하다 |
ghét |
380 |
|
심다 |
trồng, cấy, gieo |
381 |
|
쌓다 |
chất, chồng |
382 |
|
쌓이다 |
chất đống, chồng chất, bám dày |
383 |
|
썰다 |
thái, cưa |
384 |
|
쏟아지다 |
sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
385 |
|
쓰다 |
đắng |
386 |
|
앓다 |
bệnh, ốm, đau |
387 |
|
어울리다 |
hòa hợp, phù hợp |
388 |
|
얻다 |
nhận được, có được |
389 |
|
여행하다 |
đi du lịch, đi tham quan |
390 |
|
외치다 |
gào thét, hò hét, la lối, kêu ca |
391 |
|
요구 |
sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
392 |
|
요리하다 |
thế này, như vậy |
393 |
|
운전하다 |
lái xe |
394 |
|
울다 |
khóc |
395 |
|
울리다 |
kêu, reo, rú |
396 |
|
움직이다 |
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
397 |
|
웃기다 |
làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài |
398 |
|
웃다 |
cười |
399 |
|
의하다 |
dựa vào, theo |
400 |
|
이기다 |
thắng |
401 |
|
이루다 |
thực hiện |
402 |
|
이루어지다 |
được thực hiện |
403 |
|
이사하다 |
chuyển nhà |
404 |
|
이야기하다 |
nói chuyện |
405 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
406 |
|
이해하다 |
hiểu biết, thông hiểu |
407 |
|
이혼하다 |
ly hôn, ly dị |
408 |
|
일어나다 |
dậy |
409 |
|
일어서다 |
đứng dậy |
410 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
411 |
|
일하다 |
làm việc |
412 |
|
읽다 |
đọc |
413 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
414 |
|
잃어버리다 |
mất, đánh mất, đánh rơi |
415 |
|
입다 |
mặc |
416 |
|
잊다 |
quên |
417 |
|
잊어버리다 |
quên mất |
418 |
|
자다 |
ngủ |
419 |
|
자라다 |
phát triển |
420 |
|
자랑하다 |
khoe mẽ, khoe khoang, khoe |
421 |
|
자르다 |
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
422 |
|
잘되다 |
suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
423 |
|
잘못하다 |
sai lầm, sai sót |
424 |
|
적다 |
ít |
425 |
|
제공하다 |
cung cấp, cấp |
426 |
|
졸업하다 |
tốt nghiệp |
427 |
|
좋아하다 |
thích |
428 |
|
죽다 |
chết |
429 |
|
죽이다 |
giết, giết chết, làm chết |
430 |
|
준비하다 |
chuẩn bị |
431 |
|
줄어들다 |
giảm đi |
432 |
|
줄이다 |
làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
433 |
|
지내다 |
trải qua |
434 |
|
지우다 |
chất lên |
435 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
436 |
|
지켜보다 |
liếc nhìn |
437 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
438 |
|
질문하다 |
đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi |
439 |
|
참다 |
chịu đựng |
440 |
|
참석하다 |
tham dự |
441 |
|
찾다 |
tìm, tìm kiếm |
442 |
|
찾아가다 |
tìm đến, tìm gặp |
443 |
|
찾아보다 |
tìm gặp |
444 |
|
찾아오다 |
tìm đến, đến |
445 |
|
채우다 |
khóa, cài khóa, đóng |
446 |
|
쳐다보다 |
ngước nhìn |
447 |
|
춤추다 |
múa |
448 |
|
취하다 |
Chọn, áp dụng |
449 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
450 |
|
커지다 |
to lên, lớn lên |
451 |
|
켜다 |
đốt |
452 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
453 |
|
태어나다 |
sinh ra, ra đời |
454 |
|
태우다 |
đốt |
455 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
456 |
|
통하다 |
thông |
457 |
|
틀다 |
vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ) |
458 |
|
틀리다 |
sai |
459 |
|
펼쳐지다 |
được bày ra |
460 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
461 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
462 |
|
향하다 |
hướng về, nhìn về |
463 |
|
화나다 |
giận |